Phân biệt A number of và the number of trong tiếng Anh

Phân biệt A number of và the number of trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, có những cặp từ tương đồng nhau về hình thức, về ý nghĩa, nhưng lại có cách dùng khác nhau. A number of và The number of là cặp từ như thế. Chúng thường xuất hiện nhiều trong các bài thi, bài kiểm tra và gây nhiều khó khăn cho người học tiếng Anh trong việc phân biệt bộ đôi này. Hiểu được điều này, Step Up sẽ chia sẻ toàn bộ kiến thức về A number of và The number of bao gồm định nghĩa, cách sử dụng và những lưu ý trong bài viết dưới đây.

1. Định nghĩa về A number of và The number of

Trước tiên, chúng ta cùng đi tìm hiểu A number of và The number of là gì mà lại có thể gây khó dễ cho người học như vậy?

A number of

A number of nghĩa là “một vài” hay “một vài những” được sử dụng khi muốn nói có một vài người hoặc một vài thứ gì đó; đi với danh từ số nhiềuđộng từ chia ở dạng số nhiều

Ví dụ:

  • A number of people are walking in the park

(Vài số người đang đi dạo trong công viên.)

  • A number of answers have been given

(Một số câu trả lời đã được đưa ra)

A number of và the number of

The number of

Tương tự như các lượng từ trong tiếng Anh, The number of dùng để nói về số lượng. Có thể hiểu The number theo hai nghĩa:

Nghĩa số lượng: mang nghĩa là “những”, sử dụng để diễn tả số lượng tương đối nhiều. Trong những cấu trúc thông thường, The number of đi với danh từ số nhiều, nhưng động từ trong câu vẫn được chia ở ngôi ba số ít.

Nghĩa tính chất: Trong một số trường hợp đặc biệt, động từ theo sau The number of được chia ở ngôi ba số nhiều, dùng để chỉ tính chất của danh từ.

Ví dụ: 

  • The number of children being abused is increasing.

(Số trẻ em bị bạo hành ngày càng tăng.)

  • Today, the number of disease outbreaks are greater than in the past.

(Ngày nay, số lượng dịch bệnh bùng phát nhiều hơn trước đây.)

 
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

2. Cấu trúc và cách sử dụng của A number of và The number of

Sau khi hiểu được khái niệm về A number of và The number of, chúng ta cùng tìm hiểu xem chúng được sử dụng như thế nào trong câu.

Cấu trúc và cách sử dụng A number of

Cấu trúc: A number of + N số nhiều + V số nhiều

Cách dùng: sử dụng khi muốn nói về một vài người  hay  một vài thứ gì đó.

Ví dụ:

  • A number of small plants were brought to the office.

(Một số cây cảnh nhỏ đã được đưa đến văn phòng.)

  • A number of people do not obey the traffic laws

(Một số người không chấp hành luật giao thông.)

Người học thường hay bị nhầm lẫn bởi dấu hiệu “a” – chỉ một lượng mà danh từ dạng số ít, động từ chia ở ngôi thứ ba dẫn đến những lỗi sai về ngữ pháp tiếng Anh.

A number of và the number of

Cấu trúc và cách sử dụng The number of

Cấu trúc: The number of + N số nhiều + V số ít

Cách dùng: có 2 cách dùng với The number of:

  • Nếu mang nghĩa là chỉ số lượng thì động từ đi kèm sẽ chia ở dạng số ít
  • Nếu mang nghĩa là chỉ tính chất thì động từ trong câu sẽ chia ở dạng số nhiều

Ví dụ:

  • The number of Children in that family is small. 

(Ý muốn nói số người con trong gia đình đó là ít.)

  • The number of Children in that family are small.  

(Ý muốn nói: số người con trong gia đình này đều nhỏ tuổi cả.)

Tùy thuộc vào danh từ được nhắc đến trong câu, cũng như ý nghĩa mà người sử dụng muốn nhấn mạnh mà chia động từ theo sau The number of được sử dụng theo hai cách trên. Tuy nhiên, cách dùng thứ nhất thông dụng hơn.

3. Chú ý khi dùng A number of và The number of

Khi muốn sử dụng A number of và the number of hãy chú ý những điều sau đây:

  • Danh từ theo sau A number of và the number of là danh từ đếm được số nhiều.
  • Không sử dụng danh từ không đếm được theo sau cặp từ này.

A number of và the number of

hai dạng danh từ đếm được số nhiều bạn cần lưu ý:

Dạng 1: Danh từ số nhiều có quy tắc: pencils, books,rulers,…

Dạng 2: Danh từ số nhiều bất quy tắc:

Danh từ số ít

Danh từ số nhiều bất quy tắc

Man

Men

Woman

women

Foot

Feet

Sheep

Sheep

Deer

Deer

Tooth 

Teeth

Mouse

Mice

Child

Children

Person

People

Kết thúc bằng “x, s, sh, ch, z”

Thêm “es”

Ví dụ: 

  • Box => Boxes
  • Watch => Watches

Kết thúc bằng “fe”

Đổi “fe”  thành “ve” +s

Ví dụ:

  • Knife => Knives
  • Wife => Wives

Kết thúc bằng phụ âm “o”

Thêm hậu tố “es”

Ví dụ:

  • Potato => Potatoes
  • Tomato => Tomatoes.

Kết thúc bằng phụ âm “y”

Chuyển “y” thành “i” + es

Ví dụ:

  • Country => Countries
  • Story=> Stories
 
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

4. Bài tập A number of và The number of

Cùng làm bài tập về A number of và the number of để củng cố kiến thức đã học nhé:

Bài 1: Điền A number of hoặc The number of vào chỗ trống

1. ………..students have attended school events

2. ………..cows are eating the grass.

3. ………..students absent from the class today is 5.

4. ………..applicants have already been interviewed.

5. ………..employees went on strike for higher salary yesterday.

Đáp án:

1. A number of

2. A number of

3. The number of

4. A number of

5. A number of

A number of và the number of

Bài tập 2: Lựa chọn đáp án đúng

1. …………workers losing their jobs is increase.

a. The number of            b. A number of            c. Number of             d. The number

2.………… applicants have already been interviewed.

a. The number of            b. A number of            c. Number of             d. The number

3. …………students who have been questioned on this problem is quite small.

a The number of            b. A number of            c. Number of             d. The number

4. European is seeing…………migrants and refugees coming from Syria.

a. the growing number of                            b. a growing number of

b. growing number of                                  d. a growing number

5. …………people in employment has increase.

a. A total number                                         b. A total number of

c. The total number                                     d. The total number of

Đáp án:

1. a         2. b       3. a       4. a       5. d

Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Như vậy chúng mình đã cùng nhau phân biệt được A number of và the number of. Hy vọng bài viết giúp các bạn có thêm kiến thức ngữ pháp hữu ích cho mình. Step Up chúc bạn học tốt!

 

Đại từ phản thân (reflexive pronouns) và những điều bạn cần biết

Đại từ phản thân (reflexive pronouns) và những điều bạn cần biết

Bạn đã nghe đến ngữ pháp của đại từ phản thân (reflexive pronouns) trong tiếng Anh chưa? Nghe thì có vẻ rất mới lạ nhưng đơn vị ngữ pháp này lại được sử dụng phổ biến trong cả giao tiếp thường ngày và các bài kiểm tra, thi cử bằng tiếng Anh đấy. Hôm nay, Step Up sẽ giới thiệu đến bạn tất tần tật về đại từ phản thân (reflexive pronouns) cùng các bài tập thực hành.

1. Đại từ phản thân trong tiếng Anh

Đại từ phản thân tiếng Anh, hay còn gọi là reflexive pronouns, là một đại từ tiếng Anh. Đại từ được dùng để thay thế cho một danh từ. Myself, yourself, himself, herself, himself, ourselves, yourselves, themselves là những từ thuộc loại từ này, tương ứng với các ngôi trong tiếng Anh khác nhau.

Ví dụ:

  • I don’t think I can do it by myself, I really could use some help.

(Tôi không nghĩ tôi có thể làm việc đó một mình đâu, tôi thực sự cần sự trợ giúp.)

  • Do it yourself, other people seem to be busy as well.

(Bạn phải tự làm việc của mình thôi, ai trông cũng đang bận cả.)

Bảng quy đổi đại từ nhân xưng – phản thân:

Đại từ nhân xưng

Đại từ phản thân

I

Myself

You

Yourself/Yourselves (số nhiều)

We

Ourselves

They

Themselves

He

Himself

She

Herself

It

Itself

 

[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

2. Vị trí của đại từ phản thân trong câu

Đại từ phản thân (reflexive pronouns) thường có vị trí sau động từ, sau giới từ, sau danh từ làm chủ ngữ và ở cuối câu.

  • Đại từ phản thân đứng sau động từ

Ví dụ: 

If you don’t love yourself, you cannot accept love from other people.

(Nếu bạn không yêu bản thân, bạn không thể tiếp nhận tình cảm từ người khác đâu.)

  • Đại từ phản thân đứng sau giới từ

Ví dụ: 

Stop putting pressure on yourselves, you guys look really burned out.

(Hãy dừng việc đặt áp lực lên bản thân các bạn đi, các bạn trông thực sự mệt mỏi.)

  • Đại từ phản thân đứng sau danh từ

Ví dụ: 

Even the teachers themselves cannot solve this Maths problem, it is just too hard.

(Ngay cả bản thân những giáo viên cũng chẳng thể giải nổi bài toán này, nó thực sự rất khó.)

  • Đại từ phản thân đứng ở cuối câu

Ví dụ:

This sounds fishy, I’ll investigate this issue myself.

(Chuyện này nghe có vẻ mờ ám, tôi sẽ tự mình điều tra vụ này.)

Xem thêm: Cách phân biệt ngoại động từ và nội động từ tiếng Anh

3. Cách sử dụng của đại từ phản thân

Đại từ phản thân (reflexive pronouns) có ba cách sử dụng tương ứng với vị trí của chúng trong câu. 

Đại từ phản thân dùng làm tân ngữ 

Khi chủ ngữ và tân ngữ cùng chỉ một người hoặc một sự vật, chúng ta có thể dùng đại từ phản thân để thay thế cho tân ngữ phía sau một số động từ.

Ví dụ:

The kids were playing in the backyard and accidentally hurt themselves.

(Bọn trẻ đang chơi ở trong vườn thì tự dưng làm mình bị đau.)

Đại từ phản thân dùng làm tân ngữ cho giới từ

Khi chủ ngữ và tân ngữ cùng chỉ một người hoặc một sự vật, đại từ phản thân đứng sau giới từ và làm tân ngữ cho giới từ đó.

Ví dụ:

He told himself to stay calm and collected.

(Anh ấy tự nhủ với bản thân rằng phải giữ bình tĩnh và tự chủ.)

Đại từ phản thân dùng để nhấn mạnh chủ thể hành động

Khi đại từ phản thân đứng sau chủ ngữ hoặc đứng cuối câu, nó sẽ mang ý nghĩa nhấn mạnh vào danh từ làm chủ ngữ của câu.

Ví dụ:

  • Annie herself cannot understand her husband sometimes. (Kể cả bản thân Annie đôi khi cũng không thể hiểu nổi chồng cô.) 
  • Can you believe what I said now that you saw it yourself? (Bạn đã tin những gì mình nói sau khi tự tai nghe mắt thấy chưa?)
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

4. Bài tập đại từ phản thân

Bài 1: Điền đại từ phản thân thích hợp vào chỗ trống

  1. You cannot make me do this, you know I am very busy _______.
  2. They were going on a trip and took a lot of photos of __________.
  3. Look! The TV has turned on by __________.
  4. Can you look for it _______? I am in a middle of something here.
  5. Hello, you must be the person Susie recommended _________.

 

Đáp án:

  1. myself
  2. themselves
  3. itself
  4. yourself?
  5. herself

Bài 2: Viết lại các câu dưới đây sử dụng đại từ nhân xưng

  1. She offered her help but I declined. Now I have to do all of the tasks alone.
  2. It is him who allowed such a controversy to take place.
  3. I am an introvert, so I prefer to be on my own most of the time.
  4. Susie ran into a sharp piece of metal and was cut by it.
  5. This was ordered by the king, he insists on meeting you.

 

Đáp án:

  1. She offered her help but I declined. Now I have to do all of the tasks by myself.
  2. He himself allowed such a controversy to take place.
  3. I am an introvert, so I prefer to be by myself most of the time.
  4. Susie ran into a sharp piece of metal and accidentally cut herself.
  5. The king insists on meeting you himself and makes the order.
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là ngữ pháp phần đại từ phản thân (reflexive pronouns). Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu được khái niệm đại từ phản thân là gì cũng như áp dụng được những kiến thức đã học để làm bài tập thực hành. Hãy đón đọc những bài viết mới cùng chủ đề ngữ pháp của Step Up bạn nhé.

Giỏi ngay cấu trúc be supposed to V trong 7 phút

Giỏi ngay cấu trúc be supposed to V trong 7 phút

Bạn đã nghe đến cấu trúc be supposed to V trong tiếng Anh chưa? Cấu trúc này là một chuyên đề ngữ pháp rất thú vị, dùng để chỉ việc ai đó được trông đợi hay bắt buộc phải làm. Hôm nay, hãy cùng Step Up khám phá cấu trúc be supposed to V trong tiếng Anh nhé.

1. Cấu trúc be supposed to V trong tiếng Anh là gì?

Cấu trúc be supposed to V là một cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh sử dụng thể bị động của từ “suppose”. Be supposed to do something có nghĩa chung là ai đó được mong đợi sẽ hành xử theo một cách cụ thể, đặc biệt là theo một quy tắc, một thỏa thuận hoặc một người nào đó có thẩm quyền. Cấu trúc này cũng có thể mang nghĩa việc gì đó được mong đợi hoặc dự định xảy ra theo một cách cụ thể hoặc để có một kết quả cụ thể. Trong tiếng Việt, be supposed to V thường được dịch là “đáng lẽ ra”.

Ví dụ:

  • Susie is supposed to be in charge of the festival, but she’s nowhere to be found.

(Susie đáng lẽ ra phải chịu trách nhiệm tổ chức lễ hội, nhưng cô ấy lại không có mặt.)

  • You are not supposed to exceed the speed limit on this route, sir.

(Thưa ngài, ngài không được chạy quá tốc độ quy định trên làn đường này.)

  • The parents were not supposed to do the homework for their children, but to offer them help and guidance.

(Phụ huynh đáng ra không nên làm bài tập hộ con mình, mà chỉ nên giúp đỡ và chỉ dẫn các em.)

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Cách dùng be supposed to V

Cấu trúc be supposed to V trong các ngữ cảnh khác nhau sẽ mang sắc thái nghĩa khác nhau. Dưới đây là những cách dùng phổ biến nhất của cấu trúc be supposed to V.

Chúng ta sử dụng be supposed và động từ nguyên thể với to để diễn đạt rằng một cái gì đó được (hoặc đã được) dự kiến xảy ra khác đi.

Công thức chung:

S + be supposed + to V

hoặc

S + be not supposed + to V

Ví dụ:

  • Annie and Jack are supposed to bring the cameras.

(Annie và Jack đáng lẽ ra phải mang theo máy ghi hình.)

  • Our teacher was supposed to be the tour guide for this field trip.

(Giáo viên của chúng ta đáng lẽ ra đã là người hướng dẫn cho chuyến đi thực tế này.)

Chúng ta có thể sử dụng cấu trúc be supposed to V để nói rằng chúng ta nên làm (hoặc đáng lẽ phải làm trong quá khứ) một việc theo quy tắc hoặc luật.

Ví dụ:

  • The athlete was supposed to be prohibited from any kind of stimulant.

(Người vận động viên đáng lẽ ra phải bị cấm không được dùng bất cứ loại chất kích thích nào.)

  • Students are supposed to avoid plagiarism in all of their assignments.

(Học sinh phải tránh việc đạo văn trong tất cả các bài tập được giao.)

Be supposed to do something cũng được dùng để nói rằng ai đó đã thất hứa hoặc không đúng hẹn. Khi được sử dụng trong ngữ cảnh này, cấu trúc này rất giống với cấu trúc should have:

Ví dụ:

  • You know you are supposed to be there by 3, right? You promised.

(Bạn biết rằng bạn phải có mặt lúc 3 giờ đúng không? Bạn đã hứa rồi mà.)

  • He was supposed to pick me up now but he didn’t pick up his phone.

(Anh ấy đáng lẽ ra phải đón mình bây giờ nhưng anh ấy không nghe máy.)

Chúng ta có thể sử dụng “be supposed to” trong một câu hỏi để thể hiện rằng chúng ta thấy điều gì đó có vấn đề hoặc không thể xảy ra.

Ví dụ:

  • How can the students be supposed to run under the heavy rain like this?

(Làm sao học sinh có thể chạy dưới trời mưa nặng hạt như thế này được?)

  • Aren’t you supposed to have a Science class today at 9?

(Không phải bạn có lớp Khoa học hôm nay lúc 9 giờ à?)

Xem thêm:


[FREE]
Download Ebook Hack Não Phương Pháp
Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

 

3. Bài tập cấu trúc be supposed to V

Bài 1: Chia các động từ trong ngoặc, sử dụng cấu trúc be supposed to V

  1. You can’t go to the bar – you’re ____________ ill! (be)
  2. Why are you watching television? You’re ____________ your assignments. (do)
  3. We’d better hurry up; I’m ____________  Annie at 10 o’clock. (meet)
  4. The bus was ____________ at 11.00. Why was it so late? (arrive)
  5. He’s going to wash the car now. He was ____________ it 2 days ago but he didn’t feel like it. (do)

 

Đáp án:

  1. supposed to be
  2. supposed to do
  3. supposed to meet
  4. supposed to arrive
  5. supposed to  do

Bài 2: Tìm lỗi sai và sửa

  1. It was suppose to rain today.
  2. She is supposed to the best poodle breeder in town.
  3. Helen are supposed to turn in her homework on Tuesday mornings.
  4. Were we supposing to be here so early?
  5. I am supposed to got home by 10 p.m. or my parents will be worried.

 

Đáp án:

  1. suppose => supposed
  2. to => to be
  3. are => is
  4. supposing => supposed
  5. got => get
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là tổng hợp đầy đủ nhất về cấu trúc be supposed to V trong tiếng Anh. Hy vọng sau bài viết này, bạn đã hiểu và có thể vận dụng cấu trúc ngữ pháp này một cách dễ dàng. Bạn hãy đón đọc các bài viết mới của Step Up về chủ đề ngữ pháp nhé.

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI






Tổng hợp ngữ pháp câu mệnh lệnh trong tiếng Anh

Tổng hợp ngữ pháp câu mệnh lệnh trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, khi muốn ra lệnh hay yêu cầu ai đó làm gì, chúng ta thường sử dụng câu mệnh lệnh (Imperative sentences). Vậy câu mệnh lệnh là gì và có cấu trúc như thế nào? Step Up sẽ giới thiệu tất tần tật về ngữ pháp câu mệnh lệnh trong bài viết này.

1. Định nghĩa câu mệnh lệnh, yêu cầu

Câu mệnh lệnh là loại câu đưa ra các chỉ dẫn hoặc lời khuyên, đồng thời thể hiện một mệnh lệnh, sự sai khiến, định hướng hoặc yêu cầu. Trong tiếng Anh, câu mệnh lệnh còn được gọi là “jussive” hoặc “directive”. Tùy thuộc vào cách truyền đạt, một câu mệnh lệnh có thể kết thúc bằng dấu chấm than hoặc dấu chấm.

Ngoại trừ trường hợp đặc biệt, câu mệnh lệnh thường không có chủ ngữ. Chủ ngữ của câu mệnh lệnh được ngầm hiểu là người nghe, nhưng điều này không áp dụng với câu mệnh lệnh ở dạng gián tiếp.

Ví dụ:

  • Open the door, Susie. Let me in, right now!

(Mở cửa ra, Susie. Để tôi vào đó, ngay bây giờ!)

  • Annie told Susie to open the door.

(Annie bảo Susie mở cửa.)

[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

Phân loại câu mệnh lệnh, yêu cầu

Có rất nhiều loại câu mệnh lệnh với nhiều đặc điểm ngữ pháp cần lưu ý. Dưới đây, Step Up sẽ giới thiệu các câu mệnh lệnh phổ biến, thông dụng nhất là dạng câu trực tiếp, câu gián tiếp tiếng Anh và câu yêu cầu mệnh lệnh với let.

1. Câu mệnh lệnh, yêu cầu trực tiếp

  • Câu mệnh lệnh, yêu cầu thông dụng

Khi muốn người nghe thực hiện một hành động nào đó, chúng ta dùng một động từ nguyên thể mà không cần chủ ngữ. Dạng câu này là phổ biến nhất trong các dạng câu yêu cầu, mệnh lệnh và thường được lên giọng ở cuối câu.

Ví dụ:

  • It’s cold, put some more clothes on and turn off the fan.

(Lạnh đấy, mặc thêm áo vào và tắt quạt đi.)

  • Get up and make breakfast for me!

(Thức dậy và làm bữa sáng cho mình đi!)

  • Câu mệnh lệnh, yêu cầu có đối tượng chỉ định

Ở dạng câu phía trên, chủ ngữ là được ngầm hiểu là người nghe. Dạng câu đầy đủ của nó là một câu yêu cầu có đối tượng chỉ định. Chúng ta chỉ cần chỉ rõ đối tượng của mệnh lệnh là ai.

Ví dụ:

  • Students from class 6A1, move to the soccer field.

(Học sinh lớp 6A1, di chuyển về phía sân đá bóng.)

  • Watch where you’re going, children!

(Đi đứng cẩn thận chứ, mấy đứa!)

  • Câu mệnh lệnh, yêu cầu với từ Do

Câu yêu cầu với trợ động từ “do” mang ý nghĩa nhấn mạnh vào hành động. Cấu trúc câu tương đối đơn giản, bạn chỉ cần dùng “do” với một động từ nguyên thể.

Ví dụ:

  • Do make sure you prepare the materials and finish your homework before the next class.

(Các em nhớ chuẩn bị tài liệu và hoàn thành bài tập về nhà trước buổi học tới nhé.)

  • I know you cannot do it easily, but do try your best!

(Tôi biết bạn không thể làm việc đó một cách dễ dàng, nhưng hãy cứ cố gắng nhất có thể nhé!)

  • Câu mệnh lệnh, yêu cầu với từ Please

Để câu cầu khiến không bị nặng nề và lịch sự hơn, chúng ta có thể sử dụng từ “please” ở đầu hoặc cuối câu. “Please” có nghĩa là “làm ơn”, thường được sử dụng khi bạn muốn yêu cầu một người lạ hoặc có vai vế cao hơn mình.

Ví dụ:

  • Please stand in line and wait for your order.

(Làm ơn hãy xếp hàng và đợi lấy đồ của bạn.)

  • Keep silent and take notes of what’s on the board, please.

(Làm ơn hãy giữ trật tự và ghi bài vào vở.)

  • Câu mệnh lệnh, yêu cầu dạng nghi vấn/câu hỏi

Khi đưa ra mệnh lệnh, người nói thường có xu hướng đặt câu yêu cầu dạng câu hỏi để đặt bớt áp lực lên người nghe. Các động từ tình thái như Can, Could, May,… thường được sử dụng trong dạng câu này. Ngoài ra, các trợ động từ như Would, Will,… cũng được dùng phổ biến để tăng mức độ lịch sự.

Ví dụ:

  • Could you show me the way to the post office?

(Bạn có thể chỉ đường cho tôi đến bưu điện được không?)

  • Would you call me tomorrow to discuss this issue again?

(Bạn có thể gọi điện thoại cho tôi vào ngày mai để bàn lại vấn đề này được không?)

  • Câu mệnh lệnh, yêu cầu ở dạng phủ định

Đây là dạng tương tự như câu yêu cầu thông dụng với động từ nguyên thể, nhưng người nói không muốn người nghe làm điều gì đó.

Công thức chung:

Do + not + V

Ví dụ:

  • Do not cross the road while looking at your phone.

(Đừng băng qua đường khi đang nhìn chằm chằm vào điện thoại.)

  • Do not forget to feed the dog today, son.

(Đừng quên cho con cún ăn hôm nay nhé, con trai.)

[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

2. Câu mệnh lệnh, yêu cầu gián tiếp

  • Câu mệnh lệnh gián tiếp dạng khẳng định

Câu tường thuật mang nghĩa yêu cầu, đề nghị thường sử dụng các động từ như “ask”, “tell”, “order”. Tân ngữ trong dạng câu này thường được xác định rõ ràng.

Công thức chung:

S + ask/tell/order + O + to V

Ví dụ:

  • Susie asked Annie to drop by the teachers’ office with her.

(Susie bảo Annie cùng ghé qua văn phòng giáo viên với cô.)

  • The king ordered his army to stop attacking.

(Vị vua ra lệnh cho quân đội của ngài ngừng tấn công.)

  • Câu mệnh lệnh gián tiếp dạng phủ định

Cấu trúc câu yêu cầu, mệnh lệnh ở dạng phủ định chỉ khác câu khẳng định ở chỗ cần thêm từ “not” vào đằng sau tân ngữ.

Công thức chung:

S + ask/tell/order + O + not + to V

Ví dụ:

  • My father told my sister not to hang out with strange people.

(Cha tôi bảo em gái tôi không được đi chơi với người lạ.)

  • The doctor asked the patient not to leave the room until the nurse came.

(Bác sĩ bảo bệnh nhân không được rời khỏi phòng cho đến khi y tá tới.)

3. Câu mệnh lệnh với let

Dạng câu này thường được dùng khi tân ngữ hay đối tượng được yêu cầu, ra lệnh trong câu không phải người nghe mà là một người khác. 

Công thức chung:

Let + O + V

Ví dụ:

  • Let me help you with your homework so you can go to bed soon.

(Hãy để mình giúp bạn làm bài tập về nhà để bạn có thể đi ngủ sớm.)

  • Let the adults take care of this matter.

(Hãy để người lớn lo chuyện này.)

3. Bài tập câu mệnh lệnh, yêu cầu

Bài 1: Xác định câu mệnh lệnh, yêu cầu trong các câu dưới đây:

  1. Move this bookshelf to the left.
  2. Today, I walked to school with my 2 bestfriends.
  3. Did you buy the vegetables I asked?
  4. Could you buy me some vegetables for dinner?
  5. Don’t make too much noise at midnight, children.
  6. She complained the children made too much noise at midnight.
  7. Do remember to write down your name on both the answer sheet and the paper test.
  8. Can you visit me when you’re off work this Sunday?
  9. Grandmother told us a story.
  10. What a lovely red dress!

 

Đáp án:

Câu 1, 4, 5, 7, 8 là câu mệnh lệnh, yêu cầu.

Bài 2: Đặt 5 câu yêu cầu, mệnh lệnh.

 

Đáp án: (tham khảo)

  1. Stop playing video games and focus on work.
  2. Don’t put too much sugar in my pudding.
  3. Let the time answer our questions and concerns.
  4. The boss asked all the participants of the meeting to leave.
  5. Send her the best wishes for me and give her this gift.
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là tổng hợp cấu trúc câu mệnh lệnh trong tiếng Anh đầy đủ nhất. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu thêm về các công thức câu yêu cầu, mệnh lệnh và áp dụng được vào các bài tập thực hành. Bạn hãy đón đọc những bài viết chủ đề ngữ pháp tiếng Anh mới của Step Up nhé.

 

Cấu trúc in case và cách dùng chi tiết nhất

Cấu trúc in case và cách dùng chi tiết nhất

“Do not become a disciple of one who praises himself, in case you learn pride instead of humility.”

(Không nên trở thành học trò của một người tự cao, phòng khi bạn học sự kiêu ngạo thay vì tính khiêm tốn.)

– Mark The Evangelist

Cấu trúc in case là một cấu trúc cực kỳ thú vị trong tiếng Anh. Thế nhưng, cấu trúc này rất hay bị nhầm lẫn với các cấu trúc ngữ pháp tương tự. Hôm nay, hãy cùng Step Up khám phá cấu trúc in case qua các ví dụ cụ thể cùng bài tập thực hành có đáp án nhé.

1. Cấu trúc in case và cách sử dụng

Cấu trúc in case mang nghĩa là “đề phòng, trong thường hợp, phòng khi”. “In case” được dùng để nói về những việc chúng ta nên làm để chuẩn bị cho những tình huống có thể xảy ra trong tương lai. Nói cách khác, cấu trúc in case là một cấu trúc chúng ta sử dụng khi thể hiện cách chúng ta sẽ đề phòng khả năng xảy ra điều gì đó.

Công thức chung:

In case + S + V, S +V

Ví dụ:

  • In case Susie comes and looks for me, tell her I’ll be right back.

(Nếu như Susie đến và tìm tôi, nói với cô ấy tôi sẽ quay lại ngay.)

  • In case you see a tall man in black around this area, please report to the police.

(Trong trường hợp bạn nhìn thấy một người đàn ông mặc đồ đen trong khu vực này, hãy báo ngay cho cảnh sát.) 

Lưu ý khi sử dụng “in case”:

  • “In case” là một liên từ được sử dụng để nối hai mệnh đề. (một vế thể hiện một hành động, vế kia thể hiện lý do)
  • “In case” được dùng trước mệnh đề chỉ lý do/nguyên nhân.
  • “In case” được sử dụng để chỉ lý do hoặc nguyên nhân của hành động được đề cập trước đó.
  • Chúng ta thường sử dụng thì hiện tại đơn cho mệnh đề bắt đầu bằng “in case”, thay vì thì tương lai đơn với “will”.
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

2. Phân biệt cấu trúc in case với các cấu trúc khác

Cấu trúc in case thường dễ bị nhầm lẫn với cấu trúc in case of cấu trúc if. Step Up sẽ hướng dẫn bạn cách phân biệt các cấu trúc này một cách dễ dàng, nhanh chóng nhất.

Phân biệt cấu trúc in case và in case of

Công thức của cấu trúc in case of là:

In case of + N, S + V

Cấu trúc này không đứng trước một mệnh đề như “in case”, mà đứng trước danh từ hoặc cụm danh động từ. Nghĩa của hai cấu trúc này tương tự như nhau, nhưng “in case” là một liên từ hoặc trạng từ. “In case of” là một giới từ.

Ví dụ:

  • In case of meeting my brother, you can ask him for advice.

(Trong trường hợp bạn gặp anh tôi, bạn có thể hỏi anh ấy một vài lời khuyên.)

  • In case you meet my brother, you can ask him for advice.

(Trong trường hợp bạn gặp anh tôi, bạn có thể hỏi anh ấy một vài lời khuyên.)

Phân biệt cấu trúc in case và if

Cấu trúc if là cấu trúc câu điều kiện, mang nghĩa một điều gì đó có thể xảy ra với một điều kiện nhất định. Nếu không, nó sẽ không thể xảy ra và ngược lại. Còn cấu trúc in case thường chỉ hành động đề phòng một tình huống có thể xảy ra trong tương lai, cho dù tình huống ấy có xảy ra hay không.

Ví dụ:

  • In case there is an emergency checkup, you should be prepared.

(Bạn nên chuẩn bị đề phòng một buổi kiểm tra đột xuất.)

  • If there is an emergency checkup, you should be prepared.

(Bạn nên chuẩn bị nếu có một buổi kiểm tra đột xuất.)

[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

3. Bài tập cấu trúc in case

Bài 1: Điền If hoặc In case vào chỗ trống

  1. _________  your boss shouts at you – shout back at him!!
  2. _________ you get a headache, take an aspirin and get some rest.
  3. _________ you run out of money while travelling, bring a credit card.
  4. Ask for Adam Levine’s autograph _________ you see him backstage after the concert.
  5. I asked Susie for her e-mail address _________ I needed to contact her.
  6. I took 5 books with me when I went travelling _________ I got bored, but I never read a page!
  7. I turned off my iPhone during the concert _________ it rang. It would’ve been so embarrassing.
  8. Take the back door key _________ we are not up when you come back.
  9. You can ask your mother to take you to university _________ you oversleep tomorrow.
  10. You should bring your umbrella or raincoat _________ it rains.

 

Đáp án:

  1. If
  2. If
  3. In case
  4. if
  5. in case
  6. in case
  7. in case
  8. in case
  9. if
  10. in case

Bài 2: Viết lại các câu sau, sử dụng cấu trúc in case

  1. In case of a heat stroke, contact the nearest doctor after failing to cool down the patient.
  2. You shouldn’t smoke here, in case of fire.
  3. In case of not having enough time to read, you can ask the librarian for more information.
  4. Susie brought along a piece of paper, in case of needing to note down anything.
  5. You can take the day off in case of fatigue.

 

Đáp án:

  1. In case you have a heat stroke, contact the nearest doctor after failing to cool down the patient.
  2. You shouldn’t smoke here, in case it starts a fire.
  3. In case you don’t have enough time to read, you can ask the librarian for more information.
  4. Susie brought along a piece of paper, in case she needed to note down anything.
  5. You can take the day off in case you are fatigued.
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là tổng hợp đầy đủ ngữ pháp cấu trúc in case. Hy vọng sau bài viết này, các bạn đã tích lũy thêm kiến thức về cấu trúc này và hiểu điểm khác nhau giữa cấu trúc in case và cấu trúc in case of, cấu trúc if. Bạn hãy đón đọc những bài viết mới của Step Up để tìm hiểu thêm nhiều chủ đề ngữ pháp thú vị nhé.

 

Xem thêm: Luyện nghe tiếng Anh cho người mới bắt đầu từ A đến Z