Tổng hợp tính từ chỉ tính cách thông dụng nhất

Tổng hợp tính từ chỉ tính cách thông dụng nhất

Khi muốn miêu tả một ai đó hay tự giới thiệu về thân chúng ta thường sử dụng những tính từ chỉ tính cách. Tuy nhiên chúng ta gần như chỉ quanh quẩn những từ như smart, fun, good… Sử dụng mãi những từ này thì thật là nhàm chán phải không? Hôm nay, Step Up sẽ tổng hợp những tính từ chỉ tính cách thông dụng nhất giúp bạn mở rộng vốn từ nhé!

1. Tính từ chỉ tính cách tích cực trong tiếng Anh

Mỗi người đều có những tính cách khác nhau. Sẽ có những tính cách tiêu cực và còn có cả tiêu cực. 

Dưới đây là những tính từ chỉ tính cách tích cực phổ biến trong Anh:

Tính từ chỉ tính cách

STT

Tính từ chỉ tính cách

Dịch nghĩa

1

Ambitious

Có nhiều tham vọng

2

Brave

Anh hùng

3

Careful

Cẩn thận

4

Cautious

Thận trọng.

5

Cheerful

Vui vẻ

6

Clever

Khéo léo

7

Competitive

Cạnh tranh, đua tranh

8

Confident

Tự tin

9

Creative

Sáng tạo

10

Dependable

Đáng tin cậy

11

Easy going

Dễ gần.

12

Enthusiastic

Hăng hái, nhiệt tình

13

Exciting

Thú vị

14

Extroverted

Hướng ngoại

15

Faithful

Chung thủy

16

Friendly

Thân thiện.

17

Funny

Vui vẻ

18

Generous

Hào phóng

19

Gentle

Nhẹ nhàng

20

Hardworking

Chăm chỉ.

21

Honest

Trung thực

22

Humorous

Hài hước

23

Imaginative

Giàu trí tưởng tượng

24

Introverted

Hướng nội

25

Kind

Tốt bụng.

26

Loyal

Trung thành

27

Observant

Tinh ý

28

Open-minded

Khoáng đạt

29

Optimistic

Lạc quan

30

Outgoing

Cởi mở

31

Patient

Kiên nhẫn

32

Polite

Lịch sự.

33

Quiet

Ít nói

34

Rational

Có chừng mực, có lý trí

35

Serious

Nghiêm túc.

36

Sincere

Thành thật

37

Smart = intelligent

Thông minh.

38

Sociable

Hòa đồng.

39

Soft

Dịu dàng

40

Tactful

Lịch thiệp

41

Talented

Tài năng, có tài.

42

Talkative

Hoạt ngôn.

43

Understanding

Hiểu biết

44

Wise

Thông thái uyên bác.

 

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

 

Tìm hiểu thêm: Tất tần tật về tính từ trong tiếng Anh

2. Tính từ chỉ tính cách tiêu cực trong tiếng Anh

Một số tính từ chỉ tính cách tiêu cực trong tiếng Anh:

Tính từ chỉ tính cách

STT

Tính từ chỉ tính cách

Dịch nghĩa

1

Aggressive

Hung hăng, xông xáo

2

Aggressive

Xấu bụng

3

Bad-tempered

Nóng tính

4

Boast

Khoe khoang

5

Boring

Buồn chán.

6

Careless

Bất cẩn, cẩu thả.

7

Cold

Lạnh lùng

8

Crazy

Điên khùng

9

Cruel

Độc ác

10

Gruff

Thô lỗ cục cằn

11

Haughty

Kiêu căng

12

Hot-temper

Nóng tính

13

Impolite

Bất lịch sự.

14

Insolent

Láo xược

15

Lazy

Lười biếng

16

Mad

điên, khùng

17

Mean

Keo kiệt.

18

Pessimistic

Bi quan

19

Reckless

Hấp Tấp

20

Selfish

Ích kỷ

21

Shy

Nhút nhát

22

Strict

Nghiêm khắc

23

Stubborn

Bướng bỉnh (as stubborn as a mule)

24

Stupid

Ngu ngốc

25

Unkind

Xấu bụng, không tốt

26

Unpleasant

Khó chịu

Tìm hiểu thêm: Tính từ ghép trong tiếng Anh

3. Bài viết mẫu miêu tả con người có sử dụng các tính từ chỉ tính cách

Có quá nhiều tính từ chỉ tính cách con người khiến bạn nản chí trong việc học thuộc chúng? Ngoài việc học riêng lẻ các từ, các bạn hãy kết hợp chúng để viết thành những đoạn văn. Việc đưa từ vựng vào ăn cảnh sẽ giúp nhớ từ lâu hơn.

Dưới đây là bài viết mẫu miêu tả con người con người có sử dụng các tính từ chỉ tính cách mà bạn có thể tham khảo:

My Best Friend

Hoa and I are best friends, we’ve been playing together since we were kids. She has very beautiful white skin and brown eyes. Hoa is clever. The vases she plugged, the cakes she made were great. Not only that, Hoa is also smart. She solves problems very quickly. Hoa is an introvert. She is  cold and has little contact with strangers. But she’s different to me. She shared with me everything and cared for me as a family member. We have a lot in common, we love a band, food and books. For me, Hoa is a kind and observant girl. I love my best friend . Hopefully we will forever be good friends with each other.

Tính từ chỉ tính cách

Dịch nghĩa: Tôi và Hoa là bạn thân, chơi với nhau từ khi còn bé. Cô có một làn da trắng và đôi mắt nâu rất đẹp. Hoa thật khéo. Những lọ hoa cô ấy cắm, những chiếc bánh cô ấy làm rất tuyệt. Không chỉ vậy, Hoa còn thông minh. Cô ấy giải quyết vấn đề rất nhanh. Hoa là người hướng nội. Cô ấy lạnh lùng và ít tiếp xúc với người lạ. Nhưng cô ấy khác với tôi. Cô ấy chia sẻ với tôi mọi thứ và quan tâm tôi như người thân trong gia đình. Chúng tôi có nhiều điểm chung, chúng tôi yêu một ban nhạc, đồ ăn và sách. Đối với tôi, Hoa là một cô gái tốt bụng và tinh ý. Tôi yêu người bạn thân nhất của tôi . Mong rằng chúng ta sẽ mãi mãi là bạn tốt của nhau.

Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Như vậy, Step Up đã tổng hợp cho bạn toàn bộ những tính từ chỉ tính cách con người thông dụng nhất. Bạn hãy áp dụng chúng thường xuyên vào giao tiếp hàng ngày để giao tiếp “xịn” như người bản xứ và ghi nhớ từ lâu hơn nhé. 

Step Up chúc bạn học tập tốt!

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Trạng từ chỉ cách thức trong tiếng Anh và cách dùng chi tiết

Trạng từ chỉ cách thức trong tiếng Anh và cách dùng chi tiết

Trạng từ là loại từ phổ biến trong tiếng Anh với vai trò bổ nghĩa cho tính từ, động từ hay cả câu. Với sự hỗ trợ của trạng từ thì câu trở nên rõ nghĩa hơn. Trạng từ trong tiếng Anh có nhiều loại cùng cách sử dụng khác nhau. Trong bài viết dưới đây, Step Up sẽ giới thiệu tới các bạn trạng từ chỉ cách thức cũng như cách dùng cụ thể của loại trạng từ này nhé.

1. Định nghĩa trạng từ chỉ cách thức

Trạng từ chỉ cách thức (tiếng Anh: Adverbs of Manner) là những từ được sử dụng để diễn tả cách thức một hành động diễn ra hay được thực hiện như thế nào.

Trạng từ chỉ cách thức thường bổ nghĩa cho động từ và có thể dùng để trả lời cho câu hỏi “How”.

Trạng từ chỉ cách thức

Ví dụ:

  • I study hard to prepare for the upcoming exam.

(Tôi học tập chăm chỉ để chuẩn bị cho kỳ thi sắp tới.)

  • The work is successfully completed.

(Công việc hoàn thành xuất sắc.)

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

Tìm hiểu thêm: Bổ ngữ trong tiếng Anh

2. Vị trí của trạng từ chỉ cách thức trong câu

Tương tự như các loại trạng từ khác, trạng từ chỉ cách thức cũng xuất hiện ở nhiều vị trí khác trong câu. Cùng tìm hiểu xem vị trí của chúng là ở đâu nhé!

Đứng sau động từ chính và tân ngữ trực tiếp (nếu có)

Ví dụ:

  • My mother always drives very carelessly.

(Mẹ tôi luôn lái xe rất cẩu thả.)

  • John does his homework very well.

(John làm bài tập về nhà rất tốt.)

Tìm hiểu thêm: Tân ngữ trong tiếng Anh có ví dụ đầy đủ

Đứng trước động từ chính

Trạng từ chỉ cách thức đứng sau động từ chính dùng để nhấn mạnh cách thức thực hiện hành động.

Ví dụ:

  • She slowly plugged colorful flowers into the vase.

(Cô từ từ cắm những bông hoa nhiều màu sắc vào bình.)

  • She quickly finished the cake.

(Cô nhanh chóng hoàn thành chiếc bánh.)

Trạng từ chỉ cách thức

Đứng trước chủ ngữ

Ví dụ:

  • Quickly things happen.

(Mọi thứ nhanh chóng xảy ra.)

  • Slowly he deals with one by one.

(Từ từ anh ấy giải quyết từng việc một.)

Lưu ý: Một số trạng từ luôn nằm phía sau chủ ngữ như: well, hard, badly, fast luôn

3. Cách thành lập trạng từ chỉ cách thức

Dưới đây là 3 cách thành lập trạng từ chỉ cách thức trong tiếng Anh từ tính từ:

Cách 1: Giữ nguyên tính từ và thêm đuôi -ly

Ví dụ:

  • Strict – strictly
  • Beautiful – beautifully
  • Careless – carelessly
  • Careful – carefully
  • Quick – quickly

Trạng từ chỉ cách thức

Cách 2: Biến đổi tính từ trước khi thêm đuôi –ly

Với tính từ kết thúc bằng –y, ta chuyển -y thành -i và thêm đuôi -ly.

Ví dụ: 

  • Easy – easily
  • Heavy -heavily

Với tính từ kết thúc bằng –le, ta bỏ –e và thêm –y.

Ví dụ: 

  • Simple – simply
  • Gentle – gently

Với tính từ kết thúc bằng –ic, ta thêm đuôi –al và -ly .

Ví dụ: 

  • Specific – specifically
  • Fantastic – fantastically

Với tính từ kết thúc bằng –ll, ta thêm –y.

Ví dụ: 

  • True – truly
  • Full -full
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

 

Các trường hợp ngoại lệ

Khi thành lập trạng từ chỉ cách thức, bạn hãy chú ý một số trường hợp đặc biệt sau:

Những tính từ và trạng từ có cách viết giống nhau

  • Fast – fast
  • Hard- hard
  • Late – late
  • Early – early 
  • Near – near

Những tính từ và trạng từ có cách viết khác nhau hoàn toàn: 

  • Good – well

4. Bài tập trạng từ chỉ cách thức

Dưới đây là một số bài tập về trạng từ chỉ cách thức:

Bài tập: Chuyển tính những từ sau sang trạng từ chỉ cách thức:

  1. Attractive =>……………….
  2. Difficult =>……………….
  3. Slow =>……………….
  4. Lazy =>……………….
  5. Quiet =>……………….
  6. Far =>……………….
  7. Sudden =>……………….
  8. Crazy =>……………….
  9. Frequent =>……………….
  10. light =>……………….

Đáp án:

  1. Attractively
  2. Difficulty
  3. Slowly
  4. Lazily
  5. Quietly
  6. Far
  7. Suddenly
  8. Crazily
  9. Frequently
  10. Light

Trạng từ chỉ cách thức

Bài 2: Chọn đáp án đúng:

1. I didn’t do the test ………… yesterday.

A. good

B. well

C .goodly

2. She can run very …………

A. in a fast way

B. fastly

C. fast

3. My friend lives …………. the station.

A. nearly

B. near

C. in a near way

4. She is lying ………… on the grass.

A. comfortablely

B. comfortably

C. in a comfortable way

5. The cost of goods is increasing ………….

A. dramatically

B. dramatic

C. dramaticly

Đáp án:

  1. B. well
  2. C. fast
  3. B. near
  4. B. comfortably
  5. A. dramatically
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là toàn bộ kiến thức về định  nghĩa, vị trí cũng như cách thành lập trạng từ chỉ cách thức trong tiếng tiếng Anh. Đừng quên ôn luyện và làm bài tập thường xuyên để không để quên kiến thức nhé. Step Up chúc bạn học tập tốt!

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Động từ phức trong tiếng Anh và các cấu trúc thường gặp

Động từ phức trong tiếng Anh và các cấu trúc thường gặp

Trong tiếng Anh, những khái niệm như từ phức, câu phức… có lẽ đã quá quen thuộc. Nhưng bạn đã từng hay bắt gặp động từ phức hay chưa? Cái tên này nghe khá xa lạ phải không nhỉ? Vậy động từ phức là gì? Chức năng của chúng là gì trong câu? Cùng Step Up giải đáp tất cả thắc mắc trên qua bài viết dưới đây nhé!

1. Động từ phức trong tiếng Anh

Động từ phức (tiếng Anh: Complex Verbs) là những động từ diễn tả hành động của chủ ngữ “gán” cho tân ngữ một tính chất hoặc một danh tính nào đó.

Động từ phức

Phân tích ví dụ sau để hiểu rõ định nghĩa về động từ ghép nhé:

Ví dụ:

  • I find this song really bad. (Tôi thấy bài hát này rất tệ)

=>  Động từ “find” đã gán cho tân ngữ “this song” một tính chất “bad” (this song = bad)

  • I named the dog Meow. (Tôi đặt tên con chó là Meow.)

=> Động từ “named” đã gán cho tân ngữ “the dog” một tính chất “Meow” (the dog = meow)

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

2. Cấu trúc thường gặp của động từ phức

Trước tiên, chúng ta hãy tìm hiểu cấu trúc thường gặp của động từ phức trước nhé.

Cấu trúc 1: Động Từ Phức + Tân Ngữ  + Tính Từ

Trong cấu trúc này, động từ phức gán cho tân ngữ một tính chất.

Ví dụ:

  • He makes me sad. 

(Anh ấy làm tôi buồn.)

  • I feel this story is really emotional

(Tôi cảm thấy câu chuyện này thực sự xúc động.)

Cấu trúc 2: Động Từ Phức + Tân Ngữ + (as) + Cụm Danh Từ 

Cấu trúc động từ phức hán cho tân ngữ một danh tính.

Ví dụ:

  • Shareholders decided to elect Mr. Santa as chairman of the board of directors.

(Cổ đông quyết định bầu ông Santa làm chủ tịch hội đồng quản trị.)

  • Subeo is my best friend. I consider him as a member of my family.

(Subeo là bạn thân nhất của tôi. Tôi coi anh ấy như một thành viên trong gia đình mình.)

Lưu ý: Tùy vào nghĩa của câu mà động từ phức được sử dụng theo cấu trúc 1 hoặc 2.

Động từ phức

3. Những động từ phức thường gặp

Dưới đây là những động từ phức thường gặp trong tiếng Anh được xếp nhóm theo ý nghĩa:

STT

Ý nghĩa

Động từ phức

1

Ý kiến, cảm nhận

  • Believe = tin là
  • Consider = xem như
  • Think of = xem như
  • Find = nhận thấy

2

Phát biểu

  • Declare = tuyên bố
  • Label = gán cho, liệt vào
  • Name = đặt tên
  • Pronounce = tuyên bố, công bố

3

Làm cho, khiến cho




  • Drive = làm cho, khiến cho
  • Make = làm cho, khiến cho
  • Render = làm cho, khiến cho
  • Send = làm cho, khiến cho
  • Hold = giữ cho
  • Keep = giữ cho

4

Để cho

  • Let = để cho
  • Leave = để cho
  • Set = để cho
  • Turn = để cho

5

Lựa chọn

  • Appoint = bổ nhiệm
  • Choose = lựa chọn
  • Elect = bầu chọn


Ví dụ cụ thể với mỗi loại động từ phức:

  • I believe Michael is a good man.

(Tôi tin rằng Michael là một người đàn ông tốt.)

  • The court declared Jack sentenced to 2 years in prison.

(Tòa tuyên Jack 2 năm tù.)

  • The children make me angry.

(Những đứa trẻ làm tôi tức giận.)

  • The teacher let us do our homework.

(Giáo viên để cho chúng tôi làm bài tập.)

  • I chose Mike as the class leader.

(I chose Mike as the class leader.)

4. Một số lưu ý khi sử dụng động từ phức

Trong tiếng Anh, có nhiều từ vừa đóng vai trò là một động từ phức, vừa là động từ thường. Tùy theo cấu trúc ngữ khác nhau mà chúng ở vai trò khác nhau.

Động từ phức

Với động từ “drive”

  • He drives me really crazy. (Anh ấy khiến tôi thực sự phát điên.) 

=> “Drive” ở đây là động từ phức.

  • He drives very fast. (Anh ấy lái xe rất nhanh.)

 => “Drive” ở đây là nội động từ.

Với động từ “ find”

  • He finds the book is really interesting. (Anh ấy thấy cuốn sách thực sự thú vị.) 

=> “Find” ở đây là động từ phức.

  • He finds the book. (Anh ta tìm thấy cuốn sách.)

 => “Find” ở đây là ngoại động từ.

Với động từ “ Make”

  • He makes me happy. (Anh ấy làm tôi hạnh phúc.) 

=> “Make” ở đây là động từ phức.

  • He makes me clean the office (Anh ta tìm thấy cuốn sách.)

 => “Make” ở đây là động từ khởi phát.

Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là những tổng hợp của Step Up về động từ phức trong tiếng Anh. Đừng quên học tập bổ sung ngữ pháp tiếng Anh mỗi ngày để nhanh chóng chinh phục được Anh ngữ. Chúc các bạn học tập tốt.

 

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Liên từ kết hợp trong tiếng Anh và cách dùng chi tiết nhất

Liên từ kết hợp trong tiếng Anh và cách dùng chi tiết nhất

Trong cả văn nói lẫn văn viết, để khiến các câu, các đoạn liên kết với nhau hơn về mặt ý nghĩa, người ta thường sử dụng các liên từ kết hợp. Vậy liên từ kết hợp là gì? Có bao nhiêu loại liên từ kết hợp trong tiếng Anh? Cùng Step Up tìm hiểu tất tần tật về liên từ kết hợp ngay trong bài viết dưới đây nhé!

1. Liên từ kết hợp là gì?

Liên từ kết hợp (Tiếng Anh: Coordinating Conjunctions), là những từ được dùng để kết nối hai (hoặc nhiều hơn) đơn vị từ tương đương nhau là 2 từ trong câu, 2 cụm từ hay 2 mệnh đề.

Ví dụ:

  • She is good at singing and dancing.

(Cô ấy hát và nhảy giỏi.)

  • He loves his family but is paternalistic.

(Anh ấy yêu gia đình của mình nhưng có tính gia trưởng.)

Liên từ kết hợp phải nằm giữa hai sự vật/sự việc mà nó kết nối với nhau.

Ví dụ:

  • I couldn’t believe him, for he cheated on me. => Câu đúng
  • For he cheated on me, I couldn’t believe him. => Câu sai
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

2. Các liên từ kết hợp trong tiếng Anh

Có tất cả 7 liên từ kết hợp trong tiếng Anh.

Mẹo nhỏ giúp bạn dễ dàng ghi nhớ đó là 7 từ này viết tắt thành chữ FANBOYS

F

A

N

B

O

Y

S

For

And

Nor

But

Or

Yet

So

Liên từ kết hợp

Cùng tìm hiểu chi tiết hơn về ý nghĩa của các liên từ kết hợp này nhé:

Liên từ kết hợp For

Người ta sử dụng liên từ kết hợp “for” để giải thích một lý do hay mục đích nào đó.

Lưu ý: Khi sử dụng for như một liên từ thì the sau phải là một mệnh đề hoặc trước đó phải có dấu phẩy.

Ví dụ:

  • I have a stomach ache, for yesterday I ate too much.

(Tôi bị đau bụng, vì hôm qua tôi đã ăn quá nhiều.)

  • I hate him, for he is a cunning man.

(Tôi ghét anh ta, vì anh ta là một kẻ gian xảo.)

Liên từ kết hợp And

Dùng với nghĩa là thêm hay bổ sung thêm một thứ vào vào thứ khác.

Ví dụ:

  • Mike can play volleyball and basketball.

(Mike có thể chơi bóng chuyền và bóng rổ.)

  • I love listening to music and relaxing.

(Tôi thích nghe nhạc và thư giãn.)

Liên từ kết hợp Nor

Nor sử dụng để bổ sung một ý phủ định cho ý phủ định đã được nêu trước đó.

Ví dụ:

  • I will not eat rice nor fast food.

(Tôi sẽ không ăn cơm và thức ăn nhanh nữa.)

  • My mom said that she won’t go dancing nor playing mahjong anymore.

(Mẹ tôi nói rằng bà ấy sẽ không đi khiêu vũ và chơi mạt chược nữa.)

Liên từ kết hợp

Liên từ kết hợp But

Liên từ kết hợp “but” dùng để diễn tả sự đối lập, trái nghĩa.

Ví dụ:

  • Anna has been studying very hard but she still failed her exams.

(Anna đã học tập rất chăm chỉ nhưng cô ấy vẫn thi trượt.)

  • John helped me fix my computer, but he didn’t tell me.

(John đã giúp tôi sửa máy tính, nhưng anh ấy không nói với tôi.)

Liên từ kết hợp Or

Khi muốn trình bày thêm một lựa chọn khác, hãy sử dụng “or”.

Ví dụ:

  • Would you like tea or coffee?.

(Bạn muốn dùng trà hay cà phê?.)

  • This afternoon we study math or literature?

(Chiều nay chúng ta học toán hay văn?)

Liên từ kết hợp Yet

Diễn tả ý trái ngược với mệnh đề trước đó. Liên từ kết shop “yet” tương tự như “but”.

Ví dụ:

  • Tony is giddy yet he studies very well.

(Tony thì ham chơi nhưng học rất giỏi.)

  • Mike is thin yet he is very strong.

(Mike gầy nhưng anh ấy rất khỏe.)

Liên từ kết hợp So

“So” dùng để nói về kết quả hay sự ảnh hưởng của sự việc hoặc hành động trước đó.

Ví dụ:

  • He works hard, so he gets complimented by his boss.

(Tony thì ham chơi nhưng học rất giỏi.)

  • It’s raining so we don’t go out.

(Trời mưa nên chúng tôi không đi chơi..)

3. Bài tập về liên từ kết hợp

Dưới đây là bài tập về liên từ kết hợp có đáp án:

Liên từ kết hợp

Bài tập: Chọn đáp án đúng:

1. Deserts are very dry and harsh, ________ many plants grow in there.

A. For

B. So

C. Yet

2. Mike might go to the museum ________ he might stay home.

A. But

B. So

Nor

3. Pat looked at the antique rocker, ________ she couldn’t afford to buy it.

A. And

B. But

C. Or

4. Henry jogs every day, _______ he wants to stay in shape.

A. But

B. Yet

C For

5. The man is a contractor, _______ he is good at the construction business.

A. So

B. And

C. But

6. His shoes are worn, _______ he has no socks.

A. For

B. So

C. Or

7. Jenny went to school, _______ she didn’t punch in.

A. Or

B. But

C. So

8. Annette couldn’t go, ________ she was tired.

A. Nor

B. Yet

C. For

9. My brother is in the play, _______ I want to attend the first performance.

A. Or

B. So

C. For

10. My friend and I went out to dinner, ________ we both ordered steak.

A. And

B. Or

C. Yet

Đáp án:

  1. C
  2. A
  3. B
  4. C
  5. A
  6. A
  7. B
  8. C
  9. B
  10. A
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là tất tần tật về liên từ kết hợp trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết giúp các bạn hiểu rõ hơn về loại liên từ này. Bạn cũng có thể tham khảo thêm nhiều chủ điểm ngữ pháp khác tại Hack Não Ngữ Pháp – cuốn sách tổng ngữ pháp cơ bản dành cho người bắt đầu học tiếng Anh.

Step Up chúc bạn học tập tốt!

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Tất tần tật về cấu trúc Otherwise trong tiếng Anh

Tất tần tật về cấu trúc Otherwise trong tiếng Anh

Trong ngữ pháp hay giao tiếp tiếng Anh, chắc hẳn bạn đã từng bắt gặp từ “Otherwise”. Tuy nhiên không phải ai cũng hiểu Otherwise là gì và cách dùng của nó ra sao trong tiếng Anh. Trong bài viết hôm nay, Step Up chia sẻ với bạn tất tần tật về cấu trúc Otherwise và bài tập có đáp án giúp bạn không bị bỡ ngỡ khi gặp phải.

1. Định nghĩa Otherwise trong tiếng Anh?

Otherwise trong tiếng Anh mang nghĩa là “nếu không thì” thường dùng để diễn tả hai mệnh đề hoặc hai ý trái ngược nhau trong câu.

Ví dụ:

  • You should go home quickly, otherwise it will rain.

(Bạn nên về nhà nhanh chóng nếu không trời sẽ mưa.)

  • We have to go to work before 8:00 am, otherwise we will be punished.

(Chúng tôi phải đi làm trước 8 giờ sáng nếu không sẽ bị phạt.)

Cấu trúc otherwise

2. Cấu trúc otherwise và cách sử dụng

Dưới đây là cấu trúc chung và cách sử dụng cụ thể của cấu trúc otherwise trong tiếng Anh: 

Cấu trúc otherwise

Cấu trúc otherwise mang nghĩa là kẻo, nếu không thì.

Otherwise + Mệnh đề

Ví dụ:

  • The kids have to get up before 7 a.m, otherwise they’ll be late for school.

(Lũ trẻ phải dậy trước 7 giờ sáng nếu không chúng sẽ bị trễ học.)

  • I have to cook dinner, otherwise the family will go hungry.

(Tôi phải nấu bữa tối nếu không cả nhà sẽ đói.)

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

Cách sử dụng cấu trúc Otherwise

Otherwise được sử như một liên từ với nghĩa là “nếu không thì, ngoài ra thì,  dẫu sao thì”. Khi sử dụng otherwise, hai mệnh đề phải được ngăn cách bởi dấu phẩy.

Ví dụ:

  • Be quiet, otherwise you will be punished.

(Hãy im lặng, nếu không bạn sẽ bị phạt.)

  • Hurry up, otherwise you’ll be late for class.

(Nhanh lên, nếu không bạn sẽ bị trễ giờ học.)

Cấu trúc otherwise

Cách dùng Otherwise trong câu điều kiện (đây là một dạng biến thể của câu điều kiện). Nếu sử dụng otherwise trong câu điều kiện, mệnh đề theo  sau otherwise sẽ là điều kiện không có thực và được lùi một thì.

Ví dụ:

  • I have been using your computer, otherwise I wouldn’t have been able to complete the report.

(Tôi đã sử dụng máy tính của bạn, nếu không tôi sẽ không thể hoàn thành báo cáo.)

  • I studied hard otherwise I would have failed my exam.

(Tôi đã học chăm chỉ nếu không tôi đã trượt kỳ thi của mình.)

3. Phân biệt cấu trúc otherwise và however

However trong tiếng Anh có nghĩa là “tuy nhiên”. Từ này rất dễ bị nhầm lẫn với otherwise. Cùng phân biệt cấu trúc otherwise và however trong một số trường hợp dưới đây:

Phân biệt cấu trúc Otherwise và However khi đóng vai trò là trạng từ

Khi However  là một trạng từ, thì được dùng để chỉ mức độ. Liền trước However là một tính từ hoặc trạng từ của nó.

Otherwise khi là trạng từ thường đi sau động từ.

Ví dụ:

  • She is unable to get good grades, however she received praise from her teacher.

(Cô ấy không thể đạt điểm cao, tuy nhiên cô ấy đã nhận được lời khen ngợi từ giáo viên của mình.)

  • I studied hard otherwise I would have failed my exam.

(Tôi đã học chăm chỉ nếu không tôi đã trượt kỳ thi của mình.)

Cấu trúc otherwise

Phân biệt cấu trúc otherwise và however khi đóng vai trò là một liên từ

However khi là một liên từ thì trước hoặc sau nó là một một mệnh đề, hay có thể đi liền sau một từ hoặc cụm từ đầu tiên của mệnh đề.

Otherwise khi ở vai trò là một liên từ mang nghĩa là “nếu không/kẻo”.

Lưu ý: Trong trường hợp hai mệnh đề ý nghĩa trái ngược nhau, however thường có nghĩa là “tuy nhiên/nhưng/dù sao”.

Ví dụ:

  • She didn’t study hard, however she still got good grades.

(Cô ấy không học chăm chỉ, nhưng cô ấy vẫn đạt điểm cao.)

  • Come back early, otherwise it gets dark.

(Về sớm đi kẻo trời tối.)

4. Bài tập cấu trúc otherwise

Dưới đây là một số bài tập về cấu trúc otherwise:

Cấu trúc otherwise

Bài tập: Chọn đáp án đúng:

1. ………………………………….. I hurry up, I will miss the bus.

A. If                              B. Unless                           C. Otherwise

2. ………………………………… we do not hurry up, we will miss the train.

A. If                              B. Unless                           C. Otherwise

3. You must work hard; ………………………………., you will fail the exam.

A. Unless                              B. If                          C. Otherwise

4. ……………………………………. I do not work hard, I will fail the Exam.

A. Unless                              B. Otherwise                      C. If

5. You are in love with him. Why do you want to pretend …………………………………?

A. Unless                                                                      B. Otherwise

6. We must hurry up; ……………………………. we will miss the train.

A. Otherwise                B. If                     C. unless

7. The vaccine has saved tens of thousands of children who would …………………………….. have died.

A. If                               B.Unless                                 C.Otherwise

8. Of course she is interested in him. ………………………………………, she wouldn’t be asking about his whereabouts.

A. If                               B.Unless                                 C.Otherwise

9. ……………………………….. you work hard, you will fail the test.

A. Unless                              B. If                                 C.Otherwise

10. I hope she mends her ways. ………………………………….., she will be sacked.

A. If                               B.Unless                                 C.Otherwise

Đáp án:

  1. Unless
  2. If 
  3. Otherwise
  4. Unless
  5. Otherwise
  6. Otherwise
  7. Otherwise
  8. Otherwise
  9. If
  10. Otherwise
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Hy vọng bài viết giúp các bạn nắm rõ hơn về cấu trúc Otherwise trong tiếng Anh là gì cũng như cách dùng trong các trường hợp khác nhau. Step Up chúc các bạn chinh phục được Anh ngữ sớm nhất!

 

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI