Viết về bộ sưu tập của em bằng tiếng Anh

Viết về bộ sưu tập của em bằng tiếng Anh

Chúng ta có thể sưu tầm rất nhiều đồ vật khác nhau, miễn là chúng ta yêu thích chúng. Nếu bạn đang hơi “bí” ý tưởng khi viết về bộ sưu tập của em bằng tiếng Anh thì bài viết dưới đây của Step Up sẽ giúp bạn. Cùng xem nhé! 

1. Bố cục bài viết về bộ sưu tập của em bằng tiếng Anh

Một bài viết về bộ sưu tập của em bằng tiếng Anh nên có những phần sau đây:

Phần 1: Phần mở đầu: Giới thiệu chung về bộ sưu tập

  • Bộ sưu tập đó là gì?
  • Bắt đầu sưu tập từ bao giờ?
  • Miêu tả chung ngắn gọn về bộ sưu tập.

Phần 2: Nội dung chính: Kể và miêu tả về bộ sưu tập đó

  • Bộ sưu tập gồm những gì?
  • Tại sao bạn lại thích sưu tập thứ đó?
  • Kỉ niệm gắn với bộ sưu tập 
  • Bạn bè/gia đình nói gì về bộ sưu tập đó?

Phần 3: Phần kết: Tóm gọn lại ý chính, nêu cảm nhận/hy vọng/dự định/… đối với bộ sưu tập.

viet ve bo suu tap cua em bang tieng anh

2. Từ vựng thường dùng để viết về bộ sưu tập của em bằng tiếng Anh

Trước khi bắt tay vào viết, chúng ta nên học trước các từ vựng thường dùng khi viết về bộ sưu tập của em bằng tiếng Anh đã nha. 

Từ vựng Loại từ Phiên âm Dịch nghĩa
collect (v) /kəˈlɛkt/ sưu tầm
collection (n) /kəˈlɛkʃ(ə)n/ bộ sưu tập
collector (n) /kəˈlɛktə/ người sưu tầm
collectable (adj) /kəˈlɛktəb(ə)l/ có thể sưu tầm được
favorite (adj) /ˈfeɪ.vər.ət/ yêu thích
favorite collection (phrase)   bộ sưu tập yêu thích
hobby (n) /ˈhɒb.i/ thói quen, sở thích
interest (n) /ˈɪn.trəst/ sự yêu thích
interested (adj) /ˈɪn.trɪ.stɪd/ quan tâm, yêu thích
interested in something
= keen on something
= fond of something
(phrase)  
quan tâm, yêu thích cái gì
stamp (n) /stæmp/ tem
book (n) /bʊk/ sách
photo (n) /ˈfoʊˌtoʊ/ ảnh
plastic bottle (n) /ˈplæstɪk ˈbɑtəl/ chai nhựa
travel magnet (n) /ˈmægnət/
nam châm du lịch (dính tủ lạnh)
money (n) /ˈmʌni/ tiền
coin (n) /kɔɪn/ tiền xu
painting (n) /ˈpeɪntɪŋ/ bức vẽ
teddy bear (n) /ˈted·i ˌbeər/ gấu bông
ancient/old (adj) /ˈeɪnʧənt/
/oʊld/
cổ đại
useful (adj) /ˈjusfəl/ có ích
valuable (adj) /ˈvæljəbəl/ có giá trị
expensive (adj) /ɪkˈspɛnsɪv/ đắt tiền
meaningful (adj) /ˈmiː.nɪŋ.fəl/ có ý nghĩa
 

3. Mẫu bài viết về bộ sưu tập của em bằng tiếng Anh

Tiếp theo, Step Up sẽ đem đến cho bạn 4 đoạn văn mẫu viết về bộ sưu tập của em bằng tiếng Anh để các bạn tham khảo. 
3.1. Đoạn văn mẫu về bộ sưu tập gấu bông bằng tiếng Anh

Một số bạn nữ có niềm đam mê vô hạn đối với gấu bông. Cùng xem thử một đoạn văn mẫu viết về bộ sưu tập gấu bông bằng tiếng Anh nhé.

Đoạn văn mẫu:

Most of us have individual preferences. Collecting certain objects such as: coins, stickers, shoes, etc. is one of the most popular hobbies. My hobby is collecting teddy bears. When I was a little girl, my parents bought a lot of teddy bears for me. Some of them are normal stuffed animals, some are famous cartoon characters like Stitch, Nemo, Totoro… I have kept all of them in my room. Until now, my collection has about 200 teddy bears and many different stuffed animals. Honestly, this hobby costs me a lot of money. My most expensive teddy bear is Doudou, the one made by Louis Vuitton. Only 500 were made at the time, and they were obviously ultra-exclusive. Someday when I have a child, he or she will be impressed with my collection.  

viet ve bo suu tap cua em bang tieng anh

Dịch nghĩa: 

Hầu hết chúng ta đều có sở thích riêng. Sưu tập một số đồ vật như: tiền xu, nhãn dán, giày dép, … là một trong những sở thích phổ biến nhất. Sở thích của tôi là sưu tập gấu bông. Khi tôi còn là một cô bé, bố mẹ tôi đã mua rất nhiều gấu bông cho tôi. Một số là thú nhồi bông bình thường, một số là các nhân vật hoạt hình nổi tiếng như Stitch, Nemo, Totoro … Tôi đã giữ tất cả chúng trong phòng của mình. Cho đến thời điểm hiện tại, bộ sưu tập của tôi có khoảng 200 chú gấu bông và nhiều loại thú bông khác nhau. Thành thật mà nói, sở thích này tiêu tốn của tôi rất nhiều tiền. Con gấu bông đắt nhất của tôi là Doudou, do Louis Vuitton sản xuất. Chỉ có 500 chú gấu được sản xuất vào thời điểm đó, và chúng rõ ràng là cực “độc” luôn. Một ngày nào đó khi tôi có một đứa con, nó sẽ rất ấn tượng với bộ sưu tập của tôi.

3.2. Đoạn văn mẫu về bộ sưu tập tem bằng tiếng Anh

Sở thích sưu tập tem cũng khá phố biển rồi, khi viết về bộ sưu tập của em bằng tiếng Anh, bạn có thể tham khảo một số ý của đoạn văn mẫu dưới đây.

Đoạn văn mẫu: 

I’m a big fan of stamp collecting. I have collected many kinds of local and international stamps for more than 15 years. My collection now contains 500 different stamps. Initially, I usually collected stamps from the letters I received. There are some very rare and valuable  stamps among them.  As I grow up, I start looking for and buying stamps from various groups and people. When I collect stamps, I can learn more about the world through the pictures on them. They are often historical sites or famous people. Furthermore, collecting stamps teaches me some self-discipline and how to be very systematic.  I’ll continue to make the collection richer and richer in the future.

viet ve bo suu tap cua em bang tieng anh

Dịch nghĩa:

Tôi là một người rất thích sưu tập tem. Tôi đã sưu tập nhiều loại tem trong nước và quốc tế trong hơn 15 năm. Bộ sưu tập của tôi hiện có 500 con tem khác nhau. Ban đầu, tôi thường thu thập tem từ những bức thư tôi nhận được. Trong số đó có một số con tem rất hiếm và có giá trị. Khi lớn lên, tôi bắt đầu tìm kiếm và mua tem từ nhiều hội nhóm và người khác nhau. Khi sưu tập tem, tôi có thể hiểu thêm về thế giới thông qua những bức tranh trên chúng. Chúng thường là những di tích lịch sử hoặc những người nổi tiếng. Hơn nữa, sưu tập tem dạy cho tôi một số kỷ luật tự giác và cách làm việc rất có hệ thống. Tôi sẽ tiếp tục làm cho bộ sưu tập ngày càng phong phú hơn trong tương lai.

3.3. Đoạn văn mẫu về bộ sưu tập thời trang bằng tiếng Anh

Mỗi năm, các nhà thiết kế thời trang lại cho ra rất nhiều bộ sưu tập mới. Nếu bạn cũng có một bộ sưu tập thời trang của riêng mình thì bạn hoàn toàn có thể viết về nó.

Đoạn văn mẫu: 

As a senior fashion designer, I have released many fashion collections during my career. However, the collection that I remember the most was the one in the winter 2020. Due to the Covid 19, many people had to stay at home, work at home and study at home. That’s why my collection focused on clothes that women wore at home. That was an unexpected design, honestly, but the idea came so quickly and I decided to try. I always want the women to feel comfortable and beautiful at the same time. The collection contained 5 pyjamas and 5 dresses. It was quite interesting that my press release for that collection was also online. Such unforgettable memories! 

viet ve bo suu tap cua em bang tieng anh

Dịch nghĩa: 

Là một nhà thiết kế thời trang lâu năm, tôi đã cho ra mắt nhiều bộ sưu tập thời trang trong suốt sự nghiệp của mình. Tuy nhiên, bộ sưu tập mà tôi nhớ nhất là vào mùa đông năm 2020. Do Covid 19, nhiều người phải ở nhà, làm việc ở nhà và học ở nhà. Đó là lý do tại sao bộ sưu tập của tôi tập trung vào quần áo phụ nữ mặc ở nhà. Đó là một thiết kế khá bất ngờ, thành thật mà nói, nhưng ý tưởng đến quá nhanh và tôi đã quyết định thử. Tôi luôn muốn những người phụ nữ cảm thấy thoải mái và xinh đẹp cùng một lúc. Bộ sưu tập bao gồm 5 bộ đồ ngủ và 5 bộ váy. Thật thú vị khi họp báo ra mắt của tôi cho bộ sưu tập đó cũng là qua mạng. Thật là những kỷ niệm không thể quên!

3.4. Đoạn văn mẫu về bộ sưu tập ảnh thần tượng bằng tiếng Anh

Sở thích sưu tập ảnh thần tượng chắc hẳn không còn xa lạ với chúng ta nữa. Cùng xem thử đoạn văn mẫu viết về bộ sưu tập của em bằng tiếng Anh sau đây nha!

Đoạn văn mẫu: 

I’m really interested in collecting photos and pictures of my idols. It’s hard to describe how much I admire him, he has given me the inspiration and motivation to learn music and follow my dream. Until now, I have collected nearly 150 photos of him, including posters and cards. With the small photos, I put them in one album. With the posters, I stick them on the wall in my bedroom. I also join a fan club, where everyone has the same hobby like mine. We can exchange photos and share our different memories about our idol. I hope someday, I could meet him in real life and say “You are my youth!”. 

Dịch nghĩa: 

Tôi thực sự thích sưu tầm ảnh và hình vẽ thần tượng của mình. Thật khó để diễn tả tôi ngưỡng mộ anh ấy như thế nào, anh ấy đã truyền cho tôi nguồn cảm hứng và động lực để học nhạc và thực hiện ước mơ của mình. Cho đến thời điểm hiện tại, tôi đã sưu tập được gần 150 bức ảnh về anh ấy, bao gồm cả áp phích và thiệp. Với những bức ảnh nhỏ, tôi xếp chúng vào một cuốn album. Với những tấm áp phích, tôi dán chúng lên tường trong phòng ngủ của mình. Tôi cũng tham gia một câu lạc bộ người hâm mộ, nơi mọi người đều có cùng sở thích với tôi. Chúng tôi có thể trao đổi ảnh và chia sẻ những kỷ niệm khác nhau về thần tượng của mình. Mong một ngày nào đó, có thể gặp anh ngoài đời và nói rằng “Anh là thanh xuân của em!”.

 

Trong bài viết trên, Step Up đã giới thiệu đến các bạn bố cục bài viết về bộ sưu tập của em bằng tiếng Anh. Cùng với đó, chúng mình cũng đưa ra một số đoạn văn mẫu tương ứng với các sở thích cụ thể để các bạn dễ dàng hình dung và ứng dụng. 

Step Up chúc các bạn học tập tốt và sớm thành công!

 

 

Viết về nhà hàng yêu thích bằng tiếng Anh

Viết về nhà hàng yêu thích bằng tiếng Anh

Bạn có bao giờ muốn chia sẻ về địa điểm ăn uống ưa thích của mình cho bạn bè nghe? Sau đây là hướng dẫn của Step Up giúp bạn viết về nhà hàng yêu thích bằng tiếng Anh dễ dàng hơn, đi kèm với bài mẫu. Cùng xem nhé!

1. Bố cục bài viết về nhà hàng yêu thích bằng tiếng Anh

Để viết về nhà hàng yêu thích bằng tiếng Anh mạch lạc và đủ ý, bài viết của bạn nên có các phần sau đây:

Phần 1: Phần mở đầu: Giới thiệu chung về nhà hàng yêu thích 

  • Tên 
  • Vị trí
  • Loại nhà hàng
  • Cảm nhận chung

Phần 2: Nội dung chính: Miêu tả và kể chi tiết về nhà hàng đó 

  • Lần đầu đến nhà hàng đó? 
  • Món ăn nổi tiếng của nhà hàng đó?
  • Tần suất bạn đến đó? 
  • Điều đặc biệt của nhà hàng? 
  • Kỉ niệm của bạn tại đó? 

Phần 3: Phần kết: Tóm tắt lại ý chính, nêu cảm nhận,…

viet ve nha hang yeu thich bang tieng anh

2. Từ vựng thường dùng để viết về nhà hàng yêu thích bằng tiếng Anh

Trước khi bắt tay vào viết, các bạn nên nạp cho mình một số từ vựng thường dùng để viết về nhà hàng yêu thích bằng tiếng Anh dễ dàng hơn. 

Từ vựng Dịch nghĩa
Starter món khai vị
Main course món chính
Dessert món tráng miệng
Roasted food món quay
Grilled food món nướng
Fried food món chiên
Saute món áp chảo
Stew món ninh
Steam food thức ăn hấp
a slap-up meal một bữa ăn lớn
to be full up ăn no hết cỡ
to wine and dine đãi ai đó một bữa ăn
to make your mouth water
khiến bạn thèm thuồng
to have a sweet tooth ưa đồ ngọt
to foot the bill trả tiền ăn
steakhouse nhà hàng bít tết
pizzeria
nhà hàng chuyên pizza
buffet nhà hàng tự phục vụ
 

3. Mẫu bài viết nhà hàng yêu thích bằng tiếng Anh

Sau đây là ba đoạn văn mẫu viết về nhà hàng yêu thích bằng tiếng Anh để bạn tham khảo nhé! 
3.1. Đoạn văn mẫu viết về giới thiệu nhà hàng bằng tiếng Anh

Nếu chỉ muốn giới thiệu sơ qua nhà hàng bằng tiếng Anh, bạn có thể xem đoạn văn ngay dưới đây.

Đoạn văn mẫu: 

There’s a famous restaurant just around the corner from where I live. It’s an Italian restaurant so you can eat various pasta dishes and pizzas. I usually go there with my family for a slap-up meal on special occasions. It’s quite a posh restaurant, the kind of place you will take someone if you want to wine and dine them. We usually order a 3-course meal: a light starter then a main dish. I have quite a sweet tooth so I always look forward to the dessert. I usually order Tiramisu. It makes my mouth water just to think about it. I’m always totally full up by the end. Why do I enjoy eating there? The food is always on point. Well, it’s not cheap but my parents always foot the bill, so it’s always a nice treat. 

viet ve nha hang yeu thich bang tieng anh

Dịch nghĩa:

Có một nhà hàng nổi tiếng ngay gần nơi tôi sống. Đó là một nhà hàng Ý, nơi bạn có thể ăn các loại mì Ý và pizza. Tôi thường đến đó với gia đình để ăn tối vào những dịp đặc biệt. Đó là một nhà hàng khá sang trọng, là nơi bạn sẽ dẫn ai đó đi nếu bạn muốn đãi họ một bữa. Chúng tôi thường gọi đủ 3 món: một món khai vị nhẹ sau đó một món chính. Tôi là người “hảo ngọt” nên tôi luôn mong đợi món tráng miệng. Tôi thường gọi Tiramisu. Điều đó khiến tôi chảy nước miếng khi nghĩ tới. Tôi luôn cảm thấy no nê sau mỗi khi ăn. Tại sao tôi thích ăn ở đó ư? Thức ăn ở đó là đỉnh nhất. Chà, nó không rẻ nhưng bố mẹ tôi luôn trả tiền, vì vậy đó luôn là bữa ăn tuyệt vời. 

[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

 

3.2. Đoạn văn mẫu viết về nhà hàng hẹn hò bằng tiếng Anh

Viết về nhà hàng hẹn hò bằng tiếng Anh? Bạn có thể viết về không khí và kỉ niệm của mình tại đó. 

Đoạn văn mẫu:

I always remember the restaurant where my husband and I had the first date. It’s a small and cozy steakhouse located on Thai Phien street. We still eat at that restaurant sometimes. The ambiance there is quite romantic with the soft melody of classical music. I also love the way they decorate the room with roses and balloons, making it become a perfect place to shoot photos. About the food, the beef there is top-notch. We usually order steaks and Carbonara for the main course and ice cream for the dessert. I’m always totally full up by the end. It’s a posh restaurant but my husband always foots the bill  so I just need to enjoy the meal!

viet ve nha hang yeu thich bang tieng anh

Dịch nghĩa:

Tôi luôn nhớ nhà hàng mà tôi và chồng đã có buổi hẹn hò đầu tiên. Đó là một quán bít tết nhỏ và ấm cúng nằm trên phố Thái Phiên. Thỉnh thoảng chúng tôi vẫn ăn ở nhà hàng đó. Không gian ở đó khá lãng mạn với giai điệu nhẹ nhàng của nhạc cổ điển. Tôi cũng thích cách họ trang trí căn phòng với hoa hồng và bóng bay, khiến nó trở thành một nơi hoàn hảo để chụp ảnh. Về đồ ăn, thịt bò ở đó là hàng đầu. Chúng tôi thường gọi bít tết và Cabonara (mỳ Ý sốt kem) cho món chính và kem cho món tráng miệng. Tôi luôn cảm thấy no căng bụng sau khi ăn. Đó là một nhà hàng sang trọng nhưng chồng tôi luôn tính tiền nên tôi chỉ cần thưởng thức bữa ăn thôi!

3.3. Đoạn văn mẫu viết về dịch vụ nhà hàng bằng tiếng Anh

Dịch vụ tại nhà hàng cũng là điều bạn có thể quan tâm và nhắc tới khi viết về nhà hàng yêu thích bằng tiếng Anh. 

Đoạn văn mẫu: 

In my opinion, the restaurant’s service that satisfies me the most is the service of Hutong. Hutong is a hotpot restaurant which belongs to the Golden Spoon Group. It has several branches, I’ve tried some of them and the staffs are all good. When we arrive at the restaurant, there will be a staff coming and taking us to our table. He or she also gives us napkins, hair ties, a small plastic bag to keep our phone safe from the hot pot. I’m totally impressed by these small but meaningful actions. The staffs are so nice, all the time, they must be trained carefully I think. Furthermore, if there is a customer having a birthday on that day, the restaurant will give them a free cake and a little performance to celebrate. Everytime I come to Hutong, I’m satisfied with not only the food, but als the service here. 

Dịch nghĩa: 

Theo tôi, dịch vụ của nhà hàng làm tôi hài lòng nhất chính là dịch vụ của Hutong. Hutong là một nhà hàng lẩu thuộc tập đoàn Chiếc Thìa Vàng. Nó có một số chi nhánh, tôi đã thử một số trong đó và nhân viên đều tốt cả. Khi chúng tôi đến nhà hàng, sẽ có một nhân viên đến và đưa chúng tôi vào bàn. Anh ấy hoặc cô ấy cũng cho chúng tôi khăn ăn, dây buộc tóc, một túi nhựa nhỏ để giữ điện thoại của chúng tôi an toàn khỏi nước lẩu. Tôi hoàn toàn ấn tượng về những hành động nhỏ nhưng đầy ý nghĩa này. Tôi nghĩ rằng các nhân viên rất tốt, từ đầu đến cuối, họ hẳn là đã được đào tạo cẩn thận. Ngoài ra, nếu có khách hàng sinh nhật vào ngày hôm đó, nhà hàng sẽ tặng họ một chiếc bánh kem miễn phí và một tiết mục văn nghệ nhỏ để chúc mừng. Mỗi lần đến Hutong, tôi không chỉ hài lòng với đồ ăn mà còn cả dịch vụ ở đây.

[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

 

 

Trên đây, Step Up đã mang đến cho các bạn một số đoạn văn mẫu viết về nhà hàng yêu thích bằng tiếng Anh. Hi vọng bạn sẽ có một bài viết thật hay của riêng mình nhé!

Step Up chúc các bạn học tập tốt và sớm thành công!

 

 

Bài viết tiếng Anh về ngày nghỉ cuối tuần hay nhất

Bài viết tiếng Anh về ngày nghỉ cuối tuần hay nhất

Bạn đã có một tuần làm việc chăm chỉ, vậy cuối tuần bạn sẽ làm gì. Có người sẽ chọn thư giãn tại nhà, có người lại tìm có mình những niềm vui mới mẻ. Dù làm gì đi chẳng nữa thì mục đích của chúng ta có lẽ đều sẽ là sống một ngày có ích và vui vẻ đúng không nào. Cùng Step Up tìm hiểu về ngày nghỉ của tuần qua bài viết tiếng Anh về ngày nghỉ cuối tuần nhé.

1. Bố cục bài viết tiếng Anh về ngày nghỉ cuối tuần

Mootj bài viết cần được phân chia bố cục rõ ràng, điều này sẽ giúp chúng ta quản lí nội dung một cách bao quát nhất, hạn chế tình trạng thiếu ý và sót ý.

Bố cục bài viết tiếng Anh về ngày nghỉ cuối tuần sẽ có ba phần

Phần 1: Phần giới thiệu: Giới thiệu ngày nghỉ cuối tuần bằng tiếng Anh.

Phần 2: Nội dung chính

  • Những việc bạn thường là vào cuối tuần là gì?
  • Bạn không làm gì vào cuối tuần?
  • Suy nghĩ của bạn về ngày nghỉ cuối tuần?

Phần 3: Phần kết bài: Những điều tích cực mà bạn muốn làm trong những ngày cuối tuần mà chưa thể làm,…

2. Từ vựng thường dùng để viết về ngày nghỉ cuối tuần bằng tiếng Anh

Một bài viết tiếng Anh về ngày nghỉ cuối tuần không khó, nhưng nó đòi hỏi bạn cần có vốn từ vựng vừa đủ. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh thông dụng trong bài viết về ngày nghỉ cuối tuần bằng tiếng Anh.

 

STT

Từ tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

1

Weekend

Cuối tuần

2

Out to play

Ra ngoài chơi

3

Play sports

Chơi thể thao

4

At home

Ở nhà

5

Cooking

Nấu ăn

6

Short travel

Du lịch ngắn ngày

7

Do housework

Làm việc nhà

8

Housecleaning

Dọn dẹp nhà cửa

9

Watch TV

Xem ti vi

10

Play guitar

Chơi đàn guitar

11

Do exercise

Tập thể dục

12

Go swimming

Đi bơi

13

Happy

Vui vẻ

14

Exciting

Thú vị

15

Meaning

Ý nghĩa

16

Fine

Khỏe mạnh

17

Cheery 

Sảng khoái

 

[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

3. Mẫu bài viết tiếng Anh về ngày nghỉ cuối tuần

Dưới đây là những mẫu bài viết tiết Anh về ngày nghỉ cuối tuần mà chúng mình đã sưu tầm. Các bạn có thể thử tham khảo nhé.

3.1. Bài viết tiếng Anh về ngày nghỉ cuối tuần Mẫu 1

I am a student. One week, I will go to school from Monday to Friday. Every week I will have two days off which is Saturday and Sunday. I usually spend one day cleaning the house and one day relaxing. Usually I move on Saturday. I wake up at 7 o’clock. After breakfast, I started cleaning. I will clean personal belongings, followed by kitchen utensils, followed by bathrooms and finally mop floors. Usually I will finish it by 10 o’clock. I will listen to music or read a book to relax before lunch. In the afternoon I will practice playing the guitar. Occasionally Saturday night I would go out to eat with a few of my friends. Sunday is always a great day because I have a whole day of free time. I can do whatever I want. Although I have a break, I rarely wake up late. I want to make myself a habit of waking up early to make my body feel healthy. Sunday, I sometimes go out to play soccer. If it rains I will stay home and watch one and my favorite movies. Study is very important but I think we need to know the balance of study and rest to have the best body.

Bài viết tiếng Anh về ngày nghỉ cuối tuần mẫu một

Bản dịch nghĩa

Tôi là một học sinh. Một tuần, tôi sẽ đi học từ thứ 2 đến thứ 6. Mỗi tuần tôi sẽ có hai ngày nghỉ đó là thứ 7 và chủ nhật. Tôi thường dành một ngày để dọn dẹp nhà và một ngày để thư giãn. Thông thường tôi sẽ dọn nhà vào thứ 7. Tôi thức dậy lúc 7 giờ. Sau khi dùng bữa sáng, tôi bắt tay vào dọn dẹp. Tôi sẽ lau dọn những đồ dùng cá nhân, tiếp theo là đồ dùng trong bếp, tiếp theo là nhà tắm và cuối cùng là lau sàn nhà. Thông thường tôi sẽ hoàn thành vào lúc 10 giờ. Tôi sẽ nghe nhạc hoặc đọc sách để thư giãn trước khi là bữa trưa.Buổi chiều tôi sẽ tập chơi đàn guitar. Thỉnh thoảng tối thứ 7 tôi sẽ đi ăn cùng một vài người bạn của tôi. Ngày chủ nhật luôn là một ngày tuyệt vời vì tôi có cả một ngày rảnh rỗi. Tôi có thể làm bất kỳ điều gì mà tôi muốn. Tuy được nghỉ nhưng tôi rất ít khi thức dậy muộn. Tôi muốn tạo cho mình thói quen thức dậy sớm để cơ thể cảm thấy khỏe khoắn. Chủ nhật, thỉnh thoảng tôi đi chơi đá bóng. Nếu trời mưa tôi sẽ ở nhà và xem một và bộ phim yêu thích. Học tập rất quan trọng nhưng tôi nghĩ chúng ta cần biết cân bằng việc học và nghỉ ngơi để có một cơ thể tốt nhất.

Xem thêm: Top 5 bài viết tiếng Anh về sở thích sưu tầm

3.2. Bài viết tiếng Anh về ngày nghỉ cuối tuần Mẫu 2

Most of us get a weekend off. I will be free on Sundays every week, I usually wake up early and do some simple exercises. After breakfast, I’ll take my dog ​​for a walk. On the way I met a lot of people. We laugh and talk happily together. Weekends my friends often come to my house and we will cook together. I will prepare the ingredients. Each time I cook, I will learn a new dish. And my friends are always happy to try my new food. Ho complimented me that my cooking was delicious and I am very happy for that. Since the mornings have moved quite a lot, in the afternoon I want to rest at home. I will pick myself a movie and lie on the soft bed to watch it. Feeling comfortable lying down and watching your favorite movie comfortably. Maybe I’ll sleep a little and then wake up to get ready for a night out. I like jogging. I will go to the park and go for a walk. When I go for a walk I feel like I am living slowly, at ease. As I walk, I will reflect on what I have done, what I am doing and what I will do. Finally, go home and take a break to prepare for a new energetic week.

Bản dịch nghĩa

Hầu hết chúng ta đều được nghỉ cuối tuần. Tôi sẽ rảnh rỗi vào chủ nhật hàng tuần.Tôi thường thức dậy sớm và tập một vài bài thể dục đơn giản. Sau khi dùng bữa sáng, tôi sẽ dắt chú chó của mình đi dạo. Trên đường đi tôi gặp rất nhiều người. Chúng tôi cười nói với nhau rất vui vẻ.Cuối tuần bạn bè của tôi thường đến nhà tôi và chúng tôi sẽ cùng nhau nấu ăn. Tôi sẽ chuẩn bị nguyên liệu. Mỗi lần nấu ăn tôi sẽ học một món mới. Và bạn bè của tôi luôn sẵn lòng thử những món ăn mới của tôi. Ho khen tôi nấu ăn rất ngon và tôi rất vui vì điều đó. Do buổi sáng đã di chuyển khá nhiều nên buổi chiều tôi muốn được ở nhà nghỉ ngơi. Tôi sẽ chọn cho mình một bộ phim và nằm trên chiếc giường mềm mại để xem nó. Cảm giác được nằm thoải mái và xem bộ phim mình yêu thích thật thoải mái. Có thể tôi sẽ ngủ một chút và sau đó thức dậy để chuẩn bị cho tuổi tối đi chơi. Tôi thích đi bộ. Tôi sẽ đến công viên và đi dạo. Khi đi dạo tôi cảm nhận như mình đang sống chậm lại, thong thả. Vừa đi dạo tôi sẽ suy ngẫm về những việc mình đã làm, những việc mình đang làm và những việc mình sẽ làm. Cuối cùng là về nhà và nghỉ ngơi để chuẩn bị cho một tuần mới tràn đầy năng lượng nào. 

[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

Xem thêm: Những bài viết về Sapa bằng tiếng Anh hay nhất

3.3. Bài viết tiếng Anh về ngày nghỉ cuối tuần Mẫu 3

The weekend is an occasion that everyone is looking forward to. A tiring working week always needs a weekend to relax. On weekends I will wake up later than usual. The feeling of getting enough sleep helps me feel well. After waking up I will play music. Music is on and I will do the housework. I clean the bedroom and fold my clothes to tidy. I have a couple of flowers on the balcony. I love the feeling of free time standing watering the flowers. Seeing the flowers bloom, I am very excited. In order not to be boring, I will invite a few friends over to my room. We will eat fruit while watching movies and chatting. From time to time, I also spend time on weekends going out to shop and eat. I love my job very much but I also love myself and always want to give myself some time off so I especially appreciate the weekend.

Bài viết tiếng Anh về ngày nghỉ cuối tuần bằng tiếng Anh

Bản dịch nghĩa

Cuối tuần là dịp mà mọi người đều mong chờ. Một tuần làm việc mệt mỏi luôn cần một ngày cuối tuần để thư giãn. Ngày nghỉ cuối tuần tôi sẽ dậy muộn hơn bình thường. Cảm giác ngủ đủ giấc giúp tôi cảm thấy khỏe khoắn. Sau khi thức dậy tôi sẽ mở nhạc. Âm nhạc vang lên và tôi sẽ làm việc nhà. Tôi dọn dẹp phòng ngủ và gấp quần áo cho gọn gàng. Tôi có chồng một vài cây hoa ở ban công. Tôi rất thích cảm giác rảnh rỗi đứng tưới hoa. Nhìn những bông hoa nở rộ tâm trạng tôi rất hào hứng. Để không nhàm chán, tôi sẽ rủ một vài người bạn đến phòng của mình. Chúng tôi sẽ vừa ăn hoa quả, vừa xem phim và trò chuyện cùng nhau. Thỉnh thoảng, tôi cũng dành thời gian cuối tuần để đi ra ngoài mua sắm và đi ăn. Tôi rất yêu công việc nhưng tôi cũng yêu bản thân và luôn muốn dành cho bản thân thời gian nghỉ ngơi nên tôi đặc biệt trân trọng ngày cuối tuần.

Xem thêm: Những bài viết về cuộc sống ở thành phố bằng tiếng Anh

Trên đây chúng mình đã mang đến cho các bạn những bài viết tiếng Anh về ngày nghỉ hay nhất. Hy vọng bài viết này của chúng mình sẽ đem lại những kiến thức bổ ích cho các bạn. 

Step Up chúc các bạn học tập tốt và sớm thành công!

 

 

TOP 3 Bài viết tiếng anh về sở thích sưu tầm

TOP 3 Bài viết tiếng anh về sở thích sưu tầm

Mỗi chúng ta có một sở thích khác nhau, có ai ở đây là một “sưu tầm gia” không? Bạn có muốn nói về niềm đam mê này với mọi người? Sau đây, Step Up sẽ giúp bạn có một bài viết tiếng Anh về sở thích sưu tầm hoàn chỉnh, để bạn dễ dàng chia sẻ sở thích này hơn nhé! 

1. Bố cục bài viết tiếng Anh về sở thích sưu tầm

Một bài viết tiếng Anh về sở thích sưu tầm sẽ gồm 3 phần chính như sau:

Phần 1: Phần mở đầu: Giới thiệu về sở thích sưu tầm

  • Thích sưu tầm cái gì?
  • Sưu tầm từ bao giờ? 
  • Sưu tầm với ai?

Phần 2: Nội dung chính: Kể về sở thích sưu tầm

  • Nguồn gốc của đồ vật sưu tầm?
  • Lưu trữ như thế nào?
  • Các hoạt động liên quan đến việc sưu tầm là gì?
  • Ý nghĩa của hoạt động này

Phần 3: Phần kết: Tóm tắt lại ý chính, nêu cảm nghĩ, hy vọng,…

bai viet tieng anh ve so thich suu tam

2. Từ vựng thường để viết bài tiếng Anh về sở thích sưu tầm

Trước khi bắt tay vào viết, chúng ta nên đọc qua những từ vựng thường dùng để viết bài tiếng Anh về sở thích sưu tầm nhé.

Loại từ Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
(v) collect /kəˈlɛkt/ sưu tầm
(n) collection /kəˈlɛkʃ(ə)n/ bộ sưu tập
(n) collector /kəˈlɛktə/ người sưu tầm
(adj) collectable /kəˈlɛktəb(ə)l/ có thể sưu tầm được
(adj) favorite /ˈfeɪ.vər.ət/ yêu thích
(phrase) favorite collection   bộ sưu tập yêu thích
(n) hobby /ˈhɒb.i/ thói quen, sở thích
(n) interest /ˈɪn.trəst/ sự yêu thích
(adj) interested /ˈɪn.trɪ.stɪd/ quan tâm, yêu thích
(phrase)
interested in something
= keen on something
= fond of something
  quan tâm, yêu thích cái gì
(n) stamp /stæmp/ tem
(n) book /bʊk/ sách
(n) photo /ˈfoʊˌtoʊ/ ảnh
(n) plastic bottle /ˈplæstɪk ˈbɑtəl/ chai nhựa
(n) travel magnet /ˈmægnət/
nam châm du lịch (dính tủ lạnh)
(n) money /ˈmʌni/ tiền
(n) coin /kɔɪn/ tiền xu
(n) painting /ˈpeɪntɪŋ/ bức vẽ
(adj) ancient/old /ˈeɪnʧənt/
/oʊld/
cổ đại
(adj) useful /ˈjusfəl/ có ích
(adj) valuable /ˈvæljəbəl/ có giá trị
(adj) expensive /ɪkˈspɛnsɪv/ đắt tiền

3. Mẫu bài viết tiếng Anh về sở thích sưu tầm

Dưới đây sẽ là ba mẫu bài viết về sở thích sưu tầm bằng tiếng Anh để cho bạn tham khảo, hy vọng từ đó bạn có thể viết lên bài văn hoàn chính của mình. 

3.1. Đoạn văn mẫu về sở thích sưu tầm tem bằng tiếng Anh

Sau đây là bài mẫu và dịch của bài viết về sở thích sưu tầm tem bằng tiếng Anh. 

Bài mẫu:

I’m extremely interested in stamp collecting. I have collected many kinds of local and international stamps for more than 10 years. My collection of stamps now contains 500 differents stamps. 

Since I was a small kid, the beautiful pictures on the stamps has attracted me so much. Therefore, I usually collected stamps which I got from the letters of my friends and relatives. Luckily, many of them traveled abroad so the number of foreign stamps quickly increases.  There are some very rare and valuable  stamps among them.

When I collect stamps, I learn more about the world. This is because the stamps often say something about the country and its people such as famous people, historical places,… I also join a club of stamp collector where I can share my biggest interest.

Furthermore, collecting stamps teaches me some self-discipline and how to be very systematic.  I’ll continue to make collection richer and richer in the future.

bai viet tieng anh ve so thich suu tam

Dịch: 

Tôi cực kỳ thích sưu tập tem. Tôi đã sưu tập nhiều loại tem trong nước và quốc tế trong hơn 10 năm qua. Bộ sưu tập tem của tôi hiện có 500 con tem khác nhau.

Từ khi tôi còn nhỏ, những hình ảnh đẹp đẽ trên những chiếc tem đã cuốn hút tôi vô cùng. Vì vậy, tôi thường sưu tập những con tem mà tôi nhận được từ những lá thư của bạn bè và người thân. May mắn thay, nhiều người trong số họ đi du lịch nước ngoài nên số lượng tem nước ngoài nhanh chóng tăng lên. Trong số đó có một số con tem rất hiếm và có giá trị.

Khi tôi sưu tập tem, tôi được hiểu thêm về thế giới. Đó là vì những chiếc tem thường nói lên điều gì đó về đất nước và con người nơi đây như danh nhân, địa danh lịch sử,… Tôi cũng tham giamột câu lạc bộ sưu tập tem, nơi tôi có thể chia sẻ niềm yêu thích lớn nhất của mình.

Ngoài ra, sưu tập tem dạy cho tôi sự  kỷ luật và cách làm việc rất có hệ thống. Tôi sẽ tiếp tục làm cho bộ sưu tập ngày càng phong phú hơn trong tương lai.

3.2. Đoạn văn mẫu về sở thích sưu tầm chai nhựa bằng tiếng Anh

Sau đây là bài mẫu và dịch của bài viết về sở thích sưu tầm chai nhựa bằng tiếng Anh. 

Bài mẫu:

I have several hobbies, and one of them is collecting plastic bottles. It may seem weird to most of you but I find it interesting.

When I was young, my grandmother had a small shop selling Nuoc mam and vinegar, so she always collected clean plastic bottles for this. I think that’s the reason why I have this hobby. With some unique and beautiful bottle, I will keep them and recycle them. You can use it to decorate your house or make some souvenirs from them.

They are more useful than you think. It also contributes to protecting the environment. And it doesn’t cost you like other hobbies, instead, it saves money. 

bai viet tieng anh ve so thich suu tam

Dịch:

Tôi có một số sở thích, và một trong số đó là sưu tập chai nhựa. Nó có vẻ kỳ lạ với hầu hết các bạn nhưng tôi thấy nó rất thú vị.

Khi tôi còn nhỏ, bà tôi có một cửa hàng nhỏ bán nước mắm và dấm, vì vậy bà luôn thu thập những chai nhựa sạch cho việc này. Tôi nghĩ đó là lý do tại sao tôi có sở thích này. Với một số chai độc đáo và đẹp, tôi sẽ giữ chúng và tái chế chúng. Bạn có thể dùng nó để trang trí ngôi nhà của mình hoặc làm một số món quà lưu niệm từ chúng.

Chúng hữu ích hơn bạn nghĩ. Nó cũng góp phần bảo vệ môi trường nữa. Và không tốn tiền như những thú vui khác, thay vào đó, sở thích này còn giúp tiết kiệm được chi phí.

3.3. Đoạn văn mẫu về sở thích sưu tầm ảnh bằng tiếng Anh

Sau đây là bài mẫu và dịch của bài viết về sở thích sưu tầm ảnh bằng tiếng Anh. 

Bài mẫu

I’m not a professional photographer but I’m a photo collector. Each photo has its own meaning and story, that’s why I want to keep all of them. 

Since I was a little child, I has been interested in looking at photos taken by my parents. They also told me a lot about their trips and their memories. I started collecting photos and pictures of different cities, villages,… in Vietnam and all over the world. I save my pocket money and buy photos at book stores. When I have chances to travel, I usually bring a camera by my side to shoot photos whenever I want. 

I have a blog where I post my favorite photos on. There are several articles and Facebook pages who wants to reup my photos. It’s a big happiness to me.  

This hobby inspires me a lot. Keeping those photos is like keeping my memories. 

bai viet tieng anh ve so thich suu tam

Dịch:

Tôi không phải là một nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp nhưng tôi là một nhà sưu tập ảnh. Mỗi bức ảnh đều có ý nghĩa và câu chuyện riêng, đó là lý do tôi muốn giữ lại tất cả chúng.

Từ khi còn là một đứa trẻ, tôi đã thích nhìn những bức ảnh do bố mẹ chụp. Họ cũng kể cho tôi nghe rất nhiều về những chuyến đi và những kỷ niệm của họ. Tôi bắt đầu sưu tầm ảnh và tranh về các thành phố, làng quê, … khác nhau ở Việt Nam và khắp nơi trên thế giới. Tôi tiết kiệm tiền tiêu vặt và mua ảnh ở các cửa hàng sách. Khi có cơ hội đi du lịch, tôi thường mang theo máy ảnh bên mình để chụp ảnh bất cứ khi nào tôi muốn.

Tôi có một blog, nơi tôi đăng những bức ảnh yêu thích của mình. Có một số báo và trang Facebook muốn reup ảnh của tôi. Đó là một niềm hạnh phúc lớn đối với tôi.

Sở thích này truyền cảm hứng cho tôi rất nhiều. Giữ những bức ảnh đó cũng giống như lưu giữ những kỉ niệm của tôi vậy. 

Trên đây, Step Up đã mang đến cho các bạn những bài viết tiếng Anh về sở thích sưu tầm thông dụng nhất. Hi vọng bài viết này sẽ đem lại những kiến thức cần thiết cho các bạn.

Step Up chúc các bạn học tập tốt và sớm thành công!

 

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Những bài viết về Sapa bằng tiếng Anh hay nhất

Những bài viết về Sapa bằng tiếng Anh hay nhất

Việt Nam có rất nhiều địa điểm du lịch thú vị. Mỗi miền của đất nước đều có những nét đẹp đặc trưng riêng. Trong bài này, hãy cùng Step Up đến thăm Sapa thông qua những bài viết về Sapa bằng tiếng Anh hay nhất nào.

1. Bố cục bài viết về Sapa bằng tiếng Anh

Để có được một bài viết về Sapa bằng tiếng Anh hay các bạn cần phân chia rõ bố cục của bài viết trước khi chính thức viết bài. Việc này sẽ giúp các bạn kiểm soát nội dung mà mình viết, để bài viết không bị lan man.

Bố cục bài viết về Sapa bằng tiếng Anh gồm có 3 phần:

Phần 1: Phần mở đầu: GIới thiệu về Sapa bằng tiếng Anh

Phần 2: Nội dung chính:

  • Bạn mất bao lâu để đi đến Sapa?
  • Thời tiết ở Sapa thế nào?
  • Con người ở Sapa thế nào?
  • Bạn thích nhất điều gì ở Sapa?

Phần 3: Phần kết bài: Nêu lên cảm nhận của bạn khi đến Sapa. Bạn có muốn quay lại đây một lần nữa không?

2. Từ vựng thường dùng để viết về Sapa bằng tiếng Anh

Dưới đây là một số từ vựng thường dùng trong bài viết về Sapa bằng tiếng Anh Các bạn đừng quên tham khảo để có bài viết hay hơn nhé.

 

STT

Từ tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

1

Bucket shop

Cửa hàng bán vé máy bay giá rẻ

2

Tourist 

Du khách

3

Budget 

Rẻ (giá)

4

Guide 

Hướng dẫn viên

5

Ecotourism 

Du lịch sinh thái

6

Operator 

Người điều hành

7

Hot spot

Nơi có nhiều hoạt động giải trí

8

Package tour

Tour trọn gói

9

Low season

Mùa du lịch thấp điểm

10

High season

Mùa du lịch cao điểm

11

Travel agency

Đại lý du lịch

12

Adventure 

Du lịch phiêu lưu

13

Traveller’s cheque

Séc du lịch

14

Day out

Chuyến đi ngắn trong ngày

15

Self-drive 

Tự thuê xe và tự lái

16

Campsite 

Địa điểm cắm trại

17

Double room

Phòng dành cho hai người

18

Hotel 

Khách sạn

19

Resort 

Khu nghỉ dưỡng

20

Tent 

Lều, rạp

21

Local people

Người dân địa phương

22

Specialties

Đặc sản

23

Friendly

Thân thiện

24

New

Mới lạ

25

Exciting

Thú vị

26

Weather

Thời tiết

27

Scenery

Phong cảnh

 

[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

3. Mẫu bài viết về Sapa bằng tiếng Anh

Dưới đây là một số mẫu bài viết về Sapa bằng tiếng Anh hay, các bạn có thể tham khảo để haonf thiện bài viết của mình một cách tốt nhất nhé.

3.1. Đoạn văn mẫu giới thiệu về Sapa bằng tiếng Anh

Talking about famous tourist destinations in Vietnam, I immediately thought of Sapa. Sapa is a town in Sapa district. Due to its location in the mountains, Sapa has cool weather in the summer. This is also a feature that many tourists impress and want to come to Sapa in the summer to experience. The cold of Sapa makes tourists feel excited. In addition to the cool climate, Sapa is also very attractive with the immense beauty of the mountains and hills. Green hills hide behind each layer of mist. The people here are extremely friendly. When I first arrived in Sapa, I was able to eat at a local’s house. We gathered together by the stove, eating together and chatting. If you have come to Sapa, it is impossible not to visit the top of Fansipan – a famous place in Sapa. Looking down from above, you will not help but admire this peaceful land. If given the chance, I would love to return to Sapa to feel the comfort it brings.

Đoạn văn mẫu giới thiệu Sapa bằng tiếng Anh

Bản dịch nghĩa

Nói đến địa điểm du lịch nổi tiếng tại Việt Nam, tôi liền nghĩ đến Sapa. Sapa là một thị trấn thuộc huyện Sapa. Do nằm ở vùng núi nên Sapa có thời tiết mát mẻ vào mùa hè. Đây cũng là đặc điểm mà nhiều khách du lịch ấn tượng và mong muốn đến Sapa vào mùa hè để cảm nhận.sự đặc biệt này. Cái lạnh của Sapa khiến cho những người khách du lịch cảm thấy thích thú. Ngoài khí hậu mát mẻ, Sapa còn rất thu hút với nét đẹp bạt ngàn của núi đồi. Những quả đồi xanh mướt ẩn sau mỗi lớp sương mù. Người dân nơi đây thì vô cùng thân thiện. Khi tôi đến Sapa lần đầu tiên, tôi đã được ăn cơm tại nhà của một người dân địa phương. Chúng tôi ngồi quây quần bên bếp sưởi, cùng nhau ăn cơm và trò chuyện. Nếu bạn đã đến Sapa thì không thể nào không đến thăm đỉnh Phan-xi -păng – địa điểm nổi tiếng tại Sapa. Từ trên cao nhìn xuống, bạn sẽ không khỏi tán dương của vùng đất yên bình này. Nếu có cơ hội tôi rất mong được trở lại Sapa để cảm nhận sự dễ chịu mà nơi này mang lại.

Xem thêm: Những bài viết về cuộc sống ở thành phố bằng tiếng Anh hay nhất

3.2. Đoạn văn mẫu viết về chuyến du lịch Sapa bằng tiếng Anh

Summer is the season of travel. Every year, my family will go to a different place for a vacation. Last year we went to Sapa. As soon as I got off the bus, I could feel the coldness of this place, completely different from the hot, sultry city temperature. My family rents a room at a hotel here. My first impression of this hotel was the cleanliness and enthusiasm of the front desk staff. After storing my luggage, my family and I decided to go for a tour. Initially we walked. Through a market, people sell lots of homemade souvenirs. They have the beauty of the ethnic people here. I decided to buy some bracelets as gifts for my friends. Since the time we came here was the tourist season, the tourists were very crowded. We need to take care of our personal belongings to avoid unhappy things happening. After going for a walk, my family decided to take the cable car to enjoy the beautiful scenery here. From the cable car, the people below are tiny, surrounded by mountains and forests. The day we visited Sapa, the weather was quite nice, there was not too much fog so we could observe a lot of beautiful views. The cable car stopped, there were many people here. My family took a few commemorative photos here. After we got tired, we returned to the hotel to prepare dinner. The Sapa tour is great. I think I’ll be back here someday.

Đoạn văn viết về chuyến du lịch Sapa bừng tiếng Anh

Bản dịch nghĩa

Mùa hè là mùa của những chuyến du lịch. Mỗi năm, gia đình tôi sẽ đến một địa điểm khác nhau để nghỉ dưỡng. Năm ngoái chúng tôi đã đến Sapa. Vừa xuống xe, tôi đã cảm nhận được cái lạnh của nơi này, khác hoàn toàn với nhiệt độ nóng nực, oi bức ở thành phố. Gia đình tôi thuê phòng tại một khách sạn ở đây. Ấn tượng đầu tiên của tôi về khách sạn này đó là sự sạch sẽ và sự nhiệt tình của nhân viên lễ tân. Sau khi cất hành lý, Tôi cùng gia đình quyết định sẽ đi tham quan một vòng. Ban đầu chúng tôi đi bộ. Qua một khu chợ, ở đây mọi người bán rất nhiều đồ lưu niệm tự làm. Chúng mang những nét đẹp của những người dân tộc nơi đây. Tôi quyết định sẽ mua một vài chiếc vòng để làm quà cho bạn bè của mình. Vì thời gian chúng tôi đến đây là mùa du lịch nên khách du lịch rất đông. Chung tôi cần tự bảo quản đồ cá nhân để tránh chuyện không vui xảy ra. Sau khi đã đi dạo một vòng gia đình tôi quyết định ngồi cáp treo để thưởng thức cảnh đẹp nơi đây. Nhìn từ trên cáp treo ,những con người bên dưới nhỏ xíu lại, xung quanh là bát ngát cảnh núi rừng. Ngày mà chúng tôi đến thăm Sapa thời tiết khá đẹp, không có quá nhiều sương mù nên chúng tôi có thể quan sát được rất nhiều cảnh đẹp. Cáp treo dừng lại, ở đây có rất nhiều người. Gia đình tôi đã chụp một vài bức ảnh kỷ niệm tại đây. Sau khi đã mệt, chúng tôi trở về khách sạn để chuẩn bị dùng bữa tối. Chuyến du lịch Sapa rất tuyệt vời. Tôi nghĩ mình sẽ quay lại đây vào một ngày không xa.

Xem thêm: 5 bài viết về đội tuyển bóng đá bằng tiếng Anh

3.3. Đoạn văn mẫu viết về kỳ nghỉ ở Sapa bằng tiếng Anh

My studies are quite stressful. Therefore, every summer my dad takes me to Sapa to relax. My Sapa vacation is usually one week long. Dad will drive me here by family car. We have a small house here. The furniture in this house are very comfortable. Since the weather in Sapa is quite cold, I usually bring a jacket and a long-sleeved shirt. Since I come here every year, I get to know the neighbors here. I like the peaceful feeling in Sapa. Since this is also the tourist season, tourists are quite crowded. I usually spend my time socializing with the people here. We cook together and sing together. I know how to play the guitar. People say they love to hear me play. I really like Sapa market. There are many eye-catching merchandise here. Every time I come here to relax, I also buy some pretty things as gifts for my friends and decorate my bookcase. Every item I cherish very much. When my vacation ends, I have to say goodbye to everyone. Every time a breakup will leave me with many regrets. I love nature and the people here very much.

Đoạn văn miêu tả kỳ nghỉ ở Sapa bằng tiếng Anh

Bản dịch nghĩa

Việc học hành của tôi khá áp lực. Do đó, mỗi mùa hè bố đều dẫn tôi đến Sapa để thư giãn. Kỳ nghỉ ở Sapa của tôi thường kéo dài một tuần. Bố sẽ chở tôi đến đây bằng xe ô tô gia đình. Chúng tôi có một căn nhà nhỏ nhắn ở đây. Đồ dùng ở trong ngồi nhà này đều rất tiện nghi. Vì thời tiết ở Sapa khá lạnh nên tôi thường mang áo khoác và áo dài tay. Vì mỗi năm tôi đều đến đây nên tôi đã quen với hàng xóm ở đây. Tôi thích cảm giác thanh bình khi ở Sapa. Vì đây cũng là mùa du lịch nên khách du lịch khá đông. Tôi thường dành thời gian của mình để giao lưu cùng người dân ở đây. Chúng tôi cùng nhau nấu cơm và cùng nhau ca hát. Tôi biết chơi guitar, mọi người nói rất thích nghe tôi chơi đàn. Tôi rất thích chợ Sapa. Có rất nhiều hàng hóa bắt mắt ở đây. Lần nào đến đây nghỉ dưỡng tôi cũng mua một số đồ xinh xắn làm quà cho bạn bè và trang trí tủ sách của mình. Mỗi một món đồ tôi đều rất trân trọng. Khi kỳ nghỉ của tôi kết thúc, tôi phải chào tạm biệt mọi người. Mỗi một lần chia tay sẽ để lại trong tôi nhiều tiếc nuối. Tôi rất yêu quý thiên nhiên và con người ở đây.

[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

Xem thêm: Những bài viết về một cuộc thi bằng tiếng Anh hay nhất

3.4. Đoạn văn mẫu viết về Fansipan bằng tiếng Anh

Last summer my friends and I went to Sapa to play. We decided to conquer the top of Fansipan. We prepare warm clothes and mountain climbing gear. For safety’s sake, we have signed up for a mountaineering package for visitors. The first impression when we arrived in Sapa was the cold air of this place. Even though I had prepared it in advance, it was still quite sudden. My group consists of 4 people: 2 men and 2 women. We hire a guide to make the climb safer. Similar to other climbs, we felt quite tired but very happy. The higher it goes, the lower the temperature goes. A female friend on our team got tired and wanted to use it again. But thanks to our encouragement she went on. When you climb to a height of 3000m, you will feel like you are standing on the clouds. The blue sky makes you full of energy and vitality. The view in front of me is wonderful. The feeling of going to the top of the mountain is always the best feeling. Our journey to conquer the top of Fansipan is extremely fun. If you have a chance, please try to come here and experience.

Bản dịch nghĩa

Mùa hè năm ngoái tôi và bạn bè đã đến Sapa chơi. Chúng tôi quyết định sẽ chinh phục đỉnh Phan-xi-păng. Chúng tôi chuẩn bị quần áo ấm và đồ leo núi. Để cho an toàn thì chúng tôi đã đăng ký gói leo núi cho du khách. Ấn tượng đầu tiên khi chúng tôi đến Sapa đó là không khí lạnh của nơi này. Mặc dù đã chuẩn bị trước nhưng tôi vẫn thấy khá đột ngột. Đoàn của tôi gồm 4 người: 2 nam và 2 nữ. Chúng tôi thuê một bạn hướng dẫn viên để cuộc leo núi an toàn hơn. Tương tự như những lần leo núi khác thì chúng tôi cảm thấy khá mệt nhưng rất vui. Càng lên cao, nhiệt độ càng xuống thấp. Một bạn nữ trong đội của chúng tôi cảm thấy mệt và muốn dùng lại. Nhưng nhờ có sự động viên của chúng tôi mà cô ấy đã tiếp tục. Khi leo lên đến độ cao 3000m, bạn sẽ có cảm giác như mình đang đứng trên những đám mây vậy. Bầu trời xanh ngát khiến bạn tràn đầy năng lượng và sức sống. Khung cảnh trước mặt thật tuyệt vời. Cảm giác lên đến đỉnh núi luôn là cảm giác tuyệt vời nhất. Hành trình chinh phục đỉnh Phan-xi-păng của chúng tôi vô cùng vui vẻ. Nếu có cơ hội bạn hãy thử đến đây và trải nghiệm nhé.

Trên đây, Step Up đã mang đến cho các bạn những bài viết về Sapa bằng tiếng Anh hay. Hi vọng bài viết này sẽ đem lại những kiến thức cần thiết cho các bạn.

Step Up chúc các bạn học tập tốt và sớm thành công!

 

Bài viết về bộ phim Harry Potter bằng tiếng Anh

Bài viết về bộ phim Harry Potter bằng tiếng Anh

Nhắc đến những bộ phim phép thuật nổi tiếng, ta không thể bỏ qua bộ phim Harry Potter. Bài viết hôm nay của Step Up sẽ giúp bạn có một bài viết về bộ phim Harry Potter bằng tiếng Anh thú vị và mạch lạc hơn. Cùng xem nhé! 

1. Bố cục bài viết về bộ phim Harry Potter bằng tiếng Anh

Giống khi viết đoạn văn về bộ phim em yêu thích bằng tiếng Anh, khi viết về bộ phim Harry Potter bằng tiếng Anh, dù là bài viết lớn hay chỉ là một đoan văn ngắn, ta cũng nên có đầy đủ mở, thân và kết.

Phần 1: Phần mở đầu: Giới thiệu về bộ phim Harry Potter (cả bộ/một phần) 

  • Tên truyện/tên phần truyện
  • Tên tác giả 
  • Là phần mấy 
  • Cảm nhận chung về truyện/phần truyện

Phần 2: Nội dung chính: Trong phần này, bạn có thể tóm tắt lại nội dung của chuyện, ấn tượng của bạn với nhân vật, và miêu tả một số tình tiết bạn thích. 

Phần 3: Phần kết: Tóm tắt lại ý chính hoặc nêu cảm nghĩ nhận xét chung.

2. Từ vựng thường dùng để viết về bộ phim Harry Potter bằng tiếng Anh

Trước khi đến với bài mẫu, các bạn hãy xem những từ vựng thường dùng để viết về bộ phim Harry Potter bằng tiếng Anh dưới đây nhé. 

viet ve bo phim harry potter bang tieng anh

2.1 Từ vựng về phép thuật khi viết về bộ phim Harry Potter bằng tiếng Anh

Các từ vựng chung về phép thuật dùng khi viết về bộ phim Harry Potter bằng tiếng Anh:

Từ vựng Loại từ Dịch nghĩa
Abnormal Tính từ Không bình thường
Broomstick Danh từ Chổi bay
Cast Động từ Dự đoán
Comrade Danh từ Chiến hữu
Curse Danh từ Lời nguyền
Dementor Danh từ Giám ngục
Enchantment Danh từ Bùa mê
Eternal glory Danh từ Niềm vinh quang
Faint-hearted Danh từ Người nhút nhát
Funny business Danh từ Hành động kỳ quặc
Goblin Danh từ Yêu tinh
Grim Danh từ Điềm dữ
Headmistress Danh từ Nữ hiệu trưởng
Headmaster Danh từ Nam hiệu trưởng
Hunch Động từ Linh cảm
Incantation /Spell Danh từ Thần chú
Jinx Động từ Yểm bùa
Lord Danh từ Chúa tể
Magic Danh từ Phép màu
Ministry Danh từ Bộ trưởng
Owlery Danh từ Tổ cú
Petrify Động từ Nguyền rủa
Pewter cauldron Danh từ Vạc thiếc
Potion Danh từ Độc dược
Repel Động từ Hóa giải
Servant Danh từ Đầy tớ
Strange Tính từ Kỳ lạ
Sword Danh từ Thanh gươm
Tournament Danh từ Cuộc thi đấu
Troll Danh từ Quỷ khổng lồ
Unforgivable Tính từ Không hóa giải được
Wand Danh từ Đũa phép
Werewolf Danh từ Người sói
Whomping Willow Danh từ Cây liễu roi
Witchcraft Danh từ Ma thuật
Wizard /Witch Danh từ Phù thủy
Wizardry Danh từ Pháp thuật
Wonky cross Danh từ Cây thánh giá
Woolly Tính từ Mơ hồ

2.2 Từ vựng đặc biệt trong Harry Potter để viết về bộ phim Harry Potter bằng tiếng Anh. 

Có một số từ vựng “đặc sản” trong Harry Potter mà chỉ cần nhắc tới là nghĩ đến ngay bộ phim này.

Khi viết về bộ phim Harry Potter bằng tiếng Anh, chắc chắn bạn sẽ cần sử dụng đó. 

Từ vựng Dịch nghĩa
Animagus Người hóa thú
Apparate /Disapparate Độn thổ
Art of Divination Nghệ thuật tiên tri
Astronomy Tower Tháp thiên văn, đỉnh tháp cao nhất ở trường Hogwarts
Auror Thần Sáng – chống lại phép thuật hắc ám
Basilisk Tử xà, loài rắn giết người bằng cách nhìn vào mắt nạn nhân
Beater Tấn thủ trong trò Quidditch
Bertie Bott’s Every Flavor Beans Đậu Bertie Bott’s các vị
Boggart Ông kẹ, có thể ở bất cứ hình dạng nào mà con người sợ hãi
Butterbeer Bia bơ
Chaser Truy thủ trong trò Quidditch
Death Eaters Tử thần thực tử
Deathly hallows Bảo bối tử thần
Defense Against the Dark Arts Nghệ thuật phòng chống hắc ám
Diagon Alley Hẻm Xéo
Elder Wand Đũa phép cơm nguội
Floo powder Bột ma thuật để di chuyển trong lò sưởi
Goblet of Fire Chiếc cốc lửa
Half and half /Half blood Con lai (Con của người thường và phù thủy)
Hinkypunk Quỷ nhỏ
Hippogriff Bằng mã
Horcrux Trường Sinh Linh Giá
House-elf Gia tinh
Inner Eye
Nội nhãn, khả năng dùng con mắt thứ ba nhìn trước được tương lai
Invisibility cloak Áo choàng tàng hình
Keeper Thủ môn trong trò Quidditch
Marauder’s Map Bản đồ Đạo tặc
Ministry of Magic Bộ pháp thuật
Mirror of Erised Gương ảo ảnh
Misuse of Muggle Artifacts Office Sở dùng sai chế tác của Muggle
Muggle = No-magic folk Người không có phép thuật
Norwegian Ridgeback Rồng Hắc Long NaUy
Philosopher’s Stone Hòn đá phù thủy
Parselmouth Khẩu xả (Người điều khiển rắn)
Parseltongue Xà ngữ (Ngôn ngữ của loài rắn)
Patronus Charm Bùa thần hộ mệnh
Pensieve Chậu tưởng ký, dùng để lưu trữ và đọc những ký ức
Phoenix Phượng hoàng
Put-Outer Chiếc tắt sáng
Quidditch
Quidditch – môn thể thao được ưa thích trong thế giới phù thủy
Remembrall Cầu gợi nhớ
Resurrection Stone Hòn đá phục sinh
Seeker Tầm thủ trong trò Quidditch
Sorting Hat Mũ phân loại
Shape-shifters Sinh vật biến dạng
Snitch Trái bóng màu vàng, nhỏ, có cánh trong Quidditch
Time-Turner Xoay thời gian, có thể quay thời gian như ý muốn
Two-way Mirror
Chiếc gương đôi, dùng để liên lạc ở mỗi chiều của chiếc gương
 

3. Mẫu bài viết về bộ phim Harry Potter bằng tiếng Anh

Sau khi đã đọc qua về từ vựng, thì dưới đây là một số đoạn văn mẫu viết về bộ phim Harry Potter bằng tiếng Anh để các bạn tham khảo nhé.

3.1. Đoạn văn mẫu viết về bộ phim Harry Potter phần 1 bằng tiếng Anh

Bài viết:

Harry Potter and the Sorcerer’s Stone is the first film adaptation of the beloved Harry Potter series. The director of this film is Chris Columbus.

Harry Potter is an 11-year-old boy who suddenly finds out that he is a wizard. He lives with his uncaring Muggle aunt, uncle, and cousin since his parents died when he was a baby. They were murdered by a dark and powerful evil wizard named Lord Voldemort. Harry would be dead too, but was miraculously saved, making him something of a legend in the magic world.

Upon learning of his guarded magic roots, Harry gets enrolled in Hogwarts – a British school for witches and wizards. While there he learns to come into his own, meet people that are actually good to him, and learn more of his dark past.

This film introduces a lot about the magic world, the imagination of the writers was transferred quite impressively through the movie, such as Quidditch, spells, magic subjects,…

The film begins to get throbbing when Harry Potter and his friends discover an evil plot of a school teacher, to take advantage of Harry Potter to steal the magic stone. As it turns out, this teacher was being manipulated by Voldermort. Ending the first movie, with their wits and the protection of the principal Dumbledore, Harry Potter and his friends are still safe.

The episode was a huge hit, opening the series of 7 extremely successful episodes later. For me, Harry Potter and the Sorcerer’s Stone was the most impressive episode.

viet ve bo phim harry potter bang tieng anh

Dịch:

Harry Potter và Hòn đá phù thủy là bộ phim đầu tiên chuyển thể từ bộ truyện Harry Potter được yêu mến. Đạo diễn của bộ phim này là Chris Columbus.

Harry Potter là một cậu bé 11 tuổi, bỗng dưng phát hiện ra rằng mình là một phù thủy. Cậu ấy sống với người dì, chú và người anh em họ Muggle khó chịu của mình kể từ khi bố mẹ Harry qua đời khi cậu bé còn nhỏ. Họ đã bị sát hại bởi một phù thủy hắc ám mạnh mẽ tên là Chúa tể Voldemort. Harry đúng ra cũng đã chết, nhưng đã được cứu một cách thần kỳ, khiến cậu trở thành một huyền thoại trong thế giới phép thuật.Sau khi biết về nguồn gốc ma thuật của mình, Harry đăng ký vào Hogwarts – một trường học phù thủy và pháp sư của Anh. Tại đó, cậu ấy hiểu bản thân hơn, gặp gỡ những người thực sự tốt với cậu ấy và tìm hiểu thêm về quá khứ đen tối của mình.

Bộ phim này giới thiệu rất nhiều về thế giới phép thuật, trí tưởng tượng của người viết được chuyển tải khá ấn tượng qua bộ phim, chẳng hạn như Quidditch, thần chú, các môn học phép thuật,…

Bộ phim bắt đầu trở nên gay cấn khi Harry Potter và những người bạn phát hiện ra âm mưu xấu xa của một thầy giáo trong trường, nhằm lợi dụng Harry Potter để đánh cắp viên đá phép thuật. Hóa ra, thầy giáo này bị thao túng bởi Voldermort. Kết thúc phần 1, bằng sự thông minh của mình và sự bảo vệ của thầy hiệu trưởng, Harry Potter và bạn bè vẫn được an toàn.

Tập phim đã gây tiếng vang lớn, mở đầu cho chuỗi 7 tập phim vô cùng thành công sau này. Đối với tôi, tập phim Harry Potter và Hòn đá Phù thủy là tập phim ấn tượng nhất. 

Xem thêm:

3.2. Đoạn văn mẫu viết về bộ phim Harry Potter phần 2 bằng tiếng Anh

Bài viết:

The second episode of Harry Potter series is named Harry Potter and the Chamber of Secrets. The director is still Chris Columbus, the one making the first episode.  

Chris Columbus said he wanted to make a 2,5 hour movie that feels like 30 minutes. Well, he surely succeeded! I saw the movie as a member of the press and couldn’t get enough of it.        

Forced to spend his summer holidays with his muggle relations, Harry Potter (Daniel Radcliffe) gets a real shock when he suddenly meets Dobby (Toby Jones), the house-elf, who warns Harry against returning to Hogwarts, because terrible things are going to happen. Harry decides to ignore Dobby’s warning and continues going to Hogwarts. However, at Hogwarts, strange and terrible things are truly happening. Harry is hearing mysterious voices from inside the walls, muggle-born students are being attacked, and a message scrawled on the wall in blood puts everyone on his or her guard.

Harry and his friends gradually find out that the Basilisk is waken up, and it will harm all the students. When one of Harry’s friends, Ginny, was taken away, Harry and his two best friends risk their lives to go into the Chamber of Secrets to save her.

All are Voldermort’s conspiracy to return to the magic world. The rescue scenes at the end of the film are very tense, bringing unforgettable emotions to the viewers.

Go to see “The Chamber of Secrets”. It’s pure fun and excitement!

viet ve bo phim harry potter bang tieng anh

Dịch: 

Tập thứ hai của loạt phim Harry Potter có tên là Harry Potter và Phòng chứa Bí mật. Đạo diễn vẫn là Chris Columbus, người thực hiện tập đầu tiên.

Chris Columbus cho biết anh muốn làm một bộ phim dài 2,5 giờ có cảm giác như 30 phút. Chà, chắc chắn anh ấy đã thành công! Tôi đã xem bộ phim vở buổi họp báo và chỉ muốn xem thêm.

Buộc phải trải qua kỳ nghỉ hè với các họ hàng muggles của mình, Harry Potter (Daniel Radcliffe) thực sự bị sốc khi tình cờ gặp Dobby (Toby Jones), một chú gia tinh, người đã cảnh báo Harry không nên quay lại trường Hogwarts, vì những điều khủng khiếp sẽ xảy ra. xảy ra. Harry quyết định phớt lờ lời cảnh báo của Dobby và tiếp tục đến trường Hogwarts. Tuy nhiên, tại Hogwarts, những điều kỳ lạ và khủng khiếp đang thực sự xảy tới. Harry đang nghe thấy những giọng nói bí ẩn từ bên trong những bức tường, những học sinh gốc muggle đang bị tấn công, và một thông điệp được vẽ nguệch ngoạc trên bức tường bằng máu khiến mọi người phải cảnh giác.

Harry và những người bạn của mình dần phát hiện ra rằng con Tử Xà đã được đánh thức, và nó sẽ làm hại tất cả các học sinh. Khi một trong những người bạn của Harry, Ginny, bị bắt đi, Harry và hai người bạn thân nhất của mình đã liều mạng đi đến Phòng chứa bí mật để cứu cô ấy. Tất cả đều là âm mưu trở lại thế giới phép thuật của Voldermort. Những cảnh giải cứu cuối phim rất căng thẳng, mang lại những cảm xúc khó quên cho người xem.

Hãy đi xem “Phòng chứa bí mật”. Đó là niềm vui và sự phấn khích rất chân thực!                             

3.3. Đoạn văn mẫu viết về bộ phim Harry Potter phần 3 bằng tiếng Anh

Bài viết:

Harry Potter and the Prisoner of Azkaban (2004) is directed by Alfonso Cuarón and distributed by Warner Bros. Pictures.It is the sequel to Harry Potter and the Chamber of Secrets (2002) and the third instalment in the Harry Potter film series.

Its story follows Harry Potter’s third year at Hogwarts as he is informed that a prisoner named Sirius Black has escaped from Azkaban and intends to kill him.

In this film, Harry faces with dementors that are searching for Sirius. Things get worse when Sirius, by somehow, has entered the castle Hogwarts. The trio, Harry, Ron and Hermione, try to figure out all the untold stories.

Using the Marauder’s Map, they found out the biggest secret that Sirius is innocent, he also really loves Harry Potter because he is his godfather. At the end of the film, they manage to rescue Sirius Black.
In the whole movie, as usual, the magic world with more new things make viewers satisfied.

One of the most impressive things about this film is the way that the young cast are more sure of themselves. Harry is forced to grow up and confront both his past and his future, and come to terms with the reality that he is no ordinary wizard.

The movie Harry Potter and the Prisoner of Azkaban left a deep impression on me, making me really look forward to season 4.

viet ve bo phim harry potter bang tieng anh

Dịch:

Harry Potter and the Prisoner of Azkaban (2004) do Alfonso Cuarón đạo diễn và Warner Bros Pictures phân phối. Đây là phần tiếp theo của Harry Potter và Phòng chứa Bí mật (2002) và là phần thứ ba trong loạt phim Harry Potter.

Câu chuyện kể về năm thứ ba của Harry Potter tại Hogwarts khi cậu ấy được thông báo rằng một tù nhân tên là Sirius Black đã trốn thoát khỏi Azkaban và có ý định giết cậu ta.

Trong bộ phim này, Harry phải đối mặt với những tên giám ngục đang truy lùng Sirius. Mọi thứ trở nên tồi tệ hơn khi Sirius, bằng cách nào đó, đã vào được lâu đài Hogwarts. Bộ ba Harry, Ron và Hermione, cố gắng tìm hiểu tất cả các câu chuyện.

Sử dụng Bản đồ đạo tặc, họ đã tìm ra bí mật lớn nhất rằng Sirius vô tội, ông ấy cũng rất yêu thương Harry Potter vì ông ấy là cha đỡ đầu của cậu. Cuối phim, họ đã giải cứu được Sirius Black. Trong cả bộ phim, như thường lệ, thế giới phép thuật với nhiều điều mới lạ hơn khiến người xem mãn nhãn.

Một trong những điều ấn tượng nhất về bộ phim này là cách mà dàn diễn viên trẻ đã chắc chắn hơn về bản thân. Harry buộc phải trưởng thành và đối đầu với cả quá khứ và tương lai của mình, đồng thời đối mặt với thực tế rằng anh ấy không phải là một phù thủy bình thường.

Bộ phim Harry Potter và tên tù nhân ngục Azkaban đã để lại ấn tượng sâu sắc cho tôi, khiến tôi thực sự mong chờ tới phần 4. 

Trên đây là ba bài văn mẫu viết về bộ phim Harry Potter bằng tiếng Anh theo từng tập. Bạn có thể tham khảo để viết nên bài viết hoàn chỉnh của mình nhé. 

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

 

Những bài viết về cuộc sống ở thành phố bằng tiếng Anh hay nhất

Những bài viết về cuộc sống ở thành phố bằng tiếng Anh hay nhất

Khi nghĩ đến những thành phố, người ta sẽ nghĩ đây là nơi có nhịp sống náo nhiệt và vội vã và những người sống ở thành phố thường là người có thu nhập cao. Tuy nhiên, dù sống ở đâu thì cũng đều có điểm thuận lợi và khó khăn của nó. Trong bài này, Step Up sẽ chia sẻ cho các bạn về bà viết về cuộc sống ở thành phố bằng tiếng Anh hay nhất.

1. Bố cục bài viết về cuộc sống ở thành phố bằng tiếng Anh

Thông thường khi làm bài viết văn, các bạn thường trực tiếp viết lươn và bỏ qua một bước vô cùng quan trọng đó là xác định bố cục rõ ràng cho bài viết.

Một bài viết về cuộc sống ở thành phố bằng tiếng Anh được chia làm ba phần:

Phần 1: Phần mở đầu: Giới thiệu về cuộc sống ở thành phố bằng tiếng Anh

Phần 2: Nội dung chính:Trong phần này các bạn sẽ viết về những hoạt động hằng ngày khi sống ở thành phố. Những thuận lợi và khó khăn mà cuộc sống ở thành phố mang ;lại.

Phần 3: Phần kết bài: Nêu suy nghĩ của bạn về cuộc sống ở thành phố bằng tiếng Anh

2. Từ vựng thường dùng để viết về cuộc sống ở thành phố bằng tiếng Anh

Để có thể hoàn thành bài viết về cuộc sống ở thành phố bằng tiếng Anh tốt nhất thì bạn nên chuẩn bị cho mình một vốn từ vựng phong phú về chủ đề này. 

Dưới đây chúng mình đã tổng hợp một số từ vựng tiếng anh về chủ đề thành phố có thể bạn sẽ cần đó. Cùng học nào.

 

STT

Từ tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

1

Apartment complex

Khu chung cư tổng hợp

2

Chain store

Chuỗi các cửa hàng

3

Conservation area

Khu bảo tồn và phát triển

4

Cost of living

Chi phí sống

5

Downtown

Trung tâm thành phố

6

Food courts

Quầy ăn

7

Industrial zone

Khu công nghiệp

8

Parking facility

Nơi đỗ xe

9

Pavement cafe

Quán cà phê vỉa hè

10

Public area

Khu vực công cộng

11

Shopping mall

Trung tâm thương mại

12

Slumdog

Khu ổ chuột

13

The rate race

Cuộc sống bon chen

14

Road

Đường

15

Uptown

Khu dân cư cao cấp

16

Bus stop

Trạm dừng xe buýt

17

Dotted line

Vạch phân cách

18

Parking lot

Bãi đỗ xe

19

Sign

Biển hiệu

20

Traffic light

Đèn giao thông

21

Pedestrian subway

Đường hầm đi bộ

22

Crowded 

Đông đúc

23

Grocery store

Cửa hàng tiện lợi

 

Xem thêm: 5 bài viết về đội tuyển bóng đá bằng tiếng Anh

3. Mẫu bài viết về cuộc sống ở thành phố bằng tiếng Anh

Dưới đây là một số mẫu bài viết về cuộc sống ở thành phố bằng tiếng Anh mà chúng mình đã sưu tầm được. Các bạn cùng tham khảo nhé.

3.1. Đoạn văn mẫu viết về thuận lợi ở thành phố bằng tiếng Anh

I was born and raised in the heart of Hanoi city. I love Hanoi and my life right now. My family lives in an apartment in Dong Da district. The cost to live here is quite high. My parents have to work a lot to make sure I live the most comfortable. Everyone here is very sociable and friendly. Because it is the city center, it is always crowded and bustling here. You can buy anything you want. There are many shops selling different items to choose from. You can go anywhere with the bus. When you live in the city, you will be very familiar with the malls. This is a place for shopping and also a place for entertainment. My parents will take me to the mall once a week to buy essential items for my family and myself. I joined a badminton club in the apartment complex to exercise after stressful school hours. One feature of the city that I like very much is that its roads are very flat and easy to navigate. Night food in Hanoi is a culmination. You can easily find a great place to eat here. Life in the city has many wonderful things. That is the reason so many people have always wanted to be able to live here. I always try to deserve the wonderful life my parents give me.

Viết về thuận lợi ở thành phố bằng tiếng ANh

Bản dịch nghĩa

Tôi sinh và và lớn lên tại trung tâm thành phố Hà Nội. Tôi yêu Hà Nội và cuộc sống hiện tại của mình. Gia đình tôi sống tại một căn chung cư ở quận Đống Đa. Chi phí để có thể sinh sống ở đây khá cao. Bố mẹ tôi phải làm việc rất nhiều để đảm bảo cho tôi sống một cách thoải mái nhất. Mọi người ở đây rất hòa đồng và thân thiện. Vì là trung tâm thành phố nên ở đây lúc nào cũng đông vui và náo nhiệt. Bạn có thể mua được bất cứ thứ gì mà bạn muốn. Ở đây có rất nhiều các cửa hàng bán các đồ dùng khác nhau để bạn lựa chọn. Bạn có thể đi đến bất cứ đâu với xe buýt. Khi sống ở thành phố bạn sẽ rất quen thuộc với các trung tâm thương mại. Đây là nơi để mua sắm cũng là nơi để vui chơi giải trí. Mỗi tuần bố mẹ sẽ dẫn tôi đến trung tâm thương mại một lần để mua những đồ dùng cần thiết cho gia đình và bản thân. Tôi tham gia một câu lạc bộ cầu lông tại khu chung cư để rèn luyện thể lực sau những giờ học căng thẳng. Một đặc điểm của thành phố mà tôi rất thích đó là đường xá rất bằng phẳng và dễ đi. Ẩm thực đêm tại Hà Nội chính là một cực phẩm. Các bạn có thể dễ dàng tìm kiếm một địa điểm ăn uống tuyệt vời tại đây. Cuộc sống ở thành phố có rất nhiều điều tuyệt vời. Đó là lý do có nhiều người luôn mong muốn có thể sống tại đây. Tôi luôn cố gắng để xứng đáng với cuộc sống tuyệt vời mà bố mẹ đã mang đến cho tôi.

3.2. Đoạn văn mẫu viết về khó khăn, bất lợi ở thành phố bằng tiếng Anh

Starting last year I started college. So I need to move to the city where I go to. For a student like me, living in the city is not easy. All costs in the city are more expensive than in the countryside. Therefore, besides studying, I have to work part-time to have living expenses. The city was always crowded and noisy. If you go out into the street at 10 pm you will still see a lot of people and cars on the road. One thing that I find very inconvenient is traffic congestion. In cities, especially in central areas, during peak hours, it is extremely congested. DO has a lot of transportation so the atmosphere in the city is full of dust and smoke. Since I live alone, I have very few friends here. That is why I often miss home. When I have free time I often call my mother to tell her about my experiences. Although life in the city is difficult, it also gives me many benefits. I feel more mature.

Viết về khó khăn ở thành phố bàng tiếng Anh

Bản dịch nghĩa

Bắt đầu từ năm ngoái tôi bắt đầu học đại học. Do đó tôi cần chuyển đến thành phố, nơi mà tôi theo học. Với một sinh viên như tôi thì việc sống ở thành phố không hề dễ dàng. Mọi chi phí ở thành phố đều đắt hơn so với ở quê. Do đó, bên cạnh việc học thì tôi phải đi làm thêm để có tiền sinh hoạt. Ở thành phố luôn luôn đông đúc và ồn ào. Nếu bạn đi ra đường vào 10 giờ tối thì bạn vẫn thấy rất nhiều người và xe cộ trên đường. Một điều mà tôi thấy rất bất tiện đó là tắc đường. Ở thành phố, đặc biệt là các vùng trung tâm, khi vào giờ cao điểm thì sẽ vô cùng tắc đường. DO có nhiều phương tiện giao thông nên không khí ở thành phố có nhiều khói bụi. Vì tôi sống một mình nên ở đây tôi có rất ít bạn bè. Đó là lí do tôi rất hay nhớ nhà. Khi có thời gian rảnh tôi thường gọi điện thoại cho mẹ của mình để kể cho bà ấy nghe về những điều tôi trải qua. Dù cuộc sống ở thành phố có nhiều khó khăn nhưng nó cũng mang lại cho tôi nhiều điều bổ ích. Tôi thấy tôi trưởng thành hơn.

Xem thêm: Bài viết về một cuộc thi bằng tiếng Anh hay nhất

3.3. Đoạn văn mẫu viết về cuộc sống ở thành phố yêu thích bằng tiếng Anh

I have traveled to many places and experienced many different cities. However, my favorite city is Danang. Danang is known as the most livable city in Vietnam. Here the air is very fresh. Everyone here is extremely friendly. In many other cities, many theft, in Da Nang, theft is strictly handled. Peace of mind makes people feel secure to live. Danang has very pleasant weather. There are many famous tourist spots here. I really like the beach in Danang. When I was in Da Nang, I somehow felt all the good things in this life. I suddenly forgot the hustle of Hanoi. Instead, I’m living my own self-satisfaction. The consciousness of the people here is very good. Due to the measurement, the traffic condition is also excellent. In Da Nang you can experience free wifi wherever you go – great, right? I am so proud of being Vietnamese, proud that there is such a wonderful place in this beautiful S-shaped country like Da Nang.

Viết về cuộc sống ở thành phố yêu thích bằng tiếng Anh

Bản dịch nghĩa

Tôi từng được đi du lịch ở nhiều nơi và trải nghiệm tại nhiều thành phố khác nhau. Tuy nhiên thành phố mà tôi thích nhất đó là Đà Nẵng. Đà Nẵng nổi tiếng là thành phố đáng sống nhất Việt Nam. Ở đây không khí rất trong lành. Mọi người ở đây vô cùng thân thiện. Ở nhiều thành phố khác, rất nhiều trộm cắp thì ở Đà Nẵng tình trạng trộm cắp được xử lý nghiêm ngặt. Cảm giác yên bình khiến cho mọi người yên tâm mà sống. Đà Nẵng có thời tiết rất dễ chịu. Ở đây có nhiều địa điểm du lịch nổi tiếng. Tôi rất thích bãi biển ở Đà Nẵng. Khi ở Đà Nẵng tôi mới phần nào cảm nhận được hết những điều tốt đẹp của cuộc sống này. Tôi bỗng chốc quên đi sự vội vã của Hà Nội. Thay vào đó tôi đang sống cho chính cảm giác mãn nguyện của bản thân. Ý thức của người dân ở đây rất tốt. Do đo, tình trạng giao thông cũng vô cùng tuyệt vời. Ở Đà Nẵng bạn được trải nghiệm wifi miễn phí dù đi đến bất cứ đâu –  thật tuyệt vời phải không nào? Tôi thật tự hào khi là người Việt Nam, tự hào rằng trên đất nước hình chữ S xinh đẹp này đã có một nơi tuyệt vời như Đà Nẵng.

Xem thêm: Bài viết về một sự kiện đáng nhớ bằng tiếng Anh

3.4. Đoạn văn mẫu viết về lợi ích khi sống ở thành phố bằng tiếng Anh

Each person has different preferences. Some people like a peaceful, gentle life in a warm countryside, some strangers like the cheerful bustle of the street. If anyone has ever lived in the city, there are many benefits to being here. The city is a place of economic development. It is not difficult for you to find a job. Therefore, many people tend to come to big cities to live and develop. While living in the city, you can meet many knowledgeable and knowledgeable people. From there add self-improvement. Quality of life in cities will be fundamentally better than in the countryside. The quality of training in the city is also better than that in the countryside. Most of the quality schools are located in cities. In the city there are many modern and convenient entertainment areas. This is a safe and reasonable place to play for all families. As a young person who likes new and comfortable things, I enjoy life in this beautiful city.

Viết về lợi ích khi sống ở thành phố bằng tiếng Anh

Bản dịch nghĩa

Mỗi người có sở thích khác nhau. Có người thích cuộc sống bình yên nhẹ nhàng ở một vùng quê ấm áp, có người lạ thích sự nhộn nhịp vui tươi của phố xá. Nếu ai đã từng sống ở thành phố thì sẽ thấy có rất nhiều lợi ích khi ở đây. Thành phố là nơi có kinh tế phát triển. Không khó để bạn tìm kiếm một công việc. Do đó nên nhiều người thường có xu hướng đến những thành phố lớn để sinh sống và phát triển. Khi sinh sống tại thành phố bạn có thể được tiếp xúc với nhiều người có trí hướng và hiểu biết rộng. Từ đó thêm hoàn thiện bản thân. Chất lượng sống ở thành phố về cơ bản sẽ tốt hơn ở nông thôn. Chất lượng đào tạo ở thành phố cũng tốt hơn ở nông thôn. Hầu hết những trường học chất lượng đều nằm ở những thành phố. Ở thành phố có rất nhiều khu vui chơi giải trí hiện đại và tiện nghi. Nơi đây là địa điểm vui chơi an toàn và hợp lí cho mọi gia đình. Là một người trẻ trung và thích những điều mới mẻ, tiện nghi thì tôi thích một cuộc sống ở thành phố xinh đẹp này.

Trên đây, Step Up đã mang đến cho các bạn những đoạn văn viết về cuộc sống ở thành phố bằng tiếng Anh hay nhất. Hy vọng bài viết này sẽ đem đến cho các bạn nhiều kiến thức bổ ích. 

Step Up chúc các bạn học tập tốt!

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

 

5 Bài viết về đội tuyển bóng đá bằng tiếng Anh

5 Bài viết về đội tuyển bóng đá bằng tiếng Anh

Viết về đội tuyển bóng đá bằng tiếng Anh thì nên viết những gì? Cho dù bạn yêu thích đội bóng và muốn viết về họ, hay đơn giản đây chỉ là đề bài bài tập môn Anh, thì chúng ta cũng nên viết thật chỉn chu và thú vị nhất có thể nhé.  Bài viết dưới đây của Step Up sẽ giúp bạn! 

1. Bố cục bài viết về đội tuyển bóng đá bằng tiếng anh

Trước tiên, hãy cũng tìm hiểu về bố cục chung của bài viết về đội tuyển bóng đã bằng tiếng Anh. Đây luôn là phần nên làm trước khi viết văn đó nhé. 

Phần 1: Mở đầu bài viết: Giới thiệu chung về đội tuyển bóng đá bằng tiếng Anh 

  • Tên đội bóng
  • Xuất xứ đội bóng
  • Thành lập đội bóng

Phần 2: Nội dung chính: Viết chi tiết về đội tuyển bóng đá bằng tiếng Anh 

Ở phần này, các bạn có thể chọn viết một số trong các nội dung sau:

  • Lịch sử đội bóng
  • Các giải đấu và giải thưởng đạt được
  • Các thành viên nổi bật
  • Lý do yêu thích đội bóng 
  • Kỉ niệm với đội bóng 

Phần 3: Phần kết: Tóm gọn lại thông tin, nêu lên suy nghĩ của bạn,… 

viet ve doi tuyen bong da bang tieng anh

2. Từ vựng thường dùng để viết về đội tuyển bóng đá bằng tiếng anh

Để bắt đầu viết mượt mà hơn, hãy cùng Step Up học trước các từ vựng thường dùng để viết về đội tuyển bóng đá bằng tiếng Anh

Từ vựng Dịch nghĩa
a football club câu lạc bộ bóng đá/đội bóng
a match trận đấu
a pitch sân thi đấu
a goalkeeper thủ môn
a defender hậu vệ
a midfielder tiền vệ
an attacker tiền đạo
a skipper đội trưởng
a substitute dự bị
a captain đội trưởng
a manager huấn luyện viên
a prolific goal scorer cầu thủ ghi nhiều bàn
to found thành lập
to support ủng hộ
a stadium sân vận động
a home stadium hoặc ground sân nhà
a trophy giải thưởng
a rivalry đối thủ
a record kỉ lục
a derby
trận bóng giữa hai đội cùng thành phố
a title danh hiệu
a crest huy hiệu
El clasico
trận siêu kinh điển (giữa Barca và Real Madrid)

3. Mẫu bài viết về đội tuyển bóng đá bằng tiếng anh

Sau đây sẽ là 5 bài viết về đội tuyển bóng đá bằng tiếng Anh mẫu để bạn tham khảo.

3.1. Mẫu bài viết về đội tuyển U23 Việt Nam bằng tiếng Anh

Bài tiếng Anh:

In 2018, the U23 Vietnam Football Team left an unforgettable mark in the hearts of Vietnamese football lovers. It was also the generation of players that I most impressed with the U23 team.

In the winter of 2018, U23 Vietnam participated in the Asian U23 tournament. The team with familiar names such as Cong Phuong, Van Toan, Xuan Truong,… was trained by coach Park Hang Seo. The team gradually, step by step, went to the final round before the surprise of the other teams. It has been a long time that Vietnamese people have had the opportunity to scream, to cheer, to hope and undergo strong emotions. In the last match, at Changzhou full of white snow, the team  lost in the last minute of injury time, making the fans regret. However, everyone was still very happy and proud of U23 Vietnam. When the players returned Vietnam, thousands of people picked up all the streets. The team has received the State’s commendation medal.

Hope that in the future, the U23 team will continue to have skillful players who always try hard like this generation. 

viet ve doi tuyen bong da bang tieng anh

Bài dịch:

Năm 2018, đội tuyển U23 Việt Nam đã để lại dấu ấn khó quên trong lòng người yêu bóng đá Việt Nam. Đó cũng là lớp cầu thủ mà tôi ấn tượng nhất của đội tuyển U23. 

Mùa đông năm 2018, U23 Việt Nam tham dự giải đấu U23 Châu Á. Đội hình do huẩn luyện viên Park Hang Seo chỉ đạo với những cái tên khá quen thuộc như: Công Phượng, Văn Toàn, Xuân Trường,… Đội bóng đã dần tiến vào vòng chung kết trước sự bất ngờ của các đội bạn. Đã lâu lắm rồi cả nước Việt Nam mới có cơ hội hò reo, hy vọng và trải qua những cảm xúc bùng nổ như vậy. Ở trận đấu cuối cùng, tại Thường Châu đầy tuyết trắng, đổi tuyển Việt Nam đã để thua ở phút bù giờ cuối cùng, khiến người hâm mộ không khỏi tiếc nuối. Tuy nhiên, tất cả mọi người vẫn rất vui sướng và tự hào về U23 Việt Nam. Khi các anh trở về nước, hàng ngàn người đã ra đón ở khắp các nẻo đường. Đội tuyển đã nhận được huân chương khen thưởng của nhà nước.

Hy vọng sau này, đội tuyển U23 sẽ tiếp tục đào tạo được những cầu thủ giỏi và chiến đấu hết mình như vậy. 

3.2. Mẫu bài viết về đội tuyển Barcelona bằng tiếng Anh

Bài tiếng Anh:

Thinking of Spanish football, we cannot mention the Barcelona Football Club.

Barcelona, colloquially known as Barça,  is a Spanish professional football club based in Barcelona, Founded in 1899, the club has become a symbol of Catalan culture with the slogan “Més que un club” (“More than a club”). This slogan also appears on seats at Camp Nou, the home stadium of FC Barcelona.

Domestically, Barcelona has won a record 74 trophies, including 26 La Liga – the most popular tournament in Spanish. In international club football, the club also has won 20 European and many worldwide titles. The club has a long-standing rivalry with Real Madrid, and matches between the two teams are referred to as El Clásico.

Barcelona players have won a record number of Ballon d’Or awards. The football team has gathered many starts like: Ronaldinho, Xavi, Messi, Neymar,… Barcelona is also one of the most widely supported teams in the world, and the club has one of the largest social media following in the world among sports teams. 

With technical and skillful gameplay, Barca will still get more trophies in the future.

viet ve doi tuyen bong da bang tieng anh

Bài dịch:

Nhắc đến bóng đá Tây Ban Nha, ta không thể nào bỏ qua đội tuyển Barcelona. 

Barcelona, ​​thường được gọi là Barça, là một câu lạc bộ bóng đá chuyên nghiệp Tây Ban Nha có trụ sở tại Barcelona. ​​Được thành lập vào năm 1899, câu lạc bộ đã trở thành một biểu tượng của văn hóa Catalan với khẩu hiệu “Més que un club” (“Hơn cả một câu lạc bộ”). Khẩu hiệu này cũng xuất hiện trên các ghế ngồi ở Camp Nou, sân nhà của FC Barcelona.

Trong nước, Barcelona đã giành được kỷ lục 74 danh hiệu, trong đó có 26 La Liga – giải đấu phổ biến nhất ở Tây Ban Nha. Ở giải bóng đá cấp quốc tế, câu lạc bộ cũng đã giành được 20 danh hiệu châu Âu và nhiều danh hiệu trên toàn thế giới. Câu lạc bộ có mối thâm thù lâu đời với Real Madrid, và các trận đấu giữa hai đội được gọi là El Clásico.

Các cầu thủ Barcelona đã giành được số giải thưởng Bóng Vàng. Đội bóng quy tụ nhiều cầu thủ xuất sắc như: Ronaldinho, Xavi, Messi, Neymar, … Barcelona cũng là một trong những đội bóng được ủng hộ rộng rãi nhất trên thế giới, và là một trong những câu lạc bộ có lượng người theo dõi trên mạng xã hội lớn nhất thế giới trong lĩnh vực thể thao. đội.

Với lối chơi kỹ thuật và khéo léo, Barca sẽ còn có được nhiều danh hiệu hơn nữa trong tương lai.

3.3. Mẫu bài viết về đội tuyển Real Madrid bằng tiếng Anh

Bài tiếng Anh:

Real Madrid Club de Fútbol, commonly referred to as Real Madrid, is a Spanish professional football club based in Madrid, Spain.

Founded on 6 March 1902 as Madrid Football Club, the club has traditionally worn a white home kit since inception. The word “Real” is Spanish for “royal”. The club holds many long-standing rivalries, most notably El Clásico with Barcelona and El Derbi with Atlético Madrid. The home stadium off Real Madrid changed a lot in the past. In 1944, a total new stadium was built for the team, and it is Santiago Bernabéu, the home stadium we know nowadays. 

Besides, the club is one of the most widely supported teams in the world. Many stars has played for Real Madrid FC like Ronaldo, Eden Hazard, Luka Jović, Gareth Bale,…  There is also a magazine named Hala Madrid, which is published quarterly for the Real Madrid club members. In domestic football, the club has won 66 trophies; a record 34 La Liga titles. In European and worldwide competitions, Real Madrid also have won many trophies and titles. 

I hope someday, I can visit Spain and join a football match of Real Madrid. 

Bài dịch:

Real Madrid Club de Fútbol, ​​thường được gọi là Real Madrid, là một câu lạc bộ bóng đá chuyên nghiệp Tây Ban Nha có trụ sở tại Madrid, Tây Ban Nha.

Được thành lập vào ngày 6 tháng 3 năm 1902 với tên gọi Câu lạc bộ bóng đá Madrid, câu lạc bộ có truyền thống mặc đồng phục màu trắng kể từ khi thành lập. Từ “Real” trong tiếng Tây Ban Nha có nghĩa là “hoàng gia”. Câu lạc bộ nắm giữ nhiều “kình địch” lâu đời, đáng chú ý nhất là các trận El Clásico với Barcelona và El Derbi với Atlético Madrid. Sân nhà của Real Madrid đã thay đổi rất nhiều trong quá khứ. Năm 1944, một sân vận động hoàn toàn mới đã được xây dựng cho đội, và đó là Santiago Bernabéu, sân nhà mà chúng ta biết đến ngày nay.

Bên cạnh đó,đây là một trong những đội được ủng hộ rộng rãi nhất trên thế giới. Nhiều ngôi sao đã và đang khoác áo Real Madrid như Ronaldo, Eden Hazard, Luka Jović, Gareth Bale, … Ngoài ra còn có tạp chí Hala Madrid xuất bản hàng quý dành cho các thành viên CLB Real Madrid. Ở bóng đá trong nước, câu lạc bộ đã giành được 66 cúp; kỷ lục 34 chức vô địch La Liga. Ở các giải đấu châu Âu và trên toàn thế giới, Real Madrid cũng đã giành được nhiều danh hiệu và danh hiệu.

Tôi hy vọng một ngày có thể tới Tây Ban Nha để xem Real Madrid thi đấu. 

3.4. Mẫu bài viết về đội tuyển Manchester United bằng tiếng Anh

Bài tiếng Anh:

Have you ever heard about “the Red Devils” in Manchester? 

Manchester United Football Club is a professional football club based in Old Trafford, Greater Manchester, England. The FC competes in the Premier League, the top flight of English football. Nicknamed “the Red Devils”, the club was founded as Newton Heath LYR Football Club in 1878, changed its name to Manchester United in 1902 and moved to its current home stadium, Old Trafford, in 1910.

Manchester United has won more trophies than any other club in English football and has attracted many loyal fans all over the world. The most famous couch of MU was Alex Ferguson. He managed MU for 27 years, and helped the club get 38 trophies. Now, he is still a director and club ambassador of MU. 

Manchester United has rivalries with Arsenal, Leeds United, Liverpool, and Manchester City, against whom they contest the Manchester derby. Several names that have played for MU are: Rooney, David Beckham, Lukaku, De Gea, Cavani,… 

I hope someday, I can visit Old Trafford and watch a football match there. 

viet ve doi tuyen bong da bang tieng anh

Bài dịch:

Bạn đã từng nghe về “Quỷ đỏ” thành Manchester chưa?

Câu lạc bộ bóng đá Manchester United là một câu lạc bộ bóng đá chuyên nghiệp có trụ sở tại Old Trafford, Greater Manchester, Anh. CLB thi đấu tại Premier League, giải đấu hàng đầu của bóng đá Anh. Với biệt danh “Quỷ đỏ”, câu lạc bộ được thành lập với tên gọi Câu lạc bộ bóng đá Newton Heath LYR vào năm 1878, đổi tên thành Manchester United vào năm 1902 và chuyển đến sân vận động hiện tại là Old Trafford vào năm 1910.

Manchester United đã giành được nhiều danh hiệu hơn bất kỳ câu lạc bộ nào khác của bóng đá Anh và thu hút rất nhiều người hâm mộ trung thành trên toàn thế giới. Huấn luyện viên nổi tiếng nhất của MU là Alex Ferguson. Ông ấy đã quản lý MU trong 27 năm, và giúp câu lạc bộ có được 38 danh hiệu. Bây giờ, ông ấy vẫn là giám đốc và đại sứ câu lạc bộ của MU.
Manchester United có những kỳ phùng địch thủ như Arsenal, Leeds United, Liverpool và Manchester City – đội mà họ tranh tài trong trận derby Manchester. Một số cái tên từng khoác áo MU như: Rooney, David Beckham, Lukaku, De Gea, Cavani, …

Tôi hy vọng một ngày nào đó, tôi có thể đến thăm Old Trafford và xem một trận đấu bóng đá ở đó.

3.5. Mẫu bài viết về đội tuyển Chelsea bằng tiếng Anh

Bài tiếng Anh:

Chelsea Football Club is an English professional football club based in Fulham, London.

Founded in 1905, the club competes in the Premier League, the top division of English football. Chelsea are among England’s most successful clubs, aheir home ground is Stamford Bridge.

I find the Chelsea’s home kit colours quite beautiful. They are royal blue shirts and shorts with white socks. The club’s crest features a ceremonial lion rampant regardant holding a staff. Chelsea are one of five clubs to have won all three of UEFA’s main club competitions, the first English club to achieve the UEFA treble, and the only London club to have won the Champions League.

Chelsea have long-standing rivalries with North London clubs Arsenal and Tottenham Hotspur. Chelsea are among England’s most successful clubs, having won over thirty competitive honours

Talking about famous footballers playing for Chelsea Frank in the past and now, we have Lampard – Chelsea’s all-time highest goalscorer, Eden Hazard, Fernando Torres, Terry, Ballack, Cole,… 

I have been a fan of Chelsea for a long time, and I hope they can become better and better. 

Bài dịch:

Câu lạc bộ bóng đá Chelsea là một câu lạc bộ bóng đá chuyên nghiệp của Anh có trụ sở tại Fulham, London.

Được thành lập vào năm 1905, câu lạc bộ thi đấu tại Premier League, giải đấu hàng đầu của bóng đá Anh. Chelsea là một trong những câu lạc bộ thành công nhất nước Anh, với sân nhà là Stamford Bridge.

Tôi thấy màu áo bóng đá của Chelsea khá đẹp. Đó là áo phông màu xanh hoàng gia và quần đùi với tất trắng. Phù hiệu của câu lạc bộ có hình một con sư tử uy vệ cầm quyền trượng. Chelsea là một trong năm câu lạc bộ đã vô địch cả ba giải đấu cấp câu lạc bộ chính của UEFA, câu lạc bộ Anh đầu tiên đạt được cú ăn ba của UEFA, và câu lạc bộ London duy nhất đã vô địch Champions League.

Chelsea có những kình địch lâu đời với các câu lạc bộ Bắc London là Arsenal và Tottenham Hotspur. Nói về những cầu thủ nổi tiếng chơi cho Chelsea Frank trong quá khứ và hiện tại, chúng ta có Lampard – cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất mọi thời đại của Chelsea, Eden Hazard, Fernando Torres, Terry, Ballack, Cole,…

Tôi là một fan hâm mộ của Chelsea trong một thời gian dài, và tôi hy vọng họ có thể ngày càng trở nên tốt hơn.

 

Trên đây, Step Up đã hướng dẫn các bạn làm bài viết về đội tuyển bóng đá bằng tiếng Anh, cùng với đó là 5 bài viết mẫu về đội tuyển bóng đá bằng tiếng Anh. Hy vọng bài viết sẽ đem lại cho các bạn nhiều kiến thức hữu ích.

 
 
 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Bài viết về một cuộc thi bằng tiếng Anh[Từ vựng và bài mẫu]

Bài viết về một cuộc thi bằng tiếng Anh[Từ vựng và bài mẫu]

Các bạn đã từng tham gia bao nhiêu cuộc thi rồi? Mỗi khi tham gia một cuộc thi các bạn sẽ thấy mình học hỏi được rất nhiều điều bổ ích. Mỗi khi nhắc về một cuộc thi mà bản thân đã từng tham gia bạn có cảm thấy tự hào không? Chắc chắn là có rồi đúng không nào? Trong bài này, Step Up sẽ mang đến cho các bạn những bài viết về một cuộc thi bằng tiếng Anh. Cùng tham khảo nhé.

1. Bố cục bài viết về một cuộc thi bằng tiếng Anh

Giống như rất nhiều dạng bài viết khác thì viết về một cuộc thi bằng tiếng Anh cũng cần được phân chia bố cục rõ ràng.

Bố cục của bài viết sẽ gồm ba phần:

Phần 1: Phần mở đầu: Giới thiệu về cuộc thi bằng tiếng Anh

Phần 2: Nội dung chính: Trong phần này chúng ta sẽ miêu tả chi tiết về cuộc thi. Nội dung sẽ xoay quanh các vấn đề :

  • Cuộc thi được tổ chức khi nào và ở đâu/
  • Cuộc thi có sự góp mặt của những ai?
  • Những điểm đặc biệt của cuộc thi này là gì?
  • Những trải nghiệm thú vị mà cuộc thi mang lại
  • Những điểm bạn nghĩ cần khắc phục trong cuộc thi
  • Cuộc thi đã để lại cho bạn những bài học bổ ích gì

Phần 3: Phần kết: Trong phần này các bạn có thể nêu lên suy nghĩ và cảm nhận cá nhân về cuộc thi.

2. Từ vựng thường dùng để viết về một cuộc thi bằng tiếng Anh

Để có thể hoàn thành một bài viết về một cuộc thi bằng tiếng ANh thì không thể thiếu từ vựng được đúng không nào. Dưới đây là một số từ vựng phổ biến trong bài viết về một cuộc thi bằng tiếng Anh. Cùng chúng mình tìm hiểu nhé.

 

STT

Từ tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

1

Competition

Cuộc thi

2

Talent

Tài năng

3

Efforts

Nỗ lực

4

Persistence

Sự bền bỉ

5

Clever

Tài giỏi

6

Creation

Sự sáng tạo

7

Good physical

Thể lực tốt

8

Disciplined

Kỷ luật

9

Serious

Nghiêm túc

10

Grumpy

Khó tính

11

Skill

Kỹ năng

12

Ability

Có khả năng

13

Music

Âm nhạc

14

Competitor

Đối thủ

15

Friend

Bạn bè

16

Coach

Huấn luyện viên

17

Audience

Khán giả

18

Prize

Giải thưởng

19

Nervous

Hồi hộp

20

Worry

Lo lắng

21

Win

Chiến thắng

22

Failure

Sự thất bại

23

Champion

Quán quân

 

Xem thêm: Bài viết về sự kiện đáng nhớ bằng tiếng Anh hay nhất

3. Mẫu bài viết về một cuộc thi bằng tiếng Anh

Dưới đây là những bài mẫu viết về một cuộc thi bằng tiếng Anh dành cho các bạn tham khảo để nâng cao khả năng viết của bản thân nhé.

3.1. Đoạn văn mẫu viết về một trận thi đấu bóng đá bằng tiếng Anh

Last summer my team took part in a city-level tournament. I always remember the final that day. That day my team came early to prepare for the match. People came to see a lot. 9:30 am the match started. Both my team and the opponent are very careful with every pass. The match was extremely stressful. In the first 30 minutes of the game we had a 1-0 lead. However, not long after that, the score was leveled at 1 -1. We kept this score until the end of the first half of the match. When I started in the second half, unfortunately I got injured. Everyone is very worried about me vvaf the result of the match. We brought in a substitute to replace me. The audience is also extremely anxious to wait for the result of the match. At the end of the match we won with a score of 2-1. We did our best to bring this victory. The match left a lot of memories and experiences in my heart. I participated in many other football matches later, but I still cannot forget that tournament.

Viết về cuộc thi đấu bóng đá bằng tiếng Anh

Bản dịch nghĩa

Mùa hè năm ngoái đội bóng của tôi đã tham gia một giải đấu cấp thành phố. Tôi vẫn luôn nhớ về trận chung kết hôm ấy. Hôm đó đội của tôi đến từ sớm để chuẩn bị cho trận đấu. Mọi người đến xem rất đông. 9 giờ 30 sáng trận đấu bắt đầu diễn ra. Cả đội của tôi và đối thủ đều rất cẩn thận trong từng đường chuyền bóng. Trận đấu diễn ra vô cùng căng thẳng. 30 phút đầu tiên của trận đấu chúng tôi đã dẫn trước với tỉ số là 1-0. Tuy nhiên không lâu sau đó thì tỉ số đã được san đều là 1 -1.Chúng tôi duy trì tỉ số này đến hết hiệp 1 của trận đấu. Khi bắt đầu vào hiệp 2, thật không may tôi đã bị chấn thương. Mọi người đều rất lo lắng cho tôi vvaf kết quả trận đấu. Chúng tôi đã đưa cầu thủ dự bị vào thay thế tôi. Khán giả cũng vô cùng hồi hộp chờ đợi kết quả của trận đấu. Kết thúc trận đấu chúng tôi đã chiến thắng với tỉ số 2-1. Chúng tôi đã cố gắng hết sức để đem về chiến thắng này. Trận đấu đã để lại trong lòng tôi rất nhiều kỷ niệm và kinh nghiệm cho bản thân. Sau này tôi đã tham ra nhiều trận bóng đá khác nhưng tôi vẫn không thể quên giải đấu đó.

Xem thêm: Top 5 bài viết về phương tiện giao thông bằng tiếng Anh hay nhất

3.2. Đoạn văn mẫu viết về cuộc thi chạy bằng tiếng Anh

When I was a primary school student, I regularly participated in running competitions. Since I have good fitness and running is also one of the sports for fitness, my parents are very supportive. That day was my first time playing. In the previous days I practiced very hard. The day of the running contest I came from early. 9 o’clock the contest begins to open. My category is a 100m short run. Since the run isn’t long, I need to put all my strength into getting to the finish line as quickly as possible. When the referee started blowing the whistle, we started to run. Since I am one of the youngest athletes the saw has experience. The contest ended and I finished second and received a silver medal. Although it is not the highest award, it is the foundation for me to try harder in the future.

Viết về cuộc thi chạy bằng tiếng Anh

Bản dịch nghĩa

Khi còn là một học sinh tiểu học, tôi thường xuyên được tham gia các cuộc thi chạy. Do tôi có thể lực tốt và chạy cũng là một trong những môn thể thao để rèn luyện sức khỏe nên bố mẹ tôi rất ủng hộ. Hôm đó là lần thi đấu đầu tiên của tôi. Những ngày trước đó tôi đã luyện tập rất chăm. Ngày diễn ra cuộc thi chạy tôi đến từ sớm. 9h cuộc thi bắt đầu khai mạc. Hạng mục tôi thì đó là chạy ngắn 100m. Do đoạn đường chạy không dài nên tôi cần dồn sức để đến đích nhanh nhất có thể. Khi trọng tài bắt đầu thổi còi thì chúng tôi mới bắt đầu chạy. Vì tôi là một trong những vận động viên nhỏ tuổi nhất nên cưa có kinh nghiệm. Cuộc thi kết thúc tôi về nhì và nhận được huy chương bạc. Tuy không phải là giải thưởng cao nhất nhưng đó chính là nền tảng để tôi cố gắng hơn trong tương lai.

Xem thêm: Bài viết về chuyến dã ngoại bằng tiếng Anh hay nhất

3.3. Đoạn văn mẫu viết về cuộc thi Olympia bằng tiếng Anh

One of the competitions I like the most is the Road to Olympia competition. This program has been held since I was a kid. I always try to study so that the future can participate in this contest. The contest has 4 main rounds: warm-up, obstacle course, speed up and finish. Inspired by the climbers, the Contest has an extremely interesting form. In each section there will be questions from different fields. At the end of the 4 competitions the contestant with the highest total score will win. The contest has 36 weekly competitions, 12 monthly competitions, 4 quarterly competitions and one final contest. The winner of the final contest will receive a laurel wreath and a place to study abroad in Germany. The contest is extremely stressful but equally fun. Candidates can show their own energy. The hall had a lot of friends, family and teachers coming to cheer for the contestants. Seeing the brothers and sisters receiving the glorious victory, I told myself that I will try to study hard to be able to follow their example. Hopefully one day soon I can stand on the stage of Road to Olympia.

Viết về cuộc thi Olympia bằng tiếng Anh

Bản dịch nghĩa

Một trong những cuộc thi mà tôi thích nhất đó là cuộc thi Đường lên đỉnh Olympia. Chương trình này đã được tổ chức từ khi tôi là một đứa trẻ. Tôi luôn cố gắng học tập để tương lai có thể tham gia cuộc thi này. Cuộc thi có 4 vòng chính: Khởi động, vượt chướng ngại vật, tăng tốc và về đích. Lấy cảm hứng từ các nhà leo núi mà cuộc Thi có hình thức vô cùng thú vị. Trong mỗi phần thi sẽ là những câu hỏi từ các lĩnh vực khác nhau. Kết thúc 4 phần thi thí sinh có tổng điểm cao nhất sẽ giành chiến thắng. Cuộc thi có 36 cuộc thi tuần, 12 cuộc thi tháng, 4 cuộc thi quý và một cuộc thi chung kết.Người chiến thắng trong cuộc thi chung kết sẽ nhận được chiếc vòng nguyệt quế và một suất du học Đức. Cuộc thi vô cùng căng thẳng nhưng cũng không kém phần vui vẻ. Những thí sinh được thể hiện năng luwcjc ủa bản thân. Hội trường có rất nhiều bạn bè, gia đình và thầy cô đến cổ vũ cho các thí sinh. Nhìn những anh chị nhận chiếc thắng đầy vinh quang tôi tự nhủ sẽ cố gắng học hành chăm chỉ để có thể noi gương họ. Hy vọng một ngày không xa tôi có thể đứng trên sân khấu của Đường lên đỉnh Olympia.

Trên đây, Step Up đã hướng dẫn các bạn làm bài viết về một cuộc thi bằng tiếng Anh. QUa bài này các bạn sẽ biết được cách làm bài về một cuộc thi bằng tiếng Anh. Hy vọng bài viết sẽ đem lại cho các bạn nhiều kiến thức hữu ích.

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI