Nếu bạn đang học có ý định học chuyên ngành luật thì cánh tay đắc lực không thể thiếu cho bạn chính là các tài liệu về pháp lý, đặc biệt là các thuật ngữ tiếng Anh pháp lý để giúp bạn mở rộng vốn hiểu biết của mình. Step Up sẽ tổng hợp các từ vựng, thuật ngữ tiếng Anh pháp lý thông dụng giống như một cuốn từ điển online, giúp bạn dễ dàng tra cứu khi cần thiết.
1. Từ vựng tiếng Anh pháp lý về nguồn gốc pháp luật
Nguồn gốc pháp luật chính là những nguyên nhân, những điều kiện kinh tế – xã hội dẫn đến sự ra đời của pháp luật. Cùng tìm hiểu những từ vựng tiếng Anh pháp lý về nguồn gốc pháp luật ngay dưới đây nhé.
Nguồn gốc pháp luật
Civil law/Roman law: Luật Pháp-Đức/luật La mã;
Common law: Luật Anh-Mỹ/thông luật;
Napoleonic code: Bộ luật Na pô lê ông/bộ luật dân sự Pháp;
The Ten Commandments: Mười Điều Răn.
Nguồn gốc pháp Anh
Common law: Luật Anh-Mỹ;
Equity: Luật công lý;
Statute law: Luật do nghị viện ban hành.
2. Từ vựng tiếng Anh pháp lý về các loại luật
Bạn có biết có bao nhiêu loại luật không? Trong tiếng Anh chúng được gọi như thế nào? Cùng học bộ từ vựng tiếng ANh pháp lý về các loại luật để giải đáp những câu hỏi này nhé.
Adjective law: Luật tập tục;
Admiralty Law/maritime law: Luật về hàng hải;
Blue laws/Sunday law: Luật xanh (luật cấm buôn bán ngày Chủ nhật);
Blue-sky law: Luật thiên thanh (luật bảo vệ nhà đầu tư);
Case law: Luật án lệ;
Civil law: Luật dân sự/luật hộ;
Commercial law: Luật thương mại;
Consumer law: Luật tiêu dùng;
Criminal law: Luật hình sự;
Environment law: Luật môi trường;
Family law: Luật gia đình;
Health care law: Luật y tế/luật chăm sóc sức khỏe;
Immigration law: Luật di trú;
Intellectual property law: Luật sở hữu trí tuệ;
International law: Luật quốc tế;
Land law: Luật ruộng đất;
Marriage and family: Luật hôn nhân và gia đình;
Patent law: Luật bằng sáng chế;
Real estate law: Luật bất động sản;
Substantive law: Luật hiện hành;
Tax/ Taxation) law: Luật thuế;
Tort law: Luật về tổn hại.
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
3. Từ vựng tiếng Anh pháp lý về luật lệ và luật pháp
By-law: Luật địa phương;
Circular: Thông tư;
Decree: Nghị định, sắc lệnh;
Law: Luật, luật lệ;
Ordiance: Pháp lệnh, sắc lệnh;
Regulation: Quy định;
Rule: Quy tắc;
Standing orders: Lệnh (trong quân đội/công an);
Statute: Đạo luật.
4. Từ vựng tiếng Anh pháp lý dự luật và đạo luật
Act: Đạo luật;
Bill: Dự luật;
Code: Bộ luật;
Constitution: Hiến pháp.
5. Từ vựng tiếng Anh pháp lý về ba nhánh quyền lực của nhà nước và pháp lý
Bạn có biết về ba nhánh quyền lực nhà nước và pháp lý chưa? Nếu vẫn chưa thì đừng bỏ qua những từ vựng tiếng Anh pháp lý về chủ đề này . Cùng tìm hiểu nhé:
Ba nhánh quyền lực của nhà nước
Executive: Bộ phận/cơ quan hành pháp;
Judiciary: Bộ phận/cơ quan tư pháp;
Legislature: Bộ phận/cơ quan lập pháp.
Ba nhánh quyền lực pháp lý
Executive: Thuộc hành pháp (tổng thống/thủ tướng);
9. Từ vựng tiếng Anh pháp lý về tố tụng và biện hộ
Liên quan đến vấn đề pháp lý, những việc như tố tụng và biện hộ thường xuyên xảy ra. Hãy học ngay cho mình từ vựng tiếng Anh về tố tụng và biện bộ để phục vụ công việc cho mình nhé:
Lawsuit: Việc tố tụng, việc kiện cáo;
(Legal/court) action: Việc kiện cáo, việc tố tụng;
(Legal) proceedings: Vụ kiện;
Litigation: Vụ kiện, kiện cáo;
Case: Vụ kiện;
Charge: Buộc tội;
Accusation: Buộc tội;
Writ [rit]: Trát, lệnh;
(Court) injunction: Lệnh tòa;
Plea: Lời bào chữa, biện hộ;
Verdict: Lời tuyên án, phán quyết;
Verdict of guilty/not guilty: Tuyên án có tội/không có tội.
10. Cụm từ tiếng Anh pháp lý thông dụng nhất
Quá trình kiện tụng có liên quan nhiều đến các luật sư cũng như những người liên quan trong ngành luật. Xuyên suốt quá trình làm việc, họ phải sử dụng nhiều cụm từ pháp lý tiếng Anh. Dưới đây là những cụm từ thông dụng:
To appear in court: hầu tòa;
To bring a legal action against s.e: Kiện ai;
To bring an accusation against s.e: Buộc tội ai;
To bring an action against s.e: Đệ đơn kiện ai;
To bring s.e to justice: Đưa ai ra tòa;
To bring/press/prefer a charge/charges against s.e: Đưa ra lời buộc tội ai;
To bring/start/take legal proceedings against s.e: Phát đơn kiện ai;
To commit a prisoner for trial: Đưa một tội phạm ra tòa xét xử;
To go to law (against s.e): Ra tòa;
To sue s.e for sth: Kiện ai trước pháp luật;
To take s.e to court: Kiện ai.
Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường.
Trên đây, Step Up đã tổng hợp những từ vựng, thuật ngữ về tiếng Anh pháp lý thông dụng hiện nay. Hy vọng bài viết sẽ giúp đỡ bạn trong học tập và công việc. Nếu còn gì thắc mắc bạn hãy để lại bình luận phía dưới để được hỗ trợ giải đáp nhé.
Chúc các bạn chinh phục Anh ngữ thành công!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Tiếng Anh là một ngôn ngữ thú vị, nhưng đôi cũng tạo nhiều thử thách cho người học bởi những cặp từ có cách viết và cách phát âm gần giống nhau. Nổi bật là Adopt và Adapt – cặp từ khiến cho bao người phải “đau đầu” vì cách viết gần như là giống nhau của chúng. Trong bài viết hôm nay, Step Up sẽ giúp bạn phân biệt được cách dùng của Adopt và Adapt trong tiếng Anh nhé.
1. Adopt là gì?
Trước tiên, chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu định nghĩa về Adopt.
“Adopt” là động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là nhận nuôi, nắm bắt, tiếp nhận và sử dụng, làm theo.
Ví dụ:
Due to the inability to have children, Anna adopted a baby boy.
(Do không thể có con, Anna đã nhận nuôi một bé trai.)
My boss has adopted my report.
(Sếp của tôi đã thông qua báo cáo của tôi.)
2. Cách sử dụng adopt trong tiếng Anh
Giống như ý nghĩa của từ, Adopt có cách dùng trong tiếng Anh như sau:
Dùng để diễn tả việc để hợp pháp đưa con của người khác vào gia đình của bạn và chăm sóc nó như con của bạn. Hay nói cách khác là nhận nuôi con.
Ví dụ:
Mr. Smith’s family adopted a child last month.
(Gia đình ông Smith đã nhận nuôi một đứa trẻ vào tháng trước.)
Mike and Lisa have been married for 2 years but do not have children. They hope to adopt a child
(Mike và Lisa kết hôn được 2 năm nhưng chưa có con. Họ hy vọng nhận được một đứa trẻ.)
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Đến đây có lẽ các bạn đã có thể phân biệt được cách dùng giữa adopt và adapt rồi đúng không? Hãy cùng làm bài tập dưới đây để nắm vững hơn các kiến thức về cặp từ này nhé.
Bài tập: Sử dụng Adopt và Adapt viết lại câu tiếng Việt sang tiếng Anh.
Hãy chuẩn bị để bắt tay vào chiến dịch thôi. Kế hoạch kinh doanh mới của chúng tôi đã được thông qua.
Các công ty phần mềm đã điều chỉnh một số tính năng để phù hợp với nhu cầu của người dùng.
Anh ta đã nhận đứa trẻ làm con nuôi.
Tôi gặp một con chó hoang trên đường đi học về và tôi quyết định nhận nuôi nó.
Mike đã thích nghi với việc quản lý hai cửa hàng cùng một lúc.
Đáp án:
Let’s prepare to embark on the campaign. Our new business plan has been adopted.
Software companies have adapted a number of features to suit the needs of users.
He had the child adopted.
I met a stray dog on the way home from school and I decided to adopt it.
Mike has adapted to managing two stores at once.
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ Pháp và App Hack Não PRO
Trên đây là những chia sẻ của Step Up về Adopt và Adapttrong tiếng Anh giúp bạn phân biệt cách dùng giữa chúng. Nếu bạn còn thắc mắc hãy để lại bình luận bên dưới, chúng mình sẽ giúp bạn giải đáp. Chúc các bạn học tập tốt!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Trong tiếng Anh, có rất nhiều cặp từ mang ý nghĩa biểu đạt gần giống nhau khiến cho người học tiếng Anh dễ bị nhầm lẫn khi gặp phải. Imply và Infer là một cặp từ như vậy. Trong bài viết hôm nay. Step Up sẽ tổng hợp kiến thức về Imply và Infer bao gồm định nghĩa, cách sử dụng giúp bạn dễ dàng phân biệt cặp từ này với nhau.
1. Imply là gì?
Trước tiên, chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu định nghĩa của “imply” trong tiếng Anh nhé.
“Imply” là động từ mang nghĩa “bao hàm, ngụ ý, ám chỉ”, tức là nói bóng nói gió chứ không nói thẳng ra ngoài.
Ví dụ:
What is he implying?
(Anh ta đang ám chỉ điều gì?)
His actions implied that he did not respect us at all.
(Hành động của anh ta ngụ ý rằng anh ta không tôn trọng chúng tôi chút nào?)
2. Infer là gì?
“Infer” cùng là một động từ tiếng Anh, mang nghĩa là “suy luận, luận ra” (dựa vào những cứ việc hay luận cứ).
Ví dụ:
From his expression, I inferred that he was quite tired.
(Từ biểu hiện của anh ấy, tôi suy ra được rằng anh ấy khá mệt mỏi.)
We can infer how to solve the problem based on the teacher’s suggestions.
(Chúng ta có thể suy ra cách giải quyết vấn đề dựa trên gợi ý của giáo viên.)
3. Cách sử dụng imply và infer trong tiếng Anh
Đến đây chắc bạn đã hiểu sơ lược về Imply và Infer rồi phải không? Thoạt nhìn, cặp từ này có thể tương đối giống nhau. Tuy nhiên, đừng vì vậy mà suy luận rằng chúng có thể thay thế cho nhau nhé. Trong thực tế, cách dùng của Imply và Infer hoàn toàn khác nhau và không thể thay thế được cho nhau. Hãy xem Imply và Infer được dùng như thế nào trong tiếng Anh nhé.
Cách dùng Imply
Imply có 3 cách dùng trong tiếng Anh.
Dùng để truyền đạt một ý tưởng hoặc cảm xúc mà không cần nói trực tiếp.
Ví dụ:
I’m not implying anything about your taste in music, but can we move on to another song?
(Tôi không ám chỉ bất cứ điều gì về sở thích âm nhạc của bạn, nhưng chúng ta có thể chuyển sang một bài hát khác không?)
His words imply that he is unhappy.
(Lời nói của anh ấy ngụ ý rằng anh ấy không hạnh phúc.)
Imply được được sử dụng để cho thấy rằng tên của một thứ gì đó cho bạn biết điều gì đó về nó.
Ví dụ:
The electricity bill, as the name implies, contains information about how much you are charged for your electricity use.
(Hóa đơn tiền điện, như tên của nó, chứa thông tin về số tiền bạn phải trả cho việc sử dụng điện của mình.)
A passbook, as the name implies, contains information about your savings.
(Sổ tiết kiệm, như tên của nó, chứa thông tin về khoản tiết kiệm của bạn.)
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Dùng để diễn tả sự liên quan đến điều gì đó hoặc làm cho nó cần thiết.
Ví dụ:
The Socialist State implies equality.
(Nhà nước xã hội chủ nghĩa bao hàm sự bình đẳng.)
The profession of a teacher implies those who are knowledgeable.
(Nghề giáo bao hàm những người tri thức.)
Cách dùng Infer
Infer sử dụng để đưa ra một ý kiến hoặc suy luận rằng điều gì đó là đúng dựa vào những thông tin, luận cứ đã có.
Ví dụ:
What have you inferred from today’s lesson?
(Bạn đã suy ra điều gì từ bài học hôm nay?)
From the testimony of the witness and the evidence at the scene, I can infer that he was the killer.
(Từ lời khai của nhân chứng và bằng chứng tại hiện trường, tôi có thể suy ra rằng anh ta là kẻ giết người.)
Trên đây là các kiến thức về imply và infer mà Step Up chia sẻ đến bạn. Đây là cặp từ có “level” tương đối cao trong ngữ pháp tiếng Anh, vì vậy có thể sẽ khó hiểu khi học. Tuy nhiên nếu bạn sử dụng chúng nhiều thì sẽ hiểu và thấy dễ dàng hơn nhiều.
Nếu bạn chưa tự tin về ngữ pháp tiếng Anh của mình, có thể tham khảo sách Hack Não Ngữ Pháp – cuốn sách tổng hợp các chủ điểm ngữ pháp từ dễ đến khó kết hợp với ví dụ, hình ảnh minh họa cụ thể, bắt mắt. Đi kèm với sách còn có App Hack Não Pro cho phép bạn làm bài tập áp dụng có tính điểm nữa đấy.
Step Up chúc bạn học tập tốt!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Chắc hẳn động từ “keep” mang nghĩa là “giữ đã quá quen thuộc với mỗi người học tiếng Anh. Trong tiếng Anh, có rất nhiều cụm động từ đi với “keep” như keep away, keep on, keep off,… Trong bài học hôm nay, Step Up sẽ giới thiệu về một trong những cụm động từ với keep thông dụng, đó là Keep up with. Hãy cùng tìm hiểu nhé!
1. Keep up with là gì?
Trước tiên, chúng mình hãy cùng tìm hiểu sơ lược về Keep up with nhé.
“Keep up with” là một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh mang nghĩa là “theo kịp với, bắt kịp với”.
Có 2 cách dùng “keep up with” trong tiếng Anh.
Keep with up dùng được dùng để nói về việc theo kịp ai đó.
Công thức: Keep up with + somebody
Ví dụ:
I try to keep up with my sister. She is very good.
(Tôi cố gắng theo kịp chị gái tôi. Cô ấy rất giỏi.)
Mike studies hard to keep up with the best student in his class.
(Mike học hành chăm chỉ để theo kịp học sinh giỏi nhất trong lớp.)
Keep with up – theo kịp, đáp ứng được điều gì đó.
Công thức: Keep up with + something
Ví dụ:
I couldn’t keep up with the last bus of the day.
(Tôi không thể theo kịp chuyến xe buýt cuối cùng trong ngày.)
If John can’t keep up with the rent, he could be evicted.
(Nếu John không thể trả được hóa đơn thuê nhà, anh ta có thể bị đuổi ra khỏi nhà.)
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Ngoài “keep up with up”, trong tiếng Anh còn nhiều cụm động từ khác với “keep”. Hãy xem khi “keep” kết hợp với các giới từ sẽ tạo ra những cụm động từ mang nghĩa gì nhé.
Keep away
Keep away mang nghĩa là để xa ra, cất đi.
Ví dụ:
You should keep the thermos away from children.
(Bạn nên để phích xa tầm tay trẻ em.)
I keep away from John whenever he gets angry.
(Tôi tránh xa John mỗi khi anh ấy tức giận.)
Keep somebody back
Keep somebody back mang nghĩa là ngăn cản không cho ai đó tiến lên.
Ví dụ:
She is a talented athlete, but illnesses usually keep her back.
(Cô ấy là một vận động viên giỏi nhưng bệnh tật thường xuyên ngăn cản cô ấy.)
Difficulty cannot keep me back.
(Khó khăn không thể ngăn cản tôi.)
Keep down
Mang nghĩa là dẹp, trấn an, kiểm soát.
Ví dụ:
What is the way to keep down disease?
(Cách để ngăn chặn dịch bệnh là gì?)
Keep the noise down!
(Bớt ồn ào đi!)
Keep off
Mang nghĩa là ngăn cản ai làm gì, ngăn không cho ai tiến lại quá gần.
Ví dụ:
Please keep the dog off the sofa.
(Hãy để chú chó tránh xa chiếc ghế sofa)
Keep off being disorderly!
(Đừng mất trật tự!)
Keep on
Keep on có nghĩa là tiếp tục.
Ví dụ:
Although John was prompted, he kept on talking privately.
(Dù được nhắc nhở nhưng John vẫn tiếp tục nói chuyện riêng.)
Trên đây là những chia sẻ của Step Up về Keep up with trong tiếng Anh và một số cụm động từ với “keep” thông dụng. Nếu bạn còn gì thắc mắc hay câu hỏi về ngữ pháp tiếng Anh thì hãy để lại bình luận bên dưới, chúng mình sẽ giúp bạn giải đáp. Chúc bạn chinh phục tiếng Anh thành công!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Nếu bạn là nhân viên kế toán của một công ty hay đang làm ở bộ phận kho kiểm kê hàng hóa thì việc biết quản lý đơn vị tính là rất cần thiết. Không chỉ đơn vị tiếng Việt, bạn nên học cả các đơn vị tính trong tiếng Anh nếu bạn muốn làm tại một doanh nghiệp nước ngoài. Vậy đơn vị tính tiếng Anh là gì? Hay cùng Step Up tìm hiểu những đơn vị tính tiếng Anh thông dụng hiện nay nhé!
1. Đơn vị tính tiếng Anh là gì?
Đơn vị tính tiếng Anh là Calculation Unit, được sử dụng để miêu tả số lượng của chủ thể được nhắc đến. Ví dụ như 1 kg ngô, 1 lít nước, 1 lượng vàng,…
Đơn vị tính trong tiếng Anh giúp chúng ta n có thể nói chính xác chiều dài hay cân nặng của một vật là bao nhiêu, trọng lượng của một con cá sấu ở mức nào và rất nhiều những lợi ích khác.
2. Đơn vị tính tiếng Anh về đo lượng
Nếu như bạn không nắm chắc đơn vị tính tiếng Anh thì khó có thể nói một câu hoàn chỉnh có ý nghĩa. Ví dụ khi bạn đi siêu thị nước ngoài, bạn muốn mua 1 mét vải nhưng lại lúng túng vì không biết nói như thế nào. Điều này sẽ khiến mất thời gian của cả người mua và người bán.
Dưới đây là tổng hợp các đơn vị tính tiếng Anh về đo lường.
Đơn vị đo trọng lượng
Arat : Ca-ra (đơn vị trọng lượng đá quý bằng 200mg) ;
Milligram : Miligam (viết tắt mg);
Gram : Gam (viết tắt g);;
Centigram : Xen ti gam (viết tắt cg)
Kilo (viết tắt của kilogram) : Cân hoặc Kilogam (viết tắt kg);
Ton : Tấn.
Đơn vị đo chiều dài
Centimetre: Centimet (viết tắt cm);
Decimetre: Decimet (viết tắt dm);
Kilometre: Kilomet(viết tắt km);
Metre: Mét (viết tắt m);
Millimetre: Milimet (viết tắt mm).
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
Freezing point of water: Nhiệt độ đóng băng (32°F);
Boiling point of water: Nhiệt độ sôi (212°F);
Human body temperature: Nhiệt độ cơ thể (98.6°F).
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
3. Cụm từ vựng về đơn vị tính tiếng Anh về đo lượng
Như vậy chúng mình đã cùng nhau tìm hiểu một số các đơn vị tính tiếng Anh. Tuy nhiên trong cuộc sống hàng ngày, không phải lúc nào ta cũng cân đo đong đếm chi li như vậy. Ví dụ đi mua xà phòng, ta chỉ nói đơn giản “Cho cháu một bánh xà phòng” là được rồi. Vậy các cụm từ vựng đơn vị tính này trong tiếng Anh thì sao nhỉ? Cùng tìm hiểu ngay nhé!
Bar: Thanh, thỏi
A bar of : Một thanh, thỏi, bánh;
A bar of chocolate: Một thanh sô cô la;
A bar of gold: Một thỏi vàng;
A bar of soap: Một bánh xà phòng.
Bag: Túi
A bag of: Một túi;
A bag of Flour: Một túi bột mì;
A bag of Rice: Một túi/bao gạo;
A bag of Sugar: Một túi đường.
Bottle: Chai
A bottle of: Một chai;
A bottle of Water: Một chai nước;
A bottle of Soda: Một chai soda;
A bottle of Wine: Một chai rượu.
Bowl: Bát
A bowl of: Một bát;
A bowl of Cereal: Một bát ngũ cốc;
A bowl of Rice: Một bát cơm/ gạo;
A bowl of Soup: Một bát súp.
Cup: tách, chén
A cup of: Một tách/chén;
A cup of Coffee: Một tách cà phê;
A cup of Milk: Một tách sữa;
A cup of Tea: Một chén trà.
Carton: Hộp
A carton of: Một hộp cứng;
A carton of Ice cream: Một hộp kem;
A carton of Juice: Một hộp nước trái cây;
A carton of Milk: Một hộp sữa;
A carton of cigarettes: một tút thuốc lá.
Drop: Giọt
A drop of: Một giọt;
A drop of Blood: Một giọt máu;
A drop of Oil: Một giọt dầu;
A drop of Water: Một giọt nước.
Glass: Ly
A glass of: Một cốc/ly;
A glass of Milk: Một ly sữa;
A glass of Soda: Một cốc nước giải khát có ga;
A glass of Water: Một cốc nước;
A glass bottle: Cái chai thủy tinh.
Jar: Lọ, bình, vại
A jar of: Một vại, lọ, bình;
A jar of jam: một lọ mứt hoa quả;
A jar of mayonnaise: Một lọ sốt mayonnaise;
A jar of peanut butter: Một lọ bơ đậu phộng.
Piece: Bộ phận, mẫu, mảnh, miếng, cục, khúc, viên…
A piece of: Một mảnh/miếng/mẩu/món đồ,…;
A piece of Advice: Một lời khuyên;
A piece of Furniture: Một món đồ gỗ (nội thất);
A piece of Information/News: Một mẩu tin (tin tức/thông tin);
A piece of Luggage: Một phần hành lý;
A piece of bread: Một mẩu bánh mì;
A piece of chalk: Một cục phấn;
A piece of furniture: Một món đồ đạc;
A piece of land: Một mảnh đất;
A piece of paper: Một mảnh giấy;
A piece of sculpture: Một bức điêu khắc;
A piece of wallpaper: Một tờ giấy dán tường.
Grain: Hạt, hột
A grain of: Một hạt/hột;
A grain of Rice: Một Hạt gạo;
A grain of Sand: Hạt cát;
A grain of Truth: Một sự thật.
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
A meter of fabric/square foot/cloth: Một mét vải/feet vuông/vải;
A yard/ meter of ribbon: Một sân/mét băng.
4. Bảng đơn vị tính tiếng Anh thông dụng
Có lẽ tới đây bạn sẽ cảm thấy “hơi choáng” vì có quá nhiều đơn vị tính tiếng Anh phải không? Tuy nhiên, không phải đơn vị tính nào cũng được sử dụng phổ biến, thường xuyên. Dưới đây là bảng đơn vị tính tiếng Anh quốc tế thông dụng bao gồm cả viết tắt của chúng nữa nhé:
Mã
Tên tiếng anh
Tên tiếng Việt
SET
Sets
Bộ
DZN
Dozen
Tá
GRO
Gross
Tổng (trọng lượng)
TH
In thousands
Nghìn
PCE
Pieces
Cái, chiếc
PR
Pair
Đôi, cặp
MTR
Metres
Mét
FOT
Feet
Phút
YRD
Yards
I-at
MTK
Square metres
Mét vuông
FTK
Square feet
Phút vuông
YDK
Square yards
I-at vuông
GRM
Grammes
Gam
GDW
Grammes by dry weight
Gam (theo trọng lượng khô)
GIC
Grammes including containers
Gam (bao gồm công-ten-nơ)
GII
Grammes including inner packings
Gam (bao gồm bao bì đóng gói bên trong)
GMC
Grammes by metal content
Gam (theo hàm lượng kim loại)
KGM
Kilo-grammes
Ki-lô-gam
KDW
Kilo-grammes by dry weight
Ki-lô-gam (theo trọng lượng khô)
KIC
Kilo-grammes including containers
Ki-lô-gam (bao gồm công-ten-nơ)
KII
Kilo-grammes including inner packings
Ki-lô-gam (bao gồm bao bì đóng gói bên trong)
KMC
Kilo-grammes by metal content
Ki-lô-gam (theo hàm lượng kim loại)
TNE
Metric-tons
Tấn
MDW
Metric-tons by dry weight
Tấn (theo trọng lượng khô)
MIC
Metric-tons including containers
Tấn (bao gồm công-ten-nơ)
MII
Metric-tons including inner packings
Tấn (bao gồm bao bì đóng gói bên trong)
MMC
Metric-tons by metal content
Tấn (theo hàm lượng kim loại)
ONZ
Ounce
Ao-xơ
ODW
Ounce by dry weight
Ao-xơ (theo trọng lượng khô)
OIC
Ounce including containers
Ao-xơ (bao gồm công-ten-nơ)
OII
Ounce including inner packings
Ao-xơ (bao gồm bao bì đóng gói bên trong)
OMC
Ounce by metal content
Ao-xơ (theo hàm lượng kim loại)
LBR
Pounds
Pao
LDW
Pounds by dry weight
Pao (theo trọng lượng khô)
LIC
Pounds including containers
Pao (bao gồm công-ten-nơ)
LII
Pounds including inner packings
Pao (bao gồm bao bì đóng gói bên trong)
LMC
Pounds by metal content
Pao (theo hàm lượng kim loại)
STN
Short ton
Tấn ngắn
LTN
Long ton
Tấn dài
DPT
Displacement tonnage
Trọng tải
GT
Gross tonnage for vessels
Tổng trọng tải tàu
MLT
Milli-litres
Mi-li-lít
LTR
Litres
Lít
KL
Kilo-litres
Ki-lô-lít
MTQ
Cubic metres
Mét khối
FTQ
Cubic feet
Phút khối
YDQ
Cubic yards
I-at khối
OZI
Fluid ounce
Ao-xơ đong (đơn vị đo lường thể tích)
TRO
Troy ounce
Troi ao-xơ
PTI
Pints
Panh
QT
Quarts
Lít Anh
GLL
Wine gallons
Ga-lông rượu
CT
Carats
Cara
LC
Lactose contained
Hàm lượng Lactoza
KWH
Kilowatt hour
Ki-lô-oát giờ
ROL
Roll
Cuộn
UNC
Con
Con
UNU
Cu
Củ
UNY
Cay
Cây
UNH
Canh
Cành
UNQ
Qua
Quả
UNN
Cuon
Cuốn
UNV
Viên/Hạt
UNK
Kiện/Hộp/Bao
UNT
Thanh/Mảnh
UNL
Lon/Can
UNB
Quyển/Tập
UNA
Chai/ Lọ/ Tuýp
UND
Tút
Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường.
Trên đây, Step Up đã tổng hợp tới bạn các đơn vị tính tiếng Anh thông dụng. Hy vọng bài viết giúp bạn trong học tập và làm việc dễ dàng hơn. Hãy theo dõi chúng mình để cập nhật những kiến thức tiếng Anh mới nhất nhé.