Khi học ngữ pháp tiếng Anh, chắc bạn đã nằm lòng quy tắc tính từ “ADJ + N” tức là đặt tính từ ngay trước danh từ. Tuy nhiên nếu trong câu sử dụng nhiều hơn một tính từ thì phải sắp xếp chúng như thế nào? Trong bài viết dưới đây, Step Up sẽ tổng hợp các cách sắp xếp trật tự tính từ trong tiếng Anh giúp bạn không bị bối rối khi muốn dùng nhiều tính từ để miêu tả vậy nhé!
1. Phân loại tính từ trong tiếng Anh
Tính từ được chia thành nhiều loại khác nhau. Dưới đây là các loại tính từ trong tiếng Anh:
Tính từ riêng
Là những tính từ có nguồn gốc xuất phát từ một danh từ riêng
Ví dụ:
I prefer apple cookies. (Tôi thích bánh quy táo hơn)
=> Apple là một danh từ, nhưng lại đóng vai trò bổ nghĩa cho danh từ dùng để chỉ ra loại bánh quy.
The storm broke my bedroom window. (Cơn bão làm vỡ cửa sổ phòng ngủ của tôi)
=> Bedroom là danh từ, nhưng lại đóng vai trò bổ nghĩa cho cửa sổ.
Tính từ miêu tả
Đây là loại tính từ phổ biến và dễ nhận biết nhất. Chúng cung cấp thông tin và giá trị của người hay sự vật, sự việc nào đó.
Ví dụ:
He is handsome.
(Anh ấy đẹp trai.)
The car is so beautiful.
(Chiếc xe đẹp quá.)
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Tính từ phân phối (Distributive) miêu tả một thành phần cụ thể.
Một số tính từ phân phối thường gặp gồm: either, each, every, neither, any.
Những tính tính từ này luôn luôn đi kèm với một danh từ hoặc một đại từ.
Ví dụ:
I don’t prefer either film.
(Tôi không thích bộ phim nào hơn.)
I jog every day.
(Tôi chạy bộ mỗi ngày.)
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Mạo từ
Có 3 mạo từ trong tiếng Anh là “a, an và the”.
Mạo từ dùng để miêu tả danh từ nào đó đang được nói tới.
Ví dụ:
Asingular person objects to this.
(Một người số ít phản đối điều này.)
I like schools in the USA.
(Tôi thích các trường học ở Mỹ.)
2. Trật tự tính từ trong câu
Trong một câu có thể xuất hiện cùng lúc nhiều tính từ, nhưng liệu có thể đặt chúng tùy tiện ở bất cứ vị trí nào được hay không? Câu trả lời chắc chắn là “không”. Hãy cùng tìm hiểu rõ hơn về trật tự tính tình trong tiếng Anh ngay dưới đây:
Quy ước trật tự tính từ trong tiếng Anh: OSACOMP
“OSACOMP” – là tên viết tắt các chữ cái đầu của các loại tính từ, trong đó:
Opinion – tính từ chỉ quan điểm, sự đánh giá. Ví dụ: wonderful, beautiful, terrible…
Size – tính từ chỉ kích cỡ. Ví dụ: long, short, big, small, tall…
Age – tính từ chỉ độ tuổi. Ví dụ: old, young, new, old,…
Color – tính từ chỉ màu sắc. Ví dụ: yellow, orange, light blue, dark brown ….
Origin – tính từ chỉ nguồn gốc, xuất xứ. Ví dụ: American, Japanese, Vietnamese, British…
Material – tính từ chỉ chất liệu . Ví dụ: plastic, stone, leather, silk, steel…
Purpose – tính từ chỉ mục đích, tác dụng. Ví dụ: sport shoe, eating table…
Trên đây là toàn bộ chia sẻ của Step Up về kiến thức về trật tự tính từ trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết này đã giúp các bạn biết cách sắp xếp vị trí các loại tính từ trong câu và không bị nhầm lẫn khi làm bài tập. Chúc các bạn học tập tốt!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
“Several và Several of” là những từ khá phổ biến trong tiếng Anh mang nghĩa là “một vài, một số”. Tuy giống nhau về mặt ý nghĩa nhưng mỗi từ lại có cách dùng khác nhau, vì vậy chúng gây nhầm lẫn cho người học khi bắt gặp. Trong bài viết hôm nay, Step Up sẽ tổng hợp cách dùng several và several of trong tiếng Anh cũng như cách phân biệt cặp đôi này với một số từ cùng nghĩa khác.
1. Cách dùng Several và Several Of trong tiếng Anh
Về mặt ngữ pháp tiếng Anh, Several là dạng rút ngắn của Several Of, tuy nhiên cách dùng của chúng lại có những điểm khác nhau. Dưới đây là cách dùng several và several of chính xác trong tiếng Anh:
Cách dùng several
Nếu sử dụng “several” thì theo sau chỉ cần thêm một danh từ số nhiều.
Ví dụ:
Several books are arranged on shelves by theme.
(Một số cuốn sách được sắp xếp trên kệ theo chủ đề.)
Several people rushed to buy things in the supermarket because there are promotions today.
(Nhiều người đổ xô đi mua đồ trong siêu thị vì hôm nay có khuyến mãi.)
Cách dùng Several Of
Nếu sử dụng “several of” thì theo sau phải là một đại từ chỉ định số nhiều (như these, those) hoặc một mạo từ “the” đi với danh từ số nhiều.
Ví dụ:
I watered for several of those trees on the roadside.
(Tôi đã tưới nước cho một số cây bên đường.)
Mike told me that he liked several of these books.
(Mike nói với tôi rằng anh ấy thích một số cuốn sách này.)
FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
2. Phân biệt cách dùng Several với Few, A few, Many, Some
Several, Few, A few, Many và Some về mặt ý nghĩa thì đều mang nghĩa là một vài, một số nhưng chúng lại có cách dùng khác nhau. Nếu bạn chưa biết cách phân biệt cách dùng Several với Few, A few, Many, Some thì đừng bỏ qua những chia sẻ của Step Up dưới đây nhé:
Several
Cách dùng Several: đây là từ chỉ số lượng nhiều hơn “some” nhưng lại ít hơn “many”. Trong một số trường hợp, ta có thể dùng “some” và “several” thay thế cho nhau.
Ví dụ:
I have some pencils = I have several pencils..
(Tôi có một số bút chì.)
Mom bought me some new dresses. = Mom bought me several new dresses.
(Mẹ mua cho tôi vài bộ váy mới.)
A few và Few
Few sử dụng trong những câu mang ý nghĩa không được tích cực. Few chỉ “một lượng nhỏ”, hay “một lượng chưa đủ như mong muốn”
A few mang ý nghĩa tích cực hơn, ý chỉ “một lượng gần như đã đủ rồi”.
Ví dụ:
Few people came to my wedding party (1)
A few people came to my brother birthday party (2)
Câu (1) mang sắc thái buồn của chủ ngữ, vì gần như không có ai, hay có rất ít người đến dự đám cưới..
Câu (2) thể hiện số lượng khách mời đến dự đám cưới khá là đủ.
Trên đây là tất tần tật kiến thức về cách dùng Several và several of trong tiếng Anh. Bạn nhớ thường ôn luyện và làm bài tập để ghi nhớ kiến thức lâu hơn. Ngoài ra bạn có thể tham khảo nhiều chủ điểm ngữ pháp khác trong Hack Não Ngữ Pháp – cuốn sách tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh cơ bản dành cho người mới bắt đầu.
Step Up chúc bạn học tập tốt!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Khi muốn nhắc nhở ai đó làm việc gì hoặc nhắc lại chuyện xảy ra trong quá khứ người ta thường sử dụng động từ “remind”. Tuy nhiên, người học tiếng hay lại hay bị nhầm lẫn remind với remember. Vậy cấu trúc Remind sử dụng như thế nào? Làm thế nào để phân biệt remind và remember? Tất cả sẽ có trong bài viết của Step Up dưới đây, đừng bỏ qua nhé!
1. Cấu trúc remind và cách dùng
Động từ Remind (/rɪˈmaɪnd/) trong tiếng Anh mang nghĩa là nhắc lại.
Chức năng Remind trong câu:
Nhắc nhở, khiến ai đó khơi gợi, hay nhớ lại vấn đề nào đó.
Giúp người nói hồi tưởng lại vấn đề trong quá khứ.
Dưới đây là những cấu trúc Remind và cách sử dụng của chúng:
Dạng 1: Remind kết hợp với động từ nguyên thể có “To”
S + Remind + O + to V
Cấu trúc Remind trong câu sử dụng để nhắc nhở ai đó làm việc gì mà họ lãng quên.
Ví dụ:
Please remind him to close the window.
(Làm ơn nhắc anh ấy đóng cửa sổ.)
Please remind children to do their homework.
(Làm ơn nhắc nhở lũ trẻ làm bài tập về nhà).
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Cấu trúc Remind kết hợp với giới từ of sử dụng để nói về việc khiến người nói hay người nghe hồi tưởng lại chuyện đã xảy ra trong quá khứ hoặc nhớ lại về những điều vô tình lãng quên trong thời điểm hiện tại.
S + Remind + of + N/Ving
Ví dụ:
Anna reminds me of the bad news last night.
(Anna nhắc tôi về tin xấu đêm qua.)
Please remind me of the schedule for tomorrow.
(Hãy nhắc tôi về lịch trình cho ngày mai.)
Dạng 5: Cấu trúc Remind sử dụng để nhắc nhở
Remind sử dụng để nhắc nhở ai đó đó.
May I Remind
Áp dụng cấu trúc Remind này với người lạ lần đầu gặp mặt, hay một nhóm người hoặc các dịch vụ chăm sóc khách hàng.
Ví dụ:
May I remind all passengers that the train is about to depart.
(Nhắc tất cả hành khách con tàu sắp khởi hành)
May I remind her not to forget her luggage.
(Nhắc cô ấy đừng để quên hành lý.)
*Lưu ý: Động từ “remind” trong câu được chia tùy theo chủ ngữ và thì của câu.
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
2. Phân biệt cấu trúc remind và cấu trúc remember
Hẳn đã có nhiều người nhầm lẫn giữa cấu trúc remind và cấu trúc remember. Trong bài viết này Step Up sẽ giúp các bạn giải quyết vấn đề này.
Remember (v) /rɪˈmembə(r)/: nhớ
Remind (v): /rɪˈmaɪnd /: nhắc
Động từ remember mang nghĩa là: nhớ, nhớ lại, hồi tưởng. Nếu ta “remember” một người hoặc một sự kiện nào ở quá khứ nghĩa là trí óc ta vẫn còn ấn tượng về người đó, sự kiện đó và ta có thể tưởng tượng ra được.
Ví dụ:
I can’t remember the name of the girl that I met last night.
(Tôi không thể nhớ tên cô gái mà tôi đã gặp đêm qua.)
Mike said that he couldn’t remember what the play was about.
(Mike said that he couldn’t remember what the play was about.)
Động từ remember thường không sử dụng với những thì tiếp diễn. Có thể sử dụng “-ing” hoặc động từ nguyên thể có “to” theo sau remember nhưng với ý nghĩa khác nhau.
Cấu trúc “Remember doing st“: nhớ đã làm việc gì, tức trí nhớ của ta có ấn tượng về việc đã làm trong quá khứ.
Ví dụ:
I remember turning off the lights before leaving..
(Tôi không thể nhớ tên cô gái mà tôi đã gặp đêm qua.)
I remember doing homework.
(Tôi nhớ làm bài tập về nhà.)
Khi muốn lưu ý hay nhắc nhở ai đó làm việc gì, không sử dụng động từ remember để diễn tả mà sử dụng remind.
Cấu trúc: remind someone of someone/st
Ví dụ:
This film reminds me of my grandmother.
(Bộ phim này làm tôi nhớ đến bà của tôi..)
Dad reminds me of leaving early.
(Bố nhắc tôi về sớm.)
Lưu ý: Không dùng cấu trúc “ remind someone of doing something “ .
Một cấu trúc remind khác được sử dụng là “remind someone that something” .
Ví dụ:
My mother reminded me that I must cook dinner.
(Mẹ tôi nhắc tôi rằng tôi phải nấu bữa tối.)
The director reminds us that we have a meeting next Monday.
(Giám đốc nhắc rằng chúng ta có một cuộc họp vào thứ Hai tới.)
3. Bài tập cấu trúc remind trong tiếng Anh
Bài tập: Phân biệt cấu trúc remind và remember bằng cách chọn đáp án đúng:
Please (remind/reminds/remember/remembers) her to lock the window.
She (remind/reminded/remember/remembered)remembered meeting that guy before.
She (remind/reminds/remember/remembers) me of her father.
Mike (remind/reminded/remember/remembered) me of my boyfriend.
Jenny (remind/reminds/remember/remembers) to practice the guitar.
Đáp án:
Remind
Remembered
Reminds
Reminded
Remembers
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ Pháp và App Hack Não PRO
Trên đây là tổng hợp kiến thức về cấu trúc remind trong tiếng Anh. Nhớ áp dụng vào thực tế để nhắc nhở ai đó về vấn đề gì nhé. Luyện tập nhiều sẽ giúp bạn ghi nhớ chủ điểm ngữ pháp này lâu hơn. Step Up chúc bạn học tập tốt!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Có lẽ chúng ta ai cũng từng nghe hay bắt gặp từ “recommend”. Khi ta xem các video hay blog review thì các blogger rất hay sử dụng từ này đúng không? Tuy đã quen và hiểu nghĩa của từ nhưng có lẽ nhiều người vẫn chưa biết cách sử dụng “recommend” sao cho đúng. Trong bài viết hôm nay, Step Up sẽ giải đáp toàn bộ thắc mắc về recommend là gì, cấu trúc recommend cách phân biệt với các từ gần nghĩa.
1. Recommend là gì?
Recommend trong tiếng Anh mang nghĩa là giới thiệu, tiến cử hay khuyến nghị.
Đây là động từ, dạng danh từ của recommend là recommendation (nghĩa là lời giới thiệu, sự tiến cử hay lời khuyến nghị).
Một số từ khác có ý nghĩa tương tự với recommend như: suggest, advise, introduce…
Ví dụ:
Mom recommended that I go to bed early to go to school tomorrow.
(Mẹ khuyên tôi nên đi ngủ sớm để ngày mai đi học.)
Can you recommend a good cafe to me?
(Bạn có thể giới thiệu một quán cà phê tốt cho tôi không?)
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
Khi muốn tiến cử ai, cái gì vào vị trí mà cảm thấy phù hợp hay xứng đáng, bạn hãy sử dụng cấu trúc recommend này.
Ví dụ:
Who recommended Mike for joining this company?
(Ai đã giới thiệu Mic để gia nhập công ty này?)
Both classes recommended Jame as class leader
(Cả hai lớp đều đề cử Jame làm lớp trưởng.)
Cấu trúc 5 : S + recommend + something + to someone’s care
Cấu trúc này mang ý nghĩa gửi gắm cái gì tới sự chăm sóc của ai đó.
Ví dụ:
Can I recommend my dog to your care?
(Tôi có thể giới thiệu con chó của tôi cho bạn chăm sóc không?)
Mike recommended his children to the kindergarten.
(Mike gửi con của anh ấy tới sự chăm sóc của trường mầm non.)
Cấu trúc 6 : S + recommend + somebody + V-ing
Giới thiệu cho ai làm việc gì mà người nói cảm thấy thú vị, hay hoặc bổ ích.
Ví dụ:
The teacher recommended me going to library.
(Giáo viên khuyên tôi đến thư viện.)
I highly recommend you using sunscreen.
(Tôi thực sự khuyên bạn nên sử dụng kem chống nắng.)
Lưu ý: Recommend được chia theo thì của câu và phụ thuộc vào chủ ngữ đứng trước nó.
3. Phân biệt recommend với advise, suggest, introduce
Advise, suggest và introduce đều là những từ gần nghĩa với recommend. Dưới đây là cách phân biệt những từ này trong tiếng Anh nhé:
Recommend và Introduce
Recommend lại dùng để ai giới thiệu cái gì cho ai.
Introduce được dùng để diễn tả tình huống khiến cho ai đó biết về nó, khiến cho nó biết về ai đó.
Ví dụ:
Let me introduce you to a new student.
(Để tôi giới thiệu với bạn một học sinh mới.)
Can you recommend a new friend to me?.
(Bạn có thể giới thiệu một người bạn mới cho tôi không?)
Recommend với Advise, Suggest
Với advise, người đưa ra lời khuyên phải là một người có chuyên môn và trình độ cao về vấn đề đang được nói đến hoặc đó là người có quyền hành, vị trí cao.
Recommend không cần thiết phải là người có trình độ hay chuyên môn cao, đây là suy nghĩ cá nhân mà người đưa ra lời khuyên cho là đúng.
Suggest được sử dụng khi muốn đưa ra một lời đề hay một ý tưởng sẽ thực hiện hoặc có tính khả thi. Sử dụng cấu trúc suggest trong trường hợp thân mật, giao tiếp thông thường
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
Trên đây là tổng hợp kiến thức về cấu trúc recommend mà Step Up muốn chia sẻ với bạn. Hy vọng bài viết giúp bạn bổ sung thêm cho mình một chủ điểm ngữ pháp hữu ích. Hãy thường xuyên theo dõi Step Up để cập nhật thêm những kiến thức về tiếng Anh nhé. Chúc các bạn học tập tốt!
Đại từ là chủ điểm ngữ pháp quen thuộc, xuất hiện nhiều trong các bài kiểm tra, bài thi. Tuy nhiên, có nhiều loại đại từ khác nhau và không phải ai cũng biết hết được những loại đó. Bạn đã bao giờ nghe hay bắt “đại từ tương hỗ” trong tiếng Anh chưa? Có lẽ khái niệm này còn là khái niệm khá xa lạ với một số bạn. Trong bài viết hôm nay, Step Up sẽ tổng hợp hợp toàn bộ kiến thức về đại từ tương hỗ giúp bạn hiểu hơn về loại đại từ này nhé!
1. Đại từ tương hỗ là gì?
Đại từ tương hỗ hay đại từ hỗ tương (tiếng Anh: Reciprocal Pronouns) là đại từ chỉ mối quan hệ qua lại giữa hai hoặc nhiều người hay vật với nhau. Đại từ tương hỗ bao gồm each other và one another cùng mang ý nghĩa là “nhau, lẫn nhau”.
Ví dụ:
Mike and Anna support each other to overcome this difficulty.
(Mike và Anna hỗ trợ nhau vượt qua khó khăn này.)
My friends are suspicious of one another.
(Bạn bè của tôi đang nghi ngờ nhau.)
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Như vậy, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu những kiến thức tổng quan nhất về đại từ tương hỗ trong tiếng Anh. Dưới đây là một số bài tập giúp bạn ôn luyện lại kiến thức đã học. Cùng làm bạn nhé:
Bài tập: Điền đại từ thích hợp bằng cách chọn đáp án đúng:
1. Lan and Suzy helped ….. with the household work.
A. herself B. each other
2. Those students were very friendly and helpful for……
A. one another B. myself
3. Adam hurt ……. when riding the bicycle.
A. each other B. himself
4. All the cars on the street are hitting ……
A. each other B. one another
5. Mike and Bill know ….. quite well.
A. each other B. one another
6. My both friends practiced hard for the competition against
A. each other B. one another
7. Hellen and Juan made those nice bags……
A. each other B. themselves
8. Joana and her son are still angry. They’re not talking to……..
A. each other B. themselves
9. Some of my selfish friends only think of……
A. themselves B. one another
10. Joana and her son haven’t seen …….. for years.
A. themselves B. each other
Đáp án:
A
B
B
B
A
A
B
A
A
B
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ Pháp và App Hack Não PRO
Hy vọng qua bài bài vừa rồi, các bạn đã nắm vững được kiến thức về đại từ tương hỗ trong tiếng Anh. Để ghi nhớ kiến thức lâu hơn, các bạn hãy thường xuyên ôn luyện và làm các bài tập áp dụng nhé. Ngoài ra bạn có thể tìm hiểu thêm nhiều kiến thức ngữ pháp khác qua Hack Não Ngữ Pháp – cuốn sách bao gồm những chủ điểm ngữ pháp căn bản cho người bắt đầu học tiếng Anh.
Step Up chúc bạn học tập tốt!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI