Trong tiếng Anh, người ta sử dụng liên từ tương quan theo từng cặp để kết nối các sự vật với nhau. Vậy liên từ tương quan là gì? Có bao nhiêu cặp liên từ tương quan trong tiếng Anh? Học ngay bài viết về trọn bộ kiến thức liên từ tương quan ngay dưới đây của Step Up để giải đáp những thắc mắc này nhé!
1. Định nghĩa Liên từ tương quan
Liên từ tương quan ( tiếng Anh: Correlative conjunction) là những cặp từ nối có chức năng dùng để nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề.
Cặp liên từ tương quan luôn luôn phải đi với nhau và không thể tách rời được.
Ví dụ:
He is both intelligent and hardworking.
(Anh ấy vừa thông minh vừa chăm chỉ.)
No sooner did the kids finish their homework, than they went to play soccer.
(Ngay sau khi làm hoàn thành bài tập về nhà thì bọn trẻ đi chơi bóng đá.)
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Trên đây là tất tần tật kiến thức về liên từ tương quan trong tiếng Anh. Loại liên từ này được áp dụng rất nhiều trong giao tiếp hàng. Vì vậy bạn hãy cố gắng sử dụng thật nhiều trong thực tế để có thể nói tiếng Anh “xịn” hơn cũng như ghi nhớ lâu hơn. Step Up chúc bạn sớm thành công!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
“Stop” là động từ thường được xuất hiện trong tiếng Anh mang nghĩa là “ngừng lại, dừng lại”. Theo sau Stop có thể là “to V”, “V-ing” hay một cụm từ nào đó… Vậy khi nào thì dùng Stop với to V, khi nào thì dùng với V-ing? Để giải pháp câu hỏi này, bạn hãy theo dõi những chia sẻ của Step Up về cấu trúc Stop ngay dưới đây nhé!
1. Cấu trúc Stop + To V
Chúng ta sử dụng cấu trúc stop với to V khi muốn diễn tả chủ thể (ai đó) tạ dừng một việc gì đó đang làm để làm việc khác.
Ví dụ:
I stopped to get the call from my mom.
(Tôi dừng lại để nhận cuộc gọi từ mẹ tôi.)
It’s time for me to stop to think about the future.
(Đã đến lúc tôi dừng lại để suy nghĩ về tương lai.)
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
Cấu trúc Stop + Off miêu tả việc ai đó dừng lại hay ghé qua đâu đó khi đang đi trên đường.
Ví dụ:
I stopped off my friend’s house while shopping.
(Tôi dừng lại ở nhà bạn tôi khi đi mua sắm..)
I stopped off the pastry shop while going to school.
(Tôi dừng lại ở cửa hàng bánh ngọt khi đi học.)
Cấu trúc Stop kết hợp với giới từ “Over”
S + stop + over + cụm danh từ/Ving
Diễn tả việc ai đó dừng lại ở đâu (thường nói khi di chuyển bằng máy bay).
Ví dụ:
Mike stopped over in Japan.
(Mike đã dừng lại ở Nhật Bản.)
I stopped over the Korean airport until the storm passed.
(Tôi dừng lại ở sân bay Hàn Quốc cho đến khi cơn bão đi qua.)
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
Như vậy, Step Up đã cung cấp cho bạn những kiến thức về cấu trúc Stop đầy đủ nhất. Hy vọng bài viết giúp bạn mở rộng thêm vốn kiến thức ngữ pháp tiếng Anh cho mình. Chúc các bạn học tập tốt!
Phát âm đúng sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp với người nước ngoài, vì vậy kỹ năng phát âm vô cùng quan trọng. Khi gặp phát âm, khó nhất có lẽ là phát âm nguyên âm đôi do có nhiều nguyên âm đôi tương tự nhau. Trong bài viết này, Step Up sẽ hướng dẫn bạn cách phát âm nguyên âm đôi trong tiếng Anh chính xác nhất, giúp bạn tự tin giao tiếp hơn.
1. Định nghĩa nguyên âm đôi trong tiếng Anh
Nguyên âm đôi trong tiếng Anh là sự kết hợp của 2 nguyên âm đơn với nhau. và được chia thành 3 nhóm.
Trong tiếng Anh, nguyên âm đôi được chia thành 3 nhóm chính:
Nhóm tận cùng là ə bao gồm: /ɪə/, /eə/ , /ʊə/.
Nhóm tận cùng là ɪ bao gồm: /eɪ/, /ai/, /ɔɪ/.
Nhóm tận cùng là ʊ bao gồm: /əʊ/, /aʊ/
Ví dụ:
Hear /hɪə(r)/: nghe
Eventual /ɪˈventʃuəl/: cuối cùng
Care /keə(r)/: quan tâm
Late /leɪt/: muộn
Town /taʊn/: thị trấn
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
Bước 1: Kéo hai khóe miệng sang hai bên, lưỡi đặt trung bình để phát âm âm /e/.
Bước 2: Thu hai khóe miệng lại, hơi kéo lưỡi ra phía sau để phát âm âm /ə/.
Lưu ý khẩu hình:
Hơi thu hẹp môi.
Lưỡi thụt dần về phía sau.
Độ dài hơi: Dài
Ví dụ:
Wear /weə(r)/ (v): mặc
Hair /heə(r)/ (n): tóc
Âm /ʊə/
Phát âm âm /ʊ/ dài hơn một chút, sau đó nâng lưỡi lên trên và ra phía sau tạo ra âm /ə/, âm /ə/ phát âm ngắn nhanh.
Lưu ý khẩu hình:
Môi mở rộng dần, nhưng không mở rộng.
Lưỡi đẩy dần ra phía trước.
Độ dài hơi: Dài
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
Bước 1: Phát ân âm /ɔ/ trước, sau đó phát âm về phía âm /ɪ/.
Bước 2: Khi bắt đầu phát âm, môi để tròn, đầu lưỡi chạm hàm răng bên dưới. Tiếp sau đó, kéo môi dần về 2 tai, hàm dưới nâng lên nhẹ. Khi kết thúc âm, môi mở hờ.
Lưu ý khẩu hình:
Môi dẹt dần sang 2 bên.
Lưỡi nâng dần lên và đẩy dần ra phía trước.
Độ dài hơi: Dài
Ví dụ:
Joy /dʒɔɪ/ (n): niềm vui
Voice /vɔɪs/ (n): giọng
Âm /aɪ/
Cách phát âm: miệng mở rộng với âm /a:/, và hẹp dần khi đến âm /ɪ/.
Lưu ý khẩu hình:
Môi dẹt dần sang 2 bên.
Lưỡi nâng lên và hơi đẩy ra phía trước.
Độ dài hơi: Dài
Ví dụ:
Mind /maɪnd/ (n): đầu óc, suy nghĩ
like /laɪk/ (v): thích
Âm /əʊ/
Ta phát âm / ə/ rồi chuyển dần sang âm / ʊ /.
Lưu ý khẩu hình:
Môi từ hơi mở đến hơi tròn.
Lưỡi lùi dần về phía sau.
Độ dài hơi: Dài
Ví dụ:
Vote /vəʊt/ (v): bình chọn
Stone /stəʊn/ (n): đá
Âm /aʊ/
Bước 1: Phát âm âm trước /æ/, sau đó chuyển sang /ʊ/.
Bước 2: Đầu tiên,mở miệng rộng hết cỡ sang hai bên và hàm dưới đưa xuống hết cỡ.
Bước 3: Sau đó, Khép hàm dưới lại, và mở miệng tròn.
Lưu ý khẩu hình:
Môi tròn dần.
Lưỡi hơi thụt dần về phía sau.
Độ dài hơi: Dài
Ví dụ:
Vote /vəʊt/ (v): bình chọn
Stone /stəʊn/ (n): đá
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
Trên đây là toàn bộ kiến thức về nguyên âm đôi trong tiếng Anh. Để có thể phát âm đúng chuẩn như người bản xứ thì các bạn phải nói thường xuyên, và liên tục. Bên cạnh đó, khi nói có thể dùng Google Translate xem mình đã phát âm đúng chưa.
Enough là chủ điểm ngữ pháp khá phổ biến trong tiếng Anh, thường được xuất hiện trong các bài kiểm tra, các kỳ thi. Có thể nói đây là phần dễ ghi điểm, tuy nhiên không phải ai cũng nắm chắc kiến thức ngữ pháp này. Trong bài viết dưới đây, Step Up sẽ tổng hợp tất tần tật về cấu trúc enough giúp bạn không mất điểm một cách lãng phí nhé!
1. Định nghĩa cấu trúc Enough
Enough trong tiếng Anh có nghĩa là đủ. Tuy nhiên, đôi khi trong một số trường hợp, “enough” lại dùng để ám chỉ số lượng hoặc kích cỡ của một vật vừa phải hoặc thích hợp. Tùy vào hoàn cảnh mà enough mang nghĩa khác nhau.
Enough sẽ có những cách dùng khác nhau tương ứng với mỗi vị trí.
Cấu trúc Enough được sử dụng để diễn tả: (Cái gì?)…đủ hoặc không đủ…(Để làm gì?)
Ví dụ:
I don’t have enough money to pay this month’s rent.
(Tôi không có đủ tiền để trả tiền thuê nhà tháng này.)
I am capable enough to solve this problem.
(Tôi có đủ khả năng để giải quyết vấn đề này.)
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Như đã nói trên, tùy thuộc vào ngữ cảnh và vị trí mà enough mang nghĩa khác nhau và có cách dùng khác nhau. Cùng tìm hiểu cụ thể các trường hợp cấu trúc enough và các dùng của chúng ngay dưới đây nhé:
Cấu trúc Enough với tính từ
Cấu trúc Enough được sử dụng sau tính từ kết hợp với nó, đi theo sau là động từ nguyên thể có “to”
S + tobe (not) + adj + enough + (for sbd) + to V
Ví dụ:
She is qualifiedenough to become a marketing manager.
(Cô ấy đủ tiêu chuẩn để trở thành giám đốc marketing.)
The pitch is not large enough for us to play football.
(Mặt sân không đủ rộng để chúng tôi chơi bóng.)
Cấu trúc enough với danh từ
S + V + enough + Noun (danh từ) + (for sbd) + to V
Ví dụ:
He did not have enough time to complete the test.
(Cô ấy đủ tiêu chuẩn để trở thành giám đốc marketing.)
I don’t have enough ingredients to cook for 5 people.
(Tôi không có đủ nguyên liệu để nấu cho 5 người.)
Cấu trúc với enough với trạng từ
Trong cấu trúc Enough với trạng từ thì enough đứng sau trạng từ, theo sau đó là động từ nguyên thể có “to”
S + V + Adj (trạng từ) + enough + (for sbd) + to V
Ví dụ:
He ran fast enough to keep up with the train.
(Cô ấy đủ tiêu chuẩn để trở thành giám đốc marketing.)
I don’t have enough ingredients to cook for 5 people.
(Tôi không có đủ nguyên liệu để nấu cho 5 người.)
3. Một số lưu ý khi dùng cấu trúc enough trong tiếng Anh
Khi sử dụng “enough” để nối câu, có một số lưu ý bạn cần phải nắm vững dưới đây:
Quy tắc 1:
Nếu như trước tính từ, trạng từ trong câu có các trạng từ: too, so, very, quite, extremely…
Nếu như trước danh từ có much, many, a lot of, lots of => Thì phải lược bỏ đi
Ví dụ:
He is very intelligent. He can become a good student.
=> He is very intelligent enough to become a good student.
(Anh ấy đủ thông minh để trở thành một học sinh giỏi.)
Khi nối câu bằng “enough”, nếu chủ ngữ ở hai câu giống nhau thì lược bỏ đi “for sb”. Tuy nhiên nếu chủ ngữ câu sau có ý chung chung ta cũng có thể lược bỏ.
Ví dụ:
Mike is intelligent. He can become a professor.
=> Mike is intelligent enough to become a professor.
(Mike đủ thông minh để trở thành một giáo sư.)
The weather is very nice. We can travel on it.
=> The weather is nice enough to travel on it. – We ở đây chỉ chủ ngữ chung chung, không xác định là ai.
(Thời tiết đủ đẹp để đi du lịch trên đó.)
Quy tắc 3:
Khi sử dụng “enough” để nối câu, nếu chủ ngữ của câu thứ nhất trùng và tân ngữ của câu 2 (là một) thì khi nối hai câu ta loại bỏ phần tân ngữ của câu sau.
Ví dụ:
The food is pretty bad. I can’t eat it.
=> The food is not delicious enough to be eaten.
(Thức ăn không đủ ngon để ăn.)
The test is very easy. I can do it
=> The test is easy enough for me to do easily.
(Bài kiểm tra đủ dễ để tôi làm được.)
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ Pháp và App Hack Não PRO
Trên đây là tất tần tật kiến thức ngữ pháp về cấu trúc enough trong tiếng Anh. Các bạn nhớ thường xuyên ôn luyện để nắm chắc chủ điểm này nhé. Ngoài ra bạn có thể xem thêm nhiều kiến thức ngữ pháp khác trong Hack Não Ngữ Pháp – cuốn sách tổng hợp tất cả ngữ pháp cơ bản cho người mới bắt đầu.
Step Up chúc bạn học tập tốt!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Âm câm trong tiếng Anh (hay còn gọi là silent letter), là những chữ cái xuất hiện trong từ nhưng lại không được đọc ra. Hiện tượng này gây nhiều khó khăn cho người học khi phát âm. Việc không nắm được các âm câm của từ sẽ dẫn đến phát âm sai hoàn toàn. Hiểu được những khó khăn này, trong bài viết này Step Up sẽ chia sẻ với bạn toàn bộ kiến thức về âm câm trong tiếng Anh.
1. Âm câm trong tiếng Anh và các quy tắc cần nhớ
Chắc hẳn ai trong mỗi chúng ta cũng đã từng mắc lỗi phát âm sai âm câm trong tiếng Anh.
Bạn sẽ không thể nói tiếng Anh lưu loát và đúng chuẩn nếu như bạn không phân biệt đâu là âm câm, còn đâu là từ cần được nhấn trọng âm trong mỗi câu nói. Những chia sẻ của Step Up dưới đây sẽ giúp bạn nắm vững được những quy tắc về âm câm trong tiếng Anh để nói “xịn” như người bản xứ nhé!
Âm B câm
Nguyên tắc 1: âm B không được phát âm khi đứng sau M ở cuối từ.
Ví dụ:
Limb /lɪm/: chân tay
Crumb /krʌm/: mảnh vụn
Dumb /dʌm/: câm
Comb /kəʊm/: bàn chải
Bomb /bɒm/ : bom
Nguyên tắc 2: âm B không được phát âm khi đứng trước T ở vị trí cuối từ tuy nhiên không phải lúc nào cũng vậy.
Ví dụ:
Debt /det/: nợ nần
Doubt /daʊt/: nghi ngờ
Subtle /ˈsʌtl/: tế nhị
Debtor /ˈdetə(r)/: con nợ
Doubtful /ˈdaʊtfl/: nghi ngờ
Âm C câm
Nguyên tắc 1 : âm C không được phát âm trong âm ghép với “SC”
Ví dụ:
Muscle /ˈmʌsl/: cơ bắp
Scissors /ˈsɪzəz/: cái kéo
Ascent /əˈsent/: sự đi lên
Miscellaneous / ˌMɪsəˈleɪniəs /: tạp, pha tạp
Fascinate /ˈfæsɪneɪt/: mê hoặc
Trường hợp ngoại lệ:
Sclera /ˈsklɪə.rə/: màng cứng
Muscovado /ˌmʌskəˈvɑːdəʊ/: đường cắt
Sclerosis /skləˈrəʊ.sɪs/: sự xơ cứng.
Sceptic /ˈskep.tɪk/: chủ nghĩa hoài nghi, người hay hoài nghi
Nguyên tắc 2: âm C thường không được phát âm khi đứng trước các chữ K hoặc Q
Ví dụ:
Acquaintance /əˈkweɪn.təns/: sự biết, hiểu biết
Acquiesce /ˌæk.wiˈes/: lòng, bằng lòng, ưng thuận
Acknowledge /əkˈnɒl.ɪdʒ/: nhận, thừa nhận, công nhận
Acquit /əˈkwɪt/: trả hết, trang trải.
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Quy tắc: G thường không được phát âm khi đứng trước chữ N.
Ví dụ:
Champagne /ʃæmˈpeɪn/: rượu sâm banh
Sign /saɪn/: dấu hiệu
Foreign /ˈfɒr.ən/: xa lạ, yếu tố nước ngoài
Feign /feɪn/: giả vờ, giả đò
Align /əˈlaɪn/: xếp hàng
Âm GH câm
Nguyên tắc 1: âm GH không được phát âm nếu như nó đi sau một nguyên âm.
Ví dụ:
Thought /θɑːt/: suy nghĩ
Thorough /ˈθʌr.ə/: hoàn toàn, kỹ lưỡng
Drought /draʊt/: hạn hán
Light /laɪt/: ánh sáng
Borough /ˈbʌr.ə/: thành thị
Những từ bất quy tắc:
Foghorn /ˈfɒɡ.hɔːn/: còi gọi tàu
Doghouse /ˈdɒɡ.haʊs/: chuồng chó
Bighead /ˈbɪɡ.hed/: người tự phụ
Có thể nhận thấy rằng những từ bất quy tắc là những từ ghép từ hai đơn.
Nguyên tắc 2: âm GH đôi khi được phát âm giống chữ F.
Ví dụ:
Rough /rʌf/: nhám, thô
Laugh /læf/: cười
Tough /tʌf/: dai bền, khó khăn, hóc búa
Clough /klʌf/: khe núi, thung lũng
Enough /ɪˈnʌf/: đủ
Âm H câm
Nguyên tắc 1: âm H không được phát âm khi đi sau W.
Ví dụ:
What /wɒt/: gì, thế nào
Where /weər/: ở đâu
When /wen/: bao giờ, khi nào
Why /waɪ/: tại sao
Whether /ˈweð.ər/: có..không, có…chăng
Nguyên tắc 2: H không được phát âm khi là chữ bắt đầu một số từ (đừng quên sử dụng mạo từ “an” trước từ bắt đầu bằng H câm).
Ví dụ:
Hour /aʊər/: giờ
Honour /ˈɒn.ər/: phẩm hạnh, phẩm giá
Honest /ˈɒn.ɪst/: trung thực
Heir /eər/ : người thừa kế
Nguyên tắc 3: H thường không được phát âm khi đứng sau chữ G, V hoặc R.
Ví dụ:
Choir /kwaɪər/: hợp xướng, hợp ca
Ghastly /ˈɡɑːst.li/: kinh tởm, ghê tởm
Chorus /’kɔ:rəs/: hợp xướng, đồng ca
Echo /ˈek.əʊ/: tiếng vọng
Rhythm /ˈrɪð.əm/: giai điệu
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Âm K câm
Nguyên tắc: K không được phát âm khi đứng trước chữ N và ở đầu từ
Ví dụ:
Knife /naɪf/: con dao
Know /noʊ/: biết
Knee /niː/: mắt cá chân
Knowledge /ˈnɒl.ɪdʒ/: kiến thức
Knock /nɒk/: cú đánh
Âm L câm
Nguyên tắc: L không được phát âm khi đứng sau các nguyên âm A, O, U.
Ví dụ:
Calm /kɑːm/: bình tĩnh, bình thản
Walk /wɔːk/: đi bộ
Half /hɑːf/: một nửa
Would /wʊd/: sẽ (quá khứ của will)
Could /kʊd/: có thể
Trường hợp ngoại lệ:
Halo /ˈheɪləʊ/: hào quang
Bulk /bʌlk/: số lượng lớn
Sulk /sʌlk/: hờn dỗi
Hold /həʊld/: giữ
Sold /səʊld/: đã bán
Âm N câm
Nguyên tắc: N không được phát âm khi đứng sau M và ở cuối từ.
Ví dụ:
Autumn /ˈɔː.təm/: mùa thu
Column /ˈkɒl.əm/: cột
Hymn /hɪm/: thánh ca
Solemn /ˈsɒl.əm/: uy nghiêm, uy nghi
Âm P câm
Nguyên tắc: P không được phát âm khi đứng đầu một số từ có sử dụng tiền tố “psych” và “pneu”.
Ví dụ:
Psychiatrist /saɪˈkaɪə.trɪst/: bác sĩ tâm thần
Psychotic /saɪˈkɒt.ɪk/: chứng loạn thần
Psychotherapy /ˌsaɪ.kəʊˈθer.ə.pi/: tâm lý trị liệu
Pneumatic /njuːˈmæt.ɪk/: lốp, hơi
Pneumonia /njuːˈməʊ.ni.ə/: viêm phổi
Âm PH câm
Nguyên tắc: PH đôi khi được phát âm giống như F.
Ví dụ:
Telephone /ˈtel.ɪ.fəʊn/: điện thoại
Alphabet /ˈæl.fə.bet/: bảng chữ cái
Paragraph /ˈpær.ə.ɡrɑːf/: đoạn văn
Sophomore /ˈsɒf.ə.mɔːr/: sinh viên năm 2
Epiphany /ɪˈpɪf.ən.i/: sự hiện hình
Âm S câm
Nguyên tắc: chữ S không được phát âm trong các từ sau:
Ví dụ:
Island /ˈaɪ.lənd/: hòn đảo
Islet /ˈaɪ.lət/: hòn đảo nhỏ
Isle /aɪl/: cánh, gian bên
Aisle /aɪl/: lối đi
Âm T câm
Nguyên tắc: T không được phát âm trong các từ thông dụng dưới đây:
Ví dụ:
Castle /ˈkɑː.sl̩/: lâu đài
Fasten /ˈfɑː.sən/: buộc chặt, trói chặt
Christmas /ˈkrɪs.məs/: giáng sinh
Listen /’lisn/: nghe, lắng nghe
Whistle /ˈwɪs.l̩/: huýt sáo, thổi còi
Thistle /ˈθɪs.l̩/: cây kế
Often /ˈɒf.ən/: thường thường
Hasten /ˈheɪ.sən/: đẩy nhanh, thúc giục
Bustle /ˈbʌs.l̩/: hối hả
Soften /ˈsɒf.ən/: làm mềm, làm cho dẻo
Âm U câm
Nguyên tắc: U không được phát âm khi đứng sau chữ G và đứng trước một nguyên âm trong cùng một từ.
Ví dụ:
Guess /ɡes/: đoán, phỏng đoán, ước chừng
Guitar /ɡɪˈtɑːr/ : đàn ghi ta
Guidance /ˈɡaɪ.dəns/: chỉ dẫn, chỉ đạo
Guest /ɡest/: khách
Guard /ɡɑːd/ : bảo vệ
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Âm W câm
Nguyên tắc 1: W không được phát âm ở đầu mỗi từ khi nó đứng trước chữ R.
Ví dụ:
Wrap /ræp/: ga phủ
Wrong /rɑːŋ/: sai
Write /raɪt/: viết
Wreck /rek/: sự phá hoại, phá hủy
Wring /rɪŋ/: vặn, bóp
Nguyên tắc 2: W không được phát âm trong một số từ sau:
Who /huː/: ai
Whole /həʊl/: đầy đủ, nguyên vẹn
Whom /huːm/: ai ( đại từ quan hệ thay thế who)
Whoever /huːˈev.ər/: bất kỳ ai
Sword /sɔːd/: thanh kiếm
Two /tuː/: hai, số 2
Answer-/ˈɑːn.sər/: trả lời
2. Bài tập về âm câm trong tiếng Anh
Như vậy chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu các nguyên tắc âm câm trong tiếng Anh. cùng làm một số bài tập dưới đây để nắm chắc những kiến thức vừa học nhé!
Bài tập: Chọn những từ có âm câm trong tiếng Anh khác với những từ còn lại:
A. Thursday B. Sunday C. Monday D. Wednesda
A. like B. Science C. Cave D. wall
A. dumb B. bachelor C. debt D. climb
A. love B. hate C. envy D. like
A. scent B. knock C. crescent D. cute
A. edge B. handsome C. wednesday D. damage
A. heir B. honor C. honest D. hence
A. sign B. go C. got D. girl
A. laughter B. frightening C. throughout D. height
Đáp án:
D
B.
B
C
D
D
D
A
A
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ Pháp và App Hack Não PRO
Trên đây là ất tần tật kiến thức ngữ pháp về âm câm trong tiếng Anh. Qua bài viết này, chắc hẳn các bạn đã hiểu được âm câm là gì và những quy tắc về âm câm đúng không? Tuy có khá nhiều quy tắc nhưng không có nghĩa là không thể học. Bạn hãy ôn luyện và làm bài tập thật nhiều để ghi nhớ lâu hơn nhé.Step Up chúc bạn học tập tốt!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI