Bài viết về ô nhiễm môi trường bằng tiếng Anh đạt điểm cao

Bài viết về ô nhiễm môi trường bằng tiếng Anh đạt điểm cao

Ô nhiễm môi trường là vấn đề toàn cầu mà tất cả chúng ta phải đối mặt và giải quyết nó. Việc hiểu được về nguyên nhân, hậu quả và cách phòng tránh các vấn đề ô nhiễm là rất cần thiết. Nếu bạn đang phải viết bài viết về ô nhiễm môi trường bằng tiếng Anh để chia sẻ với bạn bè thì hãy để Step Up giúp nha! 

1. Bố cục bài viết về ô nhiễm môi trường bằng tiếng Anh

Bài viết có bố cục rõ ràng thì sẽ dễ triển khai ý hơn. Bạn hãy tham khảo bố cục bài viết về ô nhiễm môi trường bằng tiếng Anh dưới đây. 

Phần 1: Phần mở đầu: Giới thiệu tổng quát về vấn đề ô nhiễm môi trường, hoặc một loại ô nhiễm cụ thể.

Bạn có thể nhắc tới:

  • Vấn đề ô nhiễm là gì? 
  • Sự nghiêm trọng của sự ô nhiễm này ra sao? 

Phần 2: Nội dung chính: Kể cụ thể về vấn đề ô nhiễm môi trường.

  • Thực trạng 
  • Nguyên nhân
  • Hậu quả
  • Cách giải quyết

Phần 3: Phần kết: Tóm gọn lại ý chính và nêu suy nghĩ/ý kiến của bạn. 

2. Từ vựng thường dùng để viết về ô nhiễm môi trường bằng tiếng Anh

Học trước một số từ vựng dưới đây sẽ giúp bạn viết về ô nhiễm môi trường bằng tiếng Anh trơn tru hơn. 

Loại từ Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
n environment /ɪnˈvaɪrənmənt/ môi trường
n pollution /pəˈluʃən/ ô nhiễm
n contamination /kənˌtæməˈneɪʃən/ nhiễm độc
n air /ɛr/ không khí
n soil /sɔɪl/ đất
n water /ˈwɔtər/ nước
n carbon dioxide /ˈkɑrbən/ /daɪˈɑkˌsaɪd/ khí CO2
n development /dɪˈvɛləpmənt/ sự phát triển
n waste /weɪst/ chất thải
n sewage /ˈsuəʤ/ nước thải
n health /hɛlθ/ sức khỏe
n problem /ˈprɑbləm/ vấn đề

 

[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
n chemicals /ˈkɛmɪkəlz/ chất hóa học
n pesticides /ˈpɛstəˌsaɪdz/ thuốc trừ sâu
n global warming /ˈgloʊbəl/ /ˈwɔrmɪŋ/ sự nóng lên toàn cầu
n deforestation /dɪˌfɔrɪˈsteɪʃən/ sự phá rừng
n respiratory /ˈrɛspərəˌtɔri/ hệ hô hấp
n disposal system /dɪˈspoʊzəl/ /ˈsɪstəm/ hệ thống chất thải
n awareness /əˈwɛrnəs/ nhận thức
n solution /səˈluʃən/ giải pháp
n impact /ˈɪmpækt/ sự ảnh hưởng
v damage /ˈdæməʤ/ phá hủy
v pollute /pəˈlut/ làm ô nhiễm
v solve /sɑlv/ giải quyết
v lack /læk/ thiếu
v dispose /dɪˈspoʊz/ vứt bỏ, thải ra
v affect /əˈfɛkt/ ảnh hưởng
v degrade /dɪˈgreɪd/ làm suy thoái
adj rapid /ˈræpəd/ nhanh chóng
adj proper /ˈprɑpər/ đúng đắn
adj crucial /ˈkruʃəl/ quan trọng
adj harmful /ˈhɑrmfəl/ gây hại
adj negative /ˈnɛgətɪv/ tiêu cực

3. Mẫu bài viết về ô nhiễm môi trường bằng tiếng Anh

Sau đây, Step Up sẽ giới thiệu với bạn ba đoạn văn mẫu viết về ô nhiễm môi trường bằng tiếng Anh để bạn tham khảo. 

3.1. Đoạn văn mẫu viết về ô nhiễm nước bằng tiếng Anh

Ô nhiễm nước có thể ảnh hưởng trực tiếp và nhanh chóng đến đời sống con người. 

Đoạn văn mẫu:

The rapid development of the economy has caused serious environmental pollution. The factor which is under great strain now is the source of water. This is because a large number of factories have been built, leading to a huge amount of waste that needs to be dealt with. However, many factories lack sewage treatment systems, so most of the waste is dumped directly into rivers or lakes. In addition, oil spills from tanker ship accidents also contribute to ocean population, which kills thousands of seabirds and sea animals. Furthermore, some people even dispose of the waste and throw trash into lakes and rivers. These actions are ideal conditions for bacterial, viral and parasitic diseases. They are spreading through polluted water and affecting human health. To solve the problem, there should be a proper waste disposal system. Raising awareness of people is also important.

viet ve o nhiem moi truong bang tieng anh

Dịch nghĩa:

Sự phát triển nhanh chóng của nền kinh tế đã gây ra tình trạng ô nhiễm môi trường nghiêm trọng. Yếu tố đang chịu nhiều áp lực hiện nay là nguồn nước. Đó là do một số lượng lớn nhà máy được xây dựng dẫn đến lượng rác thải rất lớn cần phải xử lý. Tuy nhiên, nhiều nhà máy thiếu hệ thống xử lý nước thải nên phần lớn rác thải được đổ thẳng ra sông, hồ. Ngoài ra, dầu tràn do tai nạn tàu chở dầu cũng góp phần vào quần thể đại dương, giết chết hàng ngàn loài chim biển và động vật biển. Hơn nữa, một số người còn vứt rác và vứt rác xuống sông hồ. Những hành động này là điều kiện lý tưởng cho các bệnh do vi khuẩn, virus và ký sinh trùng. Chúng lây lan qua nguồn nước ô nhiễm và ảnh hưởng đến sức khỏe con người. Để giải quyết vấn đề, cần có một hệ thống xử lý chất thải phù hợp. Việc nâng cao nhận thức của người dân cũng rất quan trọng.

3.2. Đoạn văn mẫu viết về ô nhiễm đất bằng tiếng Anh

Một chủ đề khác mà bạn có thể chọn khi viết về ô nhiễm môi trường bằng tiếng Anh là ô nhiễm đất.

Đoạn văn mẫu:

Soil pollution is an example of our negative impacts on the environment. Due to modern farming practices and the abuse of chemical pesticides, the soil is losing more and more crucial minerals and microorganisms in it. As a result, the quality of soil is rapidly degraded. Arable land will turn into desert or be lost to erosion and water logging. Furthermore, the soil is also polluted by improper disposal of waste or heavy metals from factories and power plants. These substances will enter the waterways and then our food chain, which gradually do harm to our health. To solve the problem, plants must build proper waste disposal systems and people should avoid using harmful chemicals in farming. 

viet ve o nhiem moi truong bang tieng anh

Dịch nghĩa:

Ô nhiễm đất là một ví dụ về tác động tiêu cực của chúng ta đối với môi trường. Do các hoạt động canh tác hiện đại và việc lạm dụng thuốc trừ sâu hóa học, đất ngày càng mất đi nhiều khoáng chất và vi sinh vật quan trọng trong đó. Kết quả là chất lượng đất bị suy thoái nhanh chóng. Đất canh tác sẽ biến thành sa mạc hoặc bị xói mòn và mất nước. Hơn nữa, đất cũng bị ô nhiễm do xử lý chất thải hoặc kim loại nặng không đúng cách từ các nhà máy và nhà máy điện. Những chất này sẽ đi vào đường nước và sau đó là chuỗi thức ăn của chúng ta, dần dần gây hại cho sức khỏe của chúng ta. Để giải quyết vấn đề này, các nhà máy phải xây dựng hệ thống xử lý chất thải phù hợp và người dân nên tránh sử dụng các hóa chất độc hại trong canh tác.

[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

3.3. Đoạn văn mẫu viết về ô nhiễm không khí bằng tiếng Anh

Ô nhiễm không khí đang là vấn đề lớn đối với các nước đông dân và đang phát triển như Việt Nam ta. Đây cũng là một chủ đề “hot” để bạn viết về ô nhiễm môi trường bằng tiếng Anh.

Đoạn văn mẫu:

Thinking about environmental pollution, I think the air is now seriously contaminated. Many international organisations have warned us about low air quality index in many countries. The first reason for this problem is the huge amount of carbon dioxide in the air. Most of the carbon dioxide released into the atmosphere comes from coal burning power plants and vehicles. It also leads to global warming and greenhouse effect. Moreover, the situation became worse since our green lungs have been damaged seriously due to the alarming rate of deforestation. As a result of air pollution, human health can be threatened and put at risk of respiratory problems and hives. It is crucial that we find solutions to reduce air pollution such as planting trees or  using public means of transport,…

viet ve o nhiem moi truong bang tieng anh

Dịch nghĩa: 

Nghĩ đến ô nhiễm môi trường, tôi nghĩ không khí bây giờ đang bị ô nhiễm nghiêm trọng. Nhiều tổ chức quốc tế đã cảnh báo chúng ta về chỉ số chất lượng không khí thấp ở nhiều quốc gia. Lý do đầu tiên cho vấn đề này là lượng khí CO2 khổng lồ trong không khí. Phần lớn lượng khí cacbonic thải vào khí quyển đến từ các nhà máy điện đốt than và các phương tiện giao thông. Nó cũng dẫn đến sự nóng lên toàn cầu và hiệu ứng nhà kính. Hơn nữa, tình hình càng trở nên tồi tệ hơn khi lá phổi xanh của chúng ta bị tổn hại nghiêm trọng do nạn phá rừng đang ở mức báo động. Do ô nhiễm không khí, sức khỏe con người có thể bị đe dọa và có nguy cơ mắc các bệnh về hô hấp và nổi mề đay. Điều cốt yếu là chúng ta phải tìm ra các giải pháp để giảm thiểu ô nhiễm không khí như trồng cây xanh, sử dụng các phương tiện giao thông công cộng,…

Trên đây, Step Up đã hướng dẫn bạn về bố cục bài viết về ô nhiễm môi trường bằng tiếng Anh, cùng với bộ từ vựng cùng chủ đề và ba đoạn văn mẫu để bạn tham khảo. Hy vọng các bạn sẽ thấy có ích nha. 

Step Up chúc các bạn học tốt! 

 

 

Viết về công việc tình nguyện bằng tiếng Anh mới nhất

Viết về công việc tình nguyện bằng tiếng Anh mới nhất

Rất nhiều bạn trẻ hiện nay có hứng thú với các công việc tình nguyện ở trường học hay địa phương. Những công việc này vừa đóng góp nhiều lợi ích cho xã hội, ngoài ra cũng khiến các bạn được trải nghiệm nhiều hơn. Nếu bạn đang muốn viết về công việc tình nguyện bằng tiếng Anh để chia sẻ với mọi người thì hãy tham khảo bài viết sau của Step Up nha! 

1. Bố cục bài viết về công việc tình nguyện bằng tiếng Anh

Đầu tiên, hãy lập bố cục (dàn ý) trước cho bài viết về công việc tình nguyện bằng tiếng Anh. 

Phần 1: Phần mở đầu: Giới thiệu về công việc tình nguyện hoặc chuyến đi tình nguyền của bạn 

Bạn có thể chọn một trong số các ý như:

  • Đó là công việc tình nguyện gì?
  • Công việc đó do tổ chức nào thực hiện? 
  • Thời gian bạn làm công việc tình nguyện đó
  • Cảm nhận chung của bạn về công việc tình nguyện
  • … 

Phần 2: Nội dung chính: Kể về công việc tình nguyện của bạn

  • Mục đích/Ý nghĩa của công việc đó
  • Các hoạt động cụ thể bạn làm trong công việc đó
  • Suy nghĩ/cảm nhận của bạn trong hành trình tình nguyện
  • … 

Phần 3: Phần kết: Tóm tắt lại ý chính và nêu cảm nhận/hy vọng/… của bạn. 

2. Từ vựng thường dùng để viết về công việc tình nguyện bằng tiếng Anh

Học trước một số từ vựng thường dùng để viết về công việc tình nguyện bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn viết bài trôi chảy hơn đó. 

Loại từ Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
v volunteer /ˌvɑlənˈtɪr/ tình nguyện
n volunteer /ˌvɑlənˈtɪr/ tình nguyện viên
n volunteer trip /ˌvɑlənˈtɪr/ /trɪp/ chuyến đi tình nguyện
n organization /ˌɔrgənəˈzeɪʃən/ tổ chức
n region /ˈriʤən/ vùng miền
n remote area /rɪˈmoʊt/ /ˈɛriə/ vùng sâu vùng xa
n mountainous area /ˈmaʊntənəs/ /ˈɛriə/ vùng núi
n foundation /faʊnˈdeɪʃən/ tổ chức
n medical care /ˈmɛdəkəl/ /kɛr/ chăm sóc y tế
n education /ˌɛʤəˈkeɪʃən/ học vấn
n necessity /nəˈsɛsəti/ sự cần thiết
n facility /fəˈsɪlɪti/ cơ sở vật chất
n benefits /ˈbɛnəfɪts/ lợi ích
v provide /prəˈvaɪd/ cung cấp
v inspire /ɪnˈspaɪr/ truyền cảm hứng
v hold /hoʊld/ tổ chức
adj poor /pur/ nghèo
adj needy /ˈnidi/ cần sự giúp đỡ
adj satisfied /ˈsætəˌsfaɪd/ hài lòng
adj valuable /ˈvæljəbəl/ có giá trị
adj meaningful /ˈminɪŋfəl/ có ý nghĩa

3. Mẫu viết về công việc tình nguyện bằng tiếng Anh

Sau đây là hai đoạn văn mẫu viết về công việc tình nguyện bằng tiếng Anh để các bạn tham khảo nha. 

3.1. Đoạn văn mẫu kể về chuyến đi tình nguyện bằng tiếng Anh

Nếu bạn đã từng được tham gia một chuyến đi tình nguyện thì đừng ngại ngần mà kể về chuyến đi này trong bài viết về công việc tình nguyện bằng tiếng Anh. 

Đoạn văn mẫu:

I have had much experience taking part in different kinds of volunteer work. My first volunteer trip was in June 2020 at Children’s Cancer Foundation in Hanoi. The foundation is housing children with cancer from different regions in our country. It provides medical care to children, education, food, and other necessities. At that time, my sister who was a nursing student, told me to join this activity. I love children so I never hesitated to join. On the day of our visit, we held some activities such as playing games, singing, dancing,… I did story-telling, painting, and singing with kids. It was a lovely experience seeing kids be wreathed in smiles. They are really brave kids. This first volunteer trip inspired me a lot. I love to help people and volunteer work will give me valuable opportunities to do so.  

viet ve cong viec tinh nguyen bang tieng anh

Dịch nghĩa: 

Tôi đã có nhiều kinh nghiệm tham gia các công việc thiện nguyện khác nhau. Chuyến đi tình nguyện đầu tiên của tôi là vào tháng 6 năm 2020 tại Tổ chức Trẻ em mắc ung thư ở Hà Nội. Tổ chức là nơi ở cho trẻ em bị ung thư từ các vùng khác nhau trên đất nước chúng ta. Ở đây cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế cho trẻ em, giáo dục, thực phẩm và các nhu cầu thiết yếu khác. Khi đó, chị gái tôi đang là sinh viên điều dưỡng, đã bảo tôi tham gia hoạt động này. Tôi yêu trẻ con nên không bao giờ ngần ngại tham gia. Vào ngày tới đó, chúng tôi đã tổ chức một số hoạt động như chơi chơi trò chơi, ca hát, nhảy múa,… Tôi đã kể chuyện, vẽ tranh và hát với các em. Đó là một trải nghiệm đáng yêu khi nhìn thấy những đứa trẻ tràn ngập nụ cười. Chúng thực sự là những đứa trẻ dũng cảm. Chuyến đi tình nguyện đầu tiên này đã truyền cảm hứng cho tôi rất nhiều. Tôi thích giúp đỡ mọi người và những công việc thiện nguyện sẽ mang đến cho tôi những cơ hội quý giá để làm điều đó.

3.2. Đoạn văn mẫu nói về việc tình nguyện viên của trường bằng tiếng Anh

Ngoài ra, bạn có thể kể về việc tình nguyện của trường bạn hay địa phương bạn ở khi viết về công việc tình nguyện bằng tiếng Anh nhé. 

Đoạn văn mẫu:

My high school holds many meaningful volunteer activities every year for students to join. Therefore, I had chances to take part in some volunteer work, like donating our old books to our local libraries and preparing soup for the poor and elderly adults of our town. In addition, there are trips to the remote or mountainous areas like Ha Giang or Mai Chau, where the facilities in schools are not good enough. In those trips, we will become teachers and teach the children there English lessons. Also, we hold special events for them on Friday afternoon. Singing and dancing with the kids are super fun and it is my pleasure to see kids be wreathed in smiles. Those volunteer works not only create benefits for the society but also make us become better people in the future. I feel really glad and happy to have the opportunity to take part in volunteer work, mainly because they allow me to see smiles on the faces of people. 

viet ve cong viec tinh nguyen bang tieng anh

Dịch nghĩa: 

Trường cấp 3 của tôi hàng năm đều tổ chức nhiều hoạt động tình nguyện ý nghĩa cho các bạn học sinh tham gia. Vì vậy, tôi đã có cơ hội tham gia một số công việc thiện nguyện, chẳng hạn như quyên góp sách cũ của chúng tôi cho các thư viện địa phương và chuẩn bị súp cho người nghèo và người già trong thị trấn. Ngoài ra, có những chuyến đi đến vùng sâu, vùng xa như Hà Giang, Mai Châu, nơi cơ sở vật chất trường lớp chưa tốt. Trong những chuyến đi đó, chúng tôi sẽ trở thành giáo viên và dạy những đứa trẻ ở đó các bài học tiếng Anh. Ngoài ra, chúng tôi tổ chức các sự kiện đặc biệt cho họ vào chiều thứ sáu. Ca hát và nhảy múa với bọn trẻ thật là thú vị và tôi rất vui khi thấy lũ trẻ được cười rất nhiều. Những công việc thiện nguyện đó không chỉ tạo ra lợi ích cho xã hội mà còn khiến chúng ta trở thành những người tốt hơn trong tương lai. Tôi thực sự cảm thấy rất vui và hạnh phúc khi có cơ hội tham gia các công việc tình nguyện, chủ yếu là vì chúng cho tôi được nhìn thấy nụ cười trên khuôn mặt của mọi người.

Trong bài viết trên, Step Up đã giới thiệu với bạn bố cục bài viết về công việc tình nguyện bằng tiếng Anh, từ vựng cần dùng kèm theo hai đoạn văn mẫu. Hy vọng các bạn sẽ thấy có ích nha! 

 

Viết về lễ hội trung thu bằng tiếng Anh đạt điểm cao

Viết về lễ hội trung thu bằng tiếng Anh đạt điểm cao

“Tết trung thu rước đèn đi chơi, em rước đèn đi khắp phố phường.” Câu hát tuổi thơ này chắc hẳn đã rất quen thuộc với các bạn rồi phải không? Tết trung thu – tết đoàn viên là một ngày lễ lớn đối với Việt Nam ta và một số nước Châu Á. Nếu bạn đang muốn viết về lễ hội trung thu bằng tiếng Anh, thì Step Up sẽ giúp bạn ngay sau đây nha! 

1. Bố cục bài viết về lễ hội trung thu bằng tiếng Anh

Khi viết về lễ hội bằng tiếng Anh nói chung, dù là một bài văn hay đoạn văn thì chúng ta cũng nên có một bố cục rõ ràng, các bạn có thể sắp xếp các ý như sau khi viết về Trung thu

Phần 1: Phần mở đầu: Giới thiệu về lễ hội trung thu 

Các bạn có thể nhắc một số ý như: 

  • Ý nghĩa của Tết trung thu 
  • Thời điểm diễn ra lễ hội trung thu 
  • Cảm xúc chung của bạn về ngày trung thu

Phần 2: Phần nội dung chính: Kể/miêu tả về lễ hội trung thu 

  • Nguồn gốc của lễ hội trung thu
  • Những hoạt động trong ngày Tết trung thu 
  • Điều đặc biệt của Tết trung thu 

Phần 3: Phần kết: Tòm gọn lại ý chính và nêu cảm nhận/suy nghĩ của bạn 

2. Từ vựng thường dùng để viết về lễ hội trung thu bằng tiếng Anh

Có một số từ vựng đặc biệt liên quan đến chủ đề này, hãy sử dụng nó khi viết về lễ hội trung thu bằng tiếng Anh nhé. 

Loại từ Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
n Mid-autumn festival /mɪd/-/ˈɔtəm/ /ˈfɛstəvəl/ Tết Trung thu
n Moon cake /mun/ /keɪk/ Bánh Trung thu
n Lion dancing /ˈlaɪən/ /ˈdænsɪŋ/ Múa lân
n Moon /mun/ Mặt trăng
n Mask /mæsk/ Mặt nạ
n Lantern /ˈlæntərn/ Đèn lồng
n Banyan /ˈbænjən/ Cây đa
n Star-shaped lantern /stɑr/-/ʃeɪpt/ /ˈlæntərn/ Đèn ông sao
n Lantern parade /ˈlæntərn/ /pəˈreɪd/ Rước đèn
n family reunion /ˈfæməli/ /riˈunjən/  
v celebrate /ˈsɛləˌbreɪt/ ăn mừng
v wander /ˈwɑndər/ đi dạo
v deal out cakes and fruits /dil/ /aʊt/ /keɪks/ /ænd/ /fruts/ phá cỗ
adj wonderful /ˈwʌndərfəl/ tuyệt vời
adj exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/ thú vị
adj memorable /ˈmɛmərəbəl/ đáng nhớ

3. Mẫu bài viết về lễ hội trung thu bằng tiếng Anh

Sau đây, Step Up sẽ giới thiệu với bạn ba bài mẫu viết về lễ hội trung thu bằng tiếng Anh đạt điểm cao để các bạn tham khảo. 

3.1. Mẫu 1 viết về lễ hội trung thu bằng tiếng Anh

Ở mẫu này, nguồn gốc, ý nghĩa và các hoạt động của Tết trung thu đều sẽ được nhắc tới.

Mẫu bài viết:

The Mid-Autumn Festival is one of the most important traditional holidays in Vietnam. To me, it is also the most wonderful and exciting one.

The Mid-Autumn Festival is celebrated not only in Vietnam but also in some other parts of Asia as well, including China, Japan and Korea. Every year, it is on 15th August of the lunar calendar, when the full moon shines at night. The original meaning of this ancient festival is that it represents the family reunion. People will come back home and eat moon cakes together. However, in Vietnam, the Mid-Autumn festival is mainly an occasion for the kids to celebrate and enjoy the best time of the year. On the night of Lunar August 15th, the streets are always full of people buying festival stuff and wandering. Parents often buy star-shaped lanterns for their kids, and there are also some special events such as lantern parades and lion dancing for them on this day.

I like the Mid-Autumn festival because it is a chance for me to remember my childhood and feel young again. 

viet ve le hoi trung thu bang tieng anh

Dịch nghĩa:

Tết Trung thu là một trong những ngày lễ truyền thống quan trọng ở Việt Nam. Đối với tôi, nó là ngày lễ tuyệt vời và thú vị nhất.

Tết Trung thu không chỉ được tổ chức ở Việt Nam mà còn ở một số khu vực khác của Châu Á, bao gồm Trung Quốc, Nhật Bản và Hàn Quốc. Hàng năm, ngày lễ rơi vào ngày 15 tháng 8 âm lịch, khi ánh trăng tròn tỏa sáng ban đêm. Ý nghĩa ban đầu của lễ hội cổ xưa này là nó tượng trưng cho sự đoàn tụ của gia đình. Mọi người sẽ trở về nhà và ăn bánh trung thu cùng nhau. Tuy nhiên, ở Việt Nam, Tết Trung thu chủ yếu là dịp để các bạn nhỏ vui chơi và tận hưởng khoảng thời gian vui vẻ nhất trong năm. Đêm 15/8 âm lịch, các tuyến phố luôn tấp nập người mua đồ lễ hội và đi dạo quanh. Các bậc cha mẹ thường mua đèn lồng hình ngôi sao cho con cái của họ, và cũng có một số sự kiện đặc biệt như diễu hành đèn lồng hay múa lân cho trẻ em vào ngày này.

Tôi thích Tết Trung thu vì đây là dịp để tôi nhớ về tuổi thơ và cảm thấy mình như trẻ lại.

3.2. Mẫu 2 viết về lễ hội trung thu bằng tiếng Anh

Trong mẫu 2, phần nguồn gốc về lễ hội trung thu ở Việt Nam sẽ được giải thích kĩ hơn.  

Mẫu bài viết:

Children in Vietnam always dream about an amazing Tet trung thu with a brightly lit lantern and a belly full of mooncakes. Tết Trung Thu or Mid-autumn Festival, is also known in Vietnam as the “Children’s Festival”. 

The Mid-autumn Festival takes place in the middle of the eighth lunar month. Although it originated in China and is celebrated in many Asian countries, the Vietnamese version is a little bit different. The tale is about a man named Cuội living on the Moon, but just by accident. It is said that if you look closely at the full moon, you can see the shadow of a man sitting under a banyan. Therefore, children parade lanterns in the streets the night of Mid-autumn Festival to help light the way to earth for Cuội. In addition, the celebration of the harvest is also an important part of this event. Last but not least, the Mid-autumn Festival marks an occasion when the work is finished and there’s time to spend with loved ones, to come back home and eat moon cakes. 

I really enjoy the vibrant and cozy ambiance of the Mid-autumn Festival. It always makes me feel young again. 

viet ve le hoi trung thu bang tieng anh

Dịch nghĩa:

Trẻ em Việt Nam luôn mơ về một cái Tết trung thu tuyệt vời với đèn lồng sáng rực rỡ và bụng bánh trung thu đầy ắp.

Tết Trung Thu ở Việt Nam còn được coi như là một lễ hội cho trẻ em. Tết Trung thu diễn ra vào trung tuần tháng 8 âm lịch. Mặc dù nó có nguồn gốc từ Trung Quốc và được tổ chức ở nhiều nước châu Á, nhưng phiên bản Việt Nam có một chút khác biệt. Câu chuyện kể về một người con trai tên Cuội sống trên Mặt Trăng, nhưng là do một tai nạn tình cờ. Người ta nói rằng nếu nhìn kỹ vào lúc trăng tròn, bạn có thể thấy bóng người ngồi dưới gốc đa. Vì vậy, trẻ em diễu hành lồng đèn trên đường phố trong đêm Trung thu để góp phần thắp sáng đường xuống trần gian cho chú Cuội. Ngoài ra, việc kỷ niệm thu hoạch mùa màng cũng là một phần quan trọng của sự kiện này. Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, Tết Trung thu đánh dấu dịp khi công việc kết thúc và ta dành thời gian cho những người thân yêu, trở về nhà và ăn bánh trung thu.

Tôi thực sự thích không khí sôi động và ấm cúng của Tết Trung thu. Nó luôn làm cho tôi cảm thấy trẻ lại.

3.3. Mẫu 3 viết về lễ hội trung thu bằng tiếng Anh

Trong mẫu bài viết này, nội dung chính sẽ chủ yếu là hoạt động của người dân trong dịp lễ trung thu.

Bài viết mẫu:

Besides the Tet holiday, the Mid-Autumn festival is one of the most famous festivals and it is also a traditional celebration for Vietnamese children.

In the weeks before this event, there are many groups of lion dancers practicing on the streets. Moon-cake stores appear everywhere and many shops start showing toys, lanterns and colourful masks. The most popular lantern is a star made with red cellophane. On the night of the full moon, the 15th August of the lunar calendar, children with their brightly lit lanterns will gather, deal out cakes and fruits. Excitement peaks when drumbeats ring out and the lion appears, playing with the children. They will then form raucous processions and tour their neighbourhoods singing songs. 

On the eve of Mid-autumn, I always participate in the parade in my neighborhood. It is extremely fun and memorable. 

Dịch nghĩa:

Bên cạnh ngày Tết, Tết Trung thu là một trong những lễ hội nổi tiếng nhất và cũng là dịp lễ truyền thống của trẻ em Việt Nam.

Trong những tuần trước sự kiện này, có rất nhiều đội múa lân tập luyện trên đường phố. Các cửa hàng bánh trung thu xuất hiện khắp nơi và nhiều cửa hàng bắt đầu trưng bày đồ chơi, đèn lồng và mặt nạ đủ màu sắc. Loại đèn lồng phổ biến nhất là ngôi sao được làm bằng giấy bóng kính màu đỏ. Vào đêm rằm, ngày 15 tháng 8 âm lịch, những đứa trẻ với những chiếc đèn lồng rực rỡ sẽ quây quần, phá cỗ với các loại bánh, trái cây. Sự phấn khích lên đến đỉnh điểm khi tiếng trống vang lên và chú lân xuất hiện, nô đùa cùng lũ trẻ. Sau đó, họ sẽ tổ chức những đám rước náo nhiệt và đi vòng quanh các khu phố của họ để hát những bài hát.

Vào đêm Trung thu, tôi luôn tham gia vào cuộc diễu hành của khu phố của tôi. Nó vô cùng vui và đáng nhớ.

Trên đây, Step Up đã giới thiệu với bạn bố cục một bài viết viết về lễ hội trung thu bằng tiếng Anh cơ bản, cùng với đó là từ vựng cần dùng và ba bài văn mẫu viết về lễ hội trung thu bằng tiếng Anh đạt điểm cao. 

Hy vọng các bạn sẽ thấy có ích nha! 

 

 

Viết về lễ hội đền Hùng bằng tiếng Anh – Từ vựng & đoạn mẫu

Viết về lễ hội đền Hùng bằng tiếng Anh – Từ vựng & đoạn mẫu

Lễ hội đền Hùng là một trong những lễ hội lớn của Việt Nam, diễn ra vào mùng 10 tháng 3 âm lịch hằng năm. Đây là dịp để con cháu Việt Nam nhớ về những vị vua Hùng xưa kia. Hôm nay, Step Up sẽ hướng dẫn bạn viết về lễ hội đền Hùng bằng tiếng Anh, cùng xem nhé! 

1. Bố cục bài viết về lễ hội đền Hùng bằng tiếng Anh

Khi viết về lễ hội đền Hùng bằng tiếng Anh, bạn nên tìm hiểu trước một số thông tin về lễ hội này và sắp xếp trước vào dàn ý. 

Đây là bố cục (dàn ý) mà bạn có thể viết theo:

Phần 1: Phần mở đầu: Giới thiệu chung về lễ hội đền Hùng

  • Lễ hội đền Hùng có ý nghĩa/tầm quan trọng như thế nào?
  • Thời gian/địa điểm/nguồn gốc của lễ hội
  • Cảm nhận chung của bạn về lễ hội đó

Phần 2: Nội dung chính: Kể và miêu tả về lễ hội 

  • Thời gian diễn ra 
  • Hoạt động trong lễ hội
  • Ý nghĩa của lễ hội 
  • Kỷ niệm đáng nhớ của bạn với lễ hội đó
  • Cảm nhận chi tiết về lễ hội, lý do yêu thích lê hội

Phần 3: Phần kết: Tóm tắt lại bài viết, nêu cảm nhận chung về lễ hội đền Hùng.

2. Từ vựng thường dùng để viết về lễ hội đền Hùng bằng tiếng Anh

Trước khi bắt tay vào viết, Step Up sẽ giới thiệu với bạn một số từ vựng thường dùng để viết về lễ hội đền Hùng bằng tiếng Anh.

Loại từ Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
n festival /ˈfɛstəvəl/ lễ hội
n Hung Temple Festival /ˈtɛmpəl/ /ˈfɛstəvəl/ lễ hội đền Hùng
n Hung King’s Festival /kɪŋz/ /ˈfɛstəvəl/ Giỗ tổ Hùng Vương
n ancestors /ˈænˌsɛstərz/ tổ tiên
n ceremony /ˈsɛrəˌmoʊni/ lễ kỷ niệm
n local holiday /ˈloʊkəl/ /ˈhɑləˌdeɪ/ ngày lễ địa phương
n public holiday/national holiday /ˈpʌblɪk/ /ˈhɑləˌdeɪ/
/ˈnæʃənəl/ /ˈhɑləˌdeɪ/
ngày lễ quốc gia
n pilgrim /ˈpɪlgrəm/ người hành hương
n pilgrimage /ˈpɪlgrəməʤ/ cuộc đi hành hương
n prayer /prɛr/
người cầu nguyện/lời cầu nguyện
n incense /ɪnˈsɛns/ cây hương, cây nhang
v participate in /pɑrˈtɪsəˌpeɪt/ /ɪn/ tham gia
v take place /teɪk/ /pleɪs/ diễn ra
v remind /riˈmaɪnd/ tưởng nhớ
adj sacred /ˈseɪkrəd/ linh thiêng
adj important /ɪmˈpɔrtənt/ quan trọng
adj instrumental /ˌɪnstrəˈmɛntəl/ có góp phần
adj ancient /ˈeɪnʧənt/ cổ xưa

3. Mẫu bài viết về lễ hội đền Hùng bằng tiếng Anh

Sau đây là hai đoạn văn mẫu viết về lễ hội đền Hùng bằng tiếng Anh để bạn tham khảo và hoàn thiện bài viết riêng của mình nhé. 

3.1. Đoạn văn mẫu viết về lễ hội đền Hùng bằng tiếng Anh

Bạn có thể giới thiệu và nói tới một số điểm chính nhất của lễ hội đền Hùng.

Ở đoạn văn viết về lễ hội đền Hùng bằng tiếng Anh dưới đây, Step Up sẽ xuống dòng để phân tách ba ý mở, thân, kết để mọi người dễ hình dung nha. 

Đoạn văn mẫu:

Annually, thousands of visitors from all over the country participate in a national festival – Hung King Temple Festival. It is a ceremony in honor of Hung Kings, who were instrumental in the founding of the nation.

The Hung King Temple Festival is held from the 8th to the 11th day of the third lunar month, but the main festival day is on the 10th.  On that day, Vietnamese working people can have a day off. The main ceremony takes place at the Hung Temple on Nghia Linh Mountain in Phu Tho Province. Many ancient and modern flags are hung along the road to the temple. During the Hung Temple Festival, there are many folk games such as bamboo swings, rice cooking competitions, human chess,… Banh Chung (square cake) and Banh Giay (circle cake) are also prepared to remind people of the Lang Lieu Legend (the 18th Hung King who invented these cakes).

It’s true that the Hung King Temple Festival is one of the most important and sacred festivals of the Vietnamese people. 

viet ve le hoi den hung bang tieng anh

Dịch nghĩa: 

Hàng năm, hàng nghìn lượt du khách từ khắp mọi miền đất nước tham gia lễ hội quốc gia – Lễ hội Đền Hùng.

Đây là buổi lễ tưởng nhớ các Vua Hùng, những người có công dựng nước. Lễ hội Đền Hùng được tổ chức từ ngày 8 đến 11 tháng 3 âm lịch, nhưng ngày chính hội là ngày 10. Vào ngày đó, người dân lao động Việt Nam được nghỉ một ngày. Lễ chính diễn ra tại Đền Hùng trên núi Nghĩa Lĩnh, tỉnh Phú Thọ. Nhiều lá cờ cổ và hiện đại được treo dọc theo con đường vào đền. Trong Lễ hội Đền Hùng có nhiều trò chơi dân gian như đu tre, thi thổi cơm thi, cờ người,… Bánh chưng, bánh giày cũng được chuẩn bị để gợi nhớ đến truyền thuyết Lang Liêu ( Vua Hùng thứ 18, người đã phát minh ra các loại bánh này).

Đúng là Lễ hội Đền Hùng là một trong những lễ hội quan trọng và thiêng liêng nhất của dân tộc Việt Nam.

3.2. Đoạn văn mẫu viết về ngày lễ giỗ tổ Hùng Vương bằng tiếng Anh

Ngoài ra, nếu muốn nói rộng hơn, bạn có thể viết về ngày lễ giỗ tổ Hùng Vương nói chung, thay vì chỉ nhắc tới lễ hội đền Hùng. 

Đoạn văn mẫu:

The Hùng Kings’ Festival, or Hung Kings Commemoration Day is a Vietnamese festival held annually from the 8th to the 11th day of the third lunar month in honour of Hùng Kings. 

The purpose of this ceremony is to remember and pay tribute to the Hung Kings who are the traditional founders and first kings of the nation. The festival began as a local holiday, but has become recognized as a national holiday since 2007. On the 10th day of the third lunar month, Vietnamese working people can have a day off to mark the anniversary of the Hung King’s death. Some will travel to the Hung King Temple in Phu Tho to participate in the festival. Here, pilgrims offer prayers and incense to their ancestors. However, some will stay at home and enjoy their holiday. In addition, if the festival day is close to the weekend, many families or groups of friends choose going for a short trip to recharge their battery. 

The Hung King Temple Festival is one of the most important and sacred festivals of the Vietnamese people. It is also a pilgrimage back to the origins of the Vietnamese nation.

viet ve le hoi den hung bang tieng anh

Dịch nghĩa:

Lễ hội Giỗ Tổ Hùng Vương là lễ hội Việt Nam được tổ chức hàng năm từ ngày 8 đến ngày 11 tháng 3 âm lịch để tưởng nhớ các vị Vua Hùng.

Mục đích của nghi lễ này là để tưởng nhớ và tri ân các Vua Hùng, những người có công dựng nước và những vị vua đầu tiên của dân tộc. Lễ hội bắt đầu là một ngày lễ địa phương, nhưng đã được công nhận là quốc lễ từ năm 2007. Vào ngày 10 tháng 3 âm lịch, nhân dân lao động Việt Nam được nghỉ để tưởng nhớ ngày Giỗ Tổ Hùng Vương. Một số sẽ đến Đền Hùng ở Phú Thọ để tham gia lễ hội. Tại đây, những người hành hương dâng lễ cầu nguyện và thắp hương cho tổ tiên. Tuy nhiên, một số sẽ ở nhà và tận hưởng kỳ nghỉ của họ. Ngoài ra, nếu ngày lễ hội gần với cuối tuần, nhiều gia đình hoặc nhóm bạn chọn đi du lịch ngắn ngày để sạc lại năng lượng của họ.

Lễ hội Đền Hùng là một trong những lễ hội quan trọng và linh thiêng của dân tộc Việt Nam. Đó cũng là sự trở về với cội nguồn dân tộc Việt Nam.

Trên đây, Step Up đã giới thiệu với bạn cố cục cơ bản của bài viết về lễ hội đền Hùng bằng tiếng Anh, một số từ vựng dùng cho chủ đề này, và hai đoạn văn mẫu để bạn tham khảo. Hy vọng bạn sẽ thấy có ích nhé! 

Step Up chúc bạn học tốt!

 

 

Viết về 1 phát minh bằng tiếng Anh đạt điểm cao

Viết về 1 phát minh bằng tiếng Anh đạt điểm cao

Những phát minh được ra đời từ trước đến nay đã khiến cuộc sống của chúng ta trở nên dễ dàng và thoải mái hơn rất nhiều. Một số phát minh tiêu biểu có thể nhắc tới như: đèn điện, xe máy, Internet, điện thoại,… Hôm nay, Step Up sẽ hướng dẫn bạn cách viết về 1 phát minh bằng tiếng Anh. Cùng xem nhé! 

1. Bố cục bài viết về 1 phát minh bằng tiếng Anh

Để viết về 1 phát minh bằng tiếng Anh, trước hết bạn nên tìm hiểu một số thông tin về chúng, sau đó sắp xếp các ý trước khi viết. 

Bạn có thể tham khảo bố cục sau đây:

Phần 1: Phần mở đầu: Giới thiệu về phát minh bạn muốn viết

Một số ý bạn có thể nhắc đến ở phần đầu: 

  • Đó là phát minh gì?
  • Ai là người phát minh ra thứ đó?
  • Phát mình được ra đời khi nào?
  • Tầm quan trọng của phát minh đo với cuộc sống hiện nay 
  • … 

Phần 2: Nội dung chính: Miêu tả/kể về phát minh đó 

Những chi tiết đặc biệt, thú vị nhất của phát minh đó nên được bạn nhắc đến khi viết về 1 phát minh bằng tiếng Anh.

  • Hoàn cảnh ra đời của phát minh 
  • Cấu tạo của phát minh đó 
  • Lợi ích của phát minh đó
  • Sự phổ biến của phát minh đó cho tới bây giờ
  • Sự cải tiến của phát minh đó

Phần 3: Phần kết: Nếu ngắn gọn ý nghĩa của phát minh đó và cảm xúc/suy nghĩ của bạn. 

2. Từ vựng thường dùng để viết về 1 phát minh bằng tiếng Anh

Nắm được những từ vựng thường dùng khi viết về 1 phát minh bằng tiếng Anh sẽ giúp cho bài viết của bạn trôi chảy hơn. 

Loại từ Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
v create /kriˈeɪt/ tạo ra
v invent /ɪnˈvɛnt/ phát minh, sáng chế
n invention /ɪnˈvɛnʃən/ phát minh
n inventor /ɪnˈvɛntər/ nhà phát minh
n development /dɪˈvɛləpmənt/ sự phát triển
n feature /ˈfiʧər/ tính năng
n device /dɪˈvaɪs/ thiết bị
n technology /tɛkˈnɑləʤi/ công nghệ
n design /dɪˈzaɪn/ thiết kế
n AI (artificial intelligence)   trí thông minh nhân tạo
adj innovative /ˈɪnəˌveɪtɪv/ tiên tiến
adj convenient /kənˈvinjənt/ thuận tiện
adj useful /ˈjusfəl/ có ích

3. Mẫu bài viết về 1 phát minh bằng tiếng Anh

Sau đây là ba đoạn văn mẫu viết về 1 phát minh bằng tiếng Anh để các bạn tham khảo, từ đó hoàn thiện bài viết hoàn chỉnh của mình nhé. 

3.1. Đoạn văn mẫu về phát minh Smartphone bằng tiếng Anh

Smartphone hay tiếng Việt là điện thoại thông minh là vật bất ly thân của nhiều người hiện nay. Nếu bạn cũng là một “tín đồ smartphone” thì hãy chọn đây là đề tài để viết về 1 phát minh bằng tiếng Anh nhé.

Đoạn văn mẫu:

Smartphones bring a lot of benefits in the modern world. It’s a means of communication, an entertainment device and with the Internet, we can do everything with our smartphones. While touchscreen phones existed prior to the release of the iPhone (as early as the 1980s), Apple was the company who truly made capacitive touchscreens go mainstream in 2007. From then, many new features have been developed and added to the phone such as: dual cameras, online stores,… and various applications.  Nowadays, people can easily purchase a smart phone with a low price. There are many brands with different phone designs which are suitable to different needs. I believe in the future, with the development of technology like AI, the smartphones will be much smarter and more useful. 

viet ve 1 phat minh bang tieng anh

Dịch nghĩa:

Điện thoại thông minh mang lại rất nhiều lợi ích trong thế giới hiện đại. Đó là một phương tiện liên lạc, một thiết bị giải trí và với Internet, chúng ta có thể làm mọi thứ bằng điện thoại thông minh của mình. Trong khi điện thoại màn hình cảm ứng tồn tại trước khi phát hành iPhone (đầu những năm 1980), Apple mới là công ty thực sự biến màn hình cảm ứng điện dung trở thành xu hướng chủ đạo vào năm 2007. Từ đó, nhiều tính năng mới đã được phát triển và bổ sung vào điện thoại như: camera kép, cửa hàng trực tuyến, .. và nhiều ứng dụng khác nhau. Ngày nay, mọi người có thể dễ dàng mua một chiếc điện thoại thông minh với giá rẻ. Có rất nhiều thương hiệu với kiểu dáng điện thoại khác nhau phù hợp với nhu cầu khác nhau. Tôi tin rằng trong tương lai, với sự phát triển của công nghệ như AI, điện thoại thông minh sẽ thông minh và hữu ích hơn rất nhiều.


3.2. Đoạn văn mẫu về phát minh laptop bằng tiếng Anh

Đối với các bạn sinh viên và người đi làm thì laptop – máy tính xách tay cũng không kém phần quan trọng. Bạn có thể viết về laptop khi viết về 1 phát minh bằng tiếng Anh. 

Đoạn văn mẫu:

A laptop, laptop computer, or notebook computer is a small, portable personal computer (PC) with a screen and alphanumeric keyboard. The Osborne 1 is considered the first true mobile computer by most historians. Adam Osborne founded Osborne Computer and formed the Osborne 1 in 1981. It had a five-inch screen, incorporating a modem port, two 5 1/4 floppy drives, and a big collection of bundled software applications. After that, there were many companies starting producing their laptops. Different operating systems were also developed, including Windows that we use a lot today. A laptop is becoming more and more innovative nowadays. They are much lighter, which makes it more convenient for people when travelling. There are also many brands which offer various designs of laptop such as Lenovo, HP, Dell, Macbook (Apple),… I’m still waiting for the new models of laptop in the future. 

viet ve 1 phat minh bang tieng anh

Dịch nghĩa:

Máy tính xách tay, là một máy tính cá nhân (PC) nhỏ, di động được, có màn hình và bàn phím chữ và số. Osborne 1 được hầu hết các nhà sử học coi là máy tính xách tay thực sự đầu tiên. Adam Osborne thành lập Osborne Computer và thành lập Osborne 1 vào năm 1981. Nó có màn hình 5 inch, tích hợp cổng modem, hai ổ đĩa mềm 5 1/4 và bộ sưu tập lớn các ứng dụng phần mềm đi kèm. Sau đó, có rất nhiều công ty bắt đầu sản xuất máy tính xách tay của họ. Các hệ điều hành khác nhau cũng được phát triển, bao gồm cả Windows mà chúng ta sử dụng rất nhiều ngày nay. Máy tính xách tay ngày càng trở nên tiên tiến hơn. Chúng nhẹ hơn nhiều, tạo sự thuận tiện cho mọi người khi di chuyển. Ngoài ra còn có rất nhiều thương hiệu cung cấp các thiết kế máy tính xách tay khác nhau như Lenovo, HP, Dell, Macbook (Apple), … Tôi vẫn đang chờ đợi những mẫu máy tính xách tay mới trong tương lai.

3.3. Đoạn văn mẫu về phát minh Internet bằng tiếng Anh

Có lẽ Internet chính là phát minh đã thay đổi cuộc sống của chúng ta. Khi viết về 1 phát minh bằng tiếng Anh, bạn có thể chọn Internet nhé. 

Đoạn văn mẫu:

Nowadays, we use the internet for almost everything, and it would be impossible to imagine life without it. Unlike many inventions, the Internet has no single inventor. Instead, it has evolved over time. The Internet appeared in the USA more than 50 years ago as a government weapon in the Cold War. On October 29, 1969, ARPAnet (the first network) delivered its first message from one computer to another. For years, scientists and researchers used it to communicate and share data with one another. In 1980, a programmer in Switzerland named Tim Berners-Lee introduced the World Wide Web: an internet that was not simply a way to send files from one place to another but was itself a “web” of information that anyone on the Internet could retrieve. It is true that Berners-Lee created the Internet that we know today.

viet ve 1 phat minh bang tieng anh

Dịch nghĩa:

Ngày nay, chúng ta sử dụng Internet cho hầu hết mọi thứ, và sẽ không thể tưởng tượng được cuộc sống mà không có nó. Không giống như nhiều phát minh khác, Internet không có một nhà phát minh cụ thể nào. Thay vào đó, nó đã phát triển theo thời gian. Internet xuất hiện ở Mỹ hơn 50 năm trước như một vũ khí của chính phủ trong Chiến tranh Lạnh. Vào ngày 29 tháng 10 năm 1969, ARPAnet (mạng đầu tiên) đã gửi thông điệp đầu tiên từ máy tính này sang máy tính khác. Trong nhiều năm, các nhà khoa học và nhà nghiên cứu đã sử dụng nó để giao tiếp và chia sẻ dữ liệu với nhau. Vào năm 1980, một lập trình viên ở Thụy Sĩ tên là Tim Berners-Lee đã giới thiệu World Wide Web: một mạng internet không chỉ đơn giản là một cách để gửi các tệp từ nơi này đến nơi khác mà bản thân nó là một “mạng lưới” thông tin mà bất kỳ ai trên Internet cũng có thể truy xuất. Đúng là Berners-Lee đã tạo ra Internet mà chúng ta biết ngày nay.

Trên đây, Step Up đã hướng dẫn bạn bố cục của một bài viết về 1 phát minh bằng tiếng Anh, cùng với đó là những từ vựng thuộc chủ đề và ba đoạn văn mẫu tham khảo. Hy vọng các bạn thấy hữu ích nha!