Khi muốn miêu tả một ai đó hay tự giới thiệu về thân chúng ta thường sử dụng những tính từ chỉ tính cách. Tuy nhiên chúng ta gần như chỉ quanh quẩn những từ như smart, fun, good… Sử dụng mãi những từ này thì thật là nhàm chán phải không? Hôm nay, Step Up sẽ tổng hợp những tính từ chỉ tính cách thông dụng nhất giúp bạn mở rộng vốn từ nhé!
1. Tính từ chỉ tính cách tích cực trong tiếng Anh
Mỗi người đều có những tính cách khác nhau. Sẽ có những tính cách tiêu cực và còn có cả tiêu cực.
Dưới đây là những tính từ chỉ tính cách tích cực phổ biến trong Anh:
STT
Tính từ chỉ tính cách
Dịch nghĩa
1
Ambitious
Có nhiều tham vọng
2
Brave
Anh hùng
3
Careful
Cẩn thận
4
Cautious
Thận trọng.
5
Cheerful
Vui vẻ
6
Clever
Khéo léo
7
Competitive
Cạnh tranh, đua tranh
8
Confident
Tự tin
9
Creative
Sáng tạo
10
Dependable
Đáng tin cậy
11
Easy going
Dễ gần.
12
Enthusiastic
Hăng hái, nhiệt tình
13
Exciting
Thú vị
14
Extroverted
Hướng ngoại
15
Faithful
Chung thủy
16
Friendly
Thân thiện.
17
Funny
Vui vẻ
18
Generous
Hào phóng
19
Gentle
Nhẹ nhàng
20
Hardworking
Chăm chỉ.
21
Honest
Trung thực
22
Humorous
Hài hước
23
Imaginative
Giàu trí tưởng tượng
24
Introverted
Hướng nội
25
Kind
Tốt bụng.
26
Loyal
Trung thành
27
Observant
Tinh ý
28
Open-minded
Khoáng đạt
29
Optimistic
Lạc quan
30
Outgoing
Cởi mở
31
Patient
Kiên nhẫn
32
Polite
Lịch sự.
33
Quiet
Ít nói
34
Rational
Có chừng mực, có lý trí
35
Serious
Nghiêm túc.
36
Sincere
Thành thật
37
Smart = intelligent
Thông minh.
38
Sociable
Hòa đồng.
39
Soft
Dịu dàng
40
Tactful
Lịch thiệp
41
Talented
Tài năng, có tài.
42
Talkative
Hoạt ngôn.
43
Understanding
Hiểu biết
44
Wise
Thông thái uyên bác.
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
3. Bài viết mẫu miêu tả con người có sử dụng các tính từ chỉ tính cách
Có quá nhiều tính từ chỉ tính cách con người khiến bạn nản chí trong việc học thuộc chúng? Ngoài việc học riêng lẻ các từ, các bạn hãy kết hợp chúng để viết thành những đoạn văn. Việc đưa từ vựng vào ăn cảnh sẽ giúp nhớ từ lâu hơn.
Dưới đây là bài viết mẫu miêu tả con người con người có sử dụng các tính từ chỉ tính cách mà bạn có thể tham khảo:
My Best Friend
Hoa and I are best friends, we’ve been playing together since we were kids. She has very beautiful white skin and brown eyes. Hoa is clever. The vases she plugged, the cakes she made were great. Not only that, Hoa is also smart. She solves problems very quickly. Hoa is an introvert. She is cold and has little contact with strangers. But she’s different to me. She shared with me everything and cared for me as a family member. We have a lot in common, we love a band, food and books. For me, Hoa is a kind and observant girl. I love my best friend . Hopefully we will forever be good friends with each other.
Dịch nghĩa: Tôi và Hoa là bạn thân, chơi với nhau từ khi còn bé. Cô có một làn da trắng và đôi mắt nâu rất đẹp. Hoa thật khéo. Những lọ hoa cô ấy cắm, những chiếc bánh cô ấy làm rất tuyệt. Không chỉ vậy, Hoa còn thông minh. Cô ấy giải quyết vấn đề rất nhanh. Hoa là người hướng nội. Cô ấy lạnh lùng và ít tiếp xúc với người lạ. Nhưng cô ấy khác với tôi. Cô ấy chia sẻ với tôi mọi thứ và quan tâm tôi như người thân trong gia đình. Chúng tôi có nhiều điểm chung, chúng tôi yêu một ban nhạc, đồ ăn và sách. Đối với tôi, Hoa là một cô gái tốt bụng và tinh ý. Tôi yêu người bạn thân nhất của tôi . Mong rằng chúng ta sẽ mãi mãi là bạn tốt của nhau.
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ Pháp và App Hack Não PRO
Như vậy, Step Up đã tổng hợp cho bạn toàn bộ những tính từ chỉ tính cách con người thông dụng nhất. Bạn hãy áp dụng chúng thường xuyên vào giao tiếp hàng ngày để giao tiếp “xịn” như người bản xứ và ghi nhớ từ lâu hơn nhé.
Step Up chúc bạn học tập tốt!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Trạng từ là loại từ phổ biến trong tiếng Anh với vai trò bổ nghĩa cho tính từ, động từ hay cả câu. Với sự hỗ trợ của trạng từ thì câu trở nên rõ nghĩa hơn. Trạng từ trong tiếng Anh có nhiều loại cùng cách sử dụng khác nhau. Trong bài viết dưới đây, Step Up sẽ giới thiệu tới các bạn trạng từ chỉ cách thức cũng như cách dùng cụ thể của loại trạng từ này nhé.
1. Định nghĩa trạng từ chỉ cách thức
Trạng từ chỉ cách thức (tiếng Anh: Adverbs of Manner) là những từ được sử dụng để diễn tả cách thức một hành động diễn ra hay được thực hiện như thế nào.
Trạng từ chỉ cách thức thường bổ nghĩa cho động từ và có thể dùng để trả lời cho câu hỏi “How”.
Ví dụ:
I study hard to prepare for the upcoming exam.
(Tôi học tập chăm chỉ để chuẩn bị cho kỳ thi sắp tới.)
The work is successfully completed.”
(Công việc hoàn thành xuất sắc.)
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Tương tự như các loại trạng từ khác, trạng từ chỉ cách thức cũng xuất hiện ở nhiều vị trí khác trong câu. Cùng tìm hiểu xem vị trí của chúng là ở đâu nhé!
Đứng sau động từ chính và tân ngữ trực tiếp (nếu có)
Trạng từ chỉ cách thức đứng sau động từ chính dùng để nhấn mạnh cách thức thực hiện hành động.
Ví dụ:
She slowlyplugged colorful flowers into the vase.
(Cô từ từ cắm những bông hoa nhiều màu sắc vào bình.)
She quickly finished the cake.
(Cô nhanh chóng hoàn thành chiếc bánh.)
Đứng trước chủ ngữ
Ví dụ:
Quickly things happen.
(Mọi thứ nhanh chóng xảy ra.)
Slowly he deals with one by one.
(Từ từ anh ấy giải quyết từng việc một.)
Lưu ý: Một số trạng từ luôn nằm phía sau chủ ngữ như: well, hard, badly, fast luôn
3. Cách thành lập trạng từ chỉ cách thức
Dưới đây là 3 cách thành lập trạng từ chỉ cách thức trong tiếng Anh từ tính từ:
Cách 1: Giữ nguyên tính từ và thêm đuôi -ly
Ví dụ:
Strict – strictly
Beautiful – beautifully
Careless – carelessly
Careful – carefully
Quick – quickly
Cách 2: Biến đổi tính từ trước khi thêm đuôi –ly
Với tính từ kết thúc bằng –y, ta chuyển -y thành -i và thêm đuôi -ly.
Ví dụ:
Easy – easily
Heavy -heavily
Với tính từ kết thúc bằng –le, ta bỏ –e và thêm –y.
Ví dụ:
Simple – simply
Gentle – gently
Với tính từ kết thúc bằng –ic, ta thêm đuôi –al và -ly .
Ví dụ:
Specific – specifically
Fantastic – fantastically
Với tính từ kết thúc bằng –ll, ta thêm –y.
Ví dụ:
True – truly
Full -full
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Các trường hợp ngoại lệ
Khi thành lập trạng từ chỉ cách thức, bạn hãy chú ý một số trường hợp đặc biệt sau:
Những tính từ và trạng từ có cách viết giống nhau
Fast – fast
Hard- hard
Late – late
Early – early
Near – near
Những tính từ và trạng từ có cách viết khác nhau hoàn toàn:
Good – well
4. Bài tập trạng từ chỉ cách thức
Dưới đây là một số bài tập về trạng từ chỉ cách thức:
Bài tập: Chuyển tính những từ sau sang trạng từ chỉ cách thức:
Attractive =>……………….
Difficult =>……………….
Slow =>……………….
Lazy =>……………….
Quiet =>……………….
Far =>……………….
Sudden =>……………….
Crazy =>……………….
Frequent =>……………….
light =>……………….
Đáp án:
Attractively
Difficulty
Slowly
Lazily
Quietly
Far
Suddenly
Crazily
Frequently
Light
Bài 2: Chọn đáp án đúng:
1. I didn’t do the test ………… yesterday.
A. good
B. well
C .goodly
2. She can run very …………
A. in a fast way
B. fastly
C. fast
3. My friend lives …………. the station.
A. nearly
B. near
C. in a near way
4. She is lying ………… on the grass.
A. comfortablely
B. comfortably
C. in a comfortable way
5. The cost of goods is increasing ………….
A. dramatically
B. dramatic
C. dramaticly
Đáp án:
B. well
C. fast
B. near
B. comfortably
A. dramatically
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ Pháp và App Hack Não PRO
Trên đây là toàn bộ kiến thức về định nghĩa, vị trí cũng như cách thành lập trạng từ chỉ cách thức trong tiếng tiếng Anh. Đừng quên ôn luyện và làm bài tập thường xuyên để không để quên kiến thức nhé. Step Up chúc bạn học tập tốt!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Trong tiếng Anh, những khái niệm như từ phức, câu phức… có lẽ đã quá quen thuộc. Nhưng bạn đã từng hay bắt gặp động từ phức hay chưa? Cái tên này nghe khá xa lạ phải không nhỉ? Vậy động từ phức là gì? Chức năng của chúng là gì trong câu? Cùng Step Up giải đáp tất cả thắc mắc trên qua bài viết dưới đây nhé!
1. Động từ phức trong tiếng Anh
Động từ phức (tiếng Anh: Complex Verbs) là những động từ diễn tả hành động của chủ ngữ “gán” cho tân ngữ một tính chất hoặc một danh tính nào đó.
Phân tích ví dụ sau để hiểu rõ định nghĩa về động từ ghép nhé:
Ví dụ:
I find this song really bad. (Tôi thấy bài hát này rất tệ)
=> Động từ “find” đã gán cho tân ngữ “this song” một tính chất “bad” (this song = bad)
I named the dog Meow. (Tôi đặt tên con chó là Meow.)
=> Động từ “named” đã gán cho tân ngữ “the dog” một tính chất “Meow” (the dog = meow)
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Dưới đây là những động từ phức thường gặp trong tiếng Anh được xếp nhóm theo ý nghĩa:
STT
Ý nghĩa
Động từ phức
1
Ý kiến, cảm nhận
Believe = tin là
Consider = xem như
Think of = xem như
Find = nhận thấy
2
Phát biểu
Declare = tuyên bố
Label = gán cho, liệt vào
Name = đặt tên
Pronounce = tuyên bố, công bố
3
Làm cho, khiến cho
Drive = làm cho, khiến cho
Make = làm cho, khiến cho
Render = làm cho, khiến cho
Send = làm cho, khiến cho
Hold = giữ cho
Keep = giữ cho
4
Để cho
Let = để cho
Leave = để cho
Set = để cho
Turn = để cho
5
Lựa chọn
Appoint = bổ nhiệm
Choose = lựa chọn
Elect = bầu chọn
Ví dụ cụ thể với mỗi loại động từ phức:
I believe Michael is a good man.
(Tôi tin rằng Michael là một người đàn ông tốt.)
The court declared Jack sentenced to 2 years in prison.
(Tòa tuyên Jack 2 năm tù.)
The children make me angry.
(Những đứa trẻ làm tôi tức giận.)
The teacher let us do our homework.
(Giáo viên để cho chúng tôi làm bài tập.)
I chose Mike as the class leader.
(I chose Mike as the class leader.)
4. Một số lưu ý khi sử dụng động từ phức
Trong tiếng Anh, có nhiều từ vừa đóng vai trò là một động từ phức, vừa là động từ thường. Tùy theo cấu trúc ngữ khác nhau mà chúng ở vai trò khác nhau.
Với động từ “drive”
He drives me really crazy. (Anh ấy khiến tôi thực sự phát điên.)
Trên đây là những tổng hợp của Step Up về động từ phức trong tiếng Anh. Đừng quên học tập bổ sung ngữ pháp tiếng Anh mỗi ngày để nhanh chóng chinh phục được Anh ngữ. Chúc các bạn học tập tốt.
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Trong cả văn nói lẫn văn viết, để khiến các câu, các đoạn liên kết với nhau hơn về mặt ý nghĩa, người ta thường sử dụng các liên từ kết hợp. Vậy liên từ kết hợp là gì? Có bao nhiêu loại liên từ kết hợp trong tiếng Anh? Cùng Step Up tìm hiểu tất tần tật về liên từ kết hợp ngay trong bài viết dưới đây nhé!
1. Liên từ kết hợp là gì?
Liên từ kết hợp (Tiếng Anh: Coordinating Conjunctions), là những từ được dùng để kết nối hai (hoặc nhiều hơn) đơn vị từ tương đương nhau là 2 từ trong câu, 2 cụm từ hay 2 mệnh đề.
Ví dụ:
She is good at singing and dancing.
(Cô ấy hát và nhảy giỏi.)
He loves his family but is paternalistic.
(Anh ấy yêu gia đình của mình nhưng có tính gia trưởng.)
Liên từ kết hợp phải nằm giữa hai sự vật/sự việc mà nó kết nối với nhau.
Ví dụ:
I couldn’t believe him, for he cheated on me. => Câu đúng
For he cheated on me, I couldn’t believe him. => Câu sai
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Trên đây là tất tần tật về liên từ kết hợp trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết giúp các bạn hiểu rõ hơn về loại liên từ này. Bạn cũng có thể tham khảo thêm nhiều chủ điểm ngữ pháp khác tại Hack Não Ngữ Pháp – cuốn sách tổng ngữ pháp cơ bản dành cho người bắt đầu học tiếng Anh.
Step Up chúc bạn học tập tốt!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Trong ngữ pháp hay giao tiếp tiếng Anh, chắc hẳn bạn đã từng bắt gặp từ “Otherwise”. Tuy nhiên không phải ai cũng hiểu Otherwise là gì và cách dùng của nó ra sao trong tiếng Anh. Trong bài viết hôm nay, Step Up chia sẻ với bạn tất tần tật về cấu trúc Otherwise và bài tập có đáp án giúp bạn không bị bỡ ngỡ khi gặp phải.
1. Định nghĩa Otherwise trong tiếng Anh?
Otherwise trong tiếng Anh mang nghĩa là “nếu không thì” thường dùng để diễn tả hai mệnh đề hoặc hai ý trái ngược nhau trong câu.
Ví dụ:
You should go home quickly, otherwise it will rain.
(Bạn nên về nhà nhanh chóng nếu không trời sẽ mưa.)
We have to go to work before 8:00 am, otherwise we will be punished.
(Chúng tôi phải đi làm trước 8 giờ sáng nếu không sẽ bị phạt.)
2. Cấu trúc otherwise và cách sử dụng
Dưới đây là cấu trúc chung và cách sử dụng cụ thể của cấu trúc otherwise trong tiếng Anh:
Cấu trúc otherwise
Cấu trúc otherwise mang nghĩa là kẻo, nếu không thì.
Otherwise + Mệnh đề
Ví dụ:
The kids have to get up before 7 a.m, otherwise they’ll be late for school.
(Lũ trẻ phải dậy trước 7 giờ sáng nếu không chúng sẽ bị trễ học.)
I have to cook dinner, otherwise the family will go hungry.
(Tôi phải nấu bữa tối nếu không cả nhà sẽ đói.)
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Otherwise được sử như một liên từ với nghĩa là “nếu không thì, ngoài ra thì, dẫu sao thì”. Khi sử dụng otherwise, hai mệnh đề phải được ngăn cách bởi dấu phẩy.
Ví dụ:
Be quiet, otherwise you will be punished.
(Hãy im lặng, nếu không bạn sẽ bị phạt.)
Hurry up, otherwise you’ll be late for class.
(Nhanh lên, nếu không bạn sẽ bị trễ giờ học.)
Cách dùng Otherwise trong câu điều kiện (đây là một dạng biến thể của câu điều kiện). Nếu sử dụng otherwise trong câu điều kiện, mệnh đề theo sau otherwise sẽ là điều kiện không có thực và được lùi một thì.
Ví dụ:
I have been using your computer, otherwise I wouldn’t have been able to complete the report.
(Tôi đã sử dụng máy tính của bạn, nếu không tôi sẽ không thể hoàn thành báo cáo.)
I studied hard otherwise I would have failed my exam.
(Tôi đã học chăm chỉ nếu không tôi đã trượt kỳ thi của mình.)
3. Phân biệt cấu trúc otherwise và however
However trong tiếng Anh có nghĩa là “tuy nhiên”. Từ này rất dễ bị nhầm lẫn với otherwise. Cùng phân biệt cấu trúc otherwise và however trong một số trường hợp dưới đây:
Phân biệt cấu trúc Otherwise và However khi đóng vai trò là trạng từ
Khi However là một trạng từ, thì được dùng để chỉ mức độ. Liền trước However là một tính từ hoặc trạng từ của nó.
Otherwise khi là trạng từ thường đi sau động từ.
Ví dụ:
She is unable to get good grades, however she received praise from her teacher.
(Cô ấy không thể đạt điểm cao, tuy nhiên cô ấy đã nhận được lời khen ngợi từ giáo viên của mình.)
I studied hard otherwise I would have failed my exam.
(Tôi đã học chăm chỉ nếu không tôi đã trượt kỳ thi của mình.)
Phân biệt cấu trúc otherwise và however khi đóng vai trò là một liên từ
However khi là một liên từ thì trước hoặc sau nó là một một mệnh đề, hay có thể đi liền sau một từ hoặc cụm từ đầu tiên của mệnh đề.
Otherwise khi ở vai trò là một liên từ mang nghĩa là “nếu không/kẻo”.
Lưu ý: Trong trường hợp hai mệnh đề ý nghĩa trái ngược nhau, however thường có nghĩa là “tuy nhiên/nhưng/dù sao”.
Ví dụ:
She didn’t study hard, however she still got good grades.
(Cô ấy không học chăm chỉ, nhưng cô ấy vẫn đạt điểm cao.)
Hy vọng bài viết giúp các bạn nắm rõ hơn về cấu trúc Otherwise trong tiếng Anh là gì cũng như cách dùng trong các trường hợp khác nhau. Step Up chúc các bạn chinh phục được Anh ngữ sớm nhất!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI