Ghi nhớ ngay trật tự tính từ trong tiếng Anh

Ghi nhớ ngay trật tự tính từ trong tiếng Anh

Khi học ngữ pháp tiếng Anh, chắc bạn đã nằm lòng quy tắc tính từ “ADJ + N” tức là đặt tính từ ngay trước danh từ. Tuy nhiên nếu trong câu sử dụng nhiều hơn một tính từ thì phải sắp xếp chúng như thế nào? Trong bài viết dưới đây, Step Up sẽ tổng hợp các cách sắp xếp trật tự tính từ trong tiếng Anh giúp bạn không bị bối rối khi muốn dùng nhiều tính từ để miêu tả vậy nhé!

1. Phân loại tính từ trong tiếng Anh

Tính từ được chia thành nhiều loại khác nhau. Dưới đây là các loại tính từ trong tiếng Anh:

Tính từ riêng

Là những tính từ có nguồn gốc xuất phát từ một danh từ riêng

Ví dụ:

  • I prefer apple cookies. (Tôi thích bánh quy táo hơn)

=> Apple là một danh từ, nhưng lại đóng vai trò bổ nghĩa cho danh từ dùng để chỉ ra loại bánh quy.

  • The storm broke my bedroom window. (Cơn bão làm vỡ cửa sổ phòng ngủ của tôi)

=> Bedroom là danh từ, nhưng lại đóng vai trò bổ nghĩa cho cửa sổ.

Trật tự tính từ trong tiếng Anh

Tính từ miêu tả

Đây là loại tính từ phổ biến và dễ nhận biết nhất. Chúng cung cấp thông tin và giá trị của người hay sự vật, sự việc nào đó.

Ví dụ:

  • He is handsome.

(Anh ấy đẹp trai.)

  • The car is so beautiful.

(Chiếc xe đẹp quá.)

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

Tính từ định lượng

Tính từ định lượng (Quantitative) miêu tả số lượng của đối tượng. Chúng trả lời cho câu hỏi “how many”, “how much”.

Những tính từ quen thuộc thường thấy như “many”, “a lot” hay “half”. Các số như 1 hay 30 cũng có thể coi là tính từ định lượng.

Ví dụ:

  • I have one brother

(Tôi có một em trai)

  • There are still a lot of cakes in the refrigerator.

(Vẫn còn rất nhiều bánh trong tủ lạnh.)

Tính từ chỉ thị

Tính từ chỉ thị (hay Demonstrative) miêu tả bạn một danh từ hoặc đại từ được nói đến.

Tính từ chỉ định bao gồm: this, that, these, those. Các từ này luôn đứng trước vật mà nó nói tới.

Ví dụ:

  • I really like this bag.

(Tôi thực sự thích cái túi này.)

  • Those men are my bosses

(Những người đàn ông đó là sếp của tôi.)

Tính từ sở hữu

Tính từ sở hữu (Possessive) miêu tả chủ sở hữu của đối tượng.

Các tính từ sở hữu trong tiếng Anh bao gồm: my, your, our,  his, her, their.

Trật tự tính từ trong tiếng Anh

Ví dụ: 

  • That’s my pencils.

(Đó là bút chì của tôi.)

  • Mike doesn’t allow anyone to drive his car.

(Mike không cho phép bất kỳ ai lái xe của mình.)

Tính từ nghi vấn

Tính từ nghi vấn(Interrogative) dùng khi đặt câu hỏi, bao gồm: what, which, whose. Chúng luôn đi kèm một danh từ hoặc một đại từ. 

Ví dụ: 

  •  Which film is your favorite?

(Bạn yêu thích bộ phim nào nhất?)

  • What’s going on here?

(Những gì đang xảy ra ở đây?)

Những từ nghi vấn khác như “how”,  “who”,  hay “why” không phải tính từ vì chúng không thay đổi tính chất của danh từ. 

Tính từ phân phối

Tính từ phân phối (Distributive) miêu tả một thành phần cụ thể. 

Một số tính từ phân phối thường gặp gồm: either,  each, every, neither, any.

Những tính tính từ này luôn luôn đi kèm với một danh từ hoặc một đại từ.

Ví dụ: 

  • I don’t prefer either film.

(Tôi không thích bộ phim nào hơn.)

  • I jog every day.

(Tôi chạy bộ mỗi ngày.)

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

 

Mạo từ

Có 3 mạo từ trong tiếng Anh là “a, an và the”. 

Mạo từ dùng để miêu tả danh từ nào đó đang được nói tới. 

Ví dụ:

  • A singular person objects to this.

(Một người số ít phản đối điều này.)

  • I like schools in the USA.

(Tôi thích các trường học ở Mỹ.)

2. Trật tự tính từ trong câu

Trong một câu có thể xuất hiện cùng lúc nhiều tính từ, nhưng liệu có thể đặt chúng tùy tiện ở bất cứ vị trí nào được hay không? Câu trả lời chắc chắn là “không”. Hãy cùng tìm hiểu rõ hơn về trật tự tính tình trong tiếng Anh ngay dưới đây:

Quy ước trật tự tính từ trong tiếng Anh: OSACOMP

“OSACOMP” – là tên viết tắt các chữ cái đầu của các loại tính từ, trong đó:

  • Opinion – tính từ chỉ quan điểm, sự đánh giá. Ví dụ: wonderful, beautiful, terrible…
  • Size – tính từ chỉ kích cỡ. Ví dụ: long, short, big, small, tall…
  • Age – tính từ chỉ độ tuổi. Ví dụ: old, young, new, old,…
  • Color – tính từ chỉ màu sắc. Ví dụ: yellow, orange, light blue, dark brown ….
  • Origin – tính từ chỉ nguồn gốc, xuất xứ. Ví dụ: American, Japanese, Vietnamese, British…
  • Material – tính từ chỉ chất liệu . Ví dụ: plastic, stone, leather, silk, steel…
  • Purpose – tính từ chỉ mục đích, tác dụng. Ví dụ: sport shoe, eating table…

Trật tự tính từ trong tiếng Anh

Ví dụ: 

  • A small old yellow Chinese clot umbrella.

(Một chiếc ô nhỏ màu vàng cũ của Trung Quốc.)

  • An American glass flower vase.

(Bình hoa thủy tinh kiểu Mỹ.)

  • A beautiful tall young england girl.

(Một cô gái trẻ cao xinh đẹp người Anh.)

3. Bài tập về trật tự tính từ trong tiếng Anh

Dưới đây là bài tập sắp xếp trật từ tự trong tiếng Anh, cùng làm để ôn luyện lại kiến thức bạn nhé:

Bài 1: Sắp xếp trật tự từ trong các câu dưới đây:

  1. Grey / long / beard / a
  2. Car / black / big / a
  3. Flowers / red / small
  4. House / a / modern / big / brick
  5. Blonde / hair / long

Bài 2: Thêm tính từ vào câu sao cho đúng trật tự:

  1. A long face (thin)
  2. A sunny day (lovely)
  3. Big clouds (black)
  4. A wide avenue (long)
  5. A big cat (fat/ black)

Trật tự tính từ trong tiếng Anh

Đáp án:

Bài 1:

  1. A long grey beard
  2. A big black car
  3. Small red flowers
  4. A big modern brick house
  5. A long blonde hair

Bài 2:

  1. A long thin face
  2. A lovely sunny day
  3. Big black clouds
  4. A long wide avenue
  5. A big fat black cat
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là toàn bộ chia sẻ của Step Up về kiến thức về trật tự tính từ trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết này đã giúp các bạn biết cách sắp xếp vị trí các loại tính từ trong câu và không bị nhầm lẫn khi làm bài tập. Chúc các bạn học tập tốt!




 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Cách dùng Several và Several Of trong tiếng Anh

Cách dùng Several và Several Of trong tiếng Anh

“Several và Several of” là những từ khá phổ biến trong tiếng Anh mang nghĩa là “một vài, một số”. Tuy giống nhau về mặt ý nghĩa nhưng mỗi từ lại có cách dùng khác nhau, vì vậy chúng gây nhầm lẫn cho người học khi bắt gặp. Trong bài viết hôm nay, Step Up sẽ tổng hợp cách dùng several và several of trong tiếng Anh cũng như cách phân biệt cặp đôi này với một số từ cùng nghĩa khác.

1. Cách dùng Several và Several Of trong tiếng Anh

Về mặt ngữ pháp tiếng Anh, Several là dạng rút ngắn của Several Of, tuy nhiên cách dùng của chúng lại có những điểm khác nhau. Dưới đây là cách dùng several và several of chính xác trong tiếng Anh:

Cách dùng several

Nếu sử dụng “several” thì theo sau chỉ cần thêm một danh từ số nhiều. 

Ví dụ: 

  • Several books are arranged on shelves by theme.

(Một số cuốn sách được sắp xếp trên kệ theo chủ đề.)

  • Several people rushed to buy things in the supermarket because there are promotions today.

(Nhiều người đổ xô đi mua đồ trong siêu thị vì hôm nay có khuyến mãi.)

Cách dùng several

Cách dùng Several Of

Nếu sử dụng “several of” thì theo sau phải là một đại từ chỉ định số nhiều (như these, those) hoặc một mạo từ “the” đi với danh từ số nhiều. 

Ví dụ:

  • I watered for several of those trees on the roadside.

(Tôi đã tưới nước cho một số cây bên đường.)

  • Mike told me that he liked several of these books.

(Mike nói với tôi rằng anh ấy thích một số cuốn sách này.)

FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

2. Phân biệt cách dùng Several với Few, A few, Many, Some

Several, Few, A few, Many và Some về mặt ý nghĩa thì đều mang nghĩa là một vài, một số nhưng chúng lại có cách dùng khác nhau. Nếu bạn chưa biết cách phân biệt cách dùng  Several với Few, A few, Many, Some thì đừng bỏ qua những chia sẻ của Step Up dưới đây nhé:

Several

Cách dùng Several: đây là từ chỉ số lượng nhiều hơn “some” nhưng lại ít hơn “many”. Trong một số trường hợp, ta có thể dùng “some” và “several” thay thế cho nhau.

Ví dụ: 

  • I have some pencils = I have several pencils..

(Tôi có một số bút chì.)

  • Mom bought me some new dresses. = Mom bought me several new dresses.

(Mẹ mua cho tôi vài bộ váy mới.)

Cách dùng several

A few và Few

Few sử dụng trong những câu mang ý nghĩa không được tích cực. Few chỉ “một lượng nhỏ”, hay “một lượng chưa đủ như mong muốn”

A few mang ý nghĩa tích cực hơn, ý chỉ “một lượng gần như đã đủ rồi”.

Ví dụ:

  • Few people came to my wedding party (1)
  • A few people came to my brother birthday party (2)

Câu (1) mang sắc thái buồn của chủ ngữ, vì gần như không có ai, hay có rất ít người đến dự đám cưới..

Câu (2) thể hiện số lượng khách mời đến dự đám cưới khá là đủ.

Many

Chúng ta thường ít gặp khó khăn với Many do  nghĩa của nó khá là rõ ràng.

Sử dụng “many” khi muốn nói số lượng quá nhiều.

Ví dụ:

  • Jenny is a flirt. She has many boyfriends at the same time.

(Jenny là một kẻ tán tỉnh. Cô ấy có nhiều bạn trai cùng một lúc)

  • Mike’s mom bought him many pencils.

(Mẹ của Mike đã mua cho anh ấy rất nhiều bút chì.)

Cách dùng several

Some

Some ít hơn Several và nhiều hơn A few .

Ta sử dụng “some” khi không muốn nói một con số định lượng thật cụ thể, và khi ta đã chắc chắn rằng nó không “nhiều”.

Ví dụ:

  • I have some skirts.

(Tôi có một vài chiếc váy)

  • I have some notebooks

(Tôi có một vài cuốn sổ ghi chép.)

3. Bài tập ứng dụng cách dùng several trong tiếng Anh

Cùng làm các bài tập dưới đây để phân biệt cách dùng Several với Few, A few, Many, Some trong tiếng Anh nhé:

Cách dùng several

Bài tập: Điền Several, Several of, Few, A few, Many, Some vào chỗ trống sao cho phù hợp:

  1. This evening I’m going out with ………….friends of mine.
  2. ………… books are arranged on shelves by theme
  3. I didn’t have any money, so I had to borrow………..
  4. He isn’t very popular. He has ………..friends.
  5. Can I have ………sugar in my coffee, please?
  6. Do you mind if I ask you……….questions?
  7. Mike liked …………… these books.

Đáp án:

  1. Some
  2. Several
  3. Some
  4. Few
  5. Some
  6. A few
  7. Several of
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là tất tần tật kiến thức về cách dùng Several và several of trong tiếng Anh. Bạn nhớ thường ôn luyện và làm bài tập để ghi nhớ kiến thức lâu hơn. Ngoài ra bạn có thể tham khảo nhiều chủ điểm ngữ pháp khác trong Hack Não Ngữ Pháp – cuốn sách tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh cơ bản dành cho người mới bắt đầu. 

Step Up chúc bạn học tập tốt!

 

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI





“Nằm lòng” cấu trúc Remind trong tiếng Anh trong 5 phút

“Nằm lòng” cấu trúc Remind trong tiếng Anh trong 5 phút

Khi muốn nhắc nhở ai đó làm việc gì hoặc nhắc lại chuyện xảy ra trong quá khứ người ta thường sử dụng động từ “remind”. Tuy nhiên, người học tiếng hay lại hay bị nhầm lẫn remind với remember. Vậy cấu trúc Remind sử dụng như thế nào? Làm thế nào để phân biệt remind và remember? Tất cả sẽ có trong bài viết của Step Up dưới đây, đừng bỏ qua nhé!

1. Cấu trúc remind và cách dùng

Động từ Remind (/rɪˈmaɪnd/) trong tiếng Anh mang nghĩa là nhắc lại.

Chức năng Remind trong câu:

  • Nhắc nhở, khiến ai đó khơi gợi, hay nhớ lại vấn đề nào đó.
  • Giúp người nói hồi tưởng lại vấn đề trong quá khứ.

Dưới đây là những cấu trúc Remind và cách sử dụng của chúng:

Dạng 1: Remind kết hợp với động từ nguyên thể có “To”

S + Remind + O + to V

Cấu trúc Remind trong câu sử dụng để nhắc nhở ai đó làm việc gì mà họ lãng quên.

Cấu trúc remind

Ví dụ: 

  • Please remind him to close the window.

(Làm ơn nhắc anh ấy đóng cửa sổ.)

  • Please  remind children to do their homework. 

(Làm ơn nhắc nhở lũ trẻ làm bài tập về nhà).

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

Dạng 2: Remind kết hợp với mệnh đề

S + Remind + that + S + V

Cấu trúc Remind kết hợp với mệnh đề dùng để nói về một sự thật.

Ví dụ: 

  • The teacher reminded us that we have an exam tomorrow.

(Giáo viên nhắc chúng tôi rằng chúng tôi có một kỳ thi vào ngày mai.)

  • My dad reminded me that I should  take the raincoat outside because it was going to rain. 

(Bố tôi nhắc rằng tôi nên mang áo mưa ra ngoài vì trời sắp mưa.)

Cấu trúc remind

Dạng 3: Remind kết hợp với giới từ “About”

Cấu trúc Remind dùng để miêu tả một việc làm chưa xảy ra, một nhiệm vụ hoặc hoạt động cần phải làm.

S + Remind + (for sbd) + about + Ving

Ví dụ: 

  • My teacher reminds us about doing our homework.

(Giáo viên của tôi nhắc nhở chúng tôi về việc làm bài tập ở nhà.)

  • Mike did not remind me about the foods in the car.

(Mike không nhắc tôi về đồ ăn trong xe.)

Dạng 4: Remind kết hợp với giới từ “Of”

Cấu trúc Remind kết hợp với giới từ of sử dụng để nói về việc khiến người nói hay người nghe hồi tưởng lại chuyện đã xảy ra trong quá khứ hoặc nhớ lại về những điều vô tình lãng quên trong thời điểm hiện tại.

S + Remind + of + N/Ving

Ví dụ: 

  • Anna reminds me of the bad news last night.

(Anna nhắc tôi về tin xấu đêm qua.)

  • Please remind me of the schedule for tomorrow.

(Hãy nhắc tôi về lịch trình cho ngày mai.)

Dạng 5: Cấu trúc Remind sử dụng để nhắc nhở

Remind sử dụng để nhắc nhở ai đó đó.

May I Remind

Áp dụng cấu trúc Remind này với người lạ lần đầu gặp mặt, hay một nhóm người hoặc các dịch vụ chăm sóc khách hàng.

Ví dụ: 

  • May I remind all passengers that the train is about to depart.

(Nhắc tất cả hành khách con tàu sắp khởi hành)

  • May I remind her not to forget her luggage.

(Nhắc cô ấy đừng để quên hành lý.)

*Lưu ý: Động từ “remind” trong câu được chia tùy theo chủ ngữ và thì của câu.

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

 

2. Phân biệt cấu trúc remind  và cấu trúc remember

Hẳn đã có nhiều người nhầm lẫn giữa cấu trúc remind và cấu trúc remember. Trong bài viết này Step Up sẽ giúp các bạn giải quyết vấn đề này.

  • Remember (v) /rɪˈmembə(r)/: nhớ
  • Remind (v): /rɪˈmaɪnd /: nhắc

Động từ remember mang nghĩa là: nhớ, nhớ lại, hồi tưởng. Nếu ta “remember” một người hoặc một sự kiện nào ở quá khứ nghĩa là trí óc ta vẫn còn ấn tượng về người đó, sự kiện đó và ta có thể tưởng tượng ra được.

Ví dụ:

  • I can’t remember the name of the girl that I met last night. 

(Tôi không thể nhớ tên cô gái mà tôi đã gặp đêm qua.)

  • Mike said that he couldn’t remember what the play was about. 

(Mike said that he couldn’t remember what the play was about.)

Cấu trúc remind

Động từ remember thường không sử dụng với những thì tiếp diễn. Có thể sử dụng “-ing” hoặc động từ nguyên thể có “to” theo sau remember nhưng với ý nghĩa khác nhau.

Cấu trúc “Remember doing st“: nhớ đã làm việc gì, tức trí nhớ của ta có ấn tượng về việc đã làm trong quá khứ.

Ví dụ:

  • I remember turning off the lights before leaving.. 

(Tôi không thể nhớ tên cô gái mà tôi đã gặp đêm qua.)

  • I remember doing homework. 

(Tôi nhớ làm bài tập về nhà.)

Khi muốn lưu ý hay nhắc nhở ai đó làm việc gì,  không sử dụng động từ remember để diễn tả mà sử dụng remind

Cấu trúc: remind someone of someone/st

Ví dụ:

  • This film reminds me of my grandmother.

(Bộ phim này làm tôi nhớ đến bà của tôi..)

  • Dad reminds me of leaving early. 

(Bố nhắc tôi về sớm.)

Lưu ý: Không dùng cấu trúc “ remind someone of doing something “ .

Một cấu trúc remind khác được sử dụng là “remind someone that something” .

Ví dụ:

  • My mother reminded me that I must cook dinner.

(Mẹ tôi nhắc tôi rằng tôi phải nấu bữa tối.)

  • The director reminds us that we have a meeting next Monday. 

(Giám đốc nhắc rằng chúng ta có một cuộc họp vào thứ Hai tới.)

3. Bài tập cấu trúc remind trong tiếng Anh

Bài tập: Phân biệt cấu trúc remind và remember bằng cách chọn đáp án đúng:

Cấu trúc remind

  1. Please (remind/reminds/remember/remembers) her to lock the window.
  2. She (remind/reminded/remember/remembered)remembered meeting that guy before.
  3. She (remind/reminds/remember/remembers) me of her father.
  4. Mike (remind/reminded/remember/remembered) me of my boyfriend.
  5. Jenny (remind/reminds/remember/remembers) to practice the guitar.

Đáp án:

  1. Remind
  2. Remembered
  3. Reminds
  4. Reminded
  5. Remembers
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là tổng hợp kiến thức về cấu trúc remind trong tiếng Anh. Nhớ áp dụng vào thực tế để nhắc nhở ai đó về vấn đề gì nhé. Luyện tập nhiều sẽ giúp bạn ghi nhớ chủ điểm ngữ pháp này lâu hơn. Step Up chúc bạn học tập tốt!

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

 

Cấu trúc Recommend và cách dùng trong tiếng Anh

Cấu trúc Recommend và cách dùng trong tiếng Anh

Có lẽ chúng ta ai cũng từng nghe hay bắt gặp từ “recommend”. Khi ta xem các video hay blog review thì các blogger rất hay sử dụng từ này đúng không? Tuy đã quen và hiểu nghĩa của từ nhưng có lẽ nhiều người vẫn chưa biết cách sử dụng “recommend” sao cho đúng. Trong bài viết hôm nay, Step Up sẽ giải đáp toàn bộ thắc mắc về recommend là gì, cấu trúc recommend cách phân biệt với các từ gần nghĩa. 

1. Recommend là gì?

Recommend trong tiếng Anh mang  nghĩa là giới thiệu, tiến cử hay khuyến nghị. 

Đây là động từ, dạng danh từ của recommend là recommendation (nghĩa là lời giới thiệu, sự tiến cử hay lời khuyến nghị).

Một số từ khác có ý nghĩa tương tự với  recommend như: suggest, advise, introduce…

Ví dụ:

  • Mom recommended that I go to bed early to go to school tomorrow.

(Mẹ khuyên tôi nên đi ngủ sớm để ngày mai đi học.)

  • Can you recommend a good cafe to me?

(Bạn có thể giới thiệu một quán cà phê tốt cho tôi không?)

Xem thêm: Cấu trúc had better đầy đủ nhất

[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

2. Cấu trúc recommend và cách dùng

Recommend được sử dụng khá phổ biến trong lời nói hàng ngày và các mối quan hệ khác nhau. Dưới đây là những cấu trúc recommend phổ biến:

Cấu trúc 1: S + recommend + somebody/something + to somebody 

Cấu trúc recommend dùng để giới thiệu, tiến cử ai đó hoặc cái gì với người khác.

Ví dụ:

  • Mike recommended me to a very beautiful girlfriend.

(Mike đã giới thiệu tôi với một cô bạn gái rất xinh đẹp.)

  • Can you please recommend an English learning book to me?

(Bạn có thể vui lòng giới thiệu một cuốn sách học tiếng Anh cho tôi không?)

Cấu trúc recommend

Cấu trúc 2:  S + recommend someone 

Cấu trúc được dùng khi muốn nói về ai đó với lời khen hay ý nghĩa tốt đẹp.

Ví dụ:

  • Who recommended Mike to see a doctor?.

(Ai đã khuyên Mike phải gặp một bác sĩ?)

  • We can recommend Jame as a trusted team leader.

(Chúng tôi có thể giới thiệu Jame làm trưởng nhóm đáng tin cậy.)

Cấu trúc 3:  S + recommend + someone + to do something

Cấu trúc recommend có ý nghĩa khuyên bảo hay đề nghị ai đó mà việc đó có lợi ích cho người được khuyên hoặc người nói cho rằng việc đó là đúng.

Cấu trúc tương đương: S + recommend + (that) + S + V/should V

Ví dụ:

  • My teacher recommend me to study hard.

= My teacher recommended that I should study hard.

(Giáo viên của tôi khuyên tôi nên học tập chăm chỉ.)

  • Mom recommended me to eat breakfast.

= Mom recommended that I should eat breakfast.

(Mẹ khuyên tôi nên ăn sáng.)

Cấu trúc 4: S + recommend + somebody/something + for/as + something

Khi muốn tiến cử ai, cái gì vào vị trí mà cảm thấy phù hợp hay xứng đáng, bạn hãy sử dụng cấu trúc recommend này.

Ví dụ:

  • Who recommended Mike for joining this company?

(Ai đã giới thiệu Mic để gia nhập công ty này?)

  • Both classes recommended Jame as class leader

(Cả hai lớp đều đề cử Jame làm lớp trưởng.)

Cấu trúc 5 : S + recommend + something + to someone’s care 

Cấu trúc này mang ý nghĩa gửi gắm cái gì tới sự chăm sóc của ai đó.

Ví dụ:

  • Can I recommend my dog to your care?

(Tôi có thể giới thiệu con chó của tôi cho bạn chăm sóc không?)

  • Mike recommended his children to the kindergarten.

(Mike gửi con của anh ấy tới sự chăm sóc của trường mầm non.)

Cấu trúc recommend

Cấu trúc 6 : S + recommend + somebody + V-ing 

Giới thiệu cho ai làm việc gì mà người nói cảm thấy thú vị, hay hoặc bổ ích. 

Ví dụ:

  • The teacher recommended me going to library.

(Giáo viên khuyên tôi đến thư viện.)

  • I highly recommend you using sunscreen.

(Tôi thực sự khuyên bạn nên sử dụng kem chống nắng.)

Lưu ý: Recommend được chia theo thì của câu và phụ thuộc vào chủ ngữ đứng trước nó.

3. Phân biệt recommend với advise, suggest, introduce

Advise, suggest và introduce đều là những từ gần nghĩa với recommend. Dưới đây là cách phân biệt những từ này trong tiếng Anh nhé:

Cấu trúc recommend

Recommend và Introduce

Recommend lại dùng để ai giới thiệu cái gì cho ai. 

Introduce được dùng để diễn tả tình huống khiến cho ai đó biết về nó, khiến cho nó biết về ai đó. 

Ví dụ:

  • Let me introduce you to a new student.

(Để tôi giới thiệu với bạn một học sinh mới.)

  • Can you recommend a new friend to me?.

(Bạn có thể giới thiệu một người bạn mới cho tôi không?)

Recommend với Advise, Suggest

Với advise, người đưa ra lời khuyên phải là một người có chuyên môn và trình độ cao về vấn đề đang được nói đến hoặc đó là người có quyền hành, vị trí cao. 

Recommend không cần thiết phải là người có trình độ hay chuyên môn cao, đây là suy nghĩ cá nhân mà người đưa ra lời khuyên cho là đúng.

Suggest được sử dụng khi muốn đưa ra một lời đề hay một ý tưởng sẽ thực hiện hoặc có tính khả thi. Sử dụng cấu trúc suggest trong trường hợp thân mật, giao tiếp thông thường

[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

Ví dụ:

  • The doctor advised me  not to drink alcohol.

(Bác sĩ khuyên tôi nên bỏ rượu)

  • My mother recommended me not to drink alcohol

(Mẹ tôi khuyên tôi không nên uống rượu?)

  • Can you suggest how to do this exercise?

(Bạn có thể gợi ý cách thực hiện bài tập này không?)

4. Bài tập cấu trúc recommend

Hãy làm để ôn tập kiến thức về cấu trúc recommend nhé:

Cấu trúc recommend

Bài tập: Điền từ vào chỗ trống thích hợp:

Câu 1: He _____ me to work hard.

Câu 2: He ______ that I should study hard.

Câu 3: He ________ your travels company to me.

Câu 4: My father ______ me to take my time.

Câu 5: A friend of mine ______ I shop at B&H Camera in NYC.

Câu 6: Jack’s wife _______ drinking tea.

Câu 7: The lawyer ______ his client not to discuss with anyone.

Câu 8: Mom always ______ washing your hands before eating.

Câu 9: Could I please make a ______ ?

Câu 10: May I ______ a herb with this dish?

Đáp án:

  1. Advised
  2. Suggested
  3. Introduced
  4. Advised
  5. Recommended
  6. Suggested
  7. Advised
  8. Suggests
  9. Suggestion
  10. Suggest
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là tổng hợp kiến thức về cấu trúc recommend mà Step Up muốn chia sẻ với bạn. Hy vọng bài viết giúp bạn bổ sung thêm cho mình một chủ điểm ngữ pháp hữu ích. Hãy thường xuyên theo dõi Step Up để cập nhật thêm những kiến thức về tiếng Anh nhé. Chúc các bạn học tập tốt!

 

 

Đại từ tương hỗ trong tiếng Anh (Reciprocal pronoun)

Đại từ tương hỗ trong tiếng Anh (Reciprocal pronoun)

Đại từ là chủ điểm ngữ pháp quen thuộc, xuất hiện nhiều trong các bài kiểm tra, bài thi. Tuy nhiên, có nhiều loại đại từ khác nhau và không phải ai cũng biết hết được những loại đó. Bạn đã bao giờ nghe hay bắt “đại từ tương hỗ” trong tiếng Anh chưa? Có lẽ khái niệm này còn là khái niệm khá xa lạ với một số bạn. Trong bài viết hôm nay, Step Up sẽ tổng hợp hợp toàn bộ kiến thức về đại từ tương hỗ giúp bạn hiểu hơn về loại đại từ này nhé!

1. Đại từ tương hỗ là gì?

Đại từ tương hỗ hay đại từ hỗ tương  (tiếng Anh: Reciprocal Pronouns) là đại từ chỉ mối quan hệ qua lại giữa hai hoặc nhiều người hay vật với nhau. Đại từ tương hỗ bao gồm each otherone another cùng mang ý nghĩa là “nhau, lẫn nhau”.

Đại từ tương hỗ

Ví dụ:

  • Mike and Anna support each other to overcome this difficulty.

(Mike và Anna hỗ trợ nhau vượt qua khó khăn này.)

  • My friends are suspicious of one another.

(Bạn bè của tôi đang nghi ngờ nhau.)

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

2. Cách dùng đại từ tương hỗ trong tiếng Anh

Tương tự như những loại đại từ khác, đại từ tương hỗ có nhiều cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những cách dùng địa từ tương hỗ trong tiếng Anh:

Đại từ tương hỗ Each other: dùng với hai người

Ví dụ:

  • My dad and my grandmother don’t get along well with each other.

(Bố tôi và bà ngoại tôi không hòa thuận với nhau.)

  • Hoa and I are best friends. We really value and trust each other.

(Hoa là bạn thân nhất của tôi. Chúng tôi thực sự coi trọng và tin tưởng lẫn nhau.)

Đại từ tương hỗ One another: dùng với ba người trở lên

Ví dụ:

  • The men standing down the street were doubting one another.

(Những người đàn ông đứng dưới đường đang nghi ngờ nhau.)

  • Jason’s children are all good and loving one another.

(Các con của Jason đều ngoan và yêu thương nhau.)

Đại từ tương hỗ

Những đại từ tương hỗ thường được dùng làm tân ngữ bổ nghĩa cho động từ hoặc giới từ

Ví dụ:

  • Mike and I send each other New year cards every year.

(Những người đàn ông đứng dưới đường đang nghi ngờ nhau.)

  • They often exchange work with one another through the Zoom application.

(Họ thường xuyên trao đổi công việc với nhau thông qua ứng dụng Zoom.)

Đại từ hỗ tương có thể sử dụng với sở hữu cách

Ví dụ:

  • My sister and I often wear each other’s dress.

(Tôi và chị gái thường mặc váy của nhau.)

  • They often shared one another’s ideal.

(Họ thường chia sẻ lý tưởng của nhau.)

3. Bài tập về đại từ tương hỗ

Như vậy, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu những kiến thức tổng quan nhất về đại từ tương hỗ trong tiếng Anh. Dưới đây là một số bài tập giúp bạn ôn luyện lại kiến thức đã học. Cùng làm bạn nhé:

Đại từ tương hỗ

 

Bài tập: Điền đại từ thích hợp bằng cách chọn đáp án đúng:

1. Lan and Suzy helped …..  with the household work.

A. herself          B. each other

2. Those students were very friendly and helpful for……

A. one another         B. myself

3. Adam hurt …….  when riding the bicycle.

A. each other           B. himself

4. All the cars on the street are hitting ……

A. each other           B. one another

5. Mike and Bill know ….. quite well.

A. each other            B. one another

6. My both friends practiced hard for the competition against

A. each other           B. one another

7. Hellen and Juan made those nice bags……

A. each other           B. themselves

8. Joana and her son are still angry. They’re not talking to……..

A. each other           B. themselves

9. Some of my selfish friends only think of……

A. themselves          B. one another

10. Joana and her son haven’t seen …….. for years.

A. themselves          B. each other

Đáp án:

  1. A   
  2. B   
  3. B   
  4. B    
  5. A    
  6. A
  7. B       
  8. A
  9. A  
  10. B
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Hy vọng qua bài bài vừa rồi, các bạn đã nắm vững được kiến thức về đại từ tương hỗ trong tiếng Anh. Để ghi nhớ kiến thức lâu hơn, các bạn hãy thường xuyên ôn luyện và làm các bài tập áp dụng nhé. Ngoài ra bạn có thể tìm hiểu thêm nhiều kiến thức ngữ pháp khác qua Hack Não Ngữ Pháp – cuốn sách bao gồm những chủ điểm ngữ pháp căn bản cho người bắt đầu học tiếng Anh. 

Step Up chúc bạn học tập tốt!

 

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI