Mỗi người chúng ta đều có những trải nghiệm đầu tiên trong đời. Khi đến một đất nước mới lạ, thử một món ăn độc đáo của một nhà hàng, hay gặp một người bạn mới đều là những kỷ niệm quý giá về những “lần đầu” chúng mình muốn lưu giữ.Step Up sẽ giới thiệu cho bạn cấu trúc this is the first time dùng để nói về hoặc hoài niệm những “lần đầu” ấy, cùng công thức, ví dụ cụ thể và các bài tập vận dụng.
1. Ý nghĩa cấu trúc this is the first time
Đầu tiên, chúng ta hãy cùng tìm hiểu ngữ nghĩa của cấu trúc this is the first time từ các từ tạo thành nó nhé.
Ý nghĩa của từ first
“First” trong số thứ tự có nghĩa là đầu tiên, là thứ nhất.
Ví dụ:
Today, our first period is Maths.
(Tiết đầu hôm nay chúng tôi học toán.)
“First” khi mang vai trò là danh từ sẽ được hiểu là “người đầu tiên”.
Ví dụ:
The first to set foot on the Moon is Neil Armstrong.
(Người đầu tiên bước chân lên mặt trăng là Neil Armstrong.)
“First” ở dạng trạng từ cũng có nghĩa là đầu tiên.
Ví dụ:
Our team should have come first if they didn’t cheat.
(Đội mình có lẽ đã đạt giải nhất rồi nếu họ không chơi bẩn.)
Xem thêm Cấu trúc The first time và các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ Pháp và App Hack Não PRO
“Time” là một từ vựng quen thuộc, mang nhiều nghĩa liên quan đến thời gian.
“Time” là danh từ ngoài nghĩa “thời gian” (không đếm được) còn có nghĩa là “lần” (đếm được).
Ví dụ:
I told you a thousand times already, I’m allergic to seafood.
(Đã bảo cậu hàng ngàn lần rồi, tôi dị ứng với hải sản)
“Time” ở dạng động từ có nghĩa là để sắp xếp một cái gì đó để nó xảy ra tại một thời điểm cụ thể; hoặc đo lường thời gian một điều gì đó diễn ra.
Ví dụ:
The boss timed the meeting so well, it ended exactly at the check-out hour.
(Xếp căn giờ buổi họp chuẩn ghê, vừa họp xong là đúng giờ tan làm.)
He’s getting better at running, I timed him and the figure keeps getting smaller.
(Anh ấy càng ngày càng chạy giỏi, tôi đo thời gian và con số cứ giảm dần đều.)
Ý nghĩa cụm từ This is the first time/It is the first time
Cụm từ trong cấu trúc This is the first time/It is the first time có nghĩa là “đây là lần đầu tiên” chủ ngữ làm một việc gì đó.
Ví dụ:
This is the first time I have heard such a cool name.
(Đây là lần đầu tiên tôi thấy một cái tên ngầu như vậy.)
It is the first time she encounters him.
(Đây là lần đầu tiên cô gặp mặt anh)
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
Trong cấu trúc này, mệnh đề trước và sau từ that là hai mệnh đề riêng biệt, đầy đủ, được nối với nhau để làm rõ nghĩa cho nhau.
Ví dụ:
This is the first time that I’ve been so far from home.
It was the first time that I’ve been so far from home.
(Đó là/đã là lần đầu tiên tôi xa nhà đến vậy)
4. Các lưu ý khi sử dụng cấu trúc this is the first time
Cấu trúc this is the first time, cũng như bao cấu trúc ngữ pháp khác, có một số lưu ý khi sử dụng nó và các cấu trúc tương đương.
Cấu trúc the first time
Cấu trúc này cũng có nét nghĩa giống cấu trúc this the first time, nhưng nó không phải một mệnh đề đầy đủ. Công thức:
The first time + (that) + S + Verb
Ví dụ:
The first time they kissed, he had his eyes open.
(Lần đầu họ hôn nhau, anh ấy đã mở mắt.)
Từ ever trong cấu trúc this is the first time
Khi dùng thì hiện tại hoàn thành, chúng ta hay dùng từ “ever” để biểu thị nghĩa “từ trước đến nay”. Từ “ever” có thể đặt trước động từ hoặc đặt ở cuối câu (đứng riêng hoặc trước từ “before”).
Ví dụ:
I have never ever told anyone a lie.
I have never told anyone a lie, ever.
I haven’t told anyone a lie ever before.
(Từ trước đến nay tôi có nói dối ai bao giờ.)
5. Bài tập thực hành phần cấu trúc this is the first time
Bài 1: Viết lại các câu sau
I have never seen this type of fish before.
Susie hasn’t gone to the cinema ever before.
This is the first time we’ve looked at the ocean.
It was the first time he called her name.
I think I have never done such a thing, ever.
Đáp án:
This is/it is the first time I have seen this type of fish.
This is/it is the first time Susie has gone to the cinema.
We have never (ever) looked at the ocean before.
He has never called her name before.
I think I haven’t done such a thing (ever before).
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
The first time Dave goes swimming, he almost drowned.
Have you not taste ice cream before?
This was the first times I have had so much fun.
Đáp án:
Have been -> has been
Watch -> watched
Goes -> went
Taste -> tasted
Times -> time
Trên đây là bài tổng hợp cấu trúc this is the first time trong tiếng Anh đầy đủ nhất. Ngữ pháp tiếng Anh sẽ trở nên không hề “khó nhằn” nếu bạn biết cách tự học ngữ pháp tiếng Anh. Hãy chăm chỉ học và luyện tập bạn nhé, kiên trì ắt sẽ thành công. Chúc bạn sớm thành thạo ngữ pháp tiếng Anh.
Các quán cafe là một địa điểm hẹn hò, tụ tập lý tưởng cho hội bạn bè, người yêu hoặc người thân. Vừa nhâm nhi thưởng thức một chút đồ uống, tận hưởng không gian của quán cùng với những người mà bạn yêu mến, quả là một cảm giác tuyệt vời. Hôm nay hãy cùngStep Up học tiếng Anh giao tiếp trong quán cafe để trải nghiệm ở đây được trọn vẹn hơn bạn nhé.
1. Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong quán cafe
Khi ở trong quán cafe, các cuộc hội thoại giữa nhân viên phục vụ và khách hàng thường ngắn gọn, súc tích. Vì vậy, việc bỏ túi các câu mẫu tiếng Anh giao tiếp trong quán cafe là cực kỳ hữu dụng.
Tiếng Anh giao tiếp trong quán cafe cho khách hàng
What’s the wifi password please?
Mật khẩu mạng wifi ở đây là gì thế?
A cappuccino and a frappuccino, please.
Cho tôi gọi một ly cappuccino và một ly frappuccino.
Can give me a few more minutes, this is the first time I’ve been here.
Cho tôi thêm vài phút (để gọi món) nhé, đây là lần tiên tôi đến đây.
Do you serve food here too?
Ở đây có phục vụ đồ ăn không?
Excuse me, I’ve been waiting for a long time.
Xin lỗi, tôi chờ đồ uống lâu quá rồi.
I think I will take this, it looks tasty.
Tôi nghĩ tôi sẽ gọi món này, trông ngon đấy.
I think I’ll take this one instead of the other.
Tôi nghĩ tôi sẽ uống cái này thay vì cái kia.
I want a beer and something to eat, please.
Cho tôi một ly bia và chút gì ăn cùng nhé.
I would like a cup of tea, please.
Tôi muốn uống trà.
I’d like to change this into fresh juice, please. I didn’t order canned juice.
Đổi cho tôi thành nước hoa quả vắt với, tôi đâu có đặt đồ uống đóng chai đâu.
Yes, I’d like a glass of apple juice, please.
Vâng, làm ơn mang cho tôi cốc nước ép táo nhé.
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong quán cafe cho khách hàng
Tiếng Anh giao tiếp trong quán cafe cho nhân viên quán
All right, I’ll come back in 5 minutes!
Vâng, tôi sẽ quay lại sau 5 phút nữa.
Are you ready to order?
Quý khách đã sẵn sàng gọi món chưa ạ.
Eat-in or take – away?
Quý khách dùng ở đây hay mang về ạ?
Enjoy yourself!
Mời quý khách thưởng thức.
Good morning/afternoon. Can I help you?
Chào buổi sáng/tối. Tôi có thể giúp gì cho quý khách?
Here it is! Enjoy your time here!
Đồ quý khách gọi đã tới rồi đây ạ. Chúc quý khách có trải nghiệm tốt ở quán.
Here’s your bill.
Hóa đơn của quý khách đây ạ.
I’m sorry, we are out of that.
Xin lỗi, cửa hàng chúng tôi mới hết món đó rồi.
Is that all?
Quý khách gọi món xong rồi đúng không ạ?
My pleasure. Please come back soon.
Rất hân hạnh (được phục vụ quý khách). Làm ơn hãy quay lại nhé.
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong quán cafe cho nhân viên phục vụ
Please give me a few minutes, ok?
Làm ơn chờ tôi vài phút được không ạ?
Please wait for ten minutes.
Quý khách làm ơn đợi 10 phút.
Really? Please wait. I will check again.
Thật ạ? Làm ơn đợi một lát, tôi sẽ kiểm tra lại ngay.
Sorry, we are out of cappuccino.
Xin lỗi, chỗ chúng tôi hết cappuccino rồi ạ.
The total is 10 dollars.
Tổng cộng hóa đơn là 10 đô thưa quý khách.
What flavor would you like?
Quý khách muốn uống vị nào?
What would you like to drink?
Quý khách muốn uống gì?
Wifi password is 123456.
Mật khẩu wifi là 123456.
Would you like ice with that?
Quý khách có muốn gọi thêm đá kèm đồ uống không ạ?
Yeah, you’re always welcome!
Vâng ạ, dĩ nhiên là quý khách luôn được chào đón rồi.
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
2. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong quán cafe về món tráng miệng
Các quán cà phê không chỉ bán đồ uống, rất nhiều khách hàng đến cửa tiệm chỉ để thưởng thức các món tráng miệng đẹp mắt và ngon lành bán ở đây. Note lại những từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong quán cafe bạn thấy thú vị để gọi món vào lần đến quán cafe tiếp theo nhé.
Trifle: bánh xốp kem
Sorbet: kem trái cây
Rice pudding: bánh pút-đinh gạo
Rhubarb crumble: bánh hấp đại hoàng
Pudding: bánh mềm pút-đinh
Pancakes: bánh rán
Mince pies: bánh nhân trái cây ăn dịp giáng sinh
Lemon tart: bánh tart chanh
Lemon meringue pie: bánh kem chanh
Ice cream: kem
Fruit salad: salad hoa quả
Danish pastry: bánh đan mạch
Chocolate mousse: bánh kem sô cô la
Chocolate cake: bánh ga tô sô cô la
Cheesecake: bánh phô mai
Custard: món sữa trứng
Bread and butter pudding: bánh mì ăn cùng với bánh pút-đinh bơ
Apple pie: bánh táo
Apple crumble: bánh hấp táo
Từ vựng hay tiếng Anh giao tiếp trong quán cafe về món tráng miệng
3. Tiếng Anh giao tiếp trong quán cafe về các loại cà phê
Các loại cà phê là linh hồn của quán cafe. Nếu bạn là một người thích uống cà phê, chắc hẳn bạn biết có khá nhiều loại cà phê tùy thuộc vào cách pha chế. Hãy tham khảo danh sách tên các loại cà phê trong tiếng Anh giao tiếp trong quán cafe dưới đây để gọi một cốc cà phê như ý nhé.
Tiếng Anh giao tiếp trong quán cafe về các loại cà phê khác nhau
Black coffee
Cà phê đen (black coffee) đơn giản là những hạt cà phê xay được ngâm trong nước nóng, được phục vụ lúc ấm.
Ví dụ: Black coffee should be served with milk and sugar, or else it’d be too bitter.
(Cà phê đen nên được phục vụ cùng sữa và đường, không thì đắng lắm.)
Latte
Là một trong những thức uống cà phê phổ biến nhất, latte bao gồm một ly espresso và sữa, với một chút bọt. Latte có thể được đặt nguyên vị hoặc với một hương vị của bất cứ thứ gì từ vani đến gia vị bí ngô.
Ví dụ: I’d like to order 2 cups of lattes with pumpkin spices, please.
(Tôi muốn gọi 2 cốc latte cùng gia vị bí ngô.)
Cappuccinos
Cappuccino là một loại cà phê được làm bằng kem bọt nhiều hơn sữa, thường có bột ca cao hoặc quế rắc lên trên. Đôi khi, bạn có thể tìm thấy các biến thể sử dụng kem thay vì sữa.
Ví dụ: I’m sorry, we’re out of cinnamon powder for your cappuccino.
(Tôi xin lỗi, cửa hàng đã hết bột quế để cho vào ly capuchino của quý khách.)
Americano
Với hương vị tương tự như cà phê đen, Americano bao gồm một tách espresso pha loãng trong nước nóng. Mẹo nhỏ: nếu bạn tự pha chế, hãy rót espresso trước, sau đó thêm nước nóng.
Ví dụ: Americano goes great with desserts. Do you want to try our special today?
(Americano mà ăn cùng với đồ ngọt thì tuyệt lắm đấy ạ. Quý khách có muốn thử món đặc biệt của quán hôm nay không?)
Espresso
Một ly espresso có thể được phục vụ đơn lẻ hoặc được sử dụng làm cốt của hầu hết các đồ uống cà phê, như latte và macchiato.
Ví dụ: Don’t you think espresso is a bit boring? Try mocha sometimes!
(Bạn không nghĩ espresso hơi nhàm chán à? Khi nào thử uống mocha đi!)
Cortado
Giống như âm và dương, một cortado là sự cân bằng hoàn hảo của espresso và sữa hấp ấm. Sữa được sử dụng để làm giảm độ axit của espresso.
Ví dụ: Nothing like drinking a warm cortado in a chilling autumn afternoon in a hoodie.
(Còn gì tuyệt hơn được uống một cốc cortado ấm vào một buổi chiều thu se lạnh lúc đang mặc áo hoodie.)
Macchiato
Macchiato là một thức uống dựa trên espresso, có một lượng nhỏ kem bọt phủ trên ly. Nó là lựa chọn tốt nếu bạn thích cả cappuccino và doppio.
Ví dụ: Doppio is too much for me, and a cappuccino is simple not enough. I’ll go with a macchiato.
(Doppio thì hơi quá với tôi, còn cappuccino lại không đủ. Tôi chọn một ly macchiato thôi.)
Mocha
Đối với người yêu thích sôcôla, bạn sẽ yêu một ly mocha. Mocha là một thức uống gồm socola, espresso với sữa hấp và bọt.
Ví dụ: Good thing this cafe has mocha, my son can’t drink other coffee-ish drinks.
(May mà quán này có mocha, con trai tôi không uống mấy thức uống từ cà phê khác được.)
Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường.
Trên đây là bài giới thiệu tiếng Anh giao tiếp trong quán cafe, từ các mẫu câu đến các từ vựng về cà phê và món tráng miệng. Tiếng Anh sẽ trở nên đơn giản và thú vị hơn nhiều nếu bạn có cách học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả. Chúc bạn sớm thành thạo tiếng Anh giao tiếp.
Bạn là một người yêu thích sự lãng mạn? Bạn muốn biết những câu pickup line (thả thính) để có thể “cưa đổ” trái tim crush (người mà bạn thầm thích)? Nếu vậy, bài viết này chính là dành cho bạn. Hãy để Step Up giúp bạn chọn lựa những từ vựng tiếng Anh về tình yêu để bạn có thể bày tỏ với người ấy nhé.
1. Từ vựng tiếng Anh về tình yêu theo giai đoạn mối quan hệ
Mỗi mối hệ đều phát triển theo một mạch nhất định, từ khi xa lạ đến lúc quen và yêu nhau, rồi có thể lại trở thành người xa lạ. Hãy xem các giai đoạn của tình yêu được các từ vựng tiếng Anh về tình yêu miêu tả như thế nào nhé.
Giai đoạn tình yêu chớm nở
A blind date: xem mặt
A flirt: chỉ người hay tán tỉnh
Pick-up line: câu, lời lẽ tán tỉnh
To chat (someone) up: để ý, bắt chuyện với đối phương
To flirt (with someone): tán tỉnh
Flirtatious: thích tán tỉnh người khác
Giai đoạn tình yêu nồng nàn
Accept one’s proposal: chấp nhận lời cầu hôn
To adore: yêu ai hết mực
Can’t live without someone: không sống thiếu ai đó được
Crazy about someone: yêu ai đến điên cuồng
Hold hands: cầm tay
I can hear wedding bells: chỉ lời dự báo đám cưới sớm
Live together: sống cùng nhau
Love at first sight: tình yêu sét đánh/tiếng sét ái tình
Love each other unconditionally: yêu nhau vô điều kiện
Love you forever: yêu em mãi mãi
Love you with all my heart: yêu em bằng cả trái tim
Make a commitment: hứa hẹn
To be smitten with somebody: yêu say đắm
To fall for somebody: phải lòng ai đó
To take the plunge: làm lễ đính hôn/làm đám cưới
To tie the knot: kết hôn
Lovebirds: cặp đôi yêu nhau, ríu rít như những chú chim
Play away from home: quan hệ lén lút với người khác
To break up with somebody: chia tay với ai đó
To dump somebody: đá người yêu
To split up: chia tay
Have a domestic: cãi nhau
Have blazing rows: cuộc cãi vã lớn tiếng
Cheat on someone: lừa dối ai đó
Get back together: làm lành sau khi chia tay
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
2. Từ vựng tiếng Anh về tình yêu – xưng hô trong yêu đương
Khi yêu nhau, chúng ta thường gọi nhau bằng những từ ngữ đặc biệt để chứng tỏ mối quan hệ thân mật của cả hai. Có những từ vựng tiếng Anh về tình yêu nào chỉ người dấu yêu của chúng ta nhỉ?
Baby: bé cưng, bảo bối
Darling/Honey: anh/em yêu
Kitty: mèo con
My one and only: người yêu duy nhất
My sweetheart: người tình ngọt ngào
My true love: tình yêu đích thực đời tôi
The love of one’s life: tình yêu vĩnh cửu
My boo: người dấu yêu
My man/my boy: chàng trai của tôi
My woman/my girl: cô gái của tôi
Mặc dù các từ vựng tiếng Anh về tình yêu để gọi người yêu này rất hay và thú vị, nhưng bạn nên gọi nửa kia của mình bằng những biệt danh chỉ có hai bạn hiểu, như thế bạn sẽ khiến người ấy cảm thấy đặc biệt hơn rất nhiều đấy.
3. Các từ vựng tiếng Anh về tình yêu cùng các từ viết tắt thông dụng
Trong tiếng Anh, có rất nhiều từ viết tắt mang ý nghĩa đặc biệt để nói về một mối quan hệ lãng mạn. Bạn có thể thấy những từ vựng tiếng Anh về tình yêu này ở đâu đó nhưng lại không biết ý nghĩa của chúng. Hãy để Step Up giúp bạn giải những mật mã của tình yêu trong các từ vựng tiếng Anh về tình yêu ấy nhé.
Bf/gf (boyfriend/girlfriend): bạn trai/bạn gái
H.a.k. (hugs and kisses): ôm và hôn
L.u.w.a.m.h. (love you with my heart): yêu anh/em bằng cả trái tim
Bae (before anyone else): cụm từ rất phổ biến trên mạng xã hội, có nghĩa trước bất cứ ai (chỉ sự ưu tiên)
Ex: chỉ người yêu cũ, như một lần “kinh nghiệm” yêu đương
F.a.t.h. (first and truest husband): người chồng đầu tiên và thân cận nhất
L.t.r. (long-term relationship): mối quan hệ tình cảm lâu dài, mật thiết
W.l.t.m. (would like to meet): khi 2 người mong muốn gặp mặt.
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
4. Từ vựng tiếng Anh về tình yêu trong câu “thả thính”
Những câu tán tỉnh, thả thính trong tiếng Anh được nói như thế nào nhỉ? Mau mau note lại những câu bạn cảm thấy thú vị để ghi điểm với crush nào. Biết đâu hai bạn lại thành đôi nhờ những từ vựng tiếng Anh về tình yêu trong câu “thả thính” này thì sao?
The word “happiness” starts with H in the dictionary. But my happiness starts with U!
Từ “hạnh phúc” trong từ điển bắt đầu bằng chữ H, nhưng hạnh phúc của anh bắt đầu bằng chữ U (you/em) cơ
Can I touch you? I’ve never touched an angel before.
Em chạm vào anh được không? Em chưa được chạm vào thiên thần bao giờ hết ấy.
They keep saying Disneyland is the best place on the planet. Seems like no one has been standing next to you, ever.
Mấy người mà nói Disneyland là nơi tuyệt vời nhất trên hành tinh này chắc chưa bao giờ được đứng bên cạnh em rồi.
My eyes need a check-up, I just can’t take them off of you.
Mắt em phải đi khám thôi, em chẳng thể rời mắt khỏi anh được.
You are so sweet, my teeth hurt.
Bạn ngọt ngào quá, răng mình đau luôn.
My love for you is like diarrhea, holding it in is impossible.
Tình yêu của mình giống bệnh tiêu chảy, không thể nào kìm nén trong lòng được.
I am good with directions, but I get lost in your ocean eyes everytime
Anh giỏi nhớ đường, nhưng lần nào cũng lạc trong đôi mắt như biển sâu của em.
Did it hurt when you fell out of heaven?
Em ngã khỏi thiên đường có đau không?
Are you tired of running through my mind all day?
Anh có mệt không khi quanh quẩn trong tâm trí em cả ngày vậy?
You know If I had a dollar for every second I thought of you, I would be a billionaire!
Mỗi giây nhớ người mà tôi được một đô la là tôi thành tỉ phú rồi đấy.
5. Những câu danh ngôn có từ vựng tiếng Anh về tình yêu
Cùng điểm qua một số câu danh ngôn có từ vựng tiếng Anh về tình yêu hay nhất, hoàn hảo để làm tiêu đề những tấm ảnh “sống ảo” bạn nhé.
“Love has nothing to do with what you are expecting to get–only with what you are expecting to give–which is everything.” Tình yêu chẳng liên quan gì đến những thứ bạn mong muốn nhận lại – mà là những thứ bạn cho đi – chính là tất cả mọi thứ. “Where there is love there is life.” Nơi nào có tình yêu, nơi ấy có sự sống. “Whatever our souls are made of, his and mine are the same.” Dù tâm hồn của chúng tôi có tạo thành từ những gì, tâm hồn anh và tôi luôn đồng điệu. “The greatest happiness of life is the conviction that we are loved; loved for ourselves, or rather, loved in spite of ourselves.” Hạnh phúc lớn nhất trong đời là niềm tin mãnh liệt rằng chúng ta được yêu thương, được quý mến bởi con người thật của chúng ta, hay nói đúng hơn, cho dù con người thật của chúng ta có ra sao. “In love there are two things – bodies and words.” Trong tình yêu, có hai thứ thôi – thể xác và câu chữ. “Love makes your soul crawl out from its hiding place.” Tình yêu khiến tâm hồn bạn chui ra khỏi vỏ sò mà nó đang ẩn nấp. “There is always madness in love. But there is also always some reason in madness.” Yêu đương thì bao giờ cũng có chút hoang dại. Nhưng bao giờ cũng có chút lý trí trong sự hoang dại. “Nobody has ever measured, even poets, how much a heart can hold.” Chẳng ai từng đo được sự bao la của trái tim, ngay cả những nhà thơ.
6. Bài viết hay sử dụng từ vựng tiếng Anh về tình yêu
Dưới đây là một đoạn văn hay sử dụng từ vựng tiếng Anh về tình yêu. Bạn có thể dành thời gian để đọc và ngẫm nghĩ về đoạn văn ngắn này nhé.
Love is the most significant aspect of an individual’s life. Love has no clear definition of it. If you love somebody, you always accept their vulnerability and respect them for whoever they are. Love helps you do the right things to make your loved ones feel happy and proud of themselves.
Bản dịch:
Tình yêu là khía cạnh quan trọng nhất trong cuộc sống của một cá nhân. Tình yêu không có định nghĩa rõ ràng về nó. Nếu bạn yêu ai đó, bạn luôn chấp nhận sự tổn thương của họ và tôn trọng họ cho dù họ là ai. Tình yêu giúp bạn làm những điều đúng đắn để khiến những người thân yêu của bạn cảm thấy hạnh phúc và tự hào về bản thân.
Xem thêm Từ vựng tiếng Anh về tình yêu và các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO
Trên đây là bài tổng hợp từ vựng tiếng Anh về tình yêu. Step Up mong rằng bạn đã bỏ túi được kha khá từ vựng nói về tình cảm lãng mạn, ngập tràn cảm xúc này. Bạn có thể tham khảo thêm cách học từ vựng nhanh và nhớ lâuđể khám phá phương pháp học phù hợp nhất nhé. Chúc bạn sớm thông thạo tiếng Anh.
Vui, buồn, mừng, giận… là những cảm xúc mà chúng ta đều trải qua mỗi ngày. Khi bạn đọc một cuốn truyện hay xem một bộ phim, bạn có thể thấy những nhân vật cũng trải qua nhiều cung bậc cảm xúc khác nhau, khiến cho tác phẩm đó trở nên hấp dẫn. Hãy cùng Step Uptìm hiểu những từ vựng tiếng Anh về cảm xúc, không chỉ để hiểu phim, truyện tiếng Anh dễ dàng hơn mà còn để biểu đạt cảm xúc của bản thân bạn nhé.
1. Từ vựng tiếng Anh về cảm xúc
Cảm xúc được phân ra làm hai loại chính, đó chính là tích cực và tiêu cực. Hãy cùng khám phá xem ngoài “happy” và “sad” có những từ vựng tiếng Anh về cảm xúc nào được sử dụng nhiều nhất nhé.
Từ vựng tiếng Anh về cảm xúc tích cực
Wonderful: tuyệt vời
Terrific: tuyệt vời
Surprised: ngạc nhiên
Relaxed: thư giãn, thoải mái
Positive: lạc quan
Overjoyed: cực kỳ hứng thú
Over the moon: rất sung sướng
Happy: hạnh phúc
Great: tuyệt vời
Excited: phấn khích, hứng thú
Enthusiastic: nhiệt tình
Ecstatic: vô cùng hạnh phúc
Delighted: rất hạnh phúc
Confident: tự tin
Amused: vui vẻ
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Victimised: cảm thấy bạn là nạn nhân của ai hoặc cái gì đó
Upset: tức giận hoặc không vui
Unhappy: buồn
Thoughtful: trầm tư
Tired: mệt
Terrified: rất sợ hãi
Terrible: ốm hoặc mệt mỏi
Tense: căng thẳng
Angry: tức giận
Suspicious: đa nghi, ngờ vực
Stressed: mệt mỏi
Seething: rất tức giận nhưng giấu kín
Scared: sợ hãi
Sad: buồn
Reluctant: miễn cưỡng
Overwhelmed: choáng ngợp
Nonplussed: ngạc nhiên đến nỗi đứng hình
Các từ vựng tiếng Anh về cảm xúc
Negative: tiêu cực; bi quan
Malicious: ác độc
Let down: thất vọng
Jealous: ganh tị
Jaded: chán ngấy
Irritated: khó chịu
Intrigued: hiếu kỳ
Hurt: tổn thương
Horrified: sợ hãi
Furious: giận giữ, điên tiết
Frustrated: tuyệt vọng
Frightened: sợ hãi
Envious: thèm muốn, đố kỵ
Emotional: dễ bị xúc động
Embarrassed: xấu hổ
Disappointed: thất vọng
Depressed: rất buồn
Cheated: bị lừa
Confused: lúng túng
Bored: chán
Bewildered: rất bối rối
Ashamed: xấu hổ
Arrogant: kiêu ngạo
Apprehensive: hơi lo lắng
Appalled: rất sốc
Anxious: lo lắng
Annoyed: bực mình
2. Cụm từ vựng tiếng Anh về cảm xúc hay gặp
Ngoài các từ vựng riêng lẻ, có rất nhiều cụm từ vựng tiếng Anh về cảm xúc rất “đắt giá”. Điều này có nghĩa là những cụm từ này sẽ giúp bạn ghi điểm trong bài nói, bài viết hoặc khi giao tiếp với người nước ngoài. Hãy note lại những cụm từ ngữ này bạn nhé!
1. Be petrified of: sợ điếng người, cực kỳ hoảng sợ
Ví dụ:
When her child fell and hurt himself, she was petrified.
(Khi con cô ấy ngã và bị đau, cô ấy sợ điếng người.)
2. Be in black mood: tâm trạng rối bời, dễ tức giận
Ví dụ:
The boss is in black mood. Don’t piss him off.
(Tâm trạng sếp đang không tốt. Đừng làm ông ấy nổi cáu.)
3. To bite someone’s head off: la mắng ai vì cáu giận
Ví dụ:
It’s not my fault the car broke down, but she just had to bite my head off.
(Tôi chả làm gì khiến cái xe bị hỏng cả, nhưng cô ấy cứ la mắng tôi thôi.)
4. Be at the end of your rope: hết sức chịu đựng, hết kiên nhẫn
Ví dụ:
I swear if you break the rules again, I’ll be at the end of my rope.
(Tôi thề nếu bạn còn phá luật nữa là tôi không chịu đựng nữa đâu đấy.)
5. Be ambivalent about: cảm xúc không rõ ràng, đắn đo mâu thuẫn
Ví dụ:
Why was she ambivalent about his marriage proposal? Haven’t they been together for 10 years?
(Tại sao cô ấy lại đắn đo suy nghĩ về lời cầu hôn của anh ấy nhỉ? Hai người họ chẳng phải bên nhau được 10 năm rồi sao?)
Cụm từ vựng tiếng Anh về cảm xúc hay nhất
6. Be puzzled over: trăn trở suy nghĩ, băn khoăn
Ví dụ:
Diana looks puzzled over something these days, I wonder what’s on her mind.
(Diana trông có vẻ trăn trở mấy hôm nay rồi, không biết có gì khiến cô ấy phiền lòng nhỉ.)
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
7. To live in a fool’s paradise: sống trong hạnh phúc ảo tưởng
Cụm từ này được sử dụng khi một người tự lừa dối bản thân rằng cuộc sống của họ không có vấn đề gì, và sống trong hạnh phúc giả tạo thay vì giải quyết vấn đề
Ví dụ:
You think ignorance is bliss? You’re just living in a fool’s paradise, my friend.
(Bạn nghĩ cứ điếc là không phải sợ súng à? Bạn chỉ đang sống trong hạnh phúc ảo tưởng thôi, bạn của tôi ơi.)
8. On cloud nine: cảm xúc sung sướng, hạnh phúc lâng lâng như trên chín tầng mây
Ví dụ:
Who needs a lover when foods can make you feel like you’re on cloud nine?
(Cần gì người yêu trong khi đồ ăn khiến mình hạnh phúc như trên mây cơ chứ?)
9. Thrilled to bits: cực kỳ hài lòng
Ví dụ:
She’s got an A for this class and her parents still are not thrilled to bits. Always want their kids to have A+, I guess that’s Asian parents for you.
(Cô ấy đạt điểm A trong khóa học này mà bố mẹ cô ấy cũng không hoàn toàn hài lòng. Lúc nào cũng muốn con cái mình đạt A+, đúng là bố mẹ người châu Á thường thế nhỉ.)
10. Over the moon: rất hạnh phúc, vô cùng sung sướng
Ví dụ:
Of course I am over the moon, I have been waiting for this moment my whole life.
(Dĩ nhiên là tôi đang cảm thấy vô cùng sung sướng, tôi đã chờ đợi khoảnh khắc này cả đời rồi.)
Dưới đây là một bài văn tiếng Anh dài 154 từ dùng từ vựng tiếng Anh về cảm xúc. Bạn có thể đọc tham khảo nhé.
Everybody has different emotions and, generally, one person experiences various feelings all day long as things happen and the situation develops. One emotion is different from other emotions while they can be related.
Learning how to recognize and handle your thoughts and feelings will affect your actions positively. If you can identify exactly how you feel and what causes your feelings, you will be able to cope more easily with difficult situations.
Emotional intelligence can begin to develop early in life. Scientific research indicates that children aged 2 are often conscious of basic emotions such as joy, frustration, fear, surprise, and sorrow. The first step is to learn a language for emotions, so that little children can understand them and then behave appropriately, such as staying calm in tense situations or reacting when they feel cold. Having these social skills will help children grow and pave the path to a happy and safe life!
Bài văn về chủ đề cảm xúc trong tiếng Anh
Bản dịch:
Mọi người thường có nhiều cảm xúc và nói chung, một người trải qua những cảm xúc khác nhau suốt cả ngày, khi có chuyện gì đó xảy ra và hoặc tình hình trở nên xấu đi. Một cảm xúc khác này có thể khác với cảm xúc kia trong khi chúng liên quan đến nhau.
Học cách nhận biết và xử lý suy nghĩ và cảm xúc của bạn sẽ ảnh hưởng tích cực đến hành động của bạn. Nếu bạn có thể xác định chính xác cảm giác của bạn và nguyên nhân gây ra cảm xúc đó, bạn sẽ có thể xử lý các tình huống khó khăn dễ dàng hơn.
Trí tuệ cảm xúc có thể bắt đầu phát triển từ rất sớm. Nghiên cứu khoa học chỉ ra rằng trẻ em 2 tuổi thường có ý thức về những cảm xúc cơ bản như vui mừng, thất vọng, sợ hãi, bất ngờ và buồn phiền. Bước đầu tiên là học một ngôn ngữ cho cảm xúc, để trẻ nhỏ có thể hiểu chúng và sau đó cư xử phù hợp, chẳng hạn như giữ bình tĩnh trong các tình huống căng thẳng hoặc phản ứng khi chúng cảm thấy lạnh. Có những kỹ năng xã hội này sẽ giúp trẻ phát triển và mở đường cho một cuộc sống hạnh phúc và an toàn!
Xem thêm từ vựng về cảm xúc và các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO
Trên đây là bài tổng hợp từ vựng tiếng Anh về cảm xúc. Step Up mong rằng qua bài viết này bạn đã bổ sung thêm thật nhiều từ vựng và cụm từ vựng tiếng Anh về cảm xúc. Bạn có thể tham khảo cách học từ vựng hiệu quả nhất để tìm được phương pháp học phù hợp với bản thân.Chúc bạn luôn chăm chỉ và sớm thành thạo tiếng Anh.
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Ngoài tiếngAnh giao tiếp chủ đề thời tiết, giao thông cũng là một trong những chủ đề phổ biến nhất của các cuộc nói chuyện bằng tiếng Anh. Bạn có biết rằng, một trong những phương pháp học tiếng Anh giao tiếp thông dụng nhất chính là học các từ vựng và mẫu câu từ các đoạn hội thoại không? Hôm nay, Step Up sẽ giới thiệu những đoạn hội thoại tiếng Anh về giao thông, cùng các từ vựng về giao thông giúp bạn học hỏi và thực hành giao tiếp nhé.
1. Đoạn hội thoại tiếng Anh về giao thông
Dưới đây là một số đoạn hội thoại tiếng Anh về giao thông, giúp bạn hiểu hơn về chủ đề này cũng như ngữ cảnh sử dụng một số mẫu câu nhất định. Việc luyện nói bằng các đoạn hội thoại này sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp bằng tiếng Anh đáng kể đấy.
Đoạn hội thoại tiếng Anh về giao thông #1
Anthony: Steve, look at what I’ve got today.
(Steve, nhìn xem hôm nay mình nhận được cái gì này).
Steve: A letter, saying…Anthony, you exceeded the speed limit while driving. Can you tell me why you weren’t fined on the spot, but receiving this instead?
(Một lá thư, bảo rằng…Anthony, cậu lại chạy xe vượt quá tốc độ cho phép rồi. Cậu có thể nói cho mình biết tại sao cậu không bị phạt tại chỗ mà nhận thư phạt không?)
Anthony: I think I was probably photographed by a speed camera. I had no idea it was there.
(Tớ nghĩ cái máy bắn tốc độ đã chụp lại bằng chứng. Tớ chẳng biết chỗ đó có máy bắn tốc độ luôn).
Steve: It is said that more and more cameras are being installed in our neighbourhood. My friends Bucky and Natasha were caught speeding last week, they said. You should be more careful from now on.
(Thấy bảo là mấy cái máy bắn tốc độ được lắp ở khu vực lân cận càng ngàng càng nhiều. Tuần trước hai người bạn của tớ là Bucky và Natasha cũng bị bắt vì đã đi quá tốc độ, tớ nghe kể thế. Bạn nên cẩn thận hơn từ nay về sau nhé).
Anthony: Yeah, sure. But the fine is so high, up to $100. It’s not a small amount of money and it would be 200$ if I got caught next time.
(Ừ, tớ biết rồi. Nhưng mà tiền phạt cao quá đi mất, tận 100 đô liền. Đó là 1 khoản tiền không nhỏ, với cải nếu tớ bị bắt lần nữa thì tiền phạt sẽ tăng lên 200 đô).
Đoạn hội thoại tiếng Anh về giao thông #2:
Policeman: Sir, please switch your engine off.
(Thưa anh, đề nghị anh tắt động cơ.)
Driver: Yes, officer. I can ask why am I pulled over?
(Vâng, thưa đồng chí công an. Tôi có thể hỏi tại sao tôi lại bị bắt không?)
Policeman: The reason is that you just drove through a red light.
(Lý do là vì anh đã vượt đèn đỏ).
Driver: Officer, I’m pretty sure the amber light was on the moment I drove through.
(Thưa đồng chí, tôi khá chắc là lúc tôi lái đi mới đèn vàng thôi mà).
Officer: It was on red already when you were driving through. The photographic evidence was caught on camera. May I see your driving license please, sir?
(Đèn đỏ đã sáng khi anh đang lái xe qua rồi. Camera đã chụp lại khoảnh khắc đó làm bằng chứng. Tôi xin phép được xem bằng lái xe của anh, thưa anh.)
Driver: In that case, of course. Here it is, officer.
(Trong trường hợp đó thì, dĩ nhiên rồi. Nó đây, thưa anh).
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
2. Mẫu câu hỏi thường gặp trong đoạn hội thoại tiếng Anh về giao thông
Việc hỏi và chỉ đường đã trở nên ít thông dụng hơn từ khi các ứng dụng sử dụng công nghệ GPS ra đời. Tuy nhiên, việc quá phụ thuộc vào các món đồ điện tử đôi khi sẽ khiến bạn bỏ qua một cơ hội giao tiếp hay giúp đỡ người khác. Hãy tham khảo những mẫu câu hay gặp trong đoạn hội thoại tiếng Anh về giao thông dưới đây để tự tin giao tiếp như người bản xứ nhé.
Are we on the right road to the post office?
Chúng ta có đang đi đúng đường tới bưu điện không?
Can you show me on the map?
Bạn có thể chỉ đường cho tôi trên bản đồ không?
Excuse me, can you show me the way to the park, please?
Xin lỗi, phiền bạn chỉ dùm tôi đường ra công viên được không?
Excuse me, could you tell me how to get to the zoo?
Xin lỗi, bạn chỉ cho tôi đường đến sở thú có được không?
Excuse me, where am I?
Xin lỗi, cho hỏi tôi đang ở chỗ nào?
I don’t remember the street
Tôi quên đường mất rồi.
I have lost my way.
Tôi đi lạc mất rồi.
I’m really sorry, I don’t know.
Thành thực xin lỗi, tôi không biết (đường).
Is this the right way to Ba Dinh district?
Đây có đúng là đường đi tới quận Ba Đình không?
Is this the bus to the mall?
Có phải xe buýt đi trung tâm thương mại không?
Pardon me, can you tell me what this office is?
Xin lỗi, bạn có thể cho mình biết đây là cơ quan không?
Please show me the way.
Làm ơn chỉ đường giúp mình với.
Please tell me the way to the supermarket.
Làm ơn chỉ giúp mình đường đến siêu thị với.
Sorry, I’m not from around here.
Xin lỗi, tôi không ở khu này/tôi không quen đường khu này.
3. Từ vựng trong đoạn hội thoại tiếng Anh về giao thông
Gần như mỗi ngày, chúng ta đều phải tham gia giao thông, hòa mình vào dòng xe cộ nhộn nhịp để đến địa điểm của mình. Trong các đoạn hội thoại tiếng Anh về giao thông, tên các loại phương tiện giao thông được nhắc đến rất nhiều. Cùng Step Up khám phá những từ vựng tiếng Anh nói về phương tiện giao thông nhé.
Airplane/ plan: máy bay
Bicycle/ bike: xe đạp
Boat: thuyền
Bump: đường xóc
Bus: xe buýt
Car: ôtô
Caravan: xe nhà di động
Coach: xe khách
Cross road: đường giao nhau
Cruise ship: tàu du lịch (du thuyền)
Dead end: đường cụt
Ferry: phà
Glider: Tàu lượn
Helicopter: trực thăng
High-speed train: tàu cao tốc
Hot-air balloon: khinh khí cầu
Minicab/Cab: xe cho thuê
Moped: Xe máy có bàn đạp
Motorcycle/ motorbike: xe máy
No parking: cấm đỗ xe
Railway train: tàu hỏa
Railway: đường sắt
Road goes right: đường rẽ phải
Road narrows: đường hẹp
Rowing boat: thuyền có mái chèo
Sailboat: thuyền buồm
Scooter: xe tay ga
Ship: tàu thủy
Slippery road: đường trơn
Slow down: giảm tốc độ
Speed limit: giới hạn tốc độ
Speedboat: tàu siêu tốc
Subway: tàu điện ngầm
Taxi: xe taxi
T-Junction: ngã ba hình chữ T
Tube: tàu điện ngầm ở London
Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường.
Trên đây là bài giới thiệu những đoạn hội thoại tiếng Anh về giao thông. Hy vọng các bạn có thêm một số những thông tin, mẫu câu cùng từ vựng hữu ích để có thể sử dụng trong các đoạn hội thoại tiếng Anh về giao thông. Để giao tiếp “chuẩn chỉnh” như người bản xứ, bạn có thể tham khảo 5 phương pháp tự học tiếng Anh giao tiếp thành công nhé. Chúc bạn sớm thông thạo tiếng Anh!