Từ vựng tiếng Anh về thuốc (dược phẩm) mới nhất

Từ vựng tiếng Anh về thuốc (dược phẩm) mới nhất

Khi bạn ở một quốc gia nói tiếng Anh, bạn có thể sẽ cần mua thứ gì đó ở hiệu thuốc. Thông thường, dược sĩ ở hiệu thuốc sẽ bán cho bạn loại thuốc có chứa thành phần thuốc bạn cần dùng. Do đó bạn không cần phải học tất cả tên riêng của các loại thuốc, mà chỉ cần học một số loại thuốc nhất định. Step Up đã chuẩn bị cho bạn bộ từ vựng tiếng Anh về thuốc thông dụng nhất, hãy cùng học ngay nào.

1. Từ vựng tiếng Anh về thuốc thông dụng nhất 

Các loại thuốc, dược phẩm, thực phẩm chức năng ngày càng đa dạng, giúp chúng ta phòng chống và chữa được nhiều bệnh, tăng cường sức khỏe. Cùng tìm hiểu ngay từ vựng tiếng anh về thuốc phổ biến nhất với Step Up nhé.

  • Vitamin pills: thuốc vitamin
  • Travel sickness tablets: thuốc say tàu xe
  • Tissues: giấy ăn
  • Throat lozenges: thuốc đau họng viên
  • Thermometer: nhiệt kế
  • Sleeping tablets: thuốc ngủ
  • Prescription: đơn thuốc
  • Pregnancy testing kit: dụng cụ thử thai
  • Plasters: miếng dán vết thương
  • Painkillers: thuốc giảm đau
  • Nicotine patches: miếng đắp ni-cô-tin
  • Medicine: thuốc
  • Lip balm (lip salve): môi
  • Laxatives: thuốc nhuận tràng
  • Indigestion tablets: thuốc tiêu hóa
  • Hay fever tablets: thuốc trị sốt mùa hè
  • First aid kit: bộ sơ cứu
  • Eye drops: thuốc nhỏ mắt
  • Emergency contraception: thuốc tránh, ngừa thai khẩn cấp
  • Diarrhoea tablets: thuốc tiêu chảy
  • Cough mixture: thuốc ho nước
  • Bandages: băng
  • Athlete’s foot powder: phấn bôi nấm bàn chân
  • Aspirin: thuốc aspirin
  • Antiseptic: chất khử trùng
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Một số mẫu câu tiếng Anh về thuốc

Khi đi mua thuốc hoặc gặp dược sĩ để tư vấn, bạn sẽ cần đến các mẫu câu tiếng Anh về thuốc. Các mẫu câu dưới đây, kết hợp với các từ vựng tiếng Anh về thuốc sẽ giúp bạn tự tin trong khi giao tiếp và mua được đúng loại thuốc mình cần đấy.

  • You should avoid alcohol. 

(Bạn nên tránh rượu bia.)

  • You can try this cream. 

(Bạn có thể thử loại thuốc dạng kem bôi này.)

  • What are your symptoms? 

(Triệu chứng của bạn là gì?)

  • This medicine will relieve your pain. 

(Thuốc này sẽ làm giảm cơn đau của bạn.)

  • This medicine is for drink use only.

(Thuốc này chỉ dùng để uống thôi.)

  • This medicine can make you feel sleepy as a side effect.

(Loại thuốc này có tác dụng phụ là có thể khiến bạn buồn ngủ.)

  • This medication should be taken before/with/after meals.

(Loại thuốc này nên uống trước/trong/sau khi ăn.)

  • Take two of these pills three times a day and after meals.

(Uống mỗi lần hai viên, ngày ba lần, và sau bữa ăn.)

  • Take this medicine before eating. 

(Uống thuốc này trước khi ăn nhé.)

  • Take it in the afternoon, two teaspoons a day.

(Uống vào buổi chiều, 2 thìa 1 ngày.)

  • Take it before going to bed. 

(Uống trước khi đi ngủ nhé.)

  • Please take the medicine according to the instruction. 

(Bạn uống thuốc theo chỉ dẫn nhé.)

  • One tablet each time, three times daily. 

(Mỗi lần uống 1 viên, chia 3 lần trong ngày.)

  • It’s only available on prescription. 

(Cái này chỉ bán khi có đơn thuốc của bác sĩ.)

  • I’ll prescribe some high dose medicine for you.

(Tôi sẽ kê một lượng thuốc liều cao cho bạn.)

  • I need to have your prescription. 

(Tôi cần đơn thuốc của bạn.)

  • Have you tried penicillin? 

(Bạn đã thử thuốc penicillin chưa?)

  • Don’t take the medicine while drinking wine. 

(Không uống thuốc trong khi dùng rượu.)

  • Don’t drive after taking this medication.

(Không lái xe sau khi uống thuốc.)

  • Are you allergic to any medication? 

(Bạn có dị ứng với loại thuốc nào không?)

Xem thêm:

 

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

 

3. Cách ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về thuốc hiệu quả

Có rất nhiều phương pháp học từ vựng tiếng Anh nói chung và từ từ vựng tiếng Anh về thuốc nói riêng. Sau đây, Step Up sẽ giới thiệu đến bạn một cách ghi nhớ từ vựng tiếng Anh theo đúng tinh thần “học nhanh – nhớ lâu”.

Bạn có biết rằng cách học truyền thống chỉ tận dụng được 8% não bộ và các giác quan? Làm thế nào để tận dụng đến 80% não bộ và giác quan để phục vụ cho việc học từ vựng tiếng Anh nhỉ? Sách Hack Não 1500APP Hack Não có thể giúp bạn làm điều này. 

Bạn sẽ học từ vựng qua từng chủ điểm (unit), trong đó mỗi chủ điểm có 4 phần:

Phần 1: Khởi động cùng truyện chêm

Việc ghi nhớ từ vựng tiếng Anh qua danh sách hàng loạt các từ, ngoài ngữ cảnh thường sẽ gây cảm giác chán chường cho người học. Vì thế, học từ vựng tiếng Anh qua phương pháp chuyện chêm là một khởi đầu hợp lý nhằm khơi gợi hứng thú cho người học. Bạn sẽ học từ vựng qua một câu chuyện tiếng Việt có chèn thêm các từ tiếng Anh cần học. Phương pháp học này sẽ giúp bạn nhớ từ qua văn cảnh cụ thể.

cac loai trai cay bang tieng anh

Phần 2: Tăng tốc cùng âm thanh tương tự

Bí quyết để học thuộc hàng loạt từ vựng trong thời gian ngắn mà không bỏ sót từ nào chính là sử dụng kỹ thuật âm thanh tương tự. Bạn có thể hiểu kỹ thuật nghe vô cùng “cao siêu” này là biến từ vựng tiếng Anh thành một cụm từ tiếng Việt có cách đọc gần giống. Sau đó, đặt cụm âm thanh tương tự và nghĩa tiếng Việt vào cùng một câu có nghĩa. Tham khảo ví dụ dưới đây để dễ hiểu hơn nhé:

cac loai trai cay bang tieng anh

Phần 3: Tự tin bứt phá cùng app Hack Não

App Hack Não là một công cụ hỗ trợ học từ vựng hiệu quả. Bạn sẽ được luyện tập nghe và thực hành điền từ vào chỗ trống. Bạn cũng có thể ôn tập riêng phần cụm từ bằng cách đoán nghĩa các cụm từ qua ngữ cảnh.

cac loai trai cay bang tieng anh bia

Phần 4: Về đích cùng việc ứng dụng 

Trong phần này, bạn sẽ sáng tạo ra một câu chuyện chêm từ các từ vựng tiếng Anh đã được học. Một câu chuyện độc đáo của riêng bạn sẽ giúp việc ghi nhớ trở nên “dễ như ăn bánh” và việc gợi lại các từ vựng không còn là nỗi lo của bạn nữa. 

Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường. 

Trên đây là những từ vựng tiếng Anh về thuốc chọn lọc do Step Up tổng hợp. Việc tích lũy các từ vựng tiếng Anh là nền tảng cho các kỹ năng khác, vì vậy bạn hãy thường xuyên học từ mới và ôn luyện từ vựng nhé. Step Up chúc bạn thành công!



NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Cách xây dựng sơ đồ tư duy từ vựng tiếng Anh

Cách xây dựng sơ đồ tư duy từ vựng tiếng Anh

Sơ đồ tư duy là phương pháp tận dụng khả năng ghi nhận hình ảnh của bộ não. Phương pháp này được sử dụng rộng rãi trên thế giới cho việc học tập, lập bản kế hoạch,… Chúng ta cũng có thể ứng dụng sơ đồ tư duy cho việc học từ vựng tiếng Anh. Vậy học từ vựng tiếng Anh với sơ đồ tư duy như thế nào? Trong bài viết này, Step Up sẽ chỉ cho bạn cách khoa học lập sơ đồ tư duy từ vựng tiếng Anh có thể giúp bạn học ngôn ngữ thứ hai và ghi nhớ tất cả các từ vựng một cách hiệu quả .

1. Kỹ thuật học từ vựng tiếng Anh bằng sơ đồ tư duy là gì?

Sơ đồ tư duy là một sơ đồ sắp xếp những thông tin theo một cấu trúc toàn diện xung quanh một chủ đề hoặc ý tưởng trọng tâm.

Thay vì toàn bộ câu, bản đồ tư duy bao gồm các từ khóa , cụm từ ngắn và hình ảnh.

Sơ đồ tư duy từ vựng tiếng Anh

Kỹ thuật học từ vựng tiếng Anh bằng sơ đồ tư duy là việc sử dụng màu sắc và sơ đồ để làm nổi bật các chủ đề từ vựng giúp học từ vựng tốt hơn.

Sơ đồ tư duy từ vựng tiếng Anh cung cấp một cách tiếp cận thực tế hơn nhiều để xử lý số lượng lớn từ vựng. Bởi vì bạn có thể dễ dàng tạo các bộ sưu tập từ vựng theo chủ đề. Ngoài ra bạn có thể thêm từ mới cho chúng ở bất kỳ nơi nào phù hợp với chủ đề.

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Lợi ích của việc sử dụng sơ đồ tư duy học từ vựng tiếng Anh

Sơ đồ tư duy từ vựng tiếng Anh giúp bạn duy trì,cải thiện trí nhớ và học tập. Nguyên lý phương pháp này là chuyển từ học những từ vựng đơn lẻ sang kết nối các từ vựng với nhau. Quá trình này giúp bạn thực sự tiếp thu và ghi nhớ thông tin mới một cách lâu dài .

Sơ đồ tư duy từ vựng tiếng Anh

Tuy nhiên đó không phải là tất cả lợi ích của phương pháp học từ vựng này. Có một loạt các lợi ích khác khiến cho việc học từ vựng tiếng Anh với sơ đồ tư duy vượt trội hơn các phương pháp học truyền thống:

Kích hoạt tinh thần: Màu sắc và hình ảnh được sử dụng trong bản đồ tư duy giúp não chúng ta dễ dàng ghi nhớ từ vựng hơn hơn là văn bản thông thường.

Lọc thông tin quan trọng:  Sơ đồ tư duy giúp tách từ vựng và ý nghĩa của nó giúp dễ dàng cho việc học.

Nền tảng kiến ​​thức: Sơ đồ tư duy cung cấp không gian cho cả chiều rộng và chiều sâu, bức tranh lớn và chi tiết về một chủ đề từ vựng.

Phân tích và tổng hợp: đồ tư duy cho phép bạn chia nhỏ các nhóm từ vựng và kết hợp chúng thành một tổng thể mới.

Tính linh hoạt: Sơ đồ tư duy cho phép bạn di chuyển và sắp xếp lại các từ vựng một cách tự do để phù hợp với chủ đề.

3. Cách học từ vựng tiếng Anh bằng sơ đồ tư duy hiệu quả

Dưới đây Step Up sẽ đưa ra cách xây dựng sơ đồ tư duy từ vựng tiếng Anh. Thông tin sẽ giúp bạn học từ vựng tiếng Anh bằng sơ đồ tư duy hiệu quả. Hãy học và thực hành ngay bạn nhé!

Bước 1: Tạo sơ đồ tư duy cho từ vựng của bạn và thêm các chủ đề cho từng danh mục

Sơ đồ tư duy từ vựng tiếng Anh

Ví dụ: “Thực phẩm”, “Quần áo”, “Mua sắm”, “xe cộ”…

Bản đồ này sẽ hoạt động như kim chỉ nam của bạn.

Bước 2: Tạo một bản đồ con mới cho từng danh mục và liên kết qua lại giữa bản đồ con và chủ đề tương ứng trong bản đồ chỉ mục của bạn.

Bước 3: Tạo một cấu trúc cơ bản trong các bản đồ con của bạn. 

Ví dụ: Trong bản đồ “Thực phẩm”, bạn có thể bắt đầu bằng cách thêm các nhánh cho các loại thực phẩm khác nhau, chẳng hạn như “Trái cây”, “Rau”, “Kẹo”…

Sơ đồ tư duy từ vựng tiếng Anh

Bước 4:  Bây giờ là lúc điền từ vựng vào bản đồ của bạn.

Bắt đầu bằng cách thêm các từ bằng ngôn ngữ mẹ đẻ của bạn, sau đó viết bản dịch tiếng Anh vào một chủ đề phụ bên cạnh.

Hãy thêm hình ảnh hoặc biểu tượng đáng nhớ  vào bản dịch bất cứ khi nào có thể. Điều này sẽ giúp bạn học thuộc từ vựng dễ dàng hơn.

Ngoài ra, bạn có thể làm phong phú bản đồ của mình bằng cách thêm các câu ví dụ ngay bên cạnh từ vựng cần học.

Bạn càng cung cấp nhiều ngữ cảnh cho các từ vựng riêng lẻ, bộ não của bạn càng dễ nhớ chúng.

Thêm cách phát âm phiên âm và bất kỳ giải thích liên quan nào khác làm ghi chú cho từ vựng. Bằng cách này, bạn có thể xem thông tin theo ý muốn, nhưng nó sẽ không làm lộn xộn sơ đồ.

4. Bài tập thực hành ứng dụng sơ đồ tư duy học từ vựng tiếng Anh

Chắc hẳn các bạn đã hình dung ra được cách học từ vựng tiếng Anh với sơ đồ tư duy. Chúng mình cùng ứng dụng kiến thức thực hành bài tập sau nhé:

Bài tập: Xây dựng sơ đồ tư duy từ vựng tiếng Anh về hoa quả.

Gợi ý làm bài

Step Up sẽ gợi ý cho bạn một cách xây dựng sơ đồ tư duy từ vựng chủ đề hoa quả

Fruits:

  • Apple 
    • Hình ảnh minh họa.
    • Từ vựng về màu sắc: red (đỏ), green (xanh).
    • Từ vựng trạng thái quả: unripe (chưa chín), ripe (chín), rot (thối/hỏng).
    • Từ vựng liên quan: apple tree (cây táo).
    • Thêm ví dụ: An apple a day keeps the doctor away. (Mỗi ngày một quả táo, bác sĩ không tới nhà.).
  • Plum.
  • Pear.
  • Pineapple.
  • Lemon.

Các loại quả khác các bạn làm tương tự như ví dụ trái táo. Hoặc bạn có thể thỏa sức sáng tạo, bổ sung thêm những thông tin liên quan khác. Xem demo trong ảnh dưới đây nhé:

Sơ đồ tư duy từ vựng tiếng Anh

Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường. 

Trên đây là toàn bộ kiến thức về cách xây dựng sơ đồ tư duy từ vựng tiếng Anh. Hy vọng bài viết giúp bạn học từ vựng tiếng Anh hiệu quả hơn. Step Up chúc bạn học tập tốt!

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh về giáo dục

Tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh về giáo dục

“Education is the passport to the future, for tomorrow belongs to those who prepare for it today.”

– Malcolm X

(Giáo dục là tấm hộ chiếu cho tương lai, cho ngày mai thuộc về những người chuẩn bị cho nó ngày hôm nay.)

Giáo dục là một chủ đề luôn luôn được quan tâm, bàn luận và tập trung đầu tư. Vì thế, việc bổ sung từ vựng tiếng Anh về giáo dục trở nên cực kỳ cần thiết và hữu dụng với người học tiếng Anh. Hôm nay, hãy cùng Step Up khám phá những từ vựng tiếng Anh về giáo dục hay nhất trong bài viết này nhé.

1. Những từ vựng tiếng Anh về giáo dục

Đầu tiên, hãy điểm qua những từ ngữ thuộc chủ đề giáo dục trong tiếng Anh. Ngoài những từ vựng về học tập, nghiên cứu, Step Up còn chuẩn bị cho bạn những từ vựng chuyên ngành cực kỳ đắt giá. Hãy note lại những từ vựng tiếng Anh về giáo dục này nhé!

Cách dùng đại từ bất định

  • College: trường cao đẳng, đại học…
  • Concentrate: tập trung
  • Principal: hiệu trưởng
  • Vocational: dạy nghề
  • Literate: biết chữ, biết đọc biết viết
  • Peer: bạn đồng trang lứa
  • To make progress: tiến bộ
  • Sciences: các môn khoa học tự nhiên
  • Thesis: luận văn
  • Doctorate: học vị tiến sĩ
  • Graduation ceremony: lễ tốt nghiệp
  • Fellowship: học bổng (dành cho nghiên cứu sinh)
  • Curriculum: chương trình học
  • Internship: thực tập
  • Specialist: chuyên gia
  • Seminar: hội nghị chuyên đề, hội thảo
  • Degree: bằng cấp
  • Comprehension: sự hiểu biết
  • Tutor: gia sư
  • Certificate: chứng chỉ
  • Evaluate: đánh giá
  • Tuition fee: học phí
  • Lecture: bài giảng
  • Assignment: bài tập về nhà
  • Distance learning: học từ xa
  • Qualification: chứng chỉ
  • Discipline: khuôn khổ, nguyên tắc
  • Attendance: sự tham dự
  • Analyse: phân tích
  • Scholarship: học bổng
  • Truant: trốn học
  • Undergraduate: người chưa tốt nghiệp
  • Laboratory: phòng thí nghiệm
  • Theory: học thuyết
  • Achieve: đạt được
  • Teacher’s pet: học sinh cưng của thầy cô
  • Bookworm: mọt sách
  • Graduate: người đã tốt nghiệp
  • Dissertation: bài luận (dành cho tốt nghiệp)
  • Postgraduate: sau đại học
  • Boarding school: trường nội trú
  • Revise: ôn lại
  • Eager beaver: người chăm học
  • Professor: giáo sư
  • Higher education: các bậc học từ đại học trở đi
  • Debate: tranh luận
  • Presentation: thuyết trình
  • Diploma: bằng cấp
  • Illiterate: mù chữ
  • Coeducational: trường học cho cả nam và nữ
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Cụm từ tiếng Anh về giáo dục

Ngoài những từ vựng chủ đề giáo dục tiếng Anh, còn có những cụm từ vô cùng thú vị về trường học và sự học hành. Bạn hãy nghiên cứu các ví dụ dưới đây để biết cách dùng các cụm từ tiếng Anh về giáo dục nhé.

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin

Cách học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành vật lý

1. To deliver a lecture: giảng dạy một bài học

Ví dụ:

Our university is going to invite a well-known professor to deliver a lecture for the elites.

(Trường đại học của chúng ta sẽ mời một vị giáo sư nổi tiếng để lên lớp dạy những học sinh ưu tú.)

2. Intensive course: khóa học chuyên sâu

Ví dụ:

Higher education covers intensive courses in all kinds of fields.

(Giáo dục sau bậc trung học phổ thông bao gồm những khóa học chuyên sâu trong mọi lĩnh vực.)

3. Compulsory/elective subject: môn học bắt buộc/môn học tự chọn

Ví dụ:

Do you guys think Mathematics should be a compulsory subject?

(Các cậu có nghĩ Toán nên là môn học bắt buộc không?)

4. To have profound knowledge in: có kiến thức, hiểu biết sâu rộng trong lĩnh vực gì

Ví dụ:

Their teacher is respected for the fact that he has profound knowledge in teaching.

(Giáo viên của họ được kính trọng vì ông ấy có hiểu biết sâu rộng trong lĩnh vực giảng dạy.)

5. To fall behind with studies: bị tụt lại trong việc học hành (thường so với mặt bằng chung)

Ví dụ:

Susie has been too busy preparing for the upcoming sport competition, she fell behind with studies.

(Susie quá bận rộn vì phải chuẩn bị cho cuộc thi đấu thể thao sắp tới, cô ấy bị tụt lại trong việc học hành.)

6. To have a deeper insight into something: hiểu chính xác và sâu sắc về điều gì đó

Ví dụ:

His work helps the public have a deeper insight into the entertainment industry.

(Tác phẩm của anh ấy giúp công chúng hiểu sâu sắc hơn về ngành công nghiệp giải trí.)

7. To do research into something: nghiên cứu về một vấn đề cụ thể

Ví dụ:

To understand this piece of writing, you have to do research into the context when it was written.

(Để hiểu được tác phẩm này, bạn phải nghiên cứu về bối cảnh ra đời của nó.)

8. With flying colors: đỗ, đạt điểm cao trong bài kiểm tra hay toàn bộ quá trình học tập

Ví dụ:

We all graduated from university with flying colors, due to our hard work.

(Chúng tôi đều tốt nghiệp đại học với điểm tổng cao, bởi chúng tôi đã học hành chăm chỉ.)

9. To broaden one’s common knowledge: mở rộng hiểu biết của ai đó về những điều bình dị, thường ngày, ai cũng phải biết

Ví dụ:

If you don’t wear a mask in public during this pandemic, you really should broaden your common knowledge.

(Nếu bạn không đeo khẩu trang ở nơi công cộng trong khi đại dịch đang hoành hành, bạn thực sự cần mở rộng hiểu biết.)

10. Comprehensive education: trường học, giáo dục toàn diện

Ví dụ:

Some experts say that high schools for the gifted students go against comprehensive education.

(Một số chuyên gia cho rằng trường trung học phổ thông chuyên thì đi ngược lại với chính sách giáo dục toàn diện.)

11. To major in something: học/nghiên cứu chuyên ngành gì

Ví dụ: 

My mother told me that I should major in pedagogy.

(Mẹ tôi nói tôi nên theo chuyên ngành sư phạm.)

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

 

3. Đoạn văn sử dụng từ vựng tiếng Anh về giáo dục

Dưới đây là một đoạn văn mẫu chủ đề giáo dục ở Việt Nam. Bạn có thể tham khảo các từ vựng, cấu trúc và mẫu câu trong đoạn văn này để viết một bài viết của riêng bạn. Việc tận dụng các từ vựng và cụm từ vựng tiếng Anh về giáo dục đã được giới thiệu ở bên trên sẽ giúp bài viết của bạn được đánh giá cao đấy.

Topic: Introduce briefly about the Vietnamese education system.

(Chủ đề: Giới thiệu ngắn gọn về hệ thống giáo dục ở Việt Nam.)

Vietnam Education is a state-run public and private education system run by the Ministry of Education and Training. It is split into five levels: pre-school, primary, intermediate, secondary, and higher education. Twelve years of fundamental schooling is compulsory education. Five years of primary education, four years of intermediate education, and three years of secondary education comprise basic education. On a half-day schedule, the bulk of students in basic education are enrolled. The key educational aim in Vietnam is to develop the general awareness of people, to prepare professional human capital, and to cultivate and foster creativity.

Bản dịch: 

Giáo dục Việt Nam là hệ thống giáo dục công lập và tư thục do Bộ Giáo dục và Đào tạo điều hành. Hệ thống giáo dục được chia thành năm cấp độ: giáo dục mầm non, tiểu học, trung học, trung học phổ thông và giáo dục bậc cao. Mười hai năm học cơ bản là giáo dục bắt buộc. Năm năm giáo dục tiểu học, bốn năm trung cấp và ba năm giáo dục trung học được bao gồm trong chương trình giáo dục cơ bản. Phần lớn học sinh theo học giáo dục cơ bản được xếp ca học nửa ngày và xoay ca. Mục tiêu giáo dục quan trọng ở Việt Nam là phát triển nhận thức chung của con người, chuẩn bị nguồn nhân lực chuyên nghiệp và trau dồi, bồi dưỡng khả năng sáng tạo.

Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường. 

Trên đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh về giáo dục. Các từ vựng chuyên ngành sẽ khó hiểu và khó học hơn các từ vựng thông thường, nhưng chỉ cần có phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả, bạn sẽ giải quyết được các khó khăn khi học tập. Step Up chúc bạn tìm được phương pháp học hiệu quả, phù hợp với bản thân.

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Khám phá từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe ô tô 

Khám phá từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe ô tô 

Với sự phát triển của xã hội như hiện nay, ô tô đã trở thành phương tiện đi lại chính trên toàn thế giới. Vậy ô tô có cấu tạo như thế nào? Nguyên lý hoạt động của chúng ra sao? Cùng Step Up đi tìm câu trả lời qua bộ từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe ô tô dưới đây nhé!

Xem thêm:

1. Từ vựng iếng Anh về các loại xe ô tô thường gặp

Khi tham gia giao thông, bạn trông thấy rất nhiều loại xe ô tô khác nhau. Tuy nhiên bạn lại không biết gọi tên chúng ra sao?

Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe ô tô

Cùng liệt kê các loại xe ô tô thường gặp trong tiếng Anh nhé:

  • Convertible: xe mui trần
  • Hatchback: xe Hatchback
  • Jeep: xe jeep
  • Limousine : xe limo
  • Minivan: xe van
  • Pickup truck: xe bán tải
  • Sedan: xe Sedan
  • Sports car: xe thể thao
  • Station wagon: xe Wagon
  • Truck: xe tải
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

Tìm hiểu thêm chủ đề: Từ vựng tiếng Anh về các phương tiện giao thông

2. Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe ô tô

Xe ô tô được cấu tạo từ rất nhiều linh kiện các nhau, vì vậy sẽ có rất nhiều từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe ô tô. Để các bạn dễ dàng học thuộc từ vựng hơn, chúng mình cùng chia nhỏ chúng theo các nhóm khác nhau nhé. Học ngay thôi!

Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe ô tô: Bảng điều khiển

STT

Từ vựng

Dịch nghĩa

1

Speedometer

Đồng hồ đo tốc độ

2

Odometer

Đồng hồ đo quãng đường xe đã đi

3

Steering column

Trụ lái

4

Steering Wheel

Tay lái

5

Power steering

Tay lái trợ lực

6

Tape deck

Máy phát cát-sét

7

Cruise control

Hệ thống điều khiển hành trình

8

Horn

Còi

9

Ignition

Bộ phận khởi động

10

Vent

Lỗ thông hơi

11

Navigation System

Hệ thống điều hướng

12

Radio

Đài

13

CD player

Máy phát nhạc

14

Heater

Máy sưởi

15

Air conditioning

Điều hòa

16

Shoulder harness

Dây an toàn

17

Armrest

Cái tựa tay

18

Headrest

Chỗ tựa đầu

19

Seat

Chỗ ngồi, ghế ngồi

20

Seat belt

Dây an toàn

21

Power outlet

Ổ cắm điện

22

Glove compartment

Ngăn chứa đồ nhỏ

23

Emergency Brake

Phanh khẩn cấp

24

Brake

Phanh

25

Accelerator

Chân ga

26

Automatic transmission

Hộp số tự động

27

Gearshift

Cần sang số

28

Manual transmission

Hộp số tay

29

Stick shift

Cần số

30

Clutch

Côn

31

Air bag

Túi khí

32

Dashboard

Bảng đồng hồ

33

Temperature Gauge

Đồng hồ nhiệt độ

34

Handbrake

Phanh tay

35

Tachometer

Đồng hồ đo tốc độ

36

Dish brake

Đĩa phanh

37

Gas gauge

Nhiên liệu kế

Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe ô tô: phần máy móc

Học ngay từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe ô tô để biết các chi tiết máy của ô tô ra sao nhé:

Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe ô tô

STT

Từ vựng

Dịch nghĩa

1

Bumper

Bộ phận hãm xung

2

Muffler

Bộ tiêu âm

3

Transmission

Hộp số

4

Jumper cables

Dây mồi khởi động

5

Engine

Động cơ

6

Fuel injection system

Hệ thống phun xăng

7

Fuel pipe

Ống dẫn nhiên liệu

8

Radiator

Bộ tản nhiệt

9

Radiator hose

Ống tản nhiệt

10

Alternator

Máy phát điện

11

Defroster

Hệ thống làm tan băng

12

Shock absorber

Bộ giảm xóc

13

Crankcase

Các-te động cơ

14

Oil pan

Các-te dầu

15

Master cylinder

Xy lanh chính

16

Turbocharger

Bộ tăng áp động cơ

17

Battery

Ắc quy

18

Air pump

Ống bơm hơi

19

Chassis

Sắc xi

20

Tire pressure

Áp suất lốp

21

Coolant reservoir

Bình chứa chất làm mát

22

Suspension

Hệ thống treo

23

Carburetor

Bộ chế hòa khí

24

Exhaust system

Hệ thống ống xả (pô xe)

25

Parking sensor

Bộ cảm biến tiến lùi

26

Spark plugs

Bugi đánh lửa

27

Nozzle

Vòi bơm xăng

28

Radiator hose

Ống nước giải nhiệt

29

Fuse box

Hộp cầu chì

30

Rear axle

Cầu sau

31

Line shaft

Trục truyền động chính

32

Distributor

Bộ chia điện

Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe ô tô:  đèn và gương

STT

Từ vựng

Dịch nghĩa

1

Headlight

Đèn pha

2

Turn signal

Đèn báo rẽ

3

Parking light

Đèn báo đỗ

4

Side mirror

Gương chiếu hậu

5

Tail light

Đèn hậu

6

Brake light

Đèn phanh

7

Backup light

Đèn lùi xe

8

Flare

Đèn báo khói

9

Warning lights

Đèn cảnh báo

10

Outside mirror

Gương chiếu hậu

11

Indicator

Đèn báo hiệu

12

Rearview mirror ˈmɪrə

Kính chiếu sau

Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe ô tô khác

Ngoài những từ vựng về ô tô trong tiếng Anh kể trên, Step Up sẽ chia sẻ với bạn những từ vựng chuyên sâu hơn, cụ thể hơn. 

Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe ô tô

Cùng điểm qua một số từ vựng tiếng anh về các bộ phận xe khác nhé:

STT

Từ vựng

Dịch nghĩa

1

Air

Khí

2

Air filter

Màng lọc khí

3

Antenna

Ăng ten

4

Back fender

Chắn bùn sau

5

Bodywork

Khung xe

6

Brake fluid reservoir

Bình chứa dầu phanh

7

Cam belt

Dây kéo

8

Coolant

Châm nước giải nhiệt

9

Cylinder head

Nắp máy

10

Dipstick

Que thăm nhớt

11

Door handle

Tay cầm mở cửa

12

Door lock

Khóa cửa

13

Door post

Trụ cửa

14

Exhaust pipe

Ống xả

15

Fan belt

Dây đeo kéo quạt

16

Fender

Cái chắn bùn

17

Front fender

Chắn bùn trước

18

Gas cap

Nắp bình xăng

19

Gas pump

Bơm xăng

20

Gas tank

Bình xăng

21

Grill

Ga lăng tản nhiệt

22

Hood

Mui xe

23

Hubcap

Ốp vành

24

Ignition

Bộ phận đánh lửa

25

Jack

Cái kích

26

License plate

Biển số xe

27

Luggage rack

Khung để hành lý

28

Quarter window

Cửa sổ góc phần tư

29

Rear defroster

Bộ sấy kính sau

30

Rear window

Cửa sổ sau

31

Roof post

Trụ mui

32

Roof rack

Giá nóc

33

Shield

Khiên xe

34

Spare tire

Lốp xe dự phòng

35

Spare wheel

Lốp dự phòng

36

Sunroof

Cửa sổ nóc

37

Tailgate

Cốp xe

38

Tire

Lốp xe

39

Tire iron

Cần nạy vỏ xe

40

Trunk

Cốp xe

41

Visor

Tấm che nắng

42

Wheel

Bánh xe

43

Wheel nuts

Đai ốc bánh xe

44

Window frame

Khung cửa sổ

45

Windshield

Kính chắn gió

46

Windshield washer

Cần gạt nước

47

Wiper

Thanh gạt nước

3. Cách ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe ô tô hiệu quả

Như các bạn đã thấy, từ vựng tiếng Anh về các bộ phận ô tô là chủ đề có rất nhiều từ vựng có mang tính chuyên môn cáo. Chính vì vậy, cách học sao cho có hiệu suất nhất là cực kỳ quan trọng. Dưới đây là 1 số cách Step Up gợi ý một số phương pháp học từ vựng để bạn có thể ghi nhớ từ vựng hiệu quả.

Học từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe qua công việc hàng ngày

Nếu bạn đang học tập chuyên ngành kỹ thuật ô tô hay làm trong gara thì học từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe ô tô sẽ dễ dàng hơn rất nhiều. Bạn sẽ gặp những từ vựng về các bộ phận ô tô trong việc học tập hay làm việc hàng ngày. Quá trình đó sẽ lặp đi lặp lại sẽ giúp bạn nhớ từ lâu hơn

Sử dụng thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày

Hãy áp dụng những từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe ô tô vào trong giao tiếp hàng ngày. Đặt từ vựng vào trong nhiều ngữ cảnh giao tiếp khác nhau sẽ tạo cho bạn phản xạ vơi stừ vựng và sử dụng từ linh hoạt hơn.

Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe ô tô

Tìm hiểu thêm: Giao tiếp tiếng Anh chủ đề giao thông

Học từ vựng kết hợp với phát âm

Việc học từ vựng và luyện phát âm chính xác từ vựng sẽ khiến bạn tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh. Điều này cũng sẽ hữu ích cho bạn trong quá trình giao tiếp, đàm phán với đối tác mà sẽ không khiến họ cảm thấy bối rối trước cách phát âm của bạn.

Thời gian học thuộc từ vựng hợp lý

Theo một số nghiên cứu thị thời gian học tiếng Anh lý tưởng nhất trong ngày là từ 7 giờ 15 phút đến 10 giờ sáng. Hãy thử học từ vựng tiếng các bộ phận xe ô tô vào thời gian này để kiểm chứng kết quả nhé.

Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường. 

Trên đây Step Up chia sẻ với bạn bộ từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe ô tô cũng như phương pháp học hiệu quả từ vựng tiếng Anh. Chúc các bạn hack não từ vựng thành công!

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI



60+ từ vựng tiếng Anh về trò chơi mới nhất

60+ từ vựng tiếng Anh về trò chơi mới nhất

Các trò chơi là hình thức giải trí cực kỳ thú vị dành cho mọi độ tuổi, từ các trò chơi dân gian truyền thống đến các trò chơi điện tử hiện đại, boardgame… Hôm nay, Step Up sẽ giới thiệu đến bạn bộ từ vựng tiếng Anh về trò chơi vô cùng đặc sắc. 

1. Từ vựng tiếng Anh về trò chơi dân gian

Các trò chơi dân gian truyền thống có thể hơi lạ lẫm với các bạn trẻ nhưng lại gợi nên một “bầu trời tuổi thơ” với thế hệ 8, 9x. Bạn có biết cách chơi những trò chơi được liệt kê trong danh sách từ vựng tiếng Anh về trò chơi dân gian dưới đây không?

  • Bag jumping: nhảy bao bố
  • Human chess: cờ người
  • Cat and mouse game: mèo đuổi chuột
  • Bamboo jacks: đánh chuyền, chắt chuyền
  • Hopscotch: nhảy lò cò
  • Rice cooking competition: thi thổi cơm
  • Wrestling: trò đấu vật
  • Throwing cotton ball game: ném còn
  • Mandarin Square Capturing: ô ăn quan
  • Cock fighting: chọi gà/trâu
  • Horse jumping: trò nhảy ngựa
  • Blind man’s buff: bịt mắt bắt dê
  • Dragon snake: rồng rắn lên mây
  • Bamboo dancing: nhảy sạp
  • Swaying back and forth game: chơi đánh đu
  • Hide and seek: trốn tìm
  • Marbles: trò chơi bi
  • Tug of war: kéo co
  • Flying kite: thả diều
  • Mud banger: pháo đất
  • Spinning tops: bổ quay
  • Chanting while sawing wood: kéo cưa lừa xẻ
  • Stilt walking: đi cà kheo
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Từ vựng tiếng Anh về trò chơi hiện đại

Hiện nay, các trò chơi hiện đại ngày càng đa dạng, phong phú, và chiếm ưu thế hơn so với các trò chơi truyền thống. Việc cập nhật tên các trò chơi này bằng cách học các từ vựng tiếng Anh về trò chơi hiện đại sẽ cực kỳ hữu ích trong khi sử dụng tiếng Anh giao tiếp đấy. 

  • Go: cờ vây (tiếng Nhật: Igo)
  • Board game: trò chơi xúc xắc
  • Table football: Bi lắc
  • Backgammon: cờ thỏ cáo
  • Puzzle piece: Mảnh ghép
  • Card: Chơi bài
  • Video game: Trò chơi trên máy
  • Chess: cờ vua
  • Dice: súc sắc/ die: con súc sắc
  • Puzzle: Trò ghép hình
  • Chips: Chơi xèng
  • Draughts: cờ đam

Xem thêm:

Từ vựng tiếng Anh về cảm xúc

Từ vựng tiếng Anh chủ đề âm nhạc

3. Từ vựng tiếng anh về trò chơi bài tây

Bộ bài tây có 52 lá, và cực kỳ nhiều cách chơi khác nhau. Bạn có thể chơi bài với bạn bè hoặc chơi một mình (chơi xếp bài, solitaire…). Hãy tìm hiểu từ vựng tiếng anh về trò chơi bài tây cùng với Step Up nhé.

  • Bridge: trò đánh bài brit
  • To deal the cards: chia bài
  • Diamonds: quân rô
  • Blackjack: trò (chơi ở casino) đánh bài blackjack 
  • Card: quân bài
  • To cut the cards: chia bài thành 2 phần sau đó trộn
  • Hand: xấp bài có trên tay
  • Pack of cards: bộ bài
  • To shuffle the cards: trộn bài
  • Your turn : đến lượt bạn
  • Hearts: quân cơ
  • Poker: trò đánh bài xì/tú lơ khơ
  • Trick: ván bài
  • Clubs: quân nhép
  • Suit: bộ bài
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

4. Từ vựng tiếng Anh về trò chơi Board Game

Board Game nghĩa là trò chơi cờ bàn, thể loại trò chơi bao gồm 2 người trở lên tương tác trực tiếp với nhau, thường thông qua một bàn cờ và vật dụng đi kèm theo như các quân cờ, lá bài, xí ngầu,… để hỗ trợ cho trò chơi. Rất nhiều Board Game hiện nay không cần dùng bàn cờ mà chỉ cần các vật dụng đi kèm. Hãy note lại những từ vựng tiếng Anh về trò chơi Board Game mà bạn cảm thấy thú vị để tìm hiểu và chơi cùng bạn bè bạn nhé.

  • Monopoly: cờ tỷ phú
  • Jenga: trò chơi rút gỗ
  • Uno: trò chơi bài Uno
  • The Werewolves of Millers Hollow: ma sói
  • Exploding kittens: mèo nổ
  • Scrabble: trò chơi xếp chữ
  • Ludo: cờ cá ngựa
  • Hot seat/Back-to-the Board: trò chơi ghế nóng
  • Hangman: trò chơi đoán chữ/người treo cổ
  • Countdown: trò chơi đếm ngược
  • Bingo: trò chơi Bingo 
  • Pictionary: trò đoán chữ qua hình ảnh

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chủ đề đồ chơi

5. Bài văn dùng từ vựng tiếng Anh về trò chơi 

Dưới đây là một bài văn mẫu sử dụng từ vựng tiếng Anh về trò chơi để các bạn tham khảo. Bạn có thể học các mẫu câu, cách diễn đạt trong đoạn văn mẫu này để viết một bài văn của riêng mình. 

Topic: The advantages and disadvantages of games.

(Chủ đề: lợi ích và nhược điểm của các trò chơi.)

Games have both pros and cons. A student can get rid of boredom on the play-ground after a day’s hard work at school or college. That’s why it’s said: “All work and no play makes Jack a dull boy.” Games, in addition, make our minds fresh and solid. It is said: “A sound mind lives only in a sound body”. After having played for some time, one can focus much easier on books. It must, however, be remembered that keeping busy at games at the expense of studies at all times is by no means anything smart. The wisest thing is to keep the games and studies in a good balance, they should be complementary to each other. 

Bản dịch:

Trò chơi có cả ưu và khuyết điểm. Học sinh có thể thoát khỏi cảm giác buồn chán trên sân chơi sau một ngày học hành chăm chỉ ở trường hoặc đại học. Đó là lý do tại sao người ta nói: “Chỉ học mà không chơi sẽ khiến con người ta trở nên buồn tẻ.” Ngoài ra, các trò chơi còn giúp tâm trí chúng ta tươi mới và vững vàng. Người ta nói: “Tâm trí khỏe mạnh chỉ sống trong cơ thể mạnh mẽ”. Sau khi giải trí, người ta có thể tập trung vào sách dễ dàng hơn rất nhiều. Tuy nhiên, bạn cần phải nhớ rằng việc luôn bận rộn với các trò chơi mà xao nhãng việc học tập không hề có lợi. Điều khôn ngoan nhất là giữ cho việc chơi và học ở trạng thái cân bằng, và chúng nên bổ sung cho nhau. 

Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường. 

Trên đây là tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về trò chơi mới và hấp dẫn nhất. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã học được thêm thật nhiều từ vựng chủ đề trò chơi và ghi vào trong sổ tay từ vựng của mình. Hãy đón đọc những bài viết mới trên Step Up bạn nhé.

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI