Trợ giảng tiếng Anh: Điều kiện để làm Teaching Assistant

Trợ giảng tiếng Anh: Điều kiện để làm Teaching Assistant

Nếu bạn tự tin về khả năng tiếng Anh của mình và đang tìm kiếm một công việc để kiếm thêm thu nhập thì trợ giảng tiếng Anh là sự lựa chọn hàng đầu cho bạn. Vậy trợ giảng tiếng Anh là làm gì? Công việc như thế nào và cần những điều kiện gì để có thể trở thành một trợ giảng? Hãy cùng Step Up tìm hiểu chi tiết hơn về công việc này trong bài viết dưới đây.

1. Sơ lược về trợ giảng tiếng Anh

Một người trợ giảng hay và giỏi sẽ góp phần tạo nên sự thành công cho một tiết học, đối với tiếng Anh cũng vậy. Trước khi tìm hiểu công việc của một trợ giảng tiếng Anh thì chúng mình hãy cùng nhau tìm hiểu sơ lược về công việc này trước nhé!

Trợ giảng tiếng Anh

1.1. Trợ giảng tiếng Anh là làm gì?

Trước tiên, chúng ta hãy tìm hiểu khái niệm về “trợ giảng”. Trợ giảng hay Teaching Assistant (TA) là người chịu trách nhiệm hỗ trợ cho người dạy chính hay người đứng lớp.

Trợ giảng tiếng Anh là những người phụ giảng, hỗ trợ giảng viên chính thức truyền đạt kiến thức tiếng Anh cho học sinh. Ví dụ như trong lớp học tiếng Anh, có những bạn học sinh nhận thức chậm hơn, chưa kịp hiểu lời giáo viên nói, thì lúc này công việc của trợ giảng tiếng Anh sẽ là hỗ trợ học viên giao tiếp với giáo viên.

Tuy không phải là người đứng lớp chính thức nhưng trợ giảng tiếng Anh giống như một cây cầu nối học viên và giáo viên, góp phần tạo thành công cho tiết học. 

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

1.2. Lợi ích của việc làm trợ giảng tiếng Anh

Ngoài đem lại thu nhập ổn định thì trợ giảng tiếng Anh còn đem lại cho chúng ta nhiều lợi ích hấp dẫn khác:

  • Thời gian làm việc linh hoạt theo thời gian rảnh;
  • Cơ hội việc làm cao do các trung tâm tiếng Anh ngày càng nhiều và tuyển dụng trợ giảng liên tục;
  • Củng cố, rèn luyện tiếng Anh cho bản thân;
  • Môi trường làm việc năng động;
  • Có cơ hội học hỏi, cải thiện các kỹ năng mềm, kỹ năng giao tiếp;
  • Được trực tiếp quan sát giảng viên đứng lớp, học hỏi kinh nghiệm, kỹ năng giảng dạy;
  • Được tiếp xúc với học viên và phụ huynh, hiểu được tâm lý mọi người và nâng cao khả năng giao tiếp.

2. Công việc của trợ giảng tiếng Anh

Chắc hẳn có nhiều người cho rằng công việc của một trợ giảng tiếng Anh đơn giản chỉ là in tài liệu, đón trả học sinh. Trong thực tế, trợ giảng tiếng Anh phải đảm nhiệm một số công việc như:

Trợ giảng tiếng Anh

  • Thực hiện trợ giảng cho giảng viên là người nước ngoài giống như một phiên dịch viên;
  • Lên kế hoạch cho mỗi buổi học: phối hợp làm giáo án với giảng viên và trực tiếp tham gia hỗ trợ học viên trong giờ họ;.
  • Hỗ trợ giảng viên quản lý lớp học;
  • Hướng dẫn học viên cách học các tài liệu;
  • Hỗ trợ học viên làm bài tập về nhà cũng như giải đáp thắc mắc trong quá trình học tập;
  • Là người kết nối học viên và giáo viên;
  • Tổ chức Offline các hoạt động ngoại khóa liên quan đến Anh ngữ.

3. Điều kiện để làm trợ giảng tiếng Anh

Tuy trợ giảng tiếng Anh là công việc ổn định với nhiều lợi ích, nhưng không phải ai cũng có thể apply được. Công việc này cũng đòi hỏi ứng viên một số điều kiện bắt buộc phải có. 

Nếu như bạn đang có ý định ứng tuyển công việc trợ giảng tiếng Anh thì không nên bỏ qua một số yêu cầu, điều kiện để làm trợ giảng mà Step Up liệt kê dưới đây:

3.1. Kỹ năng về tiếng Anh

Yếu tố đầu tiên và quan trọng nhất để xem xét việc bạn có thể là một trợ giảng tiếng Anh đó là khả năng tiếng Anh của bạn. Bạn phải thành thạo ngữ pháp và nghe nói tiếng Anh thành thạo thì mới có thể ứng tuyển vị trí công việc này.

Bên cạnh đó, việc có các chứng chỉ như IELTS 6.5+ hay TOEIC 650+ cũng sẽ là một lợi thế cho bạn khi tham gia ứng tuyển.

3.2. Kỹ năng về giao tiếp

Hàng ngày, bạn luôn phải tiếp xúc, gặp gỡ với các học viên nên việc phải giao tiếp với học viên là điều tất yếu.

Ngoài ra, bạn phải thường xuyên giao tiếp với giáo viên để trao đổi tình tình của lớp học và học viên.

Bên cạnh đó, ở một số trung tâm tiếng Anh dành cho học sinh, các em bé nhỏ tuổi, trợ giảng là người trực tiếp giữ liên lạc với các phụ huynh để trao đổi tình tình học tập của học viên.

Những điều này đòi hỏi bạn phải có kỹ năng giao tiếp tốt để quá trình trao đổi với học viên, giáo viên và phụ huynh học sinh diễn ra hiệu quả.

Trợ giảng tiếng Anh

Giao tiếp tốt còn giúp bạn thể hiện sự tự tin cũng như tính chuyên nghiệp. Một số tips nâng cao khả năng giao tiếp cho bạn:

  • Nói rành mạch, dễ hiểu và không bị nói lắp: giúp thể hiện sự tự tin cũng như tính chuyên nghiệp;
  • Không nói “thao thao bất tuyệt”;
  • Phải biết lắng nghe và tôn trọng ý kiến của người khác;
  • Nói đúng suy nghĩ và sử dụng ngôn ngữ cơ thể.

3.3 Kỹ năng về quản lý và điều phối

Là một trợ giảng tiếng Anh, bạn sẽ phải thay giáo viên quản lý các học viên, ổn định lúc đầu giờ. Đặc biệt là đối với một số học sinh hiếu động thì việc nô đùa, chạy nhảy là điều khó tránh.

Bạn phải có khả năng quan sát, điều phối lớp học, luôn giữ lớp học tốt trong tầm kiểm soát để kịp thời ứng phó các tình huống xấu xảy ra. 

Trong các hoạt động của lớp học, có thể sẽ có những học viên chưa hiểu hoặc trầm tính không tham gia, thì đây là lúc trợ giảng cần can thiệp giúp đỡ giảng viên.

Bạn cần biết cách nắm bắt tâm lý học viên, khuấy động các buổi học và tạo cảm hứng học cho mọi người.

3.4. Kỹ năng về quan sát và đánh giá

Trong quá trình đánh giá các học viên, giảng viên không chỉ dựa vào quan sát cá nhân mà còn dựa vào những thông tin của trợ giảng.

Chính vì vậy, bạn phải có khả năng quan sát, ghi lại quá trình học tập cũng như đánh giá khả năng nhận thức, học tập của học viên.

Ở một số trung tâm tiếng Anh, trợ giảng sẽ là người chấm bài. Quá trình này cũng sẽ giúp bạn quản lý, đánh giá được học viên để trao đổi với phụ huynh cũng như điều tiết bài giảng sao cho hợp lý nhất.

4. Những lưu ý khi làm trợ giảng tiếng Anh

Bên cạnh những điều kiện cần để trở thành một trợ giảng, Step Up sẽ gợi ý thêm một số lưu ý nhỏ giúp bạn đảm nhiệm tốt công việc trợ giảng tiếng Anh:

Trợ giảng tiếng Anh

  • Ăn mặc lịch sự, gọn gàng;
  • Nếu bạn làm trợ giảng cho học sinh dưới 5 tuổi, hãy luôn đem theo một bộ quần áo;
  • Thuộc ít nhất 5 bài hát thiếu nhi cả tiếng Anh lẫn tiếng Việt;
  • Luôn mang theo điện thoại để kịp thời hỗ trợ cho phụ huynh khi cần thiết;
  • Luôn xem bài giảng trước khi đến lớp;
  • Thái độ thân thiện, tươi cười khi đón trả học viên cũng như khi gặp phụ huynh.

Trên đây là một số những chia sẻ của Step Up về công việc trợ giảng tiếng Anh và một vài lưu ý nho nhỏ giúp bạn hoàn thành tốt công việc của mình. 

Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường. 

Nếu như bạn chưa tự tin với trình độ tiếng Anh của mình, hãy cải thiện bằng cách bổ sung thêm nhiều chủ đề từ vựng khác nhau. Hack Não 1500 là sách ngoại ngữ bán chạy Top 1 Tiki năm 2018 với 1500 từ vựng đi kèm hình ảnh, ví dụ minh họa cụ thể kết hợp app học phát âm chuẩn giọng bản xứ. Chính vì vậy, cuốn sách sẽ là giải pháp giúp bạn học từ vựng nhanh hơn, tiết kiệm thời gian và đem lại hiệu quả đáng kinh ngạc. 

Step Up chúc các bạn thành công!

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

 

Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về các ngành nghề

Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về các ngành nghề

Khi giới thiệu về bản thân chắc hẳn chúng ta phải giới thiệu về nghề nghiệp của mình. Những cuộc hội thoại về chủ đề này thường xuyên xuất hiện trong cuộc sống hàng ngày cũng như trong công việc. Vì vậy hôm Step Up sẽ chia sẻ bộ từ vựng tiếng Anh về các ngành nghề giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và có những cuộc đàm thoại tiếng Anh thành công

1. Từ vựng tiếng Anh về các ngành nghề

Có bao nhiêu nghề nghiệp trong tiếng Anh? Chúng được gọi như thế nào? Cùng Step Up tìm hiểu những từ vựng tiếng Anh về các ngành nghề ngay dưới đây nhé:

Từ vựng tiếng Anh về các ngành nghề

STT

Từ vựng

Dịch nghĩa

1

Accountant

Kế toán

2

Actor

Nam diễn viên

3

Actress

Nữ diễn viên

4

Architect

Kiến trúc sư

5

Artist

Họa sĩ

6

Assembler

Công nhân lắp ráp

7

Astronomer

Nhà thiên văn học

8

Author

Nhà văn

9

Babysitter

Người giữ trẻ hộ

10

Baker

Thợ làm bánh mì

11

Barber

Thợ hớt tóc

12

Bartender

Người pha rượu

13

Bricklayer

Thợ nề/ thợ hồ

14

Business man

Nam doanh nhân

15

Business woman

Nữ doanh nhân

16

Bus driver

Tài xế xe bus

17

Butcher

Người bán thịt

18

Carpenter

Thợ mộc

19

Cashier

Nhân viên thu ngân

20

Chef/ Cook

Đầu bếp

21

Child day-care worker

Giáo viên nuôi dạy trẻ

22

Cleaner

Người dọn dẹp

23

Computer software engineer

Kỹ sư phần mềm máy tính

24

Construction worker

Công nhân xây dựng

25

Custodian/ Janitor

Người quét dọn

26

Customer service representative

Người đại diện của dịch vụ hỗ trợ khách hàng

27

Data entry clerk

Nhân viên nhập liệu

28

Delivery person

Nhân viên giao hàng

29

Dentist

Nha sĩ

30

Designer

Nhà thiết kế

31

Dockworker

Công nhân bốc xếp ở cảng

32

Doctor

Bác sĩ

33

Dustman/ Refuse collector

Người thu rác

34

Electrician

Thợ điện

35

Engineer

Kỹ sư

36

Factory worker

Công nhân nhà máy

37

Farmer

Nông dân

38

Fireman/ Firefighter

Lính cứu hỏa

39

Fisherman

Ngư dân

40

Fishmonger

Người bán cá

41

Flight Attendant

Tiếp viên hàng không

42

Florist

Người trồng hoa

43

Food-service worker

Nhân viên phục vụ thức ăn

44

Foreman

Quản đốc, đốc công

45

Gardener/ Landscaper

Người làm vườn

46

Garment worker

Công nhân may

47

Hairdresser

Thợ uốn tóc

48

Hair Stylist

Nhà tạo mẫu tóc

49

Health-care aide/ attendant

Hộ lý

50

Homemaker

Người giúp việc nhà

51

Housekeeper

Nhân viên dọn phòng khách sạn

52

Janitor

Quản gia

53

Journalist/ Reporter

Phóng viên

54

Judge

Thẩm phán

55

Lawyer

Luật sư

56

Lecturer

Giảng viên đại học

57

Librarian

Thủ thư

58

Lifeguard

Nhân viên cứu hộ

59

Machine operator

Người vận hành máy móc

60

Maid

Người giúp việc

61

Mail carrier/ letter carrier

Nhân viên đưa thư

62

Manager

Quản lý

63

Manicurist

Thợ làm móng tay

64

Mechanic

Thợ máy, thợ cơ khí

65

Medical assistant/ Physician assistant

Phụ tá bác sĩ

66

Messenger/ Courier

Nhân viên chuyển phát văn kiện hoặc bưu phẩm

67

Miner

Thợ mỏ

68

Model

Người mẫu

69

Mover

Nhân viên dọn nhà/ văn phòng

70

Musician

Nhạc sĩ

71

Newsreader

Phát thanh viên

72

Nurse

Y tá

73

Optician

Chuyên gia nhãn khoa

74

Painter

Thợ sơn

75

Pharmacist

Dược sĩ

76

Photographer

Thợ chụp ảnh

77

Pillot

Phi công

78

Plumber

Thợ sửa ống nước

79

Politician

Chính trị gia

80

Policeman/ Policewoman

Nam/ nữ cảnh sát

81

Postal worker

Nhân viên bưu điện

82

Postman

Người đưa thư

83

Real estate agent

Nhân viên môi giới bất động sản

84

Receptionist

Nhân viên tiếp tân

85

Repairperson

Thợ sửa chữa

86

Salesperson

Nhân viên bán hàng

87

Sanitation worker/ Trash collector

Nhân viên vệ sinh

88

Scientist

Nhà khoa học

89

Secretary

Thư ký

90

Security guard

Nhân viên bảo vệ

91

Shop assistant

Nhân viên bán hàng

92

Soldier

Quân nhân

93

Stock clerk

Thủ kho

94

Store owner/ Shopkeeper

Chủ cửa hiệu

95

Supervisor

Người giám sát/ giám thị

96

Tailor

Thợ may

97

Taxi driver

Tài xế taxi

98

Teacher

Giáo viên

99

Technician

Kỹ thuật viên

100

Telemarketer

Nhân viên tiếp thị qua điện thoại

101

Translator/ Interpreter

Thông dịch viên

102

Traffic warden

Nhân viên kiểm soát việc đỗ xe

103

Travel agent

Nhân viên du lịch

104

Veterinary doctor/ Vet/ Veterinarian

Bác sĩ thú y

105

Waiter/ Waitress

Nam/ nữ phục vụ bàn

106

Welder

Thợ hàn

107

Window cleaner

Nhân viên vệ sinh cửa kính (cửa sổ)

 

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Một số mẫu câu thông dụng về ngành nghề trong tiếng Anh

Nếu chỉ học từ vựng đơn lẻ bạn sẽ khó có thể ghi nhớ chúng được lâu dài. Hãy áp dụng chúng thường vào trong mẫu câu giao tiếp hàng ngày để tạo phản xạ với từ vựng. Dưới đây là một số mẫu thông dụng sử dụng từ vựng tiếng Anh về các ngành nghề các bạn có thể tham khảo:

Câu hỏi về nghề nghiệp trong tiếng Anh

Khi muốn ai đó về nghề nghiệp trong tiếng Anh thì nói như thế nào nhỉ? Tìm hiểu ngay dưới đây nhé!

  • What do you do?

(Bạn làm nghề gì?)

  • What line of work are you in?

(Bạn làm dưới ngành gì?)

  • What sort of work do you do?

(Bạn làm mẫu công việc gì?)

  • What do you do for a living?

(Bạn kiếm sống bằng nghề gì?)

Từ vựng tiếng Anh về các ngành nghề

Mẫu trả lời câu hỏi về nghề nghiệp trong tiếng Anh

Nếu được hỏi về nghề nghiệp bằng tiếng Anh, bạn hãy trả lời theo những cách sau:

  • I’m a …: Tôi là …
  • I work with…: Tôi làm việc với …
  • I work as a…: Tôi làm nghề …

Ví dụ:

What do you do? (Bạn làm nghề gì?)

– I’m a lawyer (Tôi là luật sư)

Cách nói tình trạng công việc trong tiếng Anh

  • I’ve got a part-time job

(Tôi làm việc bán thời gian)

  • I’m not working at the moment

(Hiện tại tôi không làm việc)

  • I’ve been made redundant

(Tôi vừa bị sa thải) 

  • I’m retired

(Tôi đã nghỉ hưu)

  • I’m … mình đang …

Unemployed: thất nghiệp

Looking for work/a job: đi rinh việc

Out of work: không có việc

3. Cách giới thiệu ngành nghề trong tiếng Anh

Hãy áp dụng ngay từ vựng tiếng Anh về các ngành nghề đã học ở trên để giới thiệu về nghề nghiệp của mình nhé.

Mẫu câu tiếng Anh giới thiệu về vị trí công tác

  • I work as/ I’m a/an + vị trí công tác
  • I work in + mảng, phòng, ban công tác
  • I work for + tên công ty
  • I work for myself = I’m self – employed: Tôi tự làm cho mình
  • I’m doing an internship: Tôi đang ở vị trí thực tập
  • I have own my business: Tôi điều hành công ty riêng

Từ vựng tiếng Anh về các ngành nghề

Mẫu câu tiếng Anh giới thiệu về nhiệm vụ, công việc

  • I’m in charge of: Tôi chịu quản lý/trách nhiệm
  • I have to deal with: Tôi cần xử lý/đối mặt
  • I’m responsible for: Tôi chịu quản lý/trách nhiệm
  • I manage: Tôi quản lý
  • I run: Tôi điều hành

Hoạt động công việc hàng ngày

  • I have to go/attend: Tôi phải dự
  • I advise: Tôi đưa lời khuyên cho
  • I visit/see/meet: Tôi phải gặp gỡ
  • It involves: Công việc của tôi bao gồm

Khung giờ làm việc

  • I have a nine-to-five job: Tôi làm việc từ 8h đến 17h chiều
  • I work/do shift work:Tôi làm việc theo ca
  • I’m on flexitime: Giờ làm việc của tôi khá linh hoạt
  • I work full-time: Tôi Làm việc toàn thời gian
  • I have to work/do overtime: Tôi phải làm tăng ca
  • I only work part time: Tôi chỉ làm việc bán thời gian

4. Phương pháp học từ vựng tiếng Anh về các ngành nghề hiệu quả

Từ vựng tiếng Anh về các ngành nghề tuy khá phổ biến nhưng sẽ không hề dễ dàng nếu không có phương pháp học hiệu quả.Step Up sẽ giới thiệu với bạn phương pháp học từ vựng thông minh để áp dụng học từ vựng tiếng anh về các ngành nghề của người Do Thái, đó là phương pháp âm thanh tương tự

Đây là phương pháp học bắc cầu từ tiếng Anh sang tiếng mẹ đẻ, sử dụng một từ khác có âm thanh tương tự với từ gốc. Với mỗi từ tiếng Anh như vậy, bạn hãy tìm những từ có âm thanh tương tự với từ cần học. Sau đó đặt câu bao gồm từ đó và nghĩa của câu.

Từ vựng tiếng Anh về các ngành nghề

Ví dụ: từ vựng về các ngành nghề trong tiếng Anh bạn cần học là “Lawyer” 

Âm thanh tương tư: loi ở

Nghĩa của từ: luật sư

=> Câu đặt: Anh luật sư lẻ loi ở văn phòng vì thua kiện.

Phương pháp này cũng được tích hợp thành công trong Hack Não 1500 từ vựng – cuốn sách bán chạy Top 1 Tiki năm 2018 với 50% hình ảnh minh họa sinh động kết hợp với audio và app học trực tuyến.

Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO

Trên đây Step Up đã giúp mở rộng thêm vốn từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp cũng như phương pháp học từ vựng hiệu quả. Hy vọng bài viết đem lại cho bạn những kiến thức bỏ ích giúp bạn tự tin giới thiệu bản thân. Chúc các bạn học tập tốt!

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI