Phân biệt Lie Lay Lain trong tiếng Anh

Phân biệt Lie Lay Lain trong tiếng Anh

Trong những bài tập điền từ vào chỗ trống, chắc hẳn các bạn học sinh đã ít nhất một lần bối rối trước: Lie Lay Lain. Đây là ba từ khác nhau, hay là ba dạng của một từ?  Bài viết sau đây của Step Up sẽ giúp bạn hiểu chi tiết và không còn nhầm lẫn nữa. Cùng xem nhé! 

1. Lie – /laɪ/

Từ Lie chính là nguyên do chủ yếu gây ra sự “rối loạn” này. Vậy nên hãy đến với Lie trước nhé. 

1.1. Định nghĩa

Lie trong tiếng Anh ở dạng động từ có tới hai nghĩa khác nhau.

Nghĩa thứ 1: Lie có nghĩa là nói dối, lừa dối.

Các dạng của Lie ở các thì là: Lie – Lied – Lied. 

Ví dụ:

  • I think he lied to me. He didn’t stay home last night like he said. 
    (Tớ nghĩ cậu ra nói dối tớ. Cậu ấy đã không ở nhà như cậu ấy nói.)
     
  • OMG! You have lied to me for all those years!
    (Ôi trời ơi, cậu đã nói dối tớ từng ấy năm!) 

lie lay lain

Nghĩa thứ 2: Lie có nghĩa là nằm ngang, nằm xuống.

Với nghĩa này, các dạng của Lie ở các thì là: Lie – Lay – Lain. 

Các bạn đã thấy Lie Lay Lain xuất hiện rồi đó, thật ra đây là 3 dạng của động từ Lie khi Lie mang nghĩa là nằm. 

Ví dụ:

  • Lie down everyone!
    (Tất cả nằm xuống!)

  • I was so tired that I lay on my bed immediately when I got home.
    (Tớ mệt đến nỗi đã nằm ngay xuống giường khi về đến nhà.) 

  • Minh has lain there for an hour. He is so drunk.
    (Minh đã nằm đó cả tiếng rồi. Cậu ý say quá.) 

Ngoài ra, khi là danh từ, Lie sẽ có nghĩa là lời nói dối. 

Ví dụ: 

  • It’s embarrassing to be caught telling a lie.
    (Rất xấu hổ khi bị phát hiện nói dối.) 

  • His story was nothing but lies.
    (Cậu chuyện của anh ấy chẳng có gì ngoài những lời nói dối.) 

1.2. Cách dùng Lie trong tiếng Anh

Với hai nét nghĩa như trên, ta có ba cách dùng Lie tương ứng. 

Cách dùng 1: Dùng lie để chỉ hành động nối dối, nói những điều sai sự thật. 

lie + to + somebody + about + something: nói dối ai về điều gì

Ví dụ:

  • Don’t trust Hung – he’s lying to you.
    (Đừng tin Hưng – anh ấy đang nói dối bạn đấy.)

  • I suspect that she lies about her age.
    (Tớ nghi là cô ấy nói dối về tuổi của mình.) 

Cách dùng 2: Ta dùng lie để chỉ tư thế nằm ngang, nằm ở đâu đó của một người/vật. 

Ví dụ:

  • I love to lie on the beach and listen to the waves.
    (Tớ thích nằm ở bãi biển và nghe sóng vỗ.) 

  • The waterfall lies 2 kms to the North of us.
    (Thác nước nằm cách chúng ta 2 km về phía Bắc.) 

lie lay lain

Cách dùng 3: Lie (danh từ) dúng để chỉ những lời nói dối.

Ví dụ:

  • Hoang told a lie when he said he liked the food I cooked.
    (Hoàng nói dối khi anh ấy bảo thích đồ ăn tớ nấu.) 

  • I wasn’t entirely honest with him, but I didn’t tell him any lies. 
    (Tớ không thành thật hoàn toàn, nhưng tớ cũng không nói dối anh ấy lời nào cả.)

1.3. Cụm từ đi với Lie trong tiếng Anh

Một số cụm từ với Lie trong tiếng Anh dành cho bạn:

  • lie down: nằm xuống
  • lie in: ngủ nướng
  • lie in wait: rình rập, chờ đợi
  • lie detector: máy phát hiện nói dối
  • pack/tissue/web of lies: toàn là lời nói dối

2. Lay – /leɪ/

Tiếp theo, Step Up sẽ giúp bạn tìm hiểu về từ Lay. 

2.1. Định nghĩa

Lay trong tiếng Anh là một ngoại động từ, mang nghĩa phổ biến nhất là đặt/để cái gì đó ở đâu.

Ngoài ra, Lay còn có một số nghĩa đặc biệt hơn như: đẻ trứng, đặt cược, khiếu nại,…

Lay được chia như sau: Lay – Laid – Laid 

Ví dụ:

  • I don’t like to lay books on the floor.
    (Tớ không thích để sách ở trên sàn đâu.) 

  • Turtles lay their eggs in the sand. 
    (Những chú rùa đẻ trứng ở trên cát.)

  • Vietnam Football Team will get the cup – I’d lay money on it!
    (Đội tuyển Bóng đá Việt Nam sẽ đoạt cúp – tôi cược tiền vào đó luôn!) 

Đừng nhầm nhẫn Lay (động từ nguyên thể) với Lay (dạng quá khứ của Lie (nằm xuống) – Lie Lay Lain nhé). 

lie lay lain

2.2. Cách dùng Lay trong tiếng Anh

Từ Lay có cách dùng đa dạng trong tiếng Anh, ở đây Step Up sẽ nói tới một số cách dùng cơ bản và thông dụng nhất nhé. 

Cách dùng 1: Dùng Lay để diễn tả hành động đặt hoặc để một vật ở đâu.

lay + something: đặt/để cái gì ở đâu

Ví dụ: 

  • Huong laid aside her laptop and went to open the door. 
    = Huong laid her laptop aside and went to open the door
    (Hương đặt laptop sang một bên và đi ra mở cửa.)

  • The new carpet is laid in the living room.
    (Tấm thảm mới được đặt ở phòng khách.)

Cách dùng 2: Dùng để diễn tả sự đẻ trứng của động vật. 

Ví dụ:

  • Which animals lay eggs?
    (Những loài vật nào đẻ trứng nhỉ?)

  • Chickens can lay eggs without a rooster.
    (Gà có thể đẻ trứng mà không cần gà trống đâu.)

Cách dùng 3: Lay còn được dùng để nói đến việc khiếu nại hoặc đổ lỗi cho ai đó.

Ví dụ:

  • Mary is trying to lay the blame on her assistant.
    (Mary đang buộc tội trợ lý của cô ấy.)
     
  • This is the charge that has been laid against you.
    (Đây là cáo buộc mà được đặt ra chống lại bạn.) 

Cách dùng 4: Sử dụng Lay để chỉ hành động đặt cược vào điều gì đó. 

Ví dụ:

  • I’ll lay odds that she won’t be able to pick up him.
    (Tớ đặt cược rằng cô ấy sẽ không thể tán đổ anh ta). 
  • Do you want to lay wager?
    (Cậu muốn đặt cược không?) 

lie lay lain

2.3. Cụm từ đi với Lay trong tiếng Anh

Tìm hiểu một số cụm từ với Lay trong tiếng Anh dưới đây nha:

  • lay aside: đặt sang bên cạnh
  • lay down: đặt xuống
  • lay off: sa thải ai
  • lay out: bày/bố trí cái gì ra
  • lay odds/wager: đặt cược
  • lay the blame on someone: buộc tội ai
  • lay claim to something: đòi quyền sở hữu cái g

3. Lain – /leɪn/

Nếu đã hiểu được hết các phần ở trên, thì bạn sẽ biết Lain không phải một động từ nguyên thể.  

Lain là dạng phân từ 2 của Lie khi Lie mang nghĩa là nằm. 

Lie – Lay – Lain 

Ví dụ:

  • The cat lain in the sun all the morning. 
    (Chú mèo đã nằm tắm nắng cả buổi sáng.)

  • When I arrived home, he had already lain in front of my door. 
    (Khi tôi về tới nhà thì anh ấy đã nằm trước cửa nhà tôi rồi.) 

4. Phân biệt Lie Lay Lain trong tiếng Anh

Để tổng kết kiến thức, ta có thể nhìn bảng sau:

Nguyên thể Lie (nói dối) Lie (nằm) Lay (đặt xuống)
Quá khứ Lied Lay Laid
Hoàn thành Lied Lain Laid

Ngoài ra thì đừng quên các từ trên cũng có một số nghĩa khác ở dạng danh từ và động từ nha. 

 

Trên đây là tất tần tật các kiến thức về định nghĩa, cách dùng cũng như sự khác nhau giữa Lie Lay Lain. Hy vọng qua bài viết, bạn không còn bị bối rối trước các bài tập về từ vựng nãy nữa nhé.

Step Up chúc các bạn sớm chinh phục được Anh ngữ! 

 

 

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

 

 

Phân biệt Complement và Compliment trong tiếng Anh

Phân biệt Complement và Compliment trong tiếng Anh

Nếu có một danh sách của hai từ hay bị nhầm với nhau thì Complement và Compliment chắc chắn thuộc top đầu luôn đó. Rất nhiều người học tiếng Anh vẫn còn thấy “rối bời” khi sử dụng hai từ vựng ngày. Nếu bạn cũng như vậy thì hãy đọc ngay bài viết sau của Step Up nhé! 

  • Complement liên quan đến nghĩa “bổ sung”
  • Compliment liên quan đến nghĩa “khen ngợi”

1. Complement – /ˈkɑmpləmənt/

Cả Complement và Compliment đều có thể ở dạng động từ hoặc danh từ. Hãy đến với từ Complement trước. 

1.1. Định nghĩa

Khi là động từ, Complement mang nghĩa là bổ sung, hoàn thiện một điều gì đó (bằng cách kết hợp với điều khác). 

Ví dụ: 

  • Journalists use photographs to complement the text of the articles. 
    (Các nhà báo dùng hình ảnh để bổ sung cho các bài viết.) 

  • Mint and green tea complement each other perfectly.
    (Trà xanh và bạc hà kết hợp với nhau rất tuyệt vời.) 

  • A blazer will complement your stylish look.
    (Một chiếc áo vest mỏng sẽ hoàn thiện vẻ ngoài thời trang của bạn.) 

complement va compliment

Khi là danh từ, Complement có nghĩa là sự bổ sung, phần/vật được bổ sung vào, hoặc số lượng đầy đủ của người/vật nào đó. 

Ví dụ: 

  • That bracelet is the perfect complement to your dress.
    (Chiếc vòng tay đó là sự bổ sung hoàn hảo cho chiếc váy của bạn.) 

  • I think some wine will be a great complement to this dish.
    (Tớ nghĩ là một chút rượu sẽ là sự bổ sung hoàn hảo cho món ăn này.)

  • We had a full complement of staffs and leaders. 
    (Chúng tôi đã có đủ số lượng nhân viên và người quản lý rồi.) 

1.2. Cách dùng Complement trong tiếng Anh

Với ý nghĩa như trên thì Complement có các cách dùng tương ứng sau đây.

Cách dùng 1: Sử dụng Complement (động từ) khi muốn nói tới việc cái gì bố sung, hoàn thiện một cái khác.

complement + N: bổ sung/hoàn thiện cái gì

Ví dụ:

  • Huong picked a color that would complement her painting.
    (Hương chọn một màu sắc mà sẽ hoàn thiện bức tranh của cô ấy.) 

  • A great relationship is when two people complement each other.
    (Một mối quan hệ tuyệt vời là khi hai người hoàn thiện lẫn nhau.)

Cách dùng 2: Ta dùng Complement (danh từ) để chỉ sự bổ sung, hoặc số lượng đầy đủ của người/vật. 

a/the complement + to + N: sự bổ sung cho cái gì

a/the complement + of N: số lượng cái gì

Ví dụ:

  • Chinsu is the perfect complement to every food.
    (Chinsu là sự “thêm nếm” tuyệt hảo cho tất cả các món ăn.)

  • We have found a complement of models and photographers. 
    (Chúng tôi đã tìm đủ số lượng người mẫu và nhiếp ảnh.)

complement va compliment

Cách dùng 3: Trong Toán học, Complement (n) sẽ được dùng để chỉ 2 góc bù nhau (có tổng bằng 90 độ). 

Còn trong ngữ pháp tiếng Anh, Complement (n) mang nghĩa là bổ ngữ (đứng sau động từ, bổ sung nghĩa động từ hoặc tân ngữ). 

Ví dụ:

  • If an angle is a complement to another, that means they add up to ninety degrees.
    (Nếu một góc “bù” góc khác, có nghĩa là hai góc có tổng là 90 độ.) 

  • Beautiful is a complement in the sentence “She is beautiful”.
    (Beautiful là một bổ ngữ trong câu “She is beautiful”.) 

1.3. Cụm từ đi với Complement trong tiếng Anh

Một số từ vựng sau sẽ thường xuyên đi với Complement:

  • complement system: hệ thống hoàn thiện 
  • complement angle: góc bù
  • complement each other: bổ sung, hoàn thiện nhau
  • complement to something: bổ sung cho cái gì
  • ideal, necessary, perfect + complement: sự bổ sung lý tưởng/quan trọng/hoàn hảo

2. Compliment – /ˈkɑmpləmənt/

Tiếp theo, để phân biệt Complement và Compliment, Step Up sẽ giải thích cho bạn về Compliment. 

2.1. Định nghĩa

Khi là động từ, Compliment mang nghĩa là đưa ra lời khen, khen ngợi ai đó. 
Ví dụ:

  • I have to compliment you on your wonderful food.
    (Tớ phải khen ngợi cậu về món ăn tuyệt vời này.) 

  • My dad complimented me because I got 10 in Math.
    (Bố tớ đã khen ngợi tớ vì tớ được điểm 10 Toán.)

  • We should compliment people when they do good things. 
    (Chúng ta nên khen ngợi mọi người khi họ làm điều tốt.) 

complement va compliment

Khi là danh từ thì Compliment sẽ là lời khen, lời ca tụng. 

Ví dụ:

  • I always take it as a compliment when people say I look like my mother.
    (Tôi luôn coi đó là một lời khen khi mọi người nói tôi trông giống mẹ.) 

  • The boss gave her a big compliment on her PR campaign.
    (Sếp dành cho cô ấy lời khen lớn về chiến dịch PR của cô ấy.) 

  • John paid me a compliment on my outfit today.
    (John dành cho tôi lời khen về bộ đồ tôi mặc hôm nay.) 

2.2. Cách dùng Compliment trong tiếng Anh

Rất đơn giản, ta có 2 cách dùng của Compliment.

Cách dùng 1: Dùng Compliment (động từ) để nói về việc ai khen một người khác.

(v) compliment + somebody + ON + something: khen ngợi ai về điều gì

Ví dụ:

  • Linh complimented me on my presentation skills.
    (Linh khen ngợi tôi về kỹ năng thuyết trình của tôi đó.) 

  • My dad complimented my mom on her great cooking.
    (Bố tôi khen ngợi mẹ tôi về tài nấu ăn của bà.) 

Cách dùng 2: Sử dụng Compliment (danh từ) để nói tới những lời khen và thể hiện sự khen ngợi. 

(n) compliment(s) + ON + something: lời khen về điều gì

Ví dụ:

  • OMG! The meal is so good! My compliments to the chef.
    (Ôi trời! Đồ ăn quá ngon! Vị đầu bếp thật đáng khen ngợi.)

  • My colleagues complimented me on my new hair style.
    (Đồng nghiệp của tớ khen kiểu tóc mới này của tớ.) 

2.3. Cụm từ đi với Compliment trong tiếng Anh

Dưới đây là một số cụm từ chứa Compliment trong tiếng Anh.

  • pay/give a compliment: đưa ra lời khen
  • get/receive a compliment: nhận được lời khen 
  • send a compliment to someone: gửi lời khen đến ai
  • fish for compliments: muốn có lời khen
  • take it as a compliment: coi đó là lời khen
  • mean it as a compliment: ý đó là một lời khen
  • a compliment on something: một lời khen về cái gì 

3. Phân biệt Complement và Compliment trong tiếng Anh

Tổng hợp những kiến thức ở trên ngắn gon lại :

  Complement Compliment
Động từ bổ sung, hoàn thiện khen ngợi, ca tụng
Danh từ sự bổ sung, số lượng đầy đủ lời khen, lời ca ngợi

Ngoài ra, các bạn có thể nhận thấy sự khác biệt duy nhất giữa 2 từ Complement và Compliment đó là chữ I và chữ E. Nhiều bạn học sẽ có lúc bối rố 2 từ và 2 nghĩa với nhau. 

Có một cách nhớ mẹo, đó là bạn hãy tự khen ngợi bản thân mình một câu, như: I think I am smart! 

Trong câu có chữ “I”, vậy nên động từ/danh từ liên quan tới khen ngợi sẽ là Compliment (từ có chữ I) nè. 

 

Trên đây là tất tần tật các kiến thức về định nghĩa, cách dùng cũng như sự khác nhau giữa Complement và Compliment. Hy vọng qua bài viết, bạn không còn bị bối rối trước hai từ vựng nãy nữa nhé.

Step Up chúc các bạn sớm chinh phục được Anh ngữ! 

 

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

 

 

 

Phân biệt Principle và Principal trong tiếng Anh

Phân biệt Principle và Principal trong tiếng Anh

Principle và Principal, có từ nào đang bị viết sai không nhỉ? Câu trả lời là không nha, và hai từ này còn có phiên âm giống nhau nữa đó. Bài viết dưới đây của Step Up sẽ giúp bạn phân biệt Principle và Principal nhé! 

1. Principle – /ˈprɪnsəpəl/

Trong hai từ Principle và Principal, ta cùng tìm hiểu về từ vựng Principle trước. 

1.1. Định nghĩa

Principle là một danh từ trong tiếng Anh, mang một số nghĩa khác nhau như nguyên tắc, nguyên lý hay điều lệ, luật lệ.

Ví dụ:

  • Linh doesn’t have any principles. 
    (Linh chẳng có nguyên tắc gì cả.) 
  • In plastic surgery, doctors have to carefully follow the principles.
    (Trong phẫu thuật thẩm mỹ, các bác sĩ phải tuân thủ cẩn thận các nguyên tắc.)
  • Have you learnt the principles of Newtonian physics?
    (Cậu đã học các nguyên lý Vật Lý Newton chưa?) 

principle va principal

1.2. Cách dùng Principle trong tiếng Anh

Với các nét nghĩa trên, danh từ Principle có những cách dùng chính sau đây:

Cách dùng 1: Principle được dùng để nói tới các nguyên tắc, quy tắc, điều lệ nói chung.

Ví dụ:

  • My country is run on socialist principles.
    (Quốc gia của tôi được điều hành trên các nguyên tắc xã hội chủ nghĩa.) 
  • The basic principle is that people working hard would be rewarded.
    (Nguyên tắc cơ bản đó là ai làm việc chăm chỉ sẽ được thưởng.) 
  • In principle, we approve that parents should spend much time with their children, but it isn’t easy.
    (Về nguyên tắc, chúng tôi đồng ý rằng cha mẹ nên dành nhiều thời gian cho con cái, nhưng nó không hề dễ dàng.) 

Cách dùng 2: Chúng ta có thể dùng Principle để nói tới những nguyên tắc, quy tắc thuộc về đạo đức.

Ví dụ:

  • I can’t deceive my best friend, it’s against all my principles.
    (Tôi không thể lừa dối bạn thân tôi được, nó đi ngược lại mọi nguyên tắc của tôi.)
  • Linh never asks to borrow money, on principle. 
    (Linh chẳng bao giờ mượn tiền cả, vì nguyên tắc.) 
  • I will never cheat my girl, as a matter of principle (= I believe it’s wrong). 
    (Tớ sẽ không bao giờ lừa dối bạn gái, đấy là trái với nguyên tắc (= Tớ tin đó là sai).)

principle va principal

Cách dùng 3: Principle cũng được dùng để nói tới các nguyên lý khoa học. 

  • My professor used some basic scientific principles to explain his answer.
    (Giáo sư của tôi dùng một số nguyên lý khoa học để giải thích câu trả lời của ông ấy.)
  • Water, following the principle of gravity, will run downhill. 
    (Nước, theo định luật hấp dẫn, sẽ chảy xuống dưới đồi.) 
  • Isaac Newton talked about his mathematical principles.
    (Isaac Newton đã nói về những định luật toán học của ông ấy.) 

1.3. Cụm từ đi với Principle trong tiếng Anh

Một số từ sau sẽ thường xuất hiện chung với danh từ Principle, các bạn tham khảo nhé:

  • in/on principle: về nguyên tắc
  • as a matter of principle: điều trái với nguyên tắc
  • absolute principle: nguyên tắc tuyệt đối
  • abstract principle: nguyên tắc trừu tượng
  • accepted principle: nguyên tắc được chấp thuận
  • basic principle: nguyên tắc cơ bản
  • consistent principle: nguyên tắc nhất quán
  • ethical/moral principle: nguyên tắc đạo đức
  • principle of operation: nguyên tắc hoạt động
  • principle of management: nguyên tắc quản lý

2. Principal – /ˈprɪnsəpəl/

Tiếp theo, Step Up sẽ giúp bạn hiểu về từ Principal. 

2.1. Định nghĩa

Principal vừa là một danh từ, vừa là một tính từ trong tiếng Anh.

Khi là danh từ, Principal mang nghĩa người đứng đầu của một trường học (nghĩa phổ biến nhất), người đại diện của một hợp đồng, người chịu trách nhiệm.

Ngoài ra thì danh từ Principal cũng mang nghĩa số tiền gốc trong một khoản vay trong một số ngữ cảnh.

principle va principal

Ví dụ:

  • The principal of my university is a great person.
    (Hiệu trưởng trường đại học của tớ là một người rất tuyệt vời.)
  • When the principal signs the agreement, the deal will be done.
    (Khi mà người đại diện ký vào hợp đồng, giao kèo sẽ được thiết lập.)
  • She pays the interest every month, trying to keep the principal intact. 
    (Cô ấy trả tiền lãi mỗi tháng, cố gắng giữ nguyên tiền gốc.) 

Khi là tính từ, Principal mang nghĩa là quan trọng nhất, chính hoặc gốc (tiền vay nợ). 

Ví dụ:

  • Duc can’t quit his job, it’s his principal source of income. 
    (Đức không bỏ việc được, đó là nguồn thu nhập chính của anh ấy.) 
  • Vietnam’s principal export is rice.
    (Mặt hàng xuất khẩu chính của Việt Nam là gạo.)
  • She can lose the principal amount she invested.
    (Cô ấy có thể mất số tiền gốc mà cô ấy đầu tư.) 

2.2. Cách dùng Principal trong tiếng Anh

Chúng ta cùng tìm hiểu chi tiết hơn về cách dùng Principal trong tiếng Anh nha. 

Cách dùng 1: Ta dùng principal (danh từ) để nói tới người đứng đầu của một trường học, công ty hoặc hợp đồng.

Ví dụ:

  • The principal of New York University will leave the post.
    (Hiệu trưởng trường Đại học New York sẽ rời chức vụ.)
  • My dad is a principal at a law firm.
    (Bố tôi là người đại diện pháp lý cho một công ty luật.)

Cách dùng 2: Ta dùng principal (danh từ) để nói tới số tiền gốc ta vay hoặc cho mượn. 

Ví dụ:

  • Be careful in investing, you can lose both of your principal and interest.
    (Cẩn thận trong đầu tư nhé, cậu có thể mất cả gốc lẫn lãi.) 
  • She can’t pay me back my principal.
    (Cô ấy không thể trả lại tiền gốc cho tôi.)

Cách dùng 3: Principal (tính từ) được dùng để chỉ điều gì đó quan trọng nhất, chính, thiết yếu. 

Ví dụ:

  • Salary is not my principal reason for leaving the job.
    (Tiền lương không phải là lí do chính tôi bỏ việc đâu.)
  • This is the principal road leading to the beach.
    (Đây là con đường chính dẫn tới bờ biển.)

Cách dùng 4: Vẫn là tính từ, Principal được dùng để miêu tả khoản tiền gốc khi bạn cho vay/đi vay. 

Ví dụ:

  • Linh has given back to me the principal amount.
    (Linh đã trả tớ số tiền gốc rồi.)
  • The loss possibility of the principal amount invested is low.
    (Khả năng mất khoản tiền đầu tư gốc là thấp.) 

principle va principal

2.3. Cụm từ đi với Principal trong tiếng Anh

Dưới đây là một số từ thường đi với Principal trong tiếng Anh dành cho bạn:

  • principal of the school: hiệu trưởng
  • principal’s office: văn phòng hiệu trưởng
  • principal applicant: người nộp đơn chính
  • principal duties: nhiệm vụ chính
  • principal component: thành phần chủ yếu
  • principal clause: mệnh đề chính
  • principal axis: trục chính
  • principal residence: nơi ở chính
  • principal repayment: trả nợ gốc
  • principal amount: số tiền gốc
  • principal and interest: gốc và lãi
  • pay the principal: trả tiền gốc

3. Phân biệt Principle và Principal trong tiếng Anh

Sau những kiến thức trên, Step Up tin rằng các bạn cũng đã hiểu về hai từ Principle và Principal rồi. Ta có thể tóm tắt như sau:

  Principle Principal
Danh từ nguyên tắc, nguyên lý

người đứng đầu

số tiền gốc

Tính từ (không có)

quan trọng, thiết yếu, chính

gốc (của số tiền)

*Principal principle: nguyên tắc chính

Vì phát âm giống nhau nên chúng ta cần dựa vào ngữ cảnh để có thể xác định người nói đang nhắc tới Principle hay Principal nha. 

 

 

Trên đây là tất tần tật các kiến thức về định nghĩa, cách dùng cũng như sự khác nhau giữa Principle và Principal. Hy vọng qua bài viết, bạn không còn bị bối rối trước hai từ vựng nãy nữa nhé.

Step Up chúc các bạn sớm chinh phục được Anh ngữ! 

 

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

 

Phân biệt Stationery và Stationary trong tiếng Anh

Phân biệt Stationery và Stationary trong tiếng Anh

Hai từ Stationery và Stationary chỉ khác nhau duy nhất một chữ cái, tuy nhiên nghĩa thì lại chẳng liên quan gì đến nhau. Cùng Step Up phân biệt nhanh Stationery và Stationary cực đơn giản với bài viết sau nhé!

1. Stationery – /ˈsteɪʃəˌnɛri/

Nếu bạn đang nghĩ stationery và stationary liên quan chút đến “nhà ga” (station) thì bạn nhầm mất rồi đó. 

Trước tiên, ta tìm hiểu từ Stationery nhé. 

1.1. Định nghĩa

Trong tiếng Anh, Stationery là một danh từ, được hiểu là đồ văn phòng phẩm, cần thiết cho việc viết lách, bao gồm những đồ vật như: giấy, bút, kẹp ghim, phong bì,…

Lưu ý: Stationery là danh từ không đếm được nên không có dạng số nhiều. 

stationery va stationary

Ví dụ:

  • You have to mail the secretary to order your stationery. 
    (Cậu phải gửi thư cho thư ký để đặt hàng văn phòng phẩm.)

  • There is a stationery story near our school.
    (Có một hàng văn phòng phẩm gần trường mình đó.) 

  • We can buy books and stationery from our campus library. 
    (Chúng ta có thể mua sách và văn phòng phẩm từ thư viện trường.) 

1.2. Cách dùng Stationery trong tiếng Anh

Với nghĩa như trên thì ta dùng Stationery để nói tới các đồ vật văn phòng phẩm.

Có hai cách dùng cụ thể hơn của danh từ Stationery như sau:

Cách dùng 1: Stationery nói tới giấy (chất lượng tốt) dùng để viết thư 

Ví dụ:

  • This is our business stationery which has our logo on it.
    (Đây là giấy gửi thư của doanh nghiệp chúng ta, có biểu tượng trên đó đó.) 

  • Buy me some stationery, I need to write a letter.
    (Mua cho tôi một ít giấy nhé, tôi cần viết một bức thư.)  

Cách dùng 2: Stationery nói tới những đồ dùng để viết lách như: bút chì, bút mực, sổ, phong bì,…  

Ví dụ:

  • I spent too much money on stationery.
    (Tớ tiêu quá nhiều tiền vào đồ văn phòng phẩm rồi.) 

  • Thien Long is a big stationery supplier.
    (Thiên Long là một nhà cung cấp đồ văn phòng phẩm lớn.) 

stationery va stationary

1.3. Cụm từ đi với Stationery trong tiếng Anh

Một số từ vựng sau đây sẽ thường xuyên xuất hiện với Stationery.

  • Stationery store/shop: cửa hàng văn phòng phẩm
  • Stationery items: các mặt hàng văn phòng phẩm
  • Stationary set: bộ các đồ dùng văn phòng phẩm
  • Stationary expense: chi phí văn phòng phẩm 
  • Stationary pen holder: hộp đựng bút văn phòng phẩm
  • Stationary design: thiết kế văn phòng phẩm

2. Stationary – /ˈsteɪʃəˌnɛri/

Tiếp theo, ta tìm hiểu tiếp về Stationary. 

Stationary nhìn trông giống danh từ nhưng thật ra lại là một tính từ đó.

2.1. Định nghĩa

Tính từ Stationary mang nghĩa là cố định, ổn định, đứng im, không di chuyển, không thay đổi được. 

Từ đồng nghĩa với Stationary: fixed, immobile, unchanging.

Ví dụ:

  • Pork price has been stationary for a few weeks.
    (Giá thịt lợn đã ổn định trong vài tuần rồi.) 

  • The car got slower and slower until it was stationary.
    (Chiếc xe ô tô đi chậm dần cho đến lúc đứng im luôn.) 

  • The clouds remained stationary for a minute.
    (Những đám mây đã đứng im cả phút.) 

stationery va stationary

2.2. Cách dùng Stationary trong tiếng Anh

Cách dùng của Stationary cũng không có gì khó khăn cả đâu. 

Cứ nói tới những điều không thay đổi và cố định thì ta có thể sử dụng Stationary. 

Tuy nhiên thì tùy vào ngữ cảnh của câu văn thì ta sẽ dịch sang tiếng Việt khác nhau nha. 

Ví dụ:

  • Mike doesn’t like doing exercise with a stationary bike. 
    (Mike không thích tập thể dục với xe đạp tại chỗ đâu.) 

  • The statue stands in the square as a stationary reminder of the history. 
    (Bức tượng đứng ở giữa quảng trường như một lời nhắc nhở tĩnh lặng trường tồn về lịch sử.)

  • His motorbike collided with a stationary truck.
    (Chiếc xe máy của anh ấy đã va chạm với một chiếc xe tải đang đỗ.) 

2.3. Cụm từ đi với Stationary trong tiếng Anh

Một số từ vựng mà thường xuất hiện với Stationary dành cho các bạn:

  • Stationary price: giá cố định
  • Stationary state: trạng thái tĩnh
  • Stationary bike: xe đạp tại chỗ 
  • Sationary vehicle: phương tiện đứng yên (đang đỗ)
  • Stationary vibration: sự dao động ổn định

3. Phân biệt Stationery và Stationary trong tiếng Anh

Vậy là chúng ta đã thấy được hai từ Stationery và Stationary mang nghĩa hoàn toàn khác nhau rồi.

  • Stationery (danh từ) mang nghĩa là đồ dùng văn phòng phẩm. 
  • Stationary (tính từ) mang nghĩa là cố định, đứng im.

Vì phát âm y hệt nhau nên nếu chỉ nghe thì  phải tùy theo ngữ cảnh đối thoại chúng ta mới có thể hiểu được ý nghĩa của từ và câu này. 

 

Trên đây là tất tần tật các kiến thức về định nghĩa, cách dùng cũng như sự khác nhau giữa Stationery và Stationary. Hy vọng qua bài viết, bạn không còn bị bối rối trước hai từ vựng nãy nữa nhé.

Step Up chúc các bạn sớm chinh phục được Anh ngữ.

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Phân biệt Historic và Historical trong tiếng Anh

Phân biệt Historic và Historical trong tiếng Anh

Tính từ của history là gì, historic và historical đâu mới là dạng tính từ đúng nhỉ? Đáp án là cả hai đều đúng đó, việc sử dụng từ nào sẽ phụ thuộc vào ý nghĩa câu nói của bạn. Để phân biệt rõ về cách dùng historic và historical, hãy đọc ngay bài viết sau của Step Up nhé! 

1. Historic – /hɪˈstɔrɪk/

Đầu tiên, ta hãy tìm hiểu về tính từ historic trước. 

1.1. Định nghĩa

Historic trong tiếng Anh có nghĩa là mang tính lịch sử, hoặc quan trọng, có tầm ảnh hưởng (đối với lịch sử).

Ví dụ: 

  • The marriage of princess is a historic occasion.
    (Đám cưới của công chúa là một dịp quan trọng trong lịch sử.)

  • The Temple of Literature is a historic monument in Hanoi.)
    (Văn Miếu Quốc Tử Giám là một di tích lịch sử ở Hà Nội. 

  • The historic battle Dien Bien Phu in the air lasted 12 days and nights. 
    (Trận chiến lịch sử Điện Biên Phủ trên không diễn ra trong 12 ngày đêm.)

historic va historical

1.2. Cách dùng Historic trong tiếng Anh

Chỉ những sự kiện, địa điểm hoặc cột mốc mà có tính quan trọng trong lịch sử thì chúng ta mới sử dụng tính từ historic. 

Hay nói cách khác, historic được dùng để nói về những gì nổi bật và quan trọng đối với lịch sử. Đây cũng chính là cách dùng của historic trong tiếng Anh. 

Ví dụ:

  • The moment when Neil Armstrong walked on the Moon is a historic one. 
    (Khoảnh khắc khi Neil Armstrong đi trên Mặt Trăng là một khoảnh khắc lịch sử.) 

  • Many people protest against modernizing historic buildings. 
    (Nhiều người phản đối lại việc hiện đại hóa các tòa nhà mang tính lịch sử.) 

  • Our hotel is located in the historic street of the city. 
    (Khách sạn của chúng tôi nằm trên con phố lịch sử của thành phố.)

1.3. Cụm từ đi với Historic trong tiếng Anh

Các bạn sẽ thấy một số từ thường xuyên xuất hiện với historic. Cùng xem thử một số cụm từ dưới đây nha. 

  • Historic monument/site: di tích lịch sử
  • Historic buildings: tòa nhà lịch sử 
  • Historic city/town/village: thành phố/thị trấn/làng lịch sử 
  • Historic occasion: dịp/sự kiện lịch sử
  • Historic moment: khoảnh khắc lịch sử
  • Historic victory: chiến thắng lịch sử 
  • Historic battle: trận đánh lịch sử

2. Historical – /hɪˈstɔrɪkəl/

Tiếp theo, hãy đến với tính từ historical.

Cả historic và historical đều chỉ những điều thuộc về lịch sử.

Nếu historic có nghĩa quan trọng trong lịch sử, thì historical đơn giản hơn. 

2.1. Định nghĩa

Historical mang nghĩa là liên quan đến lịch sử/quá khứ (không cần biết có quan trọng và nổi bật hay không). 

Ví dụ:

  • This museum has the most ancient collection of historical documents.
    (Bảo tàng này sở hữu bộ tư liệu lịch sử cổ đại nhất.) 

  • Hong reads a lot of historical books written in the 18th-century.
    (Hồng đọc rất nhiều sách lịch sử viết vào thế kỷ 18.)

  • This story is about an historical event.
    (Câu chuyện này kể về một sự kiện lịch sử.)

historic va historical

Xem thêm:

2.2. Cách dùng Historical trong tiếng Anh

Tính từ historical thường dùng để chỉ các văn bản, sự kiện, giá cả, tội phạm,… đã qua, thuộc về quá khứ. Cụ thể như sau:

Cách dùng 1: Historical dùng để nói tới các đồ vật thuộc về quá khứ

Ví dụ:

  • All of the historical docyments are totally burnt. 
    (Các tư liệu lịch sử đã bị cháy hết rồi.) 

  • We have no historical evidence for it.
    (Chúng ta không có bằng chứng lịch sử nào cho nó cả.) 

  • These books mixed historical facts with fantasy.
    (Những cuốn sách này kết hợp các sự kiện lịch sử với giả tưởng.) 

Cách dùng 2: Historical được dùng để miêu tả giá, giá trị,… trong quá khứ 

Ví dụ:

  • This chart compares historical exchange rates for VND and Dollar. 
    (Biểu đồ này so sánh tỉ giá hối đoái trong lịch sử của VND và Đô-la.) 

  • You can take a look at the historical annual data of gold price.
    (Bạn có thể xem qua dữ liệu hàng năm về giá vàng trong lịch sử.) 

  • These paintings are of great historical value.
    (Những bức tranh này có giá trị lịch sử rất lớn.) 

historic va historical

2.3. Cụm từ đi với Historical trong tiếng Anh

Step Up sẽ giới thiệu với bạn một số từ thường xuyên xuất hiện cùng historical trong tiếng Anh. 

  • Historical context: bối cảnh lịch sử
  • Historical records: ghi chép lịch sử
  • Historical perspective: quan điểm lịch sử
  • Historical fact: sự kiện lịch sử
  • Historical document: tư liệu lịch sử 
  • Historical research: nghiên cứu lịch sử

3. Phân biệt Historic và Historical trong tiếng Anh

Với những kiến thức ở trên, hy vọng các bạn đã hiểu và phân biệt được Historic và Historical trong tiếng Anh rồi. Tóm lại thì:

  • Historic (adj) miêu tả những điều quan trọng, nổi bật và có ý nghĩa đối với lịch sử
  • Historical (adj) miêu tả những điều thuộc về lịch sử và quá khứ

Hãy chú ý đến ý nghĩa của câu nói là bạn sẽ sử dụng đúng được hai từ này thôi. 

Trên đây là tất tần tật các kiến thức về định nghĩa, cách dùng cũng như sự khác nhau giữa Historic và Historical. Hy vọng qua bài viết, bạn không còn bị bối rối trước hai từ vựng nãy nữa nhé.

Step Up chúc các bạn sớm chinh phục được Anh ngữ.

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI