Trong quãng thời gian làm học sinh, có lẽ ai cũng có ấn tượng riêng về những người giáo viên của mình. Bạn có thể chia sẻ những cảm nhận ấy trong đề bài viết đoạn văn bằng tiếng Anh về nghề giáo viên. Dưới đây, Step Up sẽ đem đến bố cục bài và 5 mẫu bài viết tham khảo kèm dịch.
1. Bố cục bài viết đoạn văn bằng tiếng Anh về nghề giáo viên
Để viết đoạn văn bằng tiếng Anh về nghề giáo viên một cách khoa học, bạn nên chia bài thành 3 phần chính. Nội dung tham khảo cho mỗi phần như sau:
Phần 1: Phần Mở bài: Giới thiệu chung về nghề giáo viên
Nêu cảm nhận chung về nghề giáo viên
Nghề giáo viên là gì?
Tại sao bạn muốn làm nghề này (nếu có)
Phần 2: Phần Thân bài: Mô tả nghề giáo viên
Công việc của nghề giáo viên bao gồm những gì?
Yêu cầu đối với nghề giáo viên
Vai trò của nghề giáo viên trong xã hội
Ưu/nhược điểm của nghề giáo viên
Phần 3: Phần Kết bài: Nêu nhận xét chung về nghề giáo viên
2. Từ vựng thường dùng để viết đoạn văn bằng tiếng Anh về nghề giáo viên
Trước khi bắt tay vào thực hành, chúng ta cùng học từ vựng để viết đoạn văn bằng tiếng Anh về nghề giáo viên nha.
3. Mẫu bài viết đoạn văn bằng tiếng Anh về nghề giáo viên
Dưới đây là 5 mẫu bài viết đoạn văn bằng tiếng Anh về nghề giáo viên khác nhau từ Step Up để các bạn tham khảo.
3.1. Đoạn văn mẫu về nghề giáo viên mầm non bằng tiếng Anh
Trường mầm non là trường học đầu tiên mà phần lớn chúng ta được bước chân đến.
Đoạn văn mẫu:
A kindergarten teacher is a person who teaches kids under 6 years old the most basic skills and knowledge. This job includes: teaching social skills, basic vocabulary, personal hygiene, art, reading, music,… Because a kindergarten teacher works with children everyday, the job requires a lot of patience and love for kids. Kindergarten is the first school that children go to, therefore it is extremely important. If kids are taught right at a very young age, they will have the foundation to grow up healthily and more intelligent. Teaching at kindergarten is a fun and creative job. It can be difficult at times but the result in the end is rewarding.
Bản dịch:
Giáo viên mẫu giáo là người dạy trẻ dưới 6 tuổi những kỹ năng và kiến thức cơ bản nhất. Công việc này bao gồm: dạy các kỹ năng xã hội, từ vựng cơ bản, vệ sinh cá nhân, nghệ thuật, tập đọc, âm nhạc, … Vì một giáo viên mẫu giáo làm việc với trẻ hàng ngày nên công việc đòi hỏi rất nhiều kiên nhẫn và tình yêu đối với trẻ em. Trường mầm non là ngôi trường đầu tiên mà trẻ đi học, vì vậy trường mẫu giáo vô cùng quan trọng. Nếu trẻ được dạy dỗ ngay từ khi còn rất nhỏ, chúng sẽ có nền tảng để lớn lên khỏe mạnh và thông minh hơn. Dạy học ở trường mẫu giáo là một công việc vui vẻ và đầy sáng tạo. Đôi khi công việc có thể khó khăn nhưng kết quả cuối cùng là xứng đáng.
3.2. Đoạn văn mẫu về nghề giáo viên cấp 1 bằng tiếng Anh
Được làm giáo viên là ước mơ của rất nhiều bạn trẻ. Cùng đọc xem nếu viết về nghề giáo viên cấp 1 thì sẽ trình bày ra sao nhé.
Đoạn văn mẫu:
Ever since I was a child, I have always wanted to become a primary teacher. I wish to become a primary teacher because I love children and teaching. I have a little brother and every evening, I help him learn Vietnamese, Maths and art. I find teaching very exciting. I can be creative with the lessons. For example, I can create new games that are related to important knowledge or I can find new teaching methods. To me, education is one of the most crucial professions because it concerns the growth of people. If a person experiences a good education, it is more likely that they will have a bright future ahead. I believe that to become an excellent teacher, I need to keep studying and researching to improve my knowledge. I will continue to work hard in order to become a great teacher in the future.
Bản dịch:
Ngay từ khi còn là một đứa trẻ, tôi đã luôn mong muốn trở thành một giáo viên tiểu học. Tôi mong muốn trở thành giáo viên tiểu học vì tôi yêu trẻ và yêu nghề dạy học. Tôi có một em trai và mỗi buổi tối, tôi đều giúp em ấy học tiếng Việt, Toán và vẽ. Tôi thấy việc giảng dạy rất thú vị. Tôi có thể sáng tạo với các bài học. Ví dụ, tôi có thể tạo ra những trò chơi mới liên quan đến kiến thức quan trọng hoặc tôi có thể tìm ra những phương pháp giảng dạy mới. Đối với tôi, giáo dục là một trong những nghề quan trọng nhất vì nó liên quan đến sự phát triển của con người. Nếu một người trải qua một nền giáo dục tốt, nhiều khả năng họ sẽ có một tương lai tươi sáng phía trước. Tôi tin rằng để trở thành một giáo viên xuất sắc, tôi cần không ngừng học tập và nghiên cứu để nâng cao kiến thức của mình. Tôi sẽ tiếp tục làm việc chăm chỉ để trở thành một giáo viên tuyệt vời trong tương lai.
3.3. Đoạn văn mẫu về nghề giáo viên cấp 2 bằng tiếng Anh
Tiếp theo, chúng ta sẽ tham khảo bài viết đoạn văn bằng tiếng Anh về nghề giáo viên cấp 2.
Đoạn văn mẫu:
In Vietnam, being a teacher is a respected job because it requires good knowledge and merit. That is why I want to be a middle school English teacher when I grow up. A middle school teacher is someone who teaches people from grade 6 to grade 9. During the years of going to middle school, I found English very enjoyable to learn. I love listening to English music and watching movies in English. Right now, I am a part-time English tutor for one student. In my opinion, a good teacher should be devoted to improving students. Besides the knowledge, I believe that every teacher should be influential to students’ manners and ways of thinking too. I know that teaching is not a bed of roses, but I will always work hard to deserve to become an English middle school teacher.
Ở Việt Nam, làm giáo viên là một công việc được tôn trọng vì công việc cần có kiến thức và năng lực tốt. Đó là lý do tại sao tôi muốn trở thành một giáo viên tiếng Anh cấp hai khi lớn lên. Giáo viên cấp 2 là người dạy cho mọi người từ lớp 6 đến lớp 9. Trong suốt những năm học cấp 2, tôi thấy học tiếng Anh rất thú vị. Tôi thích nghe nhạc tiếng Anh và xem phim bằng tiếng Anh. Hiện tại, tôi đang là gia sư tiếng Anh bán thời gian cho một học sinh. Theo tôi, một giáo viên giỏi cần phải hết lòng vì học sinh. Bên cạnh kiến thức, tôi tin rằng mỗi giáo viên cũng nên có ảnh hưởng đến cách cư xử và cách suy nghĩ của học sinh. Tôi biết rằng công việc giảng dạy không phải là con đường trải đầy hoa hồng, nhưng tôi sẽ luôn nỗ lực để xứng đáng trở thành một giáo viên dạy tiếng Anh cấp 2.
3.4. Đoạn văn mẫu về nghề giáo viên cấp 3 bằng tiếng Anh
Sau đây là một bài mẫu cho đề bài viết đoạn văn bằng tiếng Anh về nghề giáo viên cấp 3.
Đoạn văn mẫu:
A high school teacher is a person who teaches academic and vocational subjects from grade 10-12. High school is the last school that students go to before applying to colleges, therefore a high school teacher not only has to teach the advanced knowledge but also guide them to the suitable career path. For people who are passionate about education for teenagers, this job is perfect for you. High school teachers can also give advice about college/university options. Overall, this job can be hard to deal with because students at this age usually start to suffer from mental health instability. But it is an opportunity for teachers to have more patience and thoughtfulness. Once high school teachers find a way to face the obstacles, the result can be very satisfying.
Bản dịch:
Giáo viên trung học phổ thông là người dạy các môn học thuật và hướng nghiệp từ lớp 10-12. Trường trung học phổ thông là ngôi trường cuối cùng mà học sinh đi học trước khi nộp đơn vào các trường cao đẳng/đại học, do đó giáo viên trung học không chỉ phải dạy những kiến thức nâng cao mà còn phải điều hướng các học sinh tới con đường nghề nghiệp phù hợp. Đối với những người đam mê giáo dục cho thanh thiếu niên, công việc này là hoàn hảo với bạn. Giáo viên trung học cũng có thể đưa ra lời khuyên về các lựa chọn cao đẳng/đại học. Nhìn chung, công việc này có thể khó giải quyết vì học sinh ở độ tuổi này thường bắt đầu có những bất ổn về sức khỏe tâm lý. Nhưng đó là cơ hội để các thầy cô có thêm sự kiên nhẫn và chu đáo. Một khi giáo viên trung học tìm ra cách đối mặt với những trở ngại, kết quả có thể rất mỹ mãn.
3.5. Đoạn văn mẫu về nghề giáo viên cao đẳng, đại học bằng tiếng Anh
Phần cuối, chúng ta cùng tìm hiểu cách viết đoạn văn bằng tiếng Anh về nghề giáo viên cao đẳng, đại học nhé.
Đoạn văn mẫu:
When somebody asks me what my dream job is, I always answer: “A university professor”. A professor is a person who teaches in college or university. I have always admired professors because they are usually hardworking, knowledgeable and passionate about what they do. To some people, this job might seem mundane, but I think it is a wonderful environment to exchange information. University students usually are well-behaved and mature, which I personally am in favor of. To become a professor is not simple at all. People need to earn a bachelor degree, contribute to researching academic programs then earn a PhD. Because it is difficult to become a professor, many people look up to professors. I know it is still just a dream, but I will study hard to become a professor one day.
Khi ai đó hỏi tôi công việc mơ ước của tôi là gì, tôi luôn trả lời: “Một giáo sư đại học”. Một giáo sư là một người giảng dạy trong trường cao đẳng hoặc đại học. Tôi luôn ngưỡng mộ các giáo sư vì họ thường chăm chỉ, hiểu biết và đam mê những gì họ làm. Đối với một số người, công việc này có vẻ nhàm chán, nhưng tôi nghĩ đó là một môi trường tuyệt vời để trao đổi thông tin. Sinh viên đại học thường biết cư xử và trưởng thành, điều mà cá nhân tôi thích. Để trở thành một giáo sư không đơn giản chút nào. Mọi người cần kiếm được bằng cử nhân, đóng góp vào việc nghiên cứu các chương trình học sau đó nhận bằng tiến sĩ. Bởi vì rất khó để trở thành một giáo sư, rất nhiều người ngưỡng mộ các giáo sư. Tôi biết đây vẫn chỉ là một ước mơ, nhưng tôi sẽ học chăm chỉ để trở thành một giáo sư vào một ngày không xa.
Và trên đây, Step Up đã tổng hợp 5 mẫu bài viết đoạn văn bằng tiếng Anh về nghề giáo viên. Nghề giáo viên là công việc không đơn giản tuy nhiên quả thực rất đáng kính phải không nào? Hy vọng qua đây bạn có thể viết được một bài hay cho mình.
Trong tiếng Anh, cấu trúc Request được sử dụng cho hành động yêu cầu điều gì đó hoặc một yêu cầu cho cái gì. Ví dụ như câu: “I request you to help me.” Chi tiết đầy đủ ra sao nhỉ, cùng kéo xuống dưới đây để xem bài học về cấu trúc Request của Step Up nhé.
1. Request là gì
Động từ Request có nghĩa là “yêu cầu, thỉnh cầu” (ai làm gì).
Khi làm danh từ, Request có nghĩa là “sự yêu cầu, sự thỉnh cầu”.
Ví dụ:
Hank just requested me to turn off the music. Hank vừa yêu cầu tớ tắt nhạc đi.
I followed my doctor’s request. Tôi đã làm theo yêu cầu của bác sĩ tôi.
2. Cách dùng cấu trúc request
Sau khi hiểu định nghĩa, cùng Step Up học cách dùng các cấu trúc request nha.
2.1. Cấu trúc Request 1
Đầu tiên, chúng ta có cấu trúc Request hay được sử dụng để nói “ai yêu cầu ai làm gì”.
S + request + S + to V
Ví dụ:
My father requested the restaurant to invite a band. Bố tớ đã yêu cầu nhà hàng mời một ban nhạc đến.
Jake requests Abigail to stop smoking. Jake yêu cầu Abigail ngừng hút thuốc.
3. Phân biệt Ask, Request, Require, Order trong tiếng Anh
Có 4 từ hay được sử dụng cho hành động yêu cầu ai làm gì là Ask, Request, Require, Order. Không phải trường hợp nào chúng ta cũng có thể thay thế các từ này với nhau trong cùng một câu.
Cấu trúc Ask
Động từ ask đứng riêng có nghĩa là “hỏi”. Nếu theo sau ask là giới từ for thì cả câu có nghĩa là “ai yêu cầu ai làm gì” hoặc “yêu cầu có cái gì”. Cấu trúc Ask dùng cho mọi mối quan hệ, so với các cấu trúc còn lại thì cấu trúc này mang tính nhẹ nhàng hơn.
S + ask + S + to V
S + ask for + N
Ví dụ:
They ask me to bring you these flowers. Những người ấy bảo tôi đem cho bạn những bông hoa này.
Bobby just asked for some groceries. Bobby vừa yêu cầu có đồ thực phẩm.
Như đã nói đến ở phần 2, cấu trúc Request (khi Request đóng vai trò động từ) dùng để nói “ai yêu cầu ai làm gì”. So với cấu trúc Ask thì cấu trúc Request có phần trang trọng hơn một chút, thường dùng trong mối quan hệ khách hàng – dịch vụ, đồng nghiệp, công việc,…
S + request + S + to V
S + request + N
Ví dụ:
Our partner just requested us to lower the price. Đối tác của chúng ta vừa yêu cầu chúng ta hạ giá xuống.
I request you to come here on Thursday. Tôi yêu cầu bạn đến đây vào Thứ Năm.
Cấu trúc Require
Require là một động từ mang nghĩa “đòi hỏi, yêu cầu”. Cấu trúc Require được dùng khi muốn nói cần cái gì đó (để đáp ứng đủ điều kiện cho điều gì). Cấu trúc Require dùng như sau:
S + require + S + to V
S + require + N
N + require + N
Ví dụ:
Tell me if the party requires more decorations. Hãy bảo tớ nếu bữa tiệc cần thêm đồ trang trí.
This game requires patience. Trò chơi này đòi hỏi sự kiên nhẫn.
Cuối cùng, chúng ta có cấu trúc Order. Động từ Order mang nhiều nghĩa khác nhau: “ra lệnh”, “đặt mua”, “sắp xếp”, “gọi (món ăn tại hàng ăn uống)”. Trong bài này, chúng ta sẽ tập trung vào nghĩa “ra lệnh” của cấu trúc Order.
Cấu trúc này được dùng bởi một người lớn tuổi hơn, ở cấp bậc cao hơn mà có tư cách ra lệnh, đề nghị ai làm điều họ muốn.
S + order (+ S) + to V
Ví dụ:
My boss ordered me to send you in. Sếp tôi ra lệnh tôi đưa cậu vào.
Her doctor ordered her to take medications. Bác sĩ của cô ấy ra lệnh cho cô ấy uống thuốc.
Hy vọng sau 3 phần đầu, bạn đã sẵn sàng thử độ hiểu bài cấu trúc Request qua 2 bài tập của Step Up. Sau khi làm, bạn có thể kiểm tra đáp án ở ngay dưới và tự chấm điểm nha.
Bài 1: Chọn đáp án đúng
Henry __________ on Friday afternoon.
A. requested you come
B. requested you to come
C. request you coming
2. The boy requested __________.
A. you bring some snacks
B. to bring some snacks
C. some snacks
3. The mail has been sent __________.
A. at your request
B. in request
C. at you request
Mai requests __________.
A. you a plan
B. a plan
C. plan
5. Mike and his friends __________.
A. request the maid to help them with the homework
B. request help with their homework
C. Both A and B
Bài 2: Chọn một trong các từ sau, chia đúng động từ và điền vào chỗ trống (có thể có nhiều hơn một đáp án):
ask, require, request, order
“What did you just say?” – “I __________ for a cup of coffee.”
My job __________ many skills.
Wendy __________ you to come to her wedding!
My husband just __________ you to bring him a napkin.
They __________ a new song.
Đáp án:
Bài 1:
B
C
A
B
C
Bài 2:
asked
requires
asked
asked/requested
request/requested
Cấu trúc Request là cấu trúc rất thú vị trong tiếng Anh. Qua bài viết, hy vọng bạn có thể sử dụng được cấu trúc Request một cách nhuần nhuyễn. Ngoài ra, Step Up hy vọng bạn đã biết phân biệt Request với Ask, Order, Require.
Trong cuộc sống, ta hay nghe thấy mọi người khuyên không nên lãng phí thời gian vào những việc gì. Để nói về việc lãng phí thời gian trong tiếng Anh, chúng ta có cấu trúc waste time. Vậy thì cách dùng cấu trúc đó là gì, cùng Step Up học trong bài viết này nha!
1. Định nghĩa waste
Từ waste có thể là động từ, tính từ, hoặc danh từ.
I just saw a piece of waste land. Tôi vừa nhìn thấy một mảnh đất hoang.
It’s just a waste building. Đó chỉ là một toà nhà bỏ đi.
My family would like to purchase this waste house. Gia đình tôi muốn mua lại ngôi nhà bỏ đi này.
1.3. Waste là danh từ
Danh từ waste có nghĩa là “sự phí phạm” hoặc “chất thải”. Ngoài ra, danh từ waste cũng có thể là “vùng đất hoang vu” (thường dùng số nhiều là wastes) hoặc “cảnh ảm đạm” (thường nói về khu bỏ hoang). Hai nghĩa này ít phổ biến hơn.
Ví dụ:
I spilt my cup of boba. What a waste! Tớ làm đổ cốc trà sữa trân châu của tớ rồi. Phí quá đi!
The janitor transfers all the waste from the building. Người lao công chuyển tất cả chất thải của tòa nhà đi.
It is sad to see them throwing waste in the ocean. Thật buồn khi thấy họ đổ chất thải xuống biển.
2. Cấu trúc waste time và cách dùng
Time là một danh từ tiếng Anh mang nghĩa “thời gian”. Cụm động từ waste time có nghĩa là “phí thời gian”.
Có hai cách dùng cấu trúc waste time hay được sử dụng.
2.1 Cấu trúc waste time 1
Cấu trúc waste time đầu tiên là waste time + on + danh từ để nói “ai lãng phí thời gian làm việc gì”.
S + waste(s) time + on + N
Ví dụ:
We should stop wasting time on social media. Chúng ta nên ngừng lãng phí thời gian vào mạng xã hội.
You must stop wasting time on negative thoughts. Bạn phải ngừng lãng phí thời gian vào những suy nghĩ tiêu cực đi.
Sometimes I like to waste my time on manga. Đôi lúc tôi thích lãng phí thời gian vào truyện manga.
2.2 Cấu trúc waste time 2
Cấu trúc waste time thứ thứ hai là waste time + V-ing, có nghĩa “ai đang lãng phí thời gian làm gì”. Cách này thường được sử dụng khi một người thấy ai đang lãng phí thời gian vào thời điểm nói.
S + waste(s) time + V-ing
Ví dụ:
My little brother is wasting time doing nothing. Đứa em trai của tôi đang lãng phí thời gian không làm gì cả.
I have been wasting time playing chess. Tôi đang lãng phí thời gian chơi cờ vua.
Nhan is still wasting time going on dates. Nhàn vẫn còn lãng phí thời gian đi hẹn hò.
Chỉ đọc thôi chưa đủ, làm bài tập sẽ giúp tăng khả năng nhớ bài của bạn hơn đó. Hãy làm bài tập ngắn về cấu trúc waste time dưới đây và chấm xem được bao nhiêu điểm nhé!
Điền từ thích hợp vào chỗ trống:
Tim should not waste time __________ Candy Crush.
You must stop wasting time __________ (sleep).
My friends keep wasting time __________ parties.
I was told not to waste time __________ people I don’t like.
Sometimes, it is okay for us to waste time __________ (do) nothing.
Đáp án:
on
sleeping
on
on
doing
Cấu trúc waste time cũng không khó phải không nào? Hy vọng bạn sẽ có thể sử dụng cấu trúc waste time một cách thuần thục qua bài viết này.
Trong tiếng Anh, có nhiều bạn còn chưa chắc chắn về cách dùng cấu trúc far from. Đây là cụm từ mang nhiều nghĩa khác nhau, được sử dụng rất phổ biến. Để không thấy bỡ ngỡ khi gặp cấu trúc này, cùng xem bài viết dưới đây từ Step Up để “nạp” kiến thức ngay nhé!
1. Định nghĩa Far from
Tính từ far có nghĩa là “xa”. Còn giới từ from mang nghĩa là “từ”.
Cụm từ far from sử dụng khi nói về khoảng cách địa lý.
Bên cạnh đó, cụm tính từ far from cũng có nghĩa là “còn lâu mới…”, “không hề…”.
Ví dụ:
Cau Giay Park isn’t too far from my house. Công viên Cầu Giấy không xa nhà em lắm.
The sculpture is still far from being done. Bức tượng vẫn còn lâu mới xong.
Khanh’s contribution to the company is far from enough. Những đóng góp của Khanh cho công ty còn lâu mới đủ.
2. Cấu trúc far from và cách dùng trong tiếng Anh
Trong bài này, có 2 cấu trúc far from để nói về sự đánh giá như sau:
2.1. Cấu trúc far from thứ nhất
Để nói cái gì “còn lâu mới…”, “không hề…”, “không … một chút nào”, chúng ta có cấu trúc far from + tính từ/danh từ.
S + be + far from + adj/N.
Ví dụ:
To be honest, your dog is far from pretty. Nói thật thì con chó của cậu trông chẳng xinh chút nào.
Our result is far from a success but I am still proud. Kết quả của chúng ta không hề là một thành công nhưng tôi vẫn tự hào.
My drawing is far from beautiful. Bài vẽ của tớ chẳng đẹp tẹo nào.
2.2. Cấu trúc far from thứ hai
Cấu trúc far from thứ hai là far from + being/doing something, có nghĩa tương tự là “không hề… một chút nào”.
S + be far from + being/doing something
Ví dụ:
Jessica is far from being nice. Jessica không hề tử tế một chút nào.
Binh is far from trying to be polite. Bình không hề cố gắng tỏ ra lịch sự một chút nào.
She is far from being pleased with our behavior. Cô ấy không hề hài lòng với cách cư xử của chúng ta một chút nào.
Cấu trúc Never before được sử dụng để nói một việc gì đó chưa từng được xảy ra/được thấy. Sau một vài phút đọc và luyện tập, chắc chắn bạn sẽ nắm vững cấu trúc này. Để có thể hiểu kỹ về cấu trúc Never before, bạn hãy đọc bài blog này của Step Up nhé!
Ngoài cách dùng cấu trúc Never before như trên, chúng ta còn có cách đảo ngữ. Khi sử dụng cách này, nghĩa của câu vẫn không thay đổi nhưng có phần nhấn mạnh vào phần “chưa bao giờ” hơn.
Never + have/has/had + S + (ever) + V hoàn thành + before
Ví dụ:
Never have I ever heard anyone call me that before. Chưa bao giờ tôi nghe ai gọi tôi như thế.
Never has he ever made so much money before. Chưa bao giờ anh ấy kiếm được nhiều tiền như vậy.
Never had I heard such a good song before. Chưa bao giờ tôi được nghe một bài hát hay như vậy trước đấy.
Cấu trúc Never before cũng khá đơn giản phải không? Bây giờ, cùng Step Up làm bài tập rèn luyện về cấu trúc này để nắm vững hơn nha!
Tìm ra lỗi sai và sửa lại:
Never I have been to a zoo before.
At that point, they had never see a penguin before.
I never eaten fried chicken before.
Nini has never has a smartphone before.
Never has Bruno ever walk on a mountain before.
She and I have ever gone to Singapore before.
Sasha never have a dog before.
Never we ever swam in a public pool before.
Kiki said that he never has he saw Selena before.
Never have I ever believe what they say before.
Đáp án:
Never have I (ever) been to a zoo before.
At that point, they had never seen a penguin before.
I have never eaten fried chicken before.
Nini has never had a smartphone before.
Never has Bruno ever walked on a mountain before.
She and I have never gone to Singapore before.
Sasha has never had a dog before.
Never have we ever swam in a public pool before.
Kiki said that he had never seen Selena before.
Never have I ever believed what they say before.
Chỉ sau một thời gian ngắn làm quen, luyện tập là bạn có thể thành thạo cấu trúc Never before trong tiếng Anh rồi. Step Up mong rằng nhờ bài viết này mà bạn có thể biết cách vận dụng cấu trúc Never before trong bài tập cũng như đời sống.