Trust và Believe là cặp từ cùng nghĩa trong tiếng Anh, chúng thường được dùng với nghĩa là “tin tưởng”.. Tuy nhiên, mức độ tin tưởng như thế nào? Khi nào sử dụng Trust? Khi nào sử dụng Believe? Trong bài viết hôm nay, Step Up sẽ tổng hợp các kiến thức về định nghĩa, cách dùng cũng như cách phân biệt Trust và Believe.
Nội dung bài viết
1. Trust – /trʌst/
Để phân biệt sự khác nhau giữa Trust và Believe, trước tiên chúng ta hãy tìm hiểu về định nghĩa và cách dùng của Trust nhé.
1.1. Định nghĩa
“Trust” vừa đóng vai trò là danh từ, vừa đóng vai trò là động từ trong tiếng Anh:
- Danh từ Trust có nghĩa là lòng tin, sự tin tưởng, sự kỳ vọng;
- Ngoại động từ Trust có nghĩa là tin, tin cậy, tín nhiệm.
Ví dụ:
- Mom’s trust for me is great.
(Sự tin tưởng của mẹ dành cho tôi rất lớn.)
- I completely trust my best friend.
(Tôi hoàn toàn tin tưởng bạn thân của mình.)
1.2. Cách dùng Trust trong tiếng Anh
Có 3 cách sử dụng Trust phổ biến trong tiếng Anh.
Cách dùng 1: Trust được dùng để tin tưởng ai đó, hy vọng họ là người tốt, có thể tin tưởng, chân thành.
Ví dụ:
- Mike warned us not to trust Daniel.
(Mike cảnh báo chúng tôi không nên tin Daniel.)
- Trust me – I understand this very well.
(Hãy tin tôi – tôi hiểu rất rõ điều này.)
Cách dùng 2: Trust something được dùng để nói về sự tin tưởng một cái gì đó là chính xác và đúng đắn và bạn có thể tin vào điều này.
Ví dụ:
- My mother completely trusts my decisions.
(Mẹ tôi hoàn toàn tin tưởng vào những quyết định của tôi.)
- You can trust Jack’s workmanship. He has been fixing air conditioners’ experiences for over 6 years.
(Bạn có thể tin tưởng tay nghề của Jack. Anh đã có kinh nghiệm sửa máy lạnh hơn 6 năm.)
Cách dùng 3: Trust (that) được dùng để nói về sự hy vọng và mong đợi rằng một cái gì đó là đúng.
Ví dụ:
- The party went well, I trust.
(Bữa tiệc diễn ra tốt đẹp. Tôi tin là như vậy.)
- I trust (that) you were happy?
(Tôi tin tưởng (rằng) bạn đã hạnh phúc?)
1.3. Cụm từ thông dụng với Trust
Dưới đây là một số cụm từ thông dụng với Trust trong tiếng Anh:
Cụm từ |
Dịch nghĩa |
To have (put, repose) trust in someone |
Tin cậy ai, tín nhiệm ai |
A breach of trust |
Sự bội tín |
A position of great trust |
Một chức vị có trách nhiệm lớn |
Brain trust |
Tin vào bản thân |
In god we trust |
Chúng ta tin vào chúa |
In the trust of |
Trong sự tin tưởng của |
Trust me! |
Hãy tin tôi |
2. Believe – /bɪˈliːv/
Tiếp theo, hãy cùng Step Up học về định nghĩa và cách dùng Của Believe để thấy sự khác nhau giữa Trust và Believe nhé.
2.1. Định nghĩa
“Believe” là động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là “tin, tin tưởng” ở ai hay cái gì đó.
Ví dụ:
- Mike doesn’t believe me. This makes me very sad.
(Mike không tin tôi. Điều này làm cho tôi rất buồn.)
- I can’t believe what just happened. How awful!
(I can’t believe what just happened. How awful!.)
2.2. Cách dùng Believe trong tiếng Anh
Cách dùng 1: để cảm thấy chắc chắn rằng điều gì đó là đúng hoặc ai đó đang nói sự thật với bạn.
Ví dụ:
- I don’t believe this man!
( I don’t believe this man!)
- Susie refused to believe (that) her boyfriend betrayed her.
(Susie không tin (rằng) bạn trai của cô đã phản bội cô.)
Cách dùng 2: để nghĩ rằng điều gì đó là đúng hoặc có thể, mặc dù bản thân bạn không hoàn toàn chắc chắn.
Ví dụ:
- There is no reason to believe she’s telling the truth.
(Không có lý do gì để tin rằng cô ấy nói sự thật.)
- Does Jeannie still study there? – I believe so.
(Jeannie có còn học ở đó không? – Tôi tin là vậy.)
Cách dùng 3: để có ý kiến rằng điều gì đó đúng hoặc là sự thật.
Ví dụ:
- I strongly believe that competition is a good thing.
(Mary rất tin tưởng rằng cô ấy sẽ vượt qua kỳ thi tiếp theo.)
- I truly believe that he can change my thoughts.
(Tôi thực sự tin rằng anh ấy có thể thay đổi suy nghĩ của tôi.)
Cách dùng 4: don’t/can’t believe được dùng thể hiện sự ngạc nhiên hoặc khó chịu về một điều gì đó.
Ví dụ:
- I can’t believe Mike betrayed me.
(Tôi không thể tin rằng Mike đã phản bội tôi.)
- Daniel doesn’t believe he is doing this!
(Daniel không tin rằng mình đang làm điều này!)
2.3. Cụm từ thông dụng với Believe
Cụm từ |
Dịch nghĩa |
Make believe |
Tạo sự tin tưởng |
Believe me |
Tin tôi đi |
Believe it or not |
Tin hay không thì tùy |
I believe in you |
Tôi tin bạn |
Hard to believe |
Khó tin |
Believe you me |
Tôi đảm bảo với bạn |
3. Phân biệt Trust và Believe trong tiếng Anh
Cả hai từ Trust và Believe đều thể hiện sự tin tưởng với một ai hay cái gì đó. Tuy nhiên chúng khác nhau ở một số điểm sau:
Trust |
Believe |
Niềm tin tuyệt đối |
Không mang tính chất hoàn toàn, tuyệt đối |
Sự tin tưởng thường dựa vào mối quan hệ lâu dài, gần gũi |
Sự tin tưởng được hình thành dựa vào một lý do, một phán đoán nào đó hoặc dựa vào những đánh giá, nhìn nhận |
Tính chất lâu dài, là một niềm tin tồn tại theo thời gian |
Tính chất nhất thời hơn, chỉ gắn với một lời nói, hành động hay sự việc nhất định nào đó. |
Ví dụ:
- I trust in the professor’s comments.
(Tôi tin vào nhận xét của giáo sư.)
- I believe what John said is true.
(Tôi tin những gì John nói là đúng.)
Như vậy, Step Up đã chia sẻ tới các bạn tất tần tật các kiến thức về định nghĩa, cách dùng và sự khác nhau giữa Trust và Believe trong tiếng Anh. Hy vọng qua bài viết này, bạn sẽ sử dụng hai từ này chính xác hơn. Chúc các bạn học tập tốt!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI