Liên từ tương quan (Correlative conjunction): Định nghĩa, cấu trúc

Liên từ tương quan (Correlative conjunction): Định nghĩa, cấu trúc

Trong tiếng Anh, người ta sử dụng liên từ tương quan theo từng cặp để kết nối các sự vật với nhau. Vậy liên từ tương quan là gì? Có bao nhiêu cặp liên từ tương quan trong tiếng Anh? Học ngay bài viết về trọn bộ kiến thức liên từ tương quan ngay dưới đây của Step Up để giải đáp những thắc mắc này nhé!

1. Định nghĩa Liên từ tương quan 

Liên từ tương quan ( tiếng Anh: Correlative conjunction) là những cặp từ nối có chức năng dùng để nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề. 

Cặp liên từ tương quan luôn luôn phải đi với nhaukhông thể tách rời được.

Liên từ tương quan

Ví dụ:

  • He is both intelligent and hardworking.

(Anh ấy vừa thông minh vừa chăm chỉ.)

  • No sooner did the kids finish their homework, than they went to play soccer.

(Ngay sau khi làm hoàn thành bài tập về nhà thì bọn trẻ đi chơi bóng đá.)

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

2. Các liên từ tương quan trong tiếng Anh

Có 8 cặp liên từ tương quan thường dùng trong tiếng Anh, đó là:

  • Either… or…
  • Neither… nor…
  • Both… and…
  • Not only… but also…
  • Would rather… than…
  • No sooner… than…
  • Whether… or…
  • Hardly… when…

Cùng Step Up tìm hiểu chi tiết ý nghĩa cũng như cách dùng các cặp liên từ tương quan này nhé!

Either… or… (hoặc… hoặc…)

Ví dụ:

  • We will either go on a picnic or go to the movie.

(Chúng tôi sẽ đi dã ngoại hoặc đi xem phim.)

  • I can either eat sandwiches or hamburgers.

(Tôi có thể ăn sandwich hoặc hamburger.)

Neither… nor… (không… cũng không…)

Ví dụ:

  • I don’t neither eat mixed noodles nor eat steak

(Tôi không ăn mì trộn cũng không ăn bít tết)

  • I neither sleep nor do anything.

(Tôi không ngủ cũng không làm bất cứ điều gì)

Liên từ tương quan

Both… and… (vừa… vừa..)

Ví dụ:

  • She is both beautiful and brilliant.

(Cô ấy vừa xinh đẹp vừa tài giỏi.)

  • I both like math and like literature.

(Tôi vừa thích toán vừa thích văn học.)

Not only… but also… (Không những… mà còn…)

Ví dụ:

  • Mike is not only poor at studying but also lazy to learn.

(Cô ấy vừa xinh đẹp vừa tài giỏi.)

  • My mother not only cooks well but is also skillful.

(Mẹ tôi không chỉ nấu ăn ngon mà còn rất khéo léo.)

Would rather… than… (Thà… còn hơn…)

Ví dụ:

  • I would rather go to bed than go out to play in the rain.

(Tôi thà đi ngủ còn hơn đi chơi dưới mưa.)

  • He would rather buy a pair of shoes than go to a restaurant.

(Anh ấy thà mua một đôi giày còn hơn đi ăn nhà hàng.)

No sooner … than … (Ngay khi … thì …)

Ví dụ:

  • No sooner his divorce than he had a new wife.

(Ngay sau khi ly hôn thì anh ta đã có vợ mới.)

  • No sooner I knew the test scores than I showed off to my dad.

(Ngay sau khi tôi biết điểm thi thì tôi đã khoe bố.)

Whether… or… (Liệu… hay…)

Ví dụ:

  • Whether she is going to study abroad or study domestically

(Liệu rằng cô ấy sẽ đi du học hay học trong nước?)

  • Whether he has changed or remains the same.

(Liệu rằng anh ta có thay đổi hay vẫn như trước kia?)

Hardly … when … (Khó lòng … khi …)

Ví dụ:

  • She cans hardly walk when she had the accident

(Cô ấy khó lòng đi lại được khi vừa gặp tai nạn.)

  • I can hardly forgive him when lying to me.

(Tôi khó có thể tha thứ cho anh ấy khi nói dối tôi)

3. Bài tập về liên từ tương quan

Để củng cố kiến thức về liên từ tương quan vừa học, các bạn hãy làm bài tập dưới đây:

Liên từ tương quan

Bài tập: Chọn đáp án đúng:

1. She is neither polite _______ funny.

A. or

B. nor

C. not

D. yet

2. Has she made a decision about _______ to go on the picnic _______ not?

A. If/ then

B. Either/ or

C. Whether/ or

D. What with/ and

3. _______ that is the case, _______ I’m not surprised about what’s happening.

A. If/ then

B. Scarcely/ when

C. Whether/ or

4. _______ had I put my rain pond away, _______ it started raining.

A. No sooner/ than

B. If/ then

C. What with/ and

D. Neither/ nor

5. _________husband ____________ wife loved going to the cinema

A. both/ and

B. either/ or

C. neither/ nor

D.whether/ or

6. This salad is _______ delicious _______ healthy.

A. Whether/ or

B. Both/ and

C. Scarcely/ when

D. Rather/ than

7. What is her name? It’s _____________ Ann _______ Annalisa.

A. both/ and

B. either/ or

C. neither/ nor

D. whether/ or

8. Andrew wasn’t sure __________ to go on holiday ____________ stay at home

A. both/ and

B. either/ or

C. neither/ nor

D. whether/ or

9. I’m vegan, I eat ___________ dairy __________ eggs

A. both/ and

B. either/ or

C. neither/ nor

D. whether/ or

10. It snowed ___________ in L.A, ____________ in neighboring cities

A. both/ and

B. either/ or

C. neither/ nor

D. not only/ but also

Đáp án:

1b

3c

2a

4a

6a

5b

7b

9d

8c

10d

Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là tất tần tật kiến thức về liên từ tương quan trong tiếng Anh. Loại liên từ này được áp dụng rất nhiều trong giao tiếp hàng. Vì vậy bạn hãy cố gắng sử dụng thật nhiều trong thực tế để có thể nói tiếng Anh “xịn” hơn cũng như ghi nhớ lâu hơn. Step Up chúc bạn sớm thành công!

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Cấu trúc Stop và cách dùng trong tiếng Anh

Cấu trúc Stop và cách dùng trong tiếng Anh

“Stop” là động từ thường được xuất hiện trong tiếng Anh mang nghĩa là “ngừng lại, dừng lại”. Theo sau Stop có thể là “to V”, “V-ing” hay một cụm từ nào đó… Vậy khi nào thì dùng Stop với to V, khi nào thì dùng với V-ing? Để giải pháp câu hỏi này, bạn hãy theo dõi những chia sẻ của Step Up về cấu trúc Stop ngay dưới đây nhé!

1. Cấu trúc Stop + To V

Chúng ta sử dụng cấu trúc stop với to V khi muốn diễn tả chủ thể (ai đó) tạ dừng một việc gì đó đang làm để làm việc khác.

Ví dụ:

  • I stopped to get the call from my mom.

(Tôi dừng lại để nhận cuộc gọi từ mẹ tôi.)

  • It’s time for me to stop to think about the future.

(Đã đến lúc tôi dừng lại để suy nghĩ về tương lai.)

 
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

2. Cấu trúc Stop + V-ing

Khi muốn diễn tả việc ai đó ngừng, chấm dứt hoàn toàn hay thôi làm một hành động nào đó, ta sử dụng cấu trúc Stop + V-ing.

cấu trúc stop

Ví dụ:

  • I stopped playing football to go home to do homework.

(Tôi ngừng chơi bóng để về nhà làm bài tập.)

  • Mike had pneumonia, so he stopped smoking.

(Mike bị viêm phổi nên đã ngừng hút thuốc.)

3. Các cấu trúc khác của Stop

Ngoài cách sử dụng “stop” với to V và V-ing thường gặp, còn có một số cấu trúc stop kết hợp với giới từ. Tìm hiểu ngay dưới đây nhé!

Cấu trúc Stop kết hợp với giới từ “By”

S + stop + by + cụm danh từ/Ving

Cấu trúc Stop đi với giới từ “by” miêu tả việc người nào ghé thăm một địa điểm hay ai đó.

Ví dụ: 

  • I stopped by my grandmother last weekend.

(Tôi đã ghé thăm bà tôi vào cuối tuần trước.)

  • I stopped by Long Bien Bridge on the way home.

(Tôi ghé qua cầu Long Biên trên đường về nhà.)

Cấu trúc Stop kết hợp với giới từ “Off”

S + stop + off + cụm danh từ/Ving

Cấu trúc Stop + Off miêu tả việc ai đó dừng lại hay ghé qua đâu đó khi đang đi trên đường.

Ví dụ: 

  • I stopped off my friend’s house while shopping.

(Tôi dừng lại ở nhà bạn tôi khi đi mua sắm..)

  • I stopped off the pastry shop while going to school.

(Tôi dừng lại ở cửa hàng bánh ngọt khi đi học.)

cấu trúc stop

Cấu trúc Stop kết hợp với giới từ “Over”

S + stop + over + cụm danh từ/Ving

Diễn tả việc ai đó dừng lại ở đâu (thường nói khi di chuyển bằng máy bay).

Ví dụ: 

  • Mike stopped over in Japan.

(Mike đã dừng lại ở Nhật Bản.)

  • I stopped over the Korean airport until the storm passed.

(Tôi dừng lại ở sân bay Hàn Quốc cho đến khi cơn bão đi qua.)

 
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

Cấu trúc Stop với giới từ “Up”

S + stop + up + cụm danh từ/Ving

Cấu trúc Stop với giới từ up diễn tả việc ai đó thức khuya vì làm gì đó.

Ví dụ: 

  • I stopped up late completing the report..

(Tôi thức khuya để hoàn thành bản báo cáo.)

  • I often stop up late to watch movies.

(Tôi thường thức khuya để xem phim.)

4. Bài tập cấu trúc Stop

Dưới đây là bài tập về cấu trúc Stop. Nhớ làm bài tập để ôn luyện lại kiến thức bạn nhé.

cấu trúc stop

Bài tập: Chia động từ trong ngoặc

  1. Henry stopped …………..(work) for them last month..
  2. On the way to L.A, we stopped  …………..(look) at a museum.
  3. I have stopped  …………..(cycle) to work.
  4. Jenny stopped  …………..(wait) for her mother.
  5. Mike Stopped off  …………..(play) at the cyber shop on his way home.
  6. I’ve stopped  …………..(use) plastic bags in supermarkets.
  7. Students should stop  …………..(look) around during the test.
  8. Boo stop  …………..(go) to school.
  9. We stopped  …………..(look) at the wildflowers.
  10. I stopped  …………..(have) lunch at 12:00.

Đáp án:

  1. Working
  2. To look
  3. Cycling
  4. To wait
  5. Playing
  6. Using
  7. Looking
  8. Going to school.
  9. To look
  10. To have
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Như vậy, Step Up đã cung cấp cho bạn những kiến thức về cấu trúc Stop đầy đủ nhất. Hy vọng bài viết giúp bạn mở rộng thêm vốn kiến thức ngữ pháp tiếng Anh cho mình. Chúc các bạn học tập tốt!

 

 

Cách phát âm 8 nguyên âm đôi trong tiếng Anh chính xác nhất

Cách phát âm 8 nguyên âm đôi trong tiếng Anh chính xác nhất

Phát âm đúng sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp với người nước ngoài, vì vậy kỹ năng phát âm vô cùng quan trọng. Khi gặp phát âm, khó nhất có lẽ là phát âm nguyên âm đôi do có nhiều nguyên âm đôi tương tự nhau. Trong bài viết này, Step Up sẽ hướng dẫn bạn cách phát âm nguyên âm đôi trong tiếng Anh chính xác nhất, giúp bạn tự tin giao tiếp hơn.

1. Định nghĩa nguyên âm đôi trong tiếng Anh

Nguyên âm đôi trong tiếng Anh là sự kết hợp của 2 nguyên âm đơn với nhau. và được chia thành 3 nhóm.

Trong tiếng Anh, nguyên âm đôi được chia thành 3 nhóm chính:

  • Nhóm tận cùng là ə bao gồm: /ɪə/, /eə/ , /ʊə/.
  • Nhóm tận cùng là ɪ bao gồm: /eɪ/, /ai/, /ɔɪ/.
  • Nhóm tận cùng là ʊ bao gồm: /əʊ/, /aʊ/

Nguyên âm đôi trong tiếng Anh

Ví dụ:

  • Hear /hɪə(r)/: nghe
  • Eventual /ɪˈventʃl/: cuối cùng
  • Care /k(r)/: quan tâm
  • Late /lt/: muộn
  • Town /tn/: thị trấn
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

2. Cách phát âm các nguyên âm đôi trong tiếng Anh chuẩn xác nhất

Để phát âm đúng chuẩn các nguyên âm đôi, các bạn chỉ cần chuyển khẩu hình miệng và lưỡi từ nguyên âm đơn thứ nhất sang nguyên âm đơn thứ hai là được.

Dưới đây là cách phát âm 8 nguyên âm đôi trong tiếng Anh chuẩn xác nhất:

Âm /ɪə/

Cũng như các nguyên âm đôi trong tiếng Anh khác, âm /ɪə/ được tạo thành bởi sự kết hợp giữa 2 nguyên âm đơn là /ɪ/ và /ə/.

Nguyên âm đôi trong tiếng Anh

Bước 1: Kéo hai khóe miệng sang hai bên, nâng lưỡi cao lên để phát âm ra âm /ɪ/.

Bước 2: Thu hai khóe miệng lại và hạ lưỡi về vị trí thư giãn, cùng lúc đó phát âm âm /ə/.

Lưu ý khẩu hình:

  • Môi từ dẹt thành hình tròn dần.
  • Lưỡi thụt dần về phía sau.
  • Độ dài hơi: Dài

Ví dụ:

  • Beer /bɪə(r)/ (n): bia
  • Appear /əˈpɪə(r)/ (v): xuất hiện

Âm /eə/

Nguyên âm đôi trong tiếng Anh

Bước 1: Kéo hai khóe miệng sang hai bên, lưỡi đặt trung bình để phát âm âm /e/.

Bước 2: Thu hai khóe miệng lại, hơi kéo lưỡi ra phía sau để phát âm âm /ə/.

Lưu ý khẩu hình:

  • Hơi thu hẹp môi.
  • Lưỡi thụt dần về phía sau.
  • Độ dài hơi: Dài

Ví dụ:

  • Wear /weə(r)/ (v): mặc
  • Hair /heə(r)/ (n): tóc 

Âm /ʊə/

Phát âm âm /ʊ/ dài hơn một chút,  sau đó nâng lưỡi lên trên và ra phía sau tạo ra âm /ə/, âm /ə/ phát âm ngắn nhanh.

Nguyên âm đôi trong tiếng Anh

Lưu ý khẩu hình:

  • Môi mở rộng dần, nhưng không mở rộng.
  • Lưỡi đẩy dần ra phía trước.
  • Độ dài hơi: Dài
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

Ví dụ:

  • Tourist /ˈtʊərɪst/ (n): khách du lịch
  • Visual /ˈvɪʒʊəl/ (adj): trực quan, thuộc về thị giác

Âm /eɪ/

Nguyên âm đôi trong tiếng Anh

Bước 1: Mở miêng rộng theo chiều ngang và buông lỏng, âm /e/ phát âm hơi kéo dài.

Bước 2: Mở miệng theo chiều ngang rộng giống như đang cười.

Sau đó kết hợp cả 2 bước /e/ + /i/ = /ei/

Lưu ý khẩu hình:

  • Môi dẹt dần sang 2 bên.
  • Lưỡi hướng dần lên trên.
  • Độ dài hơi: Dài

Ví dụ:

  • Name /neɪm/ (n): tên
  • Wait /weɪt/ (v): chờ đợi 

Âm /ɔɪ/

Nguyên âm đôi trong tiếng Anh

Bước 1: Phát ân âm /ɔ/ trước, sau đó phát âm về phía âm /ɪ/.

Bước 2: Khi bắt đầu phát âm, môi để tròn, đầu lưỡi chạm hàm răng bên dưới. Tiếp sau đó, kéo môi dần về 2 tai, hàm dưới nâng lên nhẹ. Khi kết thúc âm, môi mở hờ.

Lưu ý khẩu hình:

  • Môi dẹt dần sang 2 bên.
  • Lưỡi nâng dần lên và đẩy dần ra phía trước.
  • Độ dài hơi: Dài

Ví dụ:

  • Joy /dʒɔɪ/ (n): niềm vui
  • Voice /vɔɪs/ (n): giọng

Âm /aɪ/

Cách phát âm:  miệng mở rộng với âm /a:/, và hẹp dần khi đến âm /ɪ/.

Nguyên âm đôi trong tiếng Anh

Lưu ý khẩu hình:

  • Môi dẹt dần sang 2 bên.
  • Lưỡi nâng lên và hơi đẩy ra phía trước.
  • Độ dài hơi: Dài

Ví dụ:

  • Mind /maɪnd/ (n): đầu óc, suy nghĩ
  • like /laɪk/ (v): thích 

Âm /əʊ/

Ta phát âm / ə/ rồi chuyển dần sang âm / ʊ /.

Nguyên âm đôi trong tiếng Anh

Lưu ý khẩu hình:

  • Môi từ hơi mở đến hơi tròn.
  • Lưỡi lùi dần về phía sau.
  • Độ dài hơi: Dài

Ví dụ:

  • Vote /vəʊt/ (v): bình chọn
  • Stone /stəʊn/ (n): đá

Âm /aʊ/

Nguyên âm đôi trong tiếng Anh

Bước 1: Phát âm âm trước /æ/, sau đó chuyển sang /ʊ/.

Bước 2: Đầu tiên, mở miệng rộng hết cỡ sang hai bên và hàm dưới đưa xuống hết cỡ.

Bước 3: Sau đó, Khép hàm dưới lại, và mở miệng tròn.

Lưu ý khẩu hình:

  • Môi tròn dần.
  • Lưỡi hơi thụt dần về phía sau.
  • Độ dài hơi: Dài

Ví dụ:

  • Vote /vəʊt/ (v): bình chọn
  • Stone /stəʊn/ (n): đá
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

3. Bài tập phát âm nguyên âm đôi trong tiếng Anh

Dưới đây là một số bài tập giúp bạn luyện kỹ năng phát âm nguyên âm đôi trong tiếng Anh:

Bài tập: Chọn từ có cách phát âm nguyên âm đôi trong tiếng Anh khác những từ còn lại:

  1. A. Middle                      B. Mile                            C. Kind                                D. Time
  2. A. Spear                       B. Breakfast                    C. Fear                               D. Pear
  3. A. Accountant              B. Amount                       C. Founding                        D. Country
  4. A. Post                         B. Local                           C. Prominent                      D. Hotel
  5. A. Download                B. Growth                        C. Blow                               D. Shadow
  6. A. Children                   B. Silent                          C. Write                              D. Written
  7. A. Mind                         B. While                          C. Sister                             D. Island
  8. A. Pie                           B. Heir                             C. Inquire                           D. Tie
  9. A. Fame                       B. Baby                           C. Many                              D. Plane
  10. A. Afraid                     B. Laird                           C. Nail                                 D. Sail

Đáp án:

1. A

2. B

3. D

4. D

5. A

6. A

7. D

8. C

9.B

10.C

 

Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO

Trên đây là toàn bộ kiến thức về nguyên âm đôi trong tiếng Anh. Để có thể phát âm đúng chuẩn như người bản xứ thì các bạn phải nói thường xuyên, và liên tục. Bên cạnh đó, khi nói có thể dùng Google Translate xem mình đã phát âm đúng chưa. 

Step Up chúc các bạn học tập tốt!

 

Giỏi ngay cấu trúc Enough trong 5 phút

Giỏi ngay cấu trúc Enough trong 5 phút

Enough là chủ điểm ngữ pháp khá phổ biến trong tiếng Anh, thường được xuất hiện trong các bài kiểm tra, các kỳ thi. Có thể nói đây là phần dễ ghi điểm, tuy nhiên không phải ai cũng nắm chắc kiến thức ngữ pháp này. Trong bài viết dưới đây, Step Up sẽ tổng hợp tất tần tật về cấu trúc enough giúp bạn không mất điểm một cách lãng phí nhé!

1. Định nghĩa cấu trúc Enough

Enough trong tiếng Anh có nghĩa là đủ. Tuy nhiên, đôi khi trong một số trường hợp, “enough” lại dùng để ám chỉ số lượng hoặc kích cỡ của một vật vừa phải hoặc thích hợp. Tùy vào hoàn cảnh mà enough mang nghĩa khác nhau.

Vị trí của enough trong câu:

Enough sẽ có những cách dùng khác nhau tương ứng với mỗi vị trí.

Cấu trúc Enough được sử dụng để diễn tả: (Cái gì?)…đủ hoặc không đủ…(Để làm gì?)

Cấu trúc Enough

Ví dụ:

  • I don’t have enough money to pay this month’s rent.

(Tôi không có đủ tiền để trả tiền thuê nhà tháng này.)

  • I am capable enough to solve this problem.

(Tôi có đủ khả năng để giải quyết vấn đề này.)

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

2. Cấu trúc enough và cách sử dụng

Như đã nói trên, tùy thuộc vào ngữ cảnh và vị trí mà enough mang nghĩa khác nhau và có cách dùng khác nhau. Cùng tìm hiểu cụ thể các trường hợp cấu trúc enough và các dùng của chúng ngay dưới đây nhé:

Cấu trúc Enough với tính từ

Cấu trúc Enough được sử dụng sau tính từ kết hợp với nó, đi theo sau là động từ nguyên thể có “to”

S + tobe (not) + adj + enough + (for sbd) + to V

Ví dụ:

  • She is qualified enough to become a marketing manager.

(Cô ấy đủ tiêu chuẩn để trở thành giám đốc marketing.)

  • The pitch is not large enough for us to play football.

(Mặt sân không đủ rộng để chúng tôi chơi bóng.)

Cấu trúc enough với danh từ

S + V + enough + Noun (danh từ) + (for sbd) + to V

Ví dụ: 

  • He did not have enough time to complete the test.

(Cô ấy đủ tiêu chuẩn để trở thành giám đốc marketing.)

  • I don’t have enough ingredients to cook for 5 people.

(Tôi không có đủ nguyên liệu để nấu cho 5 người.)

Cấu trúc Enough

Cấu trúc với enough với trạng từ

Trong cấu trúc Enough với trạng từ thì enough đứng sau trạng từ, theo sau đó là động từ nguyên thể có “to”

S + V + Adj (trạng từ) + enough + (for sbd) + to V

Ví dụ: 

  • He ran fast enough to keep up with the train.

(Cô ấy đủ tiêu chuẩn để trở thành giám đốc marketing.)

  • I don’t have enough ingredients to cook for 5 people.

(Tôi không có đủ nguyên liệu để nấu cho 5 người.)

3. Một số lưu ý khi dùng cấu trúc enough trong tiếng Anh

Khi sử dụng “enough” để nối câu, có một số lưu ý bạn cần phải nắm vững dưới đây:

Quy tắc 1:

  • Nếu như trước tính từ, trạng từ trong câu có các trạng từ: too, so, very, quite, extremely…
  • Nếu như trước danh từ có much, many, a lot of, lots of => Thì phải lược bỏ đi

Ví dụ: 

  • He is very intelligent. He can become a good student.

=> He is very intelligent enough to become a good student.

(Anh ấy đủ thông minh để trở thành một học sinh giỏi.)

  • I run so fast. I can be on time for the bus

=> I run fast enough to be on time for the bus.

(Tôi chạy đủ nhanh để đến kịp chuyến xe buýt.)

Quy tắc 2:

Khi nối câu bằng “enough”, nếu chủ ngữ ở hai câu giống nhau thì lược bỏ đi “for sb”. Tuy nhiên nếu chủ ngữ câu sau có ý chung chung ta cũng có thể lược bỏ.

Ví dụ:

  • Mike is intelligent. He can become a professor.

 => Mike is intelligent enough to become a professor.

(Mike đủ thông minh để trở thành một giáo sư.)

  • The weather is very nice. We can travel on it.

 => The weather is nice enough to travel on it. – We ở đây chỉ chủ ngữ chung chung, không xác định là ai.

(Thời tiết đủ đẹp để đi du lịch trên đó.)

Cấu trúc Enough

Quy tắc 3:

Khi sử dụng “enough” để nối câu, nếu chủ ngữ của câu thứ nhất trùng và tân ngữ của câu 2 (là một) thì khi nối hai câu ta loại bỏ phần tân ngữ của câu sau.

Ví dụ:

  • The food is pretty bad. I can’t eat it.

=> The food is not delicious enough to be eaten.

(Thức ăn không đủ ngon để ăn.)

  • The test is very easy. I can do it

 => The test is easy enough for me to do easily. 

(Bài kiểm tra đủ dễ để tôi làm được.)

Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là tất tần tật kiến thức ngữ pháp về cấu trúc enough trong tiếng Anh. Các bạn nhớ thường xuyên ôn luyện để nắm chắc chủ điểm này nhé. Ngoài ra bạn có thể xem thêm nhiều kiến thức ngữ pháp khác trong Hack Não Ngữ Pháp – cuốn sách tổng hợp tất cả ngữ pháp cơ bản cho người mới bắt đầu.

Step Up chúc bạn học tập tốt!

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Âm câm trong tiếng Anh và những quy tắc cần nhớ

Âm câm trong tiếng Anh và những quy tắc cần nhớ

Âm câm trong tiếng Anh (hay còn gọi là silent letter), là những chữ cái xuất hiện trong từ nhưng lại không được đọc ra. Hiện tượng này gây nhiều khó khăn cho người học khi phát âm. Việc không nắm được các âm câm của từ sẽ dẫn đến phát âm sai hoàn toàn. Hiểu được những khó khăn này, trong bài viết này Step Up sẽ chia sẻ với bạn toàn bộ kiến thức về âm câm trong tiếng Anh.

1. Âm câm trong tiếng Anh và các quy tắc cần nhớ

Chắc hẳn ai trong mỗi chúng ta cũng đã từng mắc lỗi phát âm sai âm câm trong tiếng Anh.

Bạn sẽ không thể nói tiếng Anh lưu loát và đúng chuẩn nếu như bạn không phân biệt đâu là âm câm, còn đâu là từ cần được nhấn trọng âm trong mỗi câu nói. Những chia sẻ của Step Up dưới đây sẽ giúp bạn nắm vững được những quy tắc về âm câm trong tiếng Anh để nói “xịn” như người bản xứ nhé!

Âm B câm

Nguyên tắc 1: âm B không được phát âm khi đứng sau M ở cuối từ.

Ví dụ:

  • Limb /lɪm/: chân tay
  • Crumb /krʌm/: mảnh vụn
  • Dumb /dʌm/: câm
  • Comb /kəʊm/: bàn chải
  • Bomb /bɒm/ : bom

Âm câm trong tiếng Anh

Nguyên tắc 2: âm B không được phát âm khi đứng trước T ở vị trí cuối từ tuy nhiên không phải lúc nào cũng vậy.

Ví dụ:

  • Debt /det/: nợ nần
  • Doubt /daʊt/: nghi ngờ
  • Subtle /ˈsʌtl/: tế nhị
  • Debtor /ˈdetə(r)/: con nợ
  • Doubtful  /ˈdaʊtfl/: nghi ngờ

Âm C câm

Nguyên tắc 1 : âm C không được phát âm trong âm ghép với “SC”

Ví dụ: 

  • Muscle /ˈmʌsl/: cơ bắp
  • Scissors /ˈsɪzəz/: cái kéo
  • Ascent /əˈsent/: sự đi lên
  • Miscellaneous / ˌMɪsəˈleɪniəs /: tạp, pha tạp
  • Fascinate /ˈfæsɪneɪt/: mê hoặc

Trường hợp ngoại lệ: 

  • Sclera /ˈsklɪə.rə/: màng cứng
  • Muscovado /ˌmʌskəˈvɑːdəʊ/: đường cắt
  • Sclerosis /skləˈrəʊ.sɪs/: sự xơ cứng.
  • Sceptic /ˈskep.tɪk/: chủ nghĩa hoài nghi, người hay hoài nghi

Nguyên tắc 2: âm C thường không được phát âm khi đứng trước các chữ K hoặc Q

Ví dụ:

  • Acquaintance /əˈkweɪn.təns/: sự biết, hiểu biết
  • Acquiesce /ˌæk.wiˈes/: lòng, bằng lòng, ưng thuận
  • Acknowledge /əkˈnɒl.ɪdʒ/: nhận, thừa nhận, công nhận
  • Acquit /əˈkwɪt/: trả hết, trang trải.
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

Âm D câm

Nguyên tắc 1: âm D không được phát âm trong một số từ thông thường sau:

Ví dụ:

  • Handkerchief /ˈhæŋ.kə.tʃiːf/: khăn tay
  • Sandwich /ˈsæn.wɪdʒ/ : bánh san uých
  • Wednesday /ˈwenz.deɪ/: Thứ Tư
  • Handsome /ˈhæn.səm/: đẹp trai

Âm câm trong tiếng Anh

Nguyên tắc 2: âm D không được phát âm trước cụm DG.

Ví dụ:

  • Pledge /pledʒ/: cầm cố, thế đợ
  • Grudge /ɡrʌdʒ/: mối thù hận
  • Dodge /dɑːdʒ/: né tránh, lẩn tránh
  • Hedge /hedʒ/: hàng rào
 

Âm E câm

Nguyên tắc: E không được phát âm ở cuối từ, và thường kéo dài nguyên âm của các từ.

Ví dụ:

  • Hope /həʊp/: hi vọng
  • Gave /ɡeɪv/: (quá khứ của give): cho, tặng, biếu, ban
  • Drive /draɪv/: dồn, xua, lái xe
  • Site /saɪt/: nơi, chỗ, vị trí
  • Write /raɪt/: viết

Những từ bất quy tắc:

  • Giraffe /dʒɪˈrɑːf/: hươu cao cổ
  • Cassette /kəˈset/: băng cát sét
  • Brunette /bruˈnet/: ngăm đen
  • Gazelle /ɡəˈzel/: linh dương gazen

Âm G câm

Quy tắc: G thường không được phát âm khi đứng trước chữ N.

Ví dụ:

  • Champagne /ʃæmˈpeɪn/: rượu sâm banh
  • Sign /saɪn/: dấu hiệu
  • Foreign /ˈfɒr.ən/: xa lạ, yếu tố nước ngoài
  • Feign /feɪn/: giả vờ, giả đò
  • Align /əˈlaɪn/: xếp hàng

Âm GH câm

Nguyên tắc 1: âm GH không được phát âm nếu như nó đi sau một nguyên âm.

Ví dụ:

  • Thought /θɑːt/: suy nghĩ
  • Thorough /ˈθʌr.ə/: hoàn toàn, kỹ lưỡng
  • Drought /draʊt/: hạn hán
  • Light /laɪt/: ánh sáng
  • Borough /ˈbʌr.ə/: thành thị

Những từ bất quy tắc:

  • Foghorn /ˈfɒɡ.hɔːn/: còi gọi tàu
  • Doghouse /ˈdɒɡ.haʊs/: chuồng chó
  • Bighead /ˈbɪɡ.hed/: người tự phụ

Có thể nhận thấy rằng những từ bất quy tắc là những từ ghép từ hai đơn.

Âm câm trong tiếng Anh

Nguyên tắc 2: âm GH đôi khi được phát âm giống chữ F.

Ví dụ:

  • Rough /rʌf/: nhám, thô
  • Laugh /læf/: cười
  • Tough /tʌf/: dai bền, khó khăn, hóc búa
  • Clough /klʌf/: khe núi, thung lũng
  • Enough /ɪˈnʌf/: đủ

Âm H câm

Nguyên tắc 1: âm H không được phát âm khi đi sau W.

Ví dụ:

  • What /wɒt/: gì, thế nào
  • Where /weər/: ở đâu
  • When /wen/: bao giờ, khi nào
  • Why /waɪ/: tại sao
  • Whether /ˈweð.ər/: có..không, có…chăng

Nguyên tắc 2: H không được phát âm khi là chữ bắt đầu một số từ (đừng quên sử dụng mạo từ “an” trước từ bắt đầu bằng H câm).

Ví dụ: 

  • Hour /aʊər/: giờ
  • Honour /ˈɒn.ər/: phẩm hạnh, phẩm giá
  • Honest /ˈɒn.ɪst/: trung thực
  • Heir /eər/ : người thừa kế

Nguyên tắc 3: H thường không được phát âm khi đứng sau chữ G, V hoặc R.

Ví dụ:

  • Choir /kwaɪər/: hợp xướng, hợp ca
  • Ghastly /ˈɡɑːst.li/: kinh tởm, ghê tởm
  • Chorus /’kɔ:rəs/: hợp xướng, đồng ca
  • Echo /ˈek.əʊ/: tiếng vọng
  • Rhythm /ˈrɪð.əm/: giai điệu
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

 

Âm K câm

Nguyên tắc: K không được phát âm khi đứng trước chữ N và ở đầu từ

Ví dụ:

  • Knife /naɪf/: con dao
  • Know /noʊ/: biết
  • Knee /niː/: mắt cá chân
  • Knowledge /ˈnɒl.ɪdʒ/: kiến thức
  • Knock /nɒk/: cú đánh

Âm L câm

Nguyên tắc: L không được phát âm khi đứng sau các nguyên âm A, O, U.

Ví dụ:

  • Calm /kɑːm/: bình tĩnh, bình thản
  • Walk /wɔːk/: đi bộ
  • Half /hɑːf/: một nửa
  • Would /wʊd/: sẽ (quá khứ của will)
  • Could /kʊd/: có thể

Trường hợp ngoại lệ:

  • Halo /ˈheɪləʊ/: hào quang
  • Bulk /bʌlk/: số lượng lớn
  • Sulk /sʌlk/: hờn dỗi
  • Hold /həʊld/: giữ
  • Sold /səʊld/: đã bán

Âm N câm

Nguyên tắc: N không được phát âm khi đứng sau M và ở cuối từ.

Ví dụ:

  • Autumn /ˈɔː.təm/: mùa thu
  • Column /ˈkɒl.əm/: cột
  • Hymn /hɪm/: thánh ca
  • Solemn /ˈsɒl.əm/: uy nghiêm, uy nghi

Âm  P câm

Nguyên tắc:  P không được phát âm khi đứng đầu một số từ có sử dụng tiền tố “psych” và “pneu”.

Âm câm trong tiếng Anh

Ví dụ:

  • Psychiatrist /saɪˈkaɪə.trɪst/: bác sĩ tâm thần
  • Psychotic /saɪˈkɒt.ɪk/: chứng loạn thần
  • Psychotherapy /ˌsaɪ.kəʊˈθer.ə.pi/: tâm lý trị liệu
  • Pneumatic /njuːˈmæt.ɪk/: lốp, hơi
  • Pneumonia /njuːˈməʊ.ni.ə/: viêm phổi

Âm PH câm

Nguyên tắc: PH đôi khi được phát âm giống như F.

Ví dụ:

  • Telephone /ˈtel.ɪ.fəʊn/: điện thoại
  • Alphabet /ˈæl.fə.bet/: bảng chữ cái
  • Paragraph /ˈpær.ə.ɡrɑːf/: đoạn văn
  • Sophomore /ˈsɒf.ə.mɔːr/: sinh viên năm 2
  • Epiphany /ɪˈpɪf.ən.i/: sự hiện hình

Âm S câm

Nguyên tắc: chữ S không được phát âm trong các từ sau:

Ví dụ:

  • Island /ˈaɪ.lənd/: hòn đảo
  • Islet /ˈaɪ.lət/: hòn đảo nhỏ
  • Isle /aɪl/: cánh, gian bên
  • Aisle /aɪl/: lối đi

Âm T câm

Nguyên tắc: T không được phát âm trong các từ thông dụng dưới đây:

Ví dụ:

  • Castle /ˈkɑː.sl̩/: lâu đài
  • Fasten /ˈfɑː.sən/: buộc chặt, trói chặt
  • Christmas /ˈkrɪs.məs/: giáng sinh
  • Listen /’lisn/: nghe, lắng nghe
  • Whistle /ˈwɪs.l̩/: huýt sáo, thổi còi
  • Thistle /ˈθɪs.l̩/: cây kế
  • Often /ˈɒf.ən/: thường thường
  • Hasten /ˈheɪ.sən/: đẩy nhanh, thúc giục
  • Bustle /ˈbʌs.l̩/: hối hả
  • Soften /ˈsɒf.ən/: làm mềm, làm cho dẻo

Âm U câm

Nguyên tắc: U không được phát âm khi đứng sau chữ G và đứng trước một nguyên âm trong cùng một từ.

Ví dụ:

  • Guess /ɡes/: đoán, phỏng đoán, ước chừng
  • Guitar /ɡɪˈtɑːr/ : đàn ghi ta
  • Guidance /ˈɡaɪ.dəns/: chỉ dẫn, chỉ đạo
  • Guest /ɡest/: khách
  • Guard /ɡɑːd/ : bảo vệ
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

 

Âm W câm

Nguyên tắc 1: W không được phát âm ở đầu mỗi từ khi nó đứng trước chữ R.

Ví dụ:

  • Wrap /ræp/: ga phủ
  • Wrong /rɑːŋ/: sai
  • Write /raɪt/: viết
  • Wreck /rek/: sự phá hoại, phá hủy
  • Wring /rɪŋ/: vặn, bóp

Nguyên tắc 2: W không được phát âm trong một số từ sau:

  • Who /huː/: ai
  • Whole /həʊl/: đầy đủ, nguyên vẹn
  • Whom  /huːm/: ai ( đại từ quan hệ thay thế who)
  • Whoever /huːˈev.ər/: bất kỳ ai
  • Sword /sɔːd/: thanh kiếm
  • Two /tuː/: hai, số 2
  • Answer-/ˈɑːn.sər/: trả lời

2. Bài tập về âm câm trong tiếng Anh

Như vậy chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu các nguyên tắc âm câm trong tiếng Anh. cùng làm một số bài tập dưới đây để nắm chắc những kiến thức vừa học nhé! 

Âm câm trong tiếng Anh

Bài tập: Chọn những từ có âm câm trong tiếng Anh khác với những từ còn lại:

  1. A. Thursday          B. Sunday                 C. Monday               D. Wednesda
  2. A. like                     B. Science                  C. Cave                   D. wall
  3. A. dumb                 B. bachelor C. debt                    D. climb
  4. A. love                   B. hate                        C. envy                    D. like
  5. A. scent                  B. knock                     C. crescent              D. cute
  6. A. edge                   B. handsome              C. wednesday         D. damage
  7. A. heir                    B. honor                       C. honest                 D. hence
  8. A. sign                    B. go                            C. got                       D. girl
  9. A. laughter              B. frightening               C. throughout          D. height

Đáp án: 

  1. B.
  2. C  
  3. A
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là ất tần tật kiến thức ngữ pháp về âm câm trong tiếng Anh. Qua bài viết này, chắc hẳn các bạn đã hiểu được âm câm là gì và những quy tắc về âm câm đúng không? Tuy có khá nhiều quy tắc nhưng không có nghĩa là không thể học. Bạn hãy ôn luyện và làm bài tập thật nhiều để ghi nhớ lâu hơn nhé.Step Up chúc bạn học tập tốt!

 

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI