Phân biệt Otherwise và Unless trong tiếng Anh

Phân biệt Otherwise và Unless trong tiếng Anh

Otherwise và Unless là cặp từ được sử dụng để nối hai mệnh đề với nhau, đưa ra giả định về hậu quả. Vậy khi nào sử dụng Otherwise, khi nào sử dụng Unless? Tìm hiểu ngay định nghĩa, cách dùng sự khác nhau giữa Otherwise và Unless trong bài viết dưới đây của Step Up.

1. Otherwise – /ˈʌðəwaɪz/

Otherwise và Unless thường xuyên xuất hiện trong các bài thi tiếng Anh cũng như giao tiếp hàng ngày. Để tìm ra sự khác nhau giữa Otherwise và Unless, trước tiên, hãy cùng tìm hiểu về Otherwise trong tiếng Anh nhé.

1.1. Định nghĩa

“Otherwise” là liên từ trong tiếng Anh có nghĩa là “mặt khác” hoặc “nếu không thì”.

Ví dụ: 

  • Hurry up, otherwise, you’ll be late for the bus!

(Nhanh lên, nếu không, bạn sẽ bị trễ xe buýt!)

  • Anna has a gentle appearance, but not otherwise, she is a murderer.

(Anna có vẻ ngoài hiền lành, nhưng không phải vậy, cô ấy là một kẻ sát nhân)

1.2. Cách dùng Otherwise trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, Otherwise với mỗi vai trò lại có cách dùng khác nhau. Cụ thể như sau:

Khi là liên từ, Otherwise sử dụng để  nối hai mệnh đề  với nhau với nghĩa cấu trúc giả định rằng việc này nên/sẽ xảy ra, “nếu không thì” sẽ dẫn đến một kết quả nào đó.

Với vai trò là liên từ, Otherwise thường đứng ở giữa câu, phía sau dấu “phẩy”. Mệnh đề theo sau Otherwise là những mệnh không có thật.

Ví dụ: 

  • My brother gave me some money otherwise I can’t afford a car.

(Anh trai tôi đã cho tôi một số tiền nếu không tôi không thể mua một chiếc xe hơi.)

  • Don’t eat a lot of fast food otherwise you will become fat.

(Đừng ăn nhiều đồ ăn nhanh nếu không bạn sẽ béo lên.)

Otherwise và Unless

Cấu trúc otherwise khi là một tính từ có nghĩa là không như trước đó, không như tưởng tượng.

V + otherwise

Otherwise + N

Ví dụ: 

  • Everyone thought Anna was a good person, but the truth is quite otherwise.

(Ai cũng nghĩ Anna là người tốt nhưng sự thật lại hoàn toàn khác.)

  • Lee’s saying that she’s telling the truth, but her facial expression seems otherwise.

(Lee đang nói rằng cô ấy đang nói sự thật, nhưng nét mặt của cô ấy có vẻ khác.)

Khi đóng vai trò là trạng từ, otherwise được dùng để bổ nghĩa cho tính từ và động từ và có nghĩa là: 

Otherwise: ngoài trường hợp này ra

Otherwise: nói cách khác là

Ví dụ: 

  • I don’t see my wallet. I might drop it somewhere otherwise someone stole it

(Tôi không thấy ví của mình. Tôi có thể đánh rơi nó ở đâu đó nếu không ai đó đã lấy trộm nó.)

  • Mike would like to introduce Susan to me, otherwise known as his girlfriend.

(Mike muốn giới thiệu Susan với tôi, hay còn gọi là bạn gái của anh ấy.)

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

2. Unless – /ənˈlɛs/

Otherwise và Unless có sự tương đồng về nghĩa trong đa số các trường hợp. Vậy chúng tương đồng như nào? Tiếp tục tìm hiểu về Unless để biết thêm chi tiết nhé.

2.1. Định nghĩa

“Unless” có nghĩa là “nếu không thì, trừ khi”.

Ví dụ:

  • Unless it rains, I’ll go shopping with my friend tomorrow.

(Trừ khi trời mưa, tôi sẽ đi mua sắm với bạn tôi vào ngày mai.)

  • You will be obese unless you eat less.

(Bạn sẽ béo phì trừ khi bạn ăn ít hơn.)

Otherwise và Unless

2.2. Cách dùng Unless trong tiếng Anh

Cấu trúc Unless thường được biết đến nhiều hơn trong các câu điều kiện. Bởi vì Unless chính là phủ định của “if”. Unless có thể sử dụng với 3 loại câu điều kiện nhưng phổ biến nhất là với câu điều kiện loại 1.

Câu điều kiện loại 1: Unless + S + V (simple present), S + will/can/shall + V

Câu điều kiện loại 2: Unless + S +Ved / V2 (simple past), S+ would + V

Câu điều kiện loại 3: Unless + S + had + Ved/V3 , S + would + have + Ved/V3

Ví dụ:

  • Mike will fail the test unless he studies hard.

(Mike sẽ trượt bài kiểm tra trừ khi anh ấy học tập chăm chỉ.)

  • You will be late unless you hurry up, 

(Bạn sẽ muộn nếu bạn không nhanh lên.)

3. Phân biệt Otherwise và Unless trong tiếng Anh

Trong một số trường hợp, Otherwise và Unless cùng mang nghĩa là “nếu không thì, nếu không”. Đặc biệt, cả Otherwise và Unless đều là biến thể của “If”.

Phân biệt Otherwise và Unless:

 

Otherwise

Unless

Nghĩa rộng hơn: “nếu không thì, mặt khác”

Một nghĩa: “nếu không thì”

Nói về hậu quả của một việc nào đó có thể xảy ra.

Unless nói về khả năng, sự việc nào đó có khả năng xảy ra ở hiện tại.

Có thể lùi thì về quá khứ

Luôn đi với hiện tại

Ví dụ:

  • Lisa would like to introduce her best friend to me, otherwise known as a clown.

(Lisa muốn giới thiệu người bạn thân nhất của cô ấy với tôi, hay còn gọi là chú hề.)

  • Unless you apologize to me, I won’t forgive you.

(Nếu bạn không xin lỗi tôi, tôi sẽ không tha thứ cho bạn.)

Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Như vậy, Step Up đã chia sẻ với bạn tất tần tật kiến thức về định nghĩa, cách dùng và sự khác nhau giữa Otherwise và Unless. nếu bạn còn thắc mắc hãy bình luận phía dưới, Step Up sẽ giải đáp cho bạn. Chúc bạn học tập tốt!

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Phân biệt Chance và Opportunity trong tiếng Anh

Phân biệt Chance và Opportunity trong tiếng Anh

Chance và Opportunity là hai từ vựng phổ biến trong tiếng Anh. Tuy nhiên lại thường gây nhầm lẫn do chúng có nghĩa tương tự nhau. Vậy chúng khác nhau ở đâu? Hãy cùng Step Up tìm hiểu định nghĩa, cách dùng và sự khác nhau giữa Chance và Opportunity trong bhttps://stepup.edu.vn/ài viết dưới đây nhé.

1. Chance – /tʃɑːns/

Để có thể phân biệt được sự khác nhau giữa Chance và Opportunity, trước tiên hãy cùng tìm hiểu về Chance nhé.

1.1. Định nghĩa

“Chance” là một danh từ tiếng Anh, mang nghĩa là cơ hội, cơ may, sự tình cờ.

Ví dụ:

  • Mike had his chance to solve it on his own.

(Mike đã có cơ hội để tự mình giải quyết nó.)

  • All Lisa wants is a chance to speak her piece.

(Tất cả những gì Lisa muốn là một cơ hội để nói tác phẩm của mình.)

1.2. Cách dùng Chance trong tiếng Anh

Cách dùng 1: Nói về cơ hội, thời cơ, khả năng xảy ra điều gì đó, đặc biệt là điều gì đó mà bạn muốn.

Ví dụ:

  • There is no chance that she will change her mind.

(Không có cơ hội mà cô ấy sẽ thay đổi quyết định của mình.)

  • I believe this idea has a good chance for success.

(Tôi tin rằng ý tưởng này có một cơ hội tốt để thành công.)

Chance và Opportunity

Cách dùng 2: dùng với nghĩa là may rủi, vận. Đây là thời điểm hoặc tình huống thích hợp khi bạn có cơ hội làm điều gì đó.

Ví dụ:

  • This is her big chance.

(This is her big chance.)

  • You’ll have the chance to ask questions at the end.

(Bạn sẽ có cơ hội đặt câu hỏi ở phần cuối.)

Cách dùng 3: dùng để nói về một khả năng xấu hoặc nguy hiểm

Ví dụ:

  • When fixing electrical equipment don’t take any chances. A mistake could kill.

(Khi sửa chữa các thiết bị điện, không có bất kỳ cơ hội nào. Một sai lầm có thể giết chết.)

  • The car might break down but that is a chance we’ll have to take.

(Chiếc xe có thể bị hỏng nhưng đó là cơ hội mà chúng tôi phải thực hiện.)

Cách dùng 4: dùng để nói về các sự việc xảy ra mà bạn không thể đoán được hoặc ngoài tầm kiểm soát của bạn

Ví dụ:

  • I met Anna by chance at the stop bus.

(Tôi tình cờ gặp Anna ở bến xe buýt.)

  • Chess is not a game of chance.

(Cờ vua không phải là trò chơi may rủi.)

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

2. Opportunity – /ˌɒp.əˈtʃuː.nə.ti/

Nếu như “Chance” là cơ hội, sự tình cờ thì “Opportunity” có nghĩa là gì? Cùng tìm hiểu định nghĩa và cách dùng của “Opportunity” để tìm ra sự khác biệt giữa Chance và Opportunity nhé.

2.1. Định nghĩa

“Opportunity” là danh từ tiếng Anh, mang nghĩa là “thời cơ, cơ hội”.

Ví dụ:

  • Don’t miss this opportunity!

(Đừng bỏ lỡ cơ hội này!)

  • Mike is rude to his girlfriend at every opportunity.

(Mike thô lỗ với bạn gái của mình mỗi khi có cơ hội.)

Chance và Opportunity

2.2. Cách dùng Opportunity trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, “Opportunity” được dùng để nói về một cơ hội để bạn làm điều gì đó.

Ví dụ:

  • There is no opportunity for the liar.

(Không có cơ hội cho kẻ nói dối.)

  • This is a good opportunity to run away.

(Đây là cơ hội tốt để chạy trốn.)

Cụm từ thông dụng với Opportunity

Dưới đây là một số cụm từ thông dụng với Opportunity:

Cụm từ

Dịch nghĩa

A golden opportunity

Cơ hội vàng

Cash in on opportunity

Kiếm chác được từ cơ hội

Growth opportunity

Cơ hội phát triển

Jump at the opportunity

Chớp lấy cơ hội

Opportunity knocks

Cơ hội tuyệt vời thường chỉ có một lần

Opportunity makes a thief

Cơ hội tạo ra kẻ trộm

Take the opportunity

Tận dụng/lợi dụng cơ hội có được.

Window of opportunity

Một thời gian ngắn cho bạn cơ hội làm gì

 

3. Phân biệt Chance và Opportunity trong tiếng Anh

Cả hai từ Chance và Opportunity đều mang nghĩa là “cơ hội”. Với ý nghĩa này, Chance và Opportunity hoàn toàn có thể thay thế cho nhau trong các trường hợp.

Ví dụ:

  • Mike gave me a good chance.

(Mike đã cho tôi một cơ hội tốt.)

  • I really appreciate the opportunity that Mike gave me.

(Tôi thực sự đánh giá cao cơ hội mà Mike đã trao cho tôi.)

Nếu “Opportunity” chỉ dùng để nói về cơ hội để làm gì thì “Chance” còn có cách dùng khác là nói về sự may rủi, những việc nằm ngoài tầm kiểm soát và những nguy cơ. KHÔNG sử dụng Opportunity với những trường nghĩa này. Như vậy giữa Chance và Opportunity thì “Chance” có nhiều ý nghĩa và cách dùng hơn.

Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là tất tần tật kiến thức về định nghĩa, cách dùng cũng như sự giác nhau giữa Chance và Opportunity. Hy vọng bài viết giúp bạn sử dụng cặp đôi này chính xác hơn. Step Up chúc bạn học tập tốt!

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Phân biệt Terrified và Terrific trong tiếng Anh

Phân biệt Terrified và Terrific trong tiếng Anh

Terrified và Terrific là cặp từ có cách viết gần giống nhau khiến cho người học tiếng Anh “đau đầu” vì rất dễ nhầm lẫn giữa chúng. Tuy nhiên, cặp đôi này lại có ý nghĩa không hề giống nhau. Vậy Terrified và Terrific là gì? Chúng khác nhau như thế nào? Step Up sẽ giúp bạn giải đáp những thắc mắc trên trong bài viết dưới đây. 

1. Terrified – /ˈtɛrɪfaɪd/

Để biết được Terrified và Terrific khác nhau như thế nào, trước tiên hãy cùng tìm hiểu về định nghĩa cũng như cách dùng của Terrified.

1.1. Định nghĩa

“Terrified” là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là “sợ hãi, khiếp sợ”.

Ví dụ:

  • The accident made me feel extremely terrified.

(Vụ tai nạn khiến tôi cảm thấy vô cùng kinh hãi.)

  • Lisa is terrified of the dark.

(Lisa sợ bóng tối.)

Terrified và Terrific

1.2. Cách dùng Terrified trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, Terrified được sử dụng để diễn sự sợ hãi, rất sợ hãi của một ai đó. 

Ví dụ:

  • Mike is terrified that his mother might find out his secret.

(Mike sợ hãi rằng mẹ anh có thể tìm ra bí mật của anh.)

  • Susan just had an accident. She is terrified and huddles in the corner.

(Susan vừa gặp tai nạn. Cô ấy sợ hãi và thu mình trong góc.)

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

2. Terrific – /təˈrɪfɪk/

Như mình đã nói trên, Terrified và Terrific có ý nghĩa không giống nhau. Nếu như “Terrified” là “sợ hãi” thì “Terrific” nghĩa là gì đây? Hãy xem ngay định nghĩa và cách dùng của Terrific dưới đây nhé

2.1. Định nghĩa

“Terrific” là tính từ trong tiếng tiếng Anh, mang nghĩa là “cực kỳ, xuất sắc, tuyệt vời…”.

Ví dụ:

  • This is a terrific view.

(Đây là một khung cảnh tuyệt vời.)

  • Mike drove at a terrific speed.

(Mike đã lái xe với một tốc độ kinh hoàng.)

2.2. Cách dùng Terrific trong tiếng Anh

Có 2 cách dùng Terrific trong tiếng Anh.

Cách 1: Terrific được dùng để diễn tả  một điều gì đó hoặc một người nào đó là tuyệt vời , bạn rất hài lòng về họ hoặc rất ấn tượng về họ.

Ví dụ:

  • I was having a terrific time with my family on the last vacation. 

(Tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời với gia đình trong kỳ nghỉ vừa qua.)

  • You look terrific, Lisa. The dress is very suitable for you.

(You look terrific, Lisa. The dress is very suitable for you.)

Terrified và Terrific

Cách 2: Terrific còn được dùng để nói về sự “rất lớn” về số lượng, mức độ hoặc cường độ

Ví dụ:

  • Mrs. Maria did a terrific amount of fundraising. 

(Bà Maria đã gây quỹ rất nhiều.)

  • Suddenly, there was a terrific bang. It makes everyone terrified.

(Đột nhiên, có một tiếng nổ kinh hoàng. Thật khiến mọi người khiếp sợ.)

3. Phân biệt Terrified và Terrific trong tiếng Anh

Đến đây, chắc bạn đã nắm được kiến thức về Terrified và Terrific rồi phải không? Mặc dù khá giống nhau nhưng chúng không hề giống nhau về ý nghĩa. Vì vậy, chúng ta có thể dùng ý nghĩa để phân biệt Terrified và Terrific:

  • Terrified: Khiếp sợ, sợ hãi;
  • Terrific: Cực kỳ, xuất sắc, tuyệt vời

Ví dụ:

  • I was terrified beyond due to the action of this man.

(Tôi vô cùng kinh hãi trước hành động của người đàn ông này.)

  • I have a terrific friendship wwiưth Jack.

(Tôi có một tình bạn tuyệt vời với Jack.)

Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là tất tần tật kiến thức về định nghĩa, cách dùng cũng như sự khác nhau giữa Terrified và Terrific. Hy vọng bài viết giúp bạn không bị nhầm lẫn giữa bộn đời này nữa. Step Up chúc bạn học tập tốt!

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Phân biệt Trouble và Problem trong tiếng Anh

Phân biệt Trouble và Problem trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, có rất nhiều cặp từ đồng nghĩa, thường gây nhầm lẫn cho người học. Trouble và Problem là một cặp từ như vậy. Vậy Trouble và Problem là gì? Khi nào dùng Trouble? Khi nào thì dung Problem? Step Up sẽ giúp bạn giải đáp những thắc mắc trên trong bài viết dưới đây nhé.

1. Trouble – /ˈtrʌbl/

Để phân biệt Trouble và Problem, trước tiên hãy cùng tìm hiểu về định nghĩa và cách dùng của Trouble trong tiếng Anh nhé.

1.1. Định nghĩa

“Trouble” có nghĩa là “rắc rối”.

Đây là một danh từ không đếm được trong tiếng Anh.Vì vậy, KHÔNG được sử dụng mạo từ a/an/the ở phía trước.

Ví dụ:

  • Mike caused this trouble.

(Mike đã gây ra rắc rối này.)

  • I’m in big trouble.

(Tôi đang gặp rắc rối lớn.)

1.2. Cách dùng Trouble trong tiếng Anh

Trouble được sử dụng để nói về những rắc rối mà bạn gặp phải. Những rắc rối có thể là một vấn đề khó khăn hay một sự cố nào đó.

Ví dụ:

  • My company has trouble getting staff.

(Công ty của tôi gặp khó khăn khi tuyển nhân viên.)

  • Mike has never had much trouble with his work.

(Mike chưa bao giờ gặp nhiều khó khăn với các công việc của mình.)

Trouble và Problem

Trouble thường thiên về những cảm xúc tiêu cực mà bạn cảm thấy, cảm nhận khi có việc nào đó không tốt xảy đến.

Ví dụ

  • I’m sorry for causing so much trouble for my mother.

(Tôi rất tiếc vì đã gây ra quá nhiều rắc rối cho mẹ tôi.)

  • Tôi xin lỗi vì đã gây ra quá nhiều rắc rối cho mẹ tôi.

(Mike xin lỗi mọi người vì những rắc rối mà bạn đã gây ra)

Ngoài ra, Trouble còn được dùng như một động từ tiếng Anh.

Ví dụ

  • If you have trouble seeing that dog, feel free to move closer.

(Nếu bạn gặp khó khăn khi nhìn thấy chú chó đó, hãy tiến lại gần hơn.)

  • Mike has had trouble with his Motorbike.

(Mike đã gặp sự cố với chiếc xe máy của mình.)

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

2. Problem – /ˈprɒbləm/

Đến đây, chắc bạn cũng đã nắm được định nghĩa và cấu trúc của Trouble rồi phải không? Cùng tìm hiểu về Problem để tìm ra sự khác nhau giữa Trouble và Problem trong tiếng Anh nhé.

2.1. Định nghĩa

“Problem” là một danh từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là “vấn đề”. 

Đây là danh từ đếm được. Vì vậy, có thể sử dụng các mạo từ a/an/the ở phía trước.

Ví dụ

  • His problem is poor communication.

(Vấn đề của anh ấy là giao tiếp kém.)

  • We ran into a big problem.

(Chúng tôi đã gặp phải một vấn đề lớn.)

Trouble và Problem

2.2. Cách dùng Problem trong tiếng Anh

Problem được sử dụng để nói về một vấn đề khó giải quyết hoặc khó hiểu.

Ví dụ

  • My grandmother has lots of health problems.

(Bà tôi có rất nhiều vấn đề về sức khỏe.)

  • People often joke that money can solve any problem.

(Mọi người thường nói đùa rằng tiền có thể giải quyết mọi vấn đề.)

Ngoài ra, Problem được dùng để nói về một câu hỏi có thể được trả lời bằng cách sử dụng tư duy logic hoặc toán học.

Ví dụ

  • My teacher set us 20 problems to do.

(Giáo viên của tôi đặt ra cho chúng tôi 20 vấn đề phải làm.)

  • Jame has three problems to do for his homework.

(Jame có ba vấn đề phải làm cho bài tập về nhà của mình.)

3. Phân biệt Trouble và Problem trong tiếng Anh

Cả hai từ Trouble và Problem đều là danh từ nói về những vấn đề, rắc rối. Tuy nhiên, Trouble và Problem có những điểm khác nhau như sau:

Trouble

Problem

Rắc rối (quấy rầy, sự khó khăn, phiền muộn…)

Vấn đề (sự phiền toái, khó khăn cần phải giải quyết)

Không thể dùng với mạo từ a/an/the

Có thể dùng với mạo từ a/an/the

Thường không đưa ra giải pháp

Thường gắn liền với từ vựng “solution”

Được sử dụng như động từ

 

Ví dụ

  • The children cause their parents a lot of trouble.

(Những đứa trẻ gây cho cha mẹ chúng rất nhiều rắc rối.)

  • The company’s problem is the lack of budget.

(Vấn đề của công ty là thiếu ngân sách.)

Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là các kiến thức về đồng nghĩa, cách dùng cũng như sự khác nhau giữa Trouble và Problem. Nếu bạn còn thắc mắc thì hãy bình luận bên dưới, Step Up sẽ giúp bạn giải đáp. Chúc bạn học tập tốt!

 

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Sự khác nhau giữa Do và Make trong tiếng Anh

Sự khác nhau giữa Do và Make trong tiếng Anh

Có lẽ không ít người học tiếng Anh phải “đau đầu” khi lựa chọn sử dụng Do và Make bởi chúng đều mang nghĩa là “làm”. Vậy Do và Make khác nhau như thế nào? Cách sử dụng bộ đôi này ra sao? Step Up dễ giải đáp những thắc mắc này trong bài viết dưới đây.

1. Do – /də/

Để phân biệt sự khác nhau giữa Do và Make, trước tiên, hãy cùng tìm hiểu về định nghĩa và cách dùng của Do nhé.

1.1. Định nghĩa

“Do” là một động từ tiếng Anh, mang nghĩa là “làm”. Từ này vừa là nội động từ vừa là ngoại động từ các bạn nhé.

Ví dụ:

  • I did my homework before going to class.

(Tôi đã làm bài tập trước khi đến lớp.)

  • What are you doing?

(Bạn đang làm gì đấy?)

Ngoài ra, “do” còn lại một trợ động từ trong tiếng Anh, giúp các động từ khác hình thành thể phủ định hay nghi vấn.

Ví dụ:

  • I don’t know anything about this.

(Tôi đã làm bài tập trước khi đến lớp.)

  • Do the children break Mr. Smith’s vase?

(Có phải bọn trẻ làm vỡ chiếc bình của ông Smith không?)

Do và make

1.2. Cách dùng Do trong tiếng Anh

Do đóng nhiều vai trò khác nhau nên “do” cũng được sử dụng với nhiều mục đích khác nhau.

Trong tiếng Anh, “do” được sử dụng khi:

Nói về một công việc, học tập, nghề nghiệp hay nhiệm vụ. Tuy nhiên hoạt động này không tạo ra các sản phẩm hữu hình (vật chất) nào mới.

Ví dụ:

  • Mike said that he likes to do his current job.

(Mike nói rằng anh ấy thích làm công việc hiện tại của mình.)

  • Did you do the work yesterday?

(Bạn đã làm công việc ngày hôm qua chưa?)

Chỉ về một hoạt động chung chung, không cụ thể

Ví dụ:

  • Do it!

(Làm đi!)

  • Hurry up, Mark! We still have a lot to do.

(Nhanh lên, Mark! Chúng ta vẫn còn rất nhiều việc phải làm.)

Sử dụng làm trợ động từ để hỏi trong thì hiện tại đơn

Ví dụ:

  • Do you like that?

(Bạn có thích điều đó không?)

  • Did the men leave?

(Những người đàn ông đã rời đi?)

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

1.3. Cụm từ thông dụng với Do trong tiếng Anh

Có rất nhiều từ, cụm từ kết hợp với “do”. Dưới đây là một số cụm từ thông dụng với “do” trong tiếng Anh:

Cụm từ

Dịch nghĩa

Do a/the crossword

Giải ô chữ

Do an experiment

Làm thí nghiệm

Do damage (to)

Gây hại đến

Do exercises

Làm bài tập, tập thể dục.

Do harm

Có hại, gây hại

Do one’s best

Làm hết sức mình

Do one’s hair

Làm tóc

Do research

Nghiên cứu.

Do someone a favor

Giúp đỡ ai

Do someone a good turn/do someone a favor

Làm việc tốt, làm ân huệ

Do the dishes

Rửa bát

Do the ironing/ shopping/washing, etc

Ủi đồ, đi mua sắm, giặt giũ …

Do the shopping

Đi mua sắm

Do your homework

Làm bài tập về nhà

Do your taxes

Nộp thuế

2. Make – /meɪk/

Đến đây, có lẽ bạn đã hiểu được cách dùng của “do” rồi đúng không? Tiếp tục tìm kiểu về “make” để tìm ra sự khác biệt giữa Do và Make nhé.

2.1. Định nghĩa

“Make” vừa là động từ, vừa là danh từ trong tiếng Anh.

Động từ “make” mang nghĩa là “làm, tạo nên”. Tương tự như “do”, Make vừa là nội động từ, vừa là ngoại động từ tiếng Anh.

Ví dụ:

  • My mother made a dress for me for my 18th birthday.

(Mẹ tôi may một chiếc váy cho tôi nhân dịp sinh nhật 18.)

  • The chef is guiding the students to make the cake.

(Đầu bếp đang hướng dẫn học viên làm bánh.)

Danh từ “make” mang nghĩa là “cách làm” hay “cách làm”.

Ví dụ:

  • I really like the make of that box.

(Tôi thực sự thích cách làm của chiếc hộp đó.)

  • Is this your own make?

(Đây có phải là của riêng bạn làm?)

Do và make

2.2. Cách dùng Make trong tiếng Anh

Động từ Make được sử dụng linh hoạt trong tiếng Anh:

Diễn tả hành động chế tạo, sản xuất ra một sản phẩm hữu hình dựa vào những vật liệu đã có sẵn

Ví dụ:

  • My mother makes a lot of jam to prepare for Tet.

(Mẹ tôi làm rất nhiều mứt để chuẩn bị cho ngày Tết.)

  • Wine is made from grapes.

(Rượu vang được làm từ nho.)

Nói về việc gây ra hành động, tương tác với đối tượng khác hoặc phản ứng lại với điều gì

Ví dụ:

  • I made many new friends over the past vacation.

(Tôi đã có nhiều bạn mới trong kỳ nghỉ vừa qua.)

  • Mike makes me very happy. He proposed to me.

(Mike khiến tôi rất hạnh phúc. Anh ấy đã đầu hôn tôi.)

Nói về một kế hoạch hay dự định

Ví dụ:

  • You have to make a choice

(Bạn phải lựa chọn.)

  • Jack usually makes fun of another. 

(Jack thường trêu đùa người khác.)

Make đi với danh từ để diễn tả việc nói “speaking” hoặc tạo ra tiếng động.

Ví dụ:

  • Make some noise, everybody.

(Quẩy lên các bạn ơi)

  • The teacher calls a student to make a speech. 

(Giáo viên gọi một học sinh phát biểu ý kiến.)

Sử dụng với đồ ăn, đồ uống, bữa ăn.

Ví dụ:

  • Do you know how to make ice cream?

(Bạn có biết làm kem không?)

  • Please make me a coffee.

(Làm ơn làm cho tôi một ly cà phê.)

2.3. Cụm từ thông dụng với Make trong tiếng Anh

Dưới đây là một số cụm từ thông dụng với “make” trong tiếng Anh:

Cụm từ

Dịch nghĩa

Make (something) of (somebody)

Hiểu được ý nghĩa hay bản chất của ai hay một thứ gì đó.

Make (something) out to be

Khẳng định

Make (something) over to (somebody)

Chuyển nhượng cho.

Make a bed

Dọn giường

Make a cake

Làm bánh

Make a contribution to

Góp phần

Make a fuss over sth

Làm rối, làm ầm cái gì đó lên

Make a habit of sth

Tạo thói quen làm gì

Make a living

Kiếm sống

Make a mess

Làm xáo trộn, bừa bộn

Make a mess

Bày bừa ra

Make allowance for sb

Chiếu cố cho ai

Make an effort

Cố gắng

Make an effort

Nỗ lực

Make an impression on sb

Gây ấn tượng với ai

Make for (something)

Di chuyển về hướng

Make friend with sb

Kết bạn với ai

Make money

Kiếm tiền

Make money

Kiếm tiền

Make off

Vội vã đi/chạy, đặc biệt là để chạy trốn

Make off with

Ăn trộm thứ gì đó và (nhanh chóng) mang đi

Make progress

Tiến bộ

Make the most/the best of sth

Tận dụng triệt để

Make up

Trang điểm

Make up for (something)

Đền bù cho

Make a decision = Make up one’s mind

Quyết định

Make way for sb/sth

Dọn đường cho ai, cái gì

3. Phân biệt Do và Make trong tiếng Anh

Cả 2 động từ Do và Make đều có nghĩa là “làm”, tuy nhiên, cách sử dụng của chúng không giống nhau. Các cách dùng của Do và Make như Step Up đã hướng dẫn bạn ở phía trên cho ta thấy rõ điều này. Ngoài ra, hành động “làm” Do và Make khác nhau cụ thể như sau:

  • Do: Không tạo ra các sản phẩm hữu hình;
  • Make: Tạo ra sản phẩm mới cụ thể.

Ví dụ:

  • I did the work my mother assigned.

(I did the work my mother assigned.)

  • I made my mom her favorite chicken cake.

(Tôi đã làm cho mẹ tôi món bánh gà yêu thích của bà.)

Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây , Step Up đã chia sẻ tới bạn tất tần tật kiến thức về định nghĩa, cách dùng cũng như sự khác nhau giữa Do và Make. Hy vọng bài viết giúp bạn không bị nhầm lẫn hai từ này với nhau nữa. Chúc bạn học tập tốt!

 

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI