Từ vựng các môn thể thao bằng tiếng Anh có thể bạn không biết

Từ vựng các môn thể thao bằng tiếng Anh có thể bạn không biết

Thể thao là lĩnh vực được yêu thích trên toàn thế giới. Những môn thể thao thường chiếm vị trí quan trọng trong cuộc sống thường ngày, và hiện nay chúng còn có tính thương mại hóa. Bạn đã từng thắc mắc có bao nhiêu môn thể thao chưa? Cùng Step Up khám phá thông qua bộ từ vựng các môn thể thao bằng tiếng Anh ngay dưới đây nhé!

1. Từ vựng về các môn thể thao bằng tiếng Anh

Bạn là người năng động và thực sự yêu thích các môn thể thao. Bạn thích xem các kênh truyền hình thể thao quốc tế, tuy nhiên vốn từ tiếng Anh lại hạn hẹp khiến bạn gặp khó khăn trong việc hiểu thông tin. Dưới đây là từ vựng các môn thể thao trong tiếng Anh giúp các bạn nâng cao vốn từ vựng cho bản thân:

  • Aerobics: thể dục thẩm mỹ/thể dục nhịp điệu
  • American football: bóng đá Mỹ
  • Archery: bắn cung
  • Athletics: điền kinh
  • Badminton: cầu lông
  • Baseball: bóng chày
  • Basketball: bóng rổ
  • Beach volleyball: bóng chuyền bãi biển
  • Bowls: trò ném bóng gỗ
  • Boxing: đấm bốc
  • Canoeing: chèo thuyền ca-nô
  • Climbing: leo núi

Từ vựng các môn thể thao bằng tiếng Anh

  • Cricket: crikê
  • Cycling: đua xe đạp
  • Darts: trò ném phi tiêu
  • Diving: lặn
  • Fishing: câu cá
  • Football: bóng đá
  • Go-karting: đua xe kart
  • Golf: đánh gôn
  • Gymnastics: tập thể hình
  • Handball: bóng ném
  • Hiking: đi bộ đường dài
  • Hockey: khúc côn cầu
  • Horse racing: đua ngựa
  • Horse riding: cưỡi ngựa
  • Hunting: đi săn
  • Ice hockey: khúc côn cầu trên sân băng
  • Ice skating: trượt băng
  • Inline skating (rollerblading): trượt pa-tanh
  • Jogging: chạy bộ
  • Judo: võ judo
  • Karate: võ karate
  • Kickboxing: võ đối kháng
  • Lacrosse: bóng vợt
  • Martial arts: võ thuật
  • Motor racing: đua ô tô
  • Mountaineering: leo núi
  • Netball: bóng rổ nữ
  • Pool (snooker): bi-a
  • Rowing: chèo thuyền
  • Rugby: bóng bầu dục

  • Running: chạy đua
  • Sailing: chèo thuyền
  • Scuba diving: lặn có bình khí
  • Shooting: bắn súng
  • Skateboarding: trượt ván
  • Skiing: trượt tuyết
  • Snowboarding: trượt tuyết ván
  • Squash: bóng quần
  • Surfing: lướt sóng
  • Swimming: bơi lội
  • Table tennis: bóng bàn
  • Ten-pin bowling: bowling
  • Volleyball: bóng chuyền
  • Walking: đi bộ
  • Water polo: bóng nước
  • Water skiing: lướt ván nước do tàu kéo
  • Weightlifting: cử tạ
  • Windsurfing: lướt ván buồm
  • Wrestling: môn đấu vật
  • Yoga: yoga
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

2. Một số từ vựng khác về các môn thể thao trong tiếng Anh

Dưới đây là một số từ tiếng Anh về chủ đề thể thao và các trò chơi, bao gồm tên của các dụng cụ thể thao, những địa điểm chơi thể thao và một số từ vựng liên quan khác.

Các dụng cụ thể thao bằng tiếng Anh

Chúng ta không thể thiếu các dụng cụ đi kèm khi một môn thể thao nào đó. Tìm hiểu ngay trong bộ từ vựng các môn thể thao bằng tiếng Anh nhé:

Từ vựng các môn thể thao bằng tiếng Anh

  • Badminton racquet: vợt cầu lông
  • Ball: quả bóng
  • Baseball bat: gầy bóng chày
  • Boxing glove: găng tay đấm bốc
  • Cricket bat: gậy crikê
  • Fishing rod: cần câu cá
  • Football boots: giày đá bóng
  • Football: quả bóng đá
  • Golf club: gậy đánh gôn
  • Hockey stick: gậy chơi khúc côn cầu
  • Ice skates: giày trượt băng
  • Pool cue: gậy chơi bi-a
  • Rugby ball: quả bóng bầu dục
  • Running shoes: giày chạy
  • Skateboard: ván trượt
  • Skis: ván trượt tuyết
  • Squash racquet: vợt đánh quần
  • Tennis racquet: vợt tennis

Từ vựng tiếng Anh về địa điểm chơi thể thao

Địa điểm chơi mỗi môn thể thao thường khác nhau. Có môn cần một khoảng không gian rộng nhưng cũng có những môn chỉ cần một không gian vừa đủ. Cùng khám phá xem trong bài viết từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thể thao có các địa điểm nào nhé.

Từ vựng các môn thể thao bằng tiếng Anh

  • Boxing ring: võ đài quyền anh
  • Cricket ground: sân crikê
  • Football pitch: sân bóng đá
  • Golf course: sân gôn
  • Gym: phòng tập
  • Ice rink: sân trượt băng
  • Racetrack: đường đua
  • Running track: đường chạy đua
  • Squash court: sân chơi bóng quần
  • Stand: khán đài
  • Swimming pool: hồ bơi
  • Tennis court: sân tennis
  • Competition: cuộc thi đấu

Một số từ vựng khác về các môn thể thao bằng tiếng Anh

Ngoài các từ vựng về các môn thể thao bằng tiếng Anh, sau đây là các từ vựng khác cũng nằm trong chủ đề thể thao bằng tiếng Anh nhé.

[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

 

  • Defeat: đánh bại/thua trận
  • Fixture: cuộc thi đấu
  • League table: bảng xếp hạng
  • Loser: người thua cuộc
  • Match: trận đấu
  • Olympic Games: Thế vận hội Olympic
  • Opponent: đối thủ
  • Spectator: khán giả
  • Result: kết quả
  • Score: tỉ số
  • To draw: hòa
  • To lose: thua
  • To play at home: chơi sân nhà
  • To play away: chơi sân khách
  • To play: chơi
  • To watch: xem
  • To win: thắng
  • Umpire: trọng tài
  • Victory: chiến thắng
  • Winner: người thắng cuộc

3. Cách hỏi về các môn thể thao trong tiếng Anh

Dưới đây là một số cách hỏi một số cách hỏi về các môn thể thao trong tiếng Anh giúp bạn tự tin giao tiếp về thể thao như người bản xứ nhé.

Từ vựng các môn thể thao bằng tiếng Anh

  • What is your favorite sport?

(Môn thể thao yêu thích của bạn là gì?)

  • My favorite sport is playing table tennis.

(Môn thể thao yêu thích của tôi là bóng bàn)

  • What do you think is the most popular sport in Vietnam?

(Bạn nghĩ môn thể thao phổ biến nhất ở Việt Nam là gì?)

  • How  many meters in height can you jump?

(Bạn có thể nhảy xa bao nhiêu mét?)

4. Cách học từ vựng về các môn thể thao bằng tiếng Anh hiệu quả

Thật khó để “nhào nặn” hết khối lượng từ vựng về các môn thể thao bằng tiếng Anh chỉ với phương pháp học truyền thống đúng không? Step Up sẽ giới thiệu cho bạn một phương pháp học từ vựng hiệu quả của người Do Thái, đó là học từ vựng qua âm thanh tương tự

Từ vựng các môn thể thao bằng tiếng Anh

Đây là phương pháp học bắc cầu từ tiếng Anh sang tiếng mẹ đẻ, sử dụng một từ khác có âm thanh tương tự với từ gốc. Với mỗi từ tiếng Anh như vậy, bạn hãy tìm những từ có âm thanh tương tự với từ cần học. Sau đó đặt câu bao gồm từ đó và nghĩa của câu.Hãy cùng tìm hiểu ví dụ dưới đây nhé:

Ví dụ: từ cần học “Brief” 

Âm thanh tương tư: ríp

Nghĩa của từ: tóm tắt

=> Câu đặt: Ríp tóm tắt câu chuyện trong ba nốt nhạc

Như bạn thấy, chỉ cần học một câu đơn giản như vậy có thể gợi nhớ được cả nghĩa lẫn phát âm của từ. Phương pháp này được áp dụng rất thành công trong sách Hack Não 1500 – cuốn sách bán chạy Top 1 Tiki năm 2018

Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO

Trên đây là tổng hợp từ vựng về các môn thể thao bằng tiếng Anh cũng như phương pháp học từ vựng hiệu quả. Hy vọng rằng bài viết giúp các bạn chơi thể thao nắm được rõ hơn từ vựng tiếng Anh về thể thao giúp bạn xem được các chương trình thể thao bằng tiếng Anh mà không cần chờ bản dịch. Chúc bạn học tập thật tốt!

 

Khám phá tiếng Anh chuyên ngành quảng cáo mới nhất

Khám phá tiếng Anh chuyên ngành quảng cáo mới nhất

Advertising – Quảng cáo là một mảng “nóng” được nhiều sự quan tâm hiện nay. Trong tiếng Anh, chủ đề này thường xuyên xuất hiện trong các bài thi Toeic. Tuy nhiên từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quảng cáo tương đối khó học do tính đặc thù và đa dạng. Dưới đây Step Up sẽ tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quảng cáo thông dụng nhất giúp các bạn học tập và làm việc tốt hơn.

1. Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành quảng cáo

Bất cứ ngành nghề nào đó đều có những thuật ngữ, từ vựng chuyên ngành riêng của nó và quảng cáo cũng vậy. Đó là những khối lượng từ vựng rất khó nhớ nhưng chúng ta cần phải biết để phục vụ tốt trong công việc. Cùng Step Up tìm hiểu những thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành quảng cáo thông dụng nhé: 

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quảng cáo

STT

Từ vựng

Dịch nghĩa

1

Account Executive

Nhân viên phòng khách hàng

2

Account Review

Quá trình cân nhắc đề xuất của công ty quảng cáo

3

Ad slicks

Các mẫu quảng cáo được làm sẵn

4

Advertiser

Khách hàng, người sử dụng quảng cáo

5

Advertising agency

Công ty quảng cáo, đại diện quảng cáo

6

Advertising appeal

Sức hút của quảng cáo

7

Advertising campaign

Chiến dịch quảng bá

8

Advertising environment

Môi trường quảng cáo

9

Advertising objectives

Mục tiêu quảng bá

10

Advertising plan

Kế hoạch quảng bá

11

Advertising research

Nghiên cứu quảng cáo

12

Advertising strategy

Chiến lược quảng cáo

13

Affidavit of performance

Bản kê phát sóng thực tế, năng lực

14

Agency network

Hệ thống các công ty quảng cáo

15

Agency of record

Bộ phận đăng ký, book quảng cáo

16

Animatic

Phần vẽ mô tả kịch bản outlines

17

Answer print

Bản in thử để khách hàng ký duyệt

18

Attention value

Đánh giá mức độ tập trung

19

Audiometer

Máy đếm âm

20

Audio

Quảng cáo bằng âm thanh

21

Average frequency

Tần suất trung bình

22

Barter

Phương thức trao đổi hàng, dịch vụ

23

Behavior segmentation

Phân khúc theo thị hiếu khách hàng

24

Benefit segmentation

Phân khúc theo lợi ích khách hàng

25

Big idea

Ý tưởng sáng tạo

26

Billboard

Biển bảng

27

Billings

Tổng doanh thu quảng cáo

28

Bleed page

Khổ tràn lề

29

Body copy

Viết nội dung thân bài cho quảng cáo

30

Brainstorming

Suy nghĩ, bàn luận, động não

31

Brand

Thương hiệu

32

Brand development index (BDI)

Chỉ số phát triển thương hiệu

33

Brand loyalty

Mức độ trung thành với thương hiệu

34

Broadsheet

Biểu ngữ, giấy in một mặt

35

Bursting

Thường xuyên và liên tục

36

Business advertising

Quảng cáo dành cho đối tượng doanh nghiệp

37

Buying center

Bộ phận mua dịch vụ

38

Call to action

Lời kêu gọi hành động

39

Camera-ready

Sẵn sàng cho làm phim

40

Camera separation

Tách màu, tạo phim negative

41

Carrying effect

Hiệu quả thực hiện chiến dịch

42

Collateral sales material

Công cụ hỗ trợ kinh doanh trong QC

43

Color separation

Tách màu

44

Combination rate

Chi phí quảng cáo tổng hợp

45

Commission

Hoa hồng quảng cáo

46

Communication objectives

Mục tiêu truyền thông

47

Comparative parity method

Phương pháp luận lập kế hoạch so sánh

48

Composition

Thành phần, nội dung mẫu quảng cáo

49

Consumer advertising

Quảng cáo nhắm tới đối tượng tiêu dùng

50

Consumer market

Thị trường của đối tượng tiêu dùng

51

Copy platform

Cơ sở lời tựa

52

Corporation public relations

Làm quan hệ công chúng ở mức công ty

53

Cost per order

Giá mỗi quảng cáo

54

Cost per point (CPP)

Chi phí phải trả để đạt điểm rating

55

Cover date

Ngày đăng báo

56

Creative strategy

Chiến lược sáng tạo

57

Database

Cơ sở dữ liệu

58

Display advertising

Quảng cáo trưng bày

59

Dummy

Bản duyệt trước khi triển khai

60

Editor

Người biên tập

61

Event sponsorship

Tài trợ sự kiện

62

Execution

Sản phẩm quảng cáo thực tế

63

Film negative

Phim âm bản, làm âm bản phim

64

Flat rate

Giá quảng cáo không có giảm gi

65

Flexography

Kỹ thuật in phức hợp bằng khuôn mềm

66

Flighting

Đèn chiếu sáng

67

Full-service advertising agency

Đại diện quảng cáo độc quyền

68

Gatefold

Tờ gấp, tờ rơi

69

Globalization

Toàn cầu hoá quảng cáo: thông điệp v.v

70

Graphic designer

Thiết kế đồ hoạ

71

Guaranteed circulation

Số lượng phát hành đảm bảo

72

Integrated marketing communications (IMC)

Truyền thông phối hợp với marketing

73

International advertising

Quảng cáo quốc tế (cho quốc gia khác)

74

Interlock

Lồng âm, lồng tiếng cho phim quảng cáo

75

Jingle

Nhạc nền phim quảng cáo

76

Lifestyle

Lối sống, Thói quen trong cuộc sống

77

Limited-service advertising agency

Đại lý quảng cáo nhỏ lẻ

78

Local advertising

Quảng cáo tại địa phương

79

Makegood

Quảng cáo thiện chí, hỗ trợ, đền bù.

80

Market research

Nghiên cứu thị trường

81

Market segment

Phân khúc thị trường

82

Marketing

Làm thị trường, lên chiến lược thị trường

83

Marketing concept

Khái niệm về làm thị trường

84

Marketing plan

Kế hoạch thị trường

85

Mass marketing

Làm thị trường trên quy mô lớn, tổng thể

86

Media buyer

Người mua sản phẩm truyền thông

87

Media mix

Truyền thông hỗn hợp

88

Media vehicle

Kênh truyền thông

89

Message research

Nghiên cứu thông điệp

90

News release

Ra tin, phát hành tin trên báo

91

Objective and task method

Phương pháp luận mục tiêu và ngân sách

92

Offset lithography

Phương pháp in offset dùng lô in.

93

On-sale date

Ngày đăng tải

94

Personal selling

Bán hàng cá nhân, trực tiếp

95

Photomatic

P/p chụp ảnh minh hoạ trực tiếp

96

Preferred position

Vị trí quảng cáo ưu tiên

97

Preproduction

Tiền sản xuất

98

Proof

In thử trước khi đưa vào in hàng loạt

99

Spot

Đoạn, mẩu quảng cáo truyền hình

 

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Ứng dụng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quảng cáo

Sau khi đã học trọn bộ 99 từ vựng về quảng cáo bạn có thể nhớ hết được chúng không? Hãy ứng dụng những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quảng cáo vào giao tiếp thực tế để học thuộc nhanh hơn. Dưới đây là một số cuộc đàm thoại tiếng Anh về quảng cáo:

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quảng cáo

Ví dụ 1:

A: How much is this month’s advertising revenue?

B: 1 billion VND

A: What is the strategy for the next month?

B: We’re going to process the IMC

Ví dụ 2:

A: Have you done the advertising design yet?

B: I finished it last night. I just emailed you

A: Very well. How much is the cost per order ?

B: 12 ​​million dong

3. Mẹo học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quảng cáo 

Tương tự như cách học từ vựng thông qua phim ảnh, chúng ta có thể học từ vựng thông qua quảng cáo:

Bước 1: Lựa chọn quảng cáo

Việc chọn lựa quảng cáo là một khâu quan trọng của quá trình học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quảng cáo. Có thể lựa chọn theo các tiêu chí sau:

  • Quảng cáo yêu thích: Hãy chọn quảng cáo về thần tượng của mình. Chắc chắn bạn sẽ có động lực to lớn to học tập
  • Phù hợp với trình độ: Khi mới bắt đầu, bạn hãy chọn những quảng cáo với lượng thông tin vừa phải, sau đó hãy nâng dần lên

Bước 2: Xem để hiểu

Tùy theo trình độ của bản thân để chọn phim phụ đề tiếng Việt hay phụ đề tiếng Anh. Miễn sao các bạn có thể hiểu được nội dung và các tình huống trong quảng cáo.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quảng cáo

Bước 3: Xem để học

Hãy ghi lại những từ vựng cấu trúc đã học được từ quảng cáo. Tuy nhiên khoan tra từ điển vội nhé. Hãy cố gắng đoán nghĩa của từ trước. Điều này sẽ giúp bạn nhớ từ lâu hơn và thúc đẩy tư duy não bộ.

Bước 4: Nhại quảng cáo

Nhại quảng cáo giúp bạn luyện được cách nói có ngữ điệu. Hãy “bắt chước” diễn viên nói lại đoạn quảng cáo đã học vừa để luyện từ vựng vừa luyện phát âm nhé. Chắc chắn sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp hơn đấy.

Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO

Trên đây là toàn bộ chia sẻ của Step Up về các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quảng cáo thông dụng. Mình tin rằng, chỉ cần các bạn cố gắng và nỗ lực học tập thì chắc sẽ hack não từ vựng thành công!

 

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

 

Bẻ khóa 99 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin

Bẻ khóa 99 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin

Công nghệ thông tin đang là một ngành học rất “hot” hiện nay. Công việc này làm việc với công nghệ, phần mềm, tài liệu nước ngoài… chủ yếu sẽ tiếp xúc với Anh ngữ. Do vậy chúng ta sẽ gặp nhiều khó khăn nếu không biết tiếng Anh chuyên ngành. Trong bài viết dưới đây, Step Up sẽ tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin thông dụng nhất giúp bạn học tập và làm việc hiệu quả.

1. Từ vựng tiếng anh chuyên ngành công nghệ thông tin

Làm việc trong môi trường công nghệ thông tin chính là làm việc với tiếng Anh. Nếu bạn mong muốn hoặc đang là một lập trình viên thì chắc hẳn sẽ hiểu được thực tế rằng mức lương giữa kỹ sư biết tiếng Anh và không biết tiếng Anh chênh nhau như thế nào. Học ngay bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin để có một mức lương mong muốn nhé:

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin

STT

Từ vựng

Dịch nghĩa

1

Computer

Máy tính

2

Smartphone

Điện thoại thông minh

3

Information Technology

Công nghệ thông tin

4

Application

Ứng dụng

5

Mobile app

Ứng dụng dành cho điện thoại di động

6

Data

Dữ liệu

7

Application data management

Quản lý dữ liệu ứng dụng

8

Database

Cơ sở dữ liệu

9

Database administration system

Hệ quản trị cơ sở dữ liệu

10

Hardware

Phần cứng

11

Computer hardware maintenance

Bảo trì phần cứng máy tính

12

Software

Phần mềm

13

Computer software configuration item

Mục cấu hình phần mềm máy tính

14

Network

Mạng

15

Internal network connection

Kết nối mạng cục bộ

16

Peripheral

Thiết bị ngoại vi

17

Intelligent peripheral

Thiết bị ngoại vi thông minh

18

Component

Thành phần

19

Data component

Thành phần dữ liệu

20

Program

Chương trình

21

Program language

Ngôn ngữ lập trình

22

Open source

Mã nguồn mở

23

Open source software

Phần mềm mã nguồn mở

24

Bug

Lỗi

25

End user

Người dùng cuối

26

Interface

Giao diện

27

Feature

Tính năng

28

To add product feature

Thêm tính năng sản phẩm

29

Execute

Chạy, thực thi

30

To execute many programs at once

Chạy nhiều chương trình cùng một lúc

31

Abort

Hủy

32

Cancel

Xóa hủy

33

Network error

Lỗi mạng

34

Compatible

Tương thích

35

Compression

Nén

36

File compression tool

Công cụ nén tập tin

37

Format

Format

38

Invalid date format

Định dạng ngày không hợp lệ

39

Operating system

Hệ điều hành

40

Virtual

Ảo

41

In- game virtual items

Các vật ảo trong trò chơi

42

Multitasking

Đa nhiệm

43

Log on/ log in

Đăng nhập

44

Log out/ log off

Đăng xuất

45

Support:

Hỗ trợ

46

Remote support:

Hỗ trợ từ xa

47

Upgrade:

Nâng cấp

48

Update

Cập nhật

49

Hyperlink

Siêu liên kết

50

Filter

Bộ lọc, lọc

51

Index

Các chỉ mục,lập chỉ mục

52

Upload

Tải lên

53

Download

Tải xuống, tải về

 

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Một số thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin

Bất cứ chuyên ngành nào cũng đều có những cụm từ viết tắt tiếng Anh và thuật ngữ riêng, đặc biệt đối với công nghệ thông tin – là một ngành đặc thù. Học ngay các thuật ngữ về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin để bổ sung từ chuyên môn nhé:

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin

STT

Từ vựng

Dịch nghĩa

54

E – commerce

Thương mại điện tử

55

E – commerce website

Trang web thương mại điện tử

56

Emoticon (emotion icon)

Biểu tượng cảm xúc

57

HTML ( Hypertext Markup Language)

Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản

58

HTML tag

thẻ HTML

59

HTML Editor

Trình chỉnh sửa

60

HTML Link

Đường liên kết

61

Sponsored link

Liên kết được tài trợ

62

Property

Thuộc tính

63

Session

Phiên

64

Set up

Thiết lập, cài đặt

65

Access

Truy cập

66

Unauthorized access

Truy cập trái phép

67

Full screen

Toàn màn hình

68

Syntax

Cú pháp

69

Procedural language

Ngôn ngữ thủ tục

70

Compiler

Trình biên dịch

71

Interpreter

Trình thông dịch

72

Authenticate

Xác thực

73

Touchscreen phone

Điện thoại màn hình cảm ứng

74

Encryption

Mã hóa

75

Firewall

Tường lửa

76

Protocol

Giao thức

77

Touchscreen

Màn hình cảm ứng

78

Interact

Tương tác

79

Limitn

Giới hạn

80

Character limit

Giới hạn ký tự

81

Merge

Kết hợp, hợp nhất

82

Split

Chia tách

83

Theme

Chủ đề

84

Publish

Xuất bản

85

Debug

Gỡ lỗi

86

Modify

Sửa đổi

87

Deploy

Triển khai

88

Exceed

Exceed

89

Visible

Hiển thị, có thể nhìn thấy được

90

Invisible

Không hiển thị được, không nhìn thấy được

91

Import

Nhập

92

Export

Xuất

93

Convert

Chuyển đổi

94

Instruction

Hướng dẫn

95

Memory

Bộ nhớ

96

Digital

Kỹ thuật số

97

Binary

Nhị phân

98

Equipment

Thiết bị

99

Attach

Đính kèm

3. Bài tập từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin

Để kiểm tra khả năng ghi nhớ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin của các bạn, ngay bây giờ chúng ta hãy cùng thử sức với một vài bài tập nho nhỏ nhé!

Bài tập: Ghép cột A với B sao cho phù hợp nghĩa

A

B

1. Access

a. Truy cập trái phép

2. Unauthorized access

b. Truy cập

3. Full screen

c. Tính năng

4. End user

d. Người dùng cuối

5. Feature

e. Toàn màn hình

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin

Đáp án:

1. B

2. A

3. E

4. D

5. C

4. Mẹo học tốt từ vựng chuyên ngành công nghệ thông tin

Thật là khó để có thể “nuốt trôi” 99 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin với những phương pháp học từ vựng truyền thống.S Step Up sẽ giới thiệu đến các bạn phương pháp học từ vựng hiệu quả, giúp bạn tiết kiệm không ít thời gian mà vẫn cực kỳ hữu hiệu nhé! 

Nhớ từ nhanh bằng âm thanh tương tự

Phương pháp âm thanh tương tự do người Do Thái áp dụng để học ngôn ngữ. Bạn có thể thấy bất kì người Do Thái nào đều có thể nói từ 2 thứ tiếng trở lên. Điều này đủ thấy sự hiệu quả đến từ phương pháp học này.

Đây là phương pháp học bắc cầu từ tiếng Anh sang tiếng mẹ đẻ, sử dụng một từ khác có âm thanh tương tự với từ gốc. Với mỗi từ tiếng Anh như vậy, bạn hãy tìm những từ có âm thanh tương tự với từ cần học. Sau đó đặt câu bao gồm từ đó và nghĩa của câu.Hãy cùng tìm hiểu ví dụ dưới đây nhé:

Ví dụ: từ cần học “Nasty” 

Âm thanh tương tư: nát tí

Nghĩa của từ: gây khó chịu

=> Câu đặt: Quả chuối nát tí tẹo khiến mùi gây khó chịu.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin

Như bạn thấy, chỉ cần học một câu đơn giản như vậy có thể gợi nhớ được cả nghĩa lẫn phát âm của từ. Hơn nữa, việc nhớ một câu có nghĩa, có ngữ cảnh và đi kèm hình ảnh nữa sẽ dễ dàng hơn nhiều so với học từ đơn lẻ. Cách học không những đơn giản lại vô cùng hài hước, vui vẻ phải không nào? 

Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO

Trên đây là tổng hợp những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin, cùng phương pháp học từ vựng hiệu quả. Bạn cũng có thể học thêm nhiều chủ đề từ vựng hấp khác qua sách Hack Não 1500. Step Up chúc bạn học tốt tiếng Anh. 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Bỏ túi bộ từ vựng tiếng Anh về các mối quan hệ

Bỏ túi bộ từ vựng tiếng Anh về các mối quan hệ

Mối quan hệ là một phần không thể thiếu với mỗi con người. Càng trưởng thành, chúng ta càng có nhiều mối quan hệ khác nhau. Bạn muốn giới thiệu về những mối quan hệ đó bằng tiếng Anh nhưng chưa biết nói ra sao. Cùng Step Up khám phá bộ từ vựng tiếng Anh về các mối quan hệ để cải thiện kỹ năng giao tiếp nhé!

1. Từ vựng tiếng Anh về các mối quan hệ

Một trong những phương pháp học tiếng Anh hiệu quả đó là học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề. Chủ đề về các mối quan hệ là một chủ đề phổ biến và có khối lượng từ vựng tương đối lớn. Vì vậy để ghi nhớ từ vựng dễ hơn chúng ta hãy chia chúng thành những nhóm khác nhau. Cùng tìm hiểu bộ từ vựng tiếng Anh về các mối quan hệ ngay dưới đây:

Mối quan hệ gia đình

  • Father (familiarly called dad): bố
  • Mother (familiarly called mum): mẹ
  • Son: con trai
  • Daughter: con gái
  • Parent: bố mẹ
  • Child (plural: children): con
  • Husband: chồng
  • Wife: vợ
  • Brother: anh trai/em trai
  • Sister: chị gái/em gái
  • Uncle: chú/cậu/bác trai
  • Aunt: cô/dì/bác gái
  • Nephew: cháu trai
  • Niece: cháu gái
  • Grandmother (grandma, granny):
  • Grandfather (grandpa, granddad): ông
  • Grandparents: ông bà
  • Grandson: cháu trai
  • Granddaughter: cháu gái
  • Grandchild (plural:grandchildren): cháu
  • Cousin: anh chị em họ
  • Godfather: bố đỡ đầu
  • Godmother: mẹ đỡ đầu
  • Godson: con trai đỡ đầu
  • Goddaughter: con gái đỡ đầu
  • Stepfather: bố dượng
  • Stepmother: mẹ kế
  • Stepson: con trai riêng của chồng/vợ
  • Stepdaughter: con gái riêng của chồng/vợ
  • Stepbrother: con trai của bố dượng/mẹ kế
  • Stepsister: con gái của bố dượng/mẹ kế
  • Half-sister: chị em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha
  • Half-brother: anh em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha
  • Mother-in-law: mẹ chồng/mẹ vợ
  • Father-in-law: bố chồng/bố vợ
  • Son-in-law: con rể
  • Daughter-in-law: con dâu
  • Sister-in-law: chị/em dâu
  • Brother-in-law: anh/em rể
  • Single mother: mẹ đơn thân
  • Adoptive parents: gia đình nhận nuôi đứa bé (bố mẹ nuôi)
  • Blue blood: dòng giống hoàng tộc 
  • Immediate family: gia đình ruột thịt (bao gồm ba, mẹ & anh chị em ruột)
  • Nuclear family: gia đình hạt nhân (gồm có bố mẹ và con cái)
  • Extended family: gia đình mở rộng (bao gồm ông bà, cô chú bác, cậu, mợ…)

  • Family tree: sơ đồ gia đình dùng để chỉ mối quan hệ giữa các thành viên 
  • Distant relative: họ hàng xa (cũng thuộc trong họ hàng nhưng ko gần gũi)
  • Loving family (close-knit family): gia đình êm ấm (mọi thành viên trong gia đình đều yêu thương nhau, có quan hệ tốt)
  • Dysfunctional family: gia đình không êm ấm (các thành viên trong gia đình không yêu thương nhau, hay tranh chấp, cãi vã…)
  • Carefree childhood: tuổi thơ êm đềm (không phải lo lắng gì cả)
  • Troubled childhood: tuổi thơ khó khăn (nghèo khó, bị lạm dụng…)
  • Divorce: ly dị, sự ly dị
  • Bitter divorce: ly thân (do có xích mích tình cảm)
  • Messy divorce: ly thân và có tranh chấp tài sản
  • Broken home: gia đình tan vỡ
  • Custody of the children: quyền nuôi con
  • Grant joint custody: vợ chồng sẽ chia sẻ quyền nuôi con
  • Sole custody: chỉ vợ hoặc chồng có quyền nuôi con
  • Pay child support: chi trả tiền giúp nuôi con.
  • A/the blue-eyed boy: đứa  con cưng

Từ vựng tiếng Anh về các mối quan hệ

Xem thêm: Các tính từ chỉ cảm xúc

Mối quan hệ bạn bè

Chúng ta thường có nhiều bạn bè và mối quan hệ với mỗi người là khác nhau. Có những người bạn thân thiết, bạn cùng lớp hay đơn giản chỉ là bạn bình thường. Cùng gọi tên các mối quan hệ bạn bè qua bộ từ vựng tiếng Anh về các mối quan hệ nhé.

  • A childhood friend: bạn thời thơ ấu
  • A circle of friends: một nhóm bạn
  • A friend of the family / a family friend: người bạn thân thiết của với gia đình
  • A good friend: bạn thân (một người bạn hay gặp mặt)
  • A trusted friend: một người bạn tin cậy
  • ALly: bạn đồng minh
  • An old friend: bạn cũ, một người bạn mà bạn đã từng quen biết trong một thời gian dài trong quá khứ
  • Be just good friends: hãy chỉ là những người bạn tốt (khi nói với người khác giới rằng mình chỉ là bạn bè)
  • Best friend: bạn thân nhất
  • Best mate: bạn thân thiết nhất
  • Boyfriend: bạn trai (người có quan hệ tình cảm nếu bạn là nữ
  • Buddy (best buddy): bạn (bạn thân nhất – từ dùng trong tiếng Anh Mỹ)
  • Close friend: bạn thân
  • Companion: một người được trả tiền để sinh sống cùng làm bầu bạn và chăm sóc, hoặc một mối quan hệ ngoài hôn nhân lâu năm…
  • Girlfriend: bạn gái (người có quan hệ tình cảm với bạn nếu bạn là nam)
  • Pal: bạn (thông thường)
  • To be really close to someone: rất thân với ai đó
  • To go back years: biết nhau nhiều năm
  • A frenemy: một người vừa là bạn vừa là thù
  • A friend of a friend: Người mà bạn biết vì là bạn của bạn bạn
  • A mutual friend: bạn chung (của bạn và bạn của bạn)
  • Be no friend of: không thích ai, cái gì
  • Casual acquaintance: người mà bạn không biết rõ lắm

  • Classmate: bạn cùng lớp
  • Fair-weather friend: bạn phù phiếm (người bạn mà khi bạn cần thì không thấy đâu, không thật lòng tốt với bạn)
  • Flatmate (UK English)/Roommate (US English): bạn cùng phòng (phòng trọ)
  • Have friends in high places: biết người bạn quan trọng/ có tầm ảnh hưởng
  • On-off relationship: bạn bình thường
  • Penpal/epal:  bạn ( trong trường hợp bạn bè qua thư từ)
  • Someone you know from work: người bạn biết qua công việc (hoặc qua những nhóm có cùng sở thích)
  • Someone you know to pass the time of day with: người mà bạn biết qua loa khi gặp trong ngày
  • Soul mate: bạn tri kỷ
  • Workmate: bạn đồng nghiệp

Từ vựng tiếng Anh về các mối quan hệ

Mối quan hệ tình cảm

  • A date: hẹn hò
  • Flirt: tán tỉnh
  • Adore: yêu tha thiết
  • Chat up: bắt đầu làm quen
  • Blind date: buổi hẹn hò đầu tiên
  • Fall in love: phải lòng ai
  • First love: mối tình đầu
  • Long-term relationship: quan hệ tình cảm mật thiết, lâu dài
  • Love at first sight: yêu ngay từ cái nhìn đầu tiên, tình yêu sét đánh
  • Lovelorn: thất tình
  • Lovesick: đau khổ vì yêu
  • Lovey-dovey: âu yếm, ủy mị
  • My sweetheart: người yêu của tôi
  • Split up/ say to goodbye/ break up: chia tay
  • Crush: “cảm nắng” ai đó
  • Unrequited love: tình yêu đơn phương

Mối quan hệ công việc

Trong công việc, chúng ta có nhiều mối quan hệ khác nhau. Để tự tin giao tiếp tại văn phòng thì bạn bạn phải hiểu rõ về các mối quan hệ đó. Học ngay qua bộ từ vựng tiếng Anh về các mối quan hệ:

Từ vựng tiếng Anh về các mối quan hệ

  • Coworker/ workmate/colleague: đồng nghiệp
  • Client: cộng sự
  • Business partner: đối tác
  • Boss: sếp
  • Staff: nhân viên
  • Customer: khách hàng
  • Convention: hội nghị
  • Presentation: bài thuyết trình
  • Schedule: lên lịch
  • Delegate: Đại biểu
  • Interview: phỏng vấn
  • Meeting: cuộc họp
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Cụm từ vựng tiếng Anh về các mối quan hệ thường dùng

Để học tốt từ vựng chúng ta hãy học theo cụm từ vựng. Cùng tìm hiểu một số cụm từ vựng tiếng anh về các mối quan hệ thông dụng:

Từ vựng tiếng Anh về các mối quan hệ

  • (To) have a lot in common (with s.o)

(Có nhiều điểm chung với ai đó)

  • (To) adopt s.b

(Nhận ai làm con nuôi)

  • Close-knit

(Gắn bó với nhau về tình cảm)

  • Sibling relationship

(Mối quan hệ anh/ chị em ruột)

  • Close relative

(Bà con gần, người bà con rất thân thuộc)

  • (To) build friendships with

(Xây dựng tình bạn với ai đó)

  • Conflict with s.o

(Sự mâu thuẫn với ai đó/ sự xung đột với ai đó)

  • (To) spend a lot of time with s.o

(Dành nhiều thời gian với ai đó)

  • (To) hit it off with s.o

(Ăn ý với ai, tâm đầu ý hợp với ai)

  • Cross-cultural friendship

(Tình bạn xuyên biên giới, tình bạn giữa nhiều nền văn hóa khác nhau)

  • (To) break up

(Chia tay, chấm dứt một mối quan hệ)

  • (To) get on (well) with someone

(Sống hòa thuận, ăn ý với ai đó)

  • (To) ask someone out

(Mời ai đi chơi, hẹn hò với ai đó)

  • (Be) well-matched

(Hợp nhau, ăn ý với nhau về sở thích)

  • (To) share so many experiences 

(Cùng chia sẻ những trải nghiệm trong cuộc sống)

  • (To) have a wide circle of acquaintances

(Quen biết rộng rãi)

  • Healthy relationship

(Mối quan hệ lành mạnh)

  • Childhood friend

(Bạn thời thơ ấu)

  • (To) have connections with s.o

(Có mối quan hệ với ai đó)

  • Stable relationship

(Mối quan hệ bền vững)

  • (To) get married to s.o

(Kết hôn, lấy ai, cưới ai)

  • (To) get divorced

(Ly hôn, li dị)

  • (To) end a relationship with someone

(Kết thúc một mối quan hệ với ai đó)

3. Cách nhớ từ vựng tiếng Anh hiệu quả

Như đã nói trên, chủ đề từ vựng tiếng Anh về các mối quan hệ có khối lượng từ vựng tương đối lớn. Do vậy có thể khiến người học tiếng Anh bị nản lòng khi học. Step Up sẽ chia sẻ 5 cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả giúp bạn “yêu” từ vựng nhé:

Từ vựng tiếng Anh về các mối quan hệ

Học đúng trình độ: thay vì cố nhồi nhét tất cả, hãy hiểu rõ trình độ của bạn ở đâu và chọn lựa những từ vựng mức độ từ dễ đến khó để học trước

Đặt mục tiêu khi học: Thiết lập mục tiêu là khâu quan trọng và cần thiết khi bạn muốn học tốt tiếng Anh. Tự đặt mục tiêu, deadline cho bản thân sẽ tạo cảm hứng, kích thích bạn học từ vựng. 

Học từ vựng gắn liền với cảm xúc: Não bộ luôn luôn nhớ tốt hơn rất nhiều với các thông tin có tính liên kết. Vì vậy học từ vựng gắn liền với cảm xúc sẽ rất có hiệu quả.

Dùng ngay lập tức: Bạn có thể áp dụng từ đã học vào nhắn tin với với bạn bè, hoặc làm cap trên fb

Lặp lại từ nhiều lần: Việc lặp lại sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng nhanh cũng như giúp bạn nhớ lâu hơn từ vựng đó.

Nếu muốn tiết kiệm thời gian, bạn có thể học từ vựng tiếng Anh về các mối quan hệ với  sách Hack Não 1500. Ngoài việc liệt kê các từ vựng, sách còn có 50% là hình ảnh, audio minh họa sinh động kích thích bạn học, kết hợp với app luyện phát âm chuẩn như người bản ngữ. Đây là cuốn sách từ vựng thông minh với sự kết hợp giữa phương pháp học từ vựng với âm thanh tương tựtruyện chêm

Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO

Như vậy, Step Up đã tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh về các mối quan hệ thường gặp trong giao tiếp hàng ngày. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp hơn. Chúc các bạn học tập tốt.

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

 

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về sân bay thông dụng nhất

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về sân bay thông dụng nhất

Bạn đang có ý định du lịch tại nước ngoài? Bạn gặp rắc rối với những thủ tục tại sân bay do vốn từ vựng tiếng Anh hạn hẹp? Bài viết dưới đây sẽ là giải pháp cho bạn. Cùng Step Up Tìm hiểu trọn bộ từ vựng tiếng Anh về sân bay đầy đủ giúp bạn dễ dàng làm “xử lý” những khó khăn tại sân bay nhé!

1. Bộ từ vựng tiếng Anh về sân bay

Những thủ tục cần làm khi đi máy bay thật nhiều phải không? Chính vì vậy, số lượng từ vựng tiếng Anh về sân bay cũng không hề ít.. Để có thể hoàn toàn tự tin khi đi máy bay quốc tế, bạn hãy nắm chắc các từ vựng sau nhé:

Từ vựng về vé máy bay và thủ tục tại sân bay

  • Ticket: vé máy bay
  • Book a ticket: đặt vé
  • One-way ticket: vé một chiều
  • Return/Round-trip ticket: vé khứ hồi
  • Economy class: vé ghế hạng thường
  • Business class: vé ghế hạng thương gia
  • Flight: chuyến bay
  • Departure: giờ khởi hành

  • Arrive: điểm đến
  • Passport: hộ chiếu
  • On time: đúng giờ
  • Check in: làm thủ tục lên máy bay
  • Boarding time: giờ lên máy bay
  • Boarding pass: thẻ lên máy bay, thẻ này được phát sau khi bạn check-in
  • Customs: hải quan
  • Gate: cổng
  • Departure lounge: phòng chờ bay
  • Airlines: hãng hàng không
  • Seat: ghế ngồi đợi

Từ vựng tiếng Anh về sân bay

Từ vựng về hành lý tại sân bay

  • Conveyor belt: băng chuyền
  • Carry-on luggage: hành lý xách tay
  • Check-in baggage: hành lý ký gửi
  • Overweight baggage/Oversized baggage: hành lý quá cỡ
  • Fragile: vật dụng dễ vỡ (không được phép ký gửi khi lên máy bay)
  • Liquids: chất lỏng (không được phép cầm theo lên máy bay)
  • Trolley: xe đẩy

Một số từ vựng khác

  • Duty free shop: cửa hàng miễn thuế
  • Long-haul flight: chuyến bay dài
  • Stopover/layover: điểm dừng
  • Delay: bị trễ, bị hoãn chuyến
  • Runaway: đường băng (nơi máy bay di chuyển)
  • Take-off: máy bay cất cánh
  • Land: máy bay hạ cánh
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh tại sân bay thường gặp

Sau khi đã nắm được những từ vựng tiếng Anh về sân bay, hãy áp dụng ngay vào giao tiếp thực tế tiếng Anh để biến chúng thành của mình.

Những mẫu câu tiếng Anh sân bay mà Step Up đưa ra dưới đây sẽ giúp các bạn hiểu và tự tin giao tiếp cũng như rút ngắn thời gian làm thủ tục cho các bạn:

  • Passengers are reminded not to leave luggage unattended. 

(Xin quý khách lưu ý để hành lý ở bên mình)

  • How many pieces?

(Có bao nhiêu kiện hành lý vậy ạ?)

  • Place them on the scales please. 

(Xin quý khách hãy để hành lý lên cân)

  • This one could go on as carry-on luggage if you like. 

(Đây là hành lý có thể xách tay nếu quý khách muốn)

  • Please make sure there are no sharp objects in your hand luggage.

(Xin quý khách lưu ý không mang theo vật sắc nhọn trong hành lý xách tay)

  • Your boarding passes and your departure card. Please fill it out and hand it in at the Immigration desk. 

(Đây là tờ khai xuất cảnh và thẻ lên máy bay của quý khách. Xin quý khách hãy điền vào rồi nộp tại bàn xuất nhập cảnh)

  • May I have your passport, please?

 (Tôi có thể kiểm tra hộ chiếu của anh/chị được không?)

  • May I see your ticket, please?

 (Anh/chị có thể cho tôi xem vé anh/chị đã đặt không?)

  • Do you have an e-ticket? 

(Anh/chị có vé điện tử không?)

  • Ticket please. 

(Xin cho mượn vé của anh/chị)

  • Is anybody traveling with you today? 

(Anh/chị có đi cùng với ai hôm nay không?)

  • Is anybody else traveling with you? 

(Anh/chị có bay cùng ai không?)

  • Are you checking any bags? 

(Anh/chị có cần ký gửi hành lý không?)

  • How many bags are you checking?

(Anh/chị muốn ký gửi mấy kiện hành lý?)

  • Please place your bag on the scale. 

(Anh/chị làm ơn đặt hành lý lên cân)

  • Can you place your bag up here? 

(Anh/chị có thể đặt hành lý của mình lên đây không ạ?)

Từ vựng tiếng Anh về sân bay

  • Did you pack these bags yourself?

(Anh/chị có tự tay đóng gói hành lý của mình không?)

  • Is my flight on time?

(Chuyến bay của tôi có đúng giờ không?)

  • There is a …-minute/hour delay 

(Anh/chị sẽ bị hoãn/bay muộn … phút/giờ)

  • The flight will be delayed for … minutes/hours 

(Chuyến bay sẽ bị hoãn lại thêm … phút/giờ)

  • I have a stopover in … Do I need to pick up my luggage there? 

(Tôi phải quá cảnh ở … Tôi có cần phải lấy hành lý của mình ở đó không?)

  • Do I have to pick up my luggage during the layover/at the layover destination? 

(Tôi có phải lấy hành lý của mình trong thời gian quá cảnh/ở sân bay quá cảnh không?)

  • Will my luggage go straight through? 

(Hành lý của tôi có tới thẳng điểm cuối không?)

  • Please mark this bag as ‘fragile’. 

(Xin giúp tôi đánh dấu hành lý này là hàng dễ vỡ)

  • Would you like an aisle seat or a window? 

(Anh/chị muốn chọn chỗ ngồi cạnh cửa sổ hay cạnh lối đi?)

  • Do you prefer windows or an aisle? 

(Anh/chị muốn ghế gần cửa sổ hay lối đi?)

  • What seat would you like? 

(Anh/chị muốn chọn chỗ ngồi nào?)

  • We do not have any aisle seats/window seats remaining. 

(Chúng tôi không còn ghế nào cạnh lối đi/cạnh cửa sổ nữa)

  • Is a … seat ok or would you prefer a … seat? 

(Chỗ ngồi ở … có ổn không, hay anh/chị muốn chỗ ngồi …?)

  • Do you have a seat next to the emergency exit? 

(Bạn còn chỗ ngồi nào ở bên cạnh cửa thoát hiểm không?)

  • Can I have a seat closest to the emergency exit? 

(Tôi có thể chọn chỗ ngồi gần nhất với cửa thoát hiểm được không?)

  • Can I have a seat near the emergency exit? 

(Tôi có thể chọn ghế gần cửa thoát hiểm được không?)

  • Here are your boarding passes. 

(Đây là thẻ lên máy bay của anh/chị)

  • This is your boarding pass. 

(Đây là thẻ lên máy bay của anh/chị)

  • Your gate number is … 

(Cửa ra máy bay của anh/chị là cửa số …)

  • Your flight leaves from the gate …

 (Máy bay của anh/chị sẽ ở cửa số …)

  • Your flight will start/begin boarding at …  

(Chuyến bay của anh/chị sẽ bắt đầu mời hành khách lên lúc …)

  • You can start boarding the plane from … 

(Anh/chị có thể bắt đầu lên máy bay từ …)

  • Your seat number is … 

(Số ghế của anh/chị là…)

3. Đoạn hội thoại mẫu tại sân bay

Để dễ hình dung và ứng dụng được các từ vựng tiếng Anh về sân bay, cũng như giúp bạn có cuộc đàm thoại tiếng Anh tại sân bay thành công hãy tha khảo đoạn hội thoại dưới đây nhé:

Từ vựng tiếng Anh về sân bay

A: Good morning. May I help you?

(Chào buổi sáng. Tôi có thể giúp gì cho bạn?)

B: Good morning. I want to buy tickets to LA

(Chào buổi sáng. Tôi muốn mua vé đến L.A)

A: Please wait a moment for me to check.

Sir, there are 2 flights to LA today at 10:00 am and 3:00 pm. When do you want to go?

(Làm ơn chờ một chút để tôi kiểm tra.

Thưa anh, có 2 chuyến bay đến L.A trong ngày hôm nay vào lúc 10:00 sáng và 3:00 chiều. Anh muốn đi vào thời gian nào?)

B: Please let me go at 10:00 am

(Hãy cho tôi đi lúc 10:00 sáng)

A: Are you going alone or many people?

(Anh đi một mình hay nhiều người?)

B: Alone

(Một mình)

A: Ok. There are 2 types of tickets: Business class tickets cost 3 million / 1 ticket, tickets are usually 1 million / 1 ticket. What kind do you want to buy?

(Ok. Có 2 loại vé: Vé hạng thương gia giá 3 triệu/ 1 vé, vé thường là 1 triệu/ 1 vé. Anh muốn mua loại nào?)

B: I want a business class ticket.

(Tôi muốn vé hạng thương gia)

A: Please wait a moment… This is your ticket

(Xin chờ một chút… Đây là vé của anh)

B: Thanks!

(Cám ơn)

Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO

Trên đây là bài viết tổng hợp từ vựng tiếng Anh về sân bay đầy đủ nhất. Step Up hy vọng rằng bài viết đã cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích, cũng như giúp bạn giao tiếp tiếng ANh tốt hơn. Để có thể ghi nhớ các từ vựng này một cách tốt nhất, bạn có thể tham khảo thêm cách học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề hiệu quả hoặc tham khảo phương pháp ghi nhớ từ vựng thông minh qua cuốn sách Hack Não 1500 từ vựng tiếng Anh nhé. Chúc các bạn học tập tốt!

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI