Phân biệt cấu trúc Despite , In spite of, Although, Though, Even though

Phân biệt cấu trúc Despite , In spite of, Although, Though, Even though

Despite, In Spite of, Although, Though và Even though là những liên từ chỉ sự tương phản mang nghĩa là “mặc dù”. Mặc dù mang nghĩa giống nhau nhưng chúng lại có ngữ pháp khác biệt nhau. Ở bài viết này, Step Up sẽ đưa ra cách phân biệt cấu trúc Despite, In Spite of, Although, Though và Even though.

Để dễ dàng ghi nhớ kiến thức hơn, chúng ta chia ra làm 2 nhóm từ nhé:

  • Nhóm 1: Despite/In spite of
  • Nhóm 2: Although, Though và Even though

1. Cấu trúc Despite và In spite of

Liên từ Despite và In spite of là những từ chỉ sự nhượng bộ, chúng giúp làm rõ sự tương phản của hai hành động hoặc sự việc trong cùng một câu.

Cấu trúc

Khi Despite và In spite of ở đầu câu thì phải thêm dấu “,” khi kết thúc mệnh đề.

Cấu trúc:

  • Despite/In spite of + Noun/Noun Phrase/V-ing, S + V + …
  • S + V + …despite/in spite of + Noun/Noun Phrase/V-ing.

Ví dụ: 

  • Despite the bad weather, I still go to school

(Mặc cho thời tiết xấu, tôi vẫn đến trường.)

  • He still came to visit me sick in spite of being very busy

(Anh ấy vẫn đến thăm tôi ốm mặc dù rất bận rộn.)

 Cấu trúc despite

Tìm hiểu thêm: Cấu trúc Allow trong tiếng Anh

Một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc Despite/In spite of

Lưu ý 1: Cấu trúc Despite the fact that

Cả Despite và In spite of đều đứng trước “the fact that” tạo thành một mệnh đề trạng ngữ. Theo sau mệnh đề này là mệnh đề chính của câu. 

Cấu trúc: Despite/In spite of the fact that + Clause, Main clause

Cấu trúc này rất dễ gây nhầm lẫn vì do người học tiếng Anh thường ghi nhớ máy móc Despite và In spite of không thể kết hợp với mệnh đề, hoặc nhớ nhầm cấu trúc sang cấu trúc Despite/ of the fact that.

 
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

Ví dụ:

  • The weather in Vietnam is quite hot despite the fact that it’s not over spring

(Thời tiết ở Việt Nam khá nóng mặc dù chưa qua mùa xuân)

  • In spite of the fact that Mary was sick, she came to work.

(Mặc dù bị ốm nhưng cô ấy vẫn cố gắng làm việc)

Lưu ý 2: Vị trí của Despite và In spite of có thể đứng ở mệnh đề đầu hoặc mệnh đề sau đều được.

Ví dụ:

  • Despite his leg pain, he still plays soccer

(Mặc dù chân đau nhưng anh ấy vẫn đi đá bóng)

  • He still plays soccer despite his leg pain.

(Anh ấy vẫn đi đá bóng mặc dù chân đau)

Lưu ý 3: Trong bài kiểm tra năng lực Ielts, Despite thường được ưu tiên sử dụng hơn In spite of

2. Cấu trúc Although, Though, Even though

Về mặt ngữ nghĩa, Although, Though và even Though tương đồng với cấu trúc Despite và In spite of. Vì vậy chúng có thể dùng thay thế cho nhau. Tuy nhiên chúng lại có sự khác biệt về mặt ngữ pháp.

Cấu trúc

Trong tiếng Anh cơ bản, chúng ta có thể sử dụng các từ này thay thế cho nhau mà không bị thay đổi về mặt ngữ nghĩa.

Cấu trúc: Although/ though/ even though + S + V (chia theo thì thích hợp)

Ví dụ:

  • He still chases after Anna even though he knows she doesn’t like him.

(Anh vẫn đuổi theo Anna dù biết cô không thích anh.)

  • Although your parents won’t let him, he still goes out with you.

(Mặc dù bố mẹ không cho phép nhưng anh ta vẫn ra ngoài với bạn.)

Lưu ý: Cả 3 liên từ đều có thể đứng ở đầu hoặc giữa câu. Khi sử dụng chúng ở đầu câu, phải thêm dấu “,” khi kết thúc mệnh đề

 Cấu trúc despite

Cách dùng 

Mặc dù Although, Though, Even though có nghĩa hoàn toàn giống nhau và có thể thay thế cho nhau nhưng ngữ cảnh và sắc thái biểu đạt 3 từ này lại khác nhau.

  • Sử dụng Though ở đầu mang nghĩa trang trọng hơn so với Although.
  • Even though diễn tả sự tương phản mạnh hơn although và though.
  • Sử dụng mệnh đề rút gọn với Although và Though trong văn viết trang trọng. Ngược lại, Though lại thường được sử dụng trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày với nghĩa thân thiện, không trang trọng.

Ví dụ:

  • Though he was busy, he still came to see me.

(Dù bận nhưng anh ấy vẫn đến gặp tôi.)

  • Her salary is low even though her job is hard.

(Lương cô ấy thấp mặc dù công việc vất vả.)

3. Chuyển đổi câu giữa Although và Despite

Nguyên tắc chung khi biến đổi câu giữa Although và Despite là:

  • Although/ though + mệnh đề
  • Despite / in spite of + cụm từ

Dưới đây là một số cách biến đổi từ mệnh đề sang cụm từ

Nếu chủ ngữ là danh từ + be + tính từ

Trong trường hợp này, ta đem tính từ đặt trước danh từ và bỏ động từ to be

Although + S + V 

=> In spite of/ despite + a/an/ the + ADJ + N

Ví du:

  • Although the rain is heavy, she still goes to work. 

=> Despite the heavy rain, she still goes to work

(Mặc dù trời mưa nhưng cô ấy vẫn đi làm.)

  • Although the shirt was beautiful, she didn’t buy it because she ran out of money.

=> In spite of the beautiful shirt, she didn’t buy it because she ran out of money.

(Mặc dù chiếc áo rất đẹp nhưng cô ấy không mua vì hết tiền.)

 Cấu trúc despite

Nếu chủ ngữ 2 mệnh đề giống nhau

Khi chủ ngữ của 2 mệnh đề giống nhau, ta bỏ chủ ngữ ,động từ thêm “ing” .

Ví dụ:

  • Although she was ill, she still went to school 

=>  Despite being ill, he still went to school.

(Mặc dù ốm nhưng cô ấy vẫn tới trường)

  • Although he is poor, he is still playful.

=>In spite of being poor, he is still playful.

(Dù nghèo khó nhưng vẫn ham chơi.)

 

Nếu chủ từ là đại từ + be + tính từ 

Ta biến đổi đại từ thành sở hữu, đổi tính từ thành danh từ và lược bỏ be 

Ví dụ: 

  • Although he was sick, he still played volleyball.

=> Despite his sickness, he still played volleyball.

(Mặc dù ốm, anh ấy vẫn chơi bóng chuyền)

  • Although he is fine, he can still get sick.

=> In Spite of his fineness, he can still get sick.

(Mặc dù anh ấy khỏe nhưng anh ấy vẫn có thể bị ốm)

Lưu ý: Cách chuyển đổi này có thể áp dụng với cấu trúc Because => Because of

 
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

4. Bài tập ứng dụng cấu trúc Despite

Cùng làm bài tập dưới đây để nắm vững kiến thức  về cấu trúc Despite , In spite of, Although, Though, Even though nhé!

 Cấu trúc despite

1. …………….. she is beautiful, everybody hates her.

2. ……………..earning a low salary, Sara helped her parents

3. Anna did not do well in the exam …………….. working very hard.

4. Lisa never talked to him …………….. she loved him.

5. …………….. I was very hungry, I couldn’t eat.

6. …………….. it was cold, Marie didn’t put on her coat.

7. …………….. the weather was bad, we had a good time.

8. Hung did the work …………….. being ill.

9. She refused the job …………….. the low salary.

10. He runs fast …………….. his old age.

Đáp án:

1. Although

2. In spite of

3. In spite of

4. Although

5. Although

6. Although

7. Although

8. In spite of

9. Because of

10. In spite of

Trên đây là tất tần tật về cấu trúc Despite và cách Phân biệt cấu trúc Despite , In spite of, Although, Though, Even though. Nếu bạn còn thắc mắc hãy comment xuống dưới, Step Up sẽ giải đáp giúp ban. Chúc các bạn học tập tốt.

 

Bộ 80+ từ vựng tiếng Anh về đồ ăn đầy đủ nhất

Bộ 80+ từ vựng tiếng Anh về đồ ăn đầy đủ nhất

Chủ đề đồ ăn luôn là một trong những chủ điểm tiếng Anh được mọi người yêu thích nhất. Đây cũng là chủ điểm ứng dụng nhiều nhất trong thực tế hàng ngày. Đồ ăn có rất nhiều loại khác nhau như món khai vị, món chính, đồ ăn nhanh,… vậy các bạn đã biết cách gọi tên chúng chưa? Hãy cùng Step Up tìm hiểu trọn bộ 80+ từ vựng tiếng Anh về đồ ăn đầy đủ, chi tiết nhất trong bài viết dưới đây nhé. 

1. Tổng hợp bộ  từ vựng tiếng Anh về đồ ăn 

Để học từ vựng tiếng Anh về đồ ăn nhanh hơn cũng như nhớ được lâu hơn, chúng ta chia nhỏ chúng thành 4 nhóm đồ ăn:

  • Đồ ăn khai vị
  • Đồ ăn chinh
  • Đồ ăn tráng miệng
  • Đồ ăn nhanh

Tìm hiểu chi tiết từng nhóm chủ đề ngay dưới đây

Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn khai vị

  • Soup: món súp
  • Salad: món rau trộn, món gỏi
  • Baguette: bánh mì Pháp
  • Bread: bánh mì
  • Cheese biscuits: bánh quy phô mai

Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn

Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn chính

  • Salmon: cá hồi nước mặn
  • Trout: cá hồi nước ngọt
  • Sole: cá bơn
  • Sardine: cá mòi
  • Mackerel: cá thu
  • Cod: cá tuyết
  • Herring: cá trích
  • Anchovy: cá trồng
  • Tuna: cá ngừ
  • Steak: bít tết
  • Beef: thịt bò
  • Lamb: thịt cừu
  • Pork: thịt lợn
  • Chicken: thịt gà
  • Duck: thịt vịt
  • Turkey: gà tây
  • Veal: thịt bê
  • Chops: sườn
  • Seafood: hải sản
  • Scampi: tôm rán
  • Spaghetti/ pasta: mỳ Ý
  • Bacon: thịt muối
  • Egg: trứng
  • Sausages: xúc xích
  • Salami: xúc xích Ý
  • Curry: cà ri
  • Mixed grill: món nướng thập cẩm
  • Hotpot: lẩu

Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn

Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn tráng miệng

  • Dessert trolley: xe để món tráng miệng
  • Apple pie: bánh táo
  • Cheesecake: bánh phô mai
  • Ice-cream: kem
  • Cocktail: cốc tai
  • Mixed fruits: trái cây hỗn hợp
  • Juice: nước ép trái cây
  • Smoothies: sinh tố
  • Tea: trà
  • Beer: bia
  • Wine: rượu
  • Yoghurt: sữa chua
  • Biscuits: bánh quy

Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn nhanh

  • Hamburger:bánh kẹp
  • Pizza: pizza
  • Fish and chips: gà rán tẩm bột và khoai tây chiên (Đây món ăn đặc trưng của nước Anh
  • Ham: giăm bông
  • Paté: pa-tê
  • Toast: bánh mì nướng

Tìm hiểu thêm từ vựng theo chủ đề:

 
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

2. Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn Việt Nam

Trong văn hóa Việt Nam,  ăn uống là một nghệ thuật. Đây không chỉ là việc đáp ứng nhu cầu cơ bản của con người mà con liên hệ mật thiết đến lối sống, phong tục và văn hóa của người Việt Nam. Hãy cùng Step Up tìm hiểu xem đồ ăn Việt Nam được nói như thế nào thông qua bộ từ vựng tiếng Anh về đồ ăn nhé.

Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn

  • Stuffer pancak: bánh cuốn
  • Pancake: bánh xèo
  • Young rice cake: bánh cốm
  • Round sticky rice cake: bánh giày
  • Girdle-cake: bánh tráng
  • Shrimp in batter: bánh tôm 
  • Young rice cake: bánh cuốn
  • Stuffed sticky rice balls: bánh trôi
  • Soya cake: bánh đậu
  • Pho: phở
  • Snail rice noodles: bún ốc
  • Beef rice noodles: bún bò
  • Kebab rice noodles: bún chả
  • Crab rice noodles: bún cua
  • Soya noodles : Miến
  • Eel soya noodles: miến lươn
  • Hot rice noodle soup: bún thang
  • Hot pot: lẩu
  • Rice gruel: cháo hoa
  • Shrimp floured and fried: tôm lăn bột
  • Fresh-water crab soup: riêu cua
  • Soya cheese: đậu phụ
  • Bamboo sprout: măng
  • Roasted sesame seeds and salt: Muối vừng
  • Chao: nước tương
  • Fish sauce: nước mắm
  • (Salted) aubergine: cà (muối)
  • Salted vegetables: dưa muối
  • Salted vegetables pickles: dưa góp
  • Onion pickles: dưa hành

3. Cách ghi nhớ từ vựng chủ đề ăn uống bằng tiếng Anh

Trung bình trong một ngày bạn học được bao nhiêu từ vựng tiếng Anh, bạn đã mất bao lâu để học chúng? 

Step Up sẽ giới thiệu cho bạn 2 phương pháp học từ vựng tiếng Anh cực kỳ nhanh và hiệu quả mà cần đến những cuốn sổ tay hay giấy nhớ khắp nhà nữa

Phương pháp 1: Học từ vựng tiếng Anh qua âm thanh tương tự

Phương pháp do người Do Thái áp dụng để học ngôn ngữ. Bạn có thể thấy bất kì người Do Thái nào đều có thể nói từ 2 thứ tiếng trở lên. Điều này đủ thấy sự hiệu quả đến từ phương pháp học này.

Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn

Đây là phương pháp học bắc cầu từ tiếng Anh sang tiếng mẹ đẻ, sử dụng một từ khác có âm thanh tương tự với từ gốc. Với mỗi từ tiếng Anh như vậy, bạn hãy tìm những từ có âm thanh tương tự với từ cần học. Sau đó đặt câu bao gồm từ đó và nghĩa của câu.Hãy cùng tìm hiểu ví dụ dưới đây nhé:

Ví dụ: từ cần học “Nasty” 

  • Âm thanh tương tư: nát tí
  • Nghĩa của từ: gây khó chịu

=> Câu đặt: Quả chuối nát tí tẹo khiến mùi gây khó chịu.

Như bạn thấy, chỉ cần học một câu đơn giản như vậy có thể gợi nhớ được cả nghĩa lẫn phát âm của từ. Hơn nữa, việc nhớ một câu có nghĩa, có ngữ cảnh và đi kèm hình ảnh nữa sẽ dễ dàng hơn nhiều so với học từ đơn lẻ. Cách học không những đơn giản lại vô cùng hài hước, vui vẻ phải không nào?

[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

Phương pháp 2: Học từ vựng tiếng Anh qua truyện chêm

Phương pháp truyện chêm cũng là phương pháp học từ vựng của người do Thái. 

Với phương pháp này, bạn sẽ chèn những từ vựng tiếng Anh cần học vào một câu chuyện, bối cảnh bằng tiếng Việt. 

Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn

Thay vì việc cố gắng học cả một đoạn văn tiếng Anh dài, hãy thêm một số từ tiếng Anh vào đoạn văn văn bằng tiếng mẹ đẻ để dễ dàng đi vào não bộ hơn. Nhờ đó giúp bạn dễ dàng đoán nghĩa và nhớ được các từ cần học. 

Cả hai phương pháp học trên đều có trong sách Hack Não 1500. Ngoài áp dụng phương pháp trên, sách còn có những hình ảnh và audio sinh động giúp người học nhớ được lâu hơn.

Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO

Như vậy Step Up đã chia sẻ toàn bộ từ vựng tiếng Anh về đồ ăn và phương pháp học từ vựng hiệu quả nhất. Hy vọng bài viết này giúp các bạn bổ sung cho mình nhiều vốn từ hơn. Chúc các bạn học tốt!

 

Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề Giáng Sinh chi tiết nhất

Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề Giáng Sinh chi tiết nhất

 

“Merry christmas!”. Chắc hẳn mỗi chúng ta không ai còn xa lạ với câu chúc mừng ngày lễ Giáng Sinh này. Lễ Giáng Sinh hay còn có tên gọi khác là Noel, là ngày kỷ niệm Chúa Jesus ra đời. Đây là ngày lễ lớn, ngày mọi người quây quần bên nhau và trao cho nhau những món quà tuyệt nhất. Cùng Step Up tìm hiểu trọn bộ từ vựng tiếng Anh về Giáng Sinh trong bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn về ngày lễ này nhé!

1. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về Giáng Sinh

Giáng Sinh trong bạn là gì? Đó là hình ảnh của cây thông Noel được trang trí lộng lẫy, ông già Noel với bộ quần áo đỏ tươi, là dịp người ta trao cho nhau những món quà và lời chúc tốt đẹp nhất. Lại một mùa Giáng Sinh nữa sắp tới, Step Up chúc các bạn và gia đình một mùa Giáng sinh an lành và đừng quên học tiếng Anh nhé. Dưới đây là bộ từ vựng tiếng Anh về Giáng sinh giúp bạn vừa vui ngày noel vừa bổ sung vốn từ cho mình.

Từ vựng tiếng anh về giáng sinh

Từ vựng tiếng Anh về lễ hội Giáng Sinh

  • Christmas (Noel): lễ Giáng Sinh
  • Santa Claus: ông già Noel
  • Christmas Eve: đêm Giáng Sinh
  • Sleigh: xe kéo của ông già Noel
  • Christmas Tree: cây thông Noel
  • Reindeer: tuần lộc
  • Sack: túi quà của ông già Noel
  • Wreath: vòng hoa giáng sinh
  • Fireplace: lò sưởi
  • Mistletoe: cây tầm gửi
  • Chimney: ống khói
  • Christmas Card: thiệp Giáng Sinh
  • Snowman: người Tuyết
  • Turkey: gà Tây quay
  • Gingerbread: bánh quy gừng
  • Candy Cane: cây kẹo nhỏ có hình cây gậy
  • Eggnog: thức uống truyền thống trong ngày Noel
  • Yule log: bánh kem hình khúc cây
  • Bauble: quả châu
  • Fairy Lights: dây đèn
  • Bell: chuông
  • Stocking: vớ dài
  • Tinsel: dây kim tuyến
  • Carol: bài hát được hát vào dịp giáng sinh
  • Firewood: củi khô
  • Elf: chú lùn
  • Angel: thiên thần
  • Gift: món quà
  • Feast: bữa tiệc
  • Ribbon: dây ruy băng
  • Icicle: cột băng
  • Scarf: khăn quàng
  • Pudding: bánh 
  • Winter: mùa đông
  • Ornament: đồ trang trí cây thông
  • Boxing day: ngày sau giáng sinh

Tìm hiểu thêm từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:

Một số cụm từ về Giáng Sinh thông dụng trong tiếng Anh

Trong ngày lễ Giáng Sinh, mọi người thường trao cho nhau những lời chúc tốt đẹp nhất. Hãy cùng nhau tìm hiểu xem, chung ta nên sử dụng từ vựng tiếng Anh về Giáng Sinh nào để gửi lời chúc tốt đẹp nhất đến người người mình thương nhé.

Từ vựng tiếng Anh về Giáng Sinh

  • Months of separation: những ngày tháng xa cách

Ví dụ: Wish us would find each other again after the months of separation.

(Ước gì chúng ta sẽ tìm lại được nhau sau những tháng này xa cách.)

  • Take the wishes of happiness: dành lời chúc hạnh phúc.

Ví dụ: On the Christmas’s Day, I want to take the wishes of happiness to everybody.

(Vào ngày lễ Giáng Sinh, tôi muốn dành lời chúc hạnh phúc tới tất cả mọi người.)

  • Find a shoulder to share: tìm được bờ vai để sẻ chia

Ví dụ: Wish those who are lonely will find someone by their side.

(Chúc những ai đang cô đơn sẽ tìm được người ở bên.)

  • Season of love and happiness: mùa của tình yêu và hạnh phúc

Ví dụ: Christmas is the season of love and happiness for those who have found a loving haft.

(Giáng Sinh là mùa của tình yêu và hạnh phúc đôi với những người đã tìm được một nửa của mình.)

  • At the stroke of midnight on Christmas: vào giữa đêm Giáng Sinh

Ví dụ: At the stroke of midnight on Christmas, Santa Claus will come to give you a small gift.

(Vào giữa đêm Giáng Sinh, ông già Noel sẽ đến để tặng cho bạn một món quà nhỏ.)

  • A great Christmas: một Giáng Sinh an lành

Ví dụ: Have a great Christmas!

(Chúc bạn có một giáng sinh an lành.)

  • Love, Peace and Joy came down on earth on Christmas day: tình yêu, an lành và niềm vui đã ghé thăm địa cầu vào ngày Giáng Sinh.

Ví dụ: Love, Peace and Joy came down on earth on Christmas day to make you happy and cheerful.

(Tình yêu, an lành và niềm vui đã ghé thăm địa cầu vào ngày Giáng Sinh dành cho bạn những điều vui vẻ và hân hoan.)

2. Đoạn văn tiếng Anh về ngày lễ Giáng Sinh

Chúng mình hãy ứng dụng những từ vựng tiếng Anh đã được học ở trên để dịch đoạn văn dưới đây nhé:

During the year, there are many festivals held. One of the most anticipated festivals of the year was Christmas. This holiday is usually celebrated on December 25 every year. During Christmas, people communicate with each other with the most intimate gestures and words. This shows courtesy. People always believe that this makes life a happier and happier life. During Christmas, people decorate the Christmas tree and their houses beautifully.

Each person, each family will celebrate different Christmas activities. There are those who like to walk on the beautifully decorated streets. Someone likes to go shopping. Many families celebrate this holiday with the great food. Gifts given to each other with sweet wishes. Although Christmas is a bit cold, everyone feels warm and extremely happy. I really love this holiday.

Từ vựng tiếng Anh về Giáng Sinh

Dịch nghĩa:

Trong một năm, có rất nhiều lễ hội được tổ chức. Một trong những lễ hội được mọi người đón chờ nhất trong năm đó là lễ Giáng Sinh. Ngày lễ này thường được tổ chức vào ngày 25 tháng 12 hàng năm. Trong ngày lễ Giáng Sinh, mọi người giao tiếp với với nhau bằng những cử chỉ, lời nói thân mật nhất. Điều này thể hiện sự lịch sự. Mọi người luôn tin rằng điều này giúp cho cuộc sống hạnh phúc hơn, vui vẻ hơn. Trong lễ Giáng Sinh, mọi người trang trí cây thông Noel và nhà cửa rất đẹp.

Mỗi người, mỗi gia đình sẽ tổ chức những hoạt động Giáng Sinh khác nhau. Có những người thích đi dạo trên những con phố được trang trí lộng lẫy. Có người lại thích đi mua sắm. Nhiều gia đình tổ chức tiệc vào ngày lễ này với những món ăn thật tuyệt. Những món quà được trao cho nhau cùng những lời chúc ngọt ngào. Giáng Sinh tuy hơi lạnh nhưng mọi người đều cảm thấy ấm áp và vô cùng  hạnh phúc. Tôi rất yêu thích ngày lễ này.

Xem thêm: Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề

Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO

Trên đây là bài viết về toàn bộ từ vựng tiếng Anh về Giáng Sinh. Hy vọng bài viết này sẽ giúp các bạn mở rộng thêm vốn từ cho mình. Chúc các bạn học tốt!

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI





Cấu trúc I think và cách dùng trong tiếng Anh

Cấu trúc I think và cách dùng trong tiếng Anh

Chắc hẳn với bất kỳ người học tiếng Anh nào thì đều không còn xa lạ với từ “think” mang nghĩa là suy nghĩ. Trong tiếng Anh, cấu trúc I think là cấu trúc quen thuộc và được sử dụng phổ biến. Tuy nhiên bạn đã sử dụng chúng một cách chính xác chưa? Hôm nay Step Up sẽ đem đến cho bạn những kiến thức hữu ích nhất về cấu trúc I think, cùng tìm hiểu ngay sau đây nhé! 

1. Cấu trúc I think và cách dùng

Động từ ‘think” có nghĩa là suy nghĩ

Cấu trúc I think hay I don’t think là cấu trúc thường được sử dụng để bày tỏ chủ ý của người nói đối với người nghe. Đây cũng là một trong những cấu trúc được sử dụng khá phổ biến trong tiếng Anh giao tiếp. 

Trong thực tế, với mỗi thì của câu thì cấu trúc này được sử dụng và ý nghĩa, sắc thái biểu đạt khác nhau. Hãy cùng phân tích chi tiết cách sử dụng cấu trúc I think ngay dưới đây để tìm ra điểm khác biệt của chúng nhé.

Cấu trúc I think ở thì hiện tại đơn

Trong thì hiện tại đơn (Present Simple), cấu trúc I think được dùng với mục đích trình bày suy nghĩ hay một ý kiến chủ quan hay của người nói.

Có thể sử dụng I think và I think that ở cấu trúc này.  Trong trường hợp câu ở dạng phủ định, ta thêm “don’t” trước “think”

Cấu trúc:

  • Khẳng định:  I think + Clause = I think that + Clause
  • Phủ định: I don’t think + Clause 

Ví dụ:

  • I think this is a useful book. = I think that this is a useful book.

(Tôi nghĩ đây là một cuốn sách bổ ích.)

  • I think he is an elite guy. = I think that he is an elite guy.

(Tôi nghĩ anh ấy là một chàng trai ưu tú)

Cấu trúc i think

Lưu ý: 

Cấu trúc I think có thể được sử dụng để đưa ra những nhận định, quan điểm về tình hình ở hiện tại.

Ví dụ:

  • I think there’s a Chinese restaurant in the town.

(Tôi nghĩ rằng sẽ có một nhà hàng Trung Quốc ở trong thị trấn.)

  • I think it will be sunny in a while.

(Tôi nghĩ trời sẽ nắng trong một thời gian nữa.)

Cấu trúc I think/Do you think?/ I don’t think…? thường được sử dụng kèm với từ should (nên).

Ví dụ:

  •  I think we should protect the environment.

(Tôi nghĩ rằng chúng ta nên bảo môi trường)

  • I don’t think you should smoke because it isn’t healthy

(Tôi không nghĩ rằng bạn nên hút thuốc vì nó có hại cho sức khỏe.)

  • Do you think we should play games to relax?

(Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên chơi game để thư giãn không?)

Xem thêm: Nắm vững cấu trúc should trong tiếng Anh nhanh chóng nhất

Cấu trúc I think ở thì hiện tại tiếp diễn

Ở thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous), cấu trúc I think  dùng với mục đích nói về suy nghĩ của người nói ở thời điểm hiện tại hoặc nhằm mục đích đưa ra quyết định tại thời điểm đó.

Sử dụng I am thinking thay thế cho I think khi ở thì hiện tại tiếp diễn.

Cấu trúc: I am thinking + Clause

Ví dụ:

  • I am thinking of going out with my best friend.

(Tôi đang nghĩ về việc sẽ đi ra ngoài với bạn thân của tôi.)

  • I am thinking that I will get married next month

(Tôi đang suy nghĩ về việc tôi sẽ kết hôn vào tháng tới.)

Cấu trúc i think

Lưu ý: Phải sử dụng động từ nguyên mẫu khi sử dụng cấu trúc I think để đưa ra một yêu cầu. “Tuyệt đối” không được  sử dụng thì hiện tại tiếp diễn.

Ví dụ:

  • Think about your parents.

(Hãy suy nghĩ về bố mẹ bạn.)

  • He needs me to think of a solution for the new plan

(Anh ấy cần tôi nghĩ ra một giải pháp cho kế hoạch mới)

[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

2. Một số cấu trúc và cách sử dụng khác với I think

Câu trúc I think thường được dùng để đưa ra một lời khuyên dành cho một ai đó nên làm việc nào đó.

Cấu trúc: I think + S + Should + V

Ví dụ:

  • I think you should go on a picnic.

(Tôi nghĩ rằng bạn nên đi picnic.)

  • I think you shouldn’t smoke .

(Tôi nghĩ rằng bạn không nên hút thuốc.)

Cấu trúc i think

Một số cấu trúc đồng nghĩa với cấu trúc I think:

Cấu trúc

Ví dụ

  • I suggest + V-ing / that clause.

I suggest going out playing football

(Tôi đề nghị ra ngoài chơi bóng đá)

  • Shall we + V …?

Shall we have dinner together?

(Chúng ta ăn tối cùng nhau nhé)

  • Let’s + V

Let’s go fishing

(Đi câu cá thôi)

  • Why don’t we / you + V….?

Why don’t we do homework early?

(Tại sao chúng ta không làm bài tập về nhà sớm?)

  • Why not + V ……?

Why not stay for dinner ?

(Tại sao chúng ta không ở lại ăn tối?)

  • Would you like to + V/ N?

Would you like to drink matcha tea?

(Bạn có muốn uống trà matcha không?)

  • Do you like + V-ing/ N

Do you like reading books?

(Bạn có thích đọc sách không?)

Xem thêm: Cấu trúc Let – Phân biệt Let, Lets, Let’s trong tiếng Anh

3. Bài tập cấu trúc I Think

Hãy làm bài tập cấu trúc I think dưới đây để củng cố kiến thức nhé

Cấu trúc i think

Bài tập: Viết lại câu với I think:

1. I suggest going out playing football

=> I think……………………………………..

2. Shall we have dinner together

=> I think……………………………………..

3. Let’s go fishing

=> I think……………………………………..

4. Why not stay for dinner?

=> I think……………………………………..

5. Do you like reading books?

=> I think……………………………………..

Đáp án:

1. I think we should go out playing football

2. I think we should have dinner together

3. I think we should go fishing

4. I think we should stay for dinner

5. I think we should read books

Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là tất tần tật kiến thức về cấu trúc I think. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn bổ sung thêm nhiều ngữ pháp bổ ích. Nếu bạn còn thắc mắc hãy comment bên dưới, Step Up sẽ giúp bạn giải đáp. Chúc bạn học tập tốt!