5 (100%) 7 votes

Hoa quả là loại thực phẩm rất tốt cho sức khỏe, chúng vừa bổ sung vitamin A tốt cho sức khỏe lại vừa làm đẹp da. Bạn có biết có bao nhiêu loại hoa quả và tên gọi của chúng như thế nào trong tiếng Anh không? Cùng Step Up khám phá chi tiết trong bộ từ vựng về hoa quả ngay dưới đây nhé!

1. Một số từ vựng về hoa quả trong tiếng Anh

Hoa quả trong tiếng Anh được gọi là “fruit”. Tuy nhiên không phải loại quả nào cũng gọi như thế. Cùng tìm hiểu chi tiết bộ từ vựng về hoa quả ngay dưới đây:

  • Avocado:
  • Apple: táo
  • Orange: cam
  • Banana: chuối
  • Grape: nho
  • Grapefruit: bưởi
  • Starfruit: khế
  • Mango: xoài
  • Pineapple: dứa, thơm
  • Mangosteen: măng cụt
  • Mandarin: quýt
  • Kiwi fruit: kiwi
  • Kumquat: quất
  • Jackfruit: mít
  • Durian: sầu riêng
  • Lemon: chanh vàng
  • Lime: chanh vỏ xanh
  • Papaya: đu đủ
  • Soursop: mãng cầu xiêm
  • Custard-apple: mãng cầu
  • Plum: mận
  • Apricot:
  • Peach: đào
  • Cherry: anh đào

Từ vựng về hoa quả

  • Sapota:  sapôchê
  • Rambutan: chôm chôm
  • Coconut: dừa
  • Guava: ổi
  • Pear:
  • Fig: sung
  • Dragon fruit: thanh long
  • Melon: dưa
  • Watermelon: dưa hấu
  • Lychee: vải
  • Longan: nhãn
  • Pomegranate: lựu
  • Berry: dâu
  • Strawberry: dâu tây
  • Passion-fruit: chanh dây
  • Persimmon: hồng
  • Tamarind: me
  • Cranberry: quả nam việt quất
  • Jujube: táo ta
  • Dates: quả chà là
  • Green almonds: quả hạnh xanh
  • Ugli fruit: quả chanh vùng Tây Ấn
  • Citron: quả thanh yên
  • Currant: nho Hy Lạp
  • Ambarella: cóc
  • Indian cream cobra melon: dưa gang
  • Granadilla: dưa Tây
  • Cantaloupe: dưa vàng
  • Honeydew: dưa xanh
  • Malay apple: điều
  • Star apple: vú sữa
  • Almond: quả hạnh
  • Chestnut: hạt dẻ
  • Honeydew melon: dưa bở ruột xanh
  • Blackberries: mâm xôi đen
  • Raisin: nho khô
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Một số thành ngữ tiếng Anh về hoa quả

Ngoài những từ vựng về hoa quả thì các thành ngữ về hoa quả cũng được sử dụng khá phổ biến trong các cuộc đàm thoại tiếng Anh. Học ngay những thành ngữ về hoa quả ngay dưới đây để giao tiếp “chất” hơn nhé!

  • The apple of one’s eye: được ai đó yêu thích

Ví dụ: In my family, I’m the apple of one’s eye.

(Trong gia đình, tôi là người được yêu quý nhất.)

  • Go bananas: tức giận, tức điên lên

Ví dụ: My dad would go bananas if he knows we’re lying

(Bố tôi sẽ tức điên lên nếu ông biết tôi nói dối.)

Từ vựng về hoa quả

  • Not give a fig: không hứng thú với việc gì đó

Ví dụ: My school has a concert tomorrow, but I don’t give a fig.

(Trường tôi có buổi hòa nhạc vào ngày mai, tuy nhiên tôi không hứng thú với nó.)

  • Apples and oranges: khác biệt, không giống nhau

Ví dụ: Anna and her sister are just apples and oranges.

(Anna và chị của cô ấy chẳng có điểm gì giống nhau.)

  • As red as a cherry: đỏ như trái cherry, rất đỏ

Ví dụ: Her lips are very beautiful. It is as red as a cherry.

(Cô ấy có đôi môi rất đẹp. Nó đỏ như trái cherry.)

  • The cherry on the cake: thứ cuối cùng để mọi thứ hoàn hảo.

Ví dụ: The fabulous weather was just the cherry on the cake.

(Thời tiết tuyệt vời làm mọi thứ trở lên hoàn hảo.)

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về hoa

3. Cách học từ vựng tiếng Anh về hoa quả 

“Làm thế nào để học từ vựng tiếng Anh hiệu quả nhỉ? Tại sao học hoài mà vẫn quên hoài…”. Đây chắc hẳn là nỗi trăn trở của tất cả người học tiếng Anh chứ không của riêng ai. 

Đối với giao tiếp tiếng Anh, từ vựng được coi là gốc rễ, bởi vậy có thể thấy được chúng có tầm quan trọng như thế nào. Tuy nhiên để học từ nhanh chóng hiệu quả thì phải dành thời gian và phương pháp học. Trong bài viết này Step Up sẽ chia sẻ đến bạn 2 phương pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh để áp dụng học bộ từ vựng về hoa quả nhé.

Học từ vựng bằng flashcard

Hiện nay, nhiều bạn vẫn chưa quen với hình thức học này, vì vậy Flashcard học từ vựng tiếng Anh còn là một từ mới mẻ. Flashcard sẽ bao gồm nhiều tờ giấy có 2 mặt với những thông tin và hình ảnh minh họa liên quan được ghép lại với nhau dựa trên 1 hình thức chung: 1 câu hỏi đi kèm 1 câu trả lời.

Từ vựng tiếng Anh về biển

Ví dụ bạn đang học từ vựng về hoa quả thì mặt trước của flashcard cung cấp từ mới, mặt sau sẽ giải thích tiếng Việt và thêm ảnh minh họa cho loại quả đó. Sử dụng flashcard sẽ giúp bạn ghi nhớ những nội dung kiến thức quan trọng dễ dàng, nhanh chóng. Một ưu điểm của flashcard đó là gọn nhẹ, bạn có thể dễ dàng đem đi bất cứ đâu, có thể học mọi lúc mọi nơi.

Học từ vựng qua âm thanh tương tự

Nguyên tắc chung: tìm một từ tiếng Việt có cách phát âm tương tự từ cần học, sau đó đặt câu chứa từ đó và nghĩa của từ.

Ví dụ: Từ vựng về hoa quả cần học là “banana”

Nghĩa của từ: quả chuối

Từ đồng âm: bà ná nà

=> Đặt câu: Bà ná nà vui sướng vì được tặng một quả chuối.

Từ vựng tiếng Anh về gia đình

Phương pháp âm thanh tương tự học khá đơn giản nhưng lại vô cùng thú vị và giúp người học nhớ lâu hơn do từ được áp dụng luôn sau khi học. Ngoài ra, khi học với sách Hack não 1500 từ vựng tiếng Anh, các từ còn đi kèm với một hình ảnh minh họa và audio sinh động. Đây là cuốn sách từ vựng bán chạy Top 1 Tiki năm 2018 với phương pháp học từ vựng thông minh giúp người học dễ dàng ghi nhớ đến 50 từ một ngày. 

Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường. 

Như vậy, Step Up đã tổng hợp bộ từ vựng tiếng anh về hoa quả và cũng như các phương pháp học từ vựng thông minh. Chỉ học từ vựng thì chưa đủ, bạn phải thường xuyên sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh để biến chúng thành của mình. Step Up chúc bạn sớm thành công!

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI