Nếu bạn tự tin về khả năng tiếng Anh của mình và đang tìm kiếm một công việc để kiếm thêm thu nhập thì trợ giảng tiếng Anh là sự lựa chọn hàng đầu cho bạn. Vậy trợ giảng tiếng Anh là làm gì? Công việc như thế nào và cần những điều kiện gì để có thể trở thành một trợ giảng? Hãy cùng Step Up tìm hiểu chi tiết hơn về công việc này trong bài viết dưới đây.
1. Sơ lược về trợ giảng tiếng Anh
Một người trợ giảng hay và giỏi sẽ góp phần tạo nên sự thành công cho một tiết học, đối với tiếng Anh cũng vậy. Trước khi tìm hiểu công việc của một trợ giảng tiếng Anh thì chúng mình hãy cùng nhau tìm hiểu sơ lược về công việc này trước nhé!
1.1. Trợ giảng tiếng Anh là làm gì?
Trước tiên, chúng ta hãy tìm hiểu khái niệm về “trợ giảng”. Trợ giảng hay Teaching Assistant (TA) là người chịu trách nhiệm hỗ trợ cho người dạy chính hay người đứng lớp.
Trợ giảng tiếng Anh là những người phụ giảng, hỗ trợ giảng viên chính thức truyền đạt kiến thức tiếng Anh cho học sinh. Ví dụ như trong lớp học tiếng Anh, có những bạn học sinh nhận thức chậm hơn, chưa kịp hiểu lời giáo viên nói, thì lúc này công việc của trợ giảng tiếng Anh sẽ là hỗ trợ học viên giao tiếp với giáo viên.
Tuy không phải là người đứng lớp chính thức nhưng trợ giảng tiếng Anh giống như một cây cầu nối học viên và giáo viên, góp phần tạo thành công cho tiết học.
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Chắc hẳn có nhiều người cho rằng công việc của một trợ giảng tiếng Anh đơn giản chỉ là in tài liệu, đón trả học sinh. Trong thực tế, trợ giảng tiếng Anh phải đảm nhiệm một số công việc như:
Thực hiện trợ giảng cho giảng viên là người nước ngoài giống như một phiên dịch viên;
Lên kế hoạch cho mỗi buổi học: phối hợp làm giáo án với giảng viên và trực tiếp tham gia hỗ trợ học viên trong giờ họ;.
Hỗ trợ giảng viên quản lý lớp học;
Hướng dẫn học viên cách học các tài liệu;
Hỗ trợ học viên làm bài tập về nhà cũng như giải đáp thắc mắc trong quá trình học tập;
Là người kết nối học viên và giáo viên;
Tổ chức Offline các hoạt động ngoại khóa liên quan đến Anh ngữ.
3. Điều kiện để làm trợ giảng tiếng Anh
Tuy trợ giảng tiếng Anh là công việc ổn định với nhiều lợi ích, nhưng không phải ai cũng có thể apply được. Công việc này cũng đòi hỏi ứng viên một số điều kiện bắt buộc phải có.
Nếu như bạn đang có ý định ứng tuyển công việc trợ giảng tiếng Anh thì không nên bỏ qua một số yêu cầu, điều kiện để làm trợ giảng mà Step Up liệt kê dưới đây:
3.1. Kỹ năng về tiếng Anh
Yếu tố đầu tiên và quan trọng nhất để xem xét việc bạn có thể là một trợ giảng tiếng Anh đó là khả năng tiếng Anh của bạn. Bạn phải thành thạo ngữ pháp và nghe nói tiếng Anh thành thạo thì mới có thể ứng tuyển vị trí công việc này.
Bên cạnh đó, việc có các chứng chỉ như IELTS 6.5+ hay TOEIC 650+ cũng sẽ là một lợi thế cho bạn khi tham gia ứng tuyển.
3.2. Kỹ năng về giao tiếp
Hàng ngày, bạn luôn phải tiếp xúc, gặp gỡ với các học viên nên việc phải giao tiếp với học viên là điều tất yếu.
Ngoài ra, bạn phải thường xuyên giao tiếp với giáo viên để trao đổi tình tình của lớp học và học viên.
Bên cạnh đó, ở một số trung tâm tiếng Anh dành cho học sinh, các em bé nhỏ tuổi, trợ giảng là người trực tiếp giữ liên lạc với các phụ huynh để trao đổi tình tình học tập của học viên.
Những điều này đòi hỏi bạn phải có kỹ năng giao tiếp tốt để quá trình trao đổi với học viên, giáo viên và phụ huynh học sinh diễn ra hiệu quả.
Giao tiếp tốt còn giúp bạn thể hiện sự tự tin cũng như tính chuyên nghiệp. Một số tips nâng cao khả năng giao tiếp cho bạn:
Nói rành mạch, dễ hiểu và không bị nói lắp: giúp thể hiện sự tự tin cũng như tính chuyên nghiệp;
Không nói “thao thao bất tuyệt”;
Phải biết lắng nghe và tôn trọng ý kiến của người khác;
Là một trợ giảng tiếng Anh, bạn sẽ phải thay giáo viên quản lý các học viên, ổn định lúc đầu giờ. Đặc biệt là đối với một số học sinh hiếu động thì việc nô đùa, chạy nhảy là điều khó tránh.
Bạn phải có khả năng quan sát, điều phối lớp học, luôn giữ lớp học tốt trong tầm kiểm soát để kịp thời ứng phó các tình huống xấu xảy ra.
Trong các hoạt động của lớp học, có thể sẽ có những học viên chưa hiểu hoặc trầm tính không tham gia, thì đây là lúc trợ giảng cần can thiệp giúp đỡ giảng viên.
Bạn cần biết cách nắm bắt tâm lý học viên, khuấy động các buổi học và tạo cảm hứng học cho mọi người.
3.4. Kỹ năng về quan sát và đánh giá
Trong quá trình đánh giá các học viên, giảng viên không chỉ dựa vào quan sát cá nhân mà còn dựa vào những thông tin của trợ giảng.
Chính vì vậy, bạn phải có khả năng quan sát, ghi lại quá trình học tập cũng như đánh giá khả năng nhận thức, học tập của học viên.
Ở một số trung tâm tiếng Anh, trợ giảng sẽ là người chấm bài. Quá trình này cũng sẽ giúp bạn quản lý, đánh giá được học viên để trao đổi với phụ huynh cũng như điều tiết bài giảng sao cho hợp lý nhất.
Bên cạnh những điều kiện cần để trở thành một trợ giảng, Step Up sẽ gợi ý thêm một số lưu ý nhỏ giúp bạn đảm nhiệm tốt công việc trợ giảng tiếng Anh:
Ăn mặc lịch sự, gọn gàng;
Nếu bạn làm trợ giảng cho học sinh dưới 5 tuổi, hãy luôn đem theo một bộ quần áo;
Thuộc ít nhất 5 bài hát thiếu nhi cả tiếng Anh lẫn tiếng Việt;
Luôn mang theo điện thoại để kịp thời hỗ trợ cho phụ huynh khi cần thiết;
Luôn xem bài giảng trước khi đến lớp;
Thái độ thân thiện, tươi cười khi đón trả học viên cũng như khi gặp phụ huynh.
Trên đây là một số những chia sẻ của Step Up về công việc trợ giảng tiếng Anh và một vài lưu ý nho nhỏ giúp bạn hoàn thành tốt công việc của mình.
Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường.
Nếu như bạn chưa tự tin với trình độ tiếng Anh của mình, hãy cải thiện bằng cách bổ sung thêm nhiều chủ đề từ vựng khác nhau. Hack Não 1500 là sách ngoại ngữ bán chạy Top 1 Tiki năm 2018 với 1500 từ vựng đi kèm hình ảnh, ví dụ minh họa cụ thể kết hợp app học phát âm chuẩn giọng bản xứ. Chính vì vậy, cuốn sách sẽ là giải pháp giúp bạn học từ vựng nhanh hơn, tiết kiệm thời gian và đem lại hiệu quả đáng kinh ngạc.
Step Up chúc các bạn thành công!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Văn Miếu Quốc Tử Giám là quần thể di tích về trường đại học đầu tiên của Việt Nam. Đây không chỉ đơn giản là một di tích lịch sử mà còn là nơi được hàng ngàn sĩ tử, học trò tới để cầu may mắn trong thi cử, học tập. Các bạn hãy cùng Step Up tìm hiểu, khám phá chi tiết hơn về Văn Miếu Quốc Tử Giám tiếng Anh trong bài viết dưới đây nhé.
1. Từ vựng tiếng Anh về Văn Miếu Quốc Tử Giám
Văn Miếu Quốc Tử Giám là địa điểm có rất nhiều khách du lịch trong và ngoài nước tới tham quan, khám phá. Nếu như bạn đang có ý định tham quan di tích này, thì một gợi ý nhỏ từ Step Up là bạn hãy tìm hiểu Văn Miếu Quốc Tử Giám tiếng Anh trước khi tới, bởi bạn vừa có thể trao đổi, giới thiệu với du khách nước ngoài về nơi đây vừa nâng cao kỹ năng giao tiếp cho mình. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về Văn Miếu Quốc Tử Giám. Cùng tìm hiểu nhé:
Accomplished Virtue gate: Thành Đức Môn
Altar: Bàn thờ
Attained Talent gate: Đại Thành Môn
Back of the turtle: Mai rùa
Black ink: Mực Tàu, mực đen
Calligraphy pictures: Thư pháp
Constellation of Literature pavilion: Khuê Văn Các
Crystallization of Letters gate: Cửa Súc Văn
Imperial academy: Học viện hoàng gia
Literature lake: Văn Hồ
Magnificence of Letters gate: Cửa Bi Văn
National university: Trường quốc học
Red envelope: Bao lì xì
Red paper: Giấy đỏ
Sanctuary: Nơi tôn nghiêm
Stelae commanding horsemen to dismount: Bia Hạ Mã
Stelae of Doctors: Bia tiến sĩ
Temple of Literature: Văn Miếu Quốc Tử Giám
The Great Middle gate: Đại Trung môn
The Great Portico: Khu Nhập Đạo
The Master: Ông đồ
Tran’s dynasty: Triều đại nhà Trần
Well of Heavenly Clarity: Giếng Thiên Quang
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Khi tới tham quan Văn Miếu Quốc Tử Giám, bạn sẽ được gặp và tiếp xúc với rất nhiều người nước ngoài. Dưới đây là những mẫu câu tiếng Anh về Văn Miếu Quốc Tử Giám sẽ hỗ trợ bạn giao tiếp dễ dàng hơn:
Mẫu câu giới thiệu chung về Văn Miếu Quốc Tử Giám Tiếng Anh
Temple of Literature situated on Van Mieu street, Dong Da district.
(Văn Miếu Quốc Tử Giám nằm trên phố Văn Miếu, quận Đống Đa.)
Temple of Literature is 2km away from Hoan Kiem lake to the West
(Văn Miếu Quốc Tử Giám cách Hồ Hoàn Kiếm 2 km về phía Tây.)
Temple of Literature is on top of historical and beautiful sightseeing.
(Văn Miếu Quốc Tử Giám nằm trong top di tích lịch sử và thắng cảnh đẹp.)
Quoc Tu Giam – the first national university of Viet Nam.
(Quốc Tử Giám – trường đại học quốc gia đầu tiên của Việt Nam.)
The Temple of Literature is a place to honor Vietnam’s senior doctors and scholars.
(Văn Miếu là nơi tôn vinh các tiến sĩ, học giả cao cấp của Việt Nam.)
The entrance fee of the Temple of Literature is 20,000 VND for an adult and 10,000 VND for a child.
(Giá vé vào cổng Văn Miếu là 20.000 đồng cho người lớn và 10.000 đồng với trẻ em.)
Mẫu câu giới thiệu kiến trúc của Văn Miếu Quốc Tử Giám Tiếng Anh
The Temple of Literature was built in 1070 during the Dynasty of King Ly Thanh Tong.
(Văn Miếu được xây dựng vào năm 1070 thời vua Lý Thánh Tông.)
The special thing that attracts visitors is that there are 82 stone steles of doctors here.
(Điều đặc biệt thu hút du khách là ở đây lưu giữ 82 bia đá của các tiến sĩ.)
The Temple of Literature architecture is divided into 5 separate zones for each zone.
(Kiến trúc Văn Miếu Quốc Tử Giám được chia thành 5 khu riêng biệt theo từng khu.)
Archaeological complexes of Van Mieu Quoc Tu Giam seen from the entrance are Van Mieu, Van Ly Truong Thanh, Khue Van Cac, Dai Thanh and Thai Mieu.
(Quần thể khảo cổ Văn Miếu Quốc Tử Giám nhìn từ cổng vào là Văn Miếu, Vạn Lý Trường Thành, Khuê Văn Các, Đại Thành và Thái Miếu.)
Ho Van is located in front of the Temple of Literature and is separated from the interior by Quoc Tu Giam street.
(Hồ Văn nằm trước Văn Miếu và được ngăn cách với phía trong bởi đường Quốc Tử Giám.)
Khue Van Cac is an architectural work, although not massive, but it has a harmonious and beautiful ratio.
(Khuê Văn Các là một công trình kiến trúc tuy không đồ sộ nhưng tỷ lệ hài hòa, đẹp mắt.)
Thien Quang Tinh lake is square in shape. On the two sides of the lake is the doctoral beer hall.
(Hồ Thiên Quang Tinh hình vuông. Hai bên hồ là nhà bia tiến sĩ.)
The central area of the Temple of Literature includes two large works with parallel and serial layouts. The outside building is Bai Duong, the inner court is Thuong Cung.
(Khu trung tâm của Văn Miếu gồm hai công trình lớn được bố trí song song, nối tiếp nhau. Tòa ngoài là Bái đường, tòa trong là Thượng cung.)
Dai Thanh gate opens for the area of the main architecture, where to worship Confucius, Chu Cong, Tu Coord, and That Thap Nhi. This is also the teaching place of the old school supervisors.
(Cổng Đại Thành mở ra khu vực kiến trúc chính, nơi thờ Khổng Tử, Chu Công, Tứ Phối, Thất Thập Nhị Lang. Đây cũng là nơi dạy học của các quản giáo ngày xưa.)
3. Đoạn hội thoại tiếng Anh về Văn Miếu Quốc Tử Giám
Có rất nhiều từ vựng cũng như mẫu câu tiếng Anh về Văn Miếu Quốc Tử Giám phải không các bạn? Hãy vận dụng chúng thường xuyên trong những cuộc đàm thoại tiếng Anh để ghi nhớ lâu hơn nhé.
Dưới đây là đoạn hội thoại chủ đề Văn Miếu quốc Tử Giám tiếng Anh. Các bạn có thể tham khảo để sử dụng trong giao tiếp khi gặp người nước ngoài tham quan du lịch:
A: Hello. It’s nice to meet you!
(Xin chào. Rất vui được gặp bạn!)
B: I’m glad to see you, too. Are you Vietnamese?
(Tôi cũng rất vui được gặp gặp. Bạn là người Việt Nam sao?)
A: That’s right. Is this your first time in the Temple of Literature?
(Đúng vậy. Đây có phải lần đầu bạn đến Văn Miếu Quốc Tử Giám không?)
B: This is my first time. I just got here in the morning.
(Đây là lần đầu tiên của tôi. Tôi mới đến đây lúc sáng.)
A: How do you feel here?
(Bạn cảm thấy nơi đây như thế nào?)
B: Great. I’m very happy to visit such a beautiful and interesting place.
(Tuyệt vời. Tôi rất vui khi được tham quan một nơi đẹp và thú vị như vậy.)
A: What do you like most here?
(Bạn thích gì ở đây nhất?)
B: I like the 82 blue stone PhD steles the most. They are placed on the back of a turtle that looks very unique, and looks ancient.
(Tôi thích nhất 82 tấm bia Tiến sĩ bằng đá xanh. Chúng được đặt trên lưng rùa trông rất độc đáo, cổ kính.)
A: That’s right. This is the most valuable relic here. Do you understand anything about it?
(Đúng vậy. Đây là di tích có giá trị nhất ở đây. Bạn có hiểu gì về nó chưa?)
B: I am told that this is the place to insclen the names of doctors, used to honor and encourage those who pass. Can you tell me more about it?
(Tôi được biết đây là nơi khắc tên những vị tiến sĩ, dùng để vinh danh và khích lệ những người đỗ đạt. Bạn có thể giới thiệu thêm về nó cho tôi được chứ?)
A: Of course. The turtle-shaped stele is due to Vietnamese beliefs, the turtle is a symbol of longevity and wisdom. On steles with full information about exams, the king’s court and the philosophy of education and training.
(Tất nhiên rồi. Bia đá hình rùa là do theo tín ngưỡng của người Việt Nam, rùa là biểu tượng của sự trường thọ và sự khôn ngoan. Trên những tấm bia ghi đầy đủ thông tin về khoa thi, triều vua và triết lý về nền giáo dục đào tạo.)
B: Oh, that’s very useful information. Thank you very much.
(Ồ, Thật là những thông tin hữu ích. Cảm ơn bạn rất nhiều.)
A: It’s nothing. Would you like to come back here again?
(Không có gì. Nếu được bạn có muốn quay lại đây nữa không?)
B: I’m sure of it. I will come back here for my next visit to Vietnam.
(Chắc chắn rồi. Tôi sẽ quay lại đây trong chuyến thăm Việt Nam tiếp theo.)
Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO
Trên đây là tổng hợp từ vựng, mẫu câu và đoạn hội thoại ví dụ về chủ đề Văn Miếu Quốc Tử Giám tiếng Anh. Hy vọng bài viết đã giúp các bạn bổ sung vốn từ vựng cho mình, cũng như hiểu biết thêm về một di tích lịch sử của Việt Nam.
Ngoài ra bạn có thể học thêm nhiều chủ đề từ vựng khác qua Hack Não 1500 – cuốn sách từ vựng với hình ảnh minh họa sinh động kết hợp với những phương pháp và app học thông minh.
Step Up chúc bạn học tập tốt!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Nếu bạn đang là một phiên dịch viên làm trong lĩnh vực dịch thuật hay một công viên chức nhà nước thì không thể không tìm hiểu tiếng Anh chuyên ngành pháp lý. Những từ vựng về bộ máy nhà nước Việt Nam bằng tiếng Anh mà Step Up chia sẻ dưới đây sẽ giúp bạn biết chính xác về cách viết tiếng Anh Quốc hiệu, Quốc huy hay những cơ quan nhà nước. Những kiến thức này sẽ giúp các bạn dịch thuật hay viết báo cáo đúng chuẩn hơn, đừng bỏ qua nhé!
1. Từ vựng về quốc hiệu, chức danh của Chủ tịch nước, Phó Chủ tịch nước
Khi nhắc đến bộ máy nhà nước Việt Nam bằng tiếng Anh thì chắc hẳn những gì đầu tiên chúng ta nghĩ đến sẽ là Quốc hiệu, Chủ tịch nước… đúng không? Cùng Step Up tìm hiểu xem chúng được viết như thế nào nhé:
Socialist Republic of Viet Nam (viết tắt: SRV): Nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
President of the Socialist Republic of Viet Nam: Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
Vice President of the Socialist Republic of Viet Nam: Phó Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
2. Từ vựng về Chính phủ, các Bộ, cơ quan ngang bộ
Tên tiếng Việt
Tên tiếng Anh
Viết tắt
Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
Government of the Socialist Republic of Viet Nam
GOV
Bộ Quốc phòng
Ministry of National Defence
MND
Bộ Công an
Ministry of Public Security
MPS
Bộ Ngoại giao
Ministry of Foreign Affairs
MOFA
Bộ Tư pháp
Ministry of Justice
MOJ
Bộ Tài chính
Ministry of Finance
MOF
Bộ Công Thương
Ministry of Industry and Trade
MOIT
Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội
Ministry of Labour, War invalids and Social Affairs
MOLISA
Bộ Giao thông vận tải
Ministry of Transport
MOT
Bộ Xây dựng
Ministry of Construction
MOC
Bộ Thông tin và Truyền thông
Ministry of Information and Communications
MIC
Bộ Giáo dục và Đào tạo
Ministry of Education and Training
MOET
Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Ministry of Agriculture and Rural Development
MARD
Bộ Kế hoạch và Đầu tư
Ministry of Planning and Investment
MPI
Bộ Nội vụ
Ministry of Home Affairs
MOHA
Bộ Y tế
Ministry of Health
MOH
Bộ Khoa học và Công nghệ
Ministry of Science and Technology
MOST
Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch
Ministry of Culture, Sports and Tourism
MOCST
Bộ Tài nguyên và Môi trường
Ministry of Natural Resources and Environment
MONRE
Thanh tra Chính phủ
Government Inspectorate
GI
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
The State Bank of Viet Nam
SBV
Ủy ban Dân tộc
Committee for Ethnic Affairs
CEMA
Văn phòng Chính phủ
Office of the Government
GO
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Dưới đây là từ vựng bộ máy nhà nước Việt Nam bằng tiếng Anh về các đơn vị thuộc Bộ:
Tên tiếng Việt
Tên tiếng Anh
Văn phòng Bộ
Ministry Office
Thanh tra Bộ
Ministry Inspectorate
Tổng cục
Directorate
Ủy ban
Committee/Commission
Cục
Department/Authority/Agency
Vụ
Department
Học viện
Academy
Viện
Institute
Trung tâm
Centre
Ban
Board
Phòng
Division
Vụ Tổ chức Cán bộ
Department of Personnel and Organisation
Vụ Pháp chế
Department of Legal Affairs
Vụ Hợp tác quốc tế
Department of International Cooperation
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
7. Từ vựng về chức danh từ cấp Thứ trưởng
Cấp thứ trưởng trong bộ máy nhà nước Việt Nam bằng tiếng Anh được phân chia như thế nào nhỉ? Tìm hiểu ngay dưới đây các bạn nhé:
Tên tiếng Việt
Tên tiếng Anh
Thứ trưởng Thường trực
Permanent Deputy Minister
Thứ trưởng
Deputy Minister
Tổng Cục trưởng
Director General
Phó Tổng Cục trưởng
Deputy Director General
Phó Chủ nhiệm Thường trực
Permanent Vice Chairman/Chairwoman
Phó Chủ nhiệm
Vice Chairman/Chairwoman
Trợ lý Bộ trưởng
Assistant Minister
Chủ nhiệm Ủy ban
Chairman/Chairwoman of Committee
Phó Chủ nhiệm Ủy ban
Vice Chairman/Chairwoman of Committee
Chánh Văn phòng Bộ
Chief of the Ministry Office
Phó Chánh Văn phòng Bộ
Deputy Chief of the Ministry Office
Cục trưởng
Director General
Phó Cục trưởng
Deputy Director General
Vụ trưởng
Director General
Phó Vụ trưởng
Deputy Director General
Giám đốc Học viện
President of Academy
Phó Giám đốc Học viện
Vice President of Academy
Viện trưởng
Director of Institute
Phó Viện trưởng
Deputy Director of Institute
Giám đốc Trung tâm
Director of Centre
Phó giám đốc Trung tâm
Deputy Director of Centre
Trưởng phòng
Head of Division
Phó trưởng phòng
Deputy Head of Division
Chuyên viên cao cấp
Senior Official
Chuyên viên chính
Principal Official
Chuyên viên
Official
Thanh tra viên cao cấp
Senior Inspector
Thanh tra viên chính
Principal Inspector
Thanh tra viên
Inspector
8. Từ vựng về lãnh đạo các Cơ quan thuộc Chính phủ
Có rất nhiều các cơ quan thuộc Chính phủ, mỗi cơ quan lại có một người lãnh đạo đứng đầu. Cùng tìm hiểu xem chức danh của học là gì thông qua bộ từ vựng về bộ máy nhà nước Việt Nam bằng tiếng Anh nhé
Tên tiếng Việt
Tên tiếng Anh
Trưởng ban Quản lý Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh
Director of Ho Chi Minh Mausoleum Management
Phó Trưởng ban Quản lý Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh
Deputy Director of Ho Chi Minh Mausoleum Management
Tổng Giám đốc Bảo hiểm xã hội Việt Nam
General Director of Viet Nam Social Security
Phó Tổng Giám đốc Bảo hiểm xã hội Việt Nam
Deputy General Director of Viet Nam Social Security
Tổng Giám đốc Thông tấn xã Việt Nam
General Director of Viet Nam News Agency
Phó Tổng Giám đốc Thông tấn xã Việt Nam
Deputy General Director of Viet Nam News Agency
Tổng Giám đốc Đài Tiếng nói Việt Nam
General Director of Voice of Viet Nam
Phó Tổng Giám đốc Đài Tiếng nói Việt Nam
Deputy General Director of Voice of Viet Nam
Tổng Giám đốc Đài Truyền hình Việt Nam
General Director of Viet Nam Television
Phó Tổng Giám đốc Đài Truyền hình Việt Nam
Deputy General Director of Viet Nam Television
Giám đốc Học viện Chính trị – Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh
President of Ho Chi Minh National Academy of Politics and Public Administration
Phó Giám đốc Học viện Chính trị – Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh
Vice President of Ho Chi Minh National Academy of Politics and Public Administration
Chủ tịch Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam
President of Viet Nam Academy of Science and Technology
Phó Chủ tịch Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam
Vice President of Viet Nam Academy of Science and Technology
Chủ tịch Viện Khoa học Xã hội Việt Nam
President of Viet Nam Academy of Social Sciences
Phó Chủ tịch Viện Khoa học Xã hội Việt Nam
Vice President of Viet Nam Academy of Social Sciences
9. Từ vựng về Lãnh đạo của các đơn vị cấp tổng cục
Tên tiếng Việt
Tên tiếng Anh
Văn phòng
Office
Chánh Văn phòng
Chief of Office
Phó Chánh Văn phòng
Deputy Chief of Office
Cục
Department
Cục trưởng
Director
Phó Cục trưởng
Deputy Director
Vụ
Department
Vụ trưởng
Director
Phó Vụ trưởng
Deputy Director
Ban
Board
Trưởng Ban
Head
Phó Trưởng Ban
Deputy Head
Chi cục
Branch
Chi cục trưởng
Manager
Chi cục phó
Deputy Manager
Phòng
Division
Trưởng phòng
Head of Division
Phó Trưởng phòng
Deputy Head of Division
10. Từ vựng về cán bộ công chức chính quyền
Tên tiếng Việt
Tên tiếng Anh
Chủ tịch Ủy ban nhân dân
Chairman/Chairwoman of the People’s Committee
Phó Chủ tịch Thường trực Ủy ban nhân dân
Permanent Vice Chairman/Chairwoman of the People’s Committee
Phó Chủ tịch Ủy ban nhân dân
Vice Chairman/Chairwoman of the People’s Committee
Ủy viên Ủy ban nhân dân
Member of the People’s Committee
Giám đốc Sở
Director of Department
Phó Giám đốc Sở Deputy
Director of Department
Chánh Văn phòng
Chief of Office
Phó Chánh Văn phòng
Deputy Chief of Office
Chánh Thanh tra
Chief Inspector
Phó Chánh Thanh tra
Deputy Chief Inspector
Trưởng phòng
Head of Division
Phó Trưởng phòng
Deputy Head of Division
Chuyên viên cao cấp
Senior Official
Chuyên viên chính
Principal Official
Chuyên viên
Official
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ Pháp và App Hack Não PRO
Như vậy, Step Up đã tổng hợp toàn bộ từ vựng về Bộ máy nhà nước Việt Nam bằng tiếng Anh đầy đủ và chính xác nhất. Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn kiến thức về từ vựng bổ ích.
Ngoài ra bạn có thể tìm hiểu thêm nhiều chủ đề từ vựng khác qua Hack Não 1500 – cuốn sách từ vựng bán chạy Top 1 Tiki năm 2018 với hình ảnh sinh động cùng app học phát âm chuẩn tiếng nước ngoài.
Step Up chúc bạn học tập tốt!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Khi chuyển các danh từsố nhiều sang số ít hay sử dụng các động từ theo sau ngôi số ít thì chúng ta phải thêm “s” hoặc “es”. Liệu bạn có biết cách đọc chính xác của chúng. Việc không nắm chắc cách phát âm của “s” và “es” sẽ gây thiếu tự tin khi giao tiếp người bản xứ. Vì vậy, trong bài viết hôm nay, Step Up sẽ hướng dẫn các bạn cách phát âm s z iz đúng chuẩn nhé!
1. Cách phát âm /s/, /z/, /iz/ chuẩn nhất
Trước tiên, chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu cách để phát âm s z iz sao cho chuẩn nhất nhé:
Cách phát âm /s/
/S/ là một phụ âm vô thanh.
Khi phát âm /s/, bạn hãy để mặt lưỡi hơi chạm nhẹ vào răng cửa trên. Tiếp sau đó, bạn đẩy luồng hơi giữa mặt lưỡi và răng cửa trên thoát ra, sao cho có thể nghe được tiếng luồng hơi thoát ra, và không làm rung dây thanh quản khi phát âm.
Cách phát âm /z/
Khác với âm /s/ là một phụ âm vô thanh thì /z/ là một phụ âm hữu thanh. Cách phát âm cả /z/ cũng tương tự với âm /s/: ta để mặt lưỡi hơi chạm nhẹ vào răng cửa trên, sau đó đẩy luồng khí thoát ra giữa mặt lưỡi và răng cửa trên sao cho có thể nghe thấy tiếng luồng khí thoát ra, tuy nhiên không mạnh bằng âm /s/, rung dây thanh quản trong cổ họng.
Cách phát âm /ɪz/
Bước 1: Đầu tiên chúng ta phát âm âm /ɪ/ trước: bạn đưa lưỡi hướng lên trên và ra phía trước, khoảng cách giữa hai môi hẹp. Âm /ɪ/ được phát âm tương tự như chữ “i” trong tiếng Việt nhưng âm dứt khoát hơn và ngắn hơn.
Khi các động từ thêm “s” kết thúc bằng f, k, p, t và gh
Ví dụ:
Stuffs /stʌfs/: vật liệu
Roofs /ruːfs: mái nhà
Books /bʊks/: sách
Kiks /kiks/: cú đá
Taps /tæps/: vòi nước
Maps /mæps/: bản đồ
Streets /stri:ts/: đường phố
Nets /nets/: tấm lưới
Laughs /læfs/: cười
Coughs /kɒfs/: tiếng ho
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Những chữ cái nào trong tiếng Anh được phát âm /z/ nhỉ? Cùng tìm hiểu xem cách phát âm /z/ như thế nào nhé:
“S” được phát âm là /z/
Khi đứng giữa hai nguyên âm ngoại trừ u, io, ia
Ví dụ:
Houses /ˈhaʊzɪz/ nhà
Noise /nɔɪz/ tiếng ồn
Nose /nəʊz/ cái mũi
Rise /raɪz/ tăng, nâng lên
Closet /ˈklɒzɪt/ phòng nhỏ
Music /ˈmjuːzɪk/ âm nhạc
Season /ˈsiːzən/ mùa
Resurrection /ˌrezərˈekʃən/ phục sinh
Result /rɪˈzʌlt/ kết quả
Base /beɪs/ dựa trên, căn cứ
Trường hợp ngoại lệ:
Base /beɪs/: dựa trên, căn cứ
Case /keɪs/: trường hợp
Basin /ˈbeɪsən/: chậu rửa mặt
Loose /luːs/: thả ra
Resuscitate /rɪˈsʌsɪteɪt/: làm sống lại
Crusade /kruːˈseɪd/: chiến dịch, cuộc vận động lớn
Khi ở tận cùng từ một âm tiết và đi ngay sau một nguyên âm (ngoại trừ u) hoặc sau một phụ âm không phải f, k, p, t và gh
As /əz/: như, như là
His /hɪz/: của anh ấy
Is /ɪz/: thì, là…
Pens /penz/: bút
Coins /kɔɪnz/: đồng xu forms
Gods /gɒdz/: chúa, thần linh
Format /fɔrmz/: hình thức
Pencils /ˈpentsəlz:/ bút chì
Doors /dɔːz/: cửa
Windows /’wɪndəʊz/: cửa sổ
Trường hợp ngoại lệ:
Us /ʌs/: chúng tôi
Plus /plʌs/: cộng vào
Bus /bʌs/: xe búyt
Isthmus /ˈɪsθməs/: eo đất
Crisis /ˈkraɪsɪs/: cơn khủng hoảng
Apparatus /ˌæpəˈreɪtəs/: máy móc, dụng cụ
Christmas /ˈkrɪsməs/: lễ giáng sinh
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
“X” được phát âm là /z/
Trong một số trường hợp dưới đây, “x” sẽ được phát âm là /z/
Trên đây là chia sẻ của Step Up về cách phát âm s z iz trong tiếng Anh chuẩn nhất . Bạn hãy luyện nói thật nhiều và áp dụng vào trong giao tiếp hàng ngày nhé. Step Up tin rằng bạn sẽ nói tiếng Anh “xịn” như người bản ngữ sớm thôi!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
“Go” là một động từ cơ bản được sử dụng rất nhiều trong tiếng Anh mang nghĩa là “đi”. Những cụm động từ đi với “go” rất đa dạng và mang nhiều ý nghĩa biểu đạt khác nhau. Trong đó, “go ahead” có lẽ là là cụm động từ được xuất hiện nhiều nhất. Bài viết hôm nay, Step Up sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng Go ahead trong tiếng Anh.
1. Cách dùng go ahead trong tiếng Anh
Trước tiên, chúng ta cùng tìm hiểu xem “go ahead” nghĩa là gì? Go ahead trong tiếng Anh mang nghĩa là đi thẳng, tiến lên hoặc bắt đầu tiến hành một việc gì đó.
Go ahead được sử dụng để diễn tả việc bắt đầu hoặc tiến hành làm gì đó
Ví dụ:
You can go ahead and drink something while waiting for me to come back.
(Bạn có thể uống một chút gì đó trong khi chờ tôi trở lại.)
Mike goes ahead working on a business plan for next week.
(Mike tiến hành lập kế hoạch kinh doanh cho tuần tới.)
I should go ahead now so that I won’t be late.
(Tôi nên bắt đầu làm ngay bây giờ để không bị trễ.)
I’ll go ahead tell my dad that Mom will come in 30 minutes
(Tôi sẽ nói với bố rằng mẹ sẽ đến sau 30 phút nữa.)
I will go ahead to cook dinner.
(Tôi sẽ tiến hành nấu bữa tối.)
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Rất nhiều người nhầm lẫn giữa “go ahead” và “go on” do nghĩa của chúng có phần tương đương nhau. Nếu bạn đã từng như vậy thì hãy xem cách phân biệt cách dùng go ahead và go on dưới đây nhé:
“Go ahead” thường sử dụng khi bắt đầu làm một việc gì đó
Ví dụ:
I received permission to go ahead with the business plan by my boss.
(Tôi được sếp cho phép tiếp tục lên kế hoạch kinh doanh.)
Our marriage went ahead despite objections from my parents
(Hôn Lễ của chúng tôi đã tiến hành bất chấp sự phản đối của bố mẹ tôi.)
Let’s go ahead with your homework.
(Hãy làm bài tập về nhà của bạn đi.)
I will go ahead to go to the cinema first and wait for you.
(Tôi sẽ đi trước để đến rạp chiếu phim trước và chờ bạn.)
I got so fed up with seeing her to cook that I just went ahead and did it myself.
(Tôi đã quá chán với việc nhìn thấy cô ấy nấu ăn nên tôi đã tự mình làm.)
Như vậy, Step Up đã chia sẻ với bạn cách dùng Go ahead trong tiếng Anh cũng như cách phân biệt về cách dùng với “go on”. Hy vọng bài viết giúp bạn bổ sung thêm chủ điểm ngữ pháp hữu ích cho mình.
Ngoài ra, các bạn có thể học thêm ngữ pháp tiếng Anh khác thông qua Hack Não Ngữ Pháp – cuốn sách tổng hợp tất cả ngữ pháp tiếng Anh cơ bản cho người mới bắt đầu.