Khi bạn ở một quốc gia nói tiếng Anh, bạn có thể sẽ cần mua thứ gì đó ở hiệu thuốc. Thông thường, dược sĩ ở hiệu thuốc sẽ bán cho bạn loại thuốc có chứa thành phần thuốc bạn cần dùng. Do đó bạn không cần phải học tất cả tên riêng của các loại thuốc, mà chỉ cần học một số loại thuốc nhất định.Step Upđã chuẩn bị cho bạn bộ từ vựng tiếng Anh về thuốc thông dụng nhất, hãy cùng học ngay nào.
1. Từ vựng tiếng Anh về thuốc thông dụng nhất
Các loại thuốc, dược phẩm, thực phẩm chức năng ngày càng đa dạng, giúp chúng ta phòng chống và chữa được nhiều bệnh, tăng cường sức khỏe. Cùng tìm hiểu ngay từ vựng tiếng anh về thuốc phổ biến nhất với Step Up nhé.
Vitamin pills: thuốc vitamin
Travel sickness tablets: thuốc say tàu xe
Tissues: giấy ăn
Throat lozenges: thuốc đau họng viên
Thermometer: nhiệt kế
Sleeping tablets: thuốc ngủ
Prescription: đơn thuốc
Pregnancy testing kit: dụng cụ thử thai
Plasters: miếng dán vết thương
Painkillers: thuốc giảm đau
Nicotine patches: miếng đắp ni-cô-tin
Medicine: thuốc
Lip balm (lip salve): môi
Laxatives: thuốc nhuận tràng
Indigestion tablets: thuốc tiêu hóa
Hay fever tablets: thuốc trị sốt mùa hè
First aid kit: bộ sơ cứu
Eye drops: thuốc nhỏ mắt
Emergency contraception: thuốc tránh, ngừa thai khẩn cấp
Diarrhoea tablets: thuốc tiêu chảy
Cough mixture: thuốc ho nước
Bandages: băng
Athlete’s foot powder: phấn bôi nấm bàn chân
Aspirin: thuốc aspirin
Antiseptic: chất khử trùng
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Khi đi mua thuốc hoặc gặp dược sĩ để tư vấn, bạn sẽ cần đến các mẫu câu tiếng Anh về thuốc. Các mẫu câu dưới đây, kết hợp với các từ vựng tiếng Anh về thuốc sẽ giúp bạn tự tin trong khi giao tiếp và mua được đúng loại thuốc mình cần đấy.
You should avoid alcohol.
(Bạn nên tránh rượu bia.)
You can try this cream.
(Bạn có thể thử loại thuốc dạng kem bôi này.)
What are your symptoms?
(Triệu chứng của bạn là gì?)
This medicine will relieve your pain.
(Thuốc này sẽ làm giảm cơn đau của bạn.)
This medicine is for drink use only.
(Thuốc này chỉ dùng để uống thôi.)
This medicine can make you feel sleepy as a side effect.
(Loại thuốc này có tác dụng phụ là có thể khiến bạn buồn ngủ.)
This medication should be taken before/with/after meals.
(Loại thuốc này nên uống trước/trong/sau khi ăn.)
Take two of these pills three times a day and after meals.
(Uống mỗi lần hai viên, ngày ba lần, và sau bữa ăn.)
Take this medicine before eating.
(Uống thuốc này trước khi ăn nhé.)
Take it in the afternoon, two teaspoons a day.
(Uống vào buổi chiều, 2 thìa 1 ngày.)
Take it before going to bed.
(Uống trước khi đi ngủ nhé.)
Please take the medicine according to the instruction.
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
3. Cách ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về thuốc hiệu quả
Có rất nhiều phương pháp học từ vựng tiếng Anh nói chung và từ từ vựng tiếng Anh về thuốc nói riêng. Sau đây, Step Up sẽ giới thiệu đến bạn một cách ghi nhớ từ vựng tiếng Anh theo đúng tinh thần “học nhanh – nhớ lâu”.
Bạn có biết rằng cách học truyền thống chỉ tận dụng được 8% não bộ và các giác quan? Làm thế nào để tận dụng đến 80% não bộ và giác quan để phục vụ cho việc học từ vựng tiếng Anh nhỉ? Sách Hack Não 1500 và APP Hack Não có thể giúp bạn làm điều này.
Bạn sẽ học từ vựng qua từng chủ điểm (unit), trong đó mỗi chủ điểm có 4 phần:
Phần 1: Khởi động cùng truyện chêm
Việc ghi nhớ từ vựng tiếng Anh qua danh sách hàng loạt các từ, ngoài ngữ cảnh thường sẽ gây cảm giác chán chường cho người học. Vì thế, học từ vựng tiếng Anh qua phương pháp chuyện chêm là một khởi đầu hợp lý nhằm khơi gợi hứng thú cho người học. Bạn sẽ học từ vựng qua một câu chuyện tiếng Việt có chèn thêm các từ tiếng Anh cần học. Phương pháp học này sẽ giúp bạn nhớ từ qua văn cảnh cụ thể.
Phần 2: Tăng tốc cùng âm thanh tương tự
Bí quyết để học thuộc hàng loạt từ vựng trong thời gian ngắn mà không bỏ sót từ nào chính là sử dụng kỹ thuật âm thanh tương tự. Bạn có thể hiểu kỹ thuật nghe vô cùng “cao siêu” này là biến từ vựng tiếng Anh thành một cụm từ tiếng Việt có cách đọc gần giống. Sau đó, đặt cụm âm thanh tương tự và nghĩa tiếng Việt vào cùng một câu có nghĩa. Tham khảo ví dụ dưới đây để dễ hiểu hơn nhé:
Phần 3: Tự tin bứt phá cùng app Hack Não
App Hack Não là một công cụ hỗ trợ học từ vựng hiệu quả. Bạn sẽ được luyện tập nghe và thực hành điền từ vào chỗ trống. Bạn cũng có thể ôn tập riêng phần cụm từ bằng cách đoán nghĩa các cụm từ qua ngữ cảnh.
Phần 4: Về đích cùng việc ứng dụng
Trong phần này, bạn sẽ sáng tạo ra một câu chuyện chêm từ các từ vựng tiếng Anh đã được học. Một câu chuyện độc đáo của riêng bạn sẽ giúp việc ghi nhớ trở nên “dễ như ăn bánh” và việc gợi lại các từ vựng không còn là nỗi lo của bạn nữa.
Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường.
Trên đây là những từ vựng tiếng Anh về thuốc chọn lọc do Step Up tổng hợp. Việc tích lũy các từ vựng tiếng Anh là nền tảng cho các kỹ năng khác, vì vậy bạn hãy thường xuyên học từ mới và ôn luyện từ vựng nhé. Step Up chúc bạn thành công!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Sơ đồ tư duy là phương pháp tận dụng khả năng ghi nhận hình ảnh của bộ não. Phương pháp này được sử dụng rộng rãi trên thế giới cho việc học tập, lập bản kế hoạch,… Chúng ta cũng có thể ứng dụng sơ đồ tư duy cho việc học từ vựng tiếng Anh. Vậy học từ vựng tiếng Anh với sơ đồ tư duy như thế nào? Trong bài viết này, Step Up sẽ chỉ cho bạn cách khoa học lập sơ đồ tư duy từ vựng tiếng Anh có thể giúp bạn học ngôn ngữ thứ hai và ghi nhớ tất cả các từ vựng một cách hiệu quả .
1. Kỹ thuật học từ vựng tiếng Anh bằng sơ đồ tư duy là gì?
Sơ đồ tư duy là một sơ đồ sắp xếp những thông tin theo một cấu trúc toàn diện xung quanh một chủ đề hoặc ý tưởng trọng tâm.
Thay vì toàn bộ câu, bản đồ tư duy bao gồm các từ khóa , cụm từ ngắn và hình ảnh.
Kỹ thuật học từ vựng tiếng Anh bằng sơ đồ tư duy là việc sử dụng màu sắc và sơ đồ để làm nổi bật các chủ đề từ vựng giúp học từ vựng tốt hơn.
Sơ đồ tư duy từ vựng tiếng Anh cung cấp một cách tiếp cận thực tế hơn nhiều để xử lý số lượng lớn từ vựng. Bởi vì bạn có thể dễ dàng tạo các bộ sưu tập từ vựng theo chủ đề. Ngoài ra bạn có thể thêm từ mới cho chúng ở bất kỳ nơi nào phù hợp với chủ đề.
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
2. Lợi ích của việc sử dụng sơ đồ tư duy học từ vựng tiếng Anh
Sơ đồ tư duy từ vựng tiếng Anh giúp bạn duy trì,cải thiện trí nhớ và học tập. Nguyên lý phương pháp này là chuyển từ học những từ vựng đơn lẻ sang kết nối các từ vựng với nhau. Quá trình này giúp bạn thực sự tiếp thu và ghi nhớ thông tin mới một cách lâu dài .
Tuy nhiên đó không phải là tất cả lợi ích của phương pháp học từ vựng này. Có một loạt các lợi ích khác khiến cho việc học từ vựng tiếng Anh với sơ đồ tư duy vượt trội hơn các phương pháp học truyền thống:
Kích hoạt tinh thần: Màu sắc và hình ảnh được sử dụng trong bản đồ tư duy giúp não chúng ta dễ dàng ghi nhớ từ vựng hơn hơn là văn bản thông thường.
Lọc thông tin quan trọng: Sơ đồ tư duy giúp tách từ vựng và ý nghĩa của nó giúp dễ dàng cho việc học.
Nền tảng kiến thức: Sơ đồ tư duy cung cấp không gian cho cả chiều rộng và chiều sâu, bức tranh lớn và chi tiết về một chủ đề từ vựng.
Phân tích và tổng hợp: Sơđồ tư duy cho phép bạn chia nhỏ các nhóm từ vựng và kết hợp chúng thành một tổng thể mới.
Tính linh hoạt: Sơ đồ tư duy cho phép bạn di chuyển và sắp xếp lại các từ vựng một cách tự do để phù hợp với chủ đề.
3. Cách học từ vựng tiếng Anh bằng sơ đồ tư duy hiệu quả
Dưới đây Step Up sẽ đưa ra cách xây dựng sơ đồ tư duy từ vựng tiếng Anh. Thông tin sẽ giúp bạn học từ vựng tiếng Anh bằng sơ đồ tư duy hiệu quả. Hãy học và thực hành ngay bạn nhé!
Bước 1: Tạo sơ đồ tư duy cho từ vựng của bạn và thêm các chủ đề cho từng danh mục
Bước 2: Tạo một bản đồ con mới cho từng danh mục và liên kết qua lại giữa bản đồ con và chủ đề tương ứng trong bản đồ chỉ mục của bạn.
Bước 3: Tạo một cấu trúc cơ bản trong các bản đồ con của bạn.
Ví dụ: Trong bản đồ “Thực phẩm”, bạn có thể bắt đầu bằng cách thêm các nhánh cho các loại thực phẩm khác nhau, chẳng hạn như “Trái cây”, “Rau”, “Kẹo”…
Bước 4: Bây giờ là lúc điền từ vựng vào bản đồ của bạn.
Bắt đầu bằng cách thêm các từ bằng ngôn ngữ mẹ đẻ của bạn, sau đó viết bản dịch tiếng Anh vào một chủ đề phụ bên cạnh.
Hãy thêm hình ảnh hoặc biểu tượng đáng nhớ vào bản dịch bất cứ khi nào có thể. Điều này sẽ giúp bạn học thuộc từ vựng dễ dàng hơn.
Ngoài ra, bạn có thể làm phong phú bản đồ của mình bằng cách thêm các câu ví dụ ngay bên cạnh từ vựng cần học.
Bạn càng cung cấp nhiều ngữ cảnh cho các từ vựng riêng lẻ, bộ não của bạn càng dễ nhớ chúng.
Thêm cách phát âm phiên âm và bất kỳ giải thích liên quan nào khác làm ghi chú cho từ vựng. Bằng cách này, bạn có thể xem thông tin theo ý muốn, nhưng nó sẽ không làm lộn xộn sơ đồ.
4. Bài tập thực hành ứng dụng sơ đồ tư duy học từ vựng tiếng Anh
Chắc hẳn các bạn đã hình dung ra được cách học từ vựng tiếng Anh với sơ đồ tư duy. Chúng mình cùng ứng dụng kiến thức thực hành bài tập sau nhé:
Thêm ví dụ: An apple a day keeps the doctor away. (Mỗi ngày một quả táo, bác sĩ không tới nhà.).
Plum.
Pear.
Pineapple.
Lemon.
…
Các loại quả khác các bạn làm tương tự như ví dụ trái táo. Hoặc bạn có thể thỏa sức sáng tạo, bổ sung thêm những thông tin liên quan khác. Xem demo trong ảnh dưới đây nhé:
Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường.
Trên đây là toàn bộ kiến thức về cách xây dựng sơ đồ tư duy từ vựng tiếng Anh. Hy vọng bài viết giúp bạn học từ vựng tiếng Anh hiệu quả hơn. Step Up chúc bạn học tập tốt!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
“Education is the passport to the future, for tomorrow belongs to those who prepare for it today.”
– Malcolm X
(Giáo dục là tấm hộ chiếu cho tương lai, cho ngày mai thuộc về những người chuẩn bị cho nó ngày hôm nay.)
Giáo dục là một chủ đề luôn luôn được quan tâm, bàn luận và tập trung đầu tư. Vì thế, việc bổ sung từ vựng tiếng Anh về giáo dục trở nên cực kỳ cần thiết và hữu dụng với người học tiếng Anh. Hôm nay, hãy cùngStep Upkhám phá những từ vựng tiếng Anh về giáo dục hay nhất trong bài viết này nhé.
1. Những từ vựng tiếng Anh về giáo dục
Đầu tiên, hãy điểm qua những từ ngữ thuộc chủ đề giáo dục trong tiếng Anh. Ngoài những từ vựng về học tập, nghiên cứu, Step Up còn chuẩn bị cho bạn những từ vựng chuyên ngành cực kỳ đắt giá. Hãy note lại những từ vựng tiếng Anh về giáo dục này nhé!
College: trường cao đẳng, đại học…
Concentrate: tập trung
Principal: hiệu trưởng
Vocational: dạy nghề
Literate: biết chữ, biết đọc biết viết
Peer: bạn đồng trang lứa
To make progress: tiến bộ
Sciences: các môn khoa học tự nhiên
Thesis: luận văn
Doctorate: học vị tiến sĩ
Graduation ceremony: lễ tốt nghiệp
Fellowship: học bổng (dành cho nghiên cứu sinh)
Curriculum: chương trình học
Internship: thực tập
Specialist: chuyên gia
Seminar: hội nghị chuyên đề, hội thảo
Degree: bằng cấp
Comprehension: sự hiểu biết
Tutor: gia sư
Certificate: chứng chỉ
Evaluate: đánh giá
Tuition fee: học phí
Lecture: bài giảng
Assignment: bài tập về nhà
Distance learning: học từ xa
Qualification: chứng chỉ
Discipline: khuôn khổ, nguyên tắc
Attendance: sự tham dự
Analyse: phân tích
Scholarship: học bổng
Truant: trốn học
Undergraduate: người chưa tốt nghiệp
Laboratory: phòng thí nghiệm
Theory: học thuyết
Achieve: đạt được
Teacher’s pet: học sinh cưng của thầy cô
Bookworm: mọt sách
Graduate: người đã tốt nghiệp
Dissertation: bài luận (dành cho tốt nghiệp)
Postgraduate: sau đại học
Boarding school: trường nội trú
Revise: ôn lại
Eager beaver: người chăm học
Professor: giáo sư
Higher education: các bậc học từ đại học trở đi
Debate: tranh luận
Presentation: thuyết trình
Diploma: bằng cấp
Illiterate: mù chữ
Coeducational: trường học cho cả nam và nữ
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Ngoài những từ vựng chủ đề giáo dục tiếng Anh, còn có những cụm từ vô cùng thú vị về trường học và sự học hành. Bạn hãy nghiên cứu các ví dụ dưới đây để biết cách dùng các cụm từ tiếng Anh về giáo dục nhé.
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
3. Đoạn văn sử dụng từ vựng tiếng Anh về giáo dục
Dưới đây là một đoạn văn mẫu chủ đề giáo dục ở Việt Nam. Bạn có thể tham khảo các từ vựng, cấu trúc và mẫu câu trong đoạn văn này để viết một bài viết của riêng bạn. Việc tận dụng các từ vựng và cụm từ vựng tiếng Anh về giáo dục đã được giới thiệu ở bên trên sẽ giúp bài viết của bạn được đánh giá cao đấy.
Topic: Introduce briefly about the Vietnamese education system.
(Chủ đề: Giới thiệu ngắn gọn về hệ thống giáo dục ở Việt Nam.)
Vietnam Education is a state-run public and private education system run by the Ministry of Education and Training. It is split into five levels: pre-school, primary, intermediate, secondary, and higher education. Twelve years of fundamental schooling is compulsory education. Five years of primary education, four years of intermediate education, and three years of secondary education comprise basic education. On a half-day schedule, the bulk of students in basic education are enrolled. The key educational aim in Vietnam is to develop the general awareness of people, to prepare professional human capital, and to cultivate and foster creativity.
Bản dịch:
Giáo dục Việt Nam là hệ thống giáo dục công lập và tư thục do Bộ Giáo dục và Đào tạo điều hành. Hệ thống giáo dục được chia thành năm cấp độ: giáo dục mầm non, tiểu học, trung học, trung học phổ thông và giáo dục bậc cao. Mười hai năm học cơ bản là giáo dục bắt buộc. Năm năm giáo dục tiểu học, bốn năm trung cấp và ba năm giáo dục trung học được bao gồm trong chương trình giáo dục cơ bản. Phần lớn học sinh theo học giáo dục cơ bản được xếp ca học nửa ngày và xoay ca. Mục tiêu giáo dục quan trọng ở Việt Nam là phát triển nhận thức chung của con người, chuẩn bị nguồn nhân lực chuyên nghiệp và trau dồi, bồi dưỡng khả năng sáng tạo.
Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường.
Trên đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh về giáo dục. Các từ vựng chuyên ngành sẽ khó hiểu và khó học hơn các từ vựng thông thường, nhưng chỉ cần có phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả, bạn sẽ giải quyết được các khó khăn khi học tập. Step Up chúc bạn tìm được phương pháp học hiệu quả, phù hợp với bản thân.
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Với sự phát triển của xã hội như hiện nay, ô tô đã trở thành phương tiện đi lại chính trên toàn thế giới. Vậy ô tô có cấu tạo như thế nào? Nguyên lý hoạt động của chúng ra sao? Cùng Step Up đi tìm câu trả lời qua bộ từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe ô tô dưới đây nhé!
1. Từ vựng iếng Anh về các loại xe ô tô thường gặp
Khi tham gia giao thông, bạn trông thấy rất nhiều loại xe ô tô khác nhau. Tuy nhiên bạn lại không biết gọi tên chúng ra sao?
Cùng liệt kê các loại xe ô tô thường gặp trong tiếng Anh nhé:
Convertible: xe mui trần
Hatchback: xe Hatchback
Jeep: xe jeep
Limousine : xe limo
Minivan: xe van
Pickup truck: xe bán tải
Sedan: xe Sedan
Sports car: xe thể thao
Station wagon: xe Wagon
Truck: xe tải
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Xe ô tô được cấu tạo từ rất nhiều linh kiện các nhau, vì vậy sẽ có rất nhiều từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe ô tô. Để các bạn dễ dàng học thuộc từ vựng hơn, chúng mình cùng chia nhỏ chúng theo các nhóm khác nhau nhé. Học ngay thôi!
Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe ô tô: Bảng điều khiển
STT
Từ vựng
Dịch nghĩa
1
Speedometer
Đồng hồ đo tốc độ
2
Odometer
Đồng hồ đo quãng đường xe đã đi
3
Steering column
Trụ lái
4
Steering Wheel
Tay lái
5
Power steering
Tay lái trợ lực
6
Tape deck
Máy phát cát-sét
7
Cruise control
Hệ thống điều khiển hành trình
8
Horn
Còi
9
Ignition
Bộ phận khởi động
10
Vent
Lỗ thông hơi
11
Navigation System
Hệ thống điều hướng
12
Radio
Đài
13
CD player
Máy phát nhạc
14
Heater
Máy sưởi
15
Air conditioning
Điều hòa
16
Shoulder harness
Dây an toàn
17
Armrest
Cái tựa tay
18
Headrest
Chỗ tựa đầu
19
Seat
Chỗ ngồi, ghế ngồi
20
Seat belt
Dây an toàn
21
Power outlet
Ổ cắm điện
22
Glove compartment
Ngăn chứa đồ nhỏ
23
Emergency Brake
Phanh khẩn cấp
24
Brake
Phanh
25
Accelerator
Chân ga
26
Automatic transmission
Hộp số tự động
27
Gearshift
Cần sang số
28
Manual transmission
Hộp số tay
29
Stick shift
Cần số
30
Clutch
Côn
31
Air bag
Túi khí
32
Dashboard
Bảng đồng hồ
33
Temperature Gauge
Đồng hồ nhiệt độ
34
Handbrake
Phanh tay
35
Tachometer
Đồng hồ đo tốc độ
36
Dish brake
Đĩa phanh
37
Gas gauge
Nhiên liệu kế
Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe ô tô: phần máy móc
Học ngay từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe ô tô để biết các chi tiết máy của ô tô ra sao nhé:
STT
Từ vựng
Dịch nghĩa
1
Bumper
Bộ phận hãm xung
2
Muffler
Bộ tiêu âm
3
Transmission
Hộp số
4
Jumper cables
Dây mồi khởi động
5
Engine
Động cơ
6
Fuel injection system
Hệ thống phun xăng
7
Fuel pipe
Ống dẫn nhiên liệu
8
Radiator
Bộ tản nhiệt
9
Radiator hose
Ống tản nhiệt
10
Alternator
Máy phát điện
11
Defroster
Hệ thống làm tan băng
12
Shock absorber
Bộ giảm xóc
13
Crankcase
Các-te động cơ
14
Oil pan
Các-te dầu
15
Master cylinder
Xy lanh chính
16
Turbocharger
Bộ tăng áp động cơ
17
Battery
Ắc quy
18
Air pump
Ống bơm hơi
19
Chassis
Sắc xi
20
Tire pressure
Áp suất lốp
21
Coolant reservoir
Bình chứa chất làm mát
22
Suspension
Hệ thống treo
23
Carburetor
Bộ chế hòa khí
24
Exhaust system
Hệ thống ống xả (pô xe)
25
Parking sensor
Bộ cảm biến tiến lùi
26
Spark plugs
Bugi đánh lửa
27
Nozzle
Vòi bơm xăng
28
Radiator hose
Ống nước giải nhiệt
29
Fuse box
Hộp cầu chì
30
Rear axle
Cầu sau
31
Line shaft
Trục truyền động chính
32
Distributor
Bộ chia điện
Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe ô tô: đèn và gương
STT
Từ vựng
Dịch nghĩa
1
Headlight
Đèn pha
2
Turn signal
Đèn báo rẽ
3
Parking light
Đèn báo đỗ
4
Side mirror
Gương chiếu hậu
5
Tail light
Đèn hậu
6
Brake light
Đèn phanh
7
Backup light
Đèn lùi xe
8
Flare
Đèn báo khói
9
Warning lights
Đèn cảnh báo
10
Outside mirror
Gương chiếu hậu
11
Indicator
Đèn báo hiệu
12
Rearview mirror ˈmɪrə
Kính chiếu sau
Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe ô tô khác
Ngoài những từ vựng về ô tô trong tiếng Anh kể trên, Step Up sẽ chia sẻ với bạn những từ vựng chuyên sâu hơn, cụ thể hơn.
Cùng điểm qua một số từ vựng tiếng anh về các bộ phận xe khác nhé:
STT
Từ vựng
Dịch nghĩa
1
Air
Khí
2
Air filter
Màng lọc khí
3
Antenna
Ăng ten
4
Back fender
Chắn bùn sau
5
Bodywork
Khung xe
6
Brake fluid reservoir
Bình chứa dầu phanh
7
Cam belt
Dây kéo
8
Coolant
Châm nước giải nhiệt
9
Cylinder head
Nắp máy
10
Dipstick
Que thăm nhớt
11
Door handle
Tay cầm mở cửa
12
Door lock
Khóa cửa
13
Door post
Trụ cửa
14
Exhaust pipe
Ống xả
15
Fan belt
Dây đeo kéo quạt
16
Fender
Cái chắn bùn
17
Front fender
Chắn bùn trước
18
Gas cap
Nắp bình xăng
19
Gas pump
Bơm xăng
20
Gas tank
Bình xăng
21
Grill
Ga lăng tản nhiệt
22
Hood
Mui xe
23
Hubcap
Ốp vành
24
Ignition
Bộ phận đánh lửa
25
Jack
Cái kích
26
License plate
Biển số xe
27
Luggage rack
Khung để hành lý
28
Quarter window
Cửa sổ góc phần tư
29
Rear defroster
Bộ sấy kính sau
30
Rear window
Cửa sổ sau
31
Roof post
Trụ mui
32
Roof rack
Giá nóc
33
Shield
Khiên xe
34
Spare tire
Lốp xe dự phòng
35
Spare wheel
Lốp dự phòng
36
Sunroof
Cửa sổ nóc
37
Tailgate
Cốp xe
38
Tire
Lốp xe
39
Tire iron
Cần nạy vỏ xe
40
Trunk
Cốp xe
41
Visor
Tấm che nắng
42
Wheel
Bánh xe
43
Wheel nuts
Đai ốc bánh xe
44
Window frame
Khung cửa sổ
45
Windshield
Kính chắn gió
46
Windshield washer
Cần gạt nước
47
Wiper
Thanh gạt nước
3. Cách ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe ô tô hiệu quả
Như các bạn đã thấy, từ vựng tiếng Anh về các bộ phận ô tô là chủ đề có rất nhiều từ vựng có mang tính chuyên môn cáo. Chính vì vậy, cách học sao cho có hiệu suất nhất là cực kỳ quan trọng. Dưới đây là 1 số cách Step Up gợi ý một số phương pháp học từ vựng để bạn có thể ghi nhớ từ vựng hiệu quả.
Học từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe qua công việc hàng ngày
Nếu bạn đang học tập chuyên ngành kỹ thuật ô tô hay làm trong gara thì học từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe ô tô sẽ dễ dàng hơn rất nhiều. Bạn sẽ gặp những từ vựng về các bộ phận ô tô trong việc học tập hay làm việc hàng ngày. Quá trình đó sẽ lặp đi lặp lại sẽ giúp bạn nhớ từ lâu hơn
Sử dụng thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày
Hãy áp dụng những từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe ô tô vào trong giao tiếp hàng ngày. Đặt từ vựng vào trong nhiều ngữ cảnh giao tiếp khác nhau sẽ tạo cho bạn phản xạ vơi stừ vựng và sử dụng từ linh hoạt hơn.
Việc học từ vựng và luyện phát âm chính xác từ vựng sẽ khiến bạn tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh. Điều này cũng sẽ hữu ích cho bạn trong quá trình giao tiếp, đàm phán với đối tác mà sẽ không khiến họ cảm thấy bối rối trước cách phát âm của bạn.
Thời gian học thuộc từ vựng hợp lý
Theo một số nghiên cứu thị thời gian học tiếng Anh lý tưởng nhất trong ngày là từ 7 giờ 15 phút đến 10 giờ sáng. Hãy thử học từ vựng tiếng các bộ phận xe ô tô vào thời gian này để kiểm chứng kết quả nhé.
Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường.
Trên đây Step Up chia sẻ với bạn bộ từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe ô tô cũng như phương pháp học hiệu quả từ vựng tiếng Anh. Chúc các bạn hack não từ vựng thành công!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Các trò chơi là hình thức giải trícực kỳ thú vị dành cho mọi độ tuổi, từ các trò chơi dân gian truyền thống đến các trò chơi điện tử hiện đại, boardgame… Hôm nay, Step Upsẽ giới thiệu đến bạn bộ từ vựng tiếng Anh về trò chơi vô cùng đặc sắc.
1. Từ vựng tiếng Anh về trò chơi dân gian
Các trò chơi dân gian truyền thống có thể hơi lạ lẫm với các bạn trẻ nhưng lại gợi nên một “bầu trời tuổi thơ” với thế hệ 8, 9x. Bạn có biết cách chơi những trò chơi được liệt kê trong danh sách từ vựng tiếng Anh về trò chơi dân gian dưới đây không?
Bag jumping: nhảy bao bố
Human chess: cờ người
Cat and mouse game: mèo đuổi chuột
Bamboo jacks: đánh chuyền, chắt chuyền
Hopscotch: nhảy lò cò
Rice cooking competition: thi thổi cơm
Wrestling: trò đấu vật
Throwing cotton ball game: ném còn
Mandarin Square Capturing: ô ăn quan
Cock fighting: chọi gà/trâu
Horse jumping: trò nhảy ngựa
Blind man’s buff: bịt mắt bắt dê
Dragon snake: rồng rắn lên mây
Bamboo dancing: nhảy sạp
Swaying back and forth game: chơi đánh đu
Hide and seek: trốn tìm
Marbles: trò chơi bi
Tug of war: kéo co
Flying kite: thả diều
Mud banger: pháo đất
Spinning tops: bổ quay
Chanting while sawing wood: kéo cưa lừa xẻ
Stilt walking: đi cà kheo
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Hiện nay, các trò chơi hiện đại ngày càng đa dạng, phong phú, và chiếm ưu thế hơn so với các trò chơi truyền thống. Việc cập nhật tên các trò chơi này bằng cách học các từ vựng tiếng Anh về trò chơi hiện đại sẽ cực kỳ hữu ích trong khi sử dụng tiếng Anh giao tiếp đấy.
Bộ bài tây có 52 lá, và cực kỳ nhiều cách chơi khác nhau. Bạn có thể chơi bài với bạn bè hoặc chơi một mình (chơi xếp bài, solitaire…). Hãy tìm hiểu từ vựng tiếng anh về trò chơi bài tây cùng với Step Up nhé.
Bridge: trò đánh bài brit
To deal the cards: chia bài
Diamonds: quân rô
Blackjack: trò (chơi ở casino) đánh bài blackjack
Card: quân bài
To cut the cards: chia bài thành 2 phần sau đó trộn
Hand: xấp bài có trên tay
Pack of cards: bộ bài
To shuffle the cards: trộn bài
Your turn : đến lượt bạn
Hearts: quân cơ
Poker: trò đánh bài xì/tú lơ khơ
Trick: ván bài
Clubs: quân nhép
Suit: bộ bài
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
4. Từ vựng tiếng Anh về trò chơi Board Game
Board Game nghĩa là trò chơi cờ bàn, thể loại trò chơi bao gồm 2 người trở lên tương tác trực tiếp với nhau, thường thông qua một bàn cờ và vật dụng đi kèm theo như các quân cờ, lá bài, xí ngầu,… để hỗ trợ cho trò chơi. Rất nhiều Board Game hiện nay không cần dùng bàn cờ mà chỉ cần các vật dụng đi kèm. Hãy note lại những từ vựng tiếng Anh về trò chơi Board Game mà bạn cảm thấy thú vị để tìm hiểu và chơi cùng bạn bè bạn nhé.
Dưới đây là một bài văn mẫu sử dụng từ vựng tiếng Anh về trò chơi để các bạn tham khảo. Bạn có thể học các mẫu câu, cách diễn đạt trong đoạn văn mẫu này để viết một bài văn của riêng mình.
Topic: The advantages and disadvantages of games.
(Chủ đề: lợi ích và nhược điểm của các trò chơi.)
Games have both pros and cons. A student can get rid of boredom on the play-ground after a day’s hard work at school or college. That’s why it’s said: “All work and no play makes Jack a dull boy.” Games, in addition, make our minds fresh and solid. It is said: “A sound mind lives only in a sound body”. After having played for some time, one can focus much easier on books. It must, however, be remembered that keeping busy at games at the expense of studies at all times is by no means anything smart. The wisest thing is to keep the games and studies in a good balance, they should be complementary to each other.
Bản dịch:
Trò chơi có cả ưu và khuyết điểm. Học sinh có thể thoát khỏi cảm giác buồn chán trên sân chơi sau một ngày học hành chăm chỉ ở trường hoặc đại học. Đó là lý do tại sao người ta nói: “Chỉ học mà không chơi sẽ khiến con người ta trở nên buồn tẻ.” Ngoài ra, các trò chơi còn giúp tâm trí chúng ta tươi mới và vững vàng. Người ta nói: “Tâm trí khỏe mạnh chỉ sống trong cơ thể mạnh mẽ”. Sau khi giải trí, người ta có thể tập trung vào sách dễ dàng hơn rất nhiều. Tuy nhiên, bạn cần phải nhớ rằng việc luôn bận rộn với các trò chơi mà xao nhãng việc học tập không hề có lợi. Điều khôn ngoan nhất là giữ cho việc chơi và học ở trạng thái cân bằng, và chúng nên bổ sung cho nhau.
Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường.
Trên đây là tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về trò chơi mới và hấp dẫn nhất. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã học được thêm thật nhiều từ vựng chủ đề trò chơi và ghi vào trong sổ tay từ vựng của mình. Hãy đón đọc những bài viết mới trên Step Up bạn nhé.
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI