Trong tiếng Anh, bạn thường xuyên bắt gặp và sử dụng những từ nối, từ tương phản như “but”, hay “however” mang nghĩa là “nhưng, tuy nhiên”. Vậy bạn đã bao thấy qua từ “Nevertheless” chưa? Trong bài viết hôm nay, Step Up sẽ chia sẻ tất tần tật về cấu trúc nevertheless cũng như cách dùng từ này trong tiếng Anh nhé.
1. Nevertheless là gì?
Nevertheless (/ˌnev.ə.ðəˈles/) trong tiếng Anh mang nghĩa là “tuy nhiên, dẫu như vậy”. Từ này được sử dụng với vai trò làm trạng từ và liên từ. Từ này thường được đứng ở cầu câu để biểu hiện thị có sự tương phản giữa hai mệnh đề.
Ví dụ:
I knew everything. Nevertheless, I tried to pretend I didn’t know
(Tôi biết mọi thứ. Tuy nhiên, tôi cố gắng giả vờ như tôi không biết.)
I lied. Nevertheless, that’s good for her.
(Tôi đã nói dối. Tuy nhiên, điều đó tốt cho cô ấy.)
Một số từ đồng nghĩa với “nevertheless”: however, yet, still.
2. Cấu trúc Nevertheless trong tiếng Anh
Nevertheless được sử dụng chủ yếu với hai mục đích, đó là:
Thêm vào thông báo gây bất ngờ.
Báo hiệu sẽ có sự tương phản giữa hai sự việc.
Cấu trúc: Sentence 1. Nevertheless, Sentence 2
Ngoài ra, nevertheless còn có thể đứng giữa hoặc cuối câu.
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
She was really bad at cooking. Nevertheless, everyone is still satisfied with the meal.
(Cô ấy nấu ăn rất tệ. Tuy nhiên, mọi người vẫn hài lòng với bữa ăn.)
I know you don’t like Mike. Nevertheless, you should treat him to a better meal.
(Tôi biết bạn không thích Mike. Tuy nhiên, bạn nên đối xử với anh ấy tốt hơn.)
The bank is guarded around the clock, but robberies occur nevertheless.
(Ngân hàng được canh gác suốt ngày đêm nhưng vẫn xảy ra các vụ cướp.)
Today’s road is quite empty. Nevertheless, the accident still happened.
(Đường hôm nay khá vắng. Tuy nhiên, tai nạn vẫn xảy ra.)
The solution is a bit long, nevertheless,this is still the correct solution.
(Tuy cách giải hơi dài nhưng đây vẫn là giải pháp chính xác.)
3. Phân biệt cấu trúc Nevertheless với However
“Nevertheless và “however” đều là những liên từ mang nghĩa là “tuy nhiên”, và được sử dụng để biểu thị sự tương phản. Tuy nhiên, “Nevertheless” mang nghĩa trang trọng hơn và nhấn mạnh hơn so với “however”.
. Ví dụ:
I understand your concerns. Nevertheless, there is nothing we can do about it
(Cô ấy nấu ăn rất tệ. Tuy nhiên, mọi người vẫn hài lòng với bữa ăn.)
I feel a little scared, however, I will talk to him.
(Tôi biết bạn không thích Mike. Tuy nhiên, bạn nên đối xử với anh ấy tốt hơn.)
The weather was very bad, Nevertheless, we still had a great ride.
(Thời tiết rất xấu, tuy nhiên, chúng tôi vẫn có một chuyến đi tuyệt vời..)
I was about to go out when it was raining, however, I kept going.
(Tôi định ra ngoài thì trời mưa, tuy nhiên, tôi vẫn tiếp tục đi.)
Tôi đã chuẩn bị đi ra ngoài, nhưng trời đột nhiên mưa, vì thế thôi đã quay về.
Khi sử dụng cấu trúc Nevertheless để diễn tả sự tương phản, “tuyệt đối” không được dùng “nevertheless” trước tính từ và trạng từ.
Ví dụ:
Nevertheless carefully Mike drove, Mike couldn’t avoid the accident. – Câu này SAI vì “nevertheless” đứng trước trạng từ “carefully”.
=> Nevertheless Mike drove carefully, Mike couldn’t avoid the accident.
(Dẫu Mike lái xe cẩn thận, Mike không thể tránh khỏi tai nạn)
Nevertheless hard he studied, he couldn’t pass the exam. – Câu này SAI vì “nevertheless” đứng trước trạng từ “hard”.
=> Nevertheless Jusie studied hard, she couldn’t pass the exam.
(Dẫu cho Jusie học hành chăm chỉ, cô ấy không thể vượt qua kỳ thi.)
Thông thường, khi thể hiện sự tương phản “nevertheless” đứng ở đầu câu. Trong một số trường hợp, liên từ này có thể đứng ở giữa hoặc cuối câu. Khi đó, cần thêm dấu phẩy trước và sau “nevertheless” .
. Ví dụ:
Lisa says she doesn’t like to eat sweets, nevertheless, she has finished the cake.
(Lisa nói rằng cô ấy không thích ăn đồ ngọt, tuy nhiên, cô ấy đã ăn xong chiếc bánh.)
He said he loved me, nevertheless, he was hanging out with another woman.
(Anh ấy nói rằng anh ấy yêu tôi, tuy nhiên, anh ấy đã đi chơi với một người phụ nữ khác.)
5. Bài tập với cấu trúc Nevertheless có đáp án
Dưới đây là bài tập giúp bạn ôn lại kiến thức cấu trúc nevertheless vừa học phía trên:
Bài tập: Chọn các từ nối điền vào chỗ trống thích hợp: However, nevertheless, despite, in spite of, although
______ Jaws is one of Spielberg’s first films, it is one of his best.
The film didn’t receive good reviews from critics.______, many people went to see it.
They spent millions of dollars on making the film. ______, it wasn’t as successful as expected.
______ the silly story, many people enjoyed the film.
______ the film was a bit frightening, I really enjoyed it.
Đáp án:
Although
However/ Nevertheless
However/ Nevertheless
Despite/ In spite of
Although
Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường.
Trên đây là tất tần tật các kiến thức về cấu trúc nevertheless trong tiếng Anh bao gồm định nghĩa, cấu trúc, so sánh với từ đồng nghĩa và bài tập có đáp án. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn không bị nhầm với bất kì từ nối nào khác nữa.
Ngoài ra, các bạn có thể học thêm nhiều chủ đề ngữ pháp khác với sách Hack Não Ngữ Pháp đến từ Step Up. Đây là cuốn sách tổng hợp cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao. Đặc biệt, ngữ pháp trong sách được rút gọn, dễ hiểu nhất có thể cùng với ví dụ minh họa cụ thể, hài hước giúp bạn nhớ lâu hơn. Đi kèm với sách còn có App Hack Não Pro cho phép làm bài tập sau khi học lý thuyết và có hệ thống chấm điểm để bạn tự mình đánh giá năng lực bản thân.
Chắc hẳn bạn đã quen thuộc với từ “But” trong các câu miêu tả sự tương phản, trái ngược nhau. Thế nhưng bạn đã hiểu rõ về “However” – người anh em tưởng chừng như “song sinh” mà lại có điểm khác biệt rõ ràng so với “But” chưa? Hãy cùng Step Upkhám phá cấu trúc however cùng các “anh chị em” của cấu trúc này như but, therefore và nevertheless nhé.
1. Cấu trúc however và cách dùng
Đầu tiên, chúng ta hãy cùng tìm hiểu về từ “However”, sau đó là cấu trúc however và cách sử dụng của cấu trúc này nhé.
Nghĩa của từ However
However /haʊˈevə(r)/ mang nghĩa chung là “nhưng mà”, “cho dù”, “tuy nhiên”.
Từ này thường được sử dụng với vai trò làm trạng từ và liên từ.
Từ đồng nghĩa với “However” gồm có but, nevertheless, nonetheless, still, yet, though, although, even so, anyway.
Cách dùng cấu trúc however
1. However sử dụng như một trạng từ cho cả mệnh đề
Ở cách dùng này, cấu trúc however cho thấy câu đằng sau có liên quan như thế nào với những gì được nhắc đến trước đó. Từ “However” có thể được đặt ở:
Đầu câu (theo sau bởi dấu phẩy)
Cấu trúc chung:
However, S + V
Ví dụ: Prices haven’t been rising. However, it is unlikely that this trend will continue.
Cuối câu (sau dấu phẩy)
Cấu trúc chung:
S +V, however.
Ví dụ: Prices haven’t been rising. It is unlikely that this trend will continue, however.
Giữa câu (trong một cặp dấu phẩy)
Cấu trúc chung:
S, however, V
hoặc
S + V, however + …
Ví dụ: Prices haven’t been rising. It is unlikely, however, that this trend will continue.
Ở các ví dụ trên, ý nghĩa của câu (Giá cả không tăng lên. Tuy nhiên, khó có khả năng xu hướng này sẽ tiếp tục.) không hề thay đổi. Tuy nhiên, bạn cần nhớ thêm dấu phẩy vào đúng vị trí để không bị sai ngữ pháp cấu trúc however nhé.
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
2. Phân biệt cấu trúc however và cấu trúc tương tự
Các cấu trúc tương tự của however đều rất dễ gặp trong tiếng Anh, đặc biệt là khi luyện nghe tiếng Anh. Bạn hãy note lại những điểm kiến thức dưới đây để không bị nhầm lẫn các cấu trúc này với cấu trúc however nhé.
However và But
Như đã nhắc đến ở phần mở đầu, hai từ này được sử dụng khá giống nhau. Tuy nhiên, khi dùng để nối hai mệnh đề, chúng được dùng trong văn cảnh khác biệt. Cấu trúc however dùng trong ngữ cảnh hai vế trái ngược nhưng không đối nghịch hoàn toàn; còn “But” được sử dụng khi hai mệnh đề trước và sau nó hoàn toàn trái ngược nhau.
Bảng dưới đây tổng hợp sự khác nhau về cách dùng trong câu của “But” và “Howver”
But
However
– Không đứng đầu câu và cuối câu (trong văn viết)
– Thường đứng giữa câu, và trước nó có dấu phẩy
– But thường thông dụng hơn trong văn nói
– Đứng đầu câu, sau nó có dấu phẩy
– Đứng cuối câu và trước nó có dấu phẩy
– Đứng giữa câu, trong một cặp dấu phẩy hoặc có thể không có
– However có nét nghĩa trang trọng hơn nên thường dùng trong văn viết.
Ví dụ:
I am scared, however, I’ll try to talk to her. (Tôi rất sợ, nhưng tôi sẽ thử nói chuyện với cô ấy.)
I am scared, but I feel excited at the same time. (Tôi rất sợ, nhưng tôi cũng cảm thấy hào hứng nữa.)
However và Therefore
“However” và “Therefore” đều có thể làm trạng từ và vị trí trong câu tương đối giống nhau. Sự khác biệt giữa cấu trúc however và therefore là “However” làm trạng từ mang nghĩa tuy nhiên, dù sao… và có các từ đồng nghĩa như nevertheless, nonetheless, even so, that said, in spite of this… Trong khi “Therefore” làm liên từ mang nghĩa “do (mục đích) đó” hoặc “vì (mục đích) đó”, đề cập đến điều gì đó đã được nêu phía trước. “Therefore” không thể đứng cuối câu như cấu trúc however.
Ví dụ:
He loves her. However, she doesn’t love him. (Anh ấy yêu cô ta. Tuy nhiên, cô lại chẳng hề yêu anh.)
He loves her. She doesn’t love him, however. (Anh ấy yêu cô ta; vậy mà cô lại chẳng hề yêu anh.)
He loves her. He often, therefore, dreamt about her. (Anh ấy yêu cô ta. Do đó, anh ấy hay mơ về cô.)
However và Nevertheless
“Nevertheless” và “However” đều được sử dụng để diễn đạt sự trái ngược nhau, tương phản. Tuy nhiên, cấu trúc nevertheless được sử dụng với nghĩa nhấn mạnh và trang trọng hơn so với cấu trúc however. Về vị trí trong câu, cả hai từ này đứng ở đầu câu khi nói về sự đối lập giữa hai ý tưởng. Trong một số trường hợp, chúng vẫn có thể nằm ở giữa câu (trong một cặp dấu phẩy) hoặc cuối câu (sau dấu phẩy).
Ví dụ:
I don’t think I like him, however, I think he’s kind of cool. (Tôi không nghĩ tôi thích cậu ta nhưng tôi thấy cậu ta cũng khá ngầu.)
I understand your concerns. Nevertheless, I’m afraid I cannot solve your issue. (Tôi hiểu những lo ngại của ngài. Tuy nhiên, tôi e rằng tôi không thể giải quyết được vấn đề này.)
3. Bài tập cấu trúc however
Bài 1: Chọn từ đúng để điền vào chỗ trống
________ hard she tried, she couldn’t get the trophy. (However/Although/Nevertheless).
_______ he was able to do the exercises, he wasn’t given the points. (Although/However)
________ carefully Susie drove, Susie couldn’t avoid the accident. (However/Although/Nevertheless).
Life isn’t long, ________, we still waste a lot of time. (However/But/Nevertheless)
The ending of the story is cool, _______, I didn’t like it. (However/But/Nevertheless)
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
Trên đây là toàn bộ kiến thức về cấu trúc however trong tiếng Anh. Ngoài ra các kiến thức về tính từ ghép hay trợ động từ cũng là những yếu tố quan trọng trong một câu văn. Cùng tìm hiểu thêm các bài viết khác của Step Up để cập nhật các bài viết về chủ đề ngữ pháp nhé!