Kế toán là chuyên ngành đang có sự phát triển nhanh chóng, mở ra rất nhiều cơ hội việc làm khác nhau. Để trở thành ứng cử viên “Vàng” cho vị trí này, ngoài chuyên môn giỏi bạn phải có nền tảng tiếng Anh chuyên ngành kế toán. Trong bài viết này, Step Up sẽ chia sẻ trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán đầy đủ nhất, giúp bạn cơ hội trúng tuyển vào những vị trí cao với mức đãi ngộ hấp dẫn tại những công ty.
Nội dung bài viết
1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán
Nhắc đến kế toán người ta sẽ nghĩ ngay tới những con số, bảng số liệu, những cuốn sổ dày cộp. Tuy nhiên không chỉ đơn giản như vậy. Những con số ấy đều gắn liền với những thuật ngữ cả tiếng Việt lẫn tiếng Anh.
Nếu bạn có nguyện vọng, đang theo học hay đang làm trong ngành kế toán thì đừng bỏ qua những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán dưới đây nhé:
STT |
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
1 |
Accountant |
Ngành kế toán |
2 |
Break-even point |
Điểm hòa vốn |
3 |
Capital |
Vốn |
4 |
Calls in arrear |
Vốn gọi trả sau |
5 |
Business entity concept |
Nguyên tắc doanh nghiệp là một thực thể |
6 |
Business purchase |
Mua lại doanh nghiệp |
7 |
Issued capital |
Vốn phát hành |
8 |
Uncalled capital |
Vốn chưa gọi |
9 |
Working capital |
Vốn lưu động (hoạt động) |
10 |
Authorized capital |
Vốn điều lệ |
11 |
Called-up capital |
Vốn đã gọi |
12 |
Capital expenditure |
Chi phí đầu tư |
13 |
Invested capital |
Vốn đầu tư |
14 |
Capital redemption reserve |
Quỹ dự trữ bồi hoàn vốn cổ phần |
15 |
Cash book |
Sổ tiền mặt |
16 |
Cash discounts |
Chiết khấu tiền mặt |
17 |
Cash flow statement |
Phân tích lưu chuyển tiền mặt |
18 |
Category method |
Phương pháp chủng loại |
19 |
Cheques |
Séc (chi phiếu) |
20 |
Carriage |
Chi phí vận chuyển |
21 |
Carriage inwards/ outwards |
Chi phí vận chuyển hàng hóa mua/bán |
22 |
Carrying cost |
Chi phí hàng lưu kho |
23 |
Concepts of accounting |
Các nguyên tắc kế toán |
24 |
Conservatism |
Nguyên tắc thận trọng |
25 |
Consistency |
Nguyên tắc nhất quán |
26 |
Clock cards |
Thẻ bấm giờ |
27 |
Closing an account |
Khóa một tài khoản |
28 |
Closing stock |
Tồn kho cuối kỳ |
29 |
Cost accumulation |
Sự tập hợp chi phí |
30 |
Cost application |
Sự phân bổ chi phí |
31 |
Cost concept |
Nguyên tắc giá phí lịch sử |
32 |
Cost object |
Đối tượng tính giá thành |
33 |
Cost of goods sold |
Nguyên giá hàng bán |
34 |
Commission errors |
Lỗi nhầm tài khoản thanh toán |
35 |
Company accounts |
Kế toán công ty |
36 |
Company Act 1985 |
Luật công ty năm 1985 |
37 |
Debentures |
Trái phiếu, giấy nợ |
38 |
Debenture interest |
Lãi trái phiếu |
39 |
Debit note |
Giấy báo Nợ |
40 |
Debtor |
Con nợ |
41 |
Depletion |
Sự hao cạn |
42 |
Depreciation |
Khấu hao |
43 |
Causes of depreciation |
Các nguyên do tính khấu hao |
44 |
Depreciation of goodwill |
Khấu hao uy tín |
45 |
Nature of depreciation |
Bản chất của khấu hao |
46 |
Provision for depreciation |
Dự phòng khấu hao |
47 |
Compensating errors |
Lỗi tự triệt tiêu |
48 |
Conventions |
Quy ước |
49 |
Conversion costs |
Chi phí chế biến |
50 |
Credit balance |
Số dư có |
51 |
Credit note |
Giấy báo có |
52 |
Credit transfer |
Lệnh chi |
53 |
Creditor |
Chủ nợ |
54 |
Cumulative preference shares |
Cổ phần ưu đãi có tích lũy |
55 |
Current accounts |
Tài khoản vãng lai |
56 |
Current assets |
Tài sản lưu động |
57 |
Current liabilities |
Nợ ngắn hạn |
58 |
Current ratio |
Hệ số lưu hoạt |
59 |
Reducing balance method |
Phương pháp giảm dần |
60 |
Straight-line method |
Phương pháp đường thẳng |
61 |
Direct costs |
Chi phí trực tiếp |
62 |
Directors |
Hội đồng quản trị |
63 |
Directors’ remuneration |
Thù kim thành viên HĐ quản trị |
64 |
Discounts |
Chiết khấu |
65 |
Discounts allowed |
Chiết khấu bán hàng |
66 |
Cash discounts |
Chiết khấu tiền mặt |
67 |
Provision for discounts |
Dự phòng chiết khấu |
68 |
Discounts received |
Chiết khấu mua hàng |
69 |
Dishonored cheques |
Séc bị từ chối |
70 |
Disposal of fixed assets |
Thanh lý tài sản cố định |
71 |
Dividends |
Cổ tức |
72 |
Control accounts |
Tài khoản kiểm tra |
73 |
Double entry rules |
Nguyên tắc bút toán kép. |
74 |
Dual aspect concept |
Nguyên tắc ảnh hưởng kép |
75 |
Drawing |
Rút vốn |
76 |
Equivalent units |
Đơn vị tương đương |
77 |
Equivalent unit cost |
Giá đơn vị tương đương |
78 |
Errors |
Sai sót |
79 |
Expenses prepaid |
Chi phí trả trước |
80 |
Factory overhead expenses |
Chi phí quản lý phân xưởng |
81 |
FIFO (First In First Out) |
Nguyên tắc nhập trước xuất trước |
82 |
Fixed assets |
Tài sản cố định |
83 |
Fixed capital |
Vốn cố định |
84 |
Fixed expenses |
Chi phí cố định |
85 |
General ledger |
Sổ cái |
86 |
General reserve |
Quỹ dự trữ chung |
87 |
Going concerns concept |
Nguyên tắc hoạt động lâu dài |
88 |
Goods stolen |
Hàng bị đánh cắp |
89 |
Goodwill |
Uy tín |
90 |
Gross loss |
Lỗ gộp |
91 |
Gross profit |
Lãi gộp |
92 |
Gross profit percentage |
Tỷ suất lãi gộp |
93 |
Historical cost |
Giá phí lịch sử |
94 |
Impersonal accounts |
Tài khoản phí thanh toán |
95 |
Imprest systems |
Chế độ tạm ứng |
96 |
Income tax |
Thuế thu nhập |
97 |
Increase in provision |
Tăng dự phòng |
98 |
Indirect costs |
Chi phí gián tiếp |
99 |
Installation cost |
Chi phí lắp đặt, chạy thử |
100 |
Final accounts |
Báo cáo quyết toán |
101 |
Finished goods |
Thành phẩm |
102 |
First call |
Lần gọi thứ nhất |
103 |
Intangible assets |
Tài sản vô hình |
104 |
Interpretation of accounts |
Các phân tích báo cáo |
105 |
Investments |
Đầu tư |
106 |
Invoice |
Hóa đơn |
107 |
Production cost |
Chi phí sản xuất |
108 |
Profits |
lợi nhuận, lãi |
109 |
Appropriation of profit |
Phân phối lợi nhuận |
110 |
Gross profit |
Lãi gộp |
111 |
Net profit |
Lãi ròng |
Tìm hiểu thêm: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh doanh
2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán – ngành kiểm toán
Chúng ta thường nhầm lẫn giữa hai khái niệm kế toán và kiểm toán . Tuy cả hai đều thuộc lĩnh vực về kế toán tài chính nhưng tính chất công việc lại khác nhau. Ngoài những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán, Step Up sẽ chia sẻ cho bạn toàn bộ từ vựng chuyên ngành kiểm toán. Xem ngay dưới đây nhé:
STT |
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
1 |
Accounting policy |
Chính sách kế toán |
2 |
Adjusting journal entries (AJEs) |
Bảng tổng hợp các bút toán điều chỉnh |
3 |
Aged trial balance of accounts receivable |
Bảng số dư chi tiết phân tích theo tuổi nợ |
4 |
Audit evidence |
Bằng chứng kiểm toán |
5 |
Audit report |
Báo cáo kiểm toán |
6 |
Audit trail |
Dấu vết kiểm toán |
7 |
Auditing standard |
Chuẩn mực kiểm toán |
8 |
Bank reconciliation |
Bảng chỉnh hợp Ngân hàng |
9 |
Controlled program |
Chương trình kiểm soát |
10 |
Disclosure |
Công bố |
11 |
Documentary evidence |
Bằng chứng tài liệu |
12 |
Expenditure cycle |
Chu trình chi phí |
13 |
Final audit work |
Công việc kiểm toán sau ngày kết thúc niên độ |
14 |
Generally accepted auditing standards (GAAS) |
Các chuẩn mực kiểm toán được chấp nhận phổ biến |
15 |
Integrity |
Chính trực |
16 |
Interim audit work |
Công việc kiểm toán trước ngày kết thúc niên độ |
17 |
Management assertion |
Cơ sở dẫn liệu |
18 |
Measurement |
Chính xác (cơ sở dẫn liệu) |
19 |
Observation evidence |
Bằng chứng quan sát |
20 |
Oral evidence |
Bằng chứng phỏng vấn |
21 |
Organization structure |
Cơ cấu tổ chức |
22 |
Payroll cycle |
Chu trình tiền lương |
23 |
Physical evidence |
Bằng chứng vật chất |
24 |
Production/Conversion cycle |
Chu trình sản xuất/chuyển đổi |
25 |
Random number generators |
Chương trình chọn số ngẫu nhiên |
26 |
Reclassification journal entries (RJEs) |
Bảng liệt kê các bút toán sắp xếp lại khoản mục |
27 |
Reconciliation of vendors’ statements |
Bảng chỉnh hợp nợ phải trả |
28 |
Revenue cycle |
Chu trình doanh thu |
29 |
Working trial balance |
Bảng cân đối tài khoản |
30 |
Written narrative of internal control |
Bảng tường thuật về kiểm soát nội bộ |
3. Cách học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán hiệu quả
Từ vựng là cốt lõi của giao tiếp tiếng Anh. Muốn nói tiếng Anh như người bản xứ thì bạn phải có một khối lượng từ vựng lớn. Tuy nhiên học từ vựng tiếng Anh chưa bao giờ là dễ và rất dễ bị nản khi học.
Hiểu được điều này, Step sẽ chia sẻ cho các bạn những bí kíp học từ vựng hiệu quả giúp bạn áp dụng học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán dễ dàng hơn.
Học từ vựng tiếng với Flashcard
Flashcard có lẽ là khái niệm hơi lạ nhưng chắc rằng ai trong số chúng ta cũng đã từng trông thấy hoặc sử dụng chúng. Đây là một loại thẻ chứa thông tin (bao gồm từ, số hoặc chứa cả hai), chúng thường sử học cho việc học và nghiên cứu cá nhân.
Trong tiếng Anh, học từ vựng với flashcard là phương pháp rất hiệu quả. Ví dụ, khi bạn học 1 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán, một mặt bạn ghi từ cần học, mặt còn lại có cụm từ định nghĩa hoặc hình ảnh minh họa cho nó. Các bạn hãy tự làm cho mình những tấm flashcard về ngành kế toán trong tiếng Anh và đặt ở những nơi dễ dàng trông thấy để học từ vựng tốt hơn nhé.
Học từ vựng tiếng Anh qua truyện chêm
Đây là là phương pháp học từ vựng của người do Thái. Hiểu một cách đơn giản, phương pháp truyện chêm là việc bạn sẽ chèn những từ vựng tiếng Anh cần học vào một câu chuyện, bối cảnh bằng tiếng Việt.
Thay vì việc cố gắng học cả một đoạn văn tiếng Anh dài, bạn hãy thêm từ vựng về kế toán cần học vào đoạn văn văn bằng tiếng mẹ đẻ để dễ dàng đi vào não bộ hơn.
Phương pháp này được tích hợp rất thành công trong sách Hack não 1500. Đây là cuốn cách sách có 50% hình ảnh và audio sinh động kết hợp vùng app luyện phát âm giúp bạn nhớ từ lâu hơn và hứng thú học tiếng Anh hơn.
Hy vọng rằng với khối lượng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán kiểm toán cũng như cách học từ mới hiệu quả mà Step Up cung cấp ở trên sẽ giúp bạn chinh phục Anh ngữ nhanh hơn!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI