Đối với người mới bắt đầu học tiếng Anh thì một trong những kiến thức nền tảng cơ bản đầu tiên đó là đại từ nhân xưng. Việc có được một nền móng vững chắc sẽ giúp quá trình tự học tiếng Anh của bạn trở nên dễ dàng hơn rất nhiều. Cùng Step Up tìm hiểu về loại từ này và xem chúng có vai trò, chức năng gì trong câu nhé!
Đại từ nhân xưng trong tiếng Anh là gì?
Định nghĩa: Đại từ nhân xưng hay còn được là gọi đại từ xưng hô – một từ dùng để đại diện cho 1 danh từ chỉ người, vật, sự vật , sự việc được nhắc đến ở trong câu hoặc câu trước đó để tránh việc lặp lại từ không cần thiết .
Mục đích :
Thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ
Hạn chế việc lặp lại một từ nhiều lần trong các câu
Ví dụ : My father is a teacher.
My father is tall
My father has a black hair
Khi miêu tả về bố có nếu chúng ta dùng đi dùng lại từ “My father” sẽ khiến câu văn khá nhàm chán và tạo cảm giác mệt mỏi cho người đọc đúng không nào.
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
Như các bạn đã biết, đại từ nhân xưng thường được dùng là chủ ngữ và tân ngữ trong tiếng Anh. Bên dưới đây là 7 đại từ nhân xưng được chia theo ngôi , số lượng, giống loài. Do được sử dụng nhiều nên khả năng ghi nhớ các từ này không quá khó khăn, nhưng chú ý nhầm lẫn nhé.
Đại từ
Ngôi trong tiếng anh
Dịch nghĩa
I
Ngôi thứ nhất số ít
Tôi, mình, tao, tớ
We
Ngôi thứ nhất số nhiều
Chúng tôi, chúng ta, chúng mình,…
You
Ngôi thứ hai số ít và số nhiều
Bạn, mày, đằng ấy,…
He
Ngôi thứ ba số ít, giống đực
Anh ấy, ông ấy, cậu ấy,…
She
Ngôi thứ ba số ít, giống cái
Cô ấy, bà ấy, chị ấy, ả ta,…
It
Ngôi thứ ba số ít
Nó
They
Ngôi thứ ba số nhiều
Họ, bọn họ, chúng, chúng nó
Chức năng của đại từ nhân xưng trong tiếng Anh
Đại từ nhân xưng được sử dụng khá phổ biến. Trong thi cử hay trong giao tiếp thì chúng ta đều thấy sự xuất hiện của nó. Với 7 từ được chia làm 2 loại chức năng chính.
Chủ ngữ
Tân ngữ
Ngôi của đại từ nhân xưng
Chủ ngữ
Tân ngữ
Ngôi thứ nhất
I
me
We
us
Ngôi thứ hai
You
you
Ngôi thứ ba
He
him
She
her
They
Them
It
It
Khác với danh từ, đại từ nhân xưng có hai dạng khác nhau tùy theo vị trí đứng của nó trong câu.
Ví dụ :
My mother is sick. I go to buy medicine for my mother
Cụm danh từ My mother không thay đổi dù là ở vị trí chủ ngữ hay tân ngữ
She is sick. I went to buy medicine for her
Đại từ She là chủ ngữ, her là tân ngữ cùng mang nghĩa là cô ấy.
Đại từ nhân xưng trong tiếng anh dạng mở rộng:
Đại từ chủ ngữ
Đại từ tân ngữ
Đại từ phản thân
Tính từ sở hữu
Đại từ sở hữu
I (tôi)
Me (là tôi)
myself (chính tôi)
my (của tôi)
mine
(là của tôi)
you (bạn)
You (là bạn)
yourself, yourselves
(chính bạn
your
(của bạn)
yours
(là của bạn)
he, she, it
(anh/cô ta, nó)
him, her, it
(là anh/cô ấy, nó)
himself, herself, itself
(chính anh/cô ấy, nó)
his, her, its
(của anh/cô ấy, nó
his, hers
(là của anh/cô ấy)
we (chúng tôi)
us (là chúng tôi)
ourselves (chính chúng tôi)
our
(của chúng tôi/chúng ta)
ours
(là của chúng tôi/thuộc về chúng tôi)
they (chúng nó)
them (là chúng nó)
themselves
(chính chúng nó)
their
(của chúng)
theirs
(là của chúng nó/thuộc về chúng nó)
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
Trong cả văn nói và văn viết người ta sử dụng Đại từ nhân xưng để tránh, giảm đi sự lặp từ không đáng có. Tạo thiện cảm giúp người nghe cảm thấy dễ chịu khi không phải nghe lặp đi lặp lại một từ hay một cụm danh từ.
Sử dụng đại từ làm chủ ngữ trong câu
Đại từ làm chủ ngữ thường được đặt ở đầu câu, đứng trước động từ.
Ví dụ: He has lived here for 3 years
Sử dụng đại từ làm tân ngữ trong câu
Đại từ làm tân ngữ trong câu sẽ đứng sau động từ.
Ví dụ: I saw her at the party last night.
Sử dụng đại từ làm tân ngữ gián tiếp của động từ
Đại từ đứng trước danh từ và đứng sau động từ.
Ví dụ: Ann gave him a book.
Sử dụng đại từ làm tân ngữ của giới từ
Đại từ đứng sau giới từ.
Ví dụ: We couldn’t do it without them.
Bài tập về đại từ nhân xưng trong tiếng Anh
Để tổng kiểm tra những kiến thức mới học được bên trên chúng ta cùng đến với một vài bài tập nho nhỏ nhé.
I. Điền đại từ thích hợp thay thế cho danh từ trong ngoặc:
……….is dancing. (John)
……….is blue. (the car)
………. are on the table. (the books)
………. is drinking. (the cat)
………. are cooking a meal. (my mother and I)
………. are in the garage. (the motorbikes)
………. is riding his motorbike. (Nick)
………. is from England. (Jessica)
………. has a sister. (Diana)
Have ………. got a bike, Marry?
II. Điền đại từ thích hợp vào chỗ trống:
……….am sitting on the chair.
………. are listening to the radio.
Are………. from Australia?
………. is going to school.
………. are cooking dinner.
………. was a nice day yesterday.
………. are watching TV.
Is ……….Marry’s sister?
………. are playing in the room.
Are ………. in the supermarket?
III. Tìm đại từ thay thế cho danh từ cho trước:
I →
you →
he →
she →
it →
we →
they →
IV. Tìm đại từ thích hợp thay thế cho danh từ được gạch chân:
The mother always gives the girls household work.
me b. them c. you
I am reading the newspaper to my Grandmother.
her b. us c. him
The boys are riding their motorbikes.
it b. them c. her
My brother is writing an email to Bob.
me b. her c. him
I don’t understand the explanation.
she b. her c. it
Marry is talking to Helen.
her b. him c. me
Close the door, please.
it b. them c. us
Can you pick up the people in the airport, please?
you b. them c. us
The bikes are for John.
him b. her c. you
Can you pass them to my brother and me, please?
her b. me c. us
Đáp án và giải thích
I.
He is dancing. – Anh ấy đang nhảy.
It is black. – Nó (là) màu đen. The car là một vật.
They are on the table. – Chúng đang ở trên bàn.
It is eating. – Nó đang ăn.
We are cooking a meal. – Chúng tôi đang nấu một bữa ăn.
They are in the garage. – Chúng đang ở trong gara.
He is riding his motorbike. – Anh ấy đang lái chiếc xe máy của anh ấy.
She is from England. – Cô ấy đến từ nước Anh.
She has a sister. – Cô ấy có một người chị/em gái.
Have you got a bike, Marry? – Bạn có chiếc xe đạp nào không, Marry?
II. Tất cả các câu này đều cần một đại từ chủ ngữ làm chủ ngữ trong câu.
I am sitting on the chair. Tôi đang ngồi trên ghế.
We are listening radio. Chúng tôi đang nghe đài.
Are you from Australia? Có phải bạn đến từ nước Úc.
He is going school. Anh ấy đang đến trường.
They are cooking dinner. Họ đang nấu bữa tối.
It was a nice day yesterday. Hôm qua là một ngày tuyệt vời.
We are watching TV. Chúng tôi đang xem TV.
Is she Marry’s sister? Có phải cô ấy là chị/em gái của Marry.
You are playing in the room. Bạn đang chơi trong phòng
Are they in the supermarket? Có phải họ đang ở siêu thị không?
III.
I → me
you → you
he → him
she → her
it → it
we → us
they → them
IV.
b
a
b
c
c
a
a
b
a
c
em thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO
Trên đây là những kiến thức tổng quát nhất về đại từ nhân xưng và bài tập áp dụng tương ứng. Việc học lý thuyết là áp dụng thực hành vào bài tập sẽ giúp các bạn học nhanh hơn và nhớ lâu hơn đó. Vậy nên đừng bỏ qua phần bài tập hữu ích này nhé.
Trong cuộc sống hằng ngày, chắc hẳn không ít lần chúng ta gặp khó khăn và cần nhờ vả từ ai đó. Để diễn tả ý nghĩa đó, trong tiếng Anh còn có riêng chủ điểm ngữ pháp về cấu trúc nhờ vả. Vậy cách dùng cấu trúc này là gì? Có gì khác biệt giữa chúng với các cấu trúc thông dụng? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về các cấu trúc nhờ vả trong tiếng Anh cùng Step Up ngay sau đây nhé!
1. Cấu trúc nhờ vả là gì?
– Cấu trúc nhờ vả trong tiếng Anh được dùng để diễn tả sự việc hay hành động nào đó mà người nói không muốn làm, không làm được và muốn nhờ vả, thuê mướn, sai khiến ai đó làm hộ mình.
– Chúng ta sử dụng mệnh đề chứa “have” hoặc “get” trong cấu trúc nhờ vả ở cả 2 dạng chủ động và bị động.
Ví dụ:
I had John repair my bike yesterday. (Tôi đã nhờ John sửa xe đạp ngày hôm qua.)
The kid got his hair cut by his father this morning. (Đứa bé đã nhờ bố cắt tóc sáng nay.)
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
Trong tiếng Anh, chúng ta sử dụng cấu trúc nhờ vả trong các trường hợp sau:
Thể hiện sự nhờ vả
Khi bạn muốn nhờ ai đó làm việc gì cho mình thì bạn có thể dùng cấu trúc nhờ vả với “have” hoặc “get”’. Cách dùng này thường được dùng với mục đích nhấn mạnh quá trình/hành động hơn là người đã thực hiện công việc đó.
Ví dụ:
They had the wall painted last Sunday. (Họ đã nhờ người sơn tường vào Chủ nhật tuần trước.)
Bill got his hair cut yesterday. (Bill đã nhờ cắt tóc ngày hôm qua.)
Trong trường hợp có việc gì xấu xảy ra, đặc biệt là khi người nào đó bị ảnh hưởng một cách tiêu cực từ một hành động do người khác gây ra, chúng ta sử dụng cấu trúc “Have/get something done”.
Ví dụ:
Luna had her phone stolen last Thursday. (Luna đã bị ai đó trộm điện thoại vào thứ 3 vừa rồi.)
Did Luna get her phone stolen last Thursday? (Có phải Luna đã bị ai đó trộm điện thoại vào thứ 3 vừa rồi?)
3. Công thức nhờ vả mang tính chủ động
Cấu trúc nhờ vả mang tính chủ động dùng để diễn tả người nào đó nhờ vả, sai khiến ai làm việc gì.
Cấu trúc nhờ vả mang tính chủ động với “have”
Cấu trúc:
S + have + (sb) + V-inf + …
Ví dụ:
Lien had Nam repair the laptop last Monday. (Liên đã nhờ Nam sửa máy tính vào thứ 2 vừa rồi.)
I had Bill send that letter to Tam yesterday. (Tôi đã nhờ Bill gửi lá thư đó cho Tâm vào hôm qua.)
Cấu trúc nhờ vả mang tính chủ động với “get”
Cấu trúc:
S + get + (sb) + to + V-inf + …
Ví dụ:
Mary got her boyfriend to fix the computer yesterday. (Mary đã nhờ bạn trai của cô ấy sửa chiếc máy tính này ngày hôm qua).
I got Tim to draw this picture. (Tôi đã nhờ Tôm vẽ bức tranh này.)
Cấu trúc nhờ vả mang tính bị động được dùng để diễn tả về việc làm mà tự bản thân người nào đó không làm được hoặc không muốn làm và cần sự giúp đỡ, nhờ vả từ người khác.
Cấu trúc nhờ vả mang tính bị động với “have”
Cấu trúc:
S + have + sth + V-ed/PII + … + by sb.
Ví dụ:
Mr.John will have this wall painted. (Ông John sẽ nhờ sơn hộ bức tường này.)
Tim’s mother had the clothes washed by him yesterday. (Mẹ của Tim nhờ anh ấy giặt quần áo vào hôm qua.)
Cấu trúc nhờ vả mang tính bị động với “get”
Cấu trúc:
S + get + sth + V-ed/PII + … + by sb.
Ví dụ:
I got my hair cut last Monday. (Thứ 2 vừa rồi tôi đã đi cắt tóc.)
I got my laptop cleaned by Jim yesterday. (Tôi đã nhờ Jim vệ sinh hộ chiếc máy tính của mình.)
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
Trên đây là bài viết tổng hợp về cấu trúc nhờ vả chi tiết nhất từ Step Up. Hy vọng qua bài viết bạn đọc đã có thể nắm vững cách sử dụng cũng như vận dụng được cấu trúc ngữ pháp này trong thực tiễn hàng ngày . Đừng quên chờ đợi các chia sẻ hữu ích tiếp theo của Step Up. Chúc bạn học tập tốt!
Trong giao tiếp tiếng Anh, để thể hiện các mong muốn về ai đó sẽ làm việc gì, thay vì sử dụng các cấu trúc đơn giản như I hope, I want,… chúng ta có thể sử dụng cấu trúc giả định ở mức độ nâng cao hơn. Vậy ở mỗi trường hợp, cấu trúc giả định sẽ được sử dụng thế nào? Hãy cùng Step Up tìm hiểu chi tiết về chủ điểm ngữ pháp này ngay sau đây nhé!
1. Định nghĩa câu giả định
Câu giả định (Subjunctive) hay còn được gọi là câu cầu khiến, là loại câu được sử dụng khi người nói mong muốn ai đó làm việc gì. Cấu trúc giả định mang tính chất cầu khiến chứ không biểu đạt tính ép buộc như câu mệnh lệnh.
Ví dụ:
The doctor suggested that Tom stop smoking. (Bác sĩ khuyên bảo Tôm nên dừng hút thuốc.)
It is necessary that she buy a map before going on a trip. (Điều cần thiết là cô ấy mua 1 cái bản đồ trước khi đi du lịch.)
2. Các loại cấu trúc câu giả định
Cấu trúc giả định là một phần ngữ pháp khó trong tiếng Anh bởi sự đa dạng về cách sử dụng cũng như các cấu trúc khác nhau cho từng trường hợp. Hãy cùng tổng hợp lại các dạng câu giả định thường gặp nhất để hiểu rõ hơn về loại câu này nhé.
2.1. Câu giả định với WOULD RATHER THAT
Trong tiếng Anh, cấu trúc giả định với would rather that được dùng trong các trường hợp như sau:
Cấu trúc giả định với ‘would rather’ ở hiện tại hoặc tương lai
Trong cấu trúc giả định này, động từ sau chủ ngữ thứ 2 sẽ chia ở thì quá khứ đơn. Tuy nhiên riêng với động từ “to be” phải chia thành “were” ở tất cả các ngôi trong tiếng Anh.
Cấu trúc:
S1 + would rather that + S2 + V-ed/PI
Ví dụ:
I would rather it were spring now. (Tôi mong bây giờ là mùa xuân)
Tom would rather Lien bought that laptop. (Tôm mong Liên mua chiếc máy tính đó.)
Cấu trúc giả định với ‘would rather’ ở quá khứ
Cấu trúc giả định với ‘would rather’ ở quá khứ thể hiện mong muốn, nuối tiếc vì một điều gì đó trong quá khứ.
Cấu trúc:
S1 + would rather that + S2 + had + V-ed/PII
Ví dụ:
Linh would rather his new friend had called him yesterday. (Linh muốn người bạn mới của anh ấy gọi mình vào hôm qua.)
My mother would rather that I had gone to school yesterday. (Mẹ tôi mong tôi đã đi học vào hôm qua.)
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
Trong ngữ pháp tiếng Anh, chúng ta có thể nhận biết cấu trúc giả định qua một số động từ có mệnh đề that theo sau như:
Động từ
Nghĩa
Động từ
Nghĩa
advise
khuyên nhủ
ask
yêu cầu
command
bắt buộc
demand
yêu cầu
desire
mong ước
insist
khăng khăng
propose
đề xuất
recommend
đề nghị
request
yêu cầu
suggest
gợi ý
urge
giục giã
move
điều khiển
Ví dụ:
The doctor advised that she stop staying up too late. (Bác sĩ khuyên cô ấy nên dừng thức quá khuya.)
The teacher requires that all his students learn this lesson. (Giáo viên yêu cầu tất cả học sinh học tiết học này.)
2.3. Câu giả định với các tính từ
Các tính từ được sử dụng trong cấu trúc giả định nhằm diễn tả các ý nghĩa quan trọng và cấp thiết. Theo sau các tính từ này là mệnh đề có that.
Tính từ
Nghĩa
Tính từ
Nghĩa
Advised
được khuyên
Necessary
cần thiết
Important
quan trọng
Imperative
cấp bách
Crucial
cốt yếu
Desirable
đáng khao khát
Vital
sống còn
Best
tốt nhất
Urgent
khẩn thiết
Essential
thiết yếu
Recommended
được đề xuất
Obligatory
bắt buộc
Cấu trúc:
It + to be + adj + that + S + V-inf
Ví dụ:
It was urgent that Mary leave for the office at once. (Việc khẩn cấp là Mary cần tới văn phòng ngay lập tức.)
It is best that Vu find his key. (Tốt nhất là Vũ tìm thấy chìa khóa của anh ấy.)
2.4. Câu giả định dùng với IT IS TIME
Cấu trúc giả định với “It’s time” dùng để diễn tả tính cấp thiết của một hành động cần được thực hiện tại thời điểm nói. Chúng ta có thể sử dụng 2 cấu trúc với it’s time như sau.
Cấu trúc:
It’s time + S + V-ed/P2: đã đến lúc ai đó phải làm gì
It’s time + (for sb) + to + V-inf ….: đã đến lúc ai đó phải làm gì
Ví dụ:
It’s time Linh left for the office. (Đến lúc Linh phải đến văn phòng làm việc rồi.)
It’s time for our children to go to school. (Đã đến lúc những đứa trẻ của chúng tôi phải đi học.)
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
Trên đây là bài viết tổng hợp về cấu trúc giả định chi tiết nhất từ Step Up. Hy vọng qua bài viết bạn đọc đã có thể nắm vững cách sử dụng cũng như vận dụng được chủ điểm ngữ pháp này trong thực tiễn. Đừng quên chờ đợi các chia sẻ hữu ích tiếp theo của Step Up. Chúc bạn học tập tốt!
Bên cạnh các thành phần chính trong câu như chủ ngữ, vị ngữ, ngữ pháp tiếng Anh còn có thêm các trạng từ chỉ thời gian, các liên từ nối,… để giúp câu văn rõ nghĩa và cụ thể hơn. Trong số đó, cấu trúc by the time là một liên từ chỉ thời gian được sử dụng nhiều nhất cả trong văn nói và văn viết. Vậy cách sử dụng cấu trúc này là gì? Sự khác nhau giữa by the time và một số liên từ chỉ thời gian khác như thế nào? Hãy cùng Step Up tìm hiểu chi tiết cấu trúc by the time ngay sau đây nhé.
1. Cấu trúc by the time và cách sử dụng
Cấu trúc by the time là một liên từ chỉ thời gian mang ý nghĩa là “khi mà…; vào lúc…; vào khoảng thời gian…; vào thời điểm;…”. Chúng ta sử dụng cấu trúc này để bổ sung trạng ngữ chỉ thời gian cho mệnh đề chính và làm rõ nghĩa trong câu.
Trong tiếng Anh, cấu trúc by the time được sử dụng phổ biến ở thì hiện tại và thì quá khứ. Cụ thể như sau:
Cấu trúc by the time trong thì hiện tại
Cấu trúc by the time được dùng ở thì hiện tại đơn nhằm diễn tả dự đoán liên hệ về thời gian của 2 hành động, sự việc diễn ra ở hiện tại hoặc tương lai.
Cấu trúc:
Với động từ tobe
By the time + S1 + am/is/are +…., S2 + will + V-inf
By the time + S1 + am/is/are +…., S2 + will have + V-ed/PII
Với động từ thường
By the time + S1 + V(s/es), S2 + will + V-inf
By the time + S1 + V(s/es), S2 + will have + V-ed/PII
Ví dụ:
By the time you receive this call, I will be in Ho Chi Minh city. (Khi bạn nhận được cuộc gọi này thì tôi đã ở thành phố Hồ Chí Minh)
By the time Min is 18, she will receive a special gift from her parents. (Khi Min tròn 18 tuổi, cô ấy sẽ nhận được 1 món quà đặc biệt từ bố mẹ của mình.)
Cấu trúc by the time trong thì quá khứ
Trong thì quá khứ đơn, cấu trúc by the time được dùng để nhấn mạnh một hành động trong quá khứ xảy ra thì đã có một hành động khác xảy ra trước đó.
Cấu trúc:
Với động từ tobe
By the time + S1 + was/were +…., S2 + had + V(ed/ PII)
Với động từ thường
By the time + S1 + V1(ed/PI), S2 + had + V(ed/PII)
Ví dụ:
By the time I arrived, they had already closed. (Vào lúc tôi đến thì họ vừa đóng cửa.)
By the time I was very tired, I had finished that project. (Tôi đã rất mệt mỏi khi tôi hoàn thành dự án đó.)
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
Ngoài cấu trúc by the time chúng ta còn có thể sử dụng nhiều liên từ trong tiếng Anh chỉ thời gian khác. Tuy nhiên mỗi cấu trúc đều có cách dùng cũng như mục đích nhấn mạnh khác nhau. Hãy cùng Step Up phân biệt by the time và một số liên từ phổ biến như when/until để hiểu rõ hơn về cách sử dụng của chúng nhé.
Cấu trúc by the time và when
Mặc dù đều mang nghĩa là “khi, vào thời điểm,…”, nhưng khi được sử dụng trong câu thì by the time và when lại thể hiện mức độ, mục đích nhấn mạnh khác nhau. Cụ thể:
– Cấu trúc by the time được dùng để nhấn mạnh mức độ chính xác về mốc thời gian, thời điểm xảy ra sự việc.
– When nhấn mạnh về nội dung của hành động tại thời điểm nói, thời gian ở đây mang tính chung chung, trong 1 đoạn, 1 khoảng thời gian dài.
Ví dụ:
By the time I went to Mai’s home, she had gone to bed. (Khi tôi đến nhà Mai thì cô ấy đã đi ngủ rồi.)
When I was a child, I often went fishing with my father. (Khi tôi còn là một đứa trẻ, tôi thường xuyên đi câu cá cùng bố.)
Cấu trúc by the time và until
Cấu trúc by the time và until trong tiếng Anh đều mang nghĩa là cho đến khi, nhưng cách sử dụng của chúng lại khác nhau:
– By the time thể hiện một hành động, sự việc sẽ kết thúc khi có một hành động, sự việc khác bắt đầu.
– Until được dùng để diễn tả một hành động, sự việc chỉ diễn ra khi có một hành động, sự việc khác diễn ra tại cùng thời điểm đó.
Ví dụ:
They will have finished this assignment by the time the manager comes. (Họ sẽ hoàn thành nhiệm vụ này khi quản lý đến.)
They can’t finish this assignment until the manager comes. (Họ không thể hoàn thành nhiệm vụ cho đến khi quản lý đến.)
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
Trên đây là bài viết chia sẻ kiến thức chi tiết nhất về cấu trúc by the time. Hy vọng qua bài viết bạn đọc đã có thể tự tin sử dụng by the time cũng như các từ chỉ thời gian như when và until trong giao tiếp và bài thi tiếng Anh của mình. Đừng quên đón chờ những chia sẻ hữu ích tiếp theo từ Step Up nhé. Chúc bạn học tập tốt!
Các ngôi trong tiếng Anh là một đơn vị ngữ pháp cơ bản mà bất kỳ người học nào cũng cần phải nắm vững. Bởi đây là phần kiến thức nền tảng trong tiếng Anh, giúp bạn hiểu rõ bản chất và học tốt các phần ngữ pháp về sau. Vì vậy, hãy cùng Step Up tìm hiểu tổng quan về các ngôi trong tiếng Anh ngay sau đây nhé.
1. Tổng quan về các ngôi trong tiếng Anh
Các ngôi trong tiếng Anh hay còn được biết đến là đại từ nhân xưng, đại từ xưng hô, hay đại từ chỉ ngôi. Chúng là các đại từ để chỉ, thay thế hay đại diện cho một người, một vật, một đối tượng nào đó trong cả văn nói lẫn văn viết. Khi sử dụng các ngôi trong tiếng Anh chúng ta sẽ tránh được việc đề cập trực tiếp hoặc lặp lại các danh từ trước đó.
Chúng ta sử dụng các ngôi trong tiếng Anh như sau:
STT
Ngôi
Ý nghĩa
Ngôi tiếng Anh
1
Ngôi thứ nhất số ít
Tôi, tớ, mình,….
I
2
Ngôi thứ nhất số nhiều
Chúng tôi, chúng mình, chúng ta,…
We
3
Ngôi thứ 2
Bạn, các bạn, các chị, các anh,…
You
4
Ngôi thứ 3 số ít
Cô ấy, anh ấy, cô ta, anh ta, nó,…
She, He, It
5
Ngôi thứ 3 số nhiều
Họ, bọn họ, bọn chúng,…
They
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Đối với người bắt đầu học tiếng Anh thì việc chia các ngôi cũng gặp nhiều trở ngại và dễ bị nhầm lẫn. Hãy cùng tìm hiểu các quy tắc dưới đây để giúp quá trình học tập của mình thuận lợi hơn nhé.
Chia các ngôi trong tiếng Anh với động từ to be
Khi sử dụng động từ to be, các ngôi trong tiếng Anh sẽ có hình thức kết hợp cụ thể như sau:
Ngôi thứ nhất: I + am (I’m), I was
Ngôi thứ 3 số ít: He, She, It + is (He’s, She’s, It’s); He, She, It + was
Ngôi thứ 2 và ngôi thứ 3 số nhiều: You, We, They, + are (You’re, We’re, They’re …), You, We, They, … + were
Ví dụ:
I’m a student at K.M school. (Tôi là 1 học sinh của trường K.M)
She was walking at 6 p.m yesterday. (Cô ấy đang đi bộ lúc 6 giờ chiều hôm qua.)
They are very intelligent. (Họ rất thông minh.)
Chia các ngôi trong tiếng Anh với động từ thường ở hiện tại đơn
Ởthì hiện tại đơn, các ngôi trong tiếng Anh đi với động từ thường được chia theo quy tắc sau:
Ngôi thứ nhất, ngôi thứ 2 và ngôi thứ 3 số nhiều: I, You, We, They + V-inf
Ngôi thứ ba số ít: He, She, It + V(s, es)
Ví dụ:
I usually get up at 5 a.m. (Tôi thường thức dậy lúc 5 giờ sáng.)
He likes reading books in his free time. (Anh ấy thích đọc sách trong thời gian rỗi.)
They love cats very much. (Họ thích mèo rất nhiều.)
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
3. Cách sử dụng các ngôi trong tiếng Anh
Mỗi ngôi trong tiếng Anh đều đại diện một chủ thể riêng. Vậy chúng ta sẽ sử dụng chúng trong từng trường hợp như nào? Hãy cùng tìm hiểu cách dùng các ngôi trong tiếng Anh cũng như phân tích qua một số ví dụ cụ thể sau nhé.
Ngôi thứ nhất: I, We
I, We là các ngôi trong tiếng Anh dùng để đại diện cho chính bản thân người đang nói.
Ví dụ:
I am a teacher. (Tôi là một người giáo viên.)
We are engineers. (Chúng tôi là những người kỹ sư.)
Ngôi thứ hai: You
Ngôi thứ hai You được sử dụng trong câu khi bạn đang muốn nhắc đến người, nhóm người đối diện trong cuộc hội thoại.
Ví dụ:
Do you have a pen? (Bạn có cái bút ở đó không?)
How are you today? (Bạn có khoẻ không?)
Ngôi thứ ba: He, She, It, They
Các ngôi trong tiếng Anh loại này dùng để chỉ những người, nhóm người không trực tiếp tham gia trong cuộc hội thoại những được đề cập đến trong đó.
Ví dụ:
She has a beautiful yellow hat. (Cô ấy có một cái mũ màu vàng rất đẹp.)
They used to live in Lao Cai when they were five years old. (Họ từng sống ở Lào Cai khi họ 5 tuổi.)
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ Pháp và App Hack Não PRO
Trên đây là bài viết tổng hợp về các ngôi trong tiếng Anh của Step Up. Hy vọng rằng qua bài viết bạn đọc đã hiểu rõ cách sử dụng cũng như vận dụng chúng linh hoạt trong giao tiếp và luyện nghe tiếng Anh. Đừng quên chờ đợi những chia sẻ hữu ích tiếp theo từ Step Up nhé. Chúc bạn học tập tốt bộ môn tiếng Anh!