Đây là hai dạng mẫu câu giao tiếp tiếng Anh rất phổ biến được sử dụng tại thư viện. Nếu bạn là một người đã và đang học tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề thì liệu bạn có hiểu hết hoàn toàn nội dung của hai câu trên không? Để học tập cũng như thực hành đạt hiệu quả thì việc tích lũy cho bản thân một số mẫu câu giao tiếp hay từ vựng là điều không thể thiếu.
Hãy cùng Step Up tìm hiểu chủ đề tiếng Anh giao tiếp tại thư viện qua bài viết này nhé!
1. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong thư viện thông dụng
Đối với người học ngoại ngữ để giúp cho việc tự học tiếng Anh giao tiếp trở nên hiệu quả cũng như tối ưu thời gian thì việc tích lũy cho bản thân một vài mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong thư viện là điều không thể thiếu.
Would you help me to find the books: Bạn có thể giúp tôi tìm cuốn sách này được không?
I want to borrow a book on computer: Tôi muốn mượn 1 cuốn sách về máy tính.
I’d like to find a book on geography: Tôi muốn tìm một cuốn sách về địa lý.
Can I borrow these books: Tôi có thể mượn những cuốn sách này không
Could you tell me how to find the book: Bạn có thể nói cho tôi biết làm thế nào để tìm sách này không?
How many books can I borrow at a time: Tôi có thể mượn bao nhiêu cuốn sách một lúc?
When is the book due: Khi nào cuốn sách này hết hạn.
I haven’t finished the book yet: Tôi vẫn chưa đọc xong cuốn sách này!
The book is overdue: Cuốn sách này đã quá hạn.
Am I to be fined: Tôi có bị phạt tiền không?
I couldn’t find this book in the shelves: Tôi không thể tìm thấy cuốn sách này trên giá.
Excuse me, where can I apply for a library card: Xin lỗi, làm ơn cho tôi hỏi làm thẻ thư viện ở đâu?
Could I borrow some books on nature science: Tôi có thể mượn mấy cuốn sách về khoa học tự nhiên được không?
Can I borrow some books on music: Tôi có thể mượn một số sách về âm nhạc được không?
Tiếng Anh giao tiếp tại thư viện
Việc áp dụng các mẫu câu hoặc từ vựng đã học vào tình huống giao tiếp thực tế sẽ giúp các bạn ghi nhớ chúng lâu hơn và nhanh hơn. Giao tiếp tiếng Anh trong thư viện, đặc biệt khi ở các thư viện nước ngoài, là cơ hội cho các bạn rèn luyện kỹ năng nghe nói cũng như phản xạ tiếng Anh của bản thân, vì vậy đừng ngại ngần rụt rè mà hãy giao tiếp thật nhiều lên nhé
2. Hội thoại tiếng Anh về chủ đề thư viện
1. Đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp tại thư viện:
John: Hi Sir, How may I help you?
Adam: I like to borrow a novel, please.
John: What’s the title?
Adam: Is “Gone with the wind” available?
John: I’m sorry, that book is not in at the moment.
Adam: Well, could you recommend the one another one?
John: I think you could enjoy “ The Great Gatsby”
Adam: Ok, I’ll borrow that. When is it due back?
John: It’s due two weeks from today.
2. Đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp tại thư viện
Gerrard: Excuse me, could I apply for a library card here?
Gattuso: Yes, can I see your ID.
Gerrard: Sure.
Gattuso: Thank you. Yes. It will cost you five pounds per year. If you wish to apply, please fill out this form.
3. Bật mí từ vựng tiếng Anh thư viện ai cũng phải biết
Thư viện thực sự là một nơi lý tưởng cho bất kỳ ai mong muốn một không gian yên tĩnh, văn minh để có thể đọc sách đồng thời làm việc với hiệu quả năng suất cao. Dưới đây là vốn từ vựng “siêu khủng” sẽ giúp các bạn mạnh dạn tự tin giao tiếp Tiếng Anh trong thư viện.
Giao tiếp tiếng Anh thư viện
1. Từ vựng tiếng Anh về sách
Nhắc đến thư viện, thì sách là điều đầu tiên chúng ta nghĩ tới đúng không nào? Sau đây là những từ vựng liên quan tới “sách” mà các bạn cần biết
Book: Sách
Booklet: Cuốn sách nhỏ
Page: Trang sách
Bookshop: Nhà sách
Bookworm: Mọt sách
Author: Tác giả
Poet: Nhà thơ
Biographer: Người viết tiểu sử
Playwright: Nhà viết kịch
Bookseller: Người bán sách
Content: Nội dung
Chapter: Chương
Read: Đọc
Story: Câu chuyện
Bookmark: Thẻ đánh dấu trang
Bestseller: Sản phẩm bán chạy nhất
Biography: Tiểu sử
Plo: Sườn, cốt truyện
Masterpiece: Kiệt tác
Fiction: Điều hư cấu, điều tưởng tượng
2. Từ vựng liên quan tới thư viện
Library: Thư viện
Library clerk: Nhân viên bưu điện
Checkout desk: Bàn kiểm tra
Library card: Thẻ thư viện
Card catalog: Bảng danh mục sách
Drawer: Ngăn kéo
Call card: Thẻ mượn sách
Call number: Mã số sách
Author: Tác giả
Title: Tên sách
Subject: Chủ đề
Row: Dãy
Call slip: Phiếu gọi
Microfilm: Vi phim
Microfilm reader: Đầu đọc vi phim
Periodicals section: Khu vực tạp chí
Magazine: Tạp chí
Rack: Giá đựng
Photocopy machine: Máy phô tô
Globe: Quả địa cầu
Atlas: Tập bản đồ
Reference section: Khu vực tài liệu tham khảo
Information: Bàn tra cứu thông tin
Librarian: Nhân viên thư viện
Dictionary: Từ điển
Encyclopedia: Bách khoa toàn thư
Shelf: Giá sách
Due-date: Ngày đáo hạn
Overdue: Quá hạn
Borrow: Mượn
3. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp tại thư viện về các thể loại sách
Sách là nguồn tài nguyên phong phú và vô cùng đa dạng, vì vậy trong thư viện mỗi loại sách được kí hiệu và phân biệt rõ ràng thành từng mục riêng, giúp người đọc nhanh chóng tìm ra cuốn sách mình cần. Rất tiện lợi phải không nào?
Textbook: Sách giáo khoa
Novel: Tiểu thuyết
Picture book: Sách tranh ảnh
Reference book: Sách tham khảo
Comic: Truyện tranh
Poem: Thơ
Hardcover: Sách bìa cứng
Paperback: Sách bìa mềm
Exercise book: Sách bài tập
Magazine: Tạp chí (phổ thông)
Autobiography: Cuốn tự truyện
Encyclopedia: Bách khoa toàn thư
Thriller book: Sách trinh thám
Dictionary: Từ điển
Short story: Truyện ngắn
Cookery book: Sách hướng dẫn nấu ăn
Nonfiction: Sách viết về người thật việc thật
Science fiction book: Sách khoa học viễn tưởng
Chronicle: Sách dã sử, biên niên sử
3. Từ vựng tiếng Anh về các thể loại truyện
Hồi bé trẻ con thường nghe kể truyện cổ tích, lớn hơn chút nữa sẽ tự đọc truyện tranh, tầm tuổi “dở dở ương ương” lại mê truyện ngôn tình,… thế nhưng bạn đã biết cách gọi tên thể loại truyện mình thích bằng tiếng Anh chưa, cùng tìm hiểu tiếp nhé
Fairy tale: Truyện cổ tích
Myth: Truyện truyền thuyết
Ghost story: Truyện ma
Comic: Truyện tranh
Fable: Truyện ngụ ngôn
Detective story: Truyện trinh thám
Funny story: Truyện cười
Short story: Truyện ngắn
4. Một vài câu nói hay về thư viện
Tiếng Anh thư viện
I have always imagined that Paradise will be a kind of library – Jorge Luis Borges: Tôi đã luôn luôn tưởng tượng rằng Thiên đường sẽ là một loại thư viện.
My library is an archive of longings – Susan Sontag: Thư viện của tôi là một kho lưu trữ của những khao khát.
You want weapons? We’re in a library. Books are the best weapon in the world. This room’s the greatest arsenal we could have. Arm yourself! – Russell T. Davies: Anh muốn vũ khí? Chúng tôi đang ở trong một thư viện. Sách là vũ khí tốt nhất trên thế giới. Đây là kho vũ khí lớn nhất mà chúng tôi có thể có. Hãy tự trang bị đi!
A university is just a group of buildings gathered around a library – Shelby Foote: Một trường đại học chỉ là một nhóm các tòa nhà tụ tập quanh một thư viện
The very existence of libraries affords the best evidence that we may yet have hope for the future of man – T.S. Eliot: Sự tồn tại của các thư viện cho ta bằng chứng tốt nhất rằng chúng ta có thể có hy vọng cho tương lai của loài người
The only thing that you absolutely have to know, is the location of the library – Albert Einstein: Điều duy nhất mà bạn chắc chắn phải biết, là vị trí của thư viện
My grandma always said that God made libraries so that people didn’t have any excuse to be stupid: Bà của tôi luôn nói rằng Thượng đế đã làm thư viện để mọi người không có lý do gì để ngu ngốc – Joan Bauer
Your library is your paradise – Khuyết danh: Thư viện của anh chính là thiên đường.
Để tìm hiểu nhiều hơn các từ vựng các chủ đề khác, cùng tham khảo các phương pháp học từ vựng tiếng anh hiệu quả, sáng tạo, tiết kiệm thời gian với sách Hack Não 1500: Với 50 unit thuộc các chủ đề khác nhau, hay sử dụng trong giao tiếp hằng ngày như: sở thích, trường học, du lịch, nấu ăn,.. để có thể hành trang thêm cho bản thân đủ kiến thức để giao tiếp được tốt nhé. Step Up chúc các bạn học tốt!
Trên đây là bài tổng hợp các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại thư viện, từ vựng thông dụng cùng với đó là một vài đoạn hội thoại mẫu… hi vọng rằng bài viết đã phần nào giúp bạn có được những kiến thức thông tin để có thể ứng dụng vào trong giao tiếp hàng ngày.
Trên đây là hai dạng mẫu câu được sử dụng rất phổ biến trong tiếng Anh giao tiếp văn phòng. Ở chốn công sở, văn phòng thì việc sử dụng tiếng Anh để giao tiếp là điều thường thấy, khó tránh khỏi nhất là trong những công ty nước ngoài. Bởi vậy, việc nâng câo và cải thiện vốn kiến thức qua giao tiếp tiếng Anh văn phòng dành cho người đi làm sẽ giúp cho bản thân bạn có các thuận lợi, ưu điểm riêng trên con đường sự nghiệp.
Hãy cùng Step Up khám phá qua bài viết dưới đây nhé!
1. Một số tình huống tiếng Anh giao tiếp văn phòng thông dụng
Tiếng Anh giao tiếp nơi công sở được coi là một trong những chủ đề giao tiếp tiếng Anh hấp dẫn cũng như phổ biến nhất. Trong công việc, nếu bạn có vốn tiếng Anh đủ tốt chắc chắn rằng bạn sẽ được đồng nghiệp nể trọng, cấp trên yêu quý. Bên cạnh đó, giao tiếp tiếng Anh tốt cũng sẽ là một lợi thế lớn khi đàm phán, thương thuyết và bàn bạc với đối tác trong kinh doanh.
Tiếng Anh giao tiếp văn phòng
1. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp công sở khi làm việc với khách hàng, đối tác
This is my name card: Đây là danh thiếp của tôi.
I hope to conclude some business with you: Tôi hi vọng có thể ký kết làm ăn với anh/chị.
We’ll have the contract ready for signature: Chúng tôi đã chuẩn bị sẵn sàng hợp đồng cho việc ký kết
I’m honored to meet you: Thật vinh hạnh được gặp anh/chị.
Sorry to keep you waiting: Xin lỗi tôi đã bắt anh/chị phải chờ.
Will you wait a moment, please?: Xin anh/chị vui lòng chờ một chút có được không?
You are welcomed to visit our company: Chào mừng anh/chị đến thăm công ty.
May I introduce myself?: Tôi có thể giới thiệu về bản thân mình được chứ?
Let’s get down to the business, shall we?: Chúng ta bắt đầu thảo luận công việc được chứ?
Can I help you?: Tôi có thể giúp gì được anh/chị?
Can we meet (up) to talk about…?: Chúng ta có thể gặp nhau để nói về…không?
Shall we make it 2 o’clock?: Chúng ta hẹn gặp lúc 2 giờ được không?
I hope to visit your factory: Tôi hy vọng được tham quan nhà máy của anh.
2. Một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp nơi công sở khi thảo luận, đưa ra ý kiến trong cuộc họp
We need more facts and more concrete informations:Chúng ta cần nhiều thông tin cụ thể và xác thực hơn.
I’ve been hoping to establish business relationship with your company: Tôi vẫn luôn hi vọng thiết lập mối quan hệ mua bán với công ty ông.
Here are the catalogs and pattern books that will give you a rough idea of our product: Đây là các catalog và sách hàng mẫu, chúng sẽ cho ông ý tưởng khái quát về những sản phẩm của công ty chúng tôi.
I want as many ideas as possible to increase our market share in VietNam: Tôi muốn càng nhiều ý tưởng càng tốt để tăng thị phần của chúng ta ở Việt Nam.
That sounds like a fine idea: Nó có vẻ là một ý tưởng hay.
It would be a big help if you could arrange the meeting: Sẽ là một sự giúp đỡ to lớn nếu anh có thể sắp xếp buổi gặp mặt này.
Please finish this assignment by Monday: Vui lòng hoàn thành công việc này trước thứ hai.
Be careful not to make the same kinds of mistake again: Hãy cẩn thận, đừng để mắc lỗi tương tự nữa.
Let’s get down to the business, shall we?: Chúng ta bắt đầu thảo luận công việc được chứ?
We’d like to discuss the price you quouted:Chúng tôi muốn thảo luận về mức giá mà ông đưa ra
Tải ngay MIỄN PHÍ EBOOK sách Hack Não Phương Pháp – Cuốn sách giúp bạn học tiếng Anh thực dụng và dễ dàng:
✅ Đòn bẩy tâm lý kích thích động lực học tiếng Anh ✅ Gợi ý bản đồ học tiếng Anh thông minh ✅ Học liệu khổng lồ, kho báu dành cho người không có năng khiếu, mất gốc và bắt đầu học lại tiếng Anh
3. Một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp nơi công sở khi cần xin nghỉ phép
I got an afternoon off and went to the ball game: Tôi xin nghỉ buổi chiều để đi xem trận bóng
Wouldn’t it be possible for me to take the day off this Friday?: Thứ sáu này tôi xin nghỉ một ngày được không?
I’m asking for three-day personal leave for my wife’s labor: Tôi muốn xin nghỉ 3 ngày vì vợ tôi sắp sinh em bé
I need tomorrow off: Tôi muốn nghỉ làm ngày mai
I’m afraid I’m not well and won’t be able to come in today: Tôi e là tôi không được khỏe nên hôm nay không thể đến cơ quan được
I need a sick leave for two days: Tôi muốn xin nghỉ bệnh 2 ngày
I want to take a day off to see a doctor: Tôi muốn nghỉ một ngày để đi bác sĩ
I’m afraid I’m going to have to pull a sick today: Tôi e rằng tôi xin nghỉ bệnh hôm nay
Việc sử dụng tiếng Anh giao tiếp sẽ trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết nếu bạn có đủ vốn từ để diễn đạt, truyền tải nội dung mong muốn tới người nghe. Tiếng Anh Free đã tổng hợp chi tiết nhất những từ vựng tiếng Anh thông dụng về chủ đề văn phòng. Hãy bỏ túi vốn từ vựng tiếng Anh văn phòng dưới đây ngay nào.
Đừng quên song song với việc học từ vựng thì học phát âm tiếng Anh cũng quan trọng không kém đâu nhé. Bạn có thể lên mạng tìm kiếm những cuốn sách dạy phát âm, trang web luyện nói miễn phí hay những kinh nghiệm học phát âm tiếng Anh hiệu quả để cải thiện kĩ năng phát âm của bản thân.
2. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp văn phòng theo từng chủ đề
Giao tiếp trong cuộc sống hàng ngày đã không hề đơn giản, vậy mà đây là tiếng Anh giao tiếp văn phòng là trong phạm vi nơi làm việc lại càng là một thách thức khi mà nó đòi hỏi tính trang trọng trong câu nói cũng như việc sử dụng các thuật ngữ mang tính chuyên môn. Dưới đây là những từ vựng nằm lòng giúp các bạn chuẩn bị một hành trang đầy đủ nhé!
Giao tiếp tiếng Anh nơi công sở
1. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp công sở liên quan đến các phòng ban trong công ty
Department: Phòng, ban
Accounting department: Phòng kế toán
Audit department: Phòng Kiểm toán
Sales department: Phòng kinh doanh
Administration department: Phòng hành chính
Human Resources department: Phòng nhân sự
Customer Service department: Phòng Chăm sóc Khách hàng
Financial department: Phòng tài chính
Research & Development department: Phòng nghiên cứu và phát triển
Quality department: Phòng quản lý chất lượng
2. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp văn phòng liên quan đến các chức vụ trong công ty
Chairman: Chủ tịch
The board of directors: Hội đồng quản trị
CEO-Chief Executives Officer: Giám đốc điều hành, tổng giám đốc
Director: Giám đốc
Deputy/vice director: Phó giám đốc
Assistant manager: Trợ lý giám đốc
Shareholder: Cổ đông
Head of department: Trưởng phòng
Deputy of department: Phó phòng
Manager: Quản lý
Team leader: Trưởng nhóm
Employee: Nhân viên
Trainee: Nhân viên tập sự
Worker: Công nhân
3. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp văn phòng liên quan đến phúc lợi, chế độ cho người lao động
Holiday entitlement: Chế độ ngày nghỉ được hưởng
Maternity leave: Nghỉ thai sản
Travel expenses: Chi phí đi lại
Promotion: Thăng chức
Salary: Lương
Salary increase: Tăng lương
Pension scheme: Chế độ lương hưu
Health insurance: Bảo hiểm y tế
Sick leave: Nghỉ ốm
Working hours: Giờ làm việc
Agreement: Hợp đồng
Resign: Từ chức
Sick pay: Tiền lương ngày ốm
Holiday pay: Tiền lương ngày nghỉ
Commission: Tiền hoa hồng (tiền thưởng thêm)
Retire: Nghỉ hưu
4. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp văn phòng liên quan đến hình thức công việc
Part-time: Bán thời gian
Full-time: Toàn thời gian
Permanent: Dài hạn
Temporary: Tạm thời
5. Một số từ vựng tiếng Anh giao tiếp văn phòng liên quan khác
Notice period: thời gian thông báo nghỉ việc
Redundancy: sự dư thừa nhân viên
To fire someone: sa thải ai đó
To get the sack (colloquial): bị sa thải
Company car: ô tô cơ quan
Working conditions: điều kiện làm việc
Qualifications: bằng cấp
Offer of employment: lời mời làm việc
To accept an offer: nhận lời mời làm việc
Starting date: ngày bắt đầu/ Leaving date: ngày nghỉ việc
Timekeeping: theo dõi thời gian làm việc
Job description: mô tả công việc
Internship: thực tập
Interview: phỏng vấn
Interviewer: người phỏng vấn
Interviewee: người được phỏng vấn
Superintendent/supervisor: người giám sát
Recruiter: nhà tuyển dụng
Recruitment: sự tuyển dụng
Résumé/CV/curriculum vitae: sơ yếu lý lịch
Trên đây là bài viết từ vựng tiếng Anh giao tiếp văn phòng và mẫu câu vận dụng trong các tình huống giao tiếp tiếng Anh trong văn phòng, hi vọng đã cung cấp cho bạn đọc những thông tin bổ ích nhất. Bên cạnh đó giúp bạn tự tin giao tiếp tiếng Anh ở nơi làm việc và tạo được những ấn tượng tốt với cấp trên và đồng nghiệp công ty. Đừng quên, hãy cố gắng tập luyện, thực hành phát âm qua những trang web luyện nói tiếng Anh miễn phí để cải thiện kĩ năng của bản thân qua từng ngày nhé.
Để tìm hiểu nhiều hơn các từ vựng các chủ đề khác, cùng tham khảo các phương pháp học từ vựng tiếng Anh sáng tạo, hiệu quả, tiết kiệm thời gian với sách Hack Não 1500: Với 50 Unit thuộc các chủ đề khác nhau như: sở thích, trường học, du lịch, nấu ăn,..Bạn sẽ được trải nghiệm với phương pháp học thông minh cùng truyện chêm, âm thanh tương tự và phát âm shadowing và thực hành cùng App Hack Não để ghi nhớ dài hạn các từ vựng tiếng Anh đã học.
3. Hướng dẫn tự học tiếng Anh giao tiếp tại nhà hiệu quả
Tiếng Anh văn phòng
Đối với những bạn mới bắt đầu học tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề thì ngoài việc tích lũy cho mình một lượng từ vựng nhất định cùng với những mẫu câu về chủ đề đó thì chúng ta cũng cần cải thiện khả năng phát âm, nghe để có thể ứng dụng vào giao tiếp hàng ngày. Hãy cùng tìm hiểu các bước tự học tiếng Anh giao tiếp tại nhà hiệu quả dưới đây và áp dụng ngay luôn nào!
1. Luyện nghe qua video, phim truyện:
Nếu bạn là một tín đồ của Youtube hay đơn giản là 1 mọt phim chính hiệu, thì đây chuẩn xác là cách tự học tiếng Anh giao tiếp tại nhà hiệu quả nhất dành cho bạn. Hãy cố gắng thử nghe đồng thời nhại lại lời của các nhân vật một cách tự nhiên nhất có thể nhé. Bạn cũng có thể sử dụng phụ đề (subtitle) bằng tiếng Việt để nắm bắt nghĩa, chắc tay hơn thì dùng tiếng Anh. Việc này không chỉ tốt cho cả phần luyện nghe, luyện nói mà còn tốt cho cả việc rèn luyện chất giọng bản địa.
Bật mí nho nhỏ, một trong những cách học tiếng Anh giao tiếptại nhà giúp bạn “lên trình” nhanh nhất chính là việc kết hợp giữa luyện từ vựng với luyện nói, luyện nghe.
2. Luyện tiếng Anh qua lời bài hát:
Bạn đã bao giờ bị ám ảnh bởi 1 bài hát nào đó mà lời bài hát cứ kẹt trong đầu mình mãi? Điện Máy Xanh chẳng hạn? Một cách học tiếng Anh hiệu quả tại nhà khác đó chính là sử dụng lời bài hát để tích lũy cũng như cải thiện khả năng nghe nói của bản thân. Nhẩm theo bài hát vừa là một cách hay để ghi nhớ từ vựng mà lại còn thư giãn thoải mái. Các nguồn nghe là vô cùng đa dạng và phong phú, bạn có thể nghe qua phim truyện, video bài hát hoặc những tài liệu luyện nghe tiếng Anh cơ bản,… Đây chính là cách học tiếng Anh giao tiếp tại nhà đã và đang được rất nhiều người áp dụng.
Hãy cố gắng tự học phát âm tiếng Anh bằng cách thử đọc các tài liệu, những đoạn văn thành tiếng, đồng thời cũng đừng quên tự ghi âm giọng đọc của mình và nghe lại để tìm ra các lỗi sai của bản thân qua đó sửa lại chúng. Bên cạnh đó, bạn cũng cần phải áp dụng các từ mới vào trong câu từ của mình, chẳng hạn như thay vì nói “very big” thì bạn có thể sử dụng “huge” hoặc “enormous”. Việc này sẽ giúp bạn tránh bị lặp từ, hơn thế lại còn có một lối diễn đạt hay hơn rất nhiều.
Khi đã hoàn thành đủ các việc cần làm để cải thiện kỹ năng nói, bạn cần phải luyện tập chúng liên tục. Tập nói trước gương chính là một cách rất hay để bạn vừa nói được trôi chảy vừa rèn luyện sự tự tin khi nói Tiếng Anh.
4. Cuối cùng, phần khó nhất và cũng dễ nhất chính là luyện phản xạ.
Cách tốt nhất để luyện phản xạ đó chính là kiếm cho mình một người bạn cùng học tập để hai người có thể luyện tập trò chuyện với nhau, có thể là qua tin nhắn hay gọi điện. Việc có một “đôi bạn cùng tiến” sẽ giúp cho khả năng tiếng Anh của bạn phát triển rất nhanh. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể luyện tập qua những trang web phát âm tiếng Anh hay xem các bộ phim hoặc các video hội thoại, chương trình truyền hình đồng thời cố gắng đoán xem các nhân vật sẽ nói gì tiếp theo, họ sẽ đối đáp người kia như thế nào,…
Tải ngay MIỄN PHÍ EBOOK sách Hack Não Phương Pháp – Cuốn sách giúp bạn học tiếng Anh thực dụng và dễ dàng:
✅ Đòn bẩy tâm lý kích thích động lực học tiếng Anh ✅ Gợi ý bản đồ học tiếng Anh thông minh ✅ Học liệu khổng lồ, kho báu dành cho người không có năng khiếu, mất gốc và bắt đầu học lại tiếng Anh
Các liên từ trong tiếng Anh là một trong những chủ điểm ngữ pháp thường gặp và được sử dụng rất nhiều. Đúng với tên gọi của chúng, liên từ tiếng Anh có chức năng dùng để liên kết những cụm từ, các câu cũng như những đoạn văn. Hôm nay, Step Up sẽ cung cấp cho bạn đầy đủ, chi tiết các loại liên từ trong tiếng Anh, cách sử dụng và mẹo dùng chúng nhé!
1. Tổng quan về các liên từ trong tiếng Anh
Trong ngữ pháp tiếng Anh, các liên từ thường sẽ được hiểu là từ vựng để sử dụng liên kết hai từ, cụm từ hay là các mệnh đề với nhau.
Các liên từ trong tiếng Anh
2. Các liên từ trong tiếng Anh đầy đủ nhất
Các liên từ trong tiếng Anh được chia làm 3 loại chính:
Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions)
Liên từ tương quan (Correlative Conjunctions)
Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions)
Xem thêm Liên từ và các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ Pháp và App Hack Não PRO
Đây là một liên từ thông dụng và thường gặp nhất trong tiếng Anh. Liên từ này được sử dụng để kết nối hai (hoặc nhiều hơn) đơn vị từ tương đương với nhau, ví dụ như kết nối 2 từ, 2 cụm từ hay có thể là 2 mệnh đề trong câu.
I like watching movies and eating popcorn: Tôi thích xem phim và ăn bỏng ngô.
I didn’t have enough money so i didn’t buy that book: Tôi không đủ tiền nên tôi không mua cuốn sách đó.
Các liên từ kết hợp:
For – And – Nor – But – Or – Yes – So (FANBOYS)
1. For: cách dùng giống với because, để giải thích một lý do hoặc mục đích nào đó.
Lưu ý: khi sử dụng như 1 liên từ for chỉ đứng giữa câu, sau for phải sử dụng 1 mệnh đề và trước for phải có dấu phẩy (,)
I do morning exercise every day, for i want to keep healthy: Tôi tập thể dục buổi sáng mỗi ngày, vì tôi muốn khỏe mạnh
2. And: thêm/bổ sung 1 thứ vào 1 thứ khác.
I do morning exercise every day to keep healthy and relax:Tôi tập thể dục buổi sáng mỗi ngày để duy trì khỏe mạnh và thư giãn.
3. Nor: dùng để bổ sung 1 ý phủ định vào ý phủ định đã được nêu trước đó.
I don’t like listening to music nor reading books. I just keep on walking: Tôi không thích nghe nhạc và đọc sách. Tôi chỉ thích đi bộ.
4. But: dùng để diễn tả sự đối lập, ngược nghĩa
He works quickly but accurately: Anh ấy làm việc nhanh nhưng chính xác.
5. Or: dùng để trình bày thêm 1 lựa chọn khác
You can play soccer or watch TV: Bạn có thể chơi bóng đá hoặc xem ti vi.
6. Yet: dùng để giới thiệu 1 ý ngược lại so với ý trước đó ( giống but)
I took a book with me on my holiday, yet i didn’t read a singel page:Tôi cầm theo 1 cuốn sách vào kì nghỉ của tôi, nhưng tôi không đọc 1 tràng nào.
7. So: dùng để nói về 1 kết quả hoặc 1 ảnh hưởng của hành động/sự việc được nhắc đến trước đó
I’ve started dating one soccer player, so now i can play the game each week:Tôi đã bắt đầu hẹn hò với 1 cầu thủ bóng đá, vì vậy giờ tôi có thể chơi bóng mỗi tuần.
Nếu liên từ kết hợp dùng để liên kết 2 mệnh đề độc lập (mệnh đề có thể đứng riêng như 1 câu) thì giữa 2 mệnh đề phải có dấu phẩy.=> Nguyên tắc dùng dấu phẩy (,) với liên từ kết hợp
I took a book with me on my holiday, yet I didn’t read a single page.
I took a book with me on my holiday và i didn’t read a single page là mệnh đề độc lập nên có dấu phẩy.
Nếu liên từ dùng để nối 2 cụm từ (câu không hoàn chỉnh) hoặc từ ( ví dụ trong danh sách liệt kê) thì không cần dùng dấu phẩy.
I do morning exercise every day to keep healthy and relax.
Keep healthy và relax không phải mệnh đề độc lập nên không phải có dấu phẩy.
Khi liệt kê từ 3 đơn vị trở lên ta dùng dấu phẩy giữa các đơn vị trước, với đơn vị cuối cùng ta có thể dùng hoặc không phải dùng dấu phẩy
Many fruits are good for your eyes, such as carrots, oranges, tomatoes and mango
Các liên từ trong tiếng Anh
2.2. Liên từ tương quan (Correlative conjunction)
Được sử dụng để kết nối 2 đơn vị từ với nhau và luôn đi thành cặp không thể tách rời. Hãy xem bảng dưới đây, bạn sẽ hiểu hơn về cách dùng liên từ trong tiếng Anh này như thế nào.
1. Either_Or: dùng để diễn tả sự lựa chọn: hoặc là cái này hoặc là cái kia
I want either the apple or the strawberry: Tôi muốn táo hoặc dâu tây.
2. Neither_Nor: dùng để diễn tả phủ định kép: không cái này cũng không cái kia.
I want neither the apple nor the strawberry. I’ll just need some biscuits:Tôi không muốn cả táo lẫn dâu tây. Tôi chỉ cần một ít bánh quy.
3. Both_And: dùng diễn tả lựa chọn kép: cả cái này lẫn cái kia
I want both the apple and the strawberry. I’m very hungry now: Tôi muốn cả táo lẫn dâu tây. Giờ tôi đang rất đói.
4. Not only_But also: dùng để diễn tả lựa chọn kép, không những cái này mà cả cái kia
I’ll eat them both: not only the apple but also the strawberry: Tôi sẽ ăn cả 2: không chỉ táo mà còn cả dâu tây.
5. Whether_Or: dùng để diễn tả nghi vấn giữa 2 đối tượng, liệu cái này hay cái kia
I didn’t know whether you’d want the pizza or the sandwich, so i got you both:Tôi không biết liệu bạn có muốn bánh pizza hay bánh sandwich, vì vậy tôi chọn cả 2 cho bạn.
6. As_As: dùng để so sánh ngang bằng
Table tennis isn’t as fun as volleyball: Bóng bàn không thú vị bằng bóng chuyền.
7. Such_that/So_that: dùng để diễn tả quan hệ nhân-quả; quá đến nỗi mà
The boy has such a good look that he can easily capture everyone’s attention:Cậu bé có ngoại hình ưa nhìn mà cậu ấy có thể dễ dàng thu hút sự chú ý của mọi người.
Dad’s voice is so good that he can easily capture everyone’s attention: Giọng của bố tôi rất hay đến nỗi ông ấy thu hút sự chú ý của mọi người.
8. Rather_than: dùng để diễn tả lựa chọn: hơn là, thay vì
She’d rather play the drums than sing: Cô ấy thích chơi trống hơn là hát.
Lưu ý: trong cấu trúc either _ or và neither _ nor động từ chia theo chủ ngữ gần nhất. Còn trong cấu trúc both _ and và not only _ but also động từ chia theo chủ ngữ kép (là cả 2 danh từ trước đó).
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
2.3. Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions)
Liên từ này thường được dùng để đứng trước các mệnh đề phụ thuộc, gắn kết mệnh đề này vào mệnh đề chính trong câu.
Để giúp bạn dễ hình dung, Step Up phân tích rõ trong bảng dưới đây những trường hợp sử dụng liên từ phụ thuộc trong các bài ngữ pháp tiếng Anh.
Các liên từ trong tiếng Anh
1. After/Before: dùng diễn tả thời gian 1 sự việc xảy ra sau/trước một sự việc khác trong câu
Nam play games after he finishes his work.
Nam chơi trò chơi sau khi hoàn thành công việc của mình.
2. Although/Though/Even though: thể hiện 2 hành động trái ngược nhau về mặt nghĩa, mặc dù
Lưu ý: ngoài ra còn có thể dùng despite và in spite of tương đương như Although/though/even though.
Although they were tired, they worked overtime: Mặc dù họ đã mệt nhưng họ vẫn làm thêm.
Despite his age, he still enjoys skiing: Mặc dù đã lớn tuổi, nhưng ông ấy vẫn thích trượt băng.
3. As: diễn tả 2 hành động cùng xảy ra-khi, hoặc diễn tả nguyên nhân-bởi vì
As Nam is late for school, his mother has to apologize to his teacher: Vì Nam đi học muộn nên mẹ cậu phải xin lỗi thầy giáo.
4. As long as: dùng diễn tả điều kiện: chừng nào mà, miễn là
As long as you’ve offered, i’ll accept: Miễn là bạn còn đề nghị, tôi sẽ nhận lời.
5. As soon as: dùng diễn tả quan hệ thời gian-ngay khi mà
As soon as he comes back, i’ll give it to you: Ngay khi anh ấy về, tôi sẽ đưa nó cho bạn.
6. Because/Since: dùng diễn tả nguyên nhân, lý do-bởi vì
Lưu ý: Because/since dùng với mệnh đề, ngoài ra có thể dùng because of/due to để diễn đạt ý tương tự.
You can’t do that because you are mature:Bạn không được làm thế vì bạn đã lớn rồi
Quarantined because of rabies: Bị cách ly vì bệnh dại.
7. Even if: dùng diễn tả điều kiện giả định-kể cả khi
I love you even if i die:Anh yêu em ngay cả khi anh chết
8. If/Unless: dùng diễn tả điều kiện-nếu/nếu không
You’ll never know unless you try: Bạn không bao giờ biết nếu không thử.
9. Once: dùng diễn tả ràng buộc về thời gian-một khi
Once you’ve tried it, you cannot stop: Một khi bạn đã thử nó, bạn không thể dừng lại.
10. Now that: dùng diễn tả quan hệ nhân quả phụ thuộc thời gian: vì giờ đây
I pray now that soon you’re released: Tôi đã cầu nguyện rồi nên giờ đây bạn sẽ sớm được giải thoát.
11. So that/In order that: dùng để diễn tả mục đích: để cho
Keep quiet so that she may sleep:Hãy giữ yên lặng để cho cô ấy có thể ngủ được.
12. Until: dùng diễn tả quan hệ thời gian, thường dùng với câu phủ định – cho đến khi
I’ll wait until you agree: Tôi sẽ đợi cho đến khi bạn đồng ý.
13. When: dùng diễn tả quan hệ thời gian – khi
When she cries, I just can’t think!: Khi cô ấy khóc, Tôi không biết nghĩ gì nữa!
14. Where: dùng diễn tả quan hệ về địa điểm – nơi
Where is the love where is friendship: Đâu là tình yêu, đâu là tình bạn.
15. While: dùng diễn tả quan hệ thời gian: trong khi; hoặc sự ngược nghĩa giữa 2 mệnh đề: nhưng (= WHEREAS)
Reading while being alone: Đọc truyện khi ở một mình
16. In case/In the event that: dùng diễn tả giả định về một hành động có thể xảy ra trong tương lai – trong trường hợp, phòng khi.
In case of genuine emergency, call 911: Trong trường hợp thực sự khẩn cấp, hãy gọi 911.
3. Phân biệt cách dùng liên từ với giới từ trong tiếng Anh
Chắc hẳn các bạn cũng đang phân vân, băn khoăn không biết liên từ và giới từ trong tiếng Anh khác nhau ở điểm nào. Hãy cùng Tiếng Anh Free tìm hiểu chi tiết về sự khác biệt giữa cách dùng liên từ và giới từ trong tiếng Anh nhé.
– Sau giới từ không được có một mệnh đề
– Sau liên từ có thể có một mệnh đề
Chức năng của liên từ là liên kết hai câu đơn thành một câu ghép. Vậy nên, sau liên từ phải là một mệnh đề hoàn chỉnh.
I can not go out because of the rain: Tôi không thể ra ngoài bởi vì trời mưa.
I can not go out because it’s raining: Tôi không thể ra ngoài bởi vì trời đang mưa.
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
4. Bài tập về liên từ trong tiếng Anh
Chọn liên từ phù hợp để điền vào chỗ trống
The sky is gray and cloudy. ________, we go to the beach.
A. Consequently B. Nevertheless C. Even though D. In spite of
I turned on the fan __________ the room was hot.
A. due to B. despite C. even though D. because
John and Wick will meet you at the restaurant tonight ________ we can find a baby-sitter.
A. although B. unless C. otherwise D. only if
Makay showed up for the meeting ________ I asked her not to be there.
A. because B. despite C. provided that D. even though
You must lend him the money for the trip. ________, He won’t be able to go.
A. Consequently B. Nevertheless C. Otherwise D. Although
The road will remain safe ________ the flood washes out the bridge.
A. unless B. as long as C. providing that D. since
The roles of men and women were not the same in ancient Greece. For example, men were both participants and spectators in the ancient Olympics. Women, ________ were forbidden to attend or participate.
A. nevertheless B. on the other hand
C. therefore D. otherwise
The windows were all left open. _____, the room was a real mess after the windstorm.
A. Nevertheless B. However C. Consequently D. Otherwise
It looks like they’re going to succeed ________ their present difficulties.
A. despite B. because of C. even though D. yet
________ Ching is an honest person, you still wonder whether she’s telling the truth about the incident.
A. In spite of B. Since C. Though D. In the event that
Trên đây là bài viết về các liên từ trong tiếng Anh mà Step Up hi vọng đã cung cấp cho bạn đọc những kiến thức bổ ích giúp bạn hoàn thành tốt các phần bài tập ngữ pháp tiếng Anh cũng như sử dụng tốt trong tiếng Anh giao tiếp.
Để tìm hiểu được nhiều hơn ngữ pháp tiếng Anh cũng như mở rộng thêm vốn từ vựng của mình, các bạn có thể tham khảo thêm cùng tham khảo các phương pháp học từ vựng tiếng Anh sáng tạo, hiệu quả, tiết kiệm thời gian với sách Hack Não 1500 – 1 sản phẩm tâm huyết của Step Up giành cho các học viên cũng như trọn bộ giải pháp giành cho người mất gốc học lại từ đầu tiếng Anh. Chúc bạn học tốt!
Bạn là một mọt phim chính hiệu? Một người đam mê phim ảnh thế nhưng lại không thể biết những thể loại phim gọi bằng tiếng Anh như nào? Bạn muốn giao tiếp về chủ đề phim ảnh thì lại kém tự tin không thoải mái vì không có vốn từ, mẫu câu thông dụng.
Đừng lo lắng, hôm nay Step Up sẽ chia sẻ tới các bạn những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp rạp chiếu phim thông dụng nhất cùng với đó là bộ từ vựng, một vài đoạn hội thoại để bạn có thể tích lũy cho bản thân nhằm ứng dụng vào giao tiếp hàng ngày nhé!
1. Những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong rạp chiếu phim dành cho khách hàng
Tiếng Anh giao tiếp rạp chiếu phim là một chủ đề rất thông dụng và được sử dụng khá nhiều trong đời sống hàng ngày. Đối với những bạn đang bắt đầu học tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề thì việc tích lũy thêm kiến thức liên quan tới phim ảnh là điều cần thiết. Hãy note lại những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh rạp chiếu phim dưới đây ngay nào.
Tiếng Anh giao tiếp rạp chiếu phim
Have you seen….: Bạn đã xem phim này chưa?
What’s on at the cinema?: Rạp đang chiếu phim nào vậy?
What’s this film about?: Phim này nói về cái gì thế?
What’s kind of this film?: Phim thuộc thể loại gì vậy?
It’s a action film: Đây là phim hành động
It’s in China with Vietnamese subtitles: Đây là phim tiếng Trung có phụ đề tiếng Việt
It’s just been released: Phim này mới ra
It’s been out for about one week: Phim chiếu được khoảng 1 tuần rồi
It’s meant to be good: Phim này được đánh giá cao/phim này hay
Can I make a reservation?: Có đặt trước được không?
Do we need to book?: Chúng tôi có cần đặt chỗ trước không?
I’d like two tickets, please: Làm ơn, tôi muốn mua 2 vé
I’d like two tickets for tomorrow night: Tôi muốn mua 2 vé cho tối mai
What tickets do you have available?: Loại vé nào mà các bạn đang có sẵn(đã có)?
How much are the tickets?: Những vé này bao nhiêu tiền?
Is there a discount for me?: Có giảm giá cho tôi không?
Do you have any cancellations?: Bạn có vé nào nhượng lại không?
What seats are left tonight?: Tối nay còn vé ở những hàng ghế nào?
Where do you want to sit?: Bạn muốn ngồi đâu?
I want to sit near the back: Mình muốn ngồi ở phía cuối
Let’s sit in the back: Chúng ta hãy ngồi hàng ghế phía sau đi
The seats at the cinema were uncomfortable: Chỗ ngồi trong rạp rất bất tiện
I need to sit in the front row: Tôi cần ngồi ở hàng ghế đầu tiên.
I can’t see because of the person in front of me: Tôi không nhìn thấy gì cả vì người ngồi trước chắn hết rồi.
What is the most interesting movie now?: Bây giờ có bộ phim nào gây ấn tượng với khán giả nhất?
Shall we get some popcorn? Salted or sweet?: Chúng mình ăn bỏng ngô nhé? Mặn hay ngọt nào?
Do you want anything to drink?: Cậu có muốn uống gì không?
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
2. Những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cho nhân viên bán vé xem phim
Nếu bạn là nhân viên của rạp chiếu phim thì việc tự học tiếng Anh giao tiếp là vô cùng quan trọng. Step Up sẽ chia sẻ một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cho nhân viên bán vé phổ biến và thường gặp nhất nhé.
Giao tiếp tiếng Anh rạp chiếu phim
70000 dong per ticket: 70000 đồng 1 vé
I’m sorry, there are no tickets in the front rows: Tôi rất tiếc, không còn vé nào ở những hàng trước.
I’m sorry, we have nothing closer: Rất tiếc, chúng tôi không có vé để có thể ngồi gần sân khấu.
We have been sold out for two days already: Vé đã bán hết 2 ngày trước rồi.
All seats are sold out: Toàn bộ vé đều bán hết rồi
Where would you like to sit?: Bạn muốn mua vé ngồi ở đâu?
How would you like to pay?: Bạn muốn thanh toán bằng gì?
What did you think?: Cậu nghĩ thế nào về bộ phim?
I enjoyed it: Mình thích phim này
It was great: Phim rất tuyệt
It was really good: Phim thực sự rất hay
It wasn’t bad: Phim không tệ lắm
I thought it was rubbish: Mình nghĩ phim này quá chán
It had a good ploy: Phim này có nội dung hay
The plot was quite complex: Nội dung phim khá phức tạp
It was an interesting song, wasn’t it?: Đó là 1 bản nhạc hay, đúng không?
Who is the actor playing the artist, please tell me know?: Diễn viên nữ đóng vai họa sĩ là ai, làm ơn hãy nói cho tôi biết?
She’s an excellent tragic actress: Cô ấy là diễn viên bị kịch xuất sắc
The acting was excellent/ good/ poor/ terrible: Diễn xuất rất xuất sắc/ rất tốt/ kém/ tệ kinh khủng.
She’s/ He’s a very good/talent actor: Cô ấy/Anh ấy là một diễn viên rất giỏi/ tài năng
He is one of the greatest actors in America: Anh ấy là 1 trong những diễn viên nam xuất sắc nhất ở Mỹ
That movie is so cliches, it’s not worth watching: phim đó rất nhàm, chẳng đáng xem.
3. Đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp tại rạp chiếu phim
1. Đoạn hội thoại thứ nhất:
Ticket Clerk: Hello. How can I help you?: Xin chào, tôi có thể giúp gì được anh/chị?
Customer: I would like 2 tickets for “Dream Eyes” at 10:30 PM, please: Tôi muốn mua 2 vé xem phim Mắt Biếc lúc 10h30 tối.
Ticket Clerk: Sure. Here are the available seats for that show. What seat number would you like?: Vâng. Đây là những ghế còn trống cho suất chiếu này. Anh/chị muốn chọn ghế số mấy ạ?
Customer: I would like seats number E10 and E11: Tôi muốn lấy ghế E10 và E11.
Ticket Clerk: Here you are: Đây là vé của anh/chị.
Customer: Thank you so much:Cảm ơn bạn rất nhiều.
2. Đoạn hội thoại thứ hai:
Customer: Hi. I would like 4 tickets to see “Tinh Yeu Sai, Loi Tai Ai” at 12 PM, please:Tôi muốn mua 4 vé phim “Tình Yêu Sai, Lỗi Tại Ai” suất 12h
Ticket Clerk: Would you prefer to sit at the front, in the middle or at the back?: Anh/chị muốn ngồi phía trước, ở giữa hay ở phía sau ạ?
Customer: Let me see… Can we sit in the middle?:Để tôi xem… Chúng tôi có thể ngồi ở giữa được chứ?
Ticket Clerk: Sure. Here we have row H, seats 7 to 14. Is that ok for you?: Vâng. Chúng tôi có hàng H, ghế 7 đến 14. Anh/chị thấy có ổn không ạ?
Customer: Row H seems a little bit far. Are there any closer seats?:Hàng H có vẻ hơi xa một chút. Còn ghế nào gần hơn không bạn nhỉ?
Ticket Clerk: Then what about seats number C7 to C14? It’s closer and you can see the screen directly: Vậy ghế số C7 đến C14 thì thế nào ạ? Chỗ này gần hơn và anh chị có thể nhìn thẳng màn hình đó ạ.
Ticket Clerk: You’re welcome. Enjoy the show!:Không có gì ạ. Chúc anh/chị xem phim vui vẻ!
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
4. Từ vựng tiếng Anh về rạp chiếu phim
Để bạn có thể tự tin sử dụng tiếng Anh giao tiếp tại rạp chiếu phim thì việc tự học phát âm tiếng Anh là điều tiên quyết và rất cần thiết. Bên cạnh đó từ vựng là một phần cũng không thể thiếu. Trước khi tập trung học tiếng Anh giao tiếp thì bạn hãy chuẩn bị cho bản thân một vốn từ vựng đủ “dày”. Vốn từ của bạn càng nhiều thì phản xạ, cách giao tiếp của bạn càng tốt. Hãy cùng tìm hiểu về những từ vựng trong rạp chiếu phim sau đây nhé!
Tiếng Anh giao tiếp rạp chiếu phim
Cinema: Rạp chiếu phim
Coming soon: Chuẩn bị phát hành
Opening day: Ngày chiếu phim
Show time: Giờ chiếu phim
Ticket office/ Box-office: Quầy bán vé xem
Trailer: Đoạn quảng cáo phim mới
Premiere: Buổi ra mắt phim mới
3D glasses: Kính 3D
Popcorn: Bắp rang / Bỏng ngô
Soft drink: Nước ngọt
Curtain: Bức màn hình
Screen: Màn hình
Movie poster: Tấm biển quảng cáo phim
New Release: Phim mới ra
Now Showing: Phim đang chiếu
Photo booth: Bốt chụp ảnh
Couple seat: Ghế đôi
Row: Hàng ghế
Seat: Ghế ngồi
Back: Hàng ghế sau
Front: Hàng ghế trên
Middle: Hàng ghế giữa
Thriller: Phim tội phạm ly kỳ
Comedy: Phim hài
Romantic: Phim tình cảm
Romantic comedy: Phim hài tình cảm
Foreign film: Phim nước ngoài
Western: Phim phương Tây
Science fiction: Phim khoa học viễn tưởng
War film: Phim chiến tranh
Horror film: Phim kinh dị
Action film: Phim hành động
Documentary: Phim tài liệu
Animation: Phim hoạt hình
Blockbuster: Phim bom tấn
Actor: Diễn viên nam
Actress: Diễn viên nữ
Plot: Tình tiết, nội dung
Rubbish: Nhảm nhí
Fascinating: Hấp dẫn
Interesting = enjoying: Thú vị
Terrible = bad: Kinh khủng khiếp
Theatricality: Kịch tính
Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO
Trên đây là bài chia sẻ mà Tiếng Anh Free đã tổng hợp đầy đủ cho bạn những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại rạp chiếu phim, mong sẽ có hữu ích với bạn trong quá trình hình thành thói quen tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề. Cách học từ vựng tiếng Anh là bạn nên kết hợp nhiều cách đọc, học qua viết giấy, sử dụng hình ảnh, âm thanh. Đặc biệt là học theo phương pháp âm thanh tương tự và truyện chêm, đây là cách mà hàng nghìn bạn học viên đang học cùng sách hack não. Nạp siêu tốc 1500 từ và cụm từ trong 50 ngày.
“When we were studying Math at 8.30p.m yesterday, there was a terrible explosion”
“She was playing sport when I was studying”
Cấu trúc when và while trong tiếng Anh đều được dùng nhằm để mô tả, diễn đạt những tình huống đang diễn ra trong cùng 1 thời điểm. 2 mẫu câu trên đều có sử dụng cấu trúc when và while, thế nhưng để có thể nhận biết một cách rõ ràng nhất về cấu trúc cũng như cách sử dụng của 2 loại cấu trúc này thì không phải ai cũng biết.
Hãy cùng Step Up phân biệt chi tiết hai dạng cấu trúc này qua bài viết dưới đây nhé!
1. Khái niệm chung về cấu trúc when và while trong tiếng Anh
When và While đều là hai cấu trúc được sử dụng để nói về sự việc, hành động, tình huống đang diễn ra trong cùng tại 1 thời điểm. Sau đây, chúng ta cùng tìm hiểu ý nghĩa, cấu trúc cũng như cách sử dụng cấu trúc When – While trong tất cả các thì tiếng Anh
Cấu trúc when
2. Dạng cấu trúc và cách dùng when trong tiếng Anh
Vị trí: Thông thường, những mệnh đề chứa cấu trúc When có vị trí linh hoạt trong câu, tùy thuộc nghĩa nhấn mạnh, hoặc diễn giải của người dùng chúng. Mệnh đề có chứa cấu trúc when là mệnh đề được bổ sung ngữ nghĩa cho mệnh đề chính. Khi được đặt ở đầu câu, mệnh đề chứa cấu trúc when ngăn cách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy.
Xem thêm cấu trúc When, While và các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ Pháp và App Hack Não PRO
When + present simple + simple future/ simple present
– Diễn tả mối quan hệ giữa hành động và kết quả, hoặc sự việc trong tương lai
When you go to School, you’ll know who your friend
When + simple past/past perfect
– Diễn tả một hành động xảy ra và được hoàn tất trước hành động ở mệnh đề when.
When you came to her home, he had gone to work
When + simple past/simple past
– Diễn tả 2 hành động xảy ra gần nhau hay cũng có thể là 1 hành động vừa dứt thì hành động khác xảy ra
When the concert Fire Phoenix given by Thu Minh ended, we went home
When + past continuous (clear point of time – thời gian cụ thể) simple past
– Khi một hành động đang diễn ra thì một hành động khác xảy đến
When we were studying Math at 8.30p.m yesterday, there was a terrible explosion
When + simple past, past continuous
– Diễn tả 1 hành động đang diễn ra, 1 hành động ngắn xen vào
When we called, she was taking a bath
When + past perfect, simple past
– Hành động ở mệnh đề when xảy ra trước (kết quả ở quá khứ)
When the opportunity passed, I realized that I had missed it
When simple past, simple present
– Hành động đang diễn ra trong tương lai song song với hành động ở mệnh đề when
When She receive my souvenir, i will be flying to Japan
2.2. Cách sử dụng cấu trúc When trong tiếng Anh
When thường sẽ sử dụng để nói về hai hành động đồng thời đang diễn ra trong một thời gian ngắn.
He was shocked when I told him the truth: Anh ấy đã choáng váng khi tôi kể cho anh nghe về sự thật.
When thường được dùng với các hành động xảy ra trong một khoảng thời gian ngắn hoặc rất ngắn.
She should cover her mouth when yawning: Cô ấy nên che miệng khi ngáp.
When còn được sử dụng để đề cập tới các giai đoạn, chu kỳ của cuộc sống.
I went there when I was eight years old: Tôi đã tới đây khi tôi được 8 tuổi
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
3. Cấu trúc và cách dùng while trong tiếng Anh
Vị trí: Giống như cấu trúc When, mệnh đề While cũng có thể đứng ở đầu hoặc cuối câu
She was having dinner while the telephone rang.
While they were going out, somebody broke into their house.
Cấu trúc while
3.1. Cấu trúc while trong tiếng Anh
While + subject + verb
3.2. Cách dùng cấu trúc while trong tiếng Anh
While thường được dùng để nói về 2 hành động đang diễn ra và kéo dài tại cùng 1 thời điểm.
She was playing sport when I was studying: Cô ta đã/đang chơi thể thao khi tôi đã/ đang học.
While thường được dùng với các hành động hay sự việc xảy ra trong một thời gian dài.
I didn’t eat fast food at all while I was pregnant: Tôi gần như đã không ăn đồ ăn nhanh trong thời gian có bầu
Chú ý: cách phân biệt cấu trúc when và while trong tiếng Anh.
Hai cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh trên đây rất hay bị nhầm lẫn. Vì vậy các bạn hãy đọc các ví dụ bên dưới để biết cách phân biệt chúng.
He went out when I arrived. (Anh ta đã đi ra ngoài ngay sau khi tôi đến nơi) (1)
– He went out while I arrived. (Anh ta đã đi ra ngoài ngay khi tôi đang đến) (2)
(1) Sử dụng cấu trúc when khiến người đọc hiểu rằng hành động “đi ra ngoài” xảy ra gần như ngay sau hành động đến. Hành động đi ra ngoài chỉ xảy ra trong khoảng thời gian ngắn.
(2) Sử dụng cấu trúc while khiến người đọc hiểu rằng hành đi ra ngoài xảy đồng thời với hành động đến. Hành động đi ra ngoài xảy ra trong một khoảng thời gian nhất định.
4. Bài tập áp dụng cấu trúc when và while có đáp án
1. When I (study)_________hard for the exam, my crowd (pass) _______ by to visit me.(was studying/passed)
2. When Huong (do)________a language course in English, she (visit)________ the USA.(was doing/visited)
3. Happily, when we (get up) _________ yesterday, the rain (not, fall) _________.
(got up/wasn’t falling)
4. While Jenny (play) ________ the piano, her brother (walk) ________ the dog. (was playing/was walking)
5. While we (jog)_______ in the park, we (see) ________ the first signs of spring. (were jogging/saw)
6. While my mother is cooking, my grandfather (read)…. newspaper. ( is reading)
Với toàn bộ kiến thức về cấu trúc When, cấu trúc While và bài tập thực hành trên đây, Tiếng Anh Free tin rằng các bạn đã nắm rõ và có thể vận dụng thành thạo khi sử dụng ngữ pháp tiếng Anh, kết hợp với vốn từ vựng của bản thân thì bạn hoàn toàn có thể giao tiếp tự tin với người bản ngữ.