Thuật ngữ tiếng Anh pháp lý thông dụng cho dân ngành Luật

Thuật ngữ tiếng Anh pháp lý thông dụng cho dân ngành Luật

Nếu bạn đang học có ý định học chuyên ngành luật thì cánh tay đắc lực không thể thiếu cho bạn chính là các tài liệu về pháp lý, đặc biệt là các thuật ngữ tiếng Anh pháp lý để giúp bạn mở rộng vốn hiểu biết của mình. Step Up sẽ tổng hợp các từ vựng, thuật ngữ tiếng Anh pháp lý thông dụng giống như một cuốn từ điển online, giúp bạn dễ dàng tra cứu khi cần thiết.

1. Từ vựng tiếng Anh pháp lý về nguồn gốc pháp luật

Nguồn gốc pháp luật chính là những nguyên nhân, những điều kiện kinh tế – xã hội dẫn đến sự ra đời của pháp luật. Cùng tìm hiểu những từ vựng tiếng Anh pháp lý về nguồn gốc pháp luật ngay dưới đây nhé.

Nguồn gốc pháp luật

  • Civil law/Roman law: Luật Pháp-Đức/luật La mã;
  • Common law: Luật Anh-Mỹ/thông luật;
  • Napoleonic code: Bộ luật Na pô lê ông/bộ luật dân sự Pháp;
  • The Ten Commandments: Mười Điều Răn.

Nguồn gốc pháp Anh

  • Common law: Luật Anh-Mỹ;
  • Equity: Luật công lý;
  • Statute law: Luật do nghị viện ban hành.

tiếng Anh pháp lý

2. Từ vựng tiếng Anh pháp lý về các loại luật

Bạn có biết có bao nhiêu loại luật không? Trong tiếng Anh chúng được gọi như thế nào? Cùng học bộ từ vựng tiếng ANh pháp lý về các loại luật để giải đáp những câu hỏi này nhé.

  • Adjective law: Luật tập tục;
  • Admiralty Law/maritime law: Luật về hàng hải;
  • Blue laws/Sunday law: Luật xanh (luật cấm buôn bán ngày Chủ nhật);
  • Blue-sky law: Luật thiên thanh (luật bảo vệ nhà đầu tư);
  • Case law: Luật án lệ;
  • Civil law: Luật dân sự/luật hộ;
  • Commercial law: Luật thương mại;
  • Consumer law: Luật tiêu dùng;
  • Criminal law: Luật hình sự;
  • Environment law: Luật môi trường;
  • Family law: Luật gia đình;
  • Health care law: Luật y tế/luật chăm sóc sức khỏe;
  • Immigration law: Luật di trú;
  • Intellectual property law: Luật sở hữu trí tuệ;
  • International law: Luật quốc tế;
  • Land law: Luật ruộng đất;
  • Marriage and family: Luật hôn nhân và gia đình;
  • Patent law: Luật bằng sáng chế;
  • Real estate law: Luật bất động sản;
  • Substantive law: Luật hiện hành;
  • Tax/ Taxation) law: Luật thuế;
  • Tort law: Luật về tổn hại.
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

3. Từ vựng tiếng Anh pháp lý về luật lệ và luật pháp

  • By-law: Luật địa phương;
  • Circular: Thông tư;
  • Decree: Nghị định, sắc lệnh;
  • Law: Luật, luật lệ;
  • Ordiance: Pháp lệnh, sắc lệnh;
  • Regulation: Quy định;
  • Rule: Quy tắc;
  • Standing orders: Lệnh (trong quân đội/công an);
  • Statute: Đạo luật.

tiếng Anh pháp lý

4. Từ vựng tiếng Anh pháp lý dự luật và đạo luật

  • Act: Đạo luật;
  • Bill: Dự luật;
  • Code: Bộ luật;
  • Constitution: Hiến pháp.

5. Từ vựng tiếng Anh pháp lý về ba nhánh quyền lực của nhà nước và pháp lý

Bạn có biết về ba nhánh quyền lực nhà nước và pháp lý chưa? Nếu vẫn chưa thì đừng bỏ qua những từ vựng tiếng Anh pháp lý về chủ đề này . Cùng tìm hiểu nhé:

Ba nhánh quyền lực của nhà nước

  • Executive: Bộ phận/cơ quan hành pháp;
  • Judiciary: Bộ phận/cơ quan tư pháp;
  • Legislature: Bộ phận/cơ quan lập pháp.

Ba nhánh quyền lực pháp lý

  • Executive: Thuộc hành pháp (tổng thống/thủ tướng);
  • Executive power: Quyền hành pháp;
  • Judicial: Thuộc tòa án (tòa án);
  • Judicial power: Quyền tư pháp;
  • Legislative: Thuộc lập pháp (quốc hội);
  • Legislative power: Quyền lập pháp.

6. Từ vựng tiếng Anh pháp lý về hệ thống tòa án

Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh pháp lý về hệ thống tòa án thông dụng nhất:

  • Court, law court, court of law: Tòa án;
  • Civil court: Tòa dân sự;
  • County court: Tòa án quận;
  • Court of appeal (Anh), Appellate court (Mỹ): Tòa án phúc thẩm/chung thẩm/thượng thẩm;
  • Court of claims: Tòa án khiếu nại;
  • Court of military appeal: Tòa án thượng thẩm quân sự;
  • Court of military review: Tòa phá án quân sự;
  • Court-martial: Tòa án quân sự;
  • Criminal court: Tòa hình sự;
  • Crown court: Tòa án đại hình;
  • Kangaroo court: Tòa án trò hề, phiên tòa chiếu lệ;
  • Magistrates’ court: Tòa sơ thẩm;
  • Military court of inquiry: Tòa án điều tra quân sự;
  • Police court: Tòa vi cảnh.

tiếng Anh pháp lý

7. Từ vựng tiếng Anh pháp lý về luật sư

  • Advocate: Luật sư (Tô cách lan);
  • Attorney at law: Luật sư hành nghề;
  • Attorney general: 1. Luật sư/ủy viên công tố liên bang. 2. Bộ trưởng tư pháp (Mỹ);
  • Attorney in fact: Luật sư đại diện pháp lý cho cá nhân;
  • Attorney: Luật sư (Mỹ);
  • Barrister: Luật sư tranh tụng;
  • Counsel for the defence/defence counsel: Luật sư bào chữa;
  • Counsel for the prosecution/prosecuting counsel: Luật sư bên nguyên;
  • Counsel: Luật sư;
  • County attorney: Luật sư/ủy viên công tố hạt;
  • District attorney: Luật sư/ủy viên công tố bang;
  • King’s counsel/Queen’s counsel: Luật sư được bổ nhiệm làm việc cho chính phủ;
  • Lawyer: Luật sư;
  • Legal practitioner: Người hành nghề luật;
  • Man of the court: Người hành nghề luật;
  • Solicitor: Luật sư tư vấn.

8. Từ vựng tiếng Anh pháp lý về chánh án và hội thẩm

  • Judge: Chánh án, quan tòa;
  • Jury: Ban hội thẩm, hội thẩm đoàn;
  • Justice of the peace: Thẩm phán hòa giải;
  • Justice: Thẩm phán của một tòa án, quan tòa;
  • Magistrate: Thẩm phán, quan tòa;
  • Sheriff: Quận trưởng, quận trưởng cảnh sát;
  • Squire: Quan tòa địa phương (Mỹ).

9. Từ vựng tiếng Anh pháp lý về tố tụng và biện hộ

Liên quan đến vấn đề pháp lý, những việc như tố tụng và biện hộ thường xuyên xảy ra. Hãy học ngay cho mình từ vựng tiếng Anh về tố tụng và biện bộ để phục vụ công việc cho mình nhé:

  • Lawsuit: Việc tố tụng, việc kiện cáo;
  • (Legal/court) action: Việc kiện cáo, việc tố tụng;
  • (Legal) proceedings: Vụ kiện;
  • Litigation: Vụ kiện, kiện cáo;
  • Case: Vụ kiện;
  • Charge: Buộc tội;
  • Accusation: Buộc tội;
  • Writ [rit]: Trát, lệnh;
  • (Court) injunction: Lệnh tòa;
  • Plea: Lời bào chữa, biện hộ;
  • Verdict: Lời tuyên án, phán quyết;
  • Verdict of guilty/not guilty: Tuyên án có tội/không có tội.

tiếng Anh pháp lý

10. Cụm từ tiếng Anh pháp lý thông dụng nhất

Quá trình kiện tụng có liên quan nhiều đến các luật sư cũng như những người liên quan trong ngành luật. Xuyên suốt quá trình làm việc, họ phải sử dụng nhiều cụm từ pháp lý tiếng Anh. Dưới đây là những cụm từ thông dụng:

  • To appear in court: hầu tòa;
  • To bring a legal action against s.e: Kiện ai;
  • To bring an accusation against s.e: Buộc tội ai;
  • To bring an action against s.e: Đệ đơn kiện ai;
  • To bring s.e to justice: Đưa ai ra tòa;
  • To bring/press/prefer a charge/charges against s.e: Đưa ra lời buộc tội ai;
  • To bring/start/take legal proceedings against s.e: Phát đơn kiện ai;
  • To commit a prisoner for trial: Đưa một tội phạm ra tòa xét xử;
  • To go to law (against s.e): Ra tòa;
  • To sue s.e for sth: Kiện ai trước pháp luật;
  • To take s.e to court: Kiện ai.
Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường. 

Trên đây, Step Up đã tổng hợp những từ vựng, thuật ngữ về tiếng Anh pháp lý thông dụng hiện nay. Hy vọng bài viết sẽ giúp đỡ bạn trong học tập và công việc. Nếu còn gì thắc mắc bạn hãy để lại bình luận phía dưới để được hỗ trợ giải đáp nhé. 

Chúc các bạn chinh phục Anh ngữ thành công!

 

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI



Phân biệt cách dùng adopt và adapt trong tiếng Anh

Phân biệt cách dùng adopt và adapt trong tiếng Anh

Tiếng Anh là một ngôn ngữ thú vị, nhưng đôi cũng tạo nhiều thử thách cho người học bởi những cặp từ có cách viết và cách phát âm gần giống nhau. Nổi bật là Adopt và Adapt – cặp từ khiến cho bao người phải “đau đầu” vì cách viết gần như là giống nhau của chúng. Trong bài viết hôm nay, Step Up sẽ giúp bạn phân biệt được cách dùng của Adopt và Adapt trong tiếng Anh nhé.

1. Adopt là gì?

Trước tiên, chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu định nghĩa về Adopt.

“Adopt”động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là nhận nuôi, nắm bắt, tiếp nhận và sử dụng, làm theo.

Ví dụ:

  • Due to the inability to have children, Anna adopted a baby boy.

(Do không thể có con, Anna đã nhận nuôi một bé trai.)

  • My boss has adopted my report.

(Sếp của tôi đã thông qua báo cáo của tôi.)

Adopt và Adapt

2. Cách sử dụng adopt trong tiếng Anh

Giống như ý nghĩa của từ, Adopt có cách dùng trong tiếng Anh như sau:

Dùng để diễn tả việc để hợp pháp đưa con của người khác vào gia đình của bạn và chăm sóc nó như con của bạn. Hay nói cách khác là nhận nuôi con.

Ví dụ:

  • Mr. Smith’s family adopted a child last month.

(Gia đình ông Smith đã nhận nuôi một đứa trẻ vào tháng trước.)

  • Mike and Lisa have been married for 2 years but do not have children. They hope to adopt a child

(Mike và Lisa kết hôn được 2 năm nhưng chưa có con. Họ hy vọng nhận được một đứa trẻ.)

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

Adopt còn được dùng để diễn tả việc đưa một con vật đã bị bỏ lại ở một nơi chẳng hạn như trung tâm cứu hộ và giữ nó làm thú cưng của bạn.

Ví dụ:

  • I adopted 2 cats and 1 dog from the animal shelter.

(Tôi đã nhận nuôi 2 con mèo và 1 con chó từ trại động vật.)

  • Homeless  dogs will be adopted up and cared for by animal protection staff.

(Những chú chó hoang sẽ được các nhân viên bảo vệ động vật nhận nuôi và chăm sóc.)

3. Adapt là gì?

“Adapt” cũng là một động từ tiếng Anh, mang nghĩa là thay đổi để thích nghi, để phù hợp với hoàn cảnh mới.

Ví dụ:

  • I have adapted some parts of the report to accommodate requirements.

(Tôi đã điều chỉnh một số phần của báo cáo để phù hợp với các yêu cầu.)

  • She tried to adapt the way she dressed to match her lover’s taste.

(Cô ấy đã cố gắng điều chỉnh cách ăn mặc để phù hợp với sở thích của người yêu.)

Adopt và Adapt

4. Cách sử dụng adapt trong tiếng Anh

Đúng như nghĩa của từ, Adapt được sử dụng để thay đổi, hoặc thay đổi một cái gì đó, cho phù hợp với các điều kiện hoặc mục đích sử dụng khác nhau.

Ví dụ:

  • The film is adapted from the famous novel.

(Phim này được chuyển thể từ tiểu thuyết nổi tiếng.)

  • The performances have been adapted to match the festive theme

(Các màn trình diễn đã được điều chỉnh để phù hợp với chủ đề lễ hội.)

Động từ Adapt còn được dùng để thay đổi ý tưởng hoặc hành vi của bạn để làm cho chúng phù hợp với hoàn cảnh mới.

Ví dụ:

  • It took me a while to adapt to not having dad around.

(Tôi đã mất một thời gian để thích nghi với việc không có bố ở bên.)

  • I can adapt to every living environment.

(Tôi có thể thích nghi với mọi môi trường sống.)

5. Bài tập về adopt và adapt trong tiếng Anh

Đến đây có lẽ các bạn đã có thể phân biệt được cách dùng giữa adopt và adapt rồi đúng không? Hãy cùng làm bài tập dưới đây để nắm vững hơn các kiến thức về cặp từ này nhé.

Adopt và Adapt

Bài tập: Sử dụng Adopt và Adapt viết lại câu tiếng Việt sang tiếng Anh.

  1. Hãy chuẩn bị để bắt tay vào chiến dịch thôi. Kế hoạch kinh doanh mới của chúng tôi đã được thông qua.
  2. Các công ty phần mềm đã điều chỉnh một số tính năng để phù hợp với nhu cầu của người dùng.
  3. Anh ta đã nhận đứa trẻ làm con nuôi.
  4. Tôi gặp một con chó hoang trên đường đi học về và tôi quyết định nhận nuôi nó.
  5. Mike đã thích nghi với việc quản lý hai cửa hàng cùng một lúc.

Đáp án:

  1. Let’s prepare to embark on the campaign. Our new business plan has been adopted.
  2. Software companies have adapted a number of features to suit the needs of users.
  3. He had the child adopted.
  4. I met a stray dog ​​on the way home from school and I decided to adopt it.
  5. Mike has adapted to managing two stores at once.
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là những chia sẻ của Step Up về Adopt và Adapt trong tiếng Anh giúp bạn phân biệt cách dùng giữa chúng. Nếu bạn còn thắc mắc hãy để lại bình luận bên dưới, chúng mình sẽ giúp bạn giải đáp. Chúc các bạn học tập tốt!

 

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Sự khác nhau giữa Imply và Infer trong tiếng Anh

Sự khác nhau giữa Imply và Infer trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, có rất nhiều cặp từ mang ý nghĩa biểu đạt gần giống nhau khiến cho người học tiếng Anh dễ bị nhầm lẫn khi gặp phải. Imply và Infer là một cặp từ như vậy. Trong bài viết hôm nay. Step Up sẽ tổng hợp kiến thức về Imply và Infer bao gồm định nghĩa, cách sử dụng giúp bạn dễ dàng phân biệt cặp từ này với nhau.

1. Imply là gì?

Trước tiên, chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu định nghĩa của “imply” trong tiếng Anh nhé.

“Imply” là động từ mang nghĩa “bao hàm, ngụ ý, ám chỉ”, tức là nói bóng nói gió chứ không nói thẳng ra ngoài.

Ví dụ:

  • What is he implying?

(Anh ta đang ám chỉ điều gì?)

  • His actions implied that he did not respect us at all.

(Hành động của anh ta ngụ ý rằng anh ta không tôn trọng chúng tôi chút nào?)

Imply và Infer

2. Infer là gì?

“Infer” cùng là một động từ tiếng Anh, mang nghĩa là “suy luận, luận ra” (dựa vào những cứ việc hay luận cứ).

Ví dụ:

  • From his expression, I inferred that he was quite tired. 

(Từ biểu hiện của anh ấy, tôi suy ra được rằng anh ấy khá mệt mỏi.)

  • We can infer how to solve the problem based on the teacher’s suggestions.

(Chúng ta có thể suy ra cách giải quyết vấn đề dựa trên gợi ý của giáo viên.)

3. Cách sử dụng imply và infer trong tiếng Anh

Đến đây chắc bạn đã hiểu sơ lược về Imply và Infer rồi phải không? Thoạt nhìn, cặp từ này có thể tương đối giống nhau. Tuy nhiên, đừng vì vậy mà suy luận rằng chúng có thể thay thế cho nhau nhé. Trong thực tế, cách dùng của Imply và Infer hoàn toàn khác nhau và không thể thay thế được cho nhau. Hãy xem Imply và Infer được dùng như thế nào trong tiếng Anh nhé.

Cách dùng Imply

Imply có 3 cách dùng trong tiếng Anh.

Imply và Infer

Dùng để truyền đạt một ý tưởng hoặc cảm xúc mà không cần nói trực tiếp.

Ví dụ:

  • I’m not implying anything about your taste in music, but can we move on to another song?

(Tôi không ám chỉ bất cứ điều gì về sở thích âm nhạc của bạn, nhưng chúng ta có thể chuyển sang một bài hát khác không?)

  • His words imply that he is unhappy.

(Lời nói của anh ấy ngụ ý rằng anh ấy không hạnh phúc.)

Imply được được sử dụng để cho thấy rằng tên của một thứ gì đó cho bạn biết điều gì đó về nó.

Ví dụ:

  • The electricity bill, as the name implies, contains information about how much you are charged for your electricity use.

(Hóa đơn tiền điện, như tên của nó, chứa thông tin về số tiền bạn phải trả cho việc sử dụng điện của mình.)

  • A passbook, as the name implies, contains information about your savings.

(Sổ tiết kiệm, như tên của nó, chứa thông tin về khoản tiết kiệm của bạn.)

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

 

Dùng để diễn tả sự liên quan đến điều gì đó hoặc làm cho nó cần thiết.

Ví dụ:

  • The Socialist State implies equality.

(Nhà nước xã hội chủ nghĩa bao hàm sự bình đẳng.)

  • The profession of a teacher implies those who are knowledgeable.

(Nghề giáo bao hàm những người tri thức.)

Cách dùng Infer

Infer sử dụng để đưa ra một ý kiến hoặc suy luận rằng điều gì đó là đúng dựa vào những thông tin, luận cứ đã có.

Imply và Infer

Ví dụ:

  • What have you inferred from today’s lesson?

(Bạn đã suy ra điều gì từ bài học hôm nay?)

  • From the testimony of the witness and the evidence at the scene, I can infer that he was the killer.

(Từ lời khai của nhân chứng và bằng chứng tại hiện trường, tôi có thể suy ra rằng anh ta là kẻ giết người.)

4. Bài tập ứng dụng imply và infer trong tiếng Anh

Hãy làm bài tập dưới đây để ôn lại cách dùng của Imply và Infer trong tiếng Anh nhé.

Bài tập: Sử dụng Imply và Infer để dịch những câu tiếng Việt sau sang tiếng Anh:

  1. Báo cáo phân tích thị trường, được xem như là một báo động cho xu hướng người tiêu dùng, chỉ ra  rằng sản phẩm này có tiềm năng hay không.
  2. Bạn suy luận được gì từ câu nói của Mike?
  3. Dựa trên báo cáo bán hàng, tôi có thể suy ra rằng công ty này đang trên bờ vực phá sản.
  4. Biểu cảm của cô giáo ngụ ý sự thất vọng đối với học sinh.
  5. Mối quan hệ này ngụ ý cho sự tin tưởng giữa hai công ty.

Imply và Infer

Đáp án:

  1. The market analysis report, seen as an alarm for consumer trends, implies that this product has potential or not.
  2. What can you infer from Mike’s statement?
  3. Based on the sales report, I can infer that this company is on the verge of bankruptcy.
  4. The teacher’s expression implies disappointment to students.
  5. This relationship implies trust between the two companies.
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là các kiến thức về imply và infer mà Step Up chia sẻ đến bạn. Đây là cặp từ có “level” tương đối cao trong ngữ pháp tiếng Anh, vì vậy có thể sẽ khó hiểu khi học. Tuy nhiên nếu bạn sử dụng chúng nhiều thì sẽ hiểu và thấy dễ dàng hơn nhiều.

Nếu bạn chưa tự tin về ngữ pháp tiếng Anh của mình, có thể tham khảo sách Hack Não Ngữ Pháp – cuốn sách tổng hợp các chủ điểm ngữ pháp từ dễ đến khó kết hợp với ví dụ, hình ảnh minh họa cụ thể, bắt mắt. Đi kèm với sách còn có App Hack Não Pro cho phép bạn làm bài tập áp dụng có tính điểm nữa đấy.

Step Up chúc bạn học tập tốt!

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI



Tìm hiểu ngay Keep up with trong tiếng Anh

Tìm hiểu ngay Keep up with trong tiếng Anh

Chắc hẳn động từ “keep” mang nghĩa là “giữ đã quá quen thuộc với mỗi người học tiếng Anh. Trong tiếng Anh, có rất nhiều cụm động từ đi với “keep” như keep away, keep on, keep off,… Trong bài học hôm nay, Step Up sẽ giới thiệu về một trong những cụm động từ với keep thông dụng, đó là Keep up with. Hãy cùng tìm hiểu nhé!

1. Keep up with là gì?

Trước tiên, chúng mình hãy cùng tìm hiểu sơ lược về Keep up with nhé.

“Keep up with” là một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh mang nghĩa là “theo kịp với, bắt kịp với”.

Có 2 cách dùng “keep up with” trong tiếng Anh.

Keep with up dùng được dùng để nói về việc theo kịp ai đó.

Công thức: Keep up with + somebody

Ví dụ:

  • I try to keep up with my sister. She is very good.

(Tôi cố gắng theo kịp chị gái tôi. Cô ấy rất giỏi.)

  • Mike studies hard to keep up with the best student in his class.

(Mike học hành chăm chỉ để theo kịp học sinh giỏi nhất trong lớp.)

Keep with up

Keep with uptheo kịp, đáp ứng được điều gì  đó.

Công thức: Keep up with + something

Ví dụ:

  • I couldn’t keep up with the last bus of the day.

(Tôi không thể theo kịp chuyến xe buýt cuối cùng trong ngày.)

  • If John can’t keep up with the rent, he could be evicted.

(Nếu John không thể trả được  hóa đơn thuê nhà, anh ta có thể bị đuổi ra khỏi nhà.)

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

2. Một số cụm động từ với keep

Ngoài “keep up with up”, trong tiếng Anh còn nhiều cụm động từ khác với “keep”. Hãy xem khi “keep” kết hợp với các giới từ sẽ tạo ra những cụm động từ mang nghĩa gì nhé.

Keep away

Keep away mang nghĩa là để xa ra, cất đi.

Ví dụ:

  • You should keep the thermos away from children.

(Bạn nên để phích xa tầm tay trẻ em.)

  • I keep away from John whenever he gets angry.

(Tôi tránh xa John mỗi khi anh ấy tức giận.)

Keep with up

Keep somebody back

Keep somebody back mang nghĩa là ngăn cản không cho ai đó tiến lên.

Ví dụ:

  • She is a talented athlete, but illnesses usually keep her back.

(Cô ấy là một vận động viên giỏi nhưng bệnh tật  thường xuyên ngăn cản cô ấy.)

  • Difficulty cannot keep me back.

(Khó khăn không thể ngăn cản tôi.)

Keep down

Mang nghĩa là dẹp, trấn an, kiểm soát.

Ví dụ:

  • What is the way to keep down disease?

(Cách để ngăn chặn dịch bệnh là gì?)

  • Keep the noise down!

(Bớt ồn ào đi!)

Keep off

Mang nghĩa là ngăn cản ai làm gì, ngăn không cho ai tiến lại quá gần.

Ví dụ:

  • Please keep the dog off the sofa.

(Hãy để chú chó tránh xa chiếc ghế sofa)

  • Keep off being disorderly!

(Đừng mất trật tự!)

Keep on

Keep on có nghĩa là tiếp tục.

Ví dụ:

  • Although John  was prompted, he kept on talking privately.

(Dù được nhắc nhở nhưng John vẫn tiếp tục nói chuyện riêng.)

  • Do not give up. Please keep on!

(Đừng bỏ cuộc. Hãy tiếp tục!)

Keep out

Keep out: Ngăn cản không cho vào.

Ví dụ:

  • The doctor kept me out going into the emergency room.

(Bác sĩ không cho tôi vào phòng cấp cứu.)

  • This place is very dangerous. – Keep out!

(Nơi này rất nguy hiểm. – Tránh xa!)

Keep with up

Keep up

Keep out: Duy trì, giữ vững.

Ví dụ:

  • I keep up a daily exercise routine.

(Tôi duy trì thói quen tập thể dục hàng ngày.)

  • Lisa keeps up a friendship with her ex-boyfriend.

(Lisa vẫn tiếp tục giữ mối quan hệ tình bạn với bạn trai cũ.)

Keep together

Keep together trong tiếng Anh nghĩa là gắn bó cùng nhau.

Ví dụ:

  • We have been kept together for 2 years.

(Chúng tôi đã gắn bó với nhau 2 năm rồi.)

  • The mike’s effort couldn’t help them keep attached together.

(Nỗ lực của Mike không thể giúp họ gắn kết được với nhau.)

3. Bài tập thực hành keep up with trong tiếng Anh

Đến đây chắc bạn đã nắm được kiến thức về “keep up with” trong tiếng Anh rồi đúng không? Hãy làm bài tập dưới đây để ôn tập lại nhé.

Keep with up

Bài tập: Dịch câu sau từ tiếng Việt sang tiếng Anh có sử dụng “keep up with”:

  1. Mặc dù Susie học không giỏi nhưng cô ấy luôn cố gắng để theo kịp các bạn trong lớp.
  2. Tôi luôn học hỏi để theo kịp kiến thức mới.
  3. Hôm qua tôi ngủ quên. Vì vậy tôi cố chạy  thật nhanh để kịp chuyến xe về quê.
  4. Anh ta đã không thể theo kịp hạn chót mặc dù đã rất cố gắng.
  5. Bạn phải chăm chỉ hơn nếu muốn theo kịp tiến độ công việc.

Đáp án: 

  1. Although Susie doesn’t study well, she always tries to keep up with her classmates.
  2. I always learn to keep up with new knowledge.
  3. I overslept  yesterday. So I tried to run quickly to keep up with the bus back home.
  4. He was unable to keep up with the deadline despite trying hard.
  5. You have to work harder if you want to keep up with the work schedule.
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là những chia sẻ của Step Up về Keep up with trong tiếng Anh và một số cụm động từ với “keep” thông dụng. Nếu bạn còn gì thắc mắc hay câu hỏi về ngữ pháp tiếng Anh thì hãy để lại bình luận bên dưới, chúng mình sẽ giúp bạn giải đáp. Chúc bạn chinh phục tiếng Anh thành công!

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Tổng hợp những đơn vị tính tiếng Anh thông dụng hiện nay

Tổng hợp những đơn vị tính tiếng Anh thông dụng hiện nay

Nếu bạn là nhân viên kế toán của một công ty hay đang làm ở bộ phận kho kiểm kê hàng hóa thì việc biết quản lý đơn vị tính là rất cần thiết. Không chỉ đơn vị tiếng Việt, bạn nên học cả các đơn vị tính trong tiếng Anh nếu bạn muốn làm tại một doanh nghiệp nước ngoài. Vậy đơn vị tính tiếng Anh là gì? Hay cùng Step Up tìm hiểu những đơn vị tính tiếng Anh thông dụng hiện nay nhé!

1. Đơn vị tính tiếng Anh là gì?

Đơn vị tính tiếng Anh Calculation Unit, được sử dụng để miêu tả số lượng của chủ thể được nhắc đến. Ví dụ như 1 kg ngô, 1 lít nước, 1 lượng vàng,…

Đơn vị tính trong tiếng Anh giúp chúng ta n có thể nói chính xác chiều dài hay cân nặng của một vật là bao nhiêu, trọng lượng của một con cá sấu ở mức nào và rất nhiều những lợi ích khác. 

Đơn vị tính tiếng Anh

2. Đơn vị tính tiếng Anh về đo lượng

Nếu như bạn không nắm chắc đơn vị tính tiếng Anh thì khó có thể nói một câu hoàn chỉnh có ý nghĩa. Ví dụ khi bạn đi siêu thị nước ngoài, bạn muốn mua 1 mét vải nhưng lại lúng túng vì không biết nói như thế nào. Điều này sẽ khiến mất thời gian của cả người mua và người bán.

Dưới đây là tổng hợp các đơn vị tính tiếng Anh  về đo lường.

Đơn vị đo trọng lượng

  • Arat : Ca-ra (đơn vị trọng lượng đá quý bằng 200mg) ;
  • Milligram : Miligam (viết tắt mg);
  • Gram : Gam (viết tắt g);;
  • Centigram : Xen ti gam (viết tắt cg)
  • Kilo (viết tắt của kilogram) : Cân hoặc Kilogam (viết tắt kg);
  • Ton : Tấn.

Đơn vị đo chiều dài

  • Centimetre: Centimet (viết tắt cm);
  • Decimetre: Decimet (viết tắt dm);
  • Kilometre: Kilomet(viết tắt km);
  • Metre: Mét (viết tắt m);
  • Millimetre: Milimet (viết tắt mm).
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

Đơn vị đo diện tích

  • Square Millimetre: Mi-li-mét vuông (viết tắt mm2);
  • Square Centimetre: Xen-ti-mét vuông (viết tắt cm2);
  • Square Decimetre: De-xi-mét vuông (viết tắt dm2);
  • Square metre: Mét vuông (viết tắt m2);
  • Square Kilometre: Kilomet vuông (viết tắt km2);
  • Hectare: Héc-ta (viết tắt ha).

Đơn vị đo thể tích

  • Cubic centimetre: Xen-ti-mét khối (viết tắt cm3);
  • Cubic metre: Mét khối (viết tắt m3);
  • Cubic kilometre: Kilomet khối (viết tắt km3);
  • Centilitre: Centilit (viết tắt cl);
  • Litre: Lít (viết tắt l);
  • Millilitre: Mililit(viết tắt ml).

Đơn vị tính tiếng Anh

Đơn vị đo Hoàng gia

  • Acre: Mẫu Anh;
  • Cable: Tầm;
  • Chain: Xích;
  • Cubic foot: Chân khối;
  • Cubic inch: Inch khối;
  • Cubic yard: Sân khối;
  • Cup (Cups): Cốc, tách;
  • Cwt: Tạ;
  • Dram: Dram;
  • Fathom: Sải;
  • Foot: Bộ;
  • Furlong: Phu lông;
  • Gallon: Ga-lông;
  • Grain: Gren;
  • Inch: Inch in;
  • League: Lý;
  • Mile: Dặm;
  • Ounce : Aoxơ;
  • Pint: Vại;
  • Pound: Pao;
  • Rod: Sào;
  • Square foot: Chân vuông;
  • Square inche: Inch vuông;
  • Stone: Xtôn;
  • Tablespoon: Muỗng canh;
  • Teaspoon: Thìa canh;
  • Ton: Tấn;
  • Yard: Thước; Yat: thước Anh.

Đơn vị đo thời gian

  • Second: Giây;
  • Minute: Phút;
  • Hour: Giờ, tiếng [đồng hồ];
  • Day: Ngày;
  • Week: Tuần, tuần lễ;
  • Month: Tháng;
  • Year: Năm.

Đơn vị đo độ sôi của chất lỏng

  • Celsius: Độ C;
  • Fahrenheit: Độ F;
  • Freezing point of water: Nhiệt độ đóng băng (32°F);
  • Boiling point of water: Nhiệt độ sôi (212°F);
  • Human body temperature: Nhiệt độ cơ thể (98.6°F).
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

3. Cụm từ vựng về đơn vị tính tiếng Anh về đo lượng

Như vậy chúng mình đã cùng nhau tìm hiểu một số các đơn vị tính tiếng Anh. Tuy nhiên trong cuộc sống hàng ngày, không phải lúc nào ta cũng cân đo đong đếm chi li như vậy. Ví dụ đi mua xà phòng, ta chỉ nói đơn giản “Cho cháu một bánh xà phòng” là được rồi. Vậy các cụm từ vựng đơn vị tính này trong tiếng Anh thì sao nhỉ? Cùng tìm hiểu ngay nhé!

Bar: Thanh, thỏi

  • A bar of : Một thanh, thỏi, bánh;
  • A bar of chocolate: Một thanh sô cô la;
  • A bar of gold: Một thỏi vàng;
  • A bar of soap: Một bánh xà phòng.

Đơn vị tính tiếng Anh

Bag: Túi

  • A bag of: Một túi;
  • A bag of Flour: Một túi bột mì;
  • A bag of Rice: Một túi/bao gạo;
  • A bag of Sugar: Một túi đường.

Bottle: Chai

  • A bottle of: Một chai;
  • A bottle of Water: Một chai nước;
  • A bottle of  Soda: Một chai soda;
  • A bottle of  Wine: Một chai rượu.

Bowl: Bát

  • A bowl of: Một bát;
  • A bowl of Cereal: Một bát ngũ cốc;
  • A bowl of Rice: Một bát cơm/ gạo;
  • A bowl of Soup: Một bát súp.

Cup: tách, chén

  • A cup of: Một tách/chén;
  • A cup of Coffee: Một tách cà phê;
  • A cup of Milk: Một tách sữa;
  • A cup of Tea: Một chén trà.

Carton: Hộp

  • A carton of: Một hộp cứng;
  • A carton of Ice cream: Một hộp kem;
  • A carton of Juice: Một hộp nước trái cây;
  • A carton of Milk: Một hộp sữa;
  • A carton of cigarettes: một tút thuốc lá.

Drop: Giọt

  • A drop of: Một giọt;
  • A drop of Blood: Một giọt máu;
  • A drop of Oil: Một giọt dầu;
  • A drop of Water: Một giọt nước.

Đơn vị tính tiếng Anh

Glass: Ly

  • A glass of: Một cốc/ly;
  • A glass of Milk: Một ly sữa;
  • A glass of Soda: Một cốc nước giải khát có ga;
  • A glass of  Water: Một cốc nước;
  • A glass bottle: Cái chai thủy tinh.

Jar: Lọ, bình, vại

  • A jar of: Một vại, lọ, bình;
  • A jar of jam: một lọ mứt hoa quả;
  • A jar of mayonnaise: Một lọ sốt mayonnaise;
  • A jar of peanut butter: Một lọ bơ đậu phộng.

Piece: Bộ phận, mẫu, mảnh, miếng, cục, khúc, viên…

  • A piece of: Một mảnh/miếng/mẩu/món đồ,…;
  • A piece of Advice: Một lời khuyên;
  • A piece of Furniture: Một món đồ gỗ (nội thất);
  • A piece of Information/News: Một mẩu tin (tin tức/thông tin);
  • A piece of Luggage: Một phần hành lý;
  • A piece of bread: Một mẩu bánh mì;
  • A piece of chalk: Một cục phấn;
  • A piece of furniture: Một món đồ đạc;
  • A piece of land: Một mảnh đất;
  • A piece of paper: Một mảnh giấy;
  • A piece of sculpture: Một bức điêu khắc;
  • A piece of wallpaper: Một tờ giấy dán tường.

Grain: Hạt, hột 

  • A grain of: Một hạt/hột;
  • A grain of Rice: Một Hạt gạo;
  • A grain of Sand: Hạt cát;
  • A grain of Truth: Một sự thật.
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

Slice: Lát

  • A slice of: một lát/miếng mỏng;
  • A slice of Bread: Một lát bánh mì;
  • A slice of Cheese: Một miếng phô mai;
  • A slice of Meat: Một miếng thịt.

Roll: Cuộn, cuốn

  • A roll of: Một cuộn/ cuốn;
  • A roll of Tape: Một cuộn băng ghi âm;
  • A roll of Toilet paper: Một cuộn giấy vệ sinh;
  • A roll of bread: Một ổ bánh mì;
  • A roll of cloth: Một súc vải;
  • A roll of film: Một cuốn phim.

Cụm từ đơn vị tính tiếng Anh về thức ăn

Đơn vị tính tiếng Anh

  • A bag of flour: 1 túi bột;
  • A bowl of rice: 1 bát cơm;
  • A bowl of soup: 1 bát súp;
  • A box of cereal/ chocolate: 1 hộp ngũ cốc/ socola;
  • A can of soup: 1 lon nước sốt;
  • A carton of ice-cream: 1 hộp kem;
  • A cube of ice: 1 viên đá;
  • A dash of salt: 1 chút muối/ giấm;
  • A dish of spaghetti: 1 đĩa mỳ Ý (đĩa thức ăn);
  • A kilo of meat/cheese: 1 cân thịt;
  • A loaf of bread: 1 ổ bánh mì;
  • A pack of gum: 1 thanh kẹo cao su;
  • A package of pasta: 1 túi mỳ;
  • A piece of cake/pie: 1 miếng/ mẩu bánh;
  • A plate of rice: 1 đĩa cơm;
  • A pound of meat: 1 cân thịt;
  • A slice of bread/ pizza: 1 lát bánh mì/ pizza.

Cụm từ vựng đơn vị tính chất lỏng

  • A bottle of wine: 1 chai rượu vang;
  • A cup of coffee: 1 cốc cafe;
  • A drop of oil:1 giọt dầu;
  • A drop of rain: 1 giọt mưa;
  • A glass of water: 1 ly nước;
  • A half gallon of juice: Khoảng 2l;
  • A jug of lemonade: 1 bình nước;
  • A keg of beer: 1 thùng/vại;
  • A quart of milk: Khoảng 1 lít;
  • A shot of vodka: 1 chén rượu vodka;
  • A tablespoon of vinegar: 1 thìa canh giấm;
  • A tank of gas: 1 thùng xăng;
  • A teaspoon of medicine: 1 thìa cafe.

Cụm từ đơn vị tính vật dụng cá nhân

  • A ball of cotton: Một quả bóng vải;
  • A bar of soap: Một thanh xà phòng;
  • A bottle of perfume: Một chai nước hoa;
  • A container of shampoo: Một thùng dầu gội;
  • A roll of toilet paper: Một cuộn giấy vệ sinh;
  • A stick of deodorant: Một que khử mùi;
  • A tube of toothpaste: Một tuýp kem đánh răng.

Cụm từ đơn vị tính văn phòng phẩm

  • A bottle/ tube of glue: Một chai/ tuýp keo;
  • A jar of paste: Một lọ bột nhão;
  • A pad of paper: Một tờ giấy;
  • A pair of scissors: Một cây kéo;;
  • A piece of paper: Một mảnh giấy
  • A roll of tape: Một cuộn băng;
  • A stick/ piece of chalk: Một que/miếng phấn.

Cụm từ đơn vị tính trong may vá

A skein of yarn: Một sợi nhỏ;

A spool of thread: Một cuộn chỉ;

A meter of fabric/square foot/cloth: Một mét vải/feet vuông/vải;

A yard/ meter of ribbon: Một sân/mét băng.

4. Bảng đơn vị tính tiếng Anh thông dụng

Có lẽ tới đây bạn sẽ cảm thấy “hơi choáng” vì có quá nhiều đơn vị tính tiếng Anh phải không? Tuy nhiên, không phải đơn vị tính nào cũng được sử dụng phổ biến, thường xuyên. Dưới đây là bảng đơn vị tính tiếng Anh quốc tế thông dụng bao gồm cả viết tắt của chúng nữa nhé:

Đơn vị tính tiếng Anh

Tên tiếng anh

Tên tiếng Việt

SET

Sets

Bộ

DZN

Dozen

GRO

Gross

Tổng (trọng lượng)

TH

In thousands

Nghìn

PCE

Pieces

Cái, chiếc

PR

Pair

Đôi, cặp

MTR

Metres

Mét

FOT

Feet

Phút

YRD

Yards

I-at

MTK

Square metres

Mét vuông

FTK

Square feet

Phút vuông

YDK

Square yards

I-at vuông

GRM

Grammes

Gam

GDW

Grammes by dry weight

Gam (theo trọng lượng khô)

GIC

Grammes including containers

Gam (bao gồm công-ten-nơ)

GII

Grammes including inner packings

Gam (bao gồm bao bì đóng gói bên trong)

GMC

Grammes by metal content

Gam (theo hàm lượng kim loại)

KGM

Kilo-grammes

Ki-lô-gam

KDW

Kilo-grammes by dry weight

Ki-lô-gam (theo trọng lượng khô)

KIC

Kilo-grammes including containers

Ki-lô-gam  (bao gồm công-ten-nơ)

KII

Kilo-grammes including inner packings

Ki-lô-gam (bao gồm bao bì đóng gói bên trong)

KMC

Kilo-grammes by metal content

Ki-lô-gam (theo hàm lượng kim loại)

TNE

Metric-tons

Tấn

MDW

Metric-tons by dry weight

Tấn (theo trọng lượng khô)

MIC

Metric-tons including containers

Tấn (bao gồm công-ten-nơ)

MII

Metric-tons including inner packings

Tấn (bao gồm bao bì đóng gói bên trong)

MMC

Metric-tons by metal content

Tấn (theo hàm lượng kim loại)

ONZ

Ounce

Ao-xơ

ODW

Ounce by dry weight

Ao-xơ (theo trọng lượng khô)

OIC

Ounce including containers

Ao-xơ (bao gồm công-ten-nơ)

OII

Ounce including inner packings

Ao-xơ (bao gồm bao bì đóng gói bên trong)

OMC

Ounce by metal content

Ao-xơ (theo hàm lượng kim loại)

LBR

Pounds

Pao

LDW

Pounds by dry weight

Pao (theo trọng lượng khô)

LIC

Pounds including containers

Pao (bao gồm công-ten-nơ)

LII

Pounds including inner packings

Pao (bao gồm bao bì đóng gói bên trong)

LMC

Pounds by metal content

Pao (theo hàm lượng kim loại)

STN

Short ton

Tấn ngắn

LTN

Long ton

Tấn dài

DPT

Displacement tonnage

Trọng tải

GT

Gross tonnage for vessels

Tổng trọng tải tàu

MLT

Milli-litres

Mi-li-lít

LTR

Litres

Lít

KL

Kilo-litres

Ki-lô-lít

MTQ

Cubic metres

Mét khối

FTQ

Cubic feet

Phút khối

YDQ

Cubic yards

I-at khối

OZI

Fluid ounce

Ao-xơ đong (đơn vị đo lường thể tích)

TRO

Troy ounce

Troi ao-xơ

PTI

Pints

Panh

QT

Quarts

Lít Anh

GLL

Wine gallons

Ga-lông rượu

CT

Carats

Cara

LC

Lactose contained

Hàm lượng Lactoza

KWH

Kilowatt hour

Ki-lô-oát giờ

ROL

Roll

Cuộn

UNC

Con

Con

UNU

Cu

Củ

UNY

Cay

Cây

UNH

Canh

Cành

UNQ

Qua

Quả

UNN

Cuon

Cuốn

UNV

 

Viên/Hạt

UNK

 

Kiện/Hộp/Bao

UNT

 

Thanh/Mảnh

UNL

 

Lon/Can

UNB

 

Quyển/Tập

UNA

 

Chai/ Lọ/ Tuýp

UND

 

Tút

 
Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường. 

Trên đây, Step Up đã tổng hợp tới bạn các đơn vị tính tiếng Anh thông dụng. Hy vọng bài viết giúp bạn trong học tập và làm việc dễ dàng hơn. Hãy theo dõi chúng mình để cập nhật những kiến thức tiếng Anh mới nhất nhé.

Chúc các bạn chinh phục Anh ngữ thành công!