Khi nhắc về thời tiết trong tiếng Anh, liệu có phải chúng ta chỉ có thể miêu tả bằng các từ đơn giản “hot – nóng”, “cold – lạnh’, “cloudy – có mây”,… Câu trả lời là không. Bạn hoàn toàn có thể miêu tả về thời tiết trong ngày bởi những từ vựng phong phú, cụ thể, thậm chí còn dễ dàng bắt đầu một đoạn hội thoại tiếng Anh về chủ đề này. Vì vậy, đừng bỏ qua bài chia sẻ từ vựng tiếng Anh về thời tiết ngay sau đây của Step Up để bỏ túi ngay cho mình những kiến thức hữu ích nhất nhé!
1. Từ vựng tiếng Anh về thời tiết
Thời tiết luôn là một vấn đề được quan tâm bởi sự ảnh hưởng lớn của nó lên cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Vì vậy hãy tích lũy ngay bộ từ vựng tiếng Anh về thời tiết để có thể áp dụng linh hoạt trong mọi ngữ cảnh nhé.
A. Từ vựng tiếng Anh về tình trạng về thời tiết
Khi nhắc tới thời tiết, nắng, mưa, gió, mây,… luôn là những từ được miêu tả đầu tiên trong câu nói. Vậy trong tiếng Anh, những từ vựng nào miêu tả tình trạng thời tiết thường xuyên được nhắc tới nhất? Hãy cùng khám phá chúng đầu tiên trong bộ từ vựng tiếng Anh về thời tiết nhé.
Climate: Khí hậu
Sunny: Có nắng
Partly sunny: có nắng vài nơi
Windy: Nhiều gió
Dry: Khô
Wet: Ướt
Mild: Ôn hòa
Humid: Ẩm
Wind Chill: Gió rét
Stormy: Có bão
Sunshine: Ánh nắng
Wind: Gió
Breeze: Gió nhẹ
Gale: Gió giật
Drizzle: Mưa phùn
Torrential rain: Mưa lớn, nặng hạt
Frost: Băng giá
Clear: trời xanh, không mây, trong
Rainbow: Cầu vồng
Icy: Đóng băng
Overcast: U ám
Raindrop: Hạt mưa
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Khi miêu tả về thời tiết trong ngày thì các từ vựng miêu tả về nhiệt độ cũng không thể bỏ qua. Hãy cùng tìm hiểu các từ chỉ nhiệt độ trong chủ đề từ vựng tiếng Anh về thời tiết nhé.
Các hiện tượng thời tiết cũng luôn là những vấn đề bạn có thể bắt gặp mỗi ngày. Vì vậy đừng quên ghi nhớ những từ vựng tiếng Anh về thời tiết ngay sau đây để có thể vận dụng linh hoạt trong cuộc sống nhé.
Tornado: Lốc xoáy
Typhoon: Bão (dùng để gọi các cơn bão ở Tây Bắc Thái Bình Dương)
Hurricane: Bão (dùng để gọi các cơn bão ở Đại Tây Dương / Bắc Thái Bình Dương)
Cyclone: Bão (dùng để gọi các cơn bão ở Nam Bán Cầu)
Flood: Lũ, lụt, nạn lụt
Tornado: Lốc xoáy
D. Các kiểu thời tiết:
Weather forecast: Dự báo thời tiết
Rain: Mưa
Snowy: Trời có tuyết rơi
Cloudy: Nhiều mây
Fog – Foggy: Có sương mù
Lightning: Chớp, tia chớp
Thunder: Sấm, sét
Ice: Băng
Shower: mưa rào
Đề học từ vựng tiếng Anh hiệu quả luôn yêu cầu người học luyện tập và kiểm tra lại kiến thức của mình thường xuyên. Vậy làm cách nào để chúng ta có thể học nhớ từ vựng một cách lâu nhất? Hãy tham khảo kinh nghiệm học 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày để nhanh chóng mở rộng vốn từ vựng của mình nhé.
2. Miêu tả chủ đề thời tiết trong tiếng Anh bằng một số mẫu câu.
“Trời hôm nay đẹp quá!”, “Mùa xuân ở Sapa thật đẹp”,… những câu nói vu vơ này nhưng lại có thể bắt đầu cả một cuộc hội thoại thú vị. Vậy trong tiếng Anh, người ta thường bắt đầu những câu nói như thế nào khi miêu tả về thời tiết. Hãy cùng khám phá những mẫu câu ngay sau đây để ghi nhớ hơn các từ vựng tiếng Anh về thời tiết nhé.
Câu hỏi về thời tiết
Để bắt đầu một đoạn hội thoại thì việc sử dụng những câu hỏi đơn giản, tự nhiên sẽ giúp việc giao tiếp trở nên gần gũi và thoải mái hơn. Hãy cùng tìm hiểu một số mẫu câu hỏi phổ biến về thời tiết ngay sau đây nhé.
What’s the weather like?: Thời tiết thế nào?
How’s the weather? Thời tiết thế nào?
What’s the temperature? Nhiệt độ hiện đang là bao nhiêu nhỉ?
What temperature do you think it is? (Liệu hiện tại nhiệt độ đang là bao nhiêu nhỉ?)
What’s the weather forecast? Dự báo thời tiết thế nào?
What’s the forecast like?: Dự báo thời tiết thế nào?
Was it + hiện tượng thời tiết + thời gian? Thời tiết hôm qua/mấy ngày trước/tuần trước… như thế nào vậy nhỉ?
Did it + hiện tượng thời tiết + thời gian? Thời tiết hôm qua/mấy ngày trước/tuần trước/… như thế nào vậy nhỉ?
Mẫu câu miêu tả về thời tiết
Và để trả lời cho những câu hỏi như trên, bạn có thể tham khảo một số mẫu câu trả lời miêu tả thời tiết dễ dàng ngay sau đây. Hãy vận dụng từ vựng tiếng Anh về thời tiết vừa học được ở trên để có thể miêu tả một cách chi tiết và dễ hiểu nhất nhé.
It is + adjective (tính từ miêu tả thời tiết). Đây được xem là mẫu câu đơn giản, phổ biến nhất để nói về thời tiết.
Ví dụ:
It is cloudy today. (Hôm nay trời có mây.)
It’s a nice day today. (Hôm nay trời đẹp.)
It’s sunny today. (Hôm nay trời có nắng.)
It is + verb-ing (động từ nói về loại thời tiết đang diễn ra): Trời đang …, Thời tiết đang …
Ví dụ:
Look, it’s snowing! (Nhìn kìa, tuyết đang rơi đấy!)
Don’t forget to take an umbrella, it’s raining. (Đừng quên mang theo ô nhé, trời đang mưa đấy.)
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
3. Cuộc hội thoại tiếng Anh về thời tiết thường gặp
Vận dụng từ vựng mới học được để ứng dụng ngay vào các đoạn hội thoại hàng ngày sẽ là một cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả hơn. Vì vậy hãy vận dụng các từ vựng tiếng Anh về thời tiết ở trên vào giao tiếp hằng ngày với bạn bè, người thân để có thể sử dụng tiếng Anh một cách thành thạo hơn nhé. Hãy cùng tham khảo một số đoạn hội thoại phổ biến về thời tiết ngay sau đây mà mở rộng ra các đoạn giao tiếp mới cho riêng mình nhé.
Hội thoại 1:
A: It would be wonderful to go to the beach sometime this weekend. (Thật tuyệt khi đi biển vào cuối tuần này.)
B: What’s the weather going to be like? I may want to go too. (Thời tiết sẽ như thế nào nhỉ? Tôi có thể muốn đi quá.)
A: The weather is supposed to be warm this weekend. (Thời tiết được cho là ấm áp cuối tuần này.)
B: Will it be good beach weather? (Vậy thời tiết trên bãi biển sẽ tốt đúng không?)
A: I think it will be. (Tôi nghĩ vậy.)
B: It wouldn’t be nice if it got colder this weekend. (Sẽ không tốt nếu trời trở lạnh hơn vào cuối tuần này.)
A: I am looking forward to this trip, I hope it stays warm. (Tôi rất mong chờ chuyến đi này, tôi hy vọng nó sẽ ấm áp.)
B: This Cat Ba weather is so uncertain, it’s impossible to know what’ll happen. (Thời tiết ở Cát Bà rất không chắc chắn, không thể biết chuyện gì sẽ xảy ra.)
A: I know. Every day the weather seems different. (Tôi biết. Mỗi ngày thời tiết có vẻ đều khác nhau.)
B: I would love it if it wasn’t always so unpredictable. (Tôi sẽ thích nó nếu nó không luôn khó đoán như vậy.)
A: That would make it easier for us to make plans. (Điều đó sẽ giúp chúng tôi dễ dàng hơn trong việc lập kế hoạch.)
B: I know. Things will be easier when you know what the weather’s going to be like. (Tôi biết. Mọi thứ sẽ dễ dàng hơn khi bạn biết thời tiết sẽ như thế nào.)
Hội thoại 2:
A: I really wanna to go to the beach this weekend. (Tôi thực sự muốn đi biển vào cuối tuần này.)
B: That sounds like fun. What’s the weather going to be like? (Nghe thật vui. Thời tiết sẽ như thế nào vậy?)
A: I heard that it’s going to be warm this weekend. (Tôi nghe nói rằng trời sẽ ấm vào cuối tuần này.)
B: Is it going to be good beach weather? (Nó sẽ là thời tiết hoàn hảo ở bãi biển nhỉ?)
A: I believe so. (Tôi tin là như vậy.)
B: Good. I hope it doesn’t cool off this weekend. (Tôi hy vọng trời sẽ không lạnh vào cuối tuần này.)
A: I know. I really want to go to the beach. (Tôi biết. Tôi thực sự muốn đi đến bãi biển.)
B: But you know that Cat Ba weather is really unpredictable. (Nhưng bạn có biết rằng thời tiết Cát Bà thực sự không thể đoán trước.)
A: You’re right. One minute it’s hot, and then the next minute it’s cold. (Đúng vậy. Một phút trước trời vẫn nóng, và phút sau trời đã lạnh.)
B: I really wish the weather wouldn’t change. (Tôi thực sự ước thời tiết sẽ không đổi.)
A: I do too. That way we could have our activities planned ahead of time. (Tôi cũng vậy. Bằng cách đó chúng ta có thể thực hiện các hoạt động như kế hoạch đã lên.)
B: Yes, it would make things a lot easier. (Đúng vậy, điều đó sẽ làm mọi thứ dễ dàng hơn nhiều.)
Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường.
Trên đây là bài viết tổng hợp từ vựng tiếng Anh về thời tiết của Step Up. Hy vọng rằng qua bài viết bạn đã tích lũy thêm nhiều kiến thức từ vựng về thời tiết của mình cũng như tự tin khi giao tiếp về chủ đề này trong cuộc sống. Đừng quên đón chờ những chia sẻ tiếp theo đến từ Step Up để bỏ túi cho mình những kiến thức mới lạ nhé. Chúc bạn thành công!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Thư viện luôn là một lựa chọn hoàn hảo cho địa điểm học bài, ôn tập yên tĩnh và thoải mái nhất. Nơi đây bạn không chỉ tìm thấy vô vàn quyển sách bằng tiếng Anh mà còn có thể bắt gặp nhiều người ngoại quốc lui tới. Vì vậy việc ghi nhớ bộ tài liệu tiếng Anh về thư viện không chỉ giúp ích bạn rất nhiều trong quá trình tìm kiếm sách mà còn tự tin giao tiếp khi gặp người nước ngoài. Cùng Step Up khám phá bộ từ vựng chủ đề này ngay sau đây nhé!
1. Từ vựng tiếng Anh về thư viện
Với vô vàn nguồn tài liệu, mô hình và thiết bị phục vụ giảng dạy, để có thể tận dụng hiệu quả nhất tài nguyên mà thư viện đem lại thì việc ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về thư viện là rất cần thiết. Hãy cùng tổng hợp lại những từ vựng thường gặp nhất về chủ đề này nhé.
Library clerk: Nhân viên thư viện
Primary Source: Nguồn chính
Microfilm: Vi phim
Microfilm reader: Đầu đọc vi phim
Rack: Giá đựng
Periodicals section: Khu vực tạp chí
Photocopy machine: Máy phô-tô
Globe: Quả địa cầu
Atlas: Tập bản đồ
Information desk: Bàn tra cứu thông tin
Librarian: Nhân viên thư viện
Dictionary: Từ điển
Encyclopedia: Bách khoa toàn thư
Shelf: Giá sách
Library: Thư viện
Magazine: Tạp chí
Checkout desk: Bàn kiểm tra
Reference section: Khu vực tài liệu tham khảo
Library card: Thẻ thư viện
Card catalog: Bảng danh mục sách
Drawer: Ngăn kéo
Call card: Thẻ mượn sách
All number: Mã số sách
Author: Tác giả
Title: Tên sách
Subject: Chủ đề
Row: Dãy
Call slip: Phiếu gọi
Due date: Ngày đáo hạn
Bookshop: nhà sách
Khi học một ngôn ngữ mới thì việc học từ vựng là chìa khóa cốt lõi quyết định sự thành công của người học. Hãy tham khảo thêm top 5 cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả để nhanh chóng mở rộng vốn từ vựng của mình nhé.
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Thư viện luôn nổi bật với những ngăn sách đầy ắp đầy đủ các thể loại. Vì vậy việc nhớ tên từ vựng tiếng Anh về thư viện hay các đầu sách đều giúp ích bạn rất nhiều trong quá trình tìm kiếm. Hãy cùng điểm qua tên một số loại sách phổ biến nhất trong các thư viện nhé.
Các loại truyện luôn là một lựa chọn được yêu thích của mọi lứa tuổi. Sẽ thật thú vị hơn nếu bạn có thể gọi tên chúng ngay cả trong tiếng Việt và tiếng Anh, vì vậy đừng bỏ qua những từ vựng được Step Up chia sẻ ngay sau đây nhé.
Fairy Tale: Truyện cổ tích
Anecdote: Giai thoại
Autobiography: Tự truyện
Legend: huyền thoại
Folk Tale: Truyện dân gian
Myth: Truyện truyền thuyết
Ghost story: Truyện ma
Comic: Truyện tranh
Fable: Truyện ngụ ngôn
Detective story: Truyện trinh thám
Funny story: Truyện cười
Short story: Truyện ngắn
Graphic novel: Truyện tranh in màu
Thư viện luôn là một kho tàng tri thức khổng lồ, bạn sẽ không bao giờ gặp phải giới hạn về đầu sách hay nguồn tài liệu ở đây. Đừng quên ôn tập lại từ vựng tiếng Anh về thư viện mỗi ngày để thuận lợi hơn khi tới thư viện hay giao tiếp về chủ đề này nhé.
4. Các mẫu câu giao tiếp trong thư viện thường gặp
Bởi sự hữu ích và quan trọng của thư viện trong cuộc sống của con người, thư viện luôn là một điểm đến thân thuộc, đặc biệt với những bạn vẫn trong quá trình đi học. Do đó việc thành thạo trong giao tiếp sử dụng các từ vựng tiếng Anh về thư viện cũng trở thành một chìa khóa giúp ích trong cả học tập và cuộc sống. Hãy cùng tìm hiểu một số mẫu câu giao tiếp thông dụng trong thư viện tiếng Anh nhé.
Can I borrow these books: Tôi có thể mượn những cuốn sách này không
Could you tell me how to find the book: Bạn có thể nói cho tôi biết làm thế nào để tìm sách này không?
I couldn’t find this book in the shelves: Tôi không thể tìm thấy cuốn sách này trên giá.
How many books can I borrow at a time: Tôi có thể mượn bao nhiêu cuốn sách một lúc?
When is the book due?: Khi nào cuốn sách này hết hạn.
I haven’t finished the novel yet: Tôi vẫn chưa đọc xong cuốn tiểu thuyết này!
The book is overdue: Cuốn sách này đã quá hạn.
Am I to be fined: Tôi có bị phạt tiền không?
Excuse me, where can I apply for a library card: Xin lỗi, làm ơn cho tôi hỏi làm thẻ thư viện ở đâu?
Could I borrow some books on art: Tôi có thể mượn mấy cuốn sách về nghệ thuật được không?
Would you help me to find the books: Bạn có thể giúp tôi tìm cuốn sách này được không?
I’d like to find a book on history: Tôi muốn tìm một cuốn sách về lịch sử.
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
5. Đoạn hội thoại mẫu thông dụng sử dụng trong thư viện
Sau khi học bộ từ vựng tiếng Anh về thư viện và một số mẫu câu giao tiếp thông dụng bạn hoàn toàn có thể xây dựng những đoạn hội thoại cho riêng mình. Dưới đây là 3 đoạn hội thoại mẫu về chủ đề này bạn có thể tham khảo và phát triển thêm nhé.
Đoạn hội thoại 1:
A: Hello Sir, how may I help you? (Xin chào bạn, tôi có thể giúp gì cho bạn?)
B: I like to borrow a magazine, please. (Tôi muốn mượn một cuốn tạp chí ạ.)
A: What’s the title? (Tiêu đề bài viết là gì ạ?)
B: Is “The Guardian” available? (Liệu cuốn “The Guardian” đang có sẵn không ạ?”
A: I’m sorry, that magazine is not in at the moment. (Thật tiếc, cuốn tạp chí đó hiện giờ không còn nữa.)
B: Well, I think maybe the novel “Gone with the wind? (Ồ, vậy cuốn “Gone with the wind” thì sao ạ?)
A: I think you could enjoy it. It’s available. (Tôi nghĩ bạn có thể thích thú thưởng thức nó. Nó đang có sẵn ạ.)
B: Ok, I’ll borrow that. When is it due back? (Ok, tôi sẽ mượn nó. Vậy khi nào tới hạn phải trả lại nó a?)
A: It’s due two weeks from today. (Trong vòng 2 tuần kể từ hôm nay bạn nhé.)
Đoạn hội thoại 2:
A: Excuse me, could I apply for a library card here? (Xin lỗi, tôi có thể đăng ký thẻ thư viện ở đây không?)
B: Yes, can I see your ID? (Vâng ạ, tôi có thể xem ID của bạn không?)
A: Sure. (Chắc chắn rồi.)
B: Thank you. Yes. It will cost you five pounds per year. If you wish to apply, please fill out this form. (Cảm ơn bạn. Bạn sẽ cần trả phí năm bảng mỗi năm. Nếu bạn muốn đăng ký, hãy điền vào mẫu này nhé.)
A: No problem. (Không vấn đề gì.)
Đoạn hội thoại 3:
A: How are you doing today? (Bạn có khoẻ không?)
B: Good. Thanks for asking. (Tôi khỏe. Cảm ơn bạn đã hỏi.)
A: What may I do for you? (Tôi có thể làm gì cho bạn?)
B: I am looking for a newspaper article. (Tôi đang tìm một bài báo.)
A: Have you looked in the periodicals? (Bạn đã tìm trong các ấn phẩm định kỳ chưa?)
B: I didn’t even think about that. (Tôi thậm chí còn chưa nghĩ về nó.)
A: I can show you where they are. (Tôi có thể chỉ cho bạn biết chúng ở đâu.)
B: That would be a lot of help. (Điều ấy thực sự sẽ giúp tôi rất nhiều.)
A: Follow me, please. (Hãy đi theo tôi nhé.)
B: Thank you so much. (Cảm ơn bạn rất nhiều.)
Việc luyện tập từ vựng thông qua xây dựng các đoạn hội thoại sẽ giúp bạn nhanh chóng ghi nhớ các từ vựng đã học cũng như rèn luyện khả năng giao tiếp tiếng Anh tự nhiên, trôi chảy hơn. Vì vậy đừng quên áp dụng từ vựng tiếng Anh về thư viện vừa học ở trên vào giao tiếp với bạn bè thường xuyên nhé.
Xem thêm Từ vựng tiếng Anh về thư viện và các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO
Trên đây là bài viết tổng hợp từ vựng tiếng Anh về thư viện. Hy vọng rằng qua bài viết bạn đọc đã có thể bổ sung thêm các từ vựng hữu ích cũng như tự tin khi giao tiếp ở thư viện. Cùng đón chờ những chia sẻ về các chủ đề từ vựng cũng như phương pháp học tiếp theo từ Step Up nhé. Chúc các bạn thành công!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Cũng như giấy phép lái xe của Việt Nam, các loại biển báo giao thông đường bộ là một bộ quy chuẩn theo quốc tế đã có thể sử dụng được trên toàn thế giới (ngoại trừ một số nước sử dụng tay lái nghịch và một số nước khác). nắm vững cách gọi chúng trong tiếng Anh không những giúp mở rộng kiến thức mà còn gia tăng sự tự tin khi chúng ta có cơ hội đặt chân tới một đất nước khác. Hãy cùng Step Up tìm hiểu về từ vựng tiếng Anh về biển báo giao thông ngay dưới bài viết sau nhé!
1. Từ vựng và cụm từ tiếng Anh về biển báo giao thông
Nhìn vào hình dạng và các kiến thức được học khi thi bằng lái xe chúng ta có thể đọc được thông tin chứa đựng của các biển báo giao thông. Nhưng liệu các bạn đã từng thắc mắc về tên gọi của những biển báo đó trong Tiếng Anh chưa?
Hãy cùng điểm qua 50 từ vựng tiếng Anh về biển báo giao thông thường gặp nhé:
Bend: đoạn đường gấp khúc
Danger: nguy hiểm
Slippery road: đoạn đường trơn
Two way traffic: đường hai chiều
Stop give way: hết đoạn đường nhường đường
Road narrows: đoạn đường hẹp
STOP: dừng lại
Roundabout: vòng xuyến
Motorway: xa lộ
Traffic signal: tín hiệu giao thông
T-Junction: ngã ba
Quayside: sắp đến cảng
Give way: nhường đường cho xe đi ở đường chính
Pedestrian crossing ahead: dải người đi bộ sang đường
Bump: đoạn đường xóc
Runway aircraft: khu vực máy bay cất cánh, hạ cánh
Road widens: đường trở nên rộng hơn
Uneven road: đường nhấp nhô
Slow down: giảm tốc độ
Cross road: đường giao nhau
Electric cable overhead: có đường cáp điện phía trên
Opening bridge: cầu đóng, mở
No parking on even day: cấm đỗ xe vào các ngày chẵn
No parking on odd day: cấm đỗ xe vào các ngày lẻ
Handicap parking: nơi đỗ xe dành cho người khuyết tật
Priority to approaching traffic: đường ưu tiên cho phương tiện đang đi tới
Toll road: đường có thu lệ phí
Axle weight limit: trục giới hạn trọng lượng
No crossing: cấm người đi bộ qua đường
End of dual carriage way: hết làn đường đôi
End of highway: hết đoạn đường quốc lộ
No pedestrians cycling: cấm người
Construction: công trường
No entry: cấm vào
Traffic from right: giao thông phía bên phải
Traffic from left: giao thông phía bên trái
Stop police: dừng xe cảnh sát
No overtaking: cấm vượt
Stop customs: dừng xe trong một số trường hợp
Length limit: giới hạn chiều dài
No parking stopping: cấm đỗ xe
No buses: không có xe bus
No traffic both ways: đoạn đường không tham gia giao thông
Speed limit: giới hạn tốc độ
Stop: dừng lạiRailway: đường sắt
No U-Turn: cấm rẽ hình chữ U
No trucks: cấm xe tải
No parking: cấm đỗ xe
No traffic: cấm tham gia giao thông
No horn: cấm còi
Trong cuộc sống hằng ngày, chúng ta được tiếp xúc với nhiều phương tiện và biển báo giao thông khác nhau. Vì vậy đừng quên ghi chú ngay những từ vựng về biển báo giao thông trong tiếng Anh ở trên để có thể tự tin về vốn từ của mình khi có ai đó bất chợt hỏi bạn về chủ đề này nhé.
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
2. Áp dụng vào làm bài tập từ vựng tiếng Anh về biển báo giao thông
“Practice makes perfect”. Vì vậy, để ghi nhớ tốt bất kỳ nhóm từ vựng theo chủ đề nào cũng luôn đòi hỏi người học luyện tập thường xuyên. Trong đấy phương pháp học từ vựng qua hình ảnh là một trong những cách học hiệu quả nhất. Hãy cùng vận dụng kiến thức từ vựng tiếng Anh về biển báo giao thông vừa học để lựa chọn đáp án tương ứng với nội dung biển báo nhé!
Question 1:
Crossing ahead
Children going to/from school/playground ahead
Pedestrian crossing ahead
Deaf children likely to cross the road ahead
Question 2:
Traffic merges ahead from the left
Dual carriageway ends ahead
T-junction ahead (right)
T- junction ahead (left)
Question 3:
Pedestrian crossing ahead
Frail/Disabled pedestrians likely to cross road ahead
School crossing patrol ahead
Children ahead
Question 4:
Opening or swing bridge ahead
Uneven road ahead
Tunnel ahead
Hump bridge ahead
Question 5:
Hidden dip ahead
Gliders likely ahead
Ice ahead
Risk of ice or packed snow ahead
Question 6:
Soft verges ahead
Opening or swing bridge ahead
Traffic merges ahead from the left
Roundabout
Question 7:
No weak motor vehicles
Slow-moving vehicles likely on incline ahead
Traffic queues likely on road ahead
Snowdrifts ahead
Question 8:
Steep hill downwards ahead (10%)
Reduce your speed by 10%
Steep hill upwards ahead (10%)
Steep hill upwards ahead (20%)
Question 9:
T-junction ahead (right)
Junction on left bend ahead
Two- way traffic
Dual carriageway ends ahead
Question 10:
Soft verges ahead
Quayside or river bank ahead
Opening or swing bridge ahead
Steep hill downwards ahead (10%)
Question 11:
Towed caravans prohibited
Horse-drawn vehicles prohibited
Towed caravans allowed
Vehicular traffic prohibited
Question 12:
No right turn for vehicular traffic
No U-turn for vehicular traffic
No left turn for vehicular traffic
No right turn for pedestrians
Question 13:
Vehicular traffic passing the sign must keep to the right of this sign
Vehicular traffic passing the sign must keep to the left of this sign
No left turn for vehicular traffic
No right turn for vehicular traffic
Question 14:
Towed caravans prohibited
Motor vehicles prohibited
Do not go straight
Vehicles carrying explosives prohibited
Question 15:
Pedestrians prohibited
Pedestrians allowed
No pedestrians crossing
All vehicles prohibited
Đáp án:
C
D
B
D
C
A
B
C
D
C
A
A
C
C
A
3. Bài viết tiếng Anh: Sử dụng từ vựng tiếng Anh về biển báo giao thông
Sử dụng nhóm từ vựng theo chủ đề mới học được để viết thành một bài viết tiếng Anh là một cách học tiếng Anh hiệu quả. Không chỉ trau dồi được vốn từ vựng mới, đây còn là cách giúp người học củng cố và nắm chắc lại lượng từ vựng và ngữ pháp trước đây. Vậy với một bài viết sử dụng từ vựng tiếng Anh về biển báo giao thông chúng ta sẽ xây dựng theo từng bước như thế nào?
(Bài viết tiếng Anh: Sử dụng từ vựng tiếng Anh về biển báo giao thông)
Dàn bài bài viết về biển báo giao thông
Để xây dựng một bài viết tiếng Anh hay và hấp dẫn luôn đòi hỏi người học chuẩn bị trước một dàn bài cụ thể. Bài viết về biển báo giao thông trong tiếng Anh cũng không ngoại lệ. Cùng tìm hiểu cách lập dàn bài cho chủ đề này nhé.
Introduction: Giới thiệu vấn đề chính
Problems: nêu ra những vấn đề nhỏ
Problem 1: _____________________________
Problem 2: _____________________________
…
Conclusion: (Reason or advice/ suggestion)
Solution 1:_____________________________
Solution 2: _____________________________
…
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Viết một bài viết tiếng Anh ngắn về biển báo giao thông tại quốc gia của bạn.
Hãy cùng tham khảo bài mẫu sử dụng từ vựng tiếng Anh về biển báo giao thông của Step Up và sau đó xây dựng cho bản thân một bài viết riêng nhé!
Bài viết
Traffic is one of the most greatest concern today, especially in the big cities of Vietnam. To help control traffic and ensure the safety, there are countless traffic signs placed on the roads from rural to urban areas. Therefore, I think it’s necessary to understand as much as possible about traffic signs.
Prohibition signs are a popular kind of traffic signs. They are in the form of circles, red borders, white background, and black drawings. Including 39 types to warn about prohibited things, road users must obey them. Another traffic signs we must pay attention to are the danger signs. They are in the form of an equilateral triangle, red border, yellow background, black drawings. The aim of these signs is to warn of dangerous situations on the road ahead that road users may encounter and help prevent it. Upon seeing these signs, drivers must slow down and observe the surroundings.
The more traffic signs we know, the safer we will be. Let’s research more different signs, check out the signs near our neighbourhood, and obey them everytime we join traffic.
Lời dịch
Giao thông là một vấn đề đang được quan tâm nhất hiện nay, đặc biệt trong những thành phố lớn của Việt Nam. Để giúp kiểm soát giao thông và đảm bảo an toàn, có vô số biển báo giao thông được đặt trên các tuyến đường từ nông thôn đến thành thị. Do đó, tôi nghĩ rằng việc hiểu càng nhiều về các biển báo giao thông sẽ rất cần thiết.
Biển báo cấm là một loại phổ biến của biển báo giao thông. Chúng ở dạng hình tròn, viền đỏ, nền trắng và hình vẽ màu đen. Bao gồm 39 loại để hiển thị những điều bị cấm, người tham gia giao thông phải tuân theo chúng. Một loại biển báo giao thông khác mà chúng ta phải quan tâm tới là biển báo nguy hiểm. Chúng có dạng một hình tam giác đều, viền đỏ, nền vàng, hình vẽ màu đen. Mục đích của các biển báo này là để cảnh báo các tình huống nguy hiểm trên đường phía trước mà người tham gia giao thông có thể gặp phải và giúp ngăn chặn nó. Nếu bắt gặp các biển báo này ở phía trước, người lái xe phải giảm tốc độ và quan sát xung quanh.
Càng biết nhiều biển báo giao thông, chúng ta sẽ càng an toàn. Hãy cùng tìm hiểu thêm về các biển báo khác nhau, kiểm tra các biển báo gần khu phố của mình và tuân thủ chúng mỗi khi chúng ta tham gia giao thông.
Xem thêm Từ vựng về biển báo giao thông và các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO
Trên đây là bài viết tổng hợp những từ vựng tiếng Anh về biển báo giao thôngthường gặp, đây thực sự là một chủ đề rất thiết thực đối với cuộc sống hằng ngày của chúng ta. Hy vọng thông qua bài biết này bạn đã có thể nắm được tên gọi các biển báo giao thông trong tiếng Anh, và dễ dàng hơn trong việc lưu thông trên đường, đặc biệt là khi ra nước ngoài. Cùng tìm hiểu thêm về các chủ đề từ vựng tiếng Anh khác cũng như các cách học từ vựng sáng tạo của sách Hack Não 1500 để gia tăng vốn từ vựng của mình nhé!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Trong cuộc sống hàng ngày chúng ta bắt gặp không hiếm những lần xuất hiện của các hành động nối tiếp nhau. Và để miêu tả những hành động như vậy, ngữ pháp tiếng Anh đã có những cấu trúc riêng biệt, điển hình trong số đó là cấu trúc No sooner. Vậy bạn đã hiểu và có thể áp dụng thành thạo kiến thức này chưa? Hãy cùng Step Up tổng hợp lại kiến thức một cách rõ ràng, dễ ghi nhớ và áp dụng về cấu trúc No sooner ngay trong bài viết sau nhé.
1. Định nghĩa về cấu trúc No sooner
Cấu trúc No sooner được dùng khi muốn chỉ một hành động xảy ra kế tiếp ngay sau một hành động khác.
Ví dụ:
No sooner had I left the library than it started raining. (Ngay khi tôi bước ra ngoài thư viện thì trời đổ mưa.)
Khi No sooner được đặt ở đầu của một mệnh đề, chúng ta sử dụng đảo ngữ. Sau No sooner sẽ là một trợ động từ được đảo lên trước chủ ngữ nhằm nhấn mạnh về một sự vật, sự việc, hành động đang được nhắc đến, than sẽ được đặt ở đầu của mệnh đề còn lại.
Xem thêm Cấu trúc No sooner các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ Pháp và App Hack Não PRO
2. Cấu trúc và cách dùng No Sooner than trong Tiếng Anh
No sooner + auxiliary + S + V + than + S + V: Vừa mới … thì …, Ngay sau khi … thì …
Ví dụ:
No sooner had I eaten shrimp than I started feeling sick. (Ngay sau khi tôi ăn tôm tôi bắt đầu thấy không khỏe.)
No sooner had Luna finished her homework than Mary called her. (Ngay sau khi Luna hoàn thành bài tập về nhà thì Mary đã gọi điện cho cô ấy.)
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
Cấu trúc No sooner than trong tiếng Anh được dùng phổ biến nhất ở thì quá khứ. Ở dạng này, bạn cần ghi nhớ chia động từ ở mệnh đề chứa “No sooner” dạng quá khứ hoàn thành, và mệnh đề còn lại chứa “than” chia ở quá khứ đơn.
No sooner + had + S + PII + than + S + Ved/PI
Ví dụ:
No sooner had Linda closed this door than her friend knocked. (Linda vừa mới đóng cửa thì bạn của cô ấy gõ cửa.)
No sooner had we opened the shop than ten customers came into. (Chúng tôi vừa mới mở cửa hàng thì có 10 người khách đã bước vào.)
b. Cấu trúc No sooner thì hiện tại
Cấu trúc no sooner được dùng ở thì hiện tại cũng là một cách dùng thường xuyên được bắt gặp. Ở cách dùng này, bạn cần chú ý chúng ta sẽ sử dụng từ will vào sau no sooner.
No sooner + will + S + V + than + S + will + V
Ví dụ:
No sooner will Linda arrive than she will want to leave. (Linda vừa mới đến nhưng cô ấy lại muốn đi ngay.)
3. Một số lưu ý về cấu trúc No sooner than
Cấu trúc No sooner than thường được sử dụng trong văn viết nhiều hơn bởi khi sử dụng No sooner than trong văn nói sẽ không được tự nhiên lắm. Thay vào đó, theo phong cách thoải mái chúng ta thường nói như sau:
Ví dụ:
I started feeling sick immediately after I ate the shrimp. (Tôi bắt đầu thấy không khỏe ngay sau khi ăn tôm.)
Linda came back home soon after her mother finished cooking dinner. (Linda về tới nhà ngay khi mẹ cô ấy nấu xong bữa tối.)
4. Các cấu trúc tương tự với No sooner than
Bên cạnh cấu trúc No sooner, trong ngữ pháp tiếng Anh còn có thêm một số cấu trúc mang nghĩa tương tự. Vậy điểm khác nhau giữa chúng là gì? Làm sao để sử dụng mỗi cấu trúc trong từng văn cảnh thích hợp? Hãy cùng tìm câu trả lời ngay sau đây nhé!
a. Phân biệt No sooner với Hardly/Scarcely
No sooner và hardly/scarcely đều mang nghĩa là vừa mới, kể về một sự việc nối tiếp sự việc kia gần như ngay tức khắc. Chúng ta hoàn toàn có thể luân phiên thay thế sử dụng các từ này. Nhưng có một sự nhau lớn giữa chúng đó chính là việc sử dụng từ đi kèm.
Để phân biệt cách dùng những từ này chúng ta cần lưu ý cấu trúc No sooner đi kèm với “than”, trong khi đó Hardly/Scarcely sử dụng từ đi kèm là “when”.
Ví dụ:
No sooner had they completed that project than they started a new one. (Ngay sau khi họ hoàn thành dự án đó họ đã bắt đầu một dự án mới.)
Tom had hardly/scarcely started his presentation when the electricity went out. (Tom vừa mới bắt đầu bài thuyết trình của anh ấy thì mất điện.)
b. Phân biệt No sooner với As soon as
Tương tự như cấu trúc No sooner, cấu trúc as soon as cũng mang nghĩa vừa mới thì. Tuy nhiên ở 2 cấu trúc này có sự khác nhau rất rõ rệt trong cách chia động từ. Ở cấu trúc No sooner là sự kết hợp giữa quá khứ hoàn thành và quá khứ đơn. Trong khi đó, ở cấu trúc As soon as, các động từ được chia cùng một thì với nhau.
Ví dụ:
No sooner had I got up than my phone rang = As soon as I got up, my phone rang.
(Ngay khi tôi thức dậy thì điện thoại đổ chuông.)
Để có thể nắm chắc kiến thức chủ đề ngữ pháp này đòi hỏi sự bổ trợ ngữ pháp rất nhiều từ các thì trong tiếng Anh. Hãy cùng ôn tập lại thì quá khứ đơn để nắm trọn điểm số dạng bài tập này nhé.
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
5. Phân biệt cấu trúc No sooner với các cấu trúc đảo ngữ khác trong Tiếng Anh
Đảo ngữ là trường hợp ngữ pháp đặc biệt trong tiếng Anh thường được sử dụng trong văn viết. Ngoài No sooner, chúng ta còn có rất nhiều dạng cấu trúc đảo ngữ khác như cấu trúc “not only”, “not until”,… Hãy cùng tìm hiểu sâu hơn về chúng ngay dưới đây nhé.
a. Cấu trúc “not only”
Mang ý nghĩa “không những … mà còn …”, cấu trúc “not only” cũng là một dạng bài thường xuyên được bắt gặp trong đề thi. Sau “not only” và “but aslo” là những từ/cụm từ/thành phần có cấu trúc ngữ pháp giống nhau. Bởi vậy, khi sử dụng cấu trúc này đòi hỏi bạn phải nắm chắc kiến thức về cấu trúc song song để tránh mắc các lỗi ngữ pháp nhé.
Not only + trợ động từ + S + V + but… also….: (không những mà còn)
Ví dụ:
You don’t only sing well but you also play musical instruments perfectly.
=> Not only do you sing well but you also play musical instruments perfectly.
(Bạn không chỉ hát hay mà chơi nhạc cụ cũng hoàn hảo)
b. Cấu trúc “not until”
Cấu trúc “not until” mang nghĩa mãi cho đến khi, thường đi kèm với từ, cụm từ, hoặc mệnh đề chỉ thời gian, nhấn mạnh khoảng thời gian hay thời điểm xảy ra sự việc, hành động được nhắc đến ở mệnh đề sau.
It was not until … that…: mãi cho tới khi
Dạng đảo ngữ:
Not until + … + trợ động từ + S + V: mãi cho tới khi
Ví dụ:
It was not until yesterday that he knew the truth
=> Not until yesterday did he know the truth.
(Mãi cho tới hôm qua anh ấy mới biết sự thật.)
It was not until they had reached the top that they realized how far they had gone.
=> Not until they had reached the top did they realize how far they had gone.
(Mãi cho tới khi lên tới đỉnh họ mới nhận ra họ đã đi bao xa.)
6. Bài tập cấu trúc No sooner
Để củng cố kiến thức ngữ pháp thì việc luyện tập bài tập mỗi ngày là điều không thể thiếu. Hãy cùng Step Up kiểm tra lại những gì vừa học được qua bài tập sau nhé.
No sooner did Luna reach the bus station than the bus came.
No sooner had he left the library than the bell rang.
No sooner had I entered the room than the telephone rang.
As soon as he approached the shop, the policeman stopped him.
Hardly had we arrived at the office when the boss noticed us.
Hardly had Linda started her trip when the rain stopped.
No sooner had the movie ended than Troy came.
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
1. Scarcely had Jake ______ the book report when Alan came in.
A. finish
B. finishing
C. finished
D. to finished
2. No sooner ______ the party will start tomorrow.
A. will the bell ring than
B. the bell will ring than
C. the bell will ring when
D. will the bell ring when
3. No sooner had we arrived at the bus station ______ the announcement started.
A. than
B. when
C. then
D. last
4. No sooner ______ than the class started.
A. do Tody arrive
B. does Tody arrive
C. Tody arrives
D. had Tody arrived
5. No sooner _______ the soldiers leaped into the water.
A. had the ship touched the shore than
B. had the ship touched the shore when
C. the ship had touched the shore then
D. the ship touched the shore than
Đáp án:
C
A
A
D
A
Trên đây là bài viết tổng hợp về cấu trúc No sooner cũng như một số dạng đạo ngữ khác thông dụng. Hy vọng sau bài viết này các bạn đã có thể tự tin chinh phục mọi dạng bài tập liên quan chủ đề ngữ pháp này. Đừng quên tìm hiểu thêm các chủ đề ngữ pháp mới cũng như luyện tập cùng Hack Não Ngữ Pháp nhé. Step Up tin rằng với phương pháp học thông minh, bài tập áp dụng đầy đủ, cuốn sách sẽ tạo cho bạn niềm cảm hứng học và làm chủ mọi chủ đề ngữ pháp. Hãy cùng đón chờ những chia sẻ tiếp theo từ Step Up nhé.
Trong kho tàng văn học Việt Nam, tình bạn luôn là chủ đề được miêu tả với những tình cảm đẹp và thi vị. Nhưng bạn đã từng thắc mắc trong tiếng Anh những từ vựng về chủ đề này được sử dụng như thế nào chưa? Hãy để Step Up giới thiệu cho bạn bộ từ vựng tiếng Anh về tình bạn để không chỉ làm phong phú vốn từ của mình mà còn giúp bạn tự tin khi kết bạn nước ngoài nhé!
1. Một số từ vựng tiếng Anh về tình bạn
Cũng như từ vựng về tình yêu, từ vựng tiếng Anh về tình bạn là một chủ đề được đề cập rất nhiều trong văn phong tiếng Anh. Hãy cùng ghi chép lại 50 từ vựng về bạn bè trong tiếng Anh thường xuyên được sử dụng sau đây nhé.
50 từ vựng tiếng Anh về tình bạn
Acquaintance: người quen
Comradeship: tình bạn, tình đồng chí
Mate: bạn
Chum: bạn thân, người chung phòng
Ally: đồng minh
Buddy: bạn thân, anh bạn
Close friend: người bạn tốt
Best friend: bạn thân nhất
New friend: bạn mới
Workmate: đồng nghiệp
Associate: bạn đồng liêu, người cùng cộng tác
Partner: cộng sự, đối tác
Pen-friend: bạn qua thư tín
Pal: bạn thông thường
Fair-weather friend: Bạn phù phiếm
Make friends: kết bạn
Trust: lòng tin, sự tin tưởng
Teammate: đồng đội
Soulmate: bạn tâm giao, tri kỉ
Mutual friend: người bạn chung (của hai người)
Confide: chia sẻ, tâm sự
Companion: bạn đồng hành, bầu bạn
A circle of friends: Một nhóm bạn
Roommate: bạn chung phòng, bạn cùng phòng
Flatmate: bạn cùng phòng trọ
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Nắm trọn bộ từ vựng tiếng Anh về tình bạn này chắc chắn sẽ giúp bạn tự tin rất nhiều khi kết bạn nước ngoài. Hãy áp dụng ngay bộ từ vựng này thường xuyên để nhận thấy sự hiệu quả rõ rệt từ chúng nhé.
2. Thành ngữ, cụm từ vựng tiếng Anh về tình bạn
Ngoài những từ vựng tiếng Anh về tình bạn bên trên, người bản địa còn sử dụng rất nhiều cách nói khác về tình bạn trong tiếng Anh như:
Make friends with sb: kết bạn với
Ví dụ:
I’m very eager to make a lot of new friends when I go to university.
(Tôi rất háo hức khi được kết thêm nhiều bạn mới khi lên đại học.)
Keep in touch: giữ liên lạc
Ví dụ:
Here is my phone number, let’s keep in touch!
(Đây là số điện thoại của tôi, chúng ta hãy giữ liên lạc nhé)
Strike up a friendship = Start a friendship: bắt đầu làm bạn
Ví dụ:
We struck up a friendship with Jane when we met her at the party last month.
(Chúng tôi bắt đầu làm bạn với Jane khi chúng tôi gặp cô ấy ở bữa tiệc vào tháng trước.)
Form a friendship: xây dựng tình bạn
Ví dụ:
June formed a lasting friendship with the girl sitting next to her at primary school.
(June xây dựng tình bạn dài lâu với cô bạn ngồi bên cạnh từ hồi tiểu học.)
Cement/spoil a friendship: vun đắp tình bạn/làm rạn nứt tình bạn.
Ví dụ:
Spending two weeks on holiday together has cemented our friendship.
(Dành 2 tuần trong kỳ nghỉ cùng nhau đã giúp vun đắp tình bạn của chúng tôi.)
Cross someone’s path: gặp ai đó bất ngờ
Ví dụ:
I crossed my old friend’s path when I was going shopping.
(Tôi đã tình cờ gặp bạn cũ của tôi khi tôi đang đi mua sắm.)
A friend in need is a friend indeed: người bạn giúp đỡ bạn trong lúc hoạn nạn khó khăn mới là người bạn tốt.
Ví dụ:
I’ll always remember your help, Julie. A friend in need is a friend in deed!
(Tôi sẽ luôn nhớ về sự giúp đỡ của bạn. Bạn bè giúp đỡ nhau lúc hoạn nạn mới là bạn tốt!)
Build bridges: rút ngắn khoảng cách để trở nên thân thiết
Ví dụ:
Although we are different in many ways, we are building bridges to become closer.
(Mặc dù chúng tôi khác biệt nhiều thứ, nhưng cả 2 đang cố gắng rút ngắn khoảng cách để trở nên thân thiết hơn.)
Man’s best friend: chỉ động vật, thú cưng, người bạn thân thiết của con người
Ví dụ:
There are many reasons why dogs and cats are man’s best friends.
(Có rất nhiều lý do tại sao chó và mèo là những người bạn thân thiết của con người.)
Two peas in a pod: giống nhau như đúc
Ví dụ:
No doubt they are best-friends, they are just two peas in a pod.
(Chẳng có gì nghi ngờ khi chúng là bạn thân, tụi nó trông giống y chang nhau vậy.)
Khi học từ vựng tiếng Anh theo cụm từ sẽ giúp bạn nắm chắc không chỉ ngữ pháp mà còn cả cách hành văn của người bản ngữ. Hãy cố gắng sử dụng những cụm từ vựng tiếng Anh về tình bạn vừa học ở trên thường xuyên cho đến lúc việc dùng chúng trở thành phản xạ tự nhiên khi giao tiếp nhé.
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
3. Bài hát có chứa từ vựng tiếng Anh về tình bạn
Bên cạnh những từ vựng tiếng Anh về tình bạn thường dùng trong giao tiếp ở trên, chủ đề tình bạn cũng nhắc tới trong rất nhiều bài hát nổi tiếng. Hãy lưu ngay lại một số bài hát có chứa từ vựng tiếng Anh về tình bạn nổi tiếng sau nhé!
Bài hát tiếng Anh về tình bạn
Shining Friends
You raise me up – Westlife
Vitamin C – Friends forever
Gift Of A Friend – Demi Lovato
Friend Forever – Fiona Fung
Trouble is a friend
You’ve got a friend
Umbrella – Rihanna
More than a friend
Count on Me – Bruno Mars
Aladdin – Friend Like Me
One Friend – Dan Seals
Cách học từ vựng tiếng Anh về tình bạn qua bài hát
Âm nhạc có thể khiến một chuỗi âm thanh dài cả trang tưởng chừng “không thể” ghi nhớ lại dễ dàng đi sâu vào tâm trí người nghe. Đây cũng là lý do vì sao học tiếng Anh qua các bài hát là một phương pháp hiệu quả mà người học thường xuyên áp dụng.
Vậy hãy cùng nhau tìm hiểu chi tiết cách học này và áp dụng với bộ từ vựng tiếng Anh về tình bạn luôn nhé!.
Bước 1: Lắng nghe giai điệu
Lựa chọn một bài hát yêu thích để tạo cảm hứng sẽ giúp cách học này trở nên hiệu quả hơn. Ở bước này, bạn không cần cố hiểu được ý nghĩa của lời bài hát, hãy cứ thưởng thức giai điệu một cách tự nhiên và nghe đi nghe lại nhiều lần nhất có thể.
Bước 2: Tìm hiểu lời bài hát
Hầu hết các bài hát tiếng Anh nổi tiếng đều sẽ có lyric trên Youtube, vì vậy hãy phân tích bài hát để hiểu lời và ý nghĩa bài hát. Bạn cũng có thể sử dụng từ điển hoặc Google để bổ trợ cho quá trình này để nắm rõ từ vựng và các cấu trúc. Đừng quên ghi chép lại những gì mình tìm hiểu được nhé.
Sau khi đã có thể hiểu được ý nghĩa, hãy tập luyện đọc theo bài hát một lượt, cố gắng phát âm giống với người bản ngữ.
Bước 3: Lắng nghe và hát theo
Đến bước này bạn đã quen thuộc với bài hát, lời bài hát cũng như ý nghĩa của nó. Đừng ngần ngại thể hiện bản thân mình nhé, hãy lắng nghe cách mà ca sĩ xử lý âm điệu lên xuống và ngân nga theo giai điệu của bài hát. Chắn chắn sự kết hợp giữa lời và giai điệu của bài hát này thì việc ghi nhớ từ vựng và cấu trúc sẽ trở nên dễ dàng và thú vị hơn rất nhiều.
Bước 4: Ôn lại những từ đã học
Dù áp dụng phương pháp học từ vựng nào thì việc ôn tập là điều không thể thiếu. Hãy cố gắng sử dụng các từ vừa học nhiều nhất có thể để biến chúng thành “tài sản” của mình nhé.
Xem thêm từ vựng tiếng Anh về tình bạn và các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO
Trên đây là bài viết tổng hợp từ vựng tiếng Anh về tình bạn cũng như phương pháp học từ vựng qua bài hát hiệu quả. Đừng quên ghé thăm Step Up thường xuyên để cập nhật liên tục những phương pháp học và chủ đề từ vựng hữu ích nhé. Chúc bạn luôn học tập tốt!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI