4.6 (92.63%) 38 votes

Bạn là người yêu thích động vật? Có bao giờ bạn tự hỏi tên các loài động vật được gọi như thế nào trong tiếng Anh chưa? Trong bài viết dưới đây Step Up sẽ tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh về động vật phổ biến nhất cũng như những phương pháp học từ vựng hiệu quả nhất đến với các bạn!

1. Một số từ vựng tiếng Anh về động vật

Chủ đề về động vật bằng tiếng Anh là một trong những chủ đề có khối lượng từ vựng tương đối lớn và rất phong phú về thể loại. Đây là một trong những chủ đề cơ bản người mới học tiếng Anh nên biết để có thể học giao tiếp một cách tốt nhất. Tìm hiểu ngay bộ từ vựng tiếng Anh về động vật trong bài viết dưới đây.

Từ vựng tiếng Anh về con vật nuôi

  • Lamb: Cừu con
  • Herd of cow: Đàn bò
  • Chicken:
  • Lock of sheep: Bầy cừu
  • Horseshoe: Móng ngựa
  • Donkey: Con lừa
  • Piglet: Lợn con
  • Female: Giống cái
  • Male: Giống đực
  • Horse: Ngựa

Từ vựng tiếng Anh về động vật

Từ vựng về động vật hoang dã

  • Bear: con gấu
  • Chimpanzee: con hắc tinh tinh
  • Elephant: con voi
  • Fox: con cáo
  • Zebra: con ngựa vằn
  • Horse: con ngựa
  • Giraffe: con hươu cao cổ
  • Hippopotamus: con hà mã
  • Jaguar: con báo đốm
  • Lion: con sư tử
  • Porcupine: con nhím
  • Raccoon: con gấu mèo
  • Rhinoceros: con tê giác
  • Squirrel: con sóc

Từ vựng về động vật dưới nước

  • Seagull: Mòng biển
  • Octopus: Bạch tuộc
  • Lobster: Tôm hùm
  • Shellfish: Ốc
  • Jellyfish: Con sứa
  • Killer whale: Loại cá voi nhỏ mầu đen trắng
  • Squid: Mực ống
  • Fish fin: Vảy cá
  • Seal: Chó biển
  • Coral: San hô

Từ vựng về động vật lưỡng cư

  • Alligator: Cá sấu Mỹ
  • Crocodile: Cá sấu
  • Toad: Con cóc
  • Frog: Con ếch
  • Dinosaurs: Khủng long
  • Cobra: Rắn hổ mang
  • Chameleon: Tắc kè hoa
  • Dragon: Con rồng
  • Turtle: Rùa
  • Lizard: Thằn lằn

Từ vựng tiếng Anh về động vật

Từ vựng tiếng Anh về các loại chim

  • Owl: Cú mèo
  • Eagle: Chim đại bàng
  • Woodpecker: Chim gõ kiến
  • Peacock: Con công (trống)
  • Sparrow: Chim sẻ
  • Heron: Diệc
  • Swan: Thiên nga
  • Falcon: Chim ưng
  • Ostrich: Đà điểu
  • Nest: Cái tổ
  • Feather: Lông vũ
  • Talon: Móng vuốt

Từ vựng về các loài thú

  • Moose: Nai sừng tấm {ở phía bắc châu Phi, Âu, Á)
  • Boar: Lợn hoang (giống đực)
  • Chipmunk: Sóc chuột
  • Lynx: Mèo rừng Mĩ
  • Elephants: Con voi
  • Polar bear: Gấu bắc cực
  • Buffalo: Trâu nước
  • Beaver: Con hải ly
  • Porcupine: Con nhím
  • Skunk: Chồn hôi
  • Koala bear: Gấu túi

Từ vựng về các loài côn trùng

  • Caterpillar: Sâu bướm
  • Praying mantis: Bọ ngựa
  • Honeycomb: Sáp ong
  • Tarantula: Loài nhện lớn
  • Parasites: Ký sinh trùng
  • Ladybug: Bọ rùa
  • Mosquito: Con muỗi
  • Cockroach: Con gián
  • Grasshopper: Châu chấu
  • Honeycomb: Sáp ong

Từ vựng tiếng Anh về động vật

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

Tìm hiểu thêm: Từ vựng tiếng Anh về cơ thể động vật đầy đủ nhất

2. Một số cụm từ vựng tiếng Anh về động vật

Chicken out nghĩa là rút lui khỏi (vì không dám làm việc gì đó)

Ví dụ: We went skiing but I chicken out because I didn’t dare.

(Chúng tôi đã đi trượt tuyết nhưng tôi rút lui vì tôi không dám.) 

Duck out – lẻn ra ngoài, trốn tránh việc gì đó

Ví dụ: Don’t duck out out while in class. 

(Đừng trốn ra ngoài khi đang ở trong lớp học.) 

Fish for –  thu thập (thông tin, ý kiến,…) một cách gián tiếp 

Ví dụ: He’s always fishing for what people think about her plan.

(Anh ta lúc nào cũng cố dò hỏi mọi người nghĩ gì về bản kế hoạch của mình.) 

Fish out – lấy cái gì (ra khỏi cái gì)

Ví dụ: Katy fished out a bracelet from her bag. 

(Katy lấy ra một chiếc vòng tay từ túi của cô ấy.) 

Pig out – ăn nhiều 

Ví dụ: I tend to pig out on junk food. . 

(Tôi có xu hướng ăn rất nhiều đồ ăn vặt.)

Wolf down – ăn (rất) nhanh 

Ví dụ: John wolfed down a big-sized pizza in 30 seconds. 

(John đã ăn một cái pizza to trong 30 giây.) 

Beaver away – học, làm việc chăm chỉ 

Ví dụ: I beavered away to prepare for the exam. 

(Tôi đã học tập chăm chỉ để chuẩn bị cho kỳ thi.) 

Leech off – bám lấy, lợi dụng ai đó để kiếm lợi ích

“Leech” là con đỉa. Đây là loài vật bám lấy con vật khác, con người để hút máu. 

Ví dụ:  She’s always Leech off a married man to take advantage of

(Cô ấy luôn luôn đuổi theo một người đàn ông đã có gia đình để lợi dụng.) 

Horse around – đùa giỡn 

Ví dụ: Please stop horsing around. This is not fun

(Hãy ngưng đùa giỡn. Điều này không vui) 

Ferret out – tìm ra 

Ví dụ: I ferret out the ring in the closet

(Tôi tìm ra chiếc nhẫn từ trong tủ.)

3. Cách nhớ từ vựng tiếng Anh về động vật hiệu quả

Từ vựng  tiếng Anh về động vật khá khó nhớ, đặc biệt là với những bạn mới bắt đầu học tiếng Anh. Vậy có cách nào để ghi nhớ được khối lượng từ vựng này không nhỉ? Step Up sẽ giới thiệu đến các bạn 2 cách học từ vựng hiệu quả dựa trên phương pháp học có sự liên kết và gắn liền với cảm xúc !

Phương pháp học từ vựng với Âm thanh tương tự 

Học từ vựng với âm thanh tương tự hiểu đơn giản là phương pháp học bắc cầu từ tiếng Anh sang tiếng mẹ đẻ, sử dụng một từ khác có âm thanh tương tự với từ gốc. Với mỗi từ tiếng Anh như vậy, bạn hãy tìm những từ có âm thanh tương tự với từ cần học. Sau đó đặt câu bao gồm từ đó và nghĩa của câu.Hãy cùng tìm hiểu ví dụ dưới đây nhé:

Ví dụ: từ cần học “Express” 

  • Âm thanh tương tư: ếch sợ rét
  • Nghĩa của từ: bày tỏ

=> Câu đặt: Chú ếch sợ rét bày tỏ nỗi lo bằng cách chạy thật nhanh

Từ vựng tiếng Anh về động vật

Phương pháp học từ vựng qua truyện chêm

Truyện chêm là phương pháp học từ vựng của người do Thái. Với phương pháp này, bạn sẽ chèn những từ vựng tiếng Anh cần học vào một câu chuyện, bối cảnh bằng tiếng Việt. 

Thay vì việc cố gắng học cả một đoạn văn tiếng Anh dài, hãy thêm từ tiếng Anh cần học vào đoạn văn văn bằng tiếng Việt để dễ dàng đoán nghĩa của từ dựa vào ngữ cảnh. 

Từ vựng tiếng Anh về động vật

Cả hai phương pháp học trên đều có trong sách Hack Não 1500. Ngoài áp dụng phương pháp trên, sách còn có những hình ảnh và audio sinh động giúp người học nhớ được lâu hơn.

4. Bài tập về con vật bằng tiếng Anh

Hãy làm bài tập dưới đây để ôn lại từ vựng tiếng Anh về động vật đã học bên trên nhé!

Bài tập: Xem tranh và điền tên động vật bằng tiếng Anh phù hợp:

Từ vựng tiếng Anh về động vật

1……………..                                                  5……………..

2……………..                                                  6……………..

3……………..                                                  7……………..

4……………..

Đáp án:

1. Jaguar

2. Buffalo

3. Elephants

4. Moose

5. Zebra

6. Horse

7. Chimpanzee

Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO

Trên đây là tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về động vật cũng như các phương pháp học từ vựng hiệu quả. Hy vọng bài viết đem lại cho các bạn những kiến thức bổ ích. Step Up chúc bạn học tập tốt!

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI