3.9 (77.3%) 37 votes

Mỗi năm, hàng ngàn lễ hội được tổ chức ở các địa phương xuyên suốt cả đất nước Việt Nam. Nếu bạn đang muốn tìm hiểu tên các lễ hội tiếng Anh ở Việt Nam, hoặc các mẫu câu để nói về lễ hội tiếng Anh, hãy cùng Step Up khám phá trong bài viết dưới đây nhé. 

1. Một số từ vựng về các lễ hội tiếng Anh ở Việt Nam

Mỗi năm nước Việt Nam đều tổ chức rất nhiều những lễ hội lớn nhỏ, phong phú đặc sắc. Hãy cùng tham khảo những từ vựng lễ hội tiếng Anh được dùng phổ biến nhé.

le-hoi-tieng-anh-o-viet-nam

Lễ hội tiếng Anh ở Việt Nam

  1. [20/10] – October 20th: Vietnamese Women’s Day – Ngày phụ nữ Việt Nam
  2. [20/11] – November 20th: Teacher’s Day – Ngày nhà giáo Việt Nam
  3. [25/12] –  December 25th: Christmas Day – Giáng sinh
  4. [1/1 âm lịch]  – January 1st Lunar: Vietnamese New Year – Tết Nguyên Đán
  5. [1/1] – January 1st: New Year – Tết Dương Lịch
  6. [28/6] – June 28th: International Children’s Day – Ngày quốc tế thiếu nhi
  7. [28/6] – June 28th: Vietnamese Family Day – Ngày gia đình Việt Nam
  8. [1/5] – May 1st: – International Workers’ Day: Ngày Quốc Tế lao động
  9. [mùng 10 tháng 3 âm lịch] – 10th day of 3rd lunar month: Hung Kings Commemorations – Giỗ tổ Hùng Vương
  10. Hung Kings Temple Festival – Lễ hội đền Hùng
  11. [30/4] – April 30th: Liberation Day/ Reunification Day – Ngày giải phóng miền Nam thống nhất đất nước.
  12. [2/9] – September 2nd: National Day – Quốc Khánh
  13. [2/3]  February 3rd: Communist Party of Vietnam Foundation Anniversary – ngày thành lập Đảng CSVN
  14. [8/3] – March 8th: International Women’s Day –: Quốc Tế phụ nữ
  15. [7/5] – May 7th: Dien Bien Phu Victory Day – Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ
  16. [19/5] – May 19th: President Ho Chi Minh’s Birthday – Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh
  17. [27/7] – July 27th: Remembrance Day – Ngày thương binh liệt sĩ
  18. [10/10] – October 10th: Capital Liberation Day – ngày giải phóng thủ đô
  19. [15/1 âm lịch] – January 15th lunar: Lantern Festival – Tết Nguyên Tiêu
  20. [15/4 âm lịch] – April 15th lunar: Buddha’s Birthday – Lễ Phật Đản
  21. [15/7 âm lịch] – July 15th lunar: Ghost Festival – Vu Lan
  22. [15/8 âm lịch] – August 15th lunar: Mid-Autumn Festival – Tết Trung Thu
  23. [23/12 âm lịch] – December 23rd lunar: Kitchen guardians – ông Táo về trời
  24. [31/10] –  October 31st: Halloween – Ngày lễ hoá trang
  25. [1/4] – April 1st: April Fool’s Day – ngày nói dối
  26. [14/2] – February 14th: Valentine’s Day – ngày lễ tình nhân
  27. [tháng 3, tháng 4] – March, April: Easter – lễ Phục Sinh
  28. [13/1 âm lịch] – January 13th lunar: Lim Festival – hội Lim
  29. [Chủ nhật thứ ba tháng 6] – 3rd Sunday of June: Father’s Day – ngày của Bố
  30. [Thứ sáu trước ngày lễ Phục sinh] – The Friday before Easter: Good Friday – ngày thứ sáu tuần Thánh
  31. [Thứ năm lần thứ tư của tháng 5] – Fourth Thursday in November: Thanksgiving – lễ tạ ơn
  32. [7, 8, 9 tháng 4 âm lịch] – April 7, 8, 9 lunar: Giong Festival – Hội Gióng
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Các mẫu câu dùng trong chủ đề lễ hội tiếng Anh

Trong tiếng Anh, những mẫu câu có sẵn về các chủ đề khác nhau sẽ trở nên rất hữu ích. Bạn có thể tự tin hội thoại một cách tự nhiên, cũng như nghe hiểu thông tin một cách nhanh chóng nếu học thuộc những mẫu câu này. Nhớ note lại những mẫu câu về lễ hội tiếng Anh này nhé. 

le-hoi-tieng-anh-o-viet-nam

Lễ hội Việt Nam trong tiếng Anh

Mẫu câu hỏi lễ hội tiếng Anh

Tet holiday’s around the corner, are you staying home or going away?

Sắp đến Tết rồi, bạn định đón Tết ở nhà hay đi chơi xa thế?

How many days off you are allowed to take during Lunar New Year?

Dịp Tết nguyên đán bạn được nghỉ làm bao nhiêu ngày đấy?

What are your plans for Tet holiday?

Kỳ nghỉ Tết sắp tới bạn dự định làm gì chưa?

Have you got any gifts for your wife on Vietnamese Family Day?

Ngày gia đình Việt Nam bạn có tặng quà gì cho vợ bạn không?

How was your holiday?

Kỳ nghỉ vừa rồi của bạn thế nào?

Did you have fun last holiday?

Bạn nghỉ lễ có vui không?

Do you want to get away for a couple of days?

Bạn có muốn đi đâu xa vài ngày không?

Mẫu câu trần thuật lễ hội tiếng Anh

Mid-autumn is the only time that we can eat moon cake.

Tết Trung Thu là dịp duy nhất để chúng tôi ăn bánh Trung Thu.

The mooncakes we ate were splendid, which made us feel craving for more even though we’re not starving.

Bánh trung thu mà chúng tôi ăn ngon cực kỳ, khiến cho cả bọn no rồi nhưng vẫn còn thòm thèm muốn ăn thêm nữa.

I wish you and your girlfriend have a happy Valentine’s Day.

Tôi gửi lời chúc ngày lễ Tình Nhân hạnh phúc đến bạn và bạn gái của bạn nhé.

My father gave me a hand-made star-shaped lantern as a gift for Mid-autumn festival.

Bố tôi tặng tôi một chiếc đèn ông sao được làm thủ công làm quà nhân dịp Tết Trung Thu.

We don’t have any special plan for the upcoming holiday, guess we’ll just laze about.

Chúng tôi không có kế hoạch gì đặc biệt cho dịp lễ tới, chắc chỉ ngồi rảnh rỗi thôi.

Guess what? Christmas is just 2 days away!

Biết tin gì chưa? Hai ngày nữa là đến Giáng Sinh rồi đấy!

I’m so happy that my company allows workers to take a fortnight off. 

Vui quá đi mất, công ty cho phép chúng tôi nghỉ hẳn hai tuần liền.

Wish you guys have a nice trip!

Chúc các bạn có một chuyến đi vui vẻ nha!

What excites me about Mid-autumn festival is the wide range of interesting activities.

Cái khiến tôi háo hức về dịp tết Trung Thu là hàng loạt những hoạt động thú vị.

  • Từ vựng tiếng Anh về Tết Nguyên Đán
  • Từ vựng tiếng Anh về Giáng Sinh
  • Từ vựng tiếng Anh về Tết Trung Thu

3. Bài viết về 1 lễ hội tiếng Anh (lễ hội ở Việt Nam bằng tiếng Anh)

Bài viết dưới đây miêu tả một lễ hội tiếng Anh dễ viết – lễ chọi trâu ở Đồ Sơn, Hải Phòng. Các bạn hoàn toàn có thể viết về một lễ hội tiếng Anh khác ở Việt Nam dựa theo các cấu trúc và dàn bài của bài văn này.

le-hoi-tieng-anh-o-viet-nam

Lễ chọi trâu ở Đồ Sơn, Hải Phòng

Bản tiếng Anh:

In my hometown, every year, there is a very special festival. It is the festival that is well-known all over Vietnam – the buffalo fighting festival in Do Son, Hai Phong. The festival attracts tourists worldwide to come and enjoy the activities. At first, there was a flag dance, which was interesting. But the most enjoyable part of the festival is the buffalo fighting. The buffalo were taken out by the elders and started fighting. This year, my village’s buffalo is number 90. The buffalo fought fiercely, and the audience cheered loudly. Finally, buffalo no. 90 from my village won. We were very happy, as this buffalo would bring my village prosperity, pride and glory. 

Bản dịch:

Ở quê tôi, hàng năm có một lễ hội rất đặc biệt. Đó là lễ hội nổi tiếng khắp Việt Nam – lễ hội chọi trâu ở Đồ Sơn, Hải Phòng. Lễ hội thu hút khách du lịch trên toàn thế giới đến và tham gia các hoạt động. Lúc đầu, có một màn múa cờ rất thú vị. Nhưng phần thú vị nhất của lễ hội là chọi trâu. Những con trâu được các cụ già làng đưa ra ngoài và bắt đầu chiến đấu. Năm nay, trâu làng của tôi là số 90. Những con trâu đã chiến đấu dữ dội, và khán giả reo hò ầm ĩ. Cuối cùng, trâu số 90 từ làng tôi đã thắng. Chúng tôi rất hạnh phúc, vì con trâu này sẽ mang lại cho ngôi làng của tôi sự thịnh vượng, niềm tự hào và vinh quang.

Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường. 

4. Tổng kết

Trên đây là tổng hợp chủ đề lễ hội tiếng Anh, gồm có những mẫu câu phổ biến, từ vựng và bài văn mẫu chủ đề lễ hội tiếng Anh. Các bạn có thể tự sáng tạo những mẫu câu khác nhau bằng cách sử dụng dụng linh hoạt các mẫu câu trong từng trường hợp cụ thể. Việc tăng thêm vốn từ vựng chủ đề lễ hội tiếng Anh nói riêng và các chủ đề đời sống hàng ngày nói chung sẽ giúp người học tự tin trong giao tiếp. Chúc bạn học hành tiến bộ và tìm được niềm vui trong việc học tiếng Anh.

Xem thêm: Bạn đã biết cách tăng vốn từ vựng tiếng Anh siêu dễ này chưa?

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Comments

comments