Trong những bài tập điền từ vào chỗ trống, chắc hẳn các bạn học sinh đã ít nhất một lần bối rối trước: Lie Lay Lain. Đây là ba từ khác nhau, hay là ba dạng của một từ? Bài viết sau đây của Step Up sẽ giúp bạn hiểu chi tiết và không còn nhầm lẫn nữa. Cùng xem nhé!
1. Lie – /laɪ/
Từ Lie chính là nguyên do chủ yếu gây ra sự “rối loạn” này. Vậy nên hãy đến với Lie trước nhé.
1.1. Định nghĩa
Lie trong tiếng Anh ở dạng động từ có tới hai nghĩa khác nhau.
Nghĩa thứ 1: Lie có nghĩa là nói dối, lừa dối.
Các dạng của Lie ở các thì là: Lie – Lied – Lied.
Ví dụ:
I think he lied to me. He didn’t stay home last night like he said. (Tớ nghĩ cậu ra nói dối tớ. Cậu ấy đã không ở nhà như cậu ấy nói.)
OMG! You have lied to me for all those years! (Ôi trời ơi, cậu đã nói dối tớ từng ấy năm!)
Nghĩa thứ 2: Lie có nghĩa là nằm ngang, nằm xuống.
Với nghĩa này, các dạng của Lie ở các thì là: Lie – Lay – Lain.
Các bạn đã thấy Lie Lay Lain xuất hiện rồi đó, thật ra đây là 3 dạng của động từ Lie khi Lie mang nghĩa là nằm.
Ví dụ:
Lie down everyone! (Tất cả nằm xuống!)
I was so tired that I lay on my bed immediately when I got home. (Tớ mệt đến nỗi đã nằm ngay xuống giường khi về đến nhà.)
Minh has lain there for an hour. He is so drunk. (Minh đã nằm đó cả tiếng rồi. Cậu ý say quá.)
Ngoài ra, khi là danh từ, Lie sẽ có nghĩa là lời nói dối.
Ví dụ:
It’s embarrassing to be caught telling a lie. (Rất xấu hổ khi bị phát hiện nói dối.)
His story was nothing but lies. (Cậu chuyện của anh ấy chẳng có gì ngoài những lời nói dối.)
Với hai nét nghĩa như trên, ta có ba cách dùng Lie tương ứng.
Cách dùng 1: Dùng lie để chỉ hành động nối dối, nói những điều sai sự thật.
lie + to + somebody + about + something: nói dối ai về điều gì
Ví dụ:
Don’t trust Hung – he’s lying to you. (Đừng tin Hưng – anh ấy đang nói dối bạn đấy.)
I suspect that she lies about her age. (Tớ nghi là cô ấy nói dối về tuổi của mình.)
Cách dùng 2: Ta dùng lie để chỉ tư thế nằm ngang, nằm ở đâu đó của một người/vật.
Ví dụ:
I love to lie on the beach and listen to the waves. (Tớ thích nằm ở bãi biển và nghe sóng vỗ.)
The waterfall lies 2 kms to the North of us. (Thác nước nằm cách chúng ta 2 km về phía Bắc.)
Cách dùng 3: Lie (danh từ) dúng để chỉ những lời nói dối.
Ví dụ:
Hoang told a lie when he said he liked the food I cooked. (Hoàng nói dối khi anh ấy bảo thích đồ ăn tớ nấu.)
I wasn’t entirely honest with him, but I didn’t tell him any lies. (Tớ không thành thật hoàn toàn, nhưng tớ cũng không nói dối anh ấy lời nào cả.)
1.3. Cụm từ đi với Lie trong tiếng Anh
Một số cụm từ với Lie trong tiếng Anh dành cho bạn:
lie down: nằm xuống
lie in: ngủ nướng
lie in wait: rình rập, chờ đợi
lie detector: máy phát hiện nói dối
pack/tissue/web of lies: toàn là lời nói dối
2. Lay – /leɪ/
Tiếp theo, Step Up sẽ giúp bạn tìm hiểu về từ Lay.
2.1. Định nghĩa
Lay trong tiếng Anh là một ngoại động từ, mang nghĩa phổ biến nhất là đặt/để cái gì đó ở đâu.
Ngoài ra, Lay còn có một số nghĩa đặc biệt hơn như: đẻ trứng, đặt cược, khiếu nại,…
Lay được chia như sau: Lay – Laid – Laid
Ví dụ:
I don’t like to lay books on the floor. (Tớ không thích để sách ở trên sàn đâu.)
Turtles lay their eggs in the sand. (Những chú rùa đẻ trứng ở trên cát.)
Vietnam Football Team will get the cup – I’d lay money on it! (Đội tuyển Bóng đá Việt Nam sẽ đoạt cúp – tôi cược tiền vào đó luôn!)
Đừng nhầm nhẫn Lay (động từ nguyên thể) với Lay (dạng quá khứ của Lie (nằm xuống) – Lie Lay Lain nhé).
2.2. Cách dùng Lay trong tiếng Anh
Từ Lay có cách dùng đa dạng trong tiếng Anh, ở đây Step Up sẽ nói tới một số cách dùng cơ bản và thông dụng nhất nhé.
Cách dùng 1: Dùng Lay để diễn tả hành động đặt hoặc để một vật ở đâu.
lay + something: đặt/để cái gì ở đâu
Ví dụ:
Huong laid aside her laptop and went to open the door. = Huong laid her laptop aside and went to open the door (Hương đặt laptop sang một bên và đi ra mở cửa.)
The new carpet is laid in the living room. (Tấm thảm mới được đặt ở phòng khách.)
Cách dùng 2: Dùng để diễn tả sự đẻ trứng của động vật.
Ví dụ:
Which animals lay eggs? (Những loài vật nào đẻ trứng nhỉ?)
Chickens can lay eggs without a rooster. (Gà có thể đẻ trứng mà không cần gà trống đâu.)
Cách dùng 3: Lay còn được dùng để nói đến việc khiếu nại hoặc đổ lỗi cho ai đó.
Ví dụ:
Mary is trying to lay the blame on her assistant. (Mary đang buộc tội trợ lý của cô ấy.)
This is the charge that has been laid against you. (Đây là cáo buộc mà được đặt ra chống lại bạn.)
Cách dùng 4: Sử dụng Lay để chỉ hành động đặt cược vào điều gì đó.
Ví dụ:
I’ll lay odds that she won’t be able to pick up him. (Tớ đặt cược rằng cô ấy sẽ không thể tán đổ anh ta).
Do you want to lay wager? (Cậu muốn đặt cược không?)
2.3. Cụm từ đi với Lay trong tiếng Anh
Tìm hiểu một số cụm từ với Lay trong tiếng Anh dưới đây nha:
Nếu đã hiểu được hết các phần ở trên, thì bạn sẽ biết Lain không phải một động từ nguyên thể.
Lain là dạng phân từ 2 của Lie khi Lie mang nghĩa là nằm.
Lie – Lay – Lain
Ví dụ:
The cat lain in the sun all the morning. (Chú mèo đã nằm tắm nắng cả buổi sáng.)
When I arrived home, he had already lain in front of my door. (Khi tôi về tới nhà thì anh ấy đã nằm trước cửa nhà tôi rồi.)
4. Phân biệt Lie Lay Lain trong tiếng Anh
Để tổng kết kiến thức, ta có thể nhìn bảng sau:
Nguyên thể
Lie (nói dối)
Lie (nằm)
Lay (đặt xuống)
Quá khứ
Lied
Lay
Laid
Hoàn thành
Lied
Lain
Laid
Ngoài ra thì đừng quên các từ trên cũng có một số nghĩa khác ở dạng danh từ và động từ nha.
Trên đây là tất tần tật các kiến thức về định nghĩa, cách dùng cũng như sự khác nhau giữa Lie Lay Lain. Hy vọng qua bài viết, bạn không còn bị bối rối trước các bài tập về từ vựng nãy nữa nhé.
Step Up chúc các bạn sớm chinh phục được Anh ngữ!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Nếu có một danh sách của hai từ hay bị nhầm với nhau thì Complement và Compliment chắc chắn thuộc top đầu luôn đó. Rất nhiều người học tiếng Anh vẫn còn thấy “rối bời” khi sử dụng hai từ vựng ngày. Nếu bạn cũng như vậy thì hãy đọc ngay bài viết sau của Step Up nhé!
Complement liên quan đến nghĩa “bổ sung”
Compliment liên quan đến nghĩa “khen ngợi”
1. Complement – /ˈkɑmpləmənt/
Cả Complement và Compliment đều có thể ở dạng động từ hoặc danh từ. Hãy đến với từ Complement trước.
1.1. Định nghĩa
Khi là động từ, Complement mang nghĩa là bổ sung, hoàn thiện một điều gì đó (bằng cách kết hợp với điều khác).
Ví dụ:
Journalists use photographs to complement the text of the articles. (Các nhà báo dùng hình ảnh để bổ sung cho các bài viết.)
Mint and green tea complement each other perfectly. (Trà xanh và bạc hà kết hợp với nhau rất tuyệt vời.)
A blazer will complement your stylish look. (Một chiếc áo vest mỏng sẽ hoàn thiện vẻ ngoài thời trang của bạn.)
Khi là danh từ, Complement có nghĩa là sự bổ sung, phần/vật được bổ sung vào, hoặc số lượng đầy đủ của người/vật nào đó.
Ví dụ:
That bracelet is the perfect complement to your dress. (Chiếc vòng tay đó là sự bổ sung hoàn hảo cho chiếc váy của bạn.)
I think some wine will be a great complement to this dish. (Tớ nghĩ là một chút rượu sẽ là sự bổ sung hoàn hảo cho món ăn này.)
We had a full complement of staffs and leaders. (Chúng tôi đã có đủ số lượng nhân viên và người quản lý rồi.)
1.2. Cách dùng Complement trong tiếng Anh
Với ý nghĩa như trên thì Complement có các cách dùng tương ứng sau đây.
Cách dùng 1: Sử dụng Complement (động từ) khi muốn nói tới việc cái gì bố sung, hoàn thiện một cái khác.
complement + N: bổ sung/hoàn thiện cái gì
Ví dụ:
Huong picked a color that would complement her painting. (Hương chọn một màu sắc mà sẽ hoàn thiện bức tranh của cô ấy.)
A great relationship is when two people complement each other. (Một mối quan hệ tuyệt vời là khi hai người hoàn thiện lẫn nhau.)
Cách dùng 2: Ta dùng Complement (danh từ) để chỉ sự bổ sung, hoặc số lượng đầy đủ của người/vật.
a/the complement + to + N: sự bổ sung cho cái gì
a/the complement + of N: số lượng cái gì
Ví dụ:
Chinsu is the perfect complement to every food. (Chinsu là sự “thêm nếm” tuyệt hảo cho tất cả các món ăn.)
We have found a complement of models and photographers. (Chúng tôi đã tìm đủ số lượng người mẫu và nhiếp ảnh.)
Cách dùng 3: Trong Toán học, Complement (n) sẽ được dùng để chỉ 2 góc bù nhau (có tổng bằng 90 độ).
Còn trong ngữ pháp tiếng Anh, Complement (n) mang nghĩa là bổ ngữ (đứng sau động từ, bổ sung nghĩa động từ hoặc tân ngữ).
Ví dụ:
If an angle is a complement to another, that means they add up to ninety degrees. (Nếu một góc “bù” góc khác, có nghĩa là hai góc có tổng là 90 độ.)
Beautiful is a complement in the sentence “She is beautiful”. (Beautiful là một bổ ngữ trong câu “She is beautiful”.)
Dưới đây là một số cụm từ chứa Compliment trong tiếng Anh.
pay/give a compliment: đưa ra lời khen
get/receive a compliment: nhận được lời khen
send a compliment to someone: gửi lời khen đến ai
fish for compliments: muốn có lời khen
take it as a compliment: coi đó là lời khen
mean it as a compliment: ý đó là một lời khen
a compliment on something: một lời khen về cái gì
3. Phân biệt Complement và Compliment trong tiếng Anh
Tổng hợp những kiến thức ở trên ngắn gon lại :
Complement
Compliment
Động từ
bổ sung, hoàn thiện
khen ngợi, ca tụng
Danh từ
sự bổ sung, số lượng đầy đủ
lời khen, lời ca ngợi
Ngoài ra, các bạn có thể nhận thấy sự khác biệt duy nhất giữa 2 từ Complement và Compliment đó là chữ I và chữ E. Nhiều bạn học sẽ có lúc bối rố 2 từ và 2 nghĩa với nhau.
Có một cách nhớ mẹo, đó là bạn hãy tự khen ngợi bản thân mình một câu, như: I think I am smart!
Trong câu có chữ “I”, vậy nên động từ/danh từ liên quan tới khen ngợi sẽ là Compliment (từ có chữ I) nè.
Trên đây là tất tần tật các kiến thức về định nghĩa, cách dùng cũng như sự khác nhau giữa Complement và Compliment. Hy vọng qua bài viết, bạn không còn bị bối rối trước hai từ vựng nãy nữa nhé.
Step Up chúc các bạn sớm chinh phục được Anh ngữ!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Principle và Principal, có từ nào đang bị viết sai không nhỉ? Câu trả lời là không nha, và hai từ này còn có phiên âm giống nhau nữa đó. Bài viết dưới đây của Step Up sẽ giúp bạn phân biệt Principle và Principal nhé!
1. Principle – /ˈprɪnsəpəl/
Trong hai từ Principle và Principal, ta cùng tìm hiểu về từ vựng Principle trước.
1.1. Định nghĩa
Principle là một danh từ trong tiếng Anh, mang một số nghĩa khác nhau như nguyên tắc, nguyên lý hay điều lệ, luật lệ.
Ví dụ:
Linh doesn’t have any principles. (Linh chẳng có nguyên tắc gì cả.)
In plastic surgery, doctors have to carefully follow the principles. (Trong phẫu thuật thẩm mỹ, các bác sĩ phải tuân thủ cẩn thận các nguyên tắc.)
Have you learnt the principles of Newtonian physics? (Cậu đã học các nguyên lý Vật Lý Newton chưa?)
1.2. Cách dùng Principle trong tiếng Anh
Với các nét nghĩa trên, danh từ Principle có những cách dùng chính sau đây:
Cách dùng 1: Principle được dùng để nói tới các nguyên tắc, quy tắc, điều lệ nói chung.
Ví dụ:
My country is run on socialist principles. (Quốc gia của tôi được điều hành trên các nguyên tắc xã hội chủ nghĩa.)
The basic principle is that people working hard would be rewarded. (Nguyên tắc cơ bản đó là ai làm việc chăm chỉ sẽ được thưởng.)
In principle, we approve that parents should spend much time with their children, but it isn’t easy. (Về nguyên tắc, chúng tôi đồng ý rằng cha mẹ nên dành nhiều thời gian cho con cái, nhưng nó không hề dễ dàng.)
Cách dùng 2: Chúng ta có thể dùng Principle để nói tới những nguyên tắc, quy tắc thuộc về đạo đức.
Ví dụ:
I can’t deceive my best friend, it’s against all my principles. (Tôi không thể lừa dối bạn thân tôi được, nó đi ngược lại mọi nguyên tắc của tôi.)
Linh never asks to borrow money, on principle. (Linh chẳng bao giờ mượn tiền cả, vì nguyên tắc.)
I will never cheat my girl, as a matter of principle (= I believe it’s wrong). (Tớ sẽ không bao giờ lừa dối bạn gái, đấy là trái với nguyên tắc (= Tớ tin đó là sai).)
Cách dùng 3: Principle cũng được dùng để nói tới các nguyên lý khoa học.
My professor used some basic scientific principles to explain his answer. (Giáo sư của tôi dùng một số nguyên lý khoa học để giải thích câu trả lời của ông ấy.)
Water, following the principle of gravity, will run downhill. (Nước, theo định luật hấp dẫn, sẽ chảy xuống dưới đồi.)
Isaac Newton talked about his mathematical principles. (Isaac Newton đã nói về những định luật toán học của ông ấy.)
Chúng ta cùng tìm hiểu chi tiết hơn về cách dùng Principal trong tiếng Anh nha.
Cách dùng 1: Ta dùng principal (danh từ) để nói tới người đứng đầu của một trường học, công ty hoặc hợp đồng.
Ví dụ:
The principal of New York University will leave the post. (Hiệu trưởng trường Đại học New York sẽ rời chức vụ.)
My dad is a principal at a law firm. (Bố tôi là người đại diện pháp lý cho một công ty luật.)
Cách dùng 2: Ta dùng principal (danh từ) để nói tới số tiền gốc ta vay hoặc cho mượn.
Ví dụ:
Be careful in investing, you can lose both of your principal and interest. (Cẩn thận trong đầu tư nhé, cậu có thể mất cả gốc lẫn lãi.)
She can’t pay me back my principal. (Cô ấy không thể trả lại tiền gốc cho tôi.)
Cách dùng 3: Principal (tính từ) được dùng để chỉ điều gì đó quan trọng nhất, chính, thiết yếu.
Ví dụ:
Salary is not my principal reason for leaving the job. (Tiền lương không phải là lí do chính tôi bỏ việc đâu.)
This is the principal road leading to the beach. (Đây là con đường chính dẫn tới bờ biển.)
Cách dùng 4: Vẫn là tính từ, Principal được dùng để miêu tả khoản tiền gốc khi bạn cho vay/đi vay.
Ví dụ:
Linh has given back to me the principal amount. (Linh đã trả tớ số tiền gốc rồi.)
The loss possibility of the principal amount invested is low. (Khả năng mất khoản tiền đầu tư gốc là thấp.)
2.3. Cụm từ đi với Principal trong tiếng Anh
Dưới đây là một số từ thường đi với Principal trong tiếng Anh dành cho bạn:
principal of the school: hiệu trưởng
principal’s office: văn phòng hiệu trưởng
principal applicant: người nộp đơn chính
principal duties: nhiệm vụ chính
principal component: thành phần chủ yếu
principal clause: mệnh đề chính
principal axis: trục chính
principal residence: nơi ở chính
principal repayment: trả nợ gốc
principal amount: số tiền gốc
principal and interest: gốc và lãi
pay the principal: trả tiền gốc
3. Phân biệt Principle và Principal trong tiếng Anh
Sau những kiến thức trên, Step Up tin rằng các bạn cũng đã hiểu về hai từ Principle và Principal rồi. Ta có thể tóm tắt như sau:
Principle
Principal
Danh từ
nguyên tắc, nguyên lý
người đứng đầu
số tiền gốc
Tính từ
(không có)
quan trọng, thiết yếu, chính
gốc (của số tiền)
*Principal principle: nguyên tắc chính
Vì phát âm giống nhau nên chúng ta cần dựa vào ngữ cảnh để có thể xác định người nói đang nhắc tới Principle hay Principal nha.
Trên đây là tất tần tật các kiến thức về định nghĩa, cách dùng cũng như sự khác nhau giữa Principle và Principal. Hy vọng qua bài viết, bạn không còn bị bối rối trước hai từ vựng nãy nữa nhé.
Step Up chúc các bạn sớm chinh phục được Anh ngữ!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Hai từ Stationery và Stationary chỉ khác nhau duy nhất một chữ cái, tuy nhiên nghĩa thì lại chẳng liên quan gì đến nhau. Cùng Step Up phân biệt nhanh Stationery và Stationary cực đơn giản với bài viết sau nhé!
1. Stationery – /ˈsteɪʃəˌnɛri/
Nếu bạn đang nghĩ stationery và stationary liên quan chút đến “nhà ga” (station) thì bạn nhầm mất rồi đó.
Trước tiên, ta tìm hiểu từ Stationery nhé.
1.1. Định nghĩa
Trong tiếng Anh, Stationery là một danh từ, được hiểu là đồ văn phòng phẩm, cần thiết cho việc viết lách, bao gồm những đồ vật như: giấy, bút, kẹp ghim, phong bì,…
Lưu ý: Stationery là danh từ không đếm được nên không có dạng số nhiều.
Ví dụ:
You have to mail the secretary to order your stationery. (Cậu phải gửi thư cho thư ký để đặt hàng văn phòng phẩm.)
There is a stationery story near our school. (Có một hàng văn phòng phẩm gần trường mình đó.)
We can buy books and stationery from our campus library. (Chúng ta có thể mua sách và văn phòng phẩm từ thư viện trường.)
1.2. Cách dùng Stationery trong tiếng Anh
Với nghĩa như trên thì ta dùng Stationery để nói tới các đồ vật văn phòng phẩm.
Có hai cách dùng cụ thể hơn của danh từ Stationery như sau:
Cách dùng 1: Stationery nói tới giấy (chất lượng tốt) dùng để viết thư
Ví dụ:
This is our business stationery which has our logo on it. (Đây là giấy gửi thư của doanh nghiệp chúng ta, có biểu tượng trên đó đó.)
Buy me some stationery, I need to write a letter. (Mua cho tôi một ít giấy nhé, tôi cần viết một bức thư.)
Cách dùng 2: Stationery nói tới những đồ dùng để viết lách như: bút chì, bút mực, sổ, phong bì,…
Ví dụ:
I spent too much money on stationery. (Tớ tiêu quá nhiều tiền vào đồ văn phòng phẩm rồi.)
Thien Long is a big stationery supplier. (Thiên Long là một nhà cung cấp đồ văn phòng phẩm lớn.)
Một số từ vựng sau đây sẽ thường xuyên xuất hiện với Stationery.
Stationery store/shop: cửa hàng văn phòng phẩm
Stationery items: các mặt hàng văn phòng phẩm
Stationary set: bộ các đồ dùng văn phòng phẩm
Stationary expense: chi phí văn phòng phẩm
Stationary pen holder: hộp đựng bút văn phòng phẩm
Stationary design: thiết kế văn phòng phẩm
2. Stationary – /ˈsteɪʃəˌnɛri/
Tiếp theo, ta tìm hiểu tiếp về Stationary.
Stationary nhìn trông giống danh từ nhưng thật ra lại là một tính từ đó.
2.1. Định nghĩa
Tính từ Stationary mang nghĩa là cố định, ổn định, đứng im, không di chuyển, không thay đổi được.
Từ đồng nghĩa với Stationary: fixed, immobile, unchanging.
Ví dụ:
Pork price has been stationary for a few weeks. (Giá thịt lợn đã ổn định trong vài tuần rồi.)
The car got slower and slower until it was stationary. (Chiếc xe ô tô đi chậm dần cho đến lúc đứng im luôn.)
The clouds remained stationary for a minute. (Những đám mây đã đứng im cả phút.)
2.2. Cách dùng Stationary trong tiếng Anh
Cách dùng của Stationary cũng không có gì khó khăn cả đâu.
Cứ nói tới những điều không thay đổi và cố định thì ta có thể sử dụng Stationary.
Tuy nhiên thì tùy vào ngữ cảnh của câu văn thì ta sẽ dịch sang tiếng Việt khác nhau nha.
Ví dụ:
Mike doesn’t like doing exercise with a stationary bike. (Mike không thích tập thể dục với xe đạp tại chỗ đâu.)
The statue stands in the square as a stationary reminder of the history. (Bức tượng đứng ở giữa quảng trường như một lời nhắc nhở tĩnh lặng trường tồn về lịch sử.)
His motorbike collided with a stationary truck. (Chiếc xe máy của anh ấy đã va chạm với một chiếc xe tải đang đỗ.)
Một số từ vựng mà thường xuất hiện với Stationary dành cho các bạn:
Stationary price: giá cố định
Stationary state: trạng thái tĩnh
Stationary bike: xe đạp tại chỗ
Sationary vehicle: phương tiện đứng yên (đang đỗ)
Stationary vibration: sự dao động ổn định
3. Phân biệt Stationery và Stationary trong tiếng Anh
Vậy là chúng ta đã thấy được hai từ Stationery và Stationary mang nghĩa hoàn toàn khác nhau rồi.
Stationery (danh từ) mang nghĩa là đồ dùng văn phòng phẩm.
Stationary (tính từ) mang nghĩa là cố định, đứng im.
Vì phát âm y hệt nhau nên nếu chỉ nghe thì phải tùy theo ngữ cảnh đối thoại chúng ta mới có thể hiểu được ý nghĩa của từ và câu này.
Trên đây là tất tần tật các kiến thức về định nghĩa, cách dùng cũng như sự khác nhau giữa Stationery và Stationary. Hy vọng qua bài viết, bạn không còn bị bối rối trước hai từ vựng nãy nữa nhé.
Step Up chúc các bạn sớm chinh phục được Anh ngữ.
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Tính từ của history là gì, historic và historical đâu mới là dạng tính từ đúng nhỉ? Đáp án là cả hai đều đúng đó, việc sử dụng từ nào sẽ phụ thuộc vào ý nghĩa câu nói của bạn. Để phân biệt rõ về cách dùng historic và historical, hãy đọc ngay bài viết sau của Step Up nhé!
1. Historic – /hɪˈstɔrɪk/
Đầu tiên, ta hãy tìm hiểu về tính từ historic trước.
1.1. Định nghĩa
Historic trong tiếng Anh có nghĩa là mang tính lịch sử, hoặc quan trọng, có tầm ảnh hưởng (đối với lịch sử).
Ví dụ:
The marriage of princess is a historic occasion. (Đám cưới của công chúa là một dịp quan trọng trong lịch sử.)
The Temple of Literature is a historic monument in Hanoi.) (Văn Miếu Quốc Tử Giám là một di tích lịch sử ở Hà Nội.
The historic battle Dien Bien Phu in the air lasted 12 days and nights. (Trận chiến lịch sử Điện Biên Phủ trên không diễn ra trong 12 ngày đêm.)
1.2. Cách dùng Historic trong tiếng Anh
Chỉ những sự kiện, địa điểm hoặc cột mốc mà có tính quan trọng trong lịch sử thì chúng ta mới sử dụng tính từ historic.
Hay nói cách khác, historic được dùng để nói về những gì nổi bật và quan trọng đối với lịch sử. Đây cũng chính là cách dùng của historic trong tiếng Anh.
Ví dụ:
The moment when Neil Armstrong walked on the Moon is a historic one. (Khoảnh khắc khi Neil Armstrong đi trên Mặt Trăng là một khoảnh khắc lịch sử.)
Many people protest against modernizing historic buildings. (Nhiều người phản đối lại việc hiện đại hóa các tòa nhà mang tính lịch sử.)
Our hotel is located in the historic street of the city. (Khách sạn của chúng tôi nằm trên con phố lịch sử của thành phố.)
1.3. Cụm từ đi với Historic trong tiếng Anh
Các bạn sẽ thấy một số từ thường xuyên xuất hiện với historic. Cùng xem thử một số cụm từ dưới đây nha.
Historic monument/site: di tích lịch sử
Historic buildings: tòa nhà lịch sử
Historic city/town/village: thành phố/thị trấn/làng lịch sử
3. Phân biệt Historic và Historical trong tiếng Anh
Với những kiến thức ở trên, hy vọng các bạn đã hiểu và phân biệt được Historic và Historical trong tiếng Anh rồi. Tóm lại thì:
Historic (adj) miêu tả những điều quan trọng, nổi bật và có ý nghĩa đối với lịch sử
Historical (adj) miêu tả những điều thuộc về lịch sử và quá khứ
Hãy chú ý đến ý nghĩa của câu nói là bạn sẽ sử dụng đúng được hai từ này thôi.
Trên đây là tất tần tật các kiến thức về định nghĩa, cách dùng cũng như sự khác nhau giữa Historic và Historical. Hy vọng qua bài viết, bạn không còn bị bối rối trước hai từ vựng nãy nữa nhé.
Step Up chúc các bạn sớm chinh phục được Anh ngữ.
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI