4.9 (98%) 10 votes

Tính cách làm nên con người chúng ta. Nó ảnh hưởng lên hầu hết tất cả mọi khía cạnh của cuộc sống, từ cách chọn lựa nghề nghiệp, cách ta tương tác với gia đình, và những lựa chọn bạn bè hoặc người yêu. Vậy có bao nhiêu loại tính cách? Cũng Step Up khám phá qua bộ từ vựng tiếng Anh về tính cách con người trong bài viết dưới đây nhé!

1. Từ vựng tiếng Anh về tính cách tích cực

Khiêm tốn, siêng năng, duyên dáng,…Có hàng trăm từ vựng tiếng Anh về tính cách con người thay vì chỉ nói good hay bad một cách vô vị. Dưới đây là những cách nói về tính cách tích cực mới mẻ hơn, thú vị hơn:

Từ vựng tiếng Anh về tính cách con người

  • Charming: xinh đẹp, duyên dáng
  • Generous: rộng lượng
  • Good: tốt, giỏi
  • Gentle: hiền lành
  • Friendly: thân thiện
  • Discreet: thận trọng, kín đáo
  • Efficient: có năng lực
  • Diligent: siêng năng
  • Courteous: lịch sự
  • Conscientious: chu đáo
  • Creative: sáng tạo
  • Clever: khéo léo
  • Courageous: dũng cảm
  • Hospitable: hiếu khách
  • Humble: khiêm tốn
  • Cautious: thận trọng
  • Honest: thật thà, lương thiện
  • Intelligent: thông minh
  • Punctual: đúng giờ
  • Responsible: có trách nhiệm
  • Humorous: hài hước
  • Willing: có thiện ý, sẵn lòng
  • Nice: xinh đẹp, dễ thương
  • Sensitive: nhạy cảm
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Từ vựng tiếng Anh về tính cách tiêu cực

  • Greedy: tham lam
  • Freakish: đồng bóng
  • Egoistical: ích kỷ
  • Dishonest: không trung thực
  • Fawning: xu nịnh, bợ đỡ
  • Discourteous: bất lịch sự
  • Crotchety: cộc cằn
  • Cowardly: hèn nhát
  • Deceptive: dối trá, lừa lọc
  • Bossy: hống hách, hách dịch
  • Contemptible: đáng khinh
  • Blackguardly: đê tiện
  • Crafty: láu cá, xảo quyệt
  • Badly-behaved: thô lỗ
  • Conceited: kiêu ngạo
  • Brash: hỗn láo
  • Ignoble: đê tiện
  • Bad-tempered: xấu tính
  • Mean: bủn xỉn
  • Stubborn: bướng bỉnh
  • Artful: xảo quyệt
  • Mad: điên, khùng
  • Silly: ngớ ngẩn
  • Tricky: gian xảo
  • Selfish: ích kỷ
  • Negative: tiêu cực

3. Một số cụm từ vựng tiếng Anh về tính cách con người

Tính cách con người trong tiếng Anh không chỉ biểu đạt bằng những từ vựng đơn lẻ mà còn được thể hiện qua những cụm từ. Cùng tìm hiểu một số cụm từ vựng tiếng Anh về tính cách con người thông dụng nhé!

Armchair critic

“Armchair critic” là cụm từ chỉ một người luôn kêu ca, phàn nàn về mọi thứ mặc dù trong thực tế họ lại chẳng hề làm hay giúp ích bất cứ điều gì cả. 

Ví dụ: Mike is a armchair critic, he just complains and doesn’t help.

(Mike là một kẻ luôn phàn nàn, anh ta chỉ phàn nàn và không giúp đỡ.)

Busy body

Đây là “tuýp người bận rôn”. Tuy nhiên họ bận rộn để ý, soi mói cuộc sống của người khác. 

“Busy body” chỉ một người luôn tò mò cuộc sống của người khác. ‘

Ví dụ: My neighbor is a really busy body! She even knows what time my dog gets up!

(Hàng xóm của tôi là một người soi mói thực sự, bà ta thậm chỉ biết cả giờ thức giấc của con chó nhà tớ!)

Từ vựng tiếng Anh về tính cách con người

Cheap skate

Cụm từ  này trong tiếng Anh chỉ một người rất keo kiệt, không muốn bỏ tiền ra kể cả vào những việc hay trường hợp quan trọng nhất.

Ví dụ: Don’t behave like a cheapskate like that! Every time you eat, you let someone else pay.

(Đừng có keo kiệt như vậy! Lần nào ăn bạn cũng bắt người khác trả tiền.)

Worrywart

Worrywart miêu tả mẫu người luôn luôn lo lắng về mọi thứ.

Ví dụ: She likes a worrywart so she usually has trouble.

(Cô ấy là một người hay lo lắng nên cô ấy thường gặp khó khăn.)

Down to Earth

Đây là từ vựng chỉ tính cách của những người thực tế, có ý thức và rất khiêm tốn.

Ví dụ:  Susan is admired because she is a down to earth person. 

(Susan được mọi người ngưỡng mộ vì cô ấy là một người khiêm tốn)

Behind the time

Bind the time chỉ những người tính cổ hủ, khó tiếp nhận cái mới và không chịu thay đổi. Đây có lẽ là tính cách gây khó chịu đúng không nào?

Cụm từ này chỉ sử dụng trong trường hợp không trang trọng.

Ví dụ: My grandfather is behind the time.

(Ông tôi là người cổ hủ.)

Have a heart of gold

Đây là từ vựng tiếng Anh chỉ tính cách con người tốt bụng và rộng lượng.

Ví dụ:  Thank you for saving the dog. You’ve got a heart of gold!

(Cảm ơn bạn đã cứu con chó. Ban đúng là có trái tim vàng!)

Từ vựng tiếng Anh về tính cách con người

A cold fish

Đây là tính từ chỉ tính cách của những người lạnh lùng, không mấy thân thiện.

Ví dụ: Although John is a good person, but some people don’t like him because she is a cold fish.

(Mặc dù John là người tốt nhưng một số người không thích anh ấy vì anh ấy không thân thiện lắm.)

A quick study

Nói về những người thông minh, có khả năng học hỏi nhanh. 

Ví dụ: Jenny is a really quick study. He absorbs knowledge very quickly.

(Jenny là người rất thông minh. Anh ấy tiếp thu kiến thức rất nhanh.)

A shady character

Nói về những người không trung thực, đáng ngờ.

Cụm từ này được sử dụng trong trường hợp không trang trọng.

Ví dụ: Tomis a shady character. He acts very strangely

(Tom là kẻ đáng ngờ. Anh ta hành động rất kỳ lạ.)

4. Phương pháp nhớ từ vựng tiếng Anh về tính cách con người

Mỗi khi bắt gặp một từ mới, bạn thường làm gì với chúng? Hỏi những người xung quanh hay tra từ điển? Nếu bạn chọn một trong số các cách trên, vậy hãy bắt đầu thay đổi thói quen học từ của mình với những phương pháp học từ vựng dưới đây. Và nhớ áp dụng chúng để học từ vựng Tiếng Anh về tính cách con người nhé! 

Đoán nghĩa của từ

Thay vì tra từ điển hay hỏi ai đó ngay lập tức khi bắt gặp từ mới, bạn hãy đoán nghĩa của từ trước. Điều này giúp kích thích tư duy não bộ của bạn và nhớ từ lâu hơn. Hãy cố thử đoán chúng dựa trên văn cảnh. 

Nếu như không được hãy tìm kiếm từ vựng Google Image. Bạn sẽ được trả về kết quả bằng hình ảnh cung cấp thêm “gợi ý” về nghĩa của từ. Việc học từ vựng qua hình ảnh giúp nhớ từ hiệu quả hơn 30% so với từ ngữ thông thường.

Tra từ điển và học cách phát âm

Sau khi đã đoán được nghĩa của từ, bạn hãy nhờ tới sự giúp đỡ của từ điển. Hãy tìm kiếm cách phát âm của từ vựng để nói từ chính xác nhất. 

Một gợi ý nhỏ dành cho bạn: Cambridge và Oxford là 2 cuốn từ điển online dịch từ sát nghĩa nhất và dạy bạn học phát âm như người bản xứ nhé.

Từ vựng tiếng Anh về tính cách con người

Thực hành từ đó thật nhiều

Trí nhớ con người chỉ là trí nhớ ngắn hạn. Vì vậy đừng lo lắng về việc bạn bị quên từ ngay sau học nó. Giải pháp chính là hãy “lặp lại” thật nhiều. Nói lại nhiều lần, đặt câu với từ vựng cần học sẽ giúp bạn tạo phản xạ với từ. Hãy sử dụng từ đó nhiều nhất có thể, trong các cuộc đàm thoại tiếng Anh , hay thậm chí khi nói với chính mình. 

Nếu như bạn gặp khó khăn với những phương pháp học truyền thống thì hãy “yêu từ vựng” tiếng Anh với sách Hack não 1500 từ vựng đầy sáng tạo – cuốn sách tích hợp nhiều phương pháp học từ tiếng Anh cùng hình ảnh, video sống động giúp bạn có thể học được 50 từ vựng mỗi ngày.

Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO

Trên đây là tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về tính cách con người và cách học từ vựng hiệu quả. Hy vọng bài viết đã mang đến những kiến thức hữu ích cho bạn. Chúc bạn luôn học tập thật tốt!

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI