Tất tần tật về mệnh đề quan hệ rút gọn trong tiếng Anh

Tất tần tật về mệnh đề quan hệ rút gọn trong tiếng Anh

Bạn đã nắm chắc kiến thức về mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh, vậy còn mệnh đề quan hệ rút gọn thì sao? Bài viết dưới đây của Step Up sẽ cung cấp đầy đủ kiến thức về mệnh đề quan hệ rút gọn cùng ví dụ và bài tập đầy đủ. Cùng xem nhé! 

1. Khái niệm về mệnh đề quan hệ rút gọn

Mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh, được bắt đầu bằng các đại từ quan hệ, được dùng để bổ nghĩa cho danh từ đứng trước nó.

Trong một số trường hợp, ta có thể lược bỏ các đại từ quan hệ, tạo nên các mệnh đề quan hệ rút gọn. 

Có thể hiểu rằng, mệnh đề quan hệ rút gọn là các mệnh đề quan hệ không có đại từ quan hệ, ngoài ra cũng cần biến đổi động từ. 

Ví dụ: 

  • The girl who sits over there is my girlfriend. 
    = The girl sitting over there is my girlfriend.
    Cô gái đang ngồi đằng kia là bạn gái của tôi. 

  • The flowers which have been watered by me seem fresher. 
    = The flowers watered by me seem fresher. 
    Những bông hoa mà được tớ tưới nước trông có vẻ tươi hơn. 

menh de quan he rut gon

2. Các cách rút gọn mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh

Tùy vào từng câu mà chúng ta sẽ có cách rút gọn mệnh đề quan hệ. Rất đơn giản thôi, hãy xem phần sau đây cùng Step Up nhé. 

2.1. Rút gọn mệnh đề quan hệ bằng V-ing

Khi động từ trong mệnh đề quan hệ ở dạng chủ động, chúng ta có thể bỏ đại từ quan hệ, bỏ V to be (nếu có), và chuyển động từ thành V-ing. 

Ví dụ: 

  • The man who teaches Math is Mr. John.
    = The man teaching Math is Mr. John.  
    Người đàn ông mà dạy toán là ông John đó. 

  • The cat which is lying on the ground is cute.
    = The cat lying on the ground is cute. 
    Chú mèo nằm trên đất thật đáng yêu. 

Nếu sau khi lược bỏ, động từ chính ta có dạng “having”, ta có thể đổi having thành with và not having thành without.

Ví dụ:

  • Students who have high marks will receive scholarships from school. 
    = Students having high marks will receive scholarships from school.
    = Students with high marks will receive scholarships from school.
    Học sinh với số điểm cao sẽ được nhận học bổng từ nhà trường. 

  • People who don’t have their passport cannot travel abroad. 
    = People not having their passport cannot travel abroad.
    = People without their passport cannot travel abroad. 
    Những người không có hộ chiếu không thể đi ra nước ngoài. 
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

2.2. Rút gọn mệnh đề quan hệ bằng V-ed

Tiếp theo, trong trường hợp động từ của mệnh đề quan hệ ở dạng bị động (chủ ngữ/tân ngữ bị thực hiện hành động nào), ta lược bỏ đại từ quan hệ, lược bỏ V to be và giữ nguyên động từ chính dạng Phân từ II (PII) 

Ví dụ:

  • The woman who was interviewed last week got the job. 
    = The woman interviewed last week got the job. 
    Người phụ nữ mà được phỏng vấn tuần trước đã được nhận. 

  • Hermes will burn all the clothes that weren’t bought
    = Hermes will burn all the clothes not bought.
    Hermes sẽ đốt tất cả quần áo không được mua.

menh de quan he rut gon

2.3. Rút gọn mệnh đề quan hệ bằng To + Verb

Trong câu chứa mệnh đề quan hệ, khi đứng trước danh từ được bổ nghĩa có những từ chỉ số thứ tự (the first, the second,…) hoặc so sánh nhất, hoặc các từ như: the only, the last,… ta bỏ đại từ quan hệ, chuyển động từ thành dạng to V. 

Ví dụ:

  • She is the last person who left home. 
    = She is the last person to leave home.
    Cô ấy là người cuối cùng rời khỏi nhà.

  • You are the first person who love me.
    = You are the first person to love me. 
    Cậu là người đầu tiên yêu tôi. 

Khi động từ chính trong câu là have, hoặc câu bắt đầu bằng there…, here…. ta cũng dùng mệnh đề quan hệ rút gọn với to V. 

Ví dụ:

  • We have many games that we can play.
    = We have many games to play.
    Chúng ta có rất nhiều trò chơi để chơi. 

  • There are two cakes which are made today.
    = There are two cakes to be made today. 
    Có hai chiếc bánh được làm vào ngày hôm nay.

  • Here is my phone number which you can call.
    = Here is my phone number for you to call. 
    Đây là số của tôi để bạn gọi nè.

menh de quan he rut gon

Một số lưu ý khi dùng mệnh đề rút gọn to V: 

1. Nếu chủ ngữ hai mệnh đề khác nhau, ta thêm cụm for somebody trước to V. 

  • Do you have some books that children can read? 
    = Do you have some books for children to read? 
    Bạn có cuốn sách nào cho trẻ em đọc không?

2. Khi chủ ngữ là đại từ có nghĩa chung chung như we, you, everyone…. thì có thể không cần ghi ra

  • Working in an international company is a great thing that we should think about.
    = Working in an international company is a great thing to think about. 
    Làm việc trong một công ty đa quốc gia là một điều hay ho để suy nghĩ đó. 

3. Nếu trước đại từ quan hệ có giới từ (on which, with who,…), ta phải để giới từ xuống cuối câu. 

  • There is a table on which we can put our bags.
    = There is a table to put our bags on. 
    Có một chiếc bàn để chúng ta để túi lên. 

2.4. Rút gọn mệnh đề quan hệ bằng cụm danh từ

Khi mệnh đề quan hệ có dạng: which/who + be + danh từ/cụm danh từ, ta có thể bỏ cả which và be. 

Ví dụ:

  • We visited Hanoi, which is the capital of Vietnam
    = We visited Hanoi, the capital of Vietnam. 
    Chúng tôi đã tới thăm Hà Nội, thủ đô của Việt Nam. 

  • Son Tung, who is my favorite singer, will release a new song this month.
    = Son Tung, my favorite singer, will release a new song this month.
    Sơn Tùng, ca sĩ yêu thích của tôi, sẽ ra bài hát mới vào tháng ngày. 

2.5. Rút gọn mệnh đề quan hệ bằng tính từ/cụm tính từ

Tương tự như ở trên, để miêu tả về một người/vật, ta có thể bỏ which + be (chỉ để lại tính từ).

Ví dụ:

  • Mrs Lien, who is really old and weak, rarely goes out.
    = Mrs Lien, really old and weak, rarely goes out.
    Bà Liên, đã rất già và yếu, hiếm khi ra ngoài lắm.

  • The princess, who looks beautiful and elegant in the long dress, comes to me. 
    = The princess, beautiful and elegant in the long dress, comes to me. 
    Nàng công chúa, xinh đẹp và tao nhã trong chiếc váy dài, đi tới chỗ tôi. 

menh de quan he rut gon

3. Lưu ý về các cách rút gọn mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh

Với những kiến thức trên về mệnh đề quan hệ rút gọn trong tiếng Anh, bạn có thể giúp câu văn mạch lạc và ngắn gọn hơn đó. 

Tuy nhiên, vẫn cần lưu ý một số điều sau:

  • Xác định động từ là chủ động hay bị động, tránh rút gọn nhầm dạng V-ing và V-ed. 
  • Nếu trong câu là động từ have/not have, có thể đổi sang with/without. 
  • Với động từ chủ động, nếu sau khi rút gọn mà động từ trở thành being thì chúng ta có thể lược bỏ being luôn (đây cũng là dạng rút gọn bằng danh từ/tính từ)
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

Ví dụ:

  • The man who is in charge of this project is my boss. 
    = The man being in charge of this project is my boss.
    = The man in charge of this project is my boss
    Người đàn ông chịu trách nhiệm dự án này là sếp tôi. 

  • My wife, who is a famous model, used to be an accountant. 
    = My wife, being a famous model, used to be an accountant. 
    = My wife, a famous model, used to be an accountant. 
    Vợ tôi, một người mẫu nổi tiếng, từng là một kế toán. 

4. Bài tập về mệnh đề quan hệ rút gọn có đáp án

Sau đây chúng ta cùng luyện tập một chút về mệnh đề quan hệ nhé. 

4.1. Bài 1

Điền đại từ quan hệ thích hợp vào chỗ trống:

  1. I like people ______ behave nicely. 
  2. The cookies ______ she bought are not tasty. 
  3. My father, ______ is an engineer, raises my family.
  4. I fall in love with Jane, ______ is the only child of Mr. Smith. 
  5. Employees ______ have the green card can come in. 
  6. There is an empty room in ______ you can stay.

4.2. Bài 2

Chuyển những câu ở bài 1 thành dạng mệnh đề quan hệ rút gọn bằng cách điền vào chỗ trống: 

  1. I like people ______ nicely.
  2. The cookies ______ by her are not tasty.
  3. My father, ______, raises my family. 
  4. I fall in love with Jane, ______ of Mr. Smith. 
  5. Employees ______ the green card can come in. 
  6. There is an empty room you can ______.

4.3. Bài 3

Chọn đáp án đúng cho các câu sau:

  1. The laptop ______ works better. 
    A. to repair
    B. repaired
    C. repairing 
  2. The man ______ a blue shirt is our new teacher.
    A. to wear
    B. wore
    C. wearing
  3. Meet the officier ______ that room.
    A. to sit 
    B. sat
    C. sitting
  4. Here is the book for you ______.
    A. to read
    B. read
    C. reading
  5. That is a big decision ______ about. 
    A. to think
    B. thought
    C. thinking

4.4. Bài 4

Tìm lỗi sai trong các câu sau:

  1. The dress buying by my mom is beautiful.
  2. The girl played soccer over there is my sister. 
  3. I want to buy things making in Vietnam. 
  4. I made these cup cakes for kids eating. 
  5. People have a VIP account can use this app free. 

4.5. Bài 5

Chuyển những câu sau thành dạng mệnh đề quan hệ rút gọn: 

  1. Do you want that shirt? It is next to you. 
  2. The hair dryer stopped working. I’ve just bought it yesterday. 
  3. My cats will get fat. They eat a lot. 
  4. Many students get high marks. They are taught by Mr. Hiep
  5. The man lifts up the heavy box. He is strong and muscular. 

App dọc

Đáp án 

Bài 1: 

1. who 2. which. 3 who 4. who 5. who 6. which

Bài 2: 

1. behaving 2. bought 3. an engineer 4. the only child 5. with 6. in

Bài 3: 

1. A   2. C   3. C   4. A   5. A

Bài 4: 

  1. The dress buying -> bought by my mom is beautiful.
  2. The girl played -> playing soccer over there is my sister. 
  3. I want to buy things making -> made in Vietnam. 
  4. I made these cup cakes for kids eating -> to eat. 
  5. People have -> with/having a VIP account can use this app free.

Bài 5: 

  1. Do you want the shirt next to you? (that đổi thành the)
  2. The hair dryer bought yesterday stopped working. 
  3. My cat, who eats a lot, will get fat. 
  4. Many students taught by Mr. Hiep get high marks.
  5. The man, strong and muscular, lifts up the heavy box. 

 

Bài viết trên đây đã đem đến cho bạn tất tần tật kiến thức về mệnh đề quan hệ rút gọn trong tiếng Anh. Đây là một kiến thức dù dài nhưng không khó, các bạn hãy ghi nhớ nha!

 

Cấu trúc Appreciate trong tiếng Anh và cách dùng chuẩn xác

Cấu trúc Appreciate trong tiếng Anh và cách dùng chuẩn xác

Để thể hiện sự trân trọng hay sự đánh giá cao một ai đó hay việc gì đó trong tiếng Anh, ta dùng cấu trúc Appreciate. Bạn đã biết rõ về cách sử dụng cấu trúc này chưa? Bài viết sau đây của Step Up sẽ hướng dẫn bạn chi tiết về cấu trúc Appreciate trong tiếng Anh, cùng xem nhé! 

1. Appreciate là gì?

Appreciate là một động từ, thường mang nghĩa trân trọng, đánh giá cao, coi việc gì đó hay ai đó là quan trọng. 

Ngoài ra, Appreciate còn có nghĩa là thấu hiểu, thừa nhận một điều gì đó quan trọng hoặc chỉ sự tăng lên về giá trị của thứ gì đó. 

Ví dụ: 

  • He really appreciates his wife.
    Anh ấy rất trân trọng người vợ của mình. 

cau truc appreciate

  • Your support is greatly appreciated.
    Sự hỗ trợ của bạn được đánh giá cao. 
  • I appreciate that this is a difficult decision for you.
    Tôi biết đây là một quyết định khó khăn cho bạn.
  • The value of my house has appreciated by 20%.
    Giá trị căn nhà của tôi đã tăng lên 20%.

2. Cách sử dụng cấu trúc Appreciate trong tiếng Anh

Một trong những thắc mắc về cấu trúc Appreciate đó là Appreciate đi với giới từ nào. Thực tế, không có cụm động từ với Appreciate. Giới từ duy nhất có thể đứng trước Appreciate là “to” trong cấu trúc to + V.

Trong phần này, chúng ta sẽ tìm hiểu kỹ hơn về cách dùng cũng của cấu trúc Appreciate với 3 nghĩa ở phần 1. 

2.1. Cách 1

Appreciate somebody/something
Ngữ pháp: Appreciate + Đạitừ/Danhtừ/V-ing
hoặc Appreciate + that + S + V

Ý nghĩa: trân trọng, đánh giá cao, biết ơn ai/điều gì đó

Ví dụ:

  • We really appreciate all the help you gave us.
    Chúng tôi rất trân trọng sự giúp đỡ bạn đã dành cho chúng tôi. 
  • I would appreciate it if you could let me know (= please let me know) that information.
    Tôi sẽ biết ơn nếu bạn có thể nói cho tôi thông tin đó. 
  • Your timely presence is highly appreciated. 
    Sự có mặt kịp thời của bạn được đánh giá rất cao.
    (Thể hiện sự cảm ơn)
  • Tom appreciates Mary’s giving him a gift.
    Tôm trân trọng việc Mary tặng quà cho anh ấy.

cau truc appreciate

2.2. Cách 2

Appreciate + something
Ngữ pháp: Appreciate + Danh từ hoặc Appreciate + that + S + V

Ý nghĩa: hiểu, thừa nhận điều gì

Ví dụ:

  • We appreciate the need for immediate action.
    Chúng tôi thừa nhận sự cần thiết của những hành động ngay tức thì. 
  • I appreciate that you need that amount of money.
    Tôi hiểu là bạn cần số tiền đó. 
  • We all appreciate that this situation is hard for you. 
    Chúng tôi đều hiểu tình huống này rất khó cho bạn.

2.3. Cách 3

Appreciate + Ving

Ý nghĩa: trân trọng việc gì

Ví dụ: 

  • We appreciate having desserts.
    Chúng tôi trân trọng việc ăn đồ tráng miệng.
  • I appreciate having a holiday.
    Tớ trân trọng việc có ngày nghỉ lễ.

2.4. Cách 4

S + appreciate

Ý nghĩa: Cái gì đó tăng giá trị

Ví dụ: 

  • The pound has appreciated against the euro.
    Đồng bảng Anh đã tăng giá trị hơn cả đồng Euro. 
  • Our car has appreciated (in value) by 30 percent.
    Chiếc xe của chúng tôi đã tăng lên 30%. 
  • Our investment has appreciated significantly (in value).
    Khoản đầu tư của chúng tôi đã tăng rõ rệt.

cau truc appreciate

3. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Appreciate trong tiếng Anh

Có một lưu ý khi sử dụng cấu trúc Appreciate đó là Appreciate không được sử dụng trong các thời tiếp diễn như: hiện tại tiếp diễn, hiện tại hoàn thành tiếp diễn, quá khứ tiếp diễn, quá khứ hoàn thành tiếp diễn, tương lai tiếp diễn,…

Ví dụ: 

  • She appreciates your advice so much. 
    She is appreciating your advice so much.
    (Cô ấy rất trân trọng lời khuyên của bạn) 

Đây là lỗi cơ bản mà khá nhiều người vẫn mắc phải. Bạn nên chú ý thêm về điều này khi sử dụng. 

4. Bài tập về cấu trúc Appreciate

Cùng luyện tập tập một chút với cấu trúc Appreciate để ghi nhớ lâu hơn nha. 

Bài tập:

Bài 1: Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống

1. I appreciate ______ time off work.

A. have
B. to have
C. having

2. I really appreciate your ______. 

A. help
B. to have
C. helped

3. I appreciate ______ making the effort to come.

A. you
B. your
C. yours

4. There’s no point buying him books – he ______ them.

A. appreciate
B. appreciates
C. doesn’t appreciate

5. I appreciate ______ this is a difficult decision for you.

A. so
B. that
C. for

Bài 2: Viết lại những câu sau dùng cấu trúc Appreciate

1. I’m grateful for your kindness.

2. So much thanks to your help!

3. We were very glad of some extra support.

4. She is precious to me! 

5. The price of my house increased by 15%! 

Đáp án

Bài 1:

1. C
2. A
3.B
4.C
5. B

Bài 2: 

1. I appreciate your kindness.

2. I appreciate your help!

3. We appreciate some extra support. 

4. I appreciate her! 

5. The price of my house appreciated by 15%! 

 

Trên đây là toàn bộ kiến thức về cấu trúc Appreciate bao gồm: định nghĩa, cách dùng, lưu ý và bài tập luyện tập. Hy vọng bài viết này có ích cho bạn.

Step Up chúc bạn học tốt tiếng Anh! 

 

Cấu trúc It is necessary trong tiếng Anh chuẩn xác

Cấu trúc It is necessary trong tiếng Anh chuẩn xác

Khi muốn thể hiện một việc hay một điều gì đó cần thiết, quan trọng, ta sẽ dùng cấu trúc It is necessary trong tiếng Anh. Đây là một cấu trúc phổ biến và không hề khó khăn chút nào đâu. Nếu bạn chưa nắm chắc thì hãy đọc ngay bài viết sau đây của Step Up nhé!

1. Định nghĩa Necessary

Trong tiếng Anh, Necessary là một tính từ mang nghĩa là: quan trọng, cần thiết. 

Ví dụ: 

  • Soft skills are necessary.
    Các kỹ năng mềm là cần thiết. 
  • It is necessary to learn English. 
    Cần phải học tiếng Anh đó. 

cau truc it is necessary

  • If (it is) necessary, we can change the dates of the meeting.
    Nếu cần thiết, chúng tôi có thể đổi ngày của cuộc họp. 
  • Was it really necessary for you to do that?
    Có thực sự cần thiết để bạn phải làm thế không? 
  • I’m in a hurry so I won’t be staying any longer than necessary.
    Tôi đang vội nên sẽ không ở lại lâu hơn cần thiết đâu. 

2. Cách sử dụng cấu trúc It is necessary trong tiếng Anh

It is necessary là một cấu trúc giả định, thường dùng để nói tới những điều cần thiết (thuộc thể bàng thái cách trong tiếng Anh). Cấu trúc này như sau:

It is necessary (+ for somebody) + to do something
It is necessary + that + S + V

Ý nghĩa: (Ai) Cần làm gì 

Ví dụ:

  • It is necessary to do exercise everyday. 
    Cần phải tập thể dục hàng ngày. 
  • It is necessary for you to eat more vegetables.
    Cậu cần phải ăn nhiều rau củ quả hơn đó. 

cau truc it is necessary

  • Is it necessary to sign this form?
    Có cần phải ký vào tờ đơn này không? 
  • It is necessary that each person tries to protect the environment. 
    Mỗi người cần phải cố gắng bảo vệ môi trường. 
  • It isn’t necessary for you to say sorry.
    Cậu không cần phải xin lỗi đâu.
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

3. Cấu trúc sử dụng danh từ necessaries

Danh từ của necessary là “Necessaries”. Từ này có nghĩa là “nhu yếu phẩm” hay “đồ dùng cần thiết”.

Vì là mọt danh từ trong tiếng Anh nên nó có vụ trí và chức năng của một danh từ.

VÍ dụ:

  • We are preparing the necessaries for the trip.
    Chúng tôi đang chuẩn bị những thứ cần thiết cho chuyến đi.
  • All the necessaries are in the car.
    Tất cả những thứ cần thiết đều có trong xe.

4. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc It is necessary trong tiếng Anh

Cấu trúc It is necessary rất dễ phải không nào? 

Có một lưu ý nhỏ rằng necessary là tính từ nhưng necessaries sẽ là danh từ đó nha. 

Danh từ này mang nghĩa là “nhu yếu phẩm” hay “các vật dụng cần thiết như nước, thực phẩm, y tế,… và luôn luôn ở dạng số nhiều. 

Ví dụ: 

  • Minh packed drinks, a map, and a compass – all the necessaries for a trip to the forest. 
    Minh xếp vào túi đồ uống, tấm bản đồ và la bàn – tất cả các thứ cần thiết cho một chuyến đi vào rừng.
  • The organization provides homeless kids with necessaries.
    Tổ chức cung cấp cho trẻ vô gia cư những nhu yếu phẩm. 

5. Bài tập về cấu trúc it is necessary

Cùng luyện tập một chút về cấu trúc It is necessary để nhớ lâu hơn nhé! 

Bài tập

Bài 1: Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống

1. It is going to rain. It is ______ to bring an umbrella. 

2. Do you think it is necessary ______ eat before going? 

3. I believe it is necessary ______ we prepare everything carefully. 

4. It is necessary ______ her to try much more. 

5. Just do what’s ______ and then leave.

Bài 2: Viết lại những câu sau sử dụng cấu trúc It is necessary

1. It’s sunny today. You should use your sunscreen. 

2. The deadline is tomorrow. You need to finish your report at that time. 

3. Do I need to join the meeting? 

4. I need to pass this exam to graduate. 

5. Jane needs to stop smoking. 

[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

Đáp án 

Bài 1: 

1. necessary
2. to 
3. that
4. for
5. necessary

Bài 2:

1. It is necessary for you to use your sunscreen./It is necessary that you use your sunscreen.
2. It is necessary for you to finish your report tomorrow./It is necessary that you finish your report tomorrow.
3. Is it necessary for me to join the meeting?
4. It is necessary for me to pass this exam to graduate. 
5. It is necessary for Jane to stop smoking/It is necessary that Jane stops smoking.

 

Trên đây là toàn bộ kiến thức về cấu trúc It is necessary cần thiết bao gồm: định nghĩa, cách dùng, lưu ý và bài tập luyện tập. Step Up hy vọng bài viết sẽ có ích đối với bạn! Chúc bạn học giỏi tiếng Anh.

 

 

Chi tiết miêu tả mẹ bằng tiếng Anh – Tính từ miêu tả và bài viết mẫu

Chi tiết miêu tả mẹ bằng tiếng Anh – Tính từ miêu tả và bài viết mẫu

“Who needs a superhero when you have a mom? – Ai lại cần tới siêu anh hùng khi đã có một người mẹ rồi chứ?”. Câu nói trên cũng đã đủ để cho chúng ta cảm nhận được ý nghĩa quan trọng và “sức mạnh” phi thường của người mẹ trong cuộc sống của các con mình. Và chắc hẳn tình cảm của các bạn dành cho mẹ cũng vô cùng to lớn. Nhưng để miêu tả mẹ bằng tiếng Anh thì lại có hơi… bí không nhỉ? Làm thế nào để có thể làm cho người khác hình dung ra và hiểu được về mẹ mình? Trong bài viết sau đây, Step Up sẽ cung cấp một số từ vựng và mẫu câu, hỗ trợ bạn miêu tả mẹ bằng tiếng Anh dễ dàng hơn nhé! 

1. Các tính từ thường dùng để miêu tả mẹ bằng tiếng Anh

Nói mẹ mình đẹp (pretty), nói mẹ mình tốt bụng (nice), còn gì nữa không? Những tính từ như ân cần, tâm lý,… là gì nhỉ? Việc biết thêm các tính từ chỉ ngoại hình hay tính cách sẽ khiến bạn miêu tả mẹ bằng tiếng Anh trôi chảy hơn nhiều đó. Hãy tham khảo các tính từ sau đây và ghi lại ngay nào. 

mieu ta me bang tieng anh

Tính từ về ngoại hình miêu tả mẹ bằng tiếng Anh

Để miêu tả về mẹ thật tình cảm và hay, đương nhiên ta không thể dùng những từ vựng tiếng Anh về ngoại hình hơi “kém duyên” ví dụ như “fat”. Các tính từ sau đây đã được chọn lọc để hợp với một bài văn miêu tả mẹ bằng tiếng Anh.

attractive

ưa nhìn, cuốn hút

average / normal / medium height.

chiều cao trung bình

beautiful/ pretty

đẹp

charming

cuốn hút

chubby

hơi béo

crow’s feet/ laughter lines

vết chân chim ở khóe mắt

curvy

có đường cong (nhưng mũm mĩm)

fit

vóc dáng cân đối/ rất cuốn hút

flabby

yếu (ít tập thể dục)

good looking

ưa nhìn

gorgeous

lộng lẫy, rất cuốn hút

ordinary

bình thường

presentable

có nét thông minh

shapely

có eo nhỏ

short

thấp

slender

nhìn khỏe mạnh

tall

cao

tattooed

có hình xăm

thin/ skinny/ slim

gầy

well-built

to cao hơn người bình thường

wrinkle(s)

nếp nhăn

young

trẻ trung

Skin

light skin

da sáng

light-brown skin

da vàng (Châu Á)

pale skin

nhợt nhạt

photogenic

ăn ảnh

tanned skin

da ngăm

dark skin

da tối

Hair

long hair

tóc dài

short hair

tóc ngắn

blonde/ fair hair

có mái tóc vàng

red hair/ redhead

có mái tóc cam

brown hair/ brunette

có mái tóc nâu

Nose

 

hooked nose

mũi khoằm và lớn

turned-up nose

mũi hếch

long nose

mũi dài

small nose

mũi nhỏ

straight nose

mũi thẳng

Mouth

 

large mouth

miệng rộng

small mouth

miệng nhỏ, chúm chím

curved lips

môi cong

thin lips

môi mỏng

full lips

môi dài, đầy đặn

Ngoài những tính từ trên, các bạn có thể sử dụng các từ vựng và mẫu câu nói về tuổi, nghề nghiệp, công việc của mẹ mình ở câu giới thiệu nhé. 

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

Tính từ về tính cách miêu tả mẹ bằng tiếng Anh 

Vẻ đẹp thật sự của một người xuất phát từ tâm hồn của họ. Tiếp theo, phần gây ấn tượng nhất của một bài viết miêu tả mẹ bằng tiếng Anh chính là lúc bạn nói về tính cách bên trong của mẹ mình. Dưới đây là một số tính từ giúp bạn làm điều đó. 

altruistic

vị tha

brave

dũng cảm

careful

cẩn thận

caring

quan tâm mọi người

chaste

giản dị, mộc mạc

chatty

nói chuyện nhiều với bạn bè

clever

khéo léo, tài giỏi

compassionate

nhân ái

diligent

chăm chỉ, cần cù

easy-going

thân thiện

faithful

chung thủy

funny

vui tính

generous

rộng lượng

gentle

dịu dàng

graceful

duyên dáng

hard-working

chăm chỉ

humorous

vui tính

kind

tốt bụng, quan tâm mọi người

kind-hearted

trái tim ấm áp

knowledgeable

có kiến thức

neat

ngăn nắp

patient

nhẫn nại, kiên trì

popular

được nhiều người yêu quý, biết đến

romantic

lãng mạn

sensible

tâm lý, hiểu mọi người

thoughtful

suy nghĩ thấu đáo

thrifty

tằn tiện, tiết kiệm

tidy

ngăn nắp

understanding

thấu hiểu

virtuous

đoan chính, thảo hiền

wise

hiểu biết rộng

Xem thêm:

    1. Từ vựng chủ đề bộ phận cơ thể con người
    2. Từ vựng chủ đề tính cách con người

2. Các mẫu câu miêu tả mẹ bằng tiếng Anh hay 

Để cho đoạn văn miêu tả mẹ bằng tiếng Anh thêm “bay bổng” và đi vào lòng người hơn, các bạn có thể thêm một số câu nói nổi tiếng với ý nghĩa đặc biệt nói về người mẹ vào lúc bắt đầu hoặc kết thúc. 

mieu ta me bang tieng anh

  • “When you are looking at your mother, you are looking at the purest love you will ever know.”

Khi bạn nhìn vào mẹ của bạn, bạn đang được thấy tình yêu thuần khiết nhất mà bạn từng biết. 

  • “Mother is the heartbeat in the home.”

Người mẹ chính là nhịp đập trái tim của mỗi tổ ấm.

  • To describe my mother would be to write about a hurricane in its perfect power.

Viết về mẹ của tôi giống như viết về một cơn bão khi đang có năng lượng trọn vẹn. 

(Mạnh mẽ, nhiệt huyết, nhiều năng lượng) 

  • “We are born of love; love is our mother.” 

Chúng ta được sinh ra bởi tinh yêu, tình yêu đó chính là mẹ của chúng ta. 

  • “A mother’s arms are more comforting than anyone else’s.” 

Vòng tay của mẹ êm ái hơn bất kỳ thứ gì khác. 

  • “A mother understands what a child does not say.”

Một người mẹ sẽ hiểu điều mà con lình không nói ra. 

  • “Mother is one to whom you hurry when you are troubled.”

Mẹ là người bạn sẽ nhanh chóng tìm tới khi bạn gặp rắc rối. 

  • “To the world, you are a mother, but to our family, you are the world.”

Đối với thế giới ngoài kia, mẹ chỉ là mẹ, nhưng vời gia đình mình, mẹ là cả thế giới. 

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

 

3. 5 đoạn văn mẫu miêu tả mẹ bằng tiếng Anh

Dưới đây là 5 đoạn văn ngắn để các bạn tham khảo. Sau khi đọc xong, hãy cầm bút lên và áp dụng những từ và mẫu câu vừa học được để viết một đoạn văn miêu tả mẹ bằng tiếng Anh của riêng mình thử xem nhé. 

mieu ta me bang tieng anh

Xem thêm: Tả ngôi nhà bằng tiếng Anh

Đoạn văn miêu tả mẹ bằng tiếng Anh số 1: 

My mother is definitely one of the best people in my life. She is now in her late 40s but she is still charming and beautiful. I always love her tanned skin and her long brown hair. To me and my dad, my mother is the heartbeat in my home. This is because she is a caring and sensible person who always takes care of our family and understands me. In addition, my mother is also clever and hard-working. Honestly, I really want to grow old and be like my mom. 

Bản dịch nghia

Mẹ tôi là một trong những người tuyệt nhất cuộc đời tôi. Bà ấy hiện giờ đã ở những năm cuối tuổi tứ tuần nhưng vẫn đẹp và quyến rũ. Tôi luôn yêu thích làn da ngăm và mái tóc dài màu nâu của mẹ. Đối với tôi và bố, mẹ tôi chính là nhịp đập của căn nhà. Đó là vì bà ấy là người rất biết quan tâm và thấu hiểu, bà ấy luôn chăm sóc cả nhà và hiểu tôi. Ngoài ra, mẹ tôi còn thông minh và chăm chỉ nữa. Thật lòng, tôi rất muốn trường thành sẽ giống như mẹ mình. 

Đoạn văn miêu tả mẹ bằng tiếng Anh số 2: 

People said that: “When you are looking at your mother, you are looking at the purest love you will ever know” and I totally agree. I love my mother a lot and I know she does so. My mom is no spring chicken, but she is slim and very attractive. She has a straight nose and a small mouth which both make her become a charming woman every now and then. Mother is always one to whom I hurry when I am troubled. This is because she is a thoughtful and patient person who always gives me good advice. 

Bản dịch nghia

Mọi người nói rằng: “Khi bạn nhìn vào mẹ của bạn, bạn đang được thấy tình yêu thuần khiết nhất mà bạn từng biết.”, tôi hoàn toàn đồng ý. Tôi yêu mẹ tôi rất nhiều và tôi biết bà ấy cũng vậy. Mẹ tôi không còn trẻ nữa nhưng bà ấy có thân hình gầy và rất cuốn hút. Bà ấy có chiếc mũi thẳng và một chiếc miệng nhỏ, cả hai điều này khiến mẹ tôi trở nên rất xinh đẹp bất kể trước đây hay bây giờ. Mẹ luôn là người tôi nhanh chóng tìm đến khi có rắc rối. Đó là do mẹ tôi rất hiểu chuyện và kiên nhẫn, người luôn cho tôi lời khuyên đúng đắn. 

Đoạn văn miêu tả mẹ bằng tiếng Anh số 3: 

I always believe that we are born of love and love is our mother. To describe my mother, she is the best woman in my life. Despite being a chaste woman, she is still gorgeous with her red hair and light skin. She also has a small tattoo on her left arm. In addition, my mom is a friendly and chatty person, which means she is fond of talking with me as well as her friends everyday. Maybe that’s why she is popular and has a lot of good friends. 

Bản dịch nghĩa

Tôi luôn tin rằng chúng ta được sinh ra bởi tình yêu và tình yêu đó chính là mẹ của chúng ta. Để miêu tả về mẹ tôi, bà ấy là người phụ nữ tuyệt nhất trong đời tôi. Mặc dù là một phụ nữ giản dị, bà ấy luôn cuốn hút và lộng lẫy với mái tóc cam và làn da trắng của mình. Bà ấy còn có một hình xăm nhỏ trên cánh tay trái nữa. Ngoài ra, mẹ tôi là một người thân thiện và thích nói, bà ấy muốn được nói chuyện với tôi và bạn bè mỗi ngày. Có lẽ đó là lý do mẹ tôi được nhiều người yêu quý và bà ấy có rất nhiều bạn tốt. 

Đoạn văn miêu tả mẹ bằng tiếng Anh số 4: 

To describe my mother would be to write about a hurricane in its perfect power. She is now 50 years old and, honestly, my mom is a bad-tempered person. However, I know that she loves us so much and always worries about her children. My mom looks slender and presentable, she is now a marketing director of a small company. I find every wrinkle on her face beautiful and attractive because that is proof of her hard-working and intelligence. Furthermore, my mother is an altruistic person who easily gets angry but then will forgive us quickly. 

Bản dịch nghĩa

Viết về mẹ của tôi giống như viết về một cơn bão khi đang có năng lượng trọn vẹn. Bà ấy đã 50 tuổi và, thật lòng thì, mẹ tôi là một người nóng tính. Dù vậy, tôi biết rằng bà ấy yêu chúng tôi rất nhiều và luôn lo lắng cho những đứa con của mình. Mẹ tôi nhìn khỏe mạnh và có nét thông minh, hiện tại bà ấy đang là giám đốc marketing cho một công ty nhỏ. Tôi thấy mỗi nếp nhăn của bà đều đẹp và cuốn hút vì đó là bằng chứng cho sự làm việc chăm chỉ là sự thông minh của bà. Ngoài ra, mẹ tôi còn là người vị tha, người rất dễ tức giận nhưng sẽ tha thứ cho chúng tôi nhanh chóng. 

Đoạn văn miêu tả mẹ bằng tiếng Anh số 5:

My mom is definitely a humorous person who always wants to make us smile whenever we don’t. When I was young, she usually hugged us and told us bedtime stories. Until now, I still feel that my mother’s arms are more comforting than anyone else’s. I love my mother’s short blonde hair and her curved lips. She is also a compassionate person that taught me that I should help people if I can. Besides being a funny woman, my mom is romantic too. 

Bản dịch nghĩa

Mẹ tôi chắc chắn là một người vui tính, bà luôn muốn làm chúng tôi cười mỗi khi chúng tôi không cười. Khi tôi còn nhỏ, bà ấy thường ôm tôi và kể những câu chuyện trước khi đi ngủ. Cho đến tận bây giờ, tôi vẫn cảm thấy vòng tay của mẹ tôi êm ái hơn bất kì ai khác. Tôi yêu mái tóc vàng cắt ngắn và bờ môi cong của mẹ tôi. Bà ấy còn là một người nhân ái, người đã dạy tôi rằng tôi nên giúp đỡ mọi người khi tôi có thể. Ngoài việc vui tính thì mẹ tôi cũng lãng mạn nữa. 

Đoạn văn miêu tả mẹ bằng tiếng Anh số 6:

My mother is 42 years old this year. My mother has short brown hair. My mother’s skin is somewhat tanned. My mother is a worker. Every day my mother’s work starts very early. In the morning, my mother would wake me up. We have breakfast together. I love the food my mother cooks. My mother is very simple. The shirt she wears is old. Because of saving money to support me, my mother did not dare to buy a new shirt. Mother’s hands are rough. Every time I see those hands, I feel so sorry for my mother. I always wanted to grow up quickly so that I could help my mother more. I always try to study hard to become a useful person for the commune in the future, without supporting my mother’s upbringing.

Bản dịch nghia

Mẹ tôi năm nay 42 tuổi. Mẹ tôi có mái tóc ngắn màu nâu. Làn da của mẹ tôi có phần rám nắng. Mẹ tôi là một công nhân. Mỗi ngày công việc của mẹ đều bắt đầu từ rất sớm. Vào buổi sáng, mẹ sẽ đánh thức tôi dậy. Chúng tôi cùng nhau ăn sáng. Tôi rất thích đồ ăn mẹ tôi nấu. Mẹ tôi rất giản dị. Chiếc áo mẹ mặc đã cũ. Bởi vì tiết kiệm tiền để nuôi tôi nên mẹ tôi không dám mua áo mới. Bàn tay của mẹ thô ráp. Mỗi lần nhìn thấy đôi tay đó tôi lại thấy thương mẹ vô cùng. Tôi luôn mong muốn mình lớn thật nhanh để có thể giúp đỡ mẹ tôi nhiều hơn. Tôi luôn cố gắng học tập chăm chỉ để sau này trở thành một người có ích cho xã, không phụ công nuôi dưỡng của mẹ tôi.

Đoạn văn miêu tả mẹ bằng tiếng Anh số 7:

My mother is the lenient and kindest person I have ever met. Mom has big eyes and smiling lips. The figure of a small mother. My mother works at an education company. My mother’s work is busy, but she always makes time for her family. Mom always prepares food for me and dad. In my mother’s free time, I often learn to cook new dishes with her. We will share delicious food with the neighbors. Everyone loves my mother very much. My mother dressed quite simply but extremely elegant. My mother looks very young. Maybe it’s partly because she’s always happy every day. I love my mother very much. I hope that every day I can live with my mother meaningfully.

Bản dịch nghĩa

Mẹ tôi là người hiền từ và tốt bụng nhất tôi từng gặp. Mẹ có đôi mắt to và đôi môi luôn nở nụ cười. Dáng người của mẹ nhỏ bé. Mẹ tôi làm việc tại một công ty về giáo dục. Công việc của mẹ tôi bận rộn nhưng mẹ vẫn luôn dành thời gian cho gia đình. Mẹ luôn chuẩn bị sẵn cho đồ ăn cho tôi và bố. Những lúc mẹ tôi rảnh rỗi, tôi thường cùng mẹ học nấu những món ăn mới. Chúng tôi sẽ chia sẻ những món ăn ngon với những người hàng xóm. Mọi người đều rất quý mẹ của tôi. Mẹ tôi mặc đồ khá giản dị nhưng vô cùng thanh lịch. Nhìn mẹ tôi rất trẻ. Có lẽ một phần vì bà ấy luôn vui vẻ mỗi ngày. Tôi rất yêu mẹ của tôi. Tôi mong sao mỗi ngày đều có thể cùng mẹ tôi sống thật ý nghĩa.

Đoạn văn miêu tả mẹ bằng tiếng Anh số 8:

The person I love the most is my mother. She has long, black hair. My mother is quite tall. Mother’s smile is very kind. My mother has big round eyes. My mother loves animals. She is a veterinarian. She owns a small pet shop. Every day she comes to her store to take care of the pets here. My mother takes care of them very carefully. I often come here to help my mother. Thanks to my mother, I feel more love for animals. My mother has almost no free time. She is very busy. But my mother is happy about it and so am I. When I grow up I also want to be a veterinarian like my mother.

Bản dịch nghĩa

Người tôi yêu quý nhất là mẹ của tôi. Bà ấy có mái tóc đen và dài. Mẹ tôi khá cao. Nụ cười của mẹ rất hiền hậu. Mẹ tôi có đôi mắt to tròn. Mẹ tôi rất yêu động vật. Bà ấy là một bác sĩ thú ý. Bà ấy có một cửa hàng thú cưng nhỏ. Mỗi ngày bà ấy đều đến cửa hàng của mình để chăm sóc những chú thú cưng tại đây. Mẹ tôi chăm sóc chúng rất cẩn thận. Tôi thường đến đây phụ giúp mẹ. Nhờ có mẹ tôi cảm thấy yêu thương động vật hơn. Mẹ tôi hầu như không có thời gian rảnh. Bà ấy rất bận rộn. Nhưng mẹ tôi cảm thấy vui vì điều đó và tôi cũng vậy. Khi tôi lớn lên tôi cũng muốn trở thành một bác sĩ thú y giống như mẹ của tôi.

 

Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường. 

Bạn đã đọc hết các đoạn văn miêu tả mẹ bằng tiếng Anh ở trên chưa? Những đoạn văn này có thể áp dụng cho bài văn của riêng bạn rất dễ dàng đó. Trên đây là bài viết giúp bạn có thêm nhiều từ vựng và ý tưởng để miêu tả mẹ bằng tiếng Anh hơn, mong các bạn có thể truyền tải hết tình cảm của mình vào từng câu chữ nhé. 

 

 

 

 

Hiểu ngay cấu trúc Can’t stand trong tiếng Anh

Hiểu ngay cấu trúc Can’t stand trong tiếng Anh

“Can’t stand” mà đứng một mình thì sẽ có nghĩa là “không thể đứng”. Tuy nhiên, cấu trúc Can’t stand trong tiếng Anh khi kết hợp thêm với các từ khác thì sẽ mang nghĩa hoàn toàn mới. Nếu chưa biết thì hãy đọc ngay bài viết sau đây của Step Up nhé! 

1. Định nghĩa Can’t stand

Can’t stand có thể dịch là: không thể chịu được (điều gì đó) 

Ví dụ:

  • I can’t stand it anymore! 
    Tôi không thể chịu được chuyện này nữa! 
  • Linh can’t stand the pain.
    Linh không thể chịu được nỗi đau này.
  • Phuc can’t stand doing this job.
    Phúc không thể chịu được làm công việc này đâu.
  • People can’t stand staying at home all month.
    Người ta không thể chịu được việc phải ở trong nhà cả tháng.
  • She can’t stand him. He is too selfish.
    Cô ấy không thể chịu đựng anh ấy. Anh ấy quá ích kỷ. 

2. Cấu trúc Can’t stand

Trong tiếng Anh, Can’t stand có thể đi với đại từ, danh từ, hoặc V-ing. 

2.1 Cấu trúc Can’t stand với đại từ và danh từ

can’t stand + đại từ/danh từ

Ý nghĩa: không thể chịu nổi ai/điều gì

Ví dụ:

  • Phuong can’t stand them, they are too noisy.
    Phương không thể chịu đựng được họ, họ quá ồn ào. 
  • I can’t stand the rain. It makes me sad.
    Chúng tôi không thể chịu đựng được cơn mưa. Nó khiến tôi buồn.
  • My mom can’t stand the smell of onions.
    Mẹ tôi không thể chịu được mùi hành. 

2.2 Cấu trúc Can’t stand với V-ing

can’t stand + V-ing

Ý nghĩa: không thể chịu đựng được việc gì

Ví dụ: 

  • I can’t stand working with him.
    Tôi không thể chịu được việc phải làm việc chung với anh ta.
  • Do you know I can’t stand drinking alcohol or beer?
    Bạn có biết rằng tôi không thích uống rượu hay uống bia không?
  • She can’t stand walking to school everyday.
    Cô ấy không thể chịu được việc phải đi bộ đến trường hàng ngày. 

3. Phân biệt cấu trúc Can’t stand, Can’t help và Can’t wait

Đây là ba cấu trúc dễ nhầm lẫn nên chúng ta hãy cùng xem qua luôn nha.

Can’t stand + V-ing: không chịu được việc gì 

Can’t help + V-ing: không thể không làm gì (rất muốn làm gì)

Can’t wait + to V: mong chờ làm gì 

cau truc cant stand

Ví dụ:

  • I can’t help falling in love with you.
    Anh không thể không yêu em. 
  • She can’t help going to that conference.
    Cô ấy không thể không đến buổi hội thảo đó. 
  • This cake looks delicious. I can’t wait to eat it.
    Cái bánh trông ngon quá. Tôi nôn nóng ăn nó lắm

Bạn có thể thấy nghĩa có 3 cấu trúc này hoàn toàn khác nhau, vậy nên cần sử dụng chính xác nhé! 

4. Bài tập về cấu trúc Can’t stand

Sau đây, để ghi nhớ kỹ hơn cấu trúc Can’t stand và các cấu trúc liên quan, hãy làm bài tập ngắn sau của Step Up nhé. 

Bài tập: 

Chọn đáp án đúng vào chỗ trống. 

1. I hate that guy. I can’t ______ his attitude.

A. stand
B. help
C. wait

2. “Stop laughing!” – “Hahaha. I can’t ______ it! So funny”

A. stand
B. help
C. wait

3. I miss my mom so much. I can’t ______ to see her! 

A. stand
B. help
C. wait

4. Phuong can’t stand ______ to that kind of music.

A. listen
B. listening
C. to listen

5. Kids can’t stand ______ too much.

A. be punished
B. being punished
C. being punishing

6. It’s too hot. I can’t ______ this weather. 

A. stand
B. help
C. wait

7. John is rude. I can’t stand _____!

A. he
B. his
C. him

8. Nhung can’t wait ______ her gift. 

A. to receive
B. receiving
C. to receiving

Đáp án

1. A
2. B
3. C
4. B
5. B
6. A
7. C
8. A

Trên đây là những điều cần nhớ về cấu trúc Can’t stand trong tiếng Anh. Hy vọng bạn sẽ không bị mắc lỗi khi sử dụng cấu trúc này nữa. 

Step Up chúc bạn học thật giỏi tiếng Anh nha!