Despite, In Spite of, Although, Though và Even though là những liên từ chỉ sự tương phản mang nghĩa là “mặc dù”. Mặc dù mang nghĩa giống nhau nhưng chúng lại có ngữ pháp khác biệt nhau. Ở bài viết này, Step Up sẽ đưa ra cách phân biệt cấu trúc Despite, In Spite of, Although, Though và Even though.
Để dễ dàng ghi nhớ kiến thức hơn, chúng ta chia ra làm 2 nhóm từ nhé:
Nhóm 1: Despite/In spite of
Nhóm 2: Although, Though và Even though
1. Cấu trúc Despite và In spite of
Liên từ Despite và In spite of là những từ chỉ sự nhượng bộ, chúng giúp làm rõ sự tương phản của hai hành động hoặc sự việc trong cùng một câu.
Cấu trúc
Khi Despite và In spite of ở đầu câu thì phải thêm dấu “,” khi kết thúc mệnh đề.
Cấu trúc:
Despite/In spite of + Noun/Noun Phrase/V-ing, S + V + …
S + V + …despite/in spite of + Noun/Noun Phrase/V-ing.
Ví dụ:
Despite the bad weather, I still go to school
(Mặc cho thời tiết xấu, tôi vẫn đến trường.)
He still came to visit me sick in spite of being very busy
Một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc Despite/In spite of
Lưu ý 1: Cấu trúc Despite the fact that
Cả Despite và In spite of đều đứng trước “the fact that” tạo thành một mệnh đề trạng ngữ. Theo sau mệnh đề này là mệnh đề chính của câu.
Cấu trúc: Despite/In spite of the fact that + Clause, Main clause
Cấu trúc này rất dễ gây nhầm lẫn vì do người học tiếng Anh thường ghi nhớ máy móc Despite và In spite of không thể kết hợp với mệnh đề, hoặc nhớ nhầm cấu trúc sang cấu trúc Despite/ of the fact that.
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
The weather in Vietnam is quite hot despite the fact that it’s not over spring
(Thời tiết ở Việt Nam khá nóng mặc dù chưa qua mùa xuân)
In spite of the fact that Mary was sick, she came to work.
(Mặc dù bị ốm nhưng cô ấy vẫn cố gắng làm việc)
Lưu ý 2: Vị trí của Despite và In spite of có thể đứng ở mệnh đề đầu hoặc mệnh đề sau đều được.
Ví dụ:
Despite his leg pain, he still plays soccer
(Mặc dù chân đau nhưng anh ấy vẫn đi đá bóng)
He still plays soccer despite his leg pain.
(Anh ấy vẫn đi đá bóng mặc dù chân đau)
Lưu ý 3: Trong bài kiểm tra năng lực Ielts, Despite thường được ưu tiên sử dụng hơn In spite of
2. Cấu trúc Although, Though, Even though
Về mặt ngữ nghĩa, Although, Though và even Though tương đồng với cấu trúc Despite và In spite of. Vì vậy chúng có thể dùng thay thế cho nhau. Tuy nhiên chúng lại có sự khác biệt về mặt ngữ pháp.
Cấu trúc
Trong tiếng Anh cơ bản, chúng ta có thể sử dụng các từ này thay thế cho nhau mà không bị thay đổi về mặt ngữ nghĩa.
Cấu trúc: Although/ though/ even though + S + V (chia theo thì thích hợp)
Ví dụ:
He still chases after Anna even though he knows she doesn’t like him.
(Anh vẫn đuổi theo Anna dù biết cô không thích anh.)
Although your parents won’t let him, he still goes out with you.
(Mặc dù bố mẹ không cho phép nhưng anh ta vẫn ra ngoài với bạn.)
Lưu ý: Cả 3 liên từ đều có thể đứng ở đầu hoặc giữa câu. Khi sử dụng chúng ở đầu câu, phải thêm dấu “,” khi kết thúc mệnh đề
Cách dùng
Mặc dù Although, Though, Even though có nghĩa hoàn toàn giống nhau và có thể thay thế cho nhau nhưng ngữ cảnh và sắc thái biểu đạt 3 từ này lại khác nhau.
Sử dụng Though ở đầu mang nghĩa trang trọng hơn so với Although.
Even though diễn tả sự tương phản mạnh hơn although và though.
Sử dụng mệnh đề rút gọn với Although và Though trong văn viết trang trọng. Ngược lại, Though lại thường được sử dụng trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày với nghĩa thân thiện, không trang trọng.
Ví dụ:
Though he was busy, he still came to see me.
(Dù bận nhưng anh ấy vẫn đến gặp tôi.)
Her salary is low even though her job is hard.
(Lương cô ấy thấp mặc dù công việc vất vả.)
3. Chuyển đổi câu giữa Although và Despite
Nguyên tắc chung khi biến đổi câu giữa Although và Despite là:
Although/ though + mệnh đề
Despite / in spite of + cụm từ
Dưới đây là một số cách biến đổi từ mệnh đề sang cụm từ
Nếu chủ ngữ là danh từ + be + tính từ
Trong trường hợp này, ta đem tính từ đặt trước danh từ và bỏ động từ to be
Although + S + V
=> In spite of/ despite + a/an/ the + ADJ + N
Ví du:
Although the rain is heavy, she still goes to work.
=> Despite the heavy rain, she still goes to work
(Mặc dù trời mưa nhưng cô ấy vẫn đi làm.)
Although the shirt was beautiful, she didn’t buy it because she ran out of money.
=> In spite of the beautiful shirt, she didn’t buy it because she ran out of money.
(Mặc dù chiếc áo rất đẹp nhưng cô ấy không mua vì hết tiền.)
Nếu chủ ngữ 2 mệnh đề giống nhau
Khi chủ ngữ của 2 mệnh đề giống nhau, ta bỏ chủ ngữ ,động từ thêm “ing” .
Ví dụ:
Although she was ill, she still went to school
=> Despite being ill, he still went to school.
(Mặc dù ốm nhưng cô ấy vẫn tới trường)
Although he is poor, he is still playful.
=>In spite of being poor, he is still playful.
(Dù nghèo khó nhưng vẫn ham chơi.)
Nếu chủ từ là đại từ + be + tính từ
Ta biến đổi đại từ thành sở hữu, đổi tính từ thành danh từ và lược bỏ be
Ví dụ:
Although he was sick, he still played volleyball.
=> Despite his sickness, he still played volleyball.
(Mặc dù ốm, anh ấy vẫn chơi bóng chuyền)
Although he is fine, he can still get sick.
=> In Spite of his fineness, he can still get sick.
(Mặc dù anh ấy khỏe nhưng anh ấy vẫn có thể bị ốm)
Lưu ý: Cách chuyển đổi này có thể áp dụng với cấu trúc Because => Because of
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
Cùng làm bài tập dưới đây để nắm vững kiến thức về cấu trúc Despite , In spite of, Although, Though, Even though nhé!
1. …………….. she is beautiful, everybody hates her.
2. ……………..earning a low salary, Sara helped her parents
3. Anna did not do well in the exam …………….. working very hard.
4. Lisa never talked to him …………….. she loved him.
5. …………….. I was very hungry, I couldn’t eat.
6. …………….. it was cold, Marie didn’t put on her coat.
7. …………….. the weather was bad, we had a good time.
8. Hung did the work …………….. being ill.
9. She refused the job …………….. the low salary.
10. He runs fast …………….. his old age.
Đáp án:
1. Although
2. In spite of
3. In spite of
4. Although
5. Although
6. Although
7. Although
8. In spite of
9. Because of
10. In spite of
Trên đây là tất tần tật về cấu trúc Despite và cách Phân biệt cấu trúc Despite , In spite of, Although, Though, Even though. Nếu bạn còn thắc mắc hãy comment xuống dưới, Step Up sẽ giải đáp giúp ban. Chúc các bạn học tập tốt.
Chủ đề đồ ăn luôn là một trong những chủ điểm tiếng Anh được mọi người yêu thích nhất. Đây cũng là chủ điểm ứng dụng nhiều nhất trong thực tế hàng ngày. Đồ ăn có rất nhiều loại khác nhau như món khai vị, món chính, đồ ăn nhanh,… vậy các bạn đã biết cách gọi tên chúng chưa? Hãy cùng Step Up tìm hiểu trọn bộ 80+ từ vựng tiếng Anh về đồ ăn đầy đủ, chi tiết nhất trong bài viết dưới đây nhé.
1. Tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh về đồ ăn
Để học từ vựng tiếng Anh về đồ ăn nhanh hơn cũng như nhớ được lâu hơn, chúng ta chia nhỏ chúng thành 4 nhóm đồ ăn:
Đồ ăn khai vị
Đồ ăn chinh
Đồ ăn tráng miệng
Đồ ăn nhanh
Tìm hiểu chi tiết từng nhóm chủ đề ngay dưới đây
Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn khai vị
Soup: món súp
Salad: món rau trộn, món gỏi
Baguette: bánh mì Pháp
Bread: bánh mì
Cheese biscuits: bánh quy phô mai
Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn chính
Salmon: cá hồi nước mặn
Trout: cá hồi nước ngọt
Sole: cá bơn
Sardine: cá mòi
Mackerel: cá thu
Cod: cá tuyết
Herring: cá trích
Anchovy: cá trồng
Tuna: cá ngừ
Steak: bít tết
Beef: thịt bò
Lamb: thịt cừu
Pork: thịt lợn
Chicken: thịt gà
Duck: thịt vịt
Turkey: gà tây
Veal: thịt bê
Chops: sườn
Seafood: hải sản
Scampi: tôm rán
Spaghetti/ pasta: mỳ Ý
Bacon: thịt muối
Egg: trứng
Sausages: xúc xích
Salami: xúc xích Ý
Curry: cà ri
Mixed grill: món nướng thập cẩm
Hotpot: lẩu
Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn tráng miệng
Dessert trolley: xe để món tráng miệng
Apple pie: bánh táo
Cheesecake: bánh phô mai
Ice-cream: kem
Cocktail: cốc tai
Mixed fruits: trái cây hỗn hợp
Juice: nước ép trái cây
Smoothies: sinh tố
Tea: trà
Beer: bia
Wine: rượu
Yoghurt: sữa chua
Biscuits: bánh quy
Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn nhanh
Hamburger:bánh kẹp
Pizza: pizza
Fish and chips: gà rán tẩm bột và khoai tây chiên (Đây món ăn đặc trưng của nước Anh
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
Trong văn hóa Việt Nam, ăn uống là một nghệ thuật. Đây không chỉ là việc đáp ứng nhu cầu cơ bản của con người mà con liên hệ mật thiết đến lối sống, phong tục và văn hóa của người Việt Nam. Hãy cùng Step Up tìm hiểu xem đồ ăn Việt Nam được nói như thế nào thông qua bộ từ vựng tiếng Anh về đồ ăn nhé.
Stuffer pancak: bánh cuốn
Pancake: bánh xèo
Young rice cake: bánh cốm
Round sticky rice cake: bánh giày
Girdle-cake: bánh tráng
Shrimp in batter:bánh tôm
Young rice cake: bánh cuốn
Stuffed sticky rice balls: bánh trôi
Soya cake: bánh đậu
Pho: phở
Snail rice noodles: bún ốc
Beef rice noodles: bún bò
Kebab rice noodles: bún chả
Crab rice noodles: bún cua
Soya noodles : Miến
Eel soya noodles: miến lươn
Hot rice noodle soup: bún thang
Hot pot: lẩu
Rice gruel: cháo hoa
Shrimp floured and fried: tôm lăn bột
Fresh-water crab soup: riêu cua
Soya cheese: đậu phụ
Bamboo sprout: măng
Roasted sesame seeds and salt: Muối vừng
Chao: nước tương
Fish sauce: nước mắm
(Salted) aubergine: cà (muối)
Salted vegetables: dưa muối
Salted vegetables pickles: dưa góp
Onion pickles: dưa hành
3. Cách ghi nhớ từ vựng chủ đề ăn uống bằng tiếng Anh
Trung bình trong một ngày bạn học được bao nhiêu từ vựng tiếng Anh, bạn đã mất bao lâu để học chúng?
Step Up sẽ giới thiệu cho bạn 2 phương pháp học từ vựng tiếng Anh cực kỳ nhanh và hiệu quả mà cần đến những cuốn sổ tay hay giấy nhớ khắp nhà nữa
Phương pháp 1: Học từ vựng tiếng Anh qua âm thanh tương tự
Phương pháp do người Do Thái áp dụng để học ngôn ngữ. Bạn có thể thấy bất kì người Do Thái nào đều có thể nói từ 2 thứ tiếng trở lên. Điều này đủ thấy sự hiệu quả đến từ phương pháp học này.
Đây là phương pháp học bắc cầu từ tiếng Anh sang tiếng mẹ đẻ, sử dụng một từ khác có âm thanh tương tự với từ gốc. Với mỗi từ tiếng Anh như vậy, bạn hãy tìm những từ có âm thanh tương tự với từ cần học. Sau đó đặt câu bao gồm từ đó và nghĩa của câu.Hãy cùng tìm hiểu ví dụ dưới đây nhé:
Như bạn thấy, chỉ cần học một câu đơn giản như vậy có thể gợi nhớ được cả nghĩa lẫn phát âm của từ. Hơn nữa, việc nhớ một câu có nghĩa, có ngữ cảnh và đi kèm hình ảnh nữa sẽ dễ dàng hơn nhiều so với học từ đơn lẻ. Cách học không những đơn giản lại vô cùng hài hước, vui vẻ phải không nào?
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
Với phương pháp này, bạn sẽ chèn những từ vựng tiếng Anh cần học vào một câu chuyện, bối cảnh bằng tiếng Việt.
Thay vì việc cố gắng học cả một đoạn văn tiếng Anh dài, hãy thêm một số từ tiếng Anh vào đoạn văn văn bằng tiếng mẹ đẻ để dễ dàng đi vào não bộ hơn. Nhờ đó giúp bạn dễ dàng đoán nghĩa và nhớ được các từ cần học.
Cả hai phương pháp học trên đều có trong sách Hack Não 1500. Ngoài áp dụng phương pháp trên, sách còn có những hình ảnh và audio sinh động giúp người học nhớ được lâu hơn.
Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO
Như vậy Step Up đã chia sẻ toàn bộ từ vựng tiếng Anh về đồ ăn và phương pháp học từ vựng hiệu quả nhất. Hy vọng bài viết này giúp các bạn bổ sung cho mình nhiều vốn từ hơn. Chúc các bạn học tốt!
“Merry christmas!”. Chắc hẳn mỗi chúng ta không ai còn xa lạ với câu chúc mừng ngày lễ Giáng Sinh này. Lễ Giáng Sinh hay còn có tên gọi khác là Noel, là ngày kỷ niệm Chúa Jesus ra đời. Đây là ngày lễ lớn, ngày mọi người quây quần bên nhau và trao cho nhau những món quà tuyệt nhất. Cùng Step Up tìm hiểu trọn bộ từ vựng tiếng Anh về Giáng Sinh trong bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn về ngày lễ này nhé!
1. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về Giáng Sinh
Giáng Sinh trong bạn là gì? Đó là hình ảnh của cây thông Noel được trang trí lộng lẫy, ông già Noel với bộ quần áo đỏ tươi, là dịp người ta trao cho nhau những món quà và lời chúc tốt đẹp nhất. Lại một mùa Giáng Sinh nữa sắp tới, Step Up chúc các bạn và gia đình một mùa Giáng sinh an lành và đừng quên học tiếng Anh nhé. Dưới đây là bộ từ vựng tiếng Anh về Giáng sinh giúp bạn vừa vui ngày noel vừa bổ sung vốn từ cho mình.
Một số cụm từ về Giáng Sinh thông dụng trong tiếng Anh
Trong ngày lễ Giáng Sinh, mọi người thường trao cho nhau những lời chúc tốt đẹp nhất. Hãy cùng nhau tìm hiểu xem, chung ta nên sử dụng từ vựng tiếng Anh về Giáng Sinh nào để gửi lời chúc tốt đẹp nhất đến người người mình thương nhé.
Months of separation:những ngày tháng xa cách
Ví dụ: Wish us would find each other again after the months of separation.
(Ước gì chúng ta sẽ tìm lại được nhau sau những tháng này xa cách.)
Take the wishes of happiness:dành lời chúc hạnh phúc.
Ví dụ: On the Christmas’s Day, I want to take the wishes of happiness to everybody.
(Vào ngày lễ Giáng Sinh, tôi muốn dành lời chúc hạnh phúc tới tất cả mọi người.)
Find a shoulder to share:tìm được bờ vai để sẻ chia
Ví dụ: Wish those who are lonely will find someone by their side.
(Chúc những ai đang cô đơn sẽ tìm được người ở bên.)
Season of love and happiness: mùa của tình yêu và hạnh phúc
Ví dụ: Christmas is the season of love and happiness for those who have found a loving haft.
(Giáng Sinh là mùa của tình yêu và hạnh phúc đôi với những người đã tìm được một nửa của mình.)
At the stroke of midnight on Christmas: vào giữa đêm Giáng Sinh
Ví dụ: At the stroke of midnight on Christmas, Santa Claus will come to give you a small gift.
(Vào giữa đêm Giáng Sinh, ông già Noel sẽ đến để tặng cho bạn một món quà nhỏ.)
A great Christmas: một Giáng Sinh an lành
Ví dụ: Have a great Christmas!
(Chúc bạn có một giáng sinh an lành.)
Love, Peace and Joy came down on earth on Christmas day:tình yêu, an lành và niềm vui đã ghé thăm địa cầu vào ngày Giáng Sinh.
Ví dụ: Love, Peace and Joy came down on earth on Christmas day to make you happy and cheerful.
(Tình yêu, an lành và niềm vui đã ghé thăm địa cầu vào ngày Giáng Sinh dành cho bạn những điều vui vẻ và hân hoan.)
2. Đoạn văn tiếng Anh về ngày lễ Giáng Sinh
Chúng mình hãy ứng dụng những từ vựng tiếng Anh đã được học ở trên để dịch đoạn văn dưới đây nhé:
During the year, there are many festivals held. One of the most anticipated festivals of the year was Christmas. This holiday is usually celebrated on December 25 every year. During Christmas, people communicate with each other with the most intimate gestures and words. This shows courtesy. People always believe that this makes life a happier and happier life. During Christmas, people decorate the Christmas tree and their houses beautifully.
Each person, each family will celebrate different Christmas activities. There are those who like to walk on the beautifully decorated streets. Someone likes to go shopping. Many families celebrate this holiday with the great food. Gifts given to each other with sweet wishes. Although Christmas is a bit cold, everyone feels warm and extremely happy. I really love this holiday.
Dịch nghĩa:
Trong một năm, có rất nhiều lễ hội được tổ chức. Một trong những lễ hội được mọi người đón chờ nhất trong năm đó là lễ Giáng Sinh. Ngày lễ này thường được tổ chức vào ngày 25 tháng 12 hàng năm. Trong ngày lễ Giáng Sinh, mọi người giao tiếp với với nhau bằng những cử chỉ, lời nói thân mật nhất. Điều này thể hiện sự lịch sự. Mọi người luôn tin rằng điều này giúp cho cuộc sống hạnh phúc hơn, vui vẻ hơn. Trong lễ Giáng Sinh, mọi người trang trí cây thông Noel và nhà cửa rất đẹp.
Mỗi người, mỗi gia đình sẽ tổ chức những hoạt động Giáng Sinh khác nhau. Có những người thích đi dạo trên những con phố được trang trí lộng lẫy. Có người lại thích đi mua sắm. Nhiều gia đình tổ chức tiệc vào ngày lễ này với những món ăn thật tuyệt. Những món quà được trao cho nhau cùng những lời chúc ngọt ngào. Giáng Sinh tuy hơi lạnh nhưng mọi người đều cảm thấy ấm áp và vô cùng hạnh phúc. Tôi rất yêu thích ngày lễ này.
Trên đây là bài viết về toàn bộ từ vựng tiếng Anh về Giáng Sinh. Hy vọng bài viết này sẽ giúp các bạn mở rộng thêm vốn từ cho mình. Chúc các bạn học tốt!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Chắc hẳn với bất kỳ người học tiếng Anh nào thì đều không còn xa lạ với từ “think” mang nghĩa là suy nghĩ. Trong tiếng Anh, cấu trúc I think là cấu trúc quen thuộc và được sử dụng phổ biến. Tuy nhiên bạn đã sử dụng chúng một cách chính xác chưa? Hôm nay Step Upsẽ đem đến cho bạn những kiến thức hữu ích nhất về cấu trúc I think, cùng tìm hiểu ngay sau đây nhé!
1. Cấu trúc I think và cách dùng
Động từ ‘think” có nghĩa là suy nghĩ
Cấu trúc I think hay I don’t think là cấu trúc thường được sử dụng để bày tỏ chủ ý của người nói đối với người nghe. Đây cũng là một trong những cấu trúc được sử dụng khá phổ biến trongtiếng Anh giao tiếp.
Trong thực tế, với mỗi thì của câu thì cấu trúc này được sử dụng và ý nghĩa, sắc thái biểu đạt khác nhau. Hãy cùng phân tích chi tiết cách sử dụng cấu trúc I think ngay dưới đây để tìm ra điểm khác biệt của chúng nhé.
Cấu trúc I think ở thì hiện tại đơn
Trong thì hiện tại đơn (Present Simple), cấu trúc I think được dùng với mục đích trình bày suy nghĩ hay một ý kiến chủ quan hay của người nói.
Có thể sử dụng I think và I think that ở cấu trúc này. Trong trường hợp câu ở dạng phủ định, ta thêm “don’t” trước “think”
Cấu trúc:
Khẳng định: I think + Clause = I think that + Clause
Phủ định: I don’t think + Clause
Ví dụ:
I think this is a useful book. = I think that this is a useful book.
(Tôi nghĩ đây là một cuốn sách bổ ích.)
I think he is an elite guy. = I think that he is an elite guy.
(Tôi nghĩ anh ấy là một chàng trai ưu tú)
Lưu ý:
Cấu trúc I think có thể được sử dụng để đưa ra những nhận định, quan điểm về tình hình ở hiện tại.
Ví dụ:
I think there’s a Chinese restaurant in the town.
(Tôi nghĩ rằng sẽ có một nhà hàng Trung Quốc ở trong thị trấn.)
I think it will be sunny in a while.
(Tôi nghĩ trời sẽ nắng trong một thời gian nữa.)
Cấu trúc I think/Do you think?/ I don’t think…? thường được sử dụng kèm với từ should (nên).
Ví dụ:
I think we should protect the environment.
(Tôi nghĩ rằng chúng ta nên bảo môi trường)
I don’t think you should smoke because it isn’t healthy
(Tôi không nghĩ rằng bạn nên hút thuốc vì nó có hại cho sức khỏe.)
Do you think we should play games to relax?
(Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên chơi game để thư giãn không?)
Ở thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous), cấu trúc I think dùng với mục đích nói về suy nghĩ của người nói ở thời điểm hiện tại hoặc nhằm mục đích đưa ra quyết định tại thời điểm đó.
Sử dụng I am thinking thay thế cho I think khi ở thì hiện tại tiếp diễn.
Cấu trúc: I am thinking + Clause
Ví dụ:
I am thinking of going out with my best friend.
(Tôi đang nghĩ về việc sẽ đi ra ngoài với bạn thân của tôi.)
I am thinking that I will get married next month
(Tôi đang suy nghĩ về việc tôi sẽ kết hôn vào tháng tới.)
Lưu ý: Phải sử dụng động từ nguyên mẫu khi sử dụng cấu trúc I think để đưa ra một yêu cầu. “Tuyệt đối” không được sử dụng thì hiện tại tiếp diễn.
Ví dụ:
Think about your parents.
(Hãy suy nghĩ về bố mẹ bạn.)
He needs me to think of a solution for the new plan
(Anh ấy cần tôi nghĩ ra một giải pháp cho kế hoạch mới)
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
Trên đây là tất tần tật kiến thức về cấu trúc I think. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn bổ sung thêm nhiều ngữ pháp bổ ích. Nếu bạn còn thắc mắc hãy comment bên dưới, Step Up sẽ giúp bạn giải đáp. Chúc bạn học tập tốt!
Chắc hẳn ai cũng biết Enjoy là động từ phổ biến mang nghĩa thích làm gì/điều gì. Nhắc đến Enjoy, người ta thường nghĩ tới Like và Love với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên nếu biết cách sử dụng thì động từ này còn mang nhiều ý nghĩa thú vị khác nhau. Trong bài viết dưới đây, Step Up sẽ hướng dẫn các bạn cách sử dụng cấu trúc Enjoy và phân biệt chúng với Like, Love.
1. Tổng quan về Enjoy
Enjoy là một động từ dùng để để chỉ sự yêu thích, thích thú, hào hứng với một điều gì đó.
Ví dụ:
I enjoy a vibrant song .
(Tôi thích một bài hát sôi động.)
She enjoys going shopping with her friend.
(Cô ấy thích đi mua sắm với bạn của cô ấy.)
Trong nhiều trường hợp khác, enjoy còn được dùng với nghĩa là hưởng thụ, tận hưởng, thưởng thức một món ăn hay một cảm giác gì đó.
Ví dụ:
Enjoy the sunrise moment
(Tận hưởng khoảnh khắc mặt trời mọc)
Enjoy this delicious barbecue.
(Thưởng thức món nướng thơm ngon này)
Trong tiếng Anh, đôi khi, động từ enjoy được dùng để nói rằng bạn hi vọng người đó thích thứ mà bạn gợi ý, tặng, mời họ đọc, xem hay thưởng thức.
Ví dụ:
This is your dress. Hope you enjoy it!
(Đây là chiếc váy của bạn. Hi vọng bạn sẽ thích nó !)
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
2. Cách sử dụng các cấu trúc Enjoy thường gặp trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, có nhiều cách sử dụng động từ Enjoy. Tương tự nhưcâu cảm thán, cấu trúc với Enjoy được sử dụng nhiều trong cả văn nói lẫn văn viết với nghĩa dùng để bày tỏ cảm xúc của mình. Dưới đây là một số cấu trúc Enjoy thông dụng.
Cấu trúc 1: S + enjoy(s) + Ving + something
Cấu trúc này được dùng khi bạn muốn thể hiện hoặc nói về niềm vui thích, sự thích thú, khoái chí khi được làm một việc gì đó.
Ví dụ:
She enjoyed meeting an old friend of hers whom she hadn’t contacted in a long time.
(Cô ấy đã rất thích thú khi gặp lại người bạn cũ đã lâu không liên lạc )
Hoa enjoyed listening to her father’s story
(Hoa rất thích thú khi nghe câu chuyện của bố cô ấy)
Lưu ý: Giống như tất cả các động từ khác, bạn phải chia động từ Enjoy khi chủ ngữ là số ít
Ví dụ:
She enjoys playing this piano.
( Cô bé thích thú khi chơi chiếc đàn piano này.)
He enjoys reading this book.
(Anh ấy thích thú khi đọc quyển sách này)
Cấu trúc 2: S + enjoy(s) + something
Với cấu trúc enjoy này, bạn sẽ sử dụng khi nói về cảm giác thích thú tận hưởng, hay có được thứ gì đó hoặc cảm giác gì đó.
Tương tự như cấu trúc trên, động từ Enjoy từ này sẽ được chia phụ thuộc vào thì và chủ ngữ của câu.
Cấu trúc này được sử dụng khi muốn nói về trạng thái vui vẻ, thích thú, hào hứng, hạnh phúc khi ở trong một trường hợp, một trạng thái nào đó.
Ví dụ:
I always enjoy myself when I go to my grandmother’s house.
( Tôi luôn cảm thấy vui vẻ khi tôi đến nhà của bà ngoại tôi.)
He usually enjoys himself when he plays game
(Anh ấy luôn luôn vui vẻ khi chơi game.)
Enjoy yourself có thể đứng một mình thay một lời chúc dành cho ai đó. Ngoài ra, chúng ta có thể dùng Enjoy yourself để hồi đáp lại những lời chúc từ người khác. Khi đó, câu sẽ mang nghĩa là cảm ơn và mời người đó tận hưởng không khí vui vẻ.
Ví dụ:
Happy birthday! – Enjoy yourself!
( Chúc bạn sinh nhật vui vẻ! – Cảm ơn, Dự sinh nhật cùng với tớ nhé!)
Have a happy holiday ! = Enjoy yourself !
(Chúc bạn một kỳ nghỉ vui vẻ)
Cấu trúc 4: Enjoy!
Cấu trúc Enjoy! Thường được được sử dụng trong tiếng Anh giao tiếp, và các mối quan hệ gần gũi, thân thiết. Chỉ nên dùng cấu trúc này trong hoàn cảnh giao tiếp không trang trọng như một lời chúc, mong muốn ai đó sẽ vui vẻ hoặc thích một thứ gì đó. Đây là cách ói đặc biệt của người Mỹ và Anh.
Ví dụ:
A: We’re now hanging out
(Chúng tớ đang đi ăn ở ngoài)
B: Enjoy!
(Đi chơi vui nhé !)
Lưu ý: Cách sử dụng đặc biệt với enjoy như : “ Enjoy your meals” / “Chúc ngon miệng !” tương tự như một lời mời tất cả mọi người xung quanh trước khi bắt đầu ăn của người Việt Nam.
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
Trong tiếng Anh, cấu trúc Enjoy được dùng khi bạn cảm thấy thích thú, hài lòng hay vui vẻ với một điều gì đó mà bạn đã trải qua hoặc đã làm và bạn có một khoảng thời gian tốt đẹp để tận hưởng nó.
Enjoy nhấn mạnh hơn về cảm giác tận hưởng đó so với Like và Love.
Ví dụ:
I used to enjoy going to Ho Chi Minh museum.
(Tôi thường rất thích đến bảo tàng Hồ Chí Minh)
I used to like/love going to Ho Chi Minh museum.
(Tôi thường thích đến bảo tàng Hồ Chí Minh)
Enjoy được dùng khi bạn mong muốn hay chúc ai đó sẽ cảm thấy vui vẻ, thích thú khi làm gì đó hoặc hài lòng với thứ mà bạn mang đến. Còn Like và Love không sử dụng cách dùng này.
Like dùng thể hiện cảm xúc thích thú với thứ gì đó nhưng thường được sử dụng rất chung chung, không cụ thể. Cảm xúc này đơn giản, thường đến rất nhanh có thể kéo dài hoặc không.
(Ví dụ: I love fried chicken – Tôi thích món thịt gà chiên.)
Love: cảm xúc thể hiện cụ thể hơn, nghiêm túc hơn và thường mang lại yếu tố lãng mạn cho câu văn. Love được sử dụng nhiều nhất khi nói về tình cảm gia đình và tình cảm nam nữ.
(Ví dụ: I love my grandmother because she gives me all the best – Tôi yêu bà của mình bởi vì bà luôn dành cho tôi những điều tốt đẹp nhất.)
Trên đây là toàn bộ kiến thức về cấu trúc Enjoy: cách sử dụng, ví dụ và bài tập có đáp án. Nếu bạn còn thắc mắc hãy comment phía dưới, Step Up sẽ giúp bạn gải đáp. Chúc các bạn học tập tốt!