Cách dùng cấu trúc It’s high time trong Tiếng Anh

Cách dùng cấu trúc It’s high time trong Tiếng Anh

Bạn có biết trong tiếng Anh khi muốn nói đã đến lúc phải làm gì đó rồi, chúng ta thường sử dụng cấu trúc ngữ pháp nào không? Câu trả lời chính là cấu trúc It’s high time đấy. Step Up sẽ bật mí cho bạn công thức, cách dùng cũng như các bài tập với cấu trúc It’s high time và các cấu trúc tương tự trong bài viết này.

1. Cấu trúc It’s high time và cách dùng

Đầu tiên, hãy khám phá những thông tin cơ bản nhất về cấu trúc thú vị này nhé. Step đã chuẩn bị các ví dụ cụ thể để bạn có thể hiểu cấu trúc It’s high time một cách nhanh chóng nhất.

Cấu trúc It’s high time là gì?

Cấu trúc này mang ý nghĩa gợi ý đã đến lúc nên làm điều gì đó. Nếu bạn cảm thấy rằng đã hơi trễ cho một điều gì đó xảy ra (và nó nên xảy ra), bạn có thể sử dụng cụm từ “It’s high time”. Cấu trúc này có thể trông rất lạ, vì nó sử dụng thì quá khứ để nói về hiện tại hoặc tương lai. 

Ví dụ:

  • This room looks very old, it’s high time you had it repaired.

(Phòng này trông cũ lắm rồi đấy, bạn nên sửa nó đi.)

  • I can’t stand this worn out bike anymore, it’s high time we bought a new one.

(Tôi không thể chịu được chiếc xe đạp cũ kỹ này nữa, chúng ta phải mua cái mới thôi.)

Cách dùng cấu trúc It’s high time

Cấu trúc It’s high time thường được dùng với một mệnh đề ở thì quá khứ đơn

Công thức chung:

It’s high time + S + V-ed

Bạn có thể tham khảo các động từ bất quy tắc để biết dạng đúng của động từ trong cấu trúc này.

Ví dụ:

  • It’s high time Susie went to bed. She’ll have to leave early tomorrow.

(Susie phải đi ngủ thôi. Mai cô ấy cần rời đi sớm.)

  • It’s high time this building was completed. It has been under construction for months.

(Tòa nhà kia đáng ra phải thi công xong rồi. Họ bắt đầu xây nó được mấy tháng rồi đấy.)

  • It’s high time Marshall bought a new pair of sandals.

(Marshall nên mua đôi xăng-đan mới rồi.)

[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

2. Cấu trúc và cách dùng It’s Time và It’s about time

Trong tiếng Anh, các thì quá khứ có thể được sử dụng để nói về hiện tại/tương lai trong nhiều cụm từ với “time”. Hãy cùng tìm hiểu các cấu trúc It’s time và cấu trúc It’s about time cùng Step Up nhé.

Cấu trúc It’s time

Cấu trúc này đồng nghĩa với cấu trúc It’s high time khi dùng với mệnh đề ở thì quá khứ đơn. Tuy nhiên, khi dùng với to V, nó mang nghĩa gợi ý điều nên làm, cần làm cho cả người nói và người nghe.

Công thức chung:

It’s time + S + V-ed

hay

It’s time + to V

Ví dụ:

  • It’s almost 11 p.m. It’s time we went home or else our parents would be worried.

(Đã gần 11 giờ rồi. Đến giờ chúng mình phải về thôi không bố mẹ sẽ lo lắng lắm đấy.)

  • Honey, it’s time to start packing, we have to leave in 45 minutes.

(Mình ơi, chúng ta phải dọn đồ thôi, 45 phút nữa là phải rời đi rồi.)

Cấu trúc It’s about time

Giống như hai cấu trúc trên, cấu trúc It’s about time được sử dụng để nhấn mạnh rằng điều gì đó sẽ xảy ra sớm hoặc đã nên xảy ra.

Công thức chung:

It’s about time + S + V-ed

Ví dụ:

  • It’s about time someone took actions to deal with this problem.

(Đã đến lúc ai đó phải đứng ra giải quyết vấn đề này rồi.)

  • It’s about time my mother got back home – it’s getting quite late.

(Mẹ tôi chắc sắp về đến nhà, khá muộn rồi.)

 

Lưu ý rằng các cấu trúc này thường được dùng trong văn nói tiếng Anh. Ở các văn cảnh trang trọng hơn hoặc trong văn viết, các cấu trúc ngữ pháp này thường ít được sử dụng

[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

3. Bài tập cấu trúc it’s high time

Bài 1: Viết lại các câu dưới đây

  1. I think you should return that book to the library.

=> It’s high time __________________________

  1. Don’t you think this apartment needs repairing?

=> It’s high time __________________________

  1. The child is still at school at this hour, someone must pick her up already.

=> It’s high time __________________________

  1. Let’s buy the books we have always wanted, now that we have money.

=> It’s high time __________________________

  1. We really should tell our parents about this, shall we?

=> It’s high time __________________________

Đáp án:

  1. It’s high time you returned that book to the library.
  2. It’s high time this apartment got repaired.
  3. It’s high time someone picked her up, the child is still at school at this hour.
  4. It’s high time we bought the books we have always wanted, now that we have money.
  5. It’s high time we told our parents about this.

Bài 2: Đặt 5 câu với các cấu trúc It’s time, It’s about time và It’s high time.

 

Đáp án: (tham khảo)

  1. It’s time to sing a song to our host today.
  2. It’s time we sent our kids to an English course.
  3. It’s about time Susie visited her grandparents.
  4. It’s about time Marshall asked the teacher about his scores.
  5. It’s high time you finished the assignment your teacher gave you last Tuesdays.
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là tổng hợp toàn bộ về cấu trúc It’s high time, cũng như cấu trúc It’s time It’s about time. Hy vọng sau bài viết này, bạn đã tích lũy được thêm kiến thức ngữ pháp tiếng Anh bổ ích. Chúc bạn luôn tìm được niềm vui trong việc học nói chung và học tiếng Anh nói riêng.

 

Xem thêm: Luyện nghe tiếng Anh cho người mới bắt đầu từ A đến Z

Cấu trúc no longer và any more khác nhau như thế nào?

Cấu trúc no longer và any more khác nhau như thế nào?

“There is no failure except in no longer trying.” 

(Không có cái gọi là thất bại, trừ khi bạn ngừng cố gắng.)

Elbert Hubbard

Cấu trúc no longer (hay cấu trúc not any longer) dùng để nói về sự kết thúc của một hành động hoặc trạng thái. Hãy cùng Step Up tìm hiểu về cấu trúc này cũng như điểm khác biệt của no longer và any more trong bài viết này nhé. 

1. Cấu trúc no longer và cách dùng

Đầu tiên, Step Up sẽ giới thiệu tổng quát về cấu trúc no longer cũng như những điều bạn cần nắm vững khi sử dụng cấu trúc ngữ pháp này.

Cấu trúc no longer là gì?

Cấu trúc với từ “no longer” là một cấu trúc mang tính trang trọng hơn cấu trúc not any longer. Cả hai cấu trúc này đều mang nghĩa một hành động, trạng thái nào đó đã kết thúc.

Ví dụ:

  • Susie no longer loves Marshall, they broke up.

(Susie không còn yêu Marshall nữa, họ chia tay rồi.)

  • Susie does not love Marshall any longer, they broke up.

(Susie không còn yêu Marshall nữa, họ chia tay rồi.)

Cách sử dụng cấu trúc no longer

“No longer” thường xuất hiện ở vị trí giữa câu như các trạng từ tiếng Anh khác (giữa chủ ngữ và động từ chính, hay sau động từ tình thái hoặc trợ động từ đầu tiên, hay sau động từ to be khi to be là một động từ chính).

Ví dụ:

  • My grandparents no longer live here, they moved.

(Ông bà tôi không sống ở đây nữa, họ chuyển đi rồi.)

  • Ben can no longer run, he has been running for the past 3 hours.

(Ben không chạy nổi nữa, anh ấy đã chạy suốt ba giờ đồng hồ rồi.)

  • She said she was no longer a teacher, she worked as a housewife then.

(Cô ấy nói cô ấy không làm giáo viên nữa, giờ cô ấy là nội trợ.)

Trong phong cách rất trang trọng, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc no longer ở vị trí đầu câu, với chủ ngữ và động từ đảo ngược.

Ví dụ:

  • No longer does she dream of becoming a pop star.

(Cô ấy không còn mơ mộng làm ca sĩ nhạc pop nữa.)

  • No longer is he with us, he passed away.

(Anh ấy không còn với chúng ta nữa, anh ấy mất rồi.)

  • No longer did he make her heart race.

(Anh không còn làm trái tim cô rung động nữa.)

[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

2. Phân biệt cấu trúc no longer và any more

Hai cấu trúc này có ý nghĩa tương đối giống nhau, nhưng cách dùng lại có một chút khác biệt. Hãy note lại những lưu ý dưới đây để phân biệt cấu trúc no longer và cấu trúc any more nhé.

“No longer” trang trọng hơn “any more”, và đôi khi có thể nghe không tự nhiên ở trong ngữ cảnh hội thoại thường ngày. Trong văn nói, chúng ta có xu hướng sử dụng một động từ phủ định và theo sau là “any more”. “No longer” thường được dùng trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng.

Ví dụ:

  • They broke up and aren’t wife and husband any more.

(Họ đã chia tay và không còn là vợ chồng nữa.)

  • They divorced, and therefore are no longer wife and husband.

(Họ ly hôn, và do đó không còn là vợ chồng nữa.)

Xem thêm:

Cấu trúc no longer (hoặc cấu trúc not any longer) thường dùng để chỉ thời gian, và được dùng để diễn tả điều gì đã đã đến hồi kết. Trong khi đó, “any more” thường dùng để chỉ sự hết số lượng

Ví dụ:

  • Students, the exam’s over, you can no longer write anything from this point.

(Tất cả học sinh chú ý, giờ thi đã hết, các em không được viết thêm thứ gì kể từ bây giờ.)

  • Honey, is there any more food? I’m hungry.

(Vợ ơi, có còn thức ăn nữa không? Anh đói quá.)

“Any more” và “anymore” không phải một từ, mặc dù chúng có ý nghĩa khá giống nhau, thường bị nhầm lẫn và sử dụng thay thế cho nhau. “Any more” đề cập đến số lượng, còn “anymore” là một trạng từ chỉ thời gian.

Ví dụ:

  • Susie cannot come over anymore, she’s moved to another state.

(Susie không thể qua chơi được nữa, bạn ấy chuyển sang bang khác sống rồi.)

  • If there aren’t any more questions, I shall end the meeting here.

(Nếu không ai còn câu hỏi gì nữa, tôi sẽ kết thúc buổi họp tại đây.)

[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

3. Bài tập cấu trúc no longer

Bài 1: Viết lại câu với cấu trúc no longer

  1. Lily and Patrick got into an argument, and they broke up.
  2. I’m not friends with Annie anymore, she’s too mean.
  3. She realized they ran out of time for the assignment.
  4. Can you check my computer out? It won’t turn on.
  5. I’m sorry, the previous owner doesn’t live here any longer.

Đáp án:

  1. Lily and Patrick got into an argument, and they are no longer lovers.
  2. I’m no longer friends with Annie, she’s too mean.
  3. She realized they could no longer submit the assignment in time.
  4. Can you check my computer out? I can no longer turn it on.
  5. I’m sorry, the previous owner no longer lives here.

Bài 2: Điền no longer, any more hoặc anymore vào chỗ trống

  1. Susie ___________ wears the boring colors of her former style.
  2. You just need to answer me this and I will not ask ________ questions.
  3. He was ________ tired, _________ concerned about having to work on the weekend.
  4. I wouldn’t worry __________ if I were you. 
  5. Flying to London isn’t __________ expensive than travelling by car.

 

Đáp án:

  1. no longer
  2. any more
  3. no longer, no longer
  4. anymore
  5. any more
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là bài tổng hợp cấu trúc no longer và so sánh cấu trúc ngữ pháp này với các cấu trúc tương tự. Ngoài việc củng cố kiến thức ngữ pháp, bạn có thể tham khảo thêm bí quyết luyện nghe tiếng Anh để nhanh chóng thông thạo tiếng Anh. Các bạn hãy đón đọc những bài viết sắp tới của Step Up nhé.

 

 

Tổng hợp về cấu trúc if (whether) trong tiếng Anh

Tổng hợp về cấu trúc if (whether) trong tiếng Anh

Có bao giờ bạn tự hỏi một vấn đề hoặc một sự việc, ý kiến nào đó là đúng hay sai chưa? Trong tiếng Anh, cấu trúc ngữ pháp chuyên dùng để bày tỏ ý nghĩa này chính là cấu trúc if (whether). Hôm nay, hãy cùng Step Up tìm hiểu cấu trúc if (whether) trong tiếng Anh qua các công thức, ví dụ và bài tập thực hành có đáp án nhé. 

1. Cách dùng cấu trúc if (whether) trong tiếng Anh

Đầu tiên, Step Up sẽ giới thiệu những thông tin cơ bản, từ khái niệm đến công thức cấu trúc if (whether) tiếng Anh để bạn có cái nhìn tổng quát về chủ điểm ngữ pháp này.

Cấu trúc if (whether) tiếng Anh là gì?

Cấu trúc if (hoặc whether) thường xuất hiện trong câu hỏi yes-nocâu hỏi gián tiếp với “or”. “If” được sử dụng phổ biến hơn “whether”.

Ví dụ:

  • I don’t know if Susie is coming or not, she says nothing about the party.

(Tôi không biết Susie có tới không nữa, cô ấy không đề cập đến buổi tiệc.)

  • Whether or not Marshall resigned from his job is none of my business.

(Việc liệu Marshall đã xin từ chức hay chưa không liên quan đến tôi.)

  • My mother is still wondering if she should wear the black dress or the white dress.

(Mẹ tôi vẫn đang băn khoăn không biết nên mặc chiếc váy màu đen hay màu trắng.)

Cách dùng cấu trúc if và whether 

Mặc dù chúng ta thường nhìn thấy từ “if” trong câu điều kiện, cấu trúc if (whether) chúng ta đang tìm hiểu lại được dùng phổ biến trong câu gián tiếp. Step Up sẽ hướng dẫn bạn lần lượt các cấu trúc if – whether trong câu gián tiếp cấu trúc whether or not.

1. Cấu trúc if (whether) trong câu gián tiếp

Cấu trúc ngữ pháp này được sử dụng trong các câu hỏi được chuyển thành dạng câu trần thuật (câu gián tiếp). 

Công thức chung:

S + V + whether (if) + S + V

Ví dụ:

  • Susie asked if her grandmother could pick her up after school.

(Susie đã hỏi bà của mình liệu bà có thể đón cô bé sau giờ học không.)

  • My sister and I wanted to know whether our parents were going to eat out.

(Em gái và tôi muốn biết liệu bố mẹ chúng tôi có định đi ăn ở ngoài không.)

2. Cấu trúc whether or not

Cấu trúc này mang nghĩa “liệu một điều gì đó có đúng hay không” hoặc “cho dù điều gì đó có đúng hay không”.

Công thức chung:

S + V + whether (if) + S + V + or not

hoặc

S + V + whether or not + S + V

Ví dụ:

  • I called Susie to ask whether she got married or not.

(Tôi đã gọi Susie để hỏi xem cô ấy đã lấy chồng hay chưa.)

  • We have to process the meeting whether or not the host is here.

(Chúng ta phải tiếp tục buổi họp, cho dù chủ trì có ở đây hay không.)

 

Ngoài ra, cấu trúc whether còn được dùng trong mệnh đề danh ngữ, bạn có thể đọc để tham khảo thêm.

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

 

2. Một số lưu ý về cách sử dụng cấu trúc if (whether)

Có một số lưu ý khi dùng cấu trúc if (whether) bạn nên ghi chú lại để có thể dùng cấu trúc này đúng ngữ pháp và tự nhiên nhất. 

  • “Whether” được sử dụng nhiều hơn trong văn viết, các văn bản mang tính trang trọng.

Ví dụ:

The boss read a draft of the contract that she’d written and the board of the company discussed whether it needed modifications.

(Giám đốc đọc bản thảo hợp đồng mà cô ấy đã viết và hội đồng quản trị của công ty thảo luận xem nó có cần sửa đổi hay không.)

  • Chúng ta thường dùng “whether” hay “if” với “or” khi có nhiều hơn một sự lựa chọn trong câu hỏi gián tiếp.

Ví dụ:

I’m still considering whether we should look for a new car, a like-new car or a used one.

(Tôi vẫn đang cân nhắc xem chúng ta nên tìm một chiếc xe mới cóng, hay gần như mới hoặc xe đã được sử dụng.)

  • Chúng ta có thể dùng “whether” nhưng không thể dùng if với to V để nói về dự định trong tương lai.

Ví dụ:

Susie was wondering whether to go for a walk.

(Susie đang tự hỏi có nên đi bộ hay không.)

  • Chúng ta sử dụng “whether” thay vì “if” phía sau giới từ.

Ví dụ:

The detective seemed mostly interested in whether the suspect lied.

(Vị thám tử có vẻ chỉ hứng thú với việc người bị tình nghi có nói dối hay không.)

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

3. Bài tập cấu trúc if (whether)

Bài 1: Điền if hoặc whether vào chỗ trống

  1. Can you tell me ________ or not we have to do the homework this week?
  2. Susie wanted to know _________ Marshall was telling the truth.
  3. There was a huge debate on __________ we should defund the police.
  4. __________ I see a potential candidate, I’ll tell you right away.
  5. You should lock the door, we don’t know _________ someone could hear us or not.

Đáp án:

  1. whether
  2. if/whether
  3. whether
  4. if
  5. if/whether

Bài 2: Tìm lỗi sai và sửa

  1. The pandemic is still going on, I honestly don’t know if to resign or to continue working here.
  2. Last week, we discussed about if the government was doing a good job on protecting the environment.
  3. My father is concerned about whether our family should move or staying there.
  4. I’d love to go, but I’m not sure if my schedule allow it or not.
  5. Whether nor not our company can solve the problem depends on how the board reacts to it.

 

Đáp án:

  1. if => whether
  2. if => whether
  3. staying => stay
  4. allow => allows
  5. nor => or
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là cẩm nang giúp bạn nắm chắc cấu trúc if (whether) trong tiếng Anh. Ngoại việc học các cấu trúc ngữ pháp, bạn nên chú trọng rèn luyện các kỹ năng như luyện nói hoặc luyện nghe tiếng Anh. Step Up chúc bạn sớm thông thạo tiếng Anh!

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Cẩm nang sử dụng 3 cấu trúc provide phổ biến

Cẩm nang sử dụng 3 cấu trúc provide phổ biến

Cấu trúc provide có rất nhiều ý nghĩa khác nhau, vì thế người học tiếng Anh chúng mình rất dễ nhầm lẫn hoặc hiểu nhầm ý nghĩa của câu chưa cấu trúc ngữ pháp này. Đừng lo lắng vì Step Up đã chuẩn bị cẩm nang bao gồm những bí quyết để bạn có thể nắm chắc các cấu trúc provide một cách nhanh chóng. 

1. Tổng quan về cấu trúc provide

Đầu tiên, hãy cùng khám phá xem từ “provide” có ý nghĩa gì qua các ví dụ cụ thể. Bạn có thể thử nhớ luôn những ý nghĩa ấy qua các ví dụ có sẵn, hoặc tự đặt các câu chứa cấu trúc provide để nhớ lâu hơn bạn nhé.

Provide nghĩa là gì?

“Provide” là một ngoại động từ có nghĩa cung cấp hay cho ai đó thứ họ muốn hoặc cần.

Ví dụ:

  • Our school can provide information on the best students suited for the international contest.

(Trường chúng tôi có thể cung cấp những thông tin về những học sinh phù hợp nhất cho cuộc thi quốc tế.)

  • A bus service from the stadium will be provided.

(Dịch vụ đưa đón bằng xe buýt từ sân vận động sẽ được cung cấp.)

Động từ provide còn có nghĩa là khiến cho thứ gì đó xảy ra hoặc tồn tại.

Ví dụ:

  • The project provides a chance for different students to work together.

(Dự án này tạo ra cơ hội cho những học sinh khác nhau được làm việc cùng với nhau.)

  • The novel provides new ideas for people working in the art industry.

(Tiểu thuyết này đưa ra những ý tưởng mới cho những người hoạt động trong ngành nghệ thuật.)

Ngoài ra, “provide” còn được dùng trong các văn bản pháp luật, hành chính với nghĩa là chứa các tuyên bố hoặc kế hoạch, đặt ra các điều kiện để giải quyết một vấn đề cụ thể.

Ví dụ:

  • The announcement provides for the immediate actions on environmental problems.

(Thông báo đưa ra các hành động tức thời đối với các vấn đề môi trường.)

  • Their contract provides that the employees will be paid on the 15th day of the month.

(Hợp đồng của họ quy định rằng nhân viên sẽ được trả lương vào ngày 15 của tháng.)

[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

2. 3 cấu trúc provide thường gặp

Cấu trúc provide thường đi với các giới từ with, for, that để tạo thành các cụm động từ mang ý nghĩa khác nhau. Cùng tìm hiểu từng cấu trúc bao gồm công thức và cách sử dụng của chúng nhé.

Provide + with

Khi “provide” có nghĩa là “cung cấp cho ai đó thứ họ cần”, chúng ta sử dụng công thức provide someone with something (không phải “provide someone something”).

Công thức chung:

        S + provide + O1 + with O2

Trong đó tân ngữ O1 thường chỉ người, còn tân ngữ O2 chỉ thứ được cung cấp.

Ví dụ:

  • The teachers were provided with the handouts.

(Những giáo viên đã được phát các tờ tài liệu.)

  • The little boys will cause no trouble if you provide them with their favourite toys.

(Những bé trai sẽ không nghịch ngợm nếu bạn cho chúng đồ chơi yêu thích của chúng.)

Provide + for

Cấu trúc này mang nghĩa là chu cấp, hay chăm sóc ai đó bằng cách kiếm tiền để mua những thứ họ cần. 

Công thức chung:

        S + provide for + someone

Ví dụ:

  • Although she is not our biological mother, she works hard to provide for us.

(Mặc dù cô ấy không phải mẹ đẻ của chúng mình, cô ấy làm việc chăm chỉ để chu cấp cho chúng mình.)

  • He’s 30 and still doesn’t have to work, since his parents still provide for him.

(Anh ấy 30 tuổi rồi mà vẫn không phải đi làm, vì bố mẹ vẫn chu cấp cho anh ấy.)

Provide + that

Cấu trúc này không có ý nghĩa cung cấp hay chu cấp, mà hay đi cùng với một mệnh đề để biểu đạt ý nghĩa “miễn là, chỉ cần” hoặc nếu điều kiện gì đó có thật thì điều nào đó sẽ xảy ra.

Công thức chung:

        S + V, provided/providing that S + V

Ví dụ:

  • I will make sure to tell her your message, provided that I meet her soon.

(Tôi chắc chắn sẽ gửi lời của bạn tới cô ấy, miễn là tôi gặp được cô ấy sớm.)

  • Providing that she is abroad, I’m afraid I cannot deliver your message soon.

(Nếu cô ấy ở nước ngoài, tôi e là tôi không thể chuyển lời của bạn tới cô ấy sớm được.)

[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

3. Bài tập với cấu trúc provide

Bài 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống

  1. We provided the flood victims _________ food and clothing. 
  2. The company I used to work for provides life insurance benefits _________ all of its employees.
  3. Team members are provided _________ equipment and uniforms.
  4. I will accept the work, provided _________ you help me.
  5. He is unable to provide ________ his family.

 

Đáp án:

  1. with
  2. for 
  3. with
  4. that
  5. for

Bài 2: Viết lại câu sử dụng từ gợi ý

  1. You will succeed in higher education if you’re determined in your studies.

=> Provided that ____________________________________

  1. If the weather is favourable, our crops this year will surely flourish.

=> Provided that ____________________________________

  1. If Susie studies really hard before the exam, she’ll ace this test without a doubt.

=> Provided that ____________________________________

  1. I will answer only if he calls me first.

=> Providing that ____________________________________

  1. If Marshall drinks coffee, he’ll be able to stay up all night to work.

=> Providing that ____________________________________

 

Đáp án:

  1. Provided that you’re determined in your studies, you will succeed in higher education.
  2. Provided that the weather is favourable, our crops this year will surely flourish.
  3. Provided that Susie studies really hard before the exam, she’ll ace this test without a doubt.
  4. Providing that he calls me first, I’ll answer.
  5. Providing that Marshall drinks coffee, he’ll be able to stay up all night to work.
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là tổng hợp đầy đủ các cấu trúc provide trong tiếng Anh. Hy vọng sau bài viết này bạn đã tích lũy thêm nhiều công thức ngữ pháp cũng như nắm chắc chúng để vận dụng khi luyện nói hoặc luyện nghe tiếng Anh. Chúc các bạn sớm thành thạo tiếng Anh!

 

 

Cấu trúc prevent và những điều bạn cần biết

Cấu trúc prevent và những điều bạn cần biết

“The only thing that prevents us from being happy is thinking.”

(Thứ duy nhất ngăn cản chúng ta cảm thấy hạnh phúc là suy nghĩ quá nhiều.)

― Kamand Kojouri

Cấu trúc prevent là một cấu trúc tiếng Anh có tần suất xuất hiện cao trong những bài kiểm tra hoặc kỳ thi đánh giá năng lực, trình độ ngôn ngữ. Hãy cùng Step Up khám phá cấu trúc prevent qua những ví dụ dễ hiểu cùng các bài tập thực hành có đáp án chọn lọc nhé.

1. Cấu trúc prevent và cách dùng

Đầu tiên, chúng ta sẽ tìm hiểu những thông tin cơ bản nhất về cấu trúc prevent. Hãy note lại những phần kiến thức bạn cảm thấy thú vị, nhất là phần công thức nhé.

Prevent là gì?

Prevent (/prɪˈvent/) là một ngoại động từ tiếng Anh mang nghĩa ngăn cản ai đó hoặc điều gì đó xảy ra. Các từ đồng nghĩa với prevent bao gồm stop, avoid, prohibit…

Ví dụ:

  • The pandemic prevents people from going out.

(Đại dịch ngăn cản việc mọi người đi ra ngoài.)

  • The guardian prevented us from going inside the museum.

(Người bảo vệ đã ngăn không cho chúng tôi vào bảo tàng.)

  • Do you think you can prevent it from happening?

(Bạn nghĩ bạn có thể ngăn cản việc đó xảy ra không?) 

Khi nào sử dụng cấu trúc prevent

Cấu trúc prevent được dùng khi bạn muốn trình bày một nguyên nhân nào đó khiến cho một người hoặc một việc không thể xảy ra. 

Công thức chung:

      S + prevent + O + from + V-ing

hoặc

      S + prevent + O 

Ví dụ:

  • Our mother prevents us from eating too much before meal time.

(Mẹ của chúng tôi ngăn chúng tôi không ăn quá no trước giờ cơm.)

  • I think the weather will prevent us from going on a picnic this afternoon.

(Tôi nghĩ thời tiết sẽ không cho phép chúng ta đi dã ngoại vào chiều nay đâu.)

  • The teacher’s job is to supervise us and prevent cheating during the exam.

(Việc của giáo viên là trông coi chúng tôi và ngăn cản việc gian lận trong suốt giờ kiểm tra.)

[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

2. Phân biệt cấu trúc prevent và avoid

Thoạt nhìn, cấu trúc prevent và cấu trúc avoid có thể hoán đổi cho nhau. Cả hai đều ám chỉ một điều gì đó không xảy ra. Thế nhưng, sự khác biệt giữa chúng nằm ở việc sự việc hoặc tình huống được nhắc tới đã tồn tại hay chưa.

Cấu trúc prevent something/someone from doing something có nghĩa là phải lường trước vấn đề và thực hiện các bước để ngăn chặn nó xảy ra.

Cấu trúc avoid doing something có nghĩa là thực hiện các bước để giải quyết hoặc loại bỏ vấn đề. Vấn đề đã tồn tại; bạn chỉ muốn tránh xa nó.

Ví dụ:

You should go to bed early to prevent exhaustion the next morning.

(Bạn nên đi ngủ sớm để không bị mệt mỏi vào buổi sáng hôm sau.)

Đây là một câu đúng ngữ pháp và ổn về mặt ý nghĩa. Bạn không thể dùng “avoid” trong câu này vì việc mệt mỏi vào buổi sáng hôm sau sẽ không xảy ra nếu bạn đi ngủ sớm. Vấn đề này chưa tồn tại, nên chúng ta sử dụng “prevent”.

They should go home to avoid the commotion.

(Họ nên về nhà để tránh vụ bạo động.)

Trong ví dụ này, ta thấy vụ bạo động đã xảy ra, là một vấn đề đã tồn tại. Bạn không thể ngăn cản việc này xảy ra nữa, vì vậy chúng ta không thể dùng cấu trúc prevent. Tuy nhiên, bạn vẫn có thể tránh nó bằng cách đi về nhà.

Trong một số trường hợp, chúng ta chỉ chỉ có thể sử dụng cấu trúc avoid khi muốn diễn đạt việc tránh làm điều gì đó, cho dù đó là hành động tránh xa hay chỉ từ chối tham gia. Chúng ta không dùng “prevent” trong những trường hợp này.

Ví dụ:

  • Susie avoids meeting Marshall, now that they broke up.

(Susie tránh việc gặp mặt Marshall, vì giờ họ đã chia tay.)

  • The doctor advised Hana to avoid eating dairy because she is allergic.

(Bác sĩ đã khuyên Hana tránh ăn đồ làm từ sữa do cô bị dị ứng.)

 

Xem thêm: Tất tần tật về cấu trúc lead to trong tiếng Anh

[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

3. Bài tập cấu trúc prevent

Bài 1: Viết lại câu sử dụng động từ prevent

  1. I don’t think we should go too far into the forest, it’s going to be dark soon.
  2. The students are prohibited from cheating in the exams, it’s the rule.
  3. The contract states that this information is confidential, so I can’t tell you anything about it.
  4. Susie couldn’t eat more candies because her mother said no.
  5. My parcel got stuck at the border. It must have been the slow paperwork confirmation process. 

 

Đáp án: (tham khảo)

  1. The darkness will prevent us from going too far into the forest.
  2. The rule prevents the students from cheating.
  3. The contract prevents me from telling you anything about this information.
  4. Susie’s mother prevented her from eating more candies.
  5. The slow paperwork confirmation process must have prevented my parcel from being delivered.

Bài 2: Điền từ prevent hay avoid vào chỗ trống

  1. This campaign is designed to __________ drowning.
  2. I want to __________ her from getting sick.
  3. You can’t __________ conflicts all the time.
  4. She shut the door to __________ being overheard. 
  5. We are working to __________ forest fires.

 

Đáp án:

  1. prevent 
  2. prevent
  3. avoid
  4. avoid
  5. prevent
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là bài tổng hợp về cấu trúc prevent và cách phân biệt cấu trúc prevent với cấu trúc avoid. Việc nắm chắc các cấu trúc ngữ pháp sẽ giúp bạn có lợi thế rất lớn khi luyện nghe tiếng Anh hoặc làm các bài đọc tiếng Anh. Bạn hãy đón đọc những bài viết mới về các chuyên đề ngữ pháp khác của Step Up nhé.