Tổng hợp ngữ pháp cụm phân từ trong tiếng Anh

Tổng hợp ngữ pháp cụm phân từ trong tiếng Anh

Có thể bạn đã nghe qua hoặc nắm chắc về phần các cụm tính từ, danh từ hoặc động từ. Thế còn cụm phân từ thì sao? Bạn có biết cụm phân từ trong tiếng Anh là gì và được sử dụng như thế nào không? Step Up sẽ giải đáp câu hỏi này bằng những kiến thức tổng hợp về cụm phân từ trong tiếng Anh ngay dưới đây.

1. Cụm phân từ trong tiếng Anh

Cụm phân từ trong tiếng Anh (participial phrase) được định nghĩa là một nhóm từ bao gồm một phân từ và bổ ngữ hoặc danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ có chức năng như tân ngữ trực tiếp, tân ngữ gián tiếp hoặc bổ sung cho hành động hoặc trạng thái được biểu thị trong phân từ. 

Ví dụ:

  • Running into his long-lost brother, Marshall was overjoyed.

(Chạy đến bên người anh thất lạc bấy lâu của mình, Marshall đã vui mừng khôn tả.)

  • Susie watched her mother making breakfast patiently.

(Susie kiên nhẫn nhìn mẹ cô ấy làm bữa sáng)

  • Having been looking for their books for too long, they gave up.

(Họ đã tìm những quyển sách của họ quá lâu, họ đã bỏ cuộc.) 

Bạn có thể thấy rằng, trong các ví dụ trên, mệnh đề chứa cụm phân từ đều có cùng chủ ngữ với mệnh đề chính. Khi rút gọn mệnh đề sử dụng cụm phân từ, các mệnh đề trong câu bắt buộc phải có cùng chủ ngữ với nhau.

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

 

2. Vị trí cụm phân từ trong câu

Cụm phân từ trong tiếng Anh có ba vị trí chủ yếu: ở đầu câu, ở phía sau chủ ngữ hoặc ở cuối câu.

Cụm phân từ ở đầu câu

Ví dụ:

  • Looking around the house for the tenth time, the mother whose child was lost felt hopeless.

(Tìm kiếm quanh nhà đến 10 lần, người mẹ có đứa con bị mất tích cảm thấy vô vọng.)

  • Convinced by the young student’s determination to work at his company, the director gives a second chance.

(Sự quyết tâm của người sinh viên trẻ khao khát được làm việc ở công ty này đã thuyết phục giám đốc trao cho cậu cơ hội thứ hai.)

Cụm phân từ ở phía sau chủ ngữ

Ví dụ:

  • The princess, kissed by the prince, woke up after a hundred years of sleeping.

(Công chúa, được hôn bởi vị hoàng tử, đã tỉnh dậy sau giấc ngủ một trăm năm.)

  • A loyal worker, having devoted to the company for 10 years, now has retired.

(Một nhân viên trung thành, đã cống hiến cho công ty được 10 năm, giờ đã nghỉ hưu.)

Cụm phân từ ở cuối câu

Ví dụ:

  • I am not sure, but I think I saw Susie walking down the street with Marshall.

(Tôi cũng không chắc lắm, nhưng tôi nghĩ tôi đã thấy Susie cùng xuống phố với Marshall.)

  • Hello, I believe I caught a sight of your lost son wandering around the street.

(Xin chào, tôi nghĩ là tôi đã thấy con bạn đi lạc loanh quanh ở đường ABC.)

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

3. Các loại cụm phân từ phổ biến

Phân từ tiếng Anh là một động từ V-ing (phân từ hiện tại) hoặc V-ed (phân từ quá khứ) hay having VPP (phân từ hoàn thành). Do đó, có 3 cụm phân từ trong tiếng Anh tương ứng.

Cụm phân từ hoàn thành

Đơn vị ngữ pháp này bắt đầu bằng một phân từ hoàn thành dạng “having + VPP”. Bạn có thể tham khảo bảng động từ bất quy tắc để xem dạng đúng của động từ trong câu.

Công thức chung:

Having + VPP + … , S + V

Ví dụ:

  • Having done the laundry, my mother took a rest.

(Giặt phơi đồ xong, mẹ tôi nghỉ một lát.)

  • We decided to go to Ha Long bay, having considered all options carefully.

(Chúng tôi đã quyết định đi vịnh Hạ Long, sau khi cân nhắc tất cả những lựa chọn kỹ càng.)

Cụm phân từ quá khứ

Cụm phân từ này thường mang nghĩa bị động, bắt đầu bằng một phân từ quá khứ dạng V-ed. 

Công thức chung:

V-ed + …, S + V

Ví dụ:

  • Taken aback by the hero’s strength, the villain plans to flee.

(Bị choáng ngợp bởi sức mạnh của vị anh hùng, tên phản diện định trốn đi.)

  • The teacher, admired by all of her students, devoted her life to teaching.

(Người giáo viên, được tôn trọng bởi tất cả học sinh của cô, đã cống hiến cuộc đời cho sự nghiệp giáo dục.)

Cụm phân từ hiện tại

Cụm phân từ trong tiếng Anh này thường mang nghĩa chủ động, trái với cụm phân từ quá khứ, và bắt đầu bằng một V-ing.

Công thức chung:

V-ing + …, S + V

Ví dụ:

  • Looking into her eyes, he knew he felt in love with those mesmerizing dark brown pearls.

(Nhìn vào đôi mắt của cô, anh biết anh đã yêu đôi ngọc trai nâu đậm đầy thu hút ấy.)

  • She laughed, telling him to treat her for a meal.

(Cô ấy cười, bảo anh hãy đãi cô một bữa.)

4. Chức năng của cụm phân từ trong tiếng Anh

Cụm phân từ trong tiếng Anh có thể đóng vai trò là tính từ, bổ sung ý nghĩa cho một cụm danh từ, danh từ hoặc đại từ.

Ví dụ:

  • The project assigned by the teacher this week is a difficult one.

(Dự án được giao bởi giáo viên tuần này khá khó đấy.)

  • The groups of students playing basketball are going to compete against each other.

(Những nhóm học sinh đang chơi bóng rổ sẽ thi đấu với nhau.)

Ngoài ra, cụm phân từ còn có thể đóng vai trò thay thế cho mệnh đề trạng ngữ.

5. Bài tập cụm phân từ

Bài 1: Viết lại các câu dưới đây, sử dụng cụm phân từ trong tiếng Anh

  1. My mother told me to wait for her 10 more minutes. She was doing the household chores by herself.
  2. Susie and Marshall are being scolded by their parents. They had a fight and hurt each other.
  3. I look around, turn on the lights, sit on the couch and turn on the TV. I think nobody is at home.
  4. Their company had been doing well in recent years. It is expected to continue to flourish.
  5. Her eyes are strained. They have been exposed to screens for too long.

 

Đáp án:

  1. My mother, doing the household chores by herself, told me to wait for her 10 more minutes. 
  2. Having had a fight and hurt each other, Susie and Marshall are being scolded by their parents. 
  3. I look around, turn on the lights, sit on the couch and turn on the TV, thinking nobody is at home.
  4. Their company, having been doing well in recent years, is expected to continue to flourish.
  5. Exposed to screens for too long, her eyes are strained.

Bài 2: Thay thế phần in nghiêng trong các câu dưới đây thành cụm phân từ hiện tại

1. As our family doesn’t have enough time to travel, we often stay at home.

=> ______________________________________

2. She was well-mannered and helped her grandmother in the kitchen.

=> ______________________________________

3. Susie walked home at midnight and spotted a thief.

=> ______________________________________

4. Since he didn’t feel well he refused to go to the zoo.

=> ______________________________________

5. The man was sitting in a salon near the supermarket. He was having his hair done and his beard shaved. 

=> ______________________________________

 

Đáp án:

  1. Not having enough time to travel, we often stay at home. 
  2. She was well-mannered helping her grandmother in the kitchen. 
  3. Walking home at midnight Susie spotted a thief.
  4. Not feeling well, he refused to go to the zoo. 
  5. Sitting in a salon near the supermarket, the man was having his hair done and his beard shaved. 
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là tất tần tật về cụm phân từ trong tiếng Anh. Ngoài việc chú trọng tích lũy kiến thức ngữ pháp, bạn nên rèn luyện các kỹ năng như nghe tiếng Anh để có thể giỏi tiếng Anh một cách toàn diện nhé. Step Up chúc bạn thành công!

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

 



Tổng hợp về cấu trúc Whether, Whether or trong tiếng Anh

Tổng hợp về cấu trúc Whether, Whether or trong tiếng Anh

Whether là cấu trúc được sử dụng khá phổ biến trong tiếng Anh. Tuy nhiên không phải ai cũng nắm rõ cách dùng chính xác như thế nào. Sự nhầm lẫn giữa cách dùng Whether và If là thường xuyên xảy ra dù chúng có cách dùng và cấu trúc tương đối khác nhau. Vậy Whether là gì, whether và if khác nhau như thế nào? Hãy cùng Step Up tìm hiểu tất tần tật về cấu trúc whether trong bài viết dưới đây nhé

1. Cấu trúc whether trong tiếng Anh

Đầu tiên, cùng tìm hiểu về những thông tin cơ bản về cấu trúc Whether tiếng Anh để bạn có cái nhìn tổng quát về chủ điểm ngữ pháp này.

Tổng quan

Whether là một liên từ trong tiếng Anh và mang nghĩa là “liệu”. Whether thường được sử dụng để kể lại sự việc hay tường thuật lại lời nói của một người nào đó.

Liên từ này thường được sử dụng khi muốn đưa ra hai khả năng hoặc hai sự lựa chọn.

Ví dụ:

  • I don’t know whether she will go to the movies or go home to watch movies.

(Tôi không biết liệu cô ấy sẽ đi xem phim hay về nhà xem phim.)

  • I can’t tell whether he’s crying or laughing.

(Tôi không thể biết anh ấy đang khóc hay đang cười.)

Whether và If có thể sử dụng thay thế lẫn nhau trong câu.

Cấu trúc whether

Whether ở trong câu gián tiếp

Chúng ta có thể sử dụng Whether và lược đi If với các câu gián tiếp ở dạng yes/no hoặc câu hỏi sử dụng Or (hoặc).

Ví dụ:

  • She asked me whether (if) I was happy. (Hỏi hỏi tôi rằng tôi có vui không.)

Câu hỏi gốc: Are you Happy?

  • I wanted to know whether (if) My father came. (Tôi muốn biết rằng bố tôi có đến không.)

Câu hỏi gốc: Does father come?

[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

2. Cấu trúc Whether … or

Chúng ta sử dụng cấu trúc Whether … or khi muốn giới thiệu một mệnh đề có 2 hay nhiều sự lựa chọn.

Cấu trúc 1: Whether or + S + V

Cấu trúc này sử dụng để diễn tả khi hành động ở vế sau có chủ ngữ khác với chủ ngữ của mệnh đề trước.

Ví dụ:

  • I don’t know whether he will hang out or play basketball.

(Tôi không biết liệu anh ấy sẽ đi chơi hay chơi bóng rổ.)

  • The teacher doesn’t know whether the kids are sleeping or awake

(Cô giáo không biết bọn trẻ đang ngủ hay thức)

Cấu trúc 2: Whether or + to V

Nếu hai mệnh đề trong câu đều có cùng chủ ngữ thì ta sử dụng cấu trúc này

Ví dụ: 

  • I can’t decide whether to buy shoes or clothes.

(Tôi không thể quyết định liệu sẽ mua giày hay quần áo)

  • He is thinking whether to stay in Hanoi or go to Ho Chi Minh city to work

(Anh đang suy nghĩ nên ở lại Hà Nội hay vào thành phố Hồ Chí Minh làm việc)

Cấu trúc whether

Xem thêm: Câu tường thuật

3. Cấu trúc Whether… or not

Trong câu phủ định thì cấu trúc Whether được sử dụng như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về cách dùng và cấu trúc của Whether trong trường hợp này nhé

Cách dùng

Khác với cấu trúc Whether or, cấu trúc Whether or not/Whether… or not được sử dụng với mục đích diễn tả sự việc trong câu mang ý nghĩa trái chiều. 

Whether or not được sử dụng để thể hiện việc bắt buộc phải làm cho dù có muốn hay không.

Cấu trúc

Whether or not + S + V

hay Whether + S + V + or not…

Ví dụ:

  • We have different ideas about whether or not our club should celebrate a picnic this month.

(Chúng tôi có những ý kiến ​​khác nhau về việc liệu câu lạc bộ của chúng tôi có nên tổ chức một chuyến dã ngoại trong tháng này hay không.)

  •  Whether she goes or doesn’t, she has to pay money.

(Dù đi hay không đi cô ấy đều phải trả tiền)

4. Phân biệt cấu trúc whether và cấu trúc if

Whether và if đều được dùng để giới thiệu câu hỏi “yes/no question” trong câu gián tiếp. Tuy nhiên giữa chúng vẫn có nhiều sự khác biệt gây nhầm lẫn cho người học tiếng Anh. Step Up sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng 2 từ này ngay dưới đây.

Cấu trúc whether

Trường hợp sử dụng Whether

Trường hợp

Ví dụ

  • Sau động từ discuss 

(Người ta thường hay sử dụng  whether nhiều hơn là if)

We discussed whether we should go to Hong Kong. 

(Chúng tôi đã bàn bạc xem liệu chúng tôi có nên đi Hồng Kông hay không.)

  • Sau giới từ

They talked about whether he should go out today.

(Họ nói về việc liệu anh ấy có nên đi ra ngoài hôm nay hay không.)

  • Với động từ nguyên thể ( to Verb)

I can decide whether to buy this bag now or wait.

(Tôi có thể quyết định mua chiếc túi này ngay bây giờ hay chờ đợi.)

  • Đứng đầu câu 

(Đóng vai trò như một chủ ngữ)

Whether you are beautiful or not is not a problem.

(Bạn đẹp hay không đẹp không thành vấn đề.)

  • Mang tính nghi thức xã giao hơn

Let me know whether i will be able to go with you.

(Hãy cho tôi biết liệu tôi có thể đi cùng bạn không.)

 
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

Trường hợp sử dụng If

Trường hợp

Ví dụ

  • Trong câu phụ tân ngữ ở dạng phủ định

She asked Anna if I didn’t come.

(Cô ấy hỏi Anna nếu tôi không đến.)

If I were you, I wouldn’t be able to receive this shock.

(Nếu tôi là bạn, tôi sẽ không thể đón nhận cú sốc này)

  • Dùng với tình huống suồng sã, thân mật

I wondered if Anna would love me.

(Tôi tự hỏi liệu Anna có yêu tôi không.)

5. Bài tập cấu trúc whether

Cùng làm một số bài tập về cấu trúc Whether để củng cố kiến thức vừa học nhé!

Cấu trúc whether

Xem thêm:

Bài tập: Điền If/Whether vào chỗ trống:

1. The only issue arising would be____ the publication was defamatory.

2. The company has not decided____ it should remain their targeted customer group or extend to a larger range.

3. The teacher required her students to give a discussion on___ the new policy  should be allowed.

4. (Thân mật) Tell me___ you can come to the meeting or not.

5. Eddie considered___ to continue studying his major or take up a Market Analyzing course.

6. They are discussing___ they should invest in Dolby – a start– up business.

7. __ the CEO is able to increase the overall profit and will affect the share price of the company.

8. (Trang trọng) Let me know____ Mr.Walters will be able to attend the conference tomorrow.

9. The board of Directors looked into___ the price should be decreased.

10. ___ it is worth taking risks by investing in the new project is still a question to the company.

Đáp án:

1. Whether 

2. Whether 

3. Whether 

4. If

5. Whether 

6. Whether 

7. Whether 

8. Whether 

9. Whether

10.Whether 

Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là cẩm nang giúp bạn nắm chắc cấu trúc Whether trong tiếng Anh. Bên cạnh việc học các cấu trúc ngữ pháp, bạn nên chú trọng rèn luyện thêm các kỹ năng như luyện nói hoặc luyện nghe tiếng Anh. Chúc các bạn học tập tốt




Cấu trúc What about, How about và những điều bạn cần nắm vững

Cấu trúc What about, How about và những điều bạn cần nắm vững

Trong tiếng Anh, có rất nhiều các cấu trúc ngữ pháp dùng để đưa ra một lời gợi ý. Hôm nay, hãy cùng Step Up khám phá cấu trúc what about, cấu trúc how about và các cấu trúc tương tự để đưa ra lời mời, đề xuất nhé.

1. Cấu trúc What about

Cấu trúc What about là một cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh được sử dụng khi yêu cầu, hỏi thông tin hoặc ý kiến về điều gì đó. 

Công thức chung:

What about + N?

Ví dụ:

  • Susie will definitely come, but what about Marshall?

(Susie chắc chắn là đến rồi, nhưng còn Marshall thì sao?)

  • What about the pandemic that everyone is talking about?

(Đại dịch mà mọi người đang xôn xao là gì thế?)

Cấu trúc What about còn được sử dụng để đưa ra gợi ý. 

Công thức chung:

What about N/V-ing?

Ví dụ:

  • What about having a party at Annie’s place this week?

(Hay là chúng mình tổ chức tiệc ở nhà Annie vào tuần này đi?)

  • I’m hungry too, what about fried chicken and hamburger?

(Mình cũng đói, hay là chúng mình ăn gà rán với ham-bơ-gơ đi?)

 
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

2. Cấu trúc How about

Tương tự như cấu trúc What about, cấu trúc How about được sử dụng để đưa ra đề xuất, ý kiến của người nói.

Công thức chung:

How about + N/V-ing?

hoặc

How about + S + V?

Ví dụ:

  • How about throwing that banana away? It’s rotten.

(Hay cậu vứt quả chuối ấy đi đi? Nó hỏng mất rồi.)

  • How about a bedtime story, my children?

(Các con có muốn được nghe kể chuyện trước khi đi ngủ không?)

  • How about mother tell you a bedtime story?

(Các con có muốn được mẹ kể chuyện trước khi đi ngủ không?)

Lưu ý rằng cấu trúc How about + mệnh đề thường dùng trong văn nói. Cấu trúc How about dùng với danh động từ được cho là đúng ngữ pháp hơn và được sử dụng phổ biến hơn.

3. Phân biệt cấu trúc What about, How about

Tuy rằng hai cấu trúc này rất giống nhau và có thể sử dụng để thay thế cho nhau trong nhiều trường hợp, cấu trúc What about và cấu trúc How about có vài điểm khác biệt nhỏ.

Cấu trúc What about thường được dùng với danh từ, còn cấu trúc How about thường được dùng với động từ dạng V-ing.

Ví dụ:

  • What about dinner at 6 at my girlfriend’s house?

(Cậu muốn dùng bữa tối vào 6 giờ ở nhà bạn gái mình không?)

  • How about having dinner at 6 at my girlfriend’s house?

(Cậu muốn dùng bữa tối vào 6 giờ ở nhà bạn gái mình không?)

 

How about tập trung gợi ý một đề xuất mới, trong khi What about nhấn mạnh hơn một chút vào việc yêu cầu thông tin hoặc phản hồi.

Ví dụ:

  • How about pork with fried rice?
  • What about pork with fried rice?

Cả hai câu hỏi trên đều có ý nghĩa gợi ý, đề xuất món thịt lợn và cơm rang (pork with fried rice). Tuy nhiên, câu hỏi dùng How about nghiêng về câu mời, còn câu hỏi dùng What about nghiêng về việc hỏi ý kiến của người nghe về món này. Người nghe câu thứ nhất chỉ cần trả lời có hoặc không, còn người nghe câu thứ hai sẽ cần đưa ra ý kiến của mình về món này (ngon hoặc dở, đắt hoặc rẻ…)

Xem thêm:

4. Cấu trúc tương đồng với What about/How about

Trong tiếng Anh, để đưa ra lời mời một cách tự nhiên và lịch sự, ngoài cấu trúc What about, cấu trúc How about có rất nhiều cấu trúc thú vị khác. Hãy cùng tìm hiểu công thức và cách sử dụng của các cấu trúc ấy cùng Step Up nhé.

Cấu trúc Let’s (Let us)

Công thức chung:

Let’s + V

Ví dụ:

  • Let’s go to the beach this winter and go sight-seeing!

(Chúng mình đi biển vào mùa đông và ngắm cảnh đi!)

  • Let’s not waste time and study for the exam.

(Chúng mình không nên lãng phí thời gian nữa và cùng học để làm bài thi nào.)

 
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

Cấu trúc Why don’t we

Công thức chung:

Why don’t we + V?

Ví dụ:

  • Why don’t we sing a song for mrs. Rebecca’s birthday?

(Tại sao chúng mình không hát một bài nhân dịp sinh nhật cô Rebecca nhỉ?)

  • Darling, why don’t we have a wedding ceremony at the beach?

(Em yêu, tại sao chúng ta không tổ chức buổi tiệc cưới ở bãi biển nhỉ?)

Cấu trúc Why not

Công thức chung:

Why not + V?

Ví dụ:

  • Why not study at the library? It’s quiet there.

(Tại sao chúng mình không ra thư viện học bài nhỉ? Ở đó yên tĩnh lắm.)

  • Why not call me right after you get home? I’m worried.

(Tại sao bạn không gọi điện cho mình khi đã về đến nhà? Mình lo lắm đấy.)

5. Bài tập cấu trúc What about, How about

Bài 1: Đặt câu với các tình huống dưới đây

  1. You want to invite your family over for a meal this weekend.
  2. Your friends are going to the movies but you want to invite one more person.
  3. You see a visitor who seems to be lost and unfamiliar with the neighborhood and you want to offer help.
  4. Your best friend is considering two universities and you want her to study at the same university with you.
  5. You want to paint your room a different colour and have your brother help you with it.

 

Đáp án: (tham khảo)

  1. How about having lunch at my place this weekend?
  2. Let’s invite Susie, she’d love going out with us and see the movie!
  3. Why not let me show you around this area?
  4. Why don’t we study at the same university?
  5. Brother, what about painting my room pink?

Bài 2: Tìm lỗi sai và sửa

  1. Why don’t we going to the supermarket and buy some vegetables?
  2. What about to do the laundry so that our mother has less work to do?
  3. How about walking every morning and play football every afternoon?
  4. What about do your homework now and playing video games later?
  5. I’m done with my work this week, let go to the amusement park!

 

Đáp án:

  1. go oing => go
  2. to do => do
  3. play => playing
  4. do => doing
  5. let => let’s/let us
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là tổng hợp toàn bộ những gì bạn cần nắm vững về cấu trúc What about, cấu trúc How about và các cấu trúc gợi ý khác. Việc giỏi các cấu trúc ngữ pháp sẽ giúp bạn tự tin hơn nhiều trong khi rèn kỹ năng nghe tiếng Anh hoặc làm các bài kiểm tra. Hãy đón đọc các bài viết mới của Step Up để có thêm kiến thức tiếng Anh bạn nhé.

 

Cách dùng cấu trúc It’s high time trong Tiếng Anh

Cách dùng cấu trúc It’s high time trong Tiếng Anh

Bạn có biết trong tiếng Anh khi muốn nói đã đến lúc phải làm gì đó rồi, chúng ta thường sử dụng cấu trúc ngữ pháp nào không? Câu trả lời chính là cấu trúc It’s high time đấy. Step Up sẽ bật mí cho bạn công thức, cách dùng cũng như các bài tập với cấu trúc It’s high time và các cấu trúc tương tự trong bài viết này.

1. Cấu trúc It’s high time và cách dùng

Đầu tiên, hãy khám phá những thông tin cơ bản nhất về cấu trúc thú vị này nhé. Step đã chuẩn bị các ví dụ cụ thể để bạn có thể hiểu cấu trúc It’s high time một cách nhanh chóng nhất.

Cấu trúc It’s high time là gì?

Cấu trúc này mang ý nghĩa gợi ý đã đến lúc nên làm điều gì đó. Nếu bạn cảm thấy rằng đã hơi trễ cho một điều gì đó xảy ra (và nó nên xảy ra), bạn có thể sử dụng cụm từ “It’s high time”. Cấu trúc này có thể trông rất lạ, vì nó sử dụng thì quá khứ để nói về hiện tại hoặc tương lai. 

Ví dụ:

  • This room looks very old, it’s high time you had it repaired.

(Phòng này trông cũ lắm rồi đấy, bạn nên sửa nó đi.)

  • I can’t stand this worn out bike anymore, it’s high time we bought a new one.

(Tôi không thể chịu được chiếc xe đạp cũ kỹ này nữa, chúng ta phải mua cái mới thôi.)

Cách dùng cấu trúc It’s high time

Cấu trúc It’s high time thường được dùng với một mệnh đề ở thì quá khứ đơn

Công thức chung:

It’s high time + S + V-ed

Bạn có thể tham khảo các động từ bất quy tắc để biết dạng đúng của động từ trong cấu trúc này.

Ví dụ:

  • It’s high time Susie went to bed. She’ll have to leave early tomorrow.

(Susie phải đi ngủ thôi. Mai cô ấy cần rời đi sớm.)

  • It’s high time this building was completed. It has been under construction for months.

(Tòa nhà kia đáng ra phải thi công xong rồi. Họ bắt đầu xây nó được mấy tháng rồi đấy.)

  • It’s high time Marshall bought a new pair of sandals.

(Marshall nên mua đôi xăng-đan mới rồi.)

[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

2. Cấu trúc và cách dùng It’s Time và It’s about time

Trong tiếng Anh, các thì quá khứ có thể được sử dụng để nói về hiện tại/tương lai trong nhiều cụm từ với “time”. Hãy cùng tìm hiểu các cấu trúc It’s time và cấu trúc It’s about time cùng Step Up nhé.

Cấu trúc It’s time

Cấu trúc này đồng nghĩa với cấu trúc It’s high time khi dùng với mệnh đề ở thì quá khứ đơn. Tuy nhiên, khi dùng với to V, nó mang nghĩa gợi ý điều nên làm, cần làm cho cả người nói và người nghe.

Công thức chung:

It’s time + S + V-ed

hay

It’s time + to V

Ví dụ:

  • It’s almost 11 p.m. It’s time we went home or else our parents would be worried.

(Đã gần 11 giờ rồi. Đến giờ chúng mình phải về thôi không bố mẹ sẽ lo lắng lắm đấy.)

  • Honey, it’s time to start packing, we have to leave in 45 minutes.

(Mình ơi, chúng ta phải dọn đồ thôi, 45 phút nữa là phải rời đi rồi.)

Cấu trúc It’s about time

Giống như hai cấu trúc trên, cấu trúc It’s about time được sử dụng để nhấn mạnh rằng điều gì đó sẽ xảy ra sớm hoặc đã nên xảy ra.

Công thức chung:

It’s about time + S + V-ed

Ví dụ:

  • It’s about time someone took actions to deal with this problem.

(Đã đến lúc ai đó phải đứng ra giải quyết vấn đề này rồi.)

  • It’s about time my mother got back home – it’s getting quite late.

(Mẹ tôi chắc sắp về đến nhà, khá muộn rồi.)

 

Lưu ý rằng các cấu trúc này thường được dùng trong văn nói tiếng Anh. Ở các văn cảnh trang trọng hơn hoặc trong văn viết, các cấu trúc ngữ pháp này thường ít được sử dụng

[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

3. Bài tập cấu trúc it’s high time

Bài 1: Viết lại các câu dưới đây

  1. I think you should return that book to the library.

=> It’s high time __________________________

  1. Don’t you think this apartment needs repairing?

=> It’s high time __________________________

  1. The child is still at school at this hour, someone must pick her up already.

=> It’s high time __________________________

  1. Let’s buy the books we have always wanted, now that we have money.

=> It’s high time __________________________

  1. We really should tell our parents about this, shall we?

=> It’s high time __________________________

Đáp án:

  1. It’s high time you returned that book to the library.
  2. It’s high time this apartment got repaired.
  3. It’s high time someone picked her up, the child is still at school at this hour.
  4. It’s high time we bought the books we have always wanted, now that we have money.
  5. It’s high time we told our parents about this.

Bài 2: Đặt 5 câu với các cấu trúc It’s time, It’s about time và It’s high time.

 

Đáp án: (tham khảo)

  1. It’s time to sing a song to our host today.
  2. It’s time we sent our kids to an English course.
  3. It’s about time Susie visited her grandparents.
  4. It’s about time Marshall asked the teacher about his scores.
  5. It’s high time you finished the assignment your teacher gave you last Tuesdays.
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là tổng hợp toàn bộ về cấu trúc It’s high time, cũng như cấu trúc It’s time It’s about time. Hy vọng sau bài viết này, bạn đã tích lũy được thêm kiến thức ngữ pháp tiếng Anh bổ ích. Chúc bạn luôn tìm được niềm vui trong việc học nói chung và học tiếng Anh nói riêng.

 

Xem thêm: Luyện nghe tiếng Anh cho người mới bắt đầu từ A đến Z

Cấu trúc no longer và any more khác nhau như thế nào?

Cấu trúc no longer và any more khác nhau như thế nào?

“There is no failure except in no longer trying.” 

(Không có cái gọi là thất bại, trừ khi bạn ngừng cố gắng.)

Elbert Hubbard

Cấu trúc no longer (hay cấu trúc not any longer) dùng để nói về sự kết thúc của một hành động hoặc trạng thái. Hãy cùng Step Up tìm hiểu về cấu trúc này cũng như điểm khác biệt của no longer và any more trong bài viết này nhé. 

1. Cấu trúc no longer và cách dùng

Đầu tiên, Step Up sẽ giới thiệu tổng quát về cấu trúc no longer cũng như những điều bạn cần nắm vững khi sử dụng cấu trúc ngữ pháp này.

Cấu trúc no longer là gì?

Cấu trúc với từ “no longer” là một cấu trúc mang tính trang trọng hơn cấu trúc not any longer. Cả hai cấu trúc này đều mang nghĩa một hành động, trạng thái nào đó đã kết thúc.

Ví dụ:

  • Susie no longer loves Marshall, they broke up.

(Susie không còn yêu Marshall nữa, họ chia tay rồi.)

  • Susie does not love Marshall any longer, they broke up.

(Susie không còn yêu Marshall nữa, họ chia tay rồi.)

Cách sử dụng cấu trúc no longer

“No longer” thường xuất hiện ở vị trí giữa câu như các trạng từ tiếng Anh khác (giữa chủ ngữ và động từ chính, hay sau động từ tình thái hoặc trợ động từ đầu tiên, hay sau động từ to be khi to be là một động từ chính).

Ví dụ:

  • My grandparents no longer live here, they moved.

(Ông bà tôi không sống ở đây nữa, họ chuyển đi rồi.)

  • Ben can no longer run, he has been running for the past 3 hours.

(Ben không chạy nổi nữa, anh ấy đã chạy suốt ba giờ đồng hồ rồi.)

  • She said she was no longer a teacher, she worked as a housewife then.

(Cô ấy nói cô ấy không làm giáo viên nữa, giờ cô ấy là nội trợ.)

Trong phong cách rất trang trọng, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc no longer ở vị trí đầu câu, với chủ ngữ và động từ đảo ngược.

Ví dụ:

  • No longer does she dream of becoming a pop star.

(Cô ấy không còn mơ mộng làm ca sĩ nhạc pop nữa.)

  • No longer is he with us, he passed away.

(Anh ấy không còn với chúng ta nữa, anh ấy mất rồi.)

  • No longer did he make her heart race.

(Anh không còn làm trái tim cô rung động nữa.)

[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

2. Phân biệt cấu trúc no longer và any more

Hai cấu trúc này có ý nghĩa tương đối giống nhau, nhưng cách dùng lại có một chút khác biệt. Hãy note lại những lưu ý dưới đây để phân biệt cấu trúc no longer và cấu trúc any more nhé.

“No longer” trang trọng hơn “any more”, và đôi khi có thể nghe không tự nhiên ở trong ngữ cảnh hội thoại thường ngày. Trong văn nói, chúng ta có xu hướng sử dụng một động từ phủ định và theo sau là “any more”. “No longer” thường được dùng trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng.

Ví dụ:

  • They broke up and aren’t wife and husband any more.

(Họ đã chia tay và không còn là vợ chồng nữa.)

  • They divorced, and therefore are no longer wife and husband.

(Họ ly hôn, và do đó không còn là vợ chồng nữa.)

Xem thêm:

Cấu trúc no longer (hoặc cấu trúc not any longer) thường dùng để chỉ thời gian, và được dùng để diễn tả điều gì đã đã đến hồi kết. Trong khi đó, “any more” thường dùng để chỉ sự hết số lượng

Ví dụ:

  • Students, the exam’s over, you can no longer write anything from this point.

(Tất cả học sinh chú ý, giờ thi đã hết, các em không được viết thêm thứ gì kể từ bây giờ.)

  • Honey, is there any more food? I’m hungry.

(Vợ ơi, có còn thức ăn nữa không? Anh đói quá.)

“Any more” và “anymore” không phải một từ, mặc dù chúng có ý nghĩa khá giống nhau, thường bị nhầm lẫn và sử dụng thay thế cho nhau. “Any more” đề cập đến số lượng, còn “anymore” là một trạng từ chỉ thời gian.

Ví dụ:

  • Susie cannot come over anymore, she’s moved to another state.

(Susie không thể qua chơi được nữa, bạn ấy chuyển sang bang khác sống rồi.)

  • If there aren’t any more questions, I shall end the meeting here.

(Nếu không ai còn câu hỏi gì nữa, tôi sẽ kết thúc buổi họp tại đây.)

[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

3. Bài tập cấu trúc no longer

Bài 1: Viết lại câu với cấu trúc no longer

  1. Lily and Patrick got into an argument, and they broke up.
  2. I’m not friends with Annie anymore, she’s too mean.
  3. She realized they ran out of time for the assignment.
  4. Can you check my computer out? It won’t turn on.
  5. I’m sorry, the previous owner doesn’t live here any longer.

Đáp án:

  1. Lily and Patrick got into an argument, and they are no longer lovers.
  2. I’m no longer friends with Annie, she’s too mean.
  3. She realized they could no longer submit the assignment in time.
  4. Can you check my computer out? I can no longer turn it on.
  5. I’m sorry, the previous owner no longer lives here.

Bài 2: Điền no longer, any more hoặc anymore vào chỗ trống

  1. Susie ___________ wears the boring colors of her former style.
  2. You just need to answer me this and I will not ask ________ questions.
  3. He was ________ tired, _________ concerned about having to work on the weekend.
  4. I wouldn’t worry __________ if I were you. 
  5. Flying to London isn’t __________ expensive than travelling by car.

 

Đáp án:

  1. no longer
  2. any more
  3. no longer, no longer
  4. anymore
  5. any more
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là bài tổng hợp cấu trúc no longer và so sánh cấu trúc ngữ pháp này với các cấu trúc tương tự. Ngoài việc củng cố kiến thức ngữ pháp, bạn có thể tham khảo thêm bí quyết luyện nghe tiếng Anh để nhanh chóng thông thạo tiếng Anh. Các bạn hãy đón đọc những bài viết sắp tới của Step Up nhé.