Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề Giáng Sinh chi tiết nhất

Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề Giáng Sinh chi tiết nhất

 

“Merry christmas!”. Chắc hẳn mỗi chúng ta không ai còn xa lạ với câu chúc mừng ngày lễ Giáng Sinh này. Lễ Giáng Sinh hay còn có tên gọi khác là Noel, là ngày kỷ niệm Chúa Jesus ra đời. Đây là ngày lễ lớn, ngày mọi người quây quần bên nhau và trao cho nhau những món quà tuyệt nhất. Cùng Step Up tìm hiểu trọn bộ từ vựng tiếng Anh về Giáng Sinh trong bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn về ngày lễ này nhé!

1. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về Giáng Sinh

Giáng Sinh trong bạn là gì? Đó là hình ảnh của cây thông Noel được trang trí lộng lẫy, ông già Noel với bộ quần áo đỏ tươi, là dịp người ta trao cho nhau những món quà và lời chúc tốt đẹp nhất. Lại một mùa Giáng Sinh nữa sắp tới, Step Up chúc các bạn và gia đình một mùa Giáng sinh an lành và đừng quên học tiếng Anh nhé. Dưới đây là bộ từ vựng tiếng Anh về Giáng sinh giúp bạn vừa vui ngày noel vừa bổ sung vốn từ cho mình.

Từ vựng tiếng anh về giáng sinh

Từ vựng tiếng Anh về lễ hội Giáng Sinh

  • Christmas (Noel): lễ Giáng Sinh
  • Santa Claus: ông già Noel
  • Christmas Eve: đêm Giáng Sinh
  • Sleigh: xe kéo của ông già Noel
  • Christmas Tree: cây thông Noel
  • Reindeer: tuần lộc
  • Sack: túi quà của ông già Noel
  • Wreath: vòng hoa giáng sinh
  • Fireplace: lò sưởi
  • Mistletoe: cây tầm gửi
  • Chimney: ống khói
  • Christmas Card: thiệp Giáng Sinh
  • Snowman: người Tuyết
  • Turkey: gà Tây quay
  • Gingerbread: bánh quy gừng
  • Candy Cane: cây kẹo nhỏ có hình cây gậy
  • Eggnog: thức uống truyền thống trong ngày Noel
  • Yule log: bánh kem hình khúc cây
  • Bauble: quả châu
  • Fairy Lights: dây đèn
  • Bell: chuông
  • Stocking: vớ dài
  • Tinsel: dây kim tuyến
  • Carol: bài hát được hát vào dịp giáng sinh
  • Firewood: củi khô
  • Elf: chú lùn
  • Angel: thiên thần
  • Gift: món quà
  • Feast: bữa tiệc
  • Ribbon: dây ruy băng
  • Icicle: cột băng
  • Scarf: khăn quàng
  • Pudding: bánh 
  • Winter: mùa đông
  • Ornament: đồ trang trí cây thông
  • Boxing day: ngày sau giáng sinh

Tìm hiểu thêm từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:

Một số cụm từ về Giáng Sinh thông dụng trong tiếng Anh

Trong ngày lễ Giáng Sinh, mọi người thường trao cho nhau những lời chúc tốt đẹp nhất. Hãy cùng nhau tìm hiểu xem, chung ta nên sử dụng từ vựng tiếng Anh về Giáng Sinh nào để gửi lời chúc tốt đẹp nhất đến người người mình thương nhé.

Từ vựng tiếng Anh về Giáng Sinh

  • Months of separation: những ngày tháng xa cách

Ví dụ: Wish us would find each other again after the months of separation.

(Ước gì chúng ta sẽ tìm lại được nhau sau những tháng này xa cách.)

  • Take the wishes of happiness: dành lời chúc hạnh phúc.

Ví dụ: On the Christmas’s Day, I want to take the wishes of happiness to everybody.

(Vào ngày lễ Giáng Sinh, tôi muốn dành lời chúc hạnh phúc tới tất cả mọi người.)

  • Find a shoulder to share: tìm được bờ vai để sẻ chia

Ví dụ: Wish those who are lonely will find someone by their side.

(Chúc những ai đang cô đơn sẽ tìm được người ở bên.)

  • Season of love and happiness: mùa của tình yêu và hạnh phúc

Ví dụ: Christmas is the season of love and happiness for those who have found a loving haft.

(Giáng Sinh là mùa của tình yêu và hạnh phúc đôi với những người đã tìm được một nửa của mình.)

  • At the stroke of midnight on Christmas: vào giữa đêm Giáng Sinh

Ví dụ: At the stroke of midnight on Christmas, Santa Claus will come to give you a small gift.

(Vào giữa đêm Giáng Sinh, ông già Noel sẽ đến để tặng cho bạn một món quà nhỏ.)

  • A great Christmas: một Giáng Sinh an lành

Ví dụ: Have a great Christmas!

(Chúc bạn có một giáng sinh an lành.)

  • Love, Peace and Joy came down on earth on Christmas day: tình yêu, an lành và niềm vui đã ghé thăm địa cầu vào ngày Giáng Sinh.

Ví dụ: Love, Peace and Joy came down on earth on Christmas day to make you happy and cheerful.

(Tình yêu, an lành và niềm vui đã ghé thăm địa cầu vào ngày Giáng Sinh dành cho bạn những điều vui vẻ và hân hoan.)

2. Đoạn văn tiếng Anh về ngày lễ Giáng Sinh

Chúng mình hãy ứng dụng những từ vựng tiếng Anh đã được học ở trên để dịch đoạn văn dưới đây nhé:

During the year, there are many festivals held. One of the most anticipated festivals of the year was Christmas. This holiday is usually celebrated on December 25 every year. During Christmas, people communicate with each other with the most intimate gestures and words. This shows courtesy. People always believe that this makes life a happier and happier life. During Christmas, people decorate the Christmas tree and their houses beautifully.

Each person, each family will celebrate different Christmas activities. There are those who like to walk on the beautifully decorated streets. Someone likes to go shopping. Many families celebrate this holiday with the great food. Gifts given to each other with sweet wishes. Although Christmas is a bit cold, everyone feels warm and extremely happy. I really love this holiday.

Từ vựng tiếng Anh về Giáng Sinh

Dịch nghĩa:

Trong một năm, có rất nhiều lễ hội được tổ chức. Một trong những lễ hội được mọi người đón chờ nhất trong năm đó là lễ Giáng Sinh. Ngày lễ này thường được tổ chức vào ngày 25 tháng 12 hàng năm. Trong ngày lễ Giáng Sinh, mọi người giao tiếp với với nhau bằng những cử chỉ, lời nói thân mật nhất. Điều này thể hiện sự lịch sự. Mọi người luôn tin rằng điều này giúp cho cuộc sống hạnh phúc hơn, vui vẻ hơn. Trong lễ Giáng Sinh, mọi người trang trí cây thông Noel và nhà cửa rất đẹp.

Mỗi người, mỗi gia đình sẽ tổ chức những hoạt động Giáng Sinh khác nhau. Có những người thích đi dạo trên những con phố được trang trí lộng lẫy. Có người lại thích đi mua sắm. Nhiều gia đình tổ chức tiệc vào ngày lễ này với những món ăn thật tuyệt. Những món quà được trao cho nhau cùng những lời chúc ngọt ngào. Giáng Sinh tuy hơi lạnh nhưng mọi người đều cảm thấy ấm áp và vô cùng  hạnh phúc. Tôi rất yêu thích ngày lễ này.

Xem thêm: Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề

Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO

Trên đây là bài viết về toàn bộ từ vựng tiếng Anh về Giáng Sinh. Hy vọng bài viết này sẽ giúp các bạn mở rộng thêm vốn từ cho mình. Chúc các bạn học tốt!

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI





Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về nhà bếp chi tiết nhất

Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về nhà bếp chi tiết nhất

Nhà bếp là nơi không thể thiếu trong mỗi gia đình. Trong căn bếp có rất nhiều vật dụng khác nhau, vậy có biết cái đũa, bát, xoong nói như thế nào trong tiếng Anh không? Trong bài viết này, Step Up sẽ tổng hợp tất tần tật những từ vựng tiếng Anh về nhà bếp thông dụng nhất, giúp giải đáp thắc mắc về những đồ vật trong căn bếp của mình nhé! 

1. Tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh về nhà bếp

Dưới đây Step Up sẽ chia sẻ toàn bộ từ vựng tiếng Anh về nhà bếp. Cùng học và bổ sung thêm vốn từ tiếng Anh cho mình nhé!

Từ vựng về các thiết bị trong nhà bếp

Trong nhà bếp có nhiều các thiết bị khác nhau. Đó có thể là những thiết bị dùng để nấu nướng hay bảo quản thức ăn. Hãy cùng tìm hiểu về bộ từ vựng tiếng Anh về nhà bếp chúng mình biết có tên những thiết bị gì trong nhà bếp nhé. 

  • Oven: Lò nướng
  • Microwave: Lò vi sóng
  • Refrigerator/ fridge: Tủ lạnh
  • Rice cooker: Nồi cơm điện
  • Toaster: Máy nướng bánh mì
  • Freezer: Tủ đá
  • Dishwasher: Máy rửa bát
  • Pressure – cooker: Nồi áp suất
  • Juicer: Máy ép hoa quả
  • Kettle: Ấm đun nước
  • Stove: Bếp nấu
  • Blender: Máy xay sinh tố
  • Garlic press: Máy xay tỏi
  • Mixer: Máy trộn
  • Coffee maker: Máy pha cafe
  • Sink: Bồn rửa
  • Coffee grinder: Máy nghiền cafe
  • Cabinet: Tủ

Từ vựng tiếng Anh về nhà bếp

Xem thêm: Phương pháp học từ vựng tiếng Anh nhanh nhất

Từ vựng về dụng cụ ăn uống

Để có một bữa ăn trọn vẹn, chúng ta không thể không nhắc đến những dụng cụ ăn uống. Cùng học từ vựng tiếng Anh về nhà bếp để biết được những dụng cụ này trong tiếng Anh được nói như thế nào nhé!

  • Chopsticks: Đũa
  • Spoon: Thìa
  • Soup ladle: Cái môi (dùng để múc canh)
  • Dessert spoon: Thìa ăn đồ tráng miệng
  • Tablespoon: Thìa to
  • Soup spoon: Thìa ăn súp
  • Wooden spoon: Thìa gỗ
  • Teaspoon: Thìa nhỏ
  • Fork: Dĩa
  • Plate: Đĩa
  • Crockery: Bát đĩa sứ
  • Cup: Chén
  • Glass: Cốc thủy tinh
  • Saucer: Đĩa đựng chén
  • Bowl: Bát
  • Mug: Cốc cà phê

Từ vựng về các hoạt động chế biến trong nhà bếp

Chúng mình hãy cùng nhau xem trong bộ từ vựng tiếng Anh về nhà bếp thì các hoạt động chế biến trong nhà bếp được nói như thế nào và có những hoạt động gì nhé.

  • Peel: Gọt vỏ, lột vỏ
  • Chop: Xắt nhỏ, băm nhỏ
  • Bone: Lọc xương
  • Soak: Ngâm nước, nhúng nước
  • Drain: Làm ráo nước
  • Slice: Xắt mỏng
  • Marinated: Ướp
  • Mix: Trộn
  • Blend: Hòa, xay (bằng máy xay)
  • Stir: Khuấy, đảo
  • Spread: Phết, trét (bơ, pho mai…)
  • Crush: Ép, vắt, nghiền.
  • Grease: Trộn với dầu, mỡ hoặc bơ.
  • Grate: Bào 
  • Knead: Nén bột
  • Measure: Đong
  • Beat: Đánh trứng nhanh
  • Mince: Băm, xay thịt
  • Fry: Rán, chiên
  • Bake: Đút lò.
  • Barbecue: Nướng (thịt) bằng vỉ nướng và than.
  • Bake: Nướng bằng lò
  • Stir fry: Xào
  • Boil: Đun sôi, luộc
  • Steam: Hấp
  • Stew: Hầm
  • Roast: Ninh
  • Grill: Nướng

Từ vựng tiếng Anh về nhà bếp

Các từ vựng nhà bếp khác

Ngoài những từ vựng kể trên, còn một số từ vựng tiếng Anh về nhà bếp không theo cùng một chủ đề khác nữa. Cùng xem dưới đây nhé! 

  • Bin: thùng rác
  • Cookery book: sách nấu ăn
  • Cling film: màng bọc thức ăn
  • Dishcloth: khăn lau bát
  • Grill: vỉ nướng
  • Kitchen roll: giấy lau bếp
  • Draining board: mặt nghiêng để ráo nước
  • Plug: phích cắm điện
  • Shelf: giá đựng
  • Washing-up liquid: nước rửa bát
  • Tea towel: khăn lau chén
  • Tablecloth: khăn trải bàn
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Hội thoại tiếng Anh trong nhà bếp

Như vậy chúng mình đã bổ sung được nhiều từ vựng tiếng Anh về nhà bếp rồi. Để nhớ được lâu hơn, chúng mình hãy áp dụng nó vào những mẫu câu và hội thoại phổ biến liên quan đến nhà bếp nhé.

Mẫu câu chủ đề nhà bếp thông dụng

  • My mom is going to cook a fried chicken dish.

(Mẹ tôi đang chuẩn bị nấu món gà rán.)

  • What ingredients should this dish prepare?

(Cần phải chuẩn bị những nguyên liệu gì cho món ăn này?)

  • How should this meat be prepared?

(Miếng thịt này được sơ chế như thế nào vậy?)

  • Hey! Can I help you?

(Chào! Tôi có thể giúp bạn được gì không?)

  • How about the food on the stove?

(Thức ăn trong lò nướng thì xử lý thế nào?)

  • How much meat do we need for a dish of grilled meat?

(Chúng ta cần bao nhiêu thịt cho món thịt nướng vậy ạ?)

  • What should we do with this beef dish?

(Chúng ta nên làm gì với món thịt bò?)

  • How to use a microwave?

(Cách sử dụng lò vi sóng như thế nào vậy?)

  • Should I add spice to the soup?

(Tôi có nên nêm thêm gia vị vào món súp này không?)

  • Please tell me the effect of garlic when cooking?

(Làm ơn nói cho tôi biết tác dụng của tỏi khi chế biến món ăn này là gì?)

Hội thoại giao tiếp tiếng Anh trong nhà bếp

Dưới đây là những mẫu hội thoại giao tiếp trong nhà bếp để bạn tham khảo nhé

Hội thoại từ vựng tiếng Anh về nhà bếp

A: Hi Mom! Can I help you?, Mom. 

(Chào mẹ! con có thể giúp gì được gì không ạ?)

B : Oh, thanks. 

(Ô, cảm ơn con)

A: What should I first do here?

( Đầu tiên con nên làm gì ạ?)

B : First, take all the vegetables out of the refrigerator.

(Đầu tiên, giúp mẹ lấy tất cả rau ở tủ lạnh ra nhé.)

A: Yes, and then?

(Dạ, sau đó thì làm gì nữa ạ?)

B: Help me wash the vegetables in the sink over there.

(Giúp mẹ rửa sạch rau trong bồn rửa).

A: Ok, what’s next, please.

(Tiếp theo làm gì ạ?)

B: After that, place all the vegetables by the cutting board.

(Sau đó, con hãy xếp gọn tất cả rau củ vào thớt.)

A:What’s more, mom?

(Còn gì nữa không mẹ?)

B: Alright. Thanks

(Ổn rồi. Cảm ơn con)

Xem thêm:

 
Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO

Trên đây là tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh về nhà bếp. Hy vọng bài viết này sẽ giúp các bạn mở rộng thêm vốn từ vựng tiếng Anh cho mình. Theo dõi Step Up để cập nhật những kiến thức từ vựng và ngữ pháp bổ ích nhé! Chúc các bạn học tập tốt.

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI




Từ vựng tiếng Anh về ngoại hình con người thú vị nhất

Từ vựng tiếng Anh về ngoại hình con người thú vị nhất

“We come in all shapes and sizes.”

(Mỗi người đều có ngoại hình riêng biệt.)

Mỗi màu tóc, màu da, khuôn mặt, vóc dáng… đều có một nét đặc trưng, hấp dẫn khác nhau. Hôm nay, hãy cùng Step Up tìm hiểu bộ từ vựng tiếng Anh về ngoại hình con người nhé.

1. Từ vựng tiếng Anh về ngoại hình con người

Đầu tiên, chúng ta sẽ khám phá những từ vựng miêu tả khuôn mặt, vóc dáng,… trong tiếng Anh. Những từ vựng tiếng Anh về ngoại hình con người dưới đây sẽ cực kỳ hữu ích trong cả văn nói và văn viết đấy.

Từ vựng về chiều cao và độ tuổi

  • Young: trẻ tuổi
  • Tall: cao
  • Middle-aged: trung niên
  • Medium-height: chiều cao trung bình
  • Short: thấp
  • Old: già
  • Từ vựng miêu tả màu da và vóc dáng
  • Dark-skinned: da tối màu
  • Plump: phúng phính tròn trịa
  • Pale-skinned: làn da hơi nhợt nhạt
  • Slim: gầy
  • Yellow-skinned: da vàng
  • Olive-skinned: da vàng, tái xanh
  • Fat: béo
  • Well-built: to, khỏe mạnh

Từ vựng chỉ hình dáng khuôn mặt

  • Round: mặt tròn
  • Long: mặt dài
  • Triangle: mặt hình tam giác, góc cạnh
  • Oval: mặt trái xoan
  • Square: mặt vuông chữ điền

Từ vựng về mái tóc 

  • Wavy brown hair: tóc nâu, xoăn sóng
  • Grey hair: tóc muối tiêu
  • Fair hair: tóc nhạt màu
  • Plait: tóc tết
  • Short spiky hair: tóc đầu đinh
  • Curly hair: tóc xoăn
  • Bald: không để tóc, hói
  • Short black: tóc đen ngắn
  • Ponytail: tóc đuôi ngựa
  • Pigtails: tóc buộc hai bên
  • Long black: tóc đen dài

Từ vựng tả mũi 

  • Hooked nose: mũi khoằm và lớn
  • Turned-up nose: mũi hếch
  • Long nose: mũi dài
  • Small nose: mũi nhỏ
  • Straight nose: mũi thẳng

Từ vựng miêu tả miệng/môi

  • Large mouth: miệng rộng
  • Small mouth: miệng nhỏ, chúm chím
  • Curved lips: môi cong
  • Thin lips: môi mỏng
  • Full lips: môi dài, đầy đặn

Từ vựng về đặc điểm trên khuôn mặt khác

  • Beard: râu
  • Freckles: tàn nhang
  • Wrinkles: nếp nhăn
  • Acne: mụn
  • Mustache: ria mép
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Các tính từ miêu tả ngoại hình con người khác

Dưới đây là một số tính từ tiếng Anh miêu tả ngoại hình con người khác có thể bạn cần biết.

  • With wrinkles: có nếp nhăn
  • Scar: sẹo, vết sẹo
  • With lines: có nếp nhăn
  • With glasses: đeo kính
  • With dimples: lúm đồng tiền
  • Birthmark: vết bớt, vết chàm
  • Beard: râu
  • With freckles: tàn nhang
  • Clear: mắt khỏe mạnh, tinh tường
  • Mole: nốt ruồi
  • Liquid: mắt long lanh, sáng
  • Moustache: ria mép
  • Pop- eyed: mắt tròn xoe ( vì ngạc nhiên)
  • Close-set: mắt gần nhau
  • Pop- eyed: mắt tròn xoe ( vì ngạc nhiên)
  • Piggy: mắt ti hí
  • Undercut: tóc cắt ngắn ở phần dưới
  • Layered hair: tóc tỉa nhiều lớp
  • Sunken: mắt trũng, mắt sâu
  • Flat- top: đầu bằng
  • Bob: tóc ngắn quá vai
  • Cropped hair: tóc cắt ngắn
  • French braid: tóc đuôi sam
  • Cornrows: tóc tết tạo thành từng luống nhỏ
  • Bun: tóc búi cao
  • Permed hair: tóc uốn lượn sóng
  • Mixed-race: lai
  • Bunch: tóc buộc cao
  • Petite: nhỏ nhắn, xinh xắn (dùng cho phụ nữ)
  • Frizzy: tóc uốn thành búp
  • Athletic: lực lưỡng, khỏe mạnh
  • Slender /’slendə[r]/: thon, mảnh dẻ, mảnh khảnh
  • Hourglass figure: hình đồng hồ cát
  • Muscular: cơ bắp rắn chắc
  • Flabby: nhũn nhẽo, chảy xệ, yếu ớt
  • Well-proportioned: đẹp vừa vặn, cân đối

3. Cụm từ vựng tiếng Anh về ngoại hình con người

Ngoài những tính từ được liệt kê ở bên trên, Step Up sẽ giới thiệu với bạn những cụm từ cùng chủ đề cực kỳ thú vị và ý nghĩa. Hãy note lại những cụm từ vựng tiếng Anh về ngoại hình con người dưới đây vào sổ tay tiếng Anh của bạn nhé.

1. In rude health: cực kỳ mạnh mẽ và khỏe mạnh

Ví dụ:

She’s in rude health and very fit.

(Cô ấy cực kỳ khỏe mạnh và cân đối.)

2. Dead ringer for someone: một người hoặc một vật gần giống với người khác; một bản sao hoàn hảo

Ví dụ:

They are not twins, but are dead ringers for each other.

(Họ không phải sinh đôi nhưng trông giống nhau lắm.)

3. Bald as a coot: hoàn toàn bị hói, tức là không có bất kỳ sợi tóc nào trên đầu

Ví dụ:

He tried many products, however he’s still bald as a coot.

(Anh ấy từng thử qua nhiều sản phẩm nhưng vẫn trọc lóc không một cọng tóc.)

4. All skin and bone: cực kỳ gầy, chỉ có da bọc xương

Ví dụ:

Susie has an eating disorder, that’s why she’s all skin and bone.

(Susie mắc chứng rối loạn ăn uống, nên cô ấy trông chỉ toàn da bọc xương.)

5. Look like a million dollars: ai đó trông cực kỳ quyến rũ hoặc giàu có

Ví dụ:

That Gucci dress makes her daughter look like a million dollars.

(Cái váy Gucci đó khiến con gái cô ấy trông cực kỳ sang chảnh.)

6. Look a sight: trông không gọn gàng, xấu xí, lố bịch

Ví dụ:

I think work has worn you out, you look a sight.

(Tôi nghĩ công việc khiến bạn rã rời rồi, trông bạn hơi luộm thuộm.)

7. Not a hair out of place: chỉ một người có bề ngoài cực kỳ gọn gàng, sạch sẽ

Ví dụ:

Our boss is going to meet an investor, no wonder he does not have a hair out of place.

(Sếp chúng ta đang chuẩn bị gặp một nhà đầu tư, thảo nào anh ấy trông hoàn hảo đến thế.)

8. Down at heel: ngoại hình có dấu hiệu bị bỏ bê

Ví dụ:

Marshall will never let himself down at heel, he’s a model.

(Marshall sẽ không bao giờ bỏ bê việc chăm chút ngoại hình, anh ấy là người mẫu mà.)

9. Dressed to kill: mặc quần áo quyến rũ nhằm tạo ấn tượng nổi bật

Ví dụ:

Wow, you dressed to kill and are definitely going to be the Prom Queen.

(Chà, bạn ăn mặc cực kỳ lộng lẫy, chắc chắn bạn sẽ giành được danh hiệu Nữ hoàng Buổi tiệc.)

10. Cut a dash: có vẻ ngoài, phong cách hấp dẫn hoặc phong thái khá táo bạo

Ví dụ:                                                

They are going to a cosplay festival, so it’s only reasonable to cut a dash.

(Họ đang chuẩn bị tới một lễ hội hóa trang, nên việc họ có phong cách khá độc đáo cũng dễ hiểu thôi.)

Xem thêm:

 
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

 

4. Bài văn sử dụng từ vựng tiếng Anh về ngoại hình con người

Chủ đề miêu tả ngoại hình là một chủ đề rất phổ biến trong các bài kiểm tra năng lực tiếng Anh. hãy cùng tham khảo một đoạn văn dùng từ vựng tiếng Anh về ngoại hình con người mà Step Up đã chuẩn bị cho bạn nhé.

 

Chủ đề (topic): hãy viết một bài văn miêu tả ngoại hình con người. 

Susie is as stunning as a movie star. Her thick, wavy, long black hair falls gracefully to her neck, encircling her face in the form of a diamond. Typically, her smooth, clear skin and high cheekbones are brought out by a golden suntan. Her wide deep blue eyes remind me of a cove. Her curved nose gives her the appearance of a little child. Her mouth is a tiny mouth that she frequently accentuates with shiny pink lipstick, framed by puffy lips. When she smiles, her white teeth, well-formed and even, brighten her entire face.

 

Bản dịch:

Susie đẹp như một minh tinh màn bạc. Mái tóc đen dài, dày, gợn sóng buông xuống cổ một cách duyên dáng, ôm lấy khuôn mặt góc cạnh như một viên kim cương. Làn da mịn màng, sạch sẽ và gò má cao của cô ấy được tôn lên bởi một màu da rám nắng. Đôi mắt xanh sâu thẳm của cô ấy khiến tôi nhớ đến một vịnh nhỏ. Chiếc mũi cong cong mang lại cho cô vẻ ngoài của một đứa trẻ. Khuôn miệng của cô là một khuôn miệng nhỏ nhắn mà cô thường xuyên tô bằng son môi màu hồng bóng, viền bởi đôi môi căng mọng. Khi cô ấy cười, hàm răng trắng, đều và đẹp, làm sáng bừng cả khuôn mặt.

5. Cách nhớ từ vựng tiếng Anh về ngoại hình con người hiệu quả

Từ vựng tiếng anh là biển kiến thức vô tận. Để học từ vựng cần sự chăm chỉ một cách bền bỉ. Đối với từ vựng tiếng Anh về ngoại hình con người cũng vậy. 

Dưới đây là một số phương pháp học từ vựng tiếng Anh nói chung và từ vựng tiếng Anh về ngoài hình con người nói riêng.

Học từ vựng với âm thanh tương tự

Phương pháp “âm thanh tương tự” là một trong những phương pháp học từ vựng tiếng Anh khá mới lạ nhưng vô cùng hiệu quả. Điều này đã được kiểm chứng qua cuốn sách Hack Não 1500. Đây là một trong những cuốn sách áp dụng thành công phương pháp này.

Hack Não 1500 hiện đang là cuốn sách học từ vựng tiếng Anh co người mất gốc bán chạy top đầu trên sàn thương mại điện tử Tiki.

Phương pháp âm thanh tương tự: Đây là phương pháp sử dụng âm thành của những từ tiếng Việt nhưng có phát âm gần giống với từ tiếng Anh mà bạn muốn học, Sau đó đặt một câu có chứa từ thay thế đó sao cho có nghĩa và dễ hình dung. Điều này giúp bạn ghi nhớ một cách dễ dàng hơn.

Vơi phương pháp này bạn có thể học thuộc tối thiểu 30 từ vựng một ngày mà không sợ bị quên từ.

Áp dụng từng vựng đã học vào cuộc sống 

Để có thể ghi nhớ từ vựng một cách lâu dài và sử dụng nó một cách tự nhiên thì điều mà bạn cần làm là sử dụng nó một cách thường xuyên. 

Ngôn ngữ để giao tiếp, do đó chúng ta cần luyện tập để tạo nên mạch ghi nhớ dài hạn đối với từ vựng mình muốn học

Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường. 

Trên đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh về ngoại hình con người. Step Up mong bạn đã tích lũy thêm nhiều từ vựng và cụm từ thú vị chủ đề miêu tả ngoại hình. Hãy đón đọc những bài viết mới về từ vựng theo chủ đề của Step Up bạn nhé. 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Những từ viết tắt tiếng Anh thông dụng bạn nên biết

Những từ viết tắt tiếng Anh thông dụng bạn nên biết

Khi trò chuyện với các bạn đồng trang lứa hay những người thân thiết, chúng ta thường xuyên sử dụng các từ cũng như cụm từ viết tắt để tiết kiệm thời gian, tạo cảm giác thân mật, tự nhiên.Trong tiếng Anh các từ viết tắt cũng xuất hiện nhiều trong các văn bản, các cuộc hội thoại thông thường. Cùng Step Up tìm hiểu những từ viết tắt tiếng Anh để có thể giao tiếp như người bản ngữ nhé!

1. Sự hình thành các từ viết tắt tiếng Anh

Trong tiếng Việt, sự viết tăt của từ được sáng tao một cách ngẫu nhiên sao cho thuận lợi trong văn viết và dễ hiểu. Tiếng Anh thì khác, những từ viết tắt đều được hình thành trên những nguyên tắc cụ thể. Hiện nay, hình thức viết tắt tiếng Anh phổ biến nhất là ghép các chữ cái đầu của từ vào với nhau.

Cách đọc từ viết tắt: Các bạn chỉ cần phát âm những chữ cái đã được viết tắt. Tránh đọc thành từ mới vì người nghe sẽ không hiểu bạn đang nói gì đâu.

2. Lý do mọi người thích dùng những từ viết tắt tiếng Anh

Cuộc sống của chúng ta ngày một trở nên bận rộn hơn. Con người luôn tìm cách để tối ưu thời gian của mình. và một trong những cách để truyền tải thông tin tiết kiệm thời gian hơn đó là sử dụng từ viết tắt. 

Khi sử dụng từ viết tắt, người nói sẽ tiết kiệm được thời gian đồng thời đảm bảo đôi phương cũng dễ dàng tiếp nhận thông tin.

Thông thường những từ viết tắt tiếng Anh sẽ được sử dụng chủ yếu đối với những người thân thiết. Trong trường hợp giao tiếp với những người lạ hoặc những cuộc trao đổi quan trọng, người ta ít khi sử dụng từ viết tắt để tránh đối phương cảm thấy không được tôn trọng.

3. Các từ viết tắt tiếng Anh hay gặp hàng ngày

Giống như tiếng Việt, trong giao tiếp tiếng Anh cũng có những từ viết tắt. Người bản ngữ khi nói chuyện với nhau họ thường nói tắt với tần suất khá cao. Vì vậy để hiểu thông điệp đối phương muốn truyền tải bạn phải hiểu được những từ ngữ đó. Tìm hiểu các từ viết tắt tiếng Anh thông dụng để giao tiếp tiếng anh “xịn” hơn nhé:

Viết tắt tiếng Anh

STT

Viết tắt

Từ tiếng Anh

Dịch nghĩa

1

Gonna

(Tobe) going to

Sẽ

2

Wanna

Want to 

Muốn

3

Gimme

Give me

Đưa cho tôi

4

Kinda

Kind of

Đại loại là

5

Lemme

Let me 

Để tôi

6

Init

Isn’t it?

Có phải không?

7

AKA

Also known as 

Còn được biết đến như là

8

Approx

Approximately 

Xấp xỉ

9

apt

Apartment

Căn hộ

10

A.S.A.P

As soon as possible 

Càng sớm càng tốt

11

B.Y.O.B

Bring your own bottle 

Sử dụng cho những bữa tiệc nơi khách phải tự mang đồ uống đến hoặc những nhà hàng không bán đồ uống có cồn) 

12

Dept

Department 

Bộ

13

D.I.Y

Do it yourself

Tự làm/ sản xuất

14

est

Established

Được thành lập

15

E.T.A

Estimated time of arrival 

Thời gian dự kiến đến nơi

16

FAQ

Frequently Asked Questions 

Những câu hỏi thường xuyên được hỏi

17

FYI

For Your Information

Thông tin để bạn biết

18

Min

Minute or minimum

Phút / tối thiểu

19

Misc

Miscellaneous

Pha tạp

20

No

Number 

Số

21

P.S

Postscript

Tái bút

22

Tel

Telephone

Số điện thoại

23

Temp

Temperature or temporary

Nhiệt độ/ tạm thời

24

TGIF

Thank God It’s Friday

Ơn Giời, thứ 6 đây rồi

25

Vet

Veteran or veterinarian

Bác sĩ thú y

26

Vs

Versus

Với

 

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

4. Các từ viết tắt tiếng Anh khi chat

Chúng ta thường viết tắt khi sử dụng internet, đặc biệt trong lúc chat với bạn bé. Cùng tìm hiểu danh sách những từ viết tắt tiếng Anh thường được dùng khi chat và giao tiếp đời thường nhé. 

Viết tắt tiếng Anh

STT

Viết tắt

Từ tiếng Anh

Dịch nghĩa

27

ACE

A cool experience 

Một trải nghiệm tuyệt vời

28

AFAIK

As far as I know

Theo tôi được biết

29

AFK

AFK

Rời khỏi bàn phím, thường dùng trong game

30

ANW

Anyway

Dù sao đi nữa

31

B/c

Because 

Bởi vì

32

BRB

Be right back

Quay lại ngay

33

BTW

By the way

Nhân tiện

34

CU/ CUL

See you / see you later

Hẹn gặp lại

35

CWYL

Chat with you later 

Nói chuyện với cậu sau nhé

36

DGMW

Don’t get me wrong

Đừng hiểu lầm tôi

37

IDK

I don’t know

Tôi không biết

38

IIRC

If I recall/remember correctly

Nếu tôi nhớ không nhầm

39

LOL

Laugh out loud

Cười lớn

40

NP

No problem

Không có vấn đề gì

41

ROFL

No problem

Không có vấn đề gì

42

TBC

To be continued

Còn nữa

43

THX/TNX/TQ/TY

Thank you

Cảm ơn

44

TIA

Thanks in advance

Cảm ơn trước

45

TTYL

Talk to you later

Nói chuyện sau nhé

46

WTH

What the hell?

Cái quái gì thế?

47

WTF

What the f***?

Cái quái gì thế?

5. Các Từ Viết Tắt tiếng Anh Học Vị Và Nghề Nghiệp 

Dưới đây là một số cụm từ viết tắt trong tiếng Anh thông dụng về học vị và nghề nghiệp bạn cần biết: 

Viết tắt tiếng Anh

STT

Viết tắt tiếng Anh

Từ tiếng Anh

Dịch nghĩa

48

B.A

Bachelor of Arts

cử nhân khoa học xã hội

49

B.S

Bachelor of Science

Cử nhân khoa học tự nhiên

50

MBA

The Master of business Administration

Thạc sĩ quản trị kinh doanh

51

M.A

Master of Arts

Thạc sĩ khoa học xã hội

52

M.PHIL or MPHIL

Master of Philosophy

Thạc sĩ

53

PhD

Doctor of Philosophy

Tiến sĩ

54

JD

Juris Doctor

Bác sĩ Luật

55

PA

Personal Assistant

Trợ lý cá nhân

56

MD

Managing Director

Giám đốc điều hành

57

VP

Vice President

Phó chủ tịch

58

SVP

Senior Vice President

Phó chủ tịch cấp cao

59

EVP

Executive Vice President

Phó chủ tịch điều hành

60

CMO

Chief Marketing Officer

Giám đốc Marketing

61

CFO

Chief Financial Officer

Giám đốc tài chính

62

CEO

Chief Executive Officer

Giám đốc điều hành

6. Ý nghĩa 20 cụm từ tiếng Anh viết tắt hay 

Dưới đây là ý nghĩa của 29 từ viết tắt hay thường được sử dụng mà bạn nên biết.

  • Thx: viết tắt của Thanks
    Trong những cuộc trò chuyện với bạn bè, bạn có thể sử dụng từ “thx” với ý nghĩa là cảm ơn ai đó. Từ này thường được sử dụng trong những mối quan hệ thân thiết không đòi hỏi tinhs trang trọng.
  • pls/plz: viết tắt của Please
    Bạn rất dễ bắt gặp từ này trên các trang mạng xã hội hoặc khi được những người bạn thân thiết đề nghị một việc gì đó. Từ có ý nghĩa năn nỉ hoặc thể hiện thái độ khẩn thiết, nhờ vả. 
  • FYI: viết tắt của For Your Information
    Cụm từ này thường được sử dụng trong các email tiếng anh với mục đích note thêm thông tin cho người đọc. 
  • ASAP: viết tắt của As Soon As Possible
    Cụm từ này có nghĩa là sớm nhất có thể hay càng sớm càng tốt. CỤm từ được sử dụng khi người nói muốn truyền đạt những nội dung cần đến sự hành động khẩn cấp, cấp bách của người đọc. Nó thường được sử dụng trong những email công việc mang tính cấp bách.
  • OMG: viết tắt của Oh My God
    Không còn xa lạ với chúng ta nưa, cụm từ này các bạn trẻ thường bắt gặp khá nhiều, Đây đôi khi là câu cửa miệng của những người dùng tiếng Anh theo đạo thiên chúa. Nó thể hiện sự ngạc nhiên, bất ngờ, vui mừng và rất nhiều trạng thái cảm xúc khác.
  • OP: viết tắt của từ Original Poster
    Từ này có nghĩa là người hỏi: Nó thường được sử dụng trong các cuộc hỏi đáp. Các bạn có thể bắt gặp từ này nhiều nhất trên các diễn đàn tiếng Anh hoặc những diễn đàn hỏi đáp khác.
  • LOL: viết tắt của Laugh Out Loud
    Trong trường hợp này, LOL có nghĩa là cười lơn, cười rất to, cười sảng khoái. Khi gặp một câu chuyện hài hước bạn có thẻ sử dụng từ này để thể hiện tâm trạng của mình.
  • BTW: viết tắt của từ By The Way
    Khi bạn muốn đề cập đến một vấn đề, chủ đề hoặc một câu chuyện khác trong cuộc trò chuyện đang diễn ra bạn có thể sử dụng từ này như lời mở đầu.
  • FAQ: viết tắt của từ Frequently Asked Question
    Từ này có nghĩa là “những câu hỏi thường gặp”. Nó thường được coi là một mục trong những topic trao đổi kiên thưc về một chủ đề nào đó. Chúng ta cũng có thể bắt gặp tại các website, cộng đồng chia sẻ kiến thức.
  • DIY: viết tắt của từ Do It Yourself
    DIY có nghĩa là “tự làm” hay”có thể tự làm”. Tự làm ở đây được hiểu là không cần sự hộ trợ của những thiết bị đặc thù bên ngoài hay cần đến kiến thức chuyên sâu của chuyên gia.
  • Sup: viết tắt của What’s up
    Đây là một trong những cách chào hỏi phổ biến thể hiện sự thân thiết của giới trẻ.
  • PM: viết tắt của từ Private Message
    Chúng ta thường bắt gặp từ này khi ai đó muốn bạn nhắn tin riêng cho họ. PM còn là dạng viết tắt của khá nhiều từ khác ví dụ như PM chỉ buổi tôi.
  • DM: viết tắt của Direct Message
    Từ này có nghĩa là tin nhắn trực tiếp. Từ này được sử dụng khá phổ biến trên các trang mạng xã hội nhưng Instagram hoặc Twister. Tuy nhiên với người Việt nó dễ bị hiểu lầm vỡi xấu nên ít khi được sử dụng.
  • C U: viết tắt củ từ See You
    Từ này thường dùng khi bạn chào tạm biệt ai đó. Từ viết tắt này dựa trên nguyên lý đồng âm của từ và chữ cái. Nó thể hiện sự thân thiết và đáng yêu của người nói. Thường dùng trong giao tiếp phổ thông vơi bạn bè.
  • AF
    Từ này được sử dụng khi người nói muốn bày tỏ tâm trạng phấn khích. Nó có nghĩa là “cực kỳ” hay ” rất rât”. Nó thường được đi sau các tính từ để nhận mạnh trạng thái cảm xúc đó.
  • AKA: viết tắt của từ As Known As
    Nó có nghĩa là ” được biết đến là”, “có tên là”, “hay”, “Còn được biết đến là,…
  • P/s: viết tắt của từ Postscript 
    Từ này có nghĩa là tái bút. Từ viết tắt này thường được sử dụng dưới những bài viết nhằm đề cập đến tên tác giả. 
  • PS: viết tắt của từ Playstation
    Đây là tên của một loại máy chơi game rất được ưa chuộng tại nước ngoài.
  • CMT: viết tắt của từ Comment
    Từ này có nghĩa là “bình luận”. 
  • Q&A: viết tắt của từ Question and Answer
    Khi có một chủ đề, chúng ta sẽ có phần câu hỏi và trả lời, những câu hỏi có thể đến từ nhiều nguồn khác nhau và được một người giải đáp.

7. Top 5 cách học từ viết tắt tiếng Anh và từ vựng nhanh nhất

Học từ vựng đã tốn nhiều hơn thời và công sức, học từ vựng kèm theo từ viết tắt tiếng Anh lại càng khó hơn,đôi khi còn khiến cho người học tiếng Anh nản lòng. Vì vậy vậy bạn phải có phương pháp học phù hợp, thông minh để có thể nạp được khối lượng kiến thức khổng lồ này.

Hãy học đúng trình độ phù hợp với bản thân

Chắc hẳn ai cũng biết được tầm quan trọng của từ vựng trong tiếng Anh. Tuy nhiên không phải bất kỳ từ mới nào bạn cũng nên liệt kê vào danh sách cần học. Bạn cần hiểu rõ trình độ Anh ngữ của mình đang ở đâu. Nếu như là người mới bắt đầu, bạn chỉ nên chọn những từ phổ thông, thường gặp trong đời sống hàng ngày để học. Cảm nhận từ vựng qua từng ngày sẽ hiệu quả hơn việc bạn cố gắng nhồi nhét càng nhiều từ càng tốt

Học xen kẽ từ vựng với từ viết tắt trong tiếng Anh tuy khó nhằn nhưng giúp bạn linh hoạt hơn trong giao tiếp. 

Đặt mục tiêu khi học tiếng Anh

Thiết lập mục tiêu là khâu quan trọng và cần thiết khi bạn muốn học tốt tiếng Anh. Tự đặt mục tiêu, deadline cho bản thân sẽ tạo cảm hứng, kích thích bạn học từ vựng. 

Viết tắt tiếng Anh

Tuy nhiên, hãy đặt mục tiêu vừa sức với bản thân. Ví dụ ngày đầu tiên bạn có thể đặt mục tiêu một ngày 20 từ, sau đó tăng dần lên 30, 50 từ.. .Việc học các từ vựng, từ viết tắt tiếng Anh không phải chuyện ngày một ngày hai mà cần có lộ trình và phương pháp cụ thể.

Bạn có thể tham khảo phương pháp ghi nhớ 50 từ vựng mỗi ngày trong sách Hack Não 1500 – cuốn sách học từ vựng bán chạy Top 1 Tiki năm 2018 và 2019

Học từ vựng gắn liền với cảm xúc sẽ đem lại hiệu quả gấp bội

Não bộ luôn luôn nhớ tốt hơn rất nhiều với các thông tin có tính liên kết. Vì vậy học từ vựng gắn liền với cảm xúc sẽ rất có hiệu quả.

Ví dụ: Khi bạn học “lemon: quả chanh”, hãy nhớ đến vị chua và vẻ mặt nhăn nhó của mình khi ăn nó. Lần tới khi bạn gặp lại chắc chắn bạn không thể quên được từ vựng này

Dùng từ ngay lập tức

Các từ viết tắt tiếng Anh tương đối khá nhớ. Tuy nhiên, ngay sau khi học, hãy áp dụng ó vào một tình huống giao tiếp cụ thể. Đây là cách học từ không cần dùng bất kỳ một kỹ năng cao siêu nào nhưng lại hiệu quả vô cùng.

Với bất kỳ từ vựng nào mới học hãy dùng cả nghe, nói, đọc viết ngay lập tức. Bạn có thể sử dụng cho việc đăng bài lên facebook, nhắn tin với gấu,…Bạn sẽ thấy bất ngờ rằng việc làm chủ các từ vựng đó thực sự rất dễ dàng.

Lặp lại từ nhiều lần

Việc lặp lại sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng nhanh cũng như giúp bạn nhớ lâu hơn từ vựng đó. Với một từ, bạn gặp từ đó khoảng 10-20 lần là nhớ từ vĩnh viễn. Việc bạn không nhớ từ là do bạn chưa thực sự chịu khó ôn tập đủ và gặp từ đủ số lần mà thôi.

Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO

Như vậy, Step Up đã tổng hợp những từ viết tắt tiếng Anh thông dụng nhất, thường gặp trong giao tiếp hàng ngày. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp hơn. Chúc các bạn học tập tốt.

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

 

Từ vựng tiếng Anh về Tết nguyên đán bạn nên biết

Từ vựng tiếng Anh về Tết nguyên đán bạn nên biết

Tết nguyên đán là tết của đoàn viên, sum vầy. Chính vì ý nghĩa đặc biệt của nó mà truyền thống ăn Tết nguyên đán vẫn được giữ đến bây giờ, dù có nhiều ý kiến cho rằng Tết nguyên đán nên được gộp với Tết tây. Hôm nay, bộ từ vựng tiếng Anh về Tết nguyên đán mà Step Up đã chuẩn bị cho bạn sẽ giúp bạn có thể nói về nét văn hóa này của nước ta một cách đầy tự hào và tự tin.

1. Từ vựng tiếng Anh về Tết nguyên đán – các món ăn 

Nhắc đến Tết là nhắc đến những mâm cỗ tràn ngập những món ăn ngon được các thành viên trong gia đình cùng nhau chuẩn bị những ngày giáp tết. Không biết các món ăn ấy sử dụng từ vựng tiếng Anh về Tết nguyên đán nào để diễn tả nhỉ?

Từ vựng tiếng Anh về Tết nguyên đán – các món ăn ngày Tết

  • Banquet: bữa tiệc/ cỗ 
  • Betel: trầu cau
  • Coconut: Dừa
  • Chung Cake / Square glutinous rice cake: Bánh Chưng
  • Dried bamboo shoots: Măng khô
  • Dried candied fruits: Mứt
  • Fatty pork: Mỡ lợn
  • Five – fruit tray: Mâm ngũ quả
  • Jellied meat: Thịt đông
  • Lean pork paste: Giò lụa
  • Mango: Xoài
  • Mung beans: Hạt đậu xanh
  • Pawpaw (papaya): Đu đủ
  • Pickled onion: Dưa hành
  • Pickled small leeks: Củ kiệu
  • Pig trotters stewed with dried bamboo shoots: Món canh măng hầm chân giò
  • Pig trotters: Chân giò
  • Roasted watermelon seeds: Hạt dưa
  • Sticky rice: Gạo nếp
  • Watermelon: Dưa hấu

2. Từ vựng tiếng Anh về Tết nguyên đán – biểu tượng ngày Tết

Ngày đầu năm mới nói chung và Tết âm lịch nói riêng là dịp lễ mà hầu hết các nước đều tổ chức rất linh đình. Tuy vậy, Tết nguyên đán ở Việt Nam có những sự vật, biểu tượng rất riêng với ý nghĩa mong muốn sự an lành, may mắn trong năm mới. Hãy cùng khám phá danh sách từ vựng tiếng Anh về Tết nguyên đán dưới đây để tìm hiểu thêm nhé.

Từ vựng tiếng Anh về Tết nguyên đán – các biểu tượng ngày Tết

  • Altar: Bàn thờ
  • Apricot blossom: Hoa mai
  • Calligraphy pictures: Thư pháp
  • Chrysanthemum: Cúc đại đóa
  • Firecrackers: Pháo
  • Fireworks: Pháo hoa
  • First caller: Người xông đất
  • Flowers: Các loại hoa/ cây
  • Incense: Hương trầm
  • Kumquat tree: Cây quất
  • Lucky Money: Tiền lì xì
  • Marigold: Cúc vạn thọ
  • Orchid: Hoa lan
  • Paperwhite: Hoa thủy tiên
  • Parallel: Câu đối
  • Peach blossom: Hoa đào
  • Red Envelope: Bao lì xì
  • Ritual: Lễ nghi
  • Taboo: điều cấm kỵ
  • The kitchen god: táo quân
  • The New Year tree: Cây nêu
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

3. Từ vựng tiếng Anh về Tết nguyên đán – hoạt động ngày tết

Khi khi tết đến xuân về, người người nhà nhà lại nô nức trang trí, đi lễ chùa, đi dự hội, du xuân. Để nói về hoạt động ngày Tết, chúng ta thường dùng những từ vựng tiếng Anh về Tết nguyên đán sau đây:

Từ vựng tiếng Anh về Tết nguyên đán – các hoạt động ngày Tết

  • Lunar/ lunisolar calendar: Lịch Âm lịch
  • New Year’s Eve: Giao Thừa
  • Visit relatives and friends: Thăm bà con bạn bè
  • Superstitious: Mê tín
  • Decorate the house: Trang trí nhà cửa
  • Lunar New Year: Tết Nguyên Đán
  • Before New Year’s Eve: Tất Niên
  • New year’s wishes: Chúc Tết nhau
  • Go to pagoda to pray: Đi chùa để cầu phước
  • Expel evil: Xua đuổi tà ma
  • Worship the ancestors: Thờ cúng tổ tiên 
  • Dress up: Ăn diện
  • Sweep the floor: Quét nhà

Xem thêm:

4. Bài văn ngắn sử dụng từ vựng tiếng Anh về Tết nguyên đán

Khi nắm chắc các cụm từ vựng tiếng Anh về Tết nguyên đán, bạn có thể dùng chúng để viết một đoạn văn ngắn chủ đề lễ hội. Dưới đây là một đoạn văn mẫu để bạn tham khảo:

Tet is a significant holiday in Vietnam. The Tet season often lasts from the beginning of January to the end of February. Tet’s meaning is the finish of the old year and a welcome for a new year. Tet Holiday is one of the occasions for Vietnamese families to reunite. The branch of the Mai flower or the Kumquat tree can not be absent, adding a new feeling to the building. On the Tet holiday, people have plenty of traditional events. Young and old people take part in traditional games such as tug of war, rice cooking, watching lion dancing. A lot of people pay a visit to their relatives to wish a happy new year. Adults usually give lucky money to babies. People also go to pagodas to pray for their families. Tet holiday will stay in the heart of Vietnamese for generations.

Bài văn mẫu dùng từ vựng tiếng Anh về Tết nguyên đán

Bản dịch:

Tết là một ngày lễ quan trọng ở Việt Nam. Mùa Tết thường kéo dài từ đầu tháng một tới cuối tháng hai. Ý nghĩa của Tết là kết thúc năm cũ và chào đón một năm mới. Tết Nguyên đán là một trong những dịp để các gia đình Việt Nam đoàn tụ. Dịp Tết thường không thể vắng mặt cành hoa mai hay cây quất, tạo thêm cảm giác mới cho cả nhà. Vào dịp tết, mọi người tham gia vào rất nhiều sự kiện truyền thống. Người trẻ và người già chơi các trò chơi truyền thống như kéo co, nấu cơm, xem múa lân. Rất nhiều người ghé thăm người thân của họ để chúc một năm mới hạnh phúc. Người lớn thường tặng lì xì cho em bé. Mọi người cũng đến chùa để cầu nguyện cho gia đình. Tết sẽ ở trong tâm trí của người Việt Nam qua nhiều thế hệ.

Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường. 

Step Up vừa giới thiệu đến bạn những từ vựng tiếng Anh về Tết nguyên đán. Các bạn có thể tham khảo các phương pháp học từ vựng hiệu quả để có thể học được nhiều từ nhất trong thời gian ngắn nhất. Chúc các bạn học giỏi tiếng Anh.

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI