Tất tần tật về cấu trúc lead to trong tiếng Anh

Tất tần tật về cấu trúc lead to trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, có rất nhiều cấu trúc để nói về quan hệ nguyên nhân – kết quả như cấu trúc result in, bring about hay give rise to. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu một cấu trúc ngữ pháp nổi bật trong nhóm này – cấu trúc lead to. Hãy cùng Step Up khám phá xem cấu trúc lead to được sử dụng như thế nào và có gì khác so với cấu trúc contribute to nhé.

1. Cấu trúc lead to và cách dùng

Đầu tiên, Step Up sẽ giới thiệu tổng quát về cấu trúc lead to bao gồm công thức, cách sử dụng và các ví dụ cụ thể. 

Cấu trúc lead to là gì?

“Lead to” được định nghĩa là bắt đầu một quá trình dẫn tới điều gì đó hoặc khiến cho điều gì đó xảy ra. “Lead into” hoặc “lead on to” cũng mang ý nghĩa tương tự.

Ví dụ:

  • This road leads to my best friend Susie’s house.

(Con đường này dẫn đến nhà bạn thân nhất của mình, Susie.)

  • My stress may lead to physical illnesses, according to the doctor.

(Sự áp lực tôi chịu có thể dẫn tới những bệnh về thể chất, theo như lời bác sĩ.)

  • That I decided to go to university led to a whole new page of my life.

(Việc tôi quyết định đi học đại học đã mở ra một trang mới trong cuộc đời của tôi.)

Cách dùng cấu trúc lead to

Cấu trúc lead to có hai cách sử dụng chính. 

Khi muốn nói rằng điều gì đó gây ra, dẫn đến, là nguyên nhân cho điều gì được nhắc đến phía sau, ta dùng cấu trúc something lead to something.

Công thức chung:

        S + lead to + N

Trong công thức này, từ “lead” có thể thay đổi dạng để phù hợp với thì (ví dụ như thành “led” ở thì quá khứ đơn, hay “will lead” ở thì tương lai đơn…). Sau “lead to”, nếu bạn muốn sử dụng động từ, hãy biến nó thành dạng V-ing (danh động từ).

Ví dụ:

  • The pandemic will lead to staying at home more often.

(Đại dịch sẽ khiến việc ở nhà trở nên thường xuyên hơn.)

  • I think your decision led to a series of problems.

(Tôi nghĩ quyết định của bạn đã dẫn đến hàng loạt vấn đề.)

Cấu trúc lead to ở còn có nghĩa khiến cho ai đó tin tưởng, suy nghĩ theo hướng nào đó. 

Công thức chung:

        S + lead + O + to + N

Ví dụ:

  • This evidence leads the detective to a different suspect.

(Bằng chứng này khiến vị thám tử hướng đến một người bị tình nghi khác.)

  • He led me to believe his words but they were all lies.

(Anh ấy khiến tôi tin tưởng lời anh ấy nói nhưng chỉ toàn là nói dối mà thôi.)  

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

 

2. Phân biệt cấu trúc lead to và contribute to

Cấu trúc contribute to và cấu trúc lead to có một số nét nghĩa giống nhau nhưng không hoàn toàn đồng nghĩa. Xét ví dụ sau:

A good wife contributes to a happy marriage, but a good wife alone doesn’t lead to a happy marriage.

(Một người vợ tốt là yếu tố cho một cuộc hôn nhân hạnh phúc, nhưng chỉ một người vợ tốt thì không dẫn đến một cuộc hôn nhân hạnh phúc.)

Trong ví dụ trên, chúng ta có thể hiểu là có nhiều yếu tố khác ngoài yếu tố “một người vợ tốt” để có được kết quả là “một cuộc hôn nhân hạnh phúc”. Bản thân cấu trúc contribute to ngụ ý rằng có nhiều thành phần, yếu tố để đóng góp vào một cái gì đó. Trong khi đó, cấu trúc lead to thường được dùng với những nguyên nhân trực tiếp, thiết yếu, có thể chỉ một mình nguyên nhân đó cũng tạo ra được kết quả.

Do đó trong nhiều trường hợp, nếu thay thế “lead to” vào chỗ của “contribute to” trong câu, ý nghĩa của câu ít nhiều sẽ thay đổi.

Ví dụ:

  • Your irresponsible action contributed to this issue.

(Hành động thiếu trách nhiệm của bạn đã góp phần tạo nên vấn đề này.)

  • Your irresponsible action led to this issue.

(Hành động thiếu trách nhiệm của bạn đã tạo nên vấn đề này.)

Bạn có thể thấy rằng câu thứ hai thì lỗi của người đang được nhắc đến nặng hơn. Tuy nhiên, cả hai câu đều mang nghĩa buộc tội người đang được nhắc đến.

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

 

3. Bài tập cấu trúc lead to

Bài 1: Hoàn thành các câu dưới đây

  1. The fact that she stayed up all night to take care of her mother leads to ________
  2. If you don’t pay attention in class, this will lead to ____________
  3. Closing small businesses due to the pandemic led to ________________
  4. I’m afraid your underperformance will lead to ___________________
  5. My mother says it all the time that hard work leads to ___________________

 

Đáp án: (tham khảo)

  1. her exhaustion the next morning.
  2. not being able to understand the lesson.
  3. unemployment for thousands of workers.
  4. the fall of our team’s overall performance.
  5. success.

Bài 2: Điền từ attribute to hoặc lead to ở dạng thích hợp vào chỗ trống

  1. This is not my fault alone, his and her actions all ________ the problem.
  2. Don’t blame others for your mistakes, admit that what you did ________ the accident.
  3. Susie’s effort ___________ the team’s victory.
  4. I don’t want to admit that but his decision alone ________ our success in this deal.
  5. The boss realized that his employee’s ideas do not only _________ the company’s success but, in fact, ___________ it.

 

Đáp án:

  1. contribute to
  2. led to
  3. contributed to
  4. leads to
  5. contribute to/lead to
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là bài viết tổng hợp cấu trúc lead to, và điểm khác biệt giữa cấu trúc lead to và cấu trúc contribute to. Hy vọng sau bài viết này, bạn đã nắm chắc được chủ đề ngữ pháp này cũng như tự tin sử dụng các cấu trúc trên. Chúc bạn luôn tìm được niềm vui trong việc học tiếng Anh.

 

Xem thêm: Luyện nghe tiếng Anh cho người mới bắt đầu từ A đến Z

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Hướng dẫn viết lại câu với cấu trúc but for tiếng Anh

Hướng dẫn viết lại câu với cấu trúc but for tiếng Anh

Cấu trúc but for là một cấu trúc đắt giá trong tiếng Anh, thường được gặp trong các chủ điểm ngữ pháp nâng cao về câu điều kiện. Điều này có nghĩa là khi bạn sử dụng cấu trúc này, bạn sẽ được đánh giá là có một trình độ tiếng Anh nhất định. Hôm nay, Step Up sẽ đem tới cho bạn cẩm nang để bạn có thể tự tin dùng cấu trúc but for nhé.

1. Định nghĩa cấu trúc but for

“But for” là một cụm từ, được định nghĩa là nếu điều gì đó hoặc ai đó đã không ngăn cản (thì điều gì đó đã xảy ra). 

Ví dụ:

  • But for my teacher’s help, I couldn’t have done the homework on science.

(Nếu không có sự giúp đỡ từ giáo viên của tôi, tôi khó có thể hoàn thành bài tập về nhà môn Khoa học.)

  • I would have asked my crush to go on a date with me, but for the fact that she is in a relationship.

(Tôi sẽ rủ người tôi thầm thích đi hẹn hò, nếu cô ấy không có người yêu mất rồi.)

“But for” còn có nghĩa là ngoại trừ một cái gì đó; trong trường hợp này, “but for” đồng nghĩa với “except for.”

  • But for her work, the project is generally finished.

(Ngoại trừ phần việc của cô ấy (chưa làm xong), thì dự án nhìn chung là hoàn thành rồi.)

  • But for me, everyone knows they are dating.

(Trừ tôi ra thì ai cũng biết họ đang hẹn hò.)

Xem thêm Cấu trúc but for và các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

2. Cấu trúc but for trong câu điều kiện

Cấu trúc but for được sử dụng trong câu điều kiện loại 2 hoặc loại 3. Cấu trúc but for thường dùng ở vế có chứa “if”, hay còn gọi là vế điều kiện. Ý nghĩa của cấu trúc này là điều gì đó có thể đã xảy ra, nhưng có một điều kiện ngăn nó lại và nó không xảy ra trên thực tế.

Công thức chung:

Câu điều kiện loại 2: But for + N/V-ing, S + would/could/might/… + V

Câu điều kiện loại 3: But for + N/V-ing, S + would/could/might/… + have VPP

Ví dụ:

  • Susie might take part in the contest but for her sickness.

(Susie có thể đã tham gia cuộc thi nếu cô ấy không bị ốm.)

  • But for being busy, our parents could have taken us to the park.

(Nếu mà không bận thì cha mẹ chúng tôi đã đưa chúng tôi đi công viên rồi.)

Bạn có thể dùng cụm “the fact that” phía sau “but for” nếu muốn dùng một mệnh đề ở vế điều kiện.

Công thức chung:

Câu điều kiện loại 2: But for the fact that + N/V-ing, S + would/could/might/… + V

Câu điều kiện loại 3: But for the fact that + N/V-ing, S + would/could/might/… + have VPP

Ví dụ:

  • Susie might take part in the contest but for the fact that she was sick.

(Susie có thể đã tham gia cuộc thi nếu cô ấy không bị ốm.)

  • But for the fact that they were busy, our parents could have taken us to the park.

(Nếu mà không bận thì cha mẹ chúng tôi đã đưa chúng tôi đi công viên rồi.)

 
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

3. Cách viết lại câu với but for trong câu điều kiện

Tương tự như cấu trúc without, cấu trúc but for có thể được thay thế bởi cấu trúc “if it weren’t for” hoặc cấu trúc “if it hadn’t been for” trong câu điều kiện. Nghĩa của câu được bảo toàn khi sử dụng các cấu trúc này thay thế cho nhau.

Công thức chung:

Câu điều kiện loại 2: But for + N/V-ing, S + would/could/might/… + V

=> If it weren’t for + N/V-ing, S + would/could/might/… + V

=> If it weren’t for the fact that + S + V-ed, S + would/could/might/… + V

Ví dụ:

But for my tardiness, I could be offered the position I dreamt of.

(Nếu không vì sự chậm trễ của tôi, tôi đã có thể nhận được đề cử vào vị trí tôi hằng ao ước.)

=> If it weren’t for my tardiness, I could be offered the position I dreamt of.

=> If it weren’t for being tardy, I could be offered the position I dreamt of.

=> If it weren’t for the fact that I was tardy, I could be offered the position I dreamt of.

Câu điều kiện loại 3: But for + N/V-ing, S + would/could/might/… + have VPP

=> If it hadn’t been for + N/V-ing, S + would/could/might/… + have VPP

=> If it hadn’t been for the fact that + S + had VPP,  S + would/could/might/… + have VPP

Ví dụ: 

But for her mother’s advice, Susie could have married the wrong person.

(Nếu không có lời khuyên của mẹ cô ấy, Susie đã có thể cưới nhầm người.)

=> If it hadn’t been for her mother’s advice, Susie could have married the wrong person.

=> If it hadn’t been for being advised by her mother, Susie could have married the wrong person.

=> If it hadn’t been for the fact that she was advised by her mother, Susie could have married the wrong person.

4. Bài tập với cấu trúc but for

Bài 1: Viết lại câu với cấu trúc but for

  1. If it weren’t for the fact that you called me, I’d have missed the deadline.

=> But for ______________________________

  1. Marshall might have gone to the supermarket to pick you up, if it hadn’t been for his broken car.

=> But for ______________________________

  1. I want to visit my relatives but the pandemic isn’t over yet.

=> But for ______________________________

  1. If I were to know where she was, I should contact you right away.

=> But for ______________________________

  1. If it hadn’t been for the fact that I had so many deadlines, I could have spent more time with you.

=> But for ________________________________

 

Đáp án:

1. But for the fact that you called me, I’d have missed the deadline.

2. Marshall might have gone to the supermarket to pick you up, but for his broken car.

3. I would visit my relatives but for the pandemic.

4. But for not knowing where she was, I couldn’t contact you right away.

5. But for the fact that I had so many deadlines, I could have spent more time with you.

 
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

Bài 2: Điền từ hoặc cụm từ thích hợp vào chỗ trống

  1. If it __________ the person who rescued Susie, she’d have drowned.
  2. If it __________ for the fact that she’s my sister, I’d scold her in public.
  3. But for her sick mother, she _______ gone to university.
  4. ________ your selfishness, everyone could have received their shares.
  5. But for the disapproval from my teachers, my class _______ an extraordinary performance.

Đáp án:

  1. hadn’t been for
  2. weren’t
  3. could have
  4. But for/If it hadn’t been for
  5. could have

Trên đây là tổng hợp bí kíp sử dụng và viết lại câu với cấu trúc but for. Để có thể nhanh chóng thành thạo ngữ pháp tiếng Anh, bạn hãy chăm chỉ luyện tập nhé. Bạn có thể tham khảo thêm các bài viết khác của Step Up để khám phá những chủ đề ngữ pháp cực kỳ thú vị. Chúc bạn sớm giỏi tiếng Anh!

Xem thêm: Luyện nghe tiếng Anh cho người mới bắt đầu từ A đến Z

 

 

Giỏi ngay cấu trúc without trong tiếng Anh

Giỏi ngay cấu trúc without trong tiếng Anh

“Knowledge is power, but it’s also nothing without a purpose.”

(Tri thức là sức mạnh, nhưng nó cũng chẳng là gì cả nếu không có một mục đích.)

― F.M. Sogamiah

Cấu trúc without là một chủ đề ngữ pháp vừa xa lạ vừa quen thuộc. Bạn có thể đã từng thấy cấu trúc này trong các bài tập về câu điều kiện, nhưng cũng có thể hiếm khi nghe thấy nó trong văn nói. Hãy để Step Up giới thiệu cho bạn toàn bộ kiến thức về cấu trúc without trong bài viết này nhé.

1. Without trong tiếng Anh có ý nghĩa gì

Từ “without” trong các câu chứa cấu trúc without có rất nhiều ý nghĩa. Hãy điểm qua những ý nghĩa thông dụng của “without” nhé.

1. Without khi đóng vai trò giới từ tiếng Anh mang ý nghĩa thiếu một người, sự vật, sự việc gì đó.

Ví dụ:

  • My best friend went to school without me.

(Bạn thân nhất của con đã đi đến trường mà không rủ con.)

  • Without milk, coffee is really bitter, I don’t like it.

(Thiếu sữa, cà phê đắng lắm, tôi không thích nó.)

Xem thêm Cấu trúc without  và các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

2. Khi được sử dụng như một trạng từ, “without” mang nghĩa là ở ngoài, trái với “within” nghĩa là ở trong. Trạng từ “without” cũng có thể có ý nghĩa là “mà không có”.

Ví dụ:

  • I don’t think there is an enemy without, someone must have betrayed us.

(Tôi không nghĩ có một kẻ thù từ bên ngoài, ai đó đã phản bội chúng ta.)

  • There isn’t any sugar left, so they’ll have to make coffee without.

(Đường hết mất rồi nên họ sẽ phải làm cà phê mà không có nó.)

Xem thêm: Cấu trúc no sooner

[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

 

2. Cấu trúc without và cách dùng

Dưới đây là những cách dùng của cấu trúc without. Hãy note lại những điểm bạn thấy thú vị vào sổ tay của mình nhé.

Without với V-ing

Cấu trúc without dùng với V-ing mang nghĩa “mà không có”, “mà thiếu đi” một việc gì đó.

Công thức chung:

         S + V + without + V-ing

Lưu ý rằng chủ ngữ S của động từ chính V phải giống với chủ ngữ của danh động từ V-ing sau “without”.

Ví dụ:

  • Without using the dictionary, I managed to write 10 new words.

(Tôi đã viết được 10 từ mới mà không cần dùng từ điển.)

  • I baked a cake without burning anything, I’m so happy.
    (Tôi đã nướng bánh mà không làm cháy thứ gì cả, tôi vui quá.)

Khi chủ ngữ của V và V-ing không giống nhau, chúng ta có thể chèn chủ ngữ của V-ing vào trong câu dưới dạng tân ngữ.

Công thức chung:

         S + V + without + O + V-ing

Ví dụ:

  • You cannot lie without me knowing about it.

(Bạn không thể nói dối qua mặt tôi được đâu.)

  • Without her mother telling her what to do, she’s completely clueless.

(Không có mẹ cô ấy chỉ bảo phải làm việc gì, cô ấy hoàn toàn không biết gì cả.)

Ở dạng bị động, cấu trúc without với V-ing có công thức chung như sau:

         S + V + without + being + VPP

Ví dụ:

  • The movie star is so famous that she cannot go out without being photographed.

(Ngôi sao điện ảnh nổi tiếng đến mức cô ấy không thể đi ra ngoài mà không bị chụp ảnh.)

  • Without being taught properly, a child can do terrible things.

(Trẻ con mà không được dạy dỗ cẩn thận có thể ngỗ nghịch lắm.)

Xem thêm:

Without với danh từ

Mang ý nghĩa tương tự với cấu trúc without với V-ing, cấu trúc này chỉ khác ở chỗ thay động từ đuôi -ing bằng danh từ hoặc cụm danh từ.

Công thức chung:

         S + V + without + N

Ví dụ:

  • Without peace, the world is not a safe place.

(Nếu không có hòa bình, thế giới không hề an toàn.)

  • Children often get lonely without their parents.

(Những đứa trẻ thường cô đơn nếu thiếu nếu bố mẹ của chúng.)

Without trong câu điều kiện

Trong các câu điều kiện, “without” được sử dụng trong vế mô tả điều kiện, bằng với “if … not”. Công thức chung:

      Câu điều kiện loại 1: without N/V-ing, S + will/can + V

       Câu điều kiện loại 2: without N/V-ing, S + would/could… + V

       Câu điều kiện loại 3: without N/V-ing, S + would/could… + have VPP

Ví dụ:

  • Without knowing the laws, you can commit crimes and be sentenced to jail.

(Nếu bạn không biết luật, bạn có thể phạm tội và bị bỏ tù đấy.)

  • Without the air, creatures living on the planet earth wouldn’t be able to survive.

(Nếu không có không khí, sinh vật sống trên trái đất không thể nào tồn tại được.)

  • Without the bouy, I could have drowned.

(Nếu không có cái phao, có lẽ tôi đã chìm mất rồi.)

[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

3. Bài tập cấu trúc without

Bài 1: Viết lại câu với without

  1. If you don’t water the plant, it will die.

=> Without ______________________

  1. She can’t see very well if she doesn’t wear glasses.

=> Without _______________________

  1. Look, I will not go anywhere unless you go with me.

=> Without _______________________

  1. How can she study so well if she doesn’t have a tutor?

=> Without ________________________?

  1. I still can make money during the pandemic because I have an online job.

=> Without ___________________________

Đáp án:

  1. Without water, the plant will die.
  2. Without (wearing) her glasses, she can’t see very well.
  3. Without you (going with me), I will not go anywhere.
  4. Without a tutor how can she study so well?
  5. Without an online job, I couldn’t make money during the pandemic.

Bài 2: Đặt 5 câu với từ without

Đáp án : (tham khảo)

  1. I think Marshall’s rude, he just walked in like that without knocking.
  2. Susie said without hesitation: “I’ll help you”.
  3. Annie started walking to the door without responding.
  4. When her lover continued to argue with her without apologizing, she sighed.
  5. Without a clear plan, you will not be able to conduct this experiment.
 

Trên đây là bài viết về cấu trúc without gồm công thức và các ví dụ cụ thể, cùng bài tập có đáp án. Các bạn hãy khám phá thêm những bài viết khác của Step Up để tích lũy thêm vốn ngữ pháp nhé. 

 



Cấu trúc advise và những điều bạn cần nắm vững

Cấu trúc advise và những điều bạn cần nắm vững

Cấu trúc advise chắc hẳn không còn gì xa lạ với người học tiếng Anh chúng mình. Thế nhưng, cấu trúc khuyên nhủ với động từ advise còn rất nhiều kiến thức thú vị có thể bạn chưa biết. Hôm nay, Step Up sẽ giới thiệu với bạn tất tần tật về cấu trúc advise từ cơ bản đến nâng cao nhé.

1. Cấu trúc advise trong tiếng Anh

Đầu tiên, chúng ta hãy cùng học cách dùng cấu trúc advise qua các công thức và ví dụ cụ thể. 

Định nghĩa cấu trúc advise

Cấu trúc với động từ advise có ý nghĩa chung là đưa ra gợi ý về cách hành động tốt nhất cho ai đó.  Bản thân “advise” là một ngoại động từ tiếng Anh do đó nó thường đi kèm với tân ngữ trong câu.

Ví dụ:

  • I advise you that you should buy that book, it’s a best-seller.

(Tôi khuyên bạn nên mua cuốn sách đó, nó bán rất chạy.)

  • Susie advises Marshall against drinking and driving.

(Susie khuyên Marshall không nên vừa uống rượu bia vừa lái xe.)

  • Their parents advised them, but they didn’t listen.

(Cha mẹ họ đã khuyên bảo, vậy mà họ có nghe đâu.)

Cách dùng cấu trúc advise

1. Cấu trúc advise với mệnh đề

Công thức chung:

           S + advise + that + S + (should) + V

Lưu ý rằng trong công thức này, dù có động từ khiếm khuyết should hay không, động từ luôn ở dạng nguyên thể.

Ví dụ:

  • My mother advises me that I go to ABC university.

(Mẹ tôi khuyên tôi nên học trường đại học ABC.)

  • The teacher advised that a school ID be carried with the students at all times.

(Giáo viên đã khuyên rằng thẻ học sinh nên luôn được mang theo bên người.)

  • We advise that workers have a legal contract signed.

(Chúng tôi khuyên những người công nhân nên ký một bản hợp đồng hợp pháp.)

2. Cấu trúc advise với to V

Công thức chung:

           S + advise + O + to V

hoặc 

           S + advise + O + not to V

[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

Ví dụ:

  • He advised his customers to contact the manager for more information.

(Anh ấy khuyên những khách hàng của mình nên liên lạc với quản lý để biết thêm thông tin.)

  • The graduates advise the students to work hard.

(Những người đã tốt nghiệp khuyên học sinh nên học hành chăm chỉ.)

  • The authorities advise the citizens not to go out during the pandemic.

(Những người cầm quyền khuyên người dân không nên ra ngoài khi dịch bệnh đang hoành hành.)

3. Cấu trúc advise với các giới từ

Advise against

Cấu trúc này mang ý nghĩa giống cấu trúc advise not to V, chính là khuyên bảo ai không nên làm gì đó. Against là một giới từ nên theo sau nó là động từ dạng V-ing.

Công thức chung:

           S + advise + O + against + V-ing

Ví dụ:

  • I advise you against taking that road – it’s under construction. 

(Tôi khuyên bạn không nên đi đường ấy đâu, nó đang được thi công.)

  • I strongly advise you against trusting him.

(Tôi thành thực khuyên bạn không nên tin anh ta.)

Advise on/about

Cấu trúc này mang nghĩa đưa ra lời khuyên về một chủ đề, lĩnh vực mà bạn có kiến thức hoặc kỹ năng đặc biệt. 

Công thức chung:

           S + advise + (O) + on/about + N.

Ví dụ:

  • The Economic teacher advises the pupils on financial issues.

(Giáo viên môn kinh tế đã ra lời khuyên cho học sinh về những vấn đề tài chính.)

  • The manager advised on work ethics.

(Người quản lý đưa ra lời khuyên về tinh thần làm việc.)

2. Phân biệt advise và advice

Dù mang hình thức gần giống nhau hoàn toàn, hai từ advise và advice lại khác nhau về mặt từ loại và cách dùng.

Trong khi advise là một ngoại động từ thì advice là một danh từ không đếm được, mang nghĩa là lời khuyên, gợi ý cho ai làm điều gì đó. Khi muốn dùng “advice” với một số từ, bạn có thể dùng “piece(s) of advice”. 

Cấu trúc advice thường hay gặp là:

           S + give + O + advice

Ví dụ:

  • Let her give you some advice, she’s a professional. 

(Hãy để cô ấy cho bạn vài lời khuyên, cô ấy là một chuyên gia.)

  • Can you give me a piece of advice on how to write an essay?

(Bạn có thể cho mình một lời khuyên trong việc viết bài luận không?)

Ngoài ra, một cách khác để phân biệt advice và advise khi luyện nghe tiếng Anh là phần đuôi “-ice” của “advice” được phát âm là /s/ giống như “ice”, trong khi đuôi “-ise” của “advise” được phát âm là /z/, giống như “realize”.

[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

3. Bài tập với cấu trúc advise

Bài 1: Viết lại các câu dưới đây

  1. It’s cold. You should wear a cardigan.

=> I advise ______________________

  1. People should not drive fast in the town centre.

=> People are advised ______________________

  1. She’s always tired. She should not go to bed late every night.

=> I advise _________________________________________

  1. Susie should buy both the dress and the skirt. 

=> The salesgirl advised ______________________________

  1. The students shouldn’t use their mobile phones in the exam.

=> Students are advised ______________________________

Đáp án: 

  1. I advise you to wear a cardigan.
  2. People are advised against driving fast in the town centre.
  3. I advise her against going to bed late every night.
  4. The salesgirl advised that Susie should buy the dress and the skirt. 
  5. Students are advised against using their mobile phones in the exam.

Bài 2: Điền advice hoặc advise vào chỗ trống

  1. Our new neighbour is so kind. She gave me a lot of _______ on how to take care of our garden.
  2. I didn’t ______ you to buy the white dress, but the pink one.
  3. A piece of ________ for the new writers is not to include too many details.
  4. Giving _________ to students in need is the job of a counsellor.
  5. I _________ that you should tell Susie about what happened.

 

Đáp án:

  1. advice
  2. advise
  3. advice
  4. advice
  5. advise
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là tổng hợp kiến thức bạn cần biết về cấu trúc advise. Step Up hy vọng bạn đã nắm được những công thức dùng động từ advise cũng như cách phân biệt advice và advise sau bài viết này. Chúc bạn sớm thông thạo ngữ pháp tiếng Anh.

 

Cấu trúc expect khác look forward to như thế nào?

Cấu trúc expect khác look forward to như thế nào?

“I’m not in this world to live up to your expectations and you’re not in this world to live up to mine.” ― Bruce Lee

(Tôi không sinh ra để sống theo sự kỳ vọng của bạn, và bạn không sinh ra để sống theo sự kỳ vọng của tôi)

Để nói về một điều gì đó mà bạn mong muốn sẽ xảy ra trong tương lai, bạn có thể sử dụng cấu trúc expect trong tiếng Anh. Không biết cấu trúc ngữ pháp này được sử dụng như thế nào và có gì khác biệt với các cấu trúc hope, cấu trúc look forward to? Hôm nay, Step Up sẽ giới thiệu đến bạn cấu trúc expect cũng như cách phân biệt “expect” với “hope” và các cấu trúc tương tự nhé.

1. Cấu trúc expect trong tiếng Anh

Đầu tiên, chúng ta hãy cùng khám phá những gì bạn cần biết về cấu trúc expect nhé. Dưới đây là công thức, cách dùng và những ví dụ cụ thể để bạn có thể nắm chắc cấu trúc này.

Định nghĩa cấu trúc expect

Expect (động từ) có nghĩa là coi (điều gì đó) có khả năng xảy ra. Expect là một ngoại động từ, do đó nó có thể đi kèm với tân ngữ

Ví dụ:

  • Everyone expects the pandemic to be over soon, now that vaccines are being produced. 

(Mọi người trông đợi đại dịch sẽ kết thúc sớm, vì hiện tại vắc-xin đang được sản xuất.)

  • Susie is expected to be a teacher when she grows up.

(Susie được trông đợi sẽ trở thành giáo viên khi cô bé lớn lên.)

  • I don’t know what the boss expects from me, but the workload I received is ridiculous.

(Tôi không biết sếp mong đợi gì ở tôi, nhưng khối lượng công việc tôi nhận được chẳng hợp lý chút nào.)

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

Cách dùng cấu trúc expect

1. Chúng ta sử dụng cấu trúc expect để nói rằng chúng ta tin điều gì đó sẽ xảy ra. 

Công thức chung:

       S + expect + object

Ví dụ:

They are expecting a third baby.

(Họ đang mong đợi đứa con thứ ba.)

       S + expect + to V

Ví dụ:

Our family expects to move into our new apartment next week.

(Gia đình chúng tôi dự tính sẽ chuyển vào căn hộ mới tuần sau.)

       S + expect + that + S + V

Ví dụ:

Susie and Annie expected that the homestay would have much better bathrooms.

(Susie và Annie đã mong đợi khu nhà trọ sẽ có phòng tắm tốt hơn.)

       S + expect + object + to V

Ví dụ:

The leader expects the trainee to be early.

(Trưởng phòng kỳ vọng thực tập sinh sẽ đến sớm.)

2. Cấu trúc expect còn được sử dụng với nghĩa tương tự như “think” (nghĩ) hoặc “suppose” (giả sử). Khi “expect” có nghĩa này, chúng ta không thường sử dụng nó với các thì tiếp diễn.

Ví dụ:

  • She should have done her homework by now, I expect so.

(Cô ấy giờ này chắc phải làm xong bài tập về nhà rồi, tôi nghĩ thế.)

Trong ví dụ này, chúng ta không dùng “I’m expecting so.”

  • Marshall expected his parents to be home by then.

(Marshall nghĩ là bố mẹ anh ấy lúc đó đã về đến nhà rồi.)

 

3. Khi chúng ta mong đợi rằng điều gì đó sẽ không xảy ra hoặc không đúng, thì cấu trúc expect thường được sử dụng ở dạng phủ định với trợ động từ

Ví dụ:

I don’t expect her to find out about her surprise birthday party.

(Tôi không mong đợi cô ấy biết về buổi tiệc sinh nhật bất ngờ dành cho cô ấy)

Trong ví dụ này, “I expect she won’t find out about her surprise birthday party” thường ít được sử dụng hơn vì cách nói trên tự nhiên hơn.

2. Phân biệt cấu trúc expect, hope, look forward to

Các cấu trúc expect, cấu trúc hope cấu trúc look forward to thường hay bị nhầm lẫn với nhau vì có sự giống nhau về mặt ý nghĩa. Thế nhưng, các cấu trúc này thường không thay thế được cho nhau đâu bạn nhé. Cùng tìm hiểu những điểm khác biệt cơ bản giữa các cấu trúc ngữ pháp này cùng Step Up nào.

Cấu trúc hope dùng để bày tỏ mong ước điều gì đó với dự đoán, mong ngóng khả năng cao nó sẽ xảy ra. “Hope” được sử dụng khi bạn muốn điều gì đó xảy ra, nhưng không chắc liệu nó có xảy ra hay không.

  • They hope Susie passes her driving test next month. (Họ hy vọng Susie sẽ vượt qua bài thi lái xe tháng sau.)Ví dụ:
  • We just hope the train is on time tomorrow morning. (Chúng tôi hy vọng tàu sẽ đến đúng giờ vào ngày mai.)

Cấu trúc expect dùng để nói về sự việc có thể xảy ra hoặc có nhiều khả năng xảy ra. “Expect” thường có nghĩa là bạn tin rằng điều gì đó thành hiện thực, cho dù bạn có muốn hay không. Cấu trúc này được coi là trung lập về mặt cảm xúc.

Ví dụ:

  • Experts expect the gold price will go up in 2 months.

(Các chuyên gia cho rằng giá vàng sẽ tăng lên trong 2 tháng tới.)

  • She may say she expects nothing less from you, but she’s really proud of you.

(Cô ấy có thể nói rằng bạn không phụ sự kỳ vọng của cô ấy, nhưng cô ấy thực sự tự hào về bạn.)

Cấu trúc look forward to ám chỉ việc bạn nghĩ về một sự kiện trong tương lai với sự háo hức, mong đợi. “Look forward to” chỉ được sử dụng cho các sự kiện thực sự sẽ xảy ra. Chúng ta không sử dụng “look forward to” cho những điều ít có khả năng xảy ra.

Ví dụ:

I’m looking forward to hearing from Susie soon, she promises to write to me.

(Tôi mong ngóng được nghe tin từ Susie sớm, cô ấy đã hứa sẽ viết thư cho tôi.)

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

3. Bài tập cấu trúc expect có đáp án

Bài 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống

  1. I ____ they aren’t late.
  2. I don’t ____ to the holidays – I still have to work.
  3. I still ____ them to do it.
  4. They ____ so much of me that I think I’ll disappoint them.
  5. We ____ you to work a six-day week.

 

Đáp án:

  1. hope
  2. look forward
  3. expect
  4. expect
  5. expect

Bài 2: Chọn phương án đúng nhất

1. I ____ she does well tomorrow on her outcome exam.
A. expect
B. hope
C. look forward to
D. wish
2. She and her family are ____ a baby.
A. expecting
B. hoping
C. expect
D. hope
3. I ____ him to arrive at nine o’clock, but he didn’t show up.
A. expected
B. hoped
C. looked forward
D. waited
4. I’m ____ Susie to call any minute now.
A. expecting
B. hoping
C. looking forward
D. waiting
5. I ____ to meeting you soon.
A. expect
B. look forward
C. wait
D. hope

 

Đáp án:

  1. B
  2. A
  3. A
  4. A
  5. B
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là bài giới thiệu cấu trúc expect trong tiếng Anh. Việc nắm chắc các cấu trúc ngữ pháp là một bí kíp để đạt điểm cao trong khi luyện nghe tiếng Anh cũng như làm các bài tập tiếng Anh đấy. Cùng tìm hiểu thêm các bài viết khác của Step Up để cập nhật các bài viết về chủ đề ngữ pháp nhé!

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI