Dùng tiếng Anh giao tiếp trong quán cafe như người bản xứ

Dùng tiếng Anh giao tiếp trong quán cafe như người bản xứ

Các quán cafe là một địa điểm hẹn hò, tụ tập lý tưởng cho hội bạn bè, người yêu hoặc người thân. Vừa nhâm nhi thưởng thức một chút đồ uống, tận hưởng không gian của quán cùng với những người mà bạn yêu mến, quả là một cảm giác tuyệt vời. Hôm nay hãy cùng Step Up học tiếng Anh giao tiếp trong quán cafe để trải nghiệm ở đây được trọn vẹn hơn bạn nhé.

1. Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong quán cafe

Khi ở trong quán cafe, các cuộc hội thoại giữa nhân viên phục vụ và khách hàng thường ngắn gọn, súc tích. Vì vậy, việc bỏ túi các câu mẫu tiếng Anh giao tiếp trong quán cafe là cực kỳ hữu dụng. 

Tiếng Anh giao tiếp trong quán cafe cho khách hàng

What’s the wifi password please?

Mật khẩu mạng wifi ở đây là gì thế?

A cappuccino and a frappuccino, please.

Cho tôi gọi một ly cappuccino và một ly frappuccino.

Can give me a few more minutes, this is the first time I’ve been here.

Cho tôi thêm vài phút (để gọi món) nhé, đây là lần tiên tôi đến đây.

Do you serve food here too? 

Ở đây có phục vụ đồ ăn không?

Excuse me, I’ve been waiting for a long time.

Xin lỗi, tôi chờ đồ uống lâu quá rồi.

I think I will take this, it looks tasty.

Tôi nghĩ tôi sẽ gọi món này, trông ngon đấy.

I think I’ll take this one instead of the other.

Tôi nghĩ tôi sẽ uống cái này thay vì cái kia. 

I want a beer and something to eat, please.

Cho tôi một ly bia và chút gì ăn cùng nhé.

I would like a cup of tea, please.

Tôi muốn uống trà.

I’d like to change this into fresh juice, please. I didn’t order canned juice.

Đổi cho tôi thành nước hoa quả vắt với, tôi đâu có đặt đồ uống đóng chai đâu.

Yes, I’d like a glass of apple juice, please.

Vâng, làm ơn mang cho tôi cốc nước ép táo nhé. 

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong quán cafe cho khách hàng

Tiếng Anh giao tiếp trong quán cafe cho nhân viên quán

All right, I’ll come back in 5 minutes! 

Vâng, tôi sẽ quay lại sau 5 phút nữa.

Are you ready to order? 

Quý khách đã sẵn sàng gọi món chưa ạ.

Eat-in or take – away? 

Quý khách dùng ở đây hay mang về ạ?

Enjoy yourself! 

Mời quý khách thưởng thức.

Good morning/afternoon. Can I help you? 

Chào buổi sáng/tối. Tôi có thể giúp gì cho quý khách?

Here it is! Enjoy your time here!

Đồ quý khách gọi đã tới rồi đây ạ. Chúc quý khách có trải nghiệm tốt ở quán.

Here’s your bill.

Hóa đơn của quý khách đây ạ.

I’m sorry, we are out of that.

Xin lỗi, cửa hàng chúng tôi mới hết món đó rồi.

Is that all? 

Quý khách gọi món xong rồi đúng không ạ?

My pleasure. Please come back soon.

Rất hân hạnh (được phục vụ quý khách). Làm ơn hãy quay lại nhé.

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong quán cafe cho nhân viên phục vụ

Please give me a few minutes, ok? 

Làm ơn chờ tôi vài phút được không ạ?

Please wait for ten minutes.

Quý khách làm ơn đợi 10 phút.

Really? Please wait. I will check again.

Thật ạ? Làm ơn đợi một lát, tôi sẽ kiểm tra lại ngay.

Sorry, we are out of cappuccino.

Xin lỗi, chỗ chúng tôi hết cappuccino rồi ạ.

The total is 10 dollars.

Tổng cộng hóa đơn là 10 đô thưa quý khách. 

What flavor would you like? 

Quý khách muốn uống vị nào?

What would you like to drink? 

Quý khách muốn uống gì?

Wifi password is 123456.

Mật khẩu wifi là 123456.

Would you like ice with that? 

Quý khách có muốn gọi thêm đá kèm đồ uống không ạ?

Yeah, you’re always welcome! 

Vâng ạ, dĩ nhiên là quý khách luôn được chào đón rồi.

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong quán cafe về món tráng miệng

Các quán cà phê không chỉ bán đồ uống, rất nhiều khách hàng đến cửa tiệm chỉ để thưởng thức các món tráng miệng đẹp mắt và ngon lành bán ở đây. Note lại những từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong quán cafe bạn thấy thú vị để gọi món vào lần đến quán cafe tiếp theo nhé.

  • Trifle: bánh xốp kem
  • Sorbet: kem trái cây
  • Rice pudding: bánh pút-đinh gạo
  • Rhubarb crumble: bánh hấp đại hoàng
  • Pudding: bánh mềm pút-đinh
  • Pancakes: bánh rán
  • Mince pies: bánh nhân trái cây ăn dịp giáng sinh
  • Lemon tart: bánh tart chanh
  • Lemon meringue pie: bánh kem chanh
  • Ice cream: kem
  • Fruit salad: salad hoa quả
  • Danish pastry: bánh đan mạch
  • Chocolate mousse: bánh kem sô cô la
  • Chocolate cake: bánh ga tô sô cô la
  • Cheesecake: bánh phô mai
  • Custard: món sữa trứng
  • Bread and butter pudding: bánh mì ăn cùng với bánh pút-đinh bơ
  • Apple pie: bánh táo
  • Apple crumble: bánh hấp táo

Từ vựng hay tiếng Anh giao tiếp trong quán cafe về món tráng miệng

Xem thêm:

3. Tiếng Anh giao tiếp trong quán cafe về các loại cà phê 

Các loại cà phê là linh hồn của quán cafe. Nếu bạn là một người thích uống cà phê, chắc hẳn bạn biết có khá nhiều loại cà phê tùy thuộc vào cách pha chế. Hãy tham khảo danh sách tên các loại cà phê trong tiếng Anh giao tiếp trong quán cafe dưới đây để gọi một cốc cà phê như ý nhé.

Tiếng Anh giao tiếp trong quán cafe về các loại cà phê khác nhau

Black coffee

Cà phê đen (black coffee) đơn giản là những hạt cà phê xay được ngâm trong nước nóng, được phục vụ lúc ấm. 

Ví dụ: Black coffee should be served with milk and sugar, or else it’d be too bitter.

(Cà phê đen nên được phục vụ cùng sữa và đường, không thì đắng lắm.)

Latte

Là một trong những thức uống cà phê phổ biến nhất, latte bao gồm một ly espresso và sữa, với một chút bọt. Latte có thể được đặt nguyên vị hoặc với một hương vị của bất cứ thứ gì từ vani đến gia vị bí ngô.

Ví dụ: I’d like to order 2 cups of lattes with pumpkin spices, please.

(Tôi muốn gọi 2 cốc latte cùng gia vị bí ngô.)

Cappuccinos

Cappuccino là một loại cà phê được làm bằng kem bọt nhiều hơn sữa, thường có bột ca cao hoặc quế rắc lên trên. Đôi khi, bạn có thể tìm thấy các biến thể sử dụng kem thay vì sữa.

Ví dụ: I’m sorry, we’re out of cinnamon powder for your cappuccino.

(Tôi xin lỗi, cửa hàng đã hết bột quế để cho vào ly capuchino của quý khách.)

Americano

Với hương vị tương tự như cà phê đen, Americano bao gồm một tách espresso pha loãng trong nước nóng. Mẹo nhỏ: nếu bạn tự pha chế, hãy rót espresso trước, sau đó thêm nước nóng.

Ví dụ: Americano goes great with desserts. Do you want to try our special today?

(Americano mà ăn cùng với đồ ngọt thì tuyệt lắm đấy ạ. Quý khách có muốn thử món đặc biệt của quán hôm nay không?)

Espresso

Một ly espresso có thể được phục vụ đơn lẻ hoặc được sử dụng làm cốt của hầu hết các đồ uống cà phê, như latte và macchiato.

Ví dụ: Don’t you think espresso is a bit boring? Try mocha sometimes!

(Bạn không nghĩ espresso hơi nhàm chán à? Khi nào thử uống mocha đi!)

Cortado

Giống như âm và dương, một cortado là sự cân bằng hoàn hảo của espresso và sữa hấp ấm. Sữa được sử dụng để làm giảm độ axit của espresso.

Ví dụ: Nothing like drinking a warm cortado in a chilling autumn afternoon in a hoodie.

(Còn gì tuyệt hơn được uống một cốc cortado ấm vào một buổi chiều thu se lạnh lúc đang mặc áo hoodie.)

Macchiato

Macchiato là một thức uống dựa trên espresso, có một lượng nhỏ kem bọt phủ trên ly. Nó là lựa chọn tốt nếu bạn thích cả cappuccino và doppio.

Ví dụ: Doppio is too much for me, and a cappuccino is simple not enough. I’ll go with a macchiato.

(Doppio thì hơi quá với tôi, còn cappuccino lại không đủ. Tôi chọn một ly macchiato thôi.)

Mocha

Đối với người yêu thích sôcôla, bạn sẽ yêu một ly mocha. Mocha là một thức uống gồm socola, espresso với sữa hấp và bọt.

Ví dụ: Good thing this cafe has mocha, my son can’t drink other coffee-ish drinks.

(May mà quán này có mocha, con trai tôi không uống mấy thức uống từ cà phê khác được.)

Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường. 

Trên đây là bài giới thiệu tiếng Anh giao tiếp trong quán cafe, từ các mẫu câu đến các từ vựng về cà phê và món tráng miệng. Tiếng Anh sẽ trở nên đơn giản và thú vị hơn nhiều nếu bạn có cách học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả. Chúc bạn sớm thành thạo tiếng Anh giao tiếp.

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

 

 

 

Bật mí những đoạn hội thoại tiếng Anh về giao thông bổ ích nhất

Bật mí những đoạn hội thoại tiếng Anh về giao thông bổ ích nhất

Ngoài tiếng Anh giao tiếp chủ đề thời tiết, giao thông cũng là một trong những chủ đề phổ biến nhất của các cuộc nói chuyện bằng tiếng Anh. Bạn có biết rằng, một trong những phương pháp học tiếng Anh giao tiếp thông dụng nhất chính là học các từ vựng và mẫu câu từ các đoạn hội thoại không? Hôm nay, Step Up sẽ giới thiệu những đoạn hội thoại tiếng Anh về giao thông, cùng các từ vựng về giao thông giúp bạn học hỏi và thực hành giao tiếp nhé.

1. Đoạn hội thoại tiếng Anh về giao thông

Dưới đây là một số đoạn hội thoại tiếng Anh về giao thông, giúp bạn hiểu hơn về chủ đề này cũng như ngữ cảnh sử dụng một số mẫu câu nhất định. Việc luyện nói bằng các đoạn hội thoại này sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp bằng tiếng Anh đáng kể đấy.

Đoạn hội thoại tiếng Anh về giao thông #1

Anthony: Steve, look at what I’ve got today.

(Steve, nhìn xem hôm nay mình nhận được cái gì này).

Steve: A letter, saying…Anthony, you exceeded the speed limit while driving. Can you tell me why you weren’t fined on the spot, but receiving this instead?

(Một lá thư, bảo rằng…Anthony, cậu lại chạy xe vượt quá tốc độ cho phép rồi. Cậu có thể nói cho mình biết tại sao cậu không bị phạt tại chỗ mà nhận thư phạt không?)

Anthony: I think I was probably photographed by a speed camera. I had no idea it was there.

(Tớ nghĩ cái máy bắn tốc độ đã chụp lại bằng chứng. Tớ chẳng biết chỗ đó có máy bắn tốc độ luôn).

Steve: It is said that more and more cameras are being installed in our neighbourhood. My friends Bucky and Natasha were caught speeding last week, they said. You should be more careful from now on.

(Thấy bảo là mấy cái máy bắn tốc độ được lắp ở khu vực lân cận càng ngàng càng nhiều. Tuần trước hai người bạn của tớ là Bucky và Natasha cũng bị bắt vì đã đi quá tốc độ, tớ nghe kể thế. Bạn nên cẩn thận hơn từ nay về sau nhé).

Anthony: Yeah, sure. But the fine is so high, up to $100. It’s not a small amount of money and it would be 200$ if I got caught next time.

(Ừ, tớ biết rồi. Nhưng mà tiền phạt cao quá đi mất, tận 100 đô liền. Đó là 1 khoản tiền không nhỏ, với cải nếu tớ bị bắt lần nữa thì tiền phạt sẽ tăng lên 200 đô).

Đoạn hội thoại tiếng Anh về giao thông #2:

Policeman: Sir, please switch your engine off.

(Thưa anh, đề nghị anh tắt động cơ.)

Driver: Yes, officer. I can ask why am I pulled over?

(Vâng, thưa đồng chí công an. Tôi có thể hỏi tại sao tôi lại bị bắt không?)

Policeman: The reason is that you just drove through a red light.

(Lý do là vì anh đã vượt đèn đỏ).

Driver: Officer, I’m pretty sure the amber light was on the moment I drove through.

(Thưa đồng chí, tôi khá chắc là lúc tôi lái đi mới đèn vàng thôi mà).

Officer: It was on red already when you were driving through. The photographic evidence was caught on camera. May I see your driving license please, sir?

(Đèn đỏ đã sáng khi anh đang lái xe qua rồi. Camera đã chụp lại khoảnh khắc đó làm bằng chứng. Tôi xin phép được xem bằng lái xe của anh, thưa anh.)

Driver: In that case, of course. Here it is, officer.

(Trong trường hợp đó thì, dĩ nhiên rồi. Nó đây, thưa anh).

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Mẫu câu hỏi thường gặp trong đoạn hội thoại tiếng Anh về giao thông 

Việc hỏi và chỉ đường đã trở nên ít thông dụng hơn từ khi các ứng dụng sử dụng công nghệ GPS ra đời. Tuy nhiên, việc quá phụ thuộc vào các món đồ điện tử đôi khi sẽ khiến bạn bỏ qua một cơ hội giao tiếp hay giúp đỡ người khác. Hãy tham khảo những mẫu câu hay gặp trong đoạn hội thoại tiếng Anh về giao thông dưới đây để tự tin giao tiếp như người bản xứ nhé.

Are we on the right road to the post office? 

Chúng ta có đang đi đúng đường tới bưu điện không?

Can you show me on the map? 

Bạn có thể chỉ đường cho tôi trên bản đồ không?

Excuse me, can you show me the way to the park, please? 

Xin lỗi, phiền bạn chỉ dùm tôi đường ra công viên được không?

Excuse me, could you tell me how to get to the zoo? 

Xin lỗi, bạn chỉ cho tôi đường đến sở thú có được không?

Excuse me, where am I?

 Xin lỗi, cho hỏi tôi đang ở chỗ nào?

I don’t remember the street 

Tôi quên đường mất rồi.

I have lost my way.

Tôi đi lạc mất rồi.

I’m really sorry, I don’t know.

Thành thực xin lỗi, tôi không biết (đường).

Is this the right way to Ba Dinh district? 

Đây có đúng là đường đi tới quận Ba Đình không?

Is this the bus to the mall?

Có phải xe buýt đi trung tâm thương mại không?

Pardon me, can you tell me what this office is? 

Xin lỗi, bạn có thể cho mình biết đây là cơ quan không?

Please show me the way.

Làm ơn chỉ đường giúp mình với.

Please tell me the way to the supermarket.

Làm ơn chỉ giúp mình đường đến siêu thị với.

Sorry, I’m not from around here.

Xin lỗi, tôi không ở khu này/tôi không quen đường khu này.

What is this street? 

Đường này tên là gì nhỉ?

Where can I buy these?

Tôi có thể đi mua những thứ này ở đâu?

Where do I turn? 

Tôi phải rẽ ngã nào?

Where is the stadium, please? 

Làm ơn cho hỏi sân vận động ở đâu?

Which way?  

Đi đường nào mới đúng?

Xem thêm: 

3. Từ vựng trong đoạn hội thoại tiếng Anh về giao thông

Gần như mỗi ngày, chúng ta đều phải tham gia giao thông, hòa mình vào dòng xe cộ nhộn nhịp để đến địa điểm của mình. Trong các đoạn hội thoại tiếng Anh về giao thông, tên các loại phương tiện giao thông được nhắc đến rất nhiều. Cùng Step Up khám phá những từ vựng tiếng Anh nói về phương tiện giao thông nhé. 

  • Airplane/ plan: máy bay
  • Bicycle/ bike: xe đạp
  • Boat: thuyền
  • Bump: đường xóc
  • Bus: xe buýt
  • Car: ôtô
  • Caravan: xe nhà di động
  • Coach: xe khách
  • Cross road: đường giao  nhau
  • Cruise ship: tàu du lịch (du thuyền)
  • Dead end: đường cụt
  • Ferry: phà
  • Glider: Tàu lượn  
  • Helicopter: trực thăng
  • High-speed train: tàu cao tốc
  • Hot-air balloon: khinh khí cầu
  • Minicab/Cab: xe cho thuê
  • Moped: Xe máy có bàn đạp
  • Motorcycle/ motorbike: xe máy

  • No parking: cấm đỗ xe
  • Railway train: tàu hỏa
  • Railway: đường sắt
  • Road goes right: đường rẽ phải
  • Road narrows: đường hẹp
  • Rowing boat: thuyền có mái chèo
  • Sailboat: thuyền buồm
  • Scooter: xe tay ga
  • Ship: tàu thủy
  • Slippery road: đường trơn
  • Slow down: giảm tốc độ
  • Speed limit: giới hạn tốc độ
  • Speedboat: tàu siêu tốc
  • Subway: tàu điện ngầm
  • Taxi: xe taxi
  • T-Junction: ngã ba hình chữ T
  • Tube: tàu điện ngầm ở London
Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường. 

Trên đây là bài giới thiệu những đoạn hội thoại tiếng Anh về giao thông. Hy vọng các bạn có thêm một số những thông tin, mẫu câu cùng từ vựng hữu ích để có thể sử dụng trong các đoạn hội thoại tiếng Anh về giao thông. Để giao tiếp “chuẩn chỉnh” như người bản xứ, bạn có thể tham khảo 5 phương pháp tự học tiếng Anh giao tiếp thành công nhé. Chúc bạn sớm thông thạo tiếng Anh!

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

 






3 đoạn hội thoại tiếng Anh về ăn uống thú vị nhất

3 đoạn hội thoại tiếng Anh về ăn uống thú vị nhất

“Tối nay ăn gì?” là câu hỏi cửa miệng của rất nhiều người. Quả thực mỗi ngày chúng mình đều có vô vàn lựa chọn cho mỗi bữa ăn, từ việc ăn ngoài hay tự nấu, đến việc ăn món gì, uống gì, hay ăn với ai. Không biết tiếng Anh giao tiếp có những cách diễn đạt nào để nói về việc ăn uống nhỉ? Hãy cùng Step Up khám phá những đoạn hội thoại tiếng Anh về ăn uống để có thể tự tin giao tiếp như người bản xứ nhé.

1. Những đoạn hội thoại tiếng Anh về ăn uống

Để có thể giao tiếp một cách tự tin và tự nhiên, việc tham khảo các đoạn hội thoại tiếng Anh về ăn uống rất hữu ích. Bạn có thể nhặt nhạnh những mẫu câu và từ vựng trong đoạn, sau đó dùng chính đoạn hội thoại làm ngữ cảnh và ví dụ để ghi nhớ được lâu hơn. Để có thể đọc hiểu và thực hành các đoạn hội thoại được tốt hơn, bạn có thể xem thêm các từ vựng tiếng Anh về nấu ăn nhé.

Đoạn hội thoại tiếng Anh về ăn uống #1 

Anne: Good afternoon, how can I help you?

(Chào buổi chiều, tôi có thể giúp gì được cho anh?)

Broca: Yes. We’d like three large cans of beer, and one ham sandwich with cheese but without lettuce.

(Vâng, tôi muốn mua ba can bia lớn, một bánh sandwich thêm phô mai, bỏ rau xà lách)

Anne: Alright, do you want anything else?

(Vâng, anh còn muốn mua thêm gì không ạ?)

Broca: Let me see…Two green tea, and the bill, please.

(Để xem nào…hai cốc trà xanh và xuất hóa đơn cho tôi nhé)

Anne: Okay, that will be $20 altogether. Please wait for a bit while I prepare your order.

(Vâng, tổng cộng 20 đô. Làm ơn đợi một chút trong lúc đơn hàng của anh được chuẩn bị nhé)

Broca: Thank you. 

(Cảm ơn)

Đoạn hội thoại tiếng Anh về ăn uống #2

Dave: Good morning!

(Chào buổi sáng!)

May: Hello, sir!

(Chào anh!)

Dave: An usual and a cup of tea, please.

(Tôi lấy một phần như mọi khi và một cốc trà)

May: Do you want two servings? We’re having a discount!

(Anh có muốn lấy hai phần không? Chúng tôi đang có chương trình giảm giá đấy!)

Dave: Yes please, I think I can probably handle two.

(Được, tôi nghĩ tôi ăn được hai suất thôi.)

May: Anything else, sir?

(Còn gì nữa không, thưa anh?)

Dave: Three packets of chips, please.

(Cho tôi thêm ba gói khoai tây chiên nhé)

May: That’s $20 altogether. Card or cash, sir?

(Tổng cộng là 20 đô. Anh trả bằng thẻ hay tiền mặt ạ?

Dave: I’ll pay in cash. Here you are.

(Tôi trả tiền mặt. Tôi gửi tiền nhé)

May: Thanks

(Cảm ơn anh.)

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

Đoạn hội thoại tiếng Anh về ăn uống #3:

Customer: We’d like a table for three.

(Chúng tôi muốn một bàn cho ba người.)

Hana: Sure, please follow me.

(Vâng, làm ơn hãy đi theo tôi.)

Hana: Can I take your order please?

(Mọi người muốn dùng món gì ạ?)

Customer: You see, it’s the first time we’ve been to this restaurant. What do you recommend?

(Vì đây là lần đầu tiên chúng tôi đến nhà hàng, bạn có đề xuất món nào không?) 

Hana: We are famous for our pasta. Our veggie dishes are also well-liked.

(Nhà hàng chúng tôi có món mỳ Ý nổi tiếng. Các món chay của chúng tôi cũng rất được ưa chuộng.)

Customer: Alright, then we’ll have salad for starters.

(Vậy cho chúng tôi món salad làm khai vị nhé.)

Hana: Would you like some drinks?

(Mọi người có muốn uống gì không ạ?)

Customer: We’ll go for water today.

(Hôm nay chắc chúng tôi dùng nước lọc thôi.)

Hana: And, what about the main course?

(Thế, quý khách muốn gọi món chính nào ạ?)

Customer: Oh, we’ll try the pasta. We’d like some cheese with extra meatballs please.

(Ồ, chúng tôi sẽ thử món mỳ Ý. Chúng tôi muốn gọi thêm phô mai và thịt viên nữa.)

Hana: No problem. Will that be all?

(Không thành vấn đề. Quý khách đã gọi món xong rồi đúng không ạ?)

Customer: Well, I think that’s a handful for us three, so yeah.

(Chà, tôi nghĩ là gọi như thế hơi nhiều cho ba người rồi, nên đúng vậy.)

Hana: Thank you. Please wait kindly while we’re preparing your orders.

(Cảm ơn quý khách. Làm ơn hãy kiên nhẫn đợi một chút trong khi chúng tôi chuẩn bị đồ ăn nhé.)

2. Những mẫu câu phổ biến trong đoạn hội thoại tiếng Anh về ăn uống

Trong tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề, các mẫu câu có sẵn sẽ trở nên rất hữu dụng vì chúng có chứa cách diễn đạt tự nhiên mà người bản xứ hay dùng. Cùng tham khảo các mẫu câu nói hay gặp trong đoạn hội thoại tiếng Anh về ăn uống nhé.

Both offer a meal!

Mời cả nhà ăn cơm!

Call everyone to the table.

Gọi mọi người đến ăn cơm nào.

Could I have seconds, please? This is too yummy.

Làm ơn cho thêm một suất nữa với. Hôm nay ăn ngon quá đi.

Could you have some more rice/ a cup of milk tea/ a cup tea, salad…

Cho tôi xin thêm ít cơm/một cốc trà sữa/rau trộn…nữa.

Splendid!

Ngon tuyệt vời!

Did you enjoy your lunch?

Bạn ăn trưa có ngon không?

Did you have your breakfast?

Bạn đã ăn sáng chưa?

Do you happen to know a good place to eat in this town?

Cậu có tình cờ biết chỗ nào ăn ngon trong thị trấn này không?

Don’t drink milk spilled out of the carton.

Đừng uống sữa tràn ra ngoài hộp.

You shouldn’t talk with your mouth full. Finish chewing, then talk.

Đừng nói chuyện khi đang nhai. Nhai xong hãy nói.

Enjoy your meal!

Chúc quý khách ngon miệng!

You’re too polite. Help yourself.

Bạn khách sáo quá rồi. Cứ tự nhiên như ở nhà.

I feel stuffed.

Tôi cảm thấy no căng bụng rồi.

I like eating chicken/pork/ beef…

Tôi thích ăn thịt gà/heo/thịt bò…

I’m starving, is the food ready yet?

Tôi đói quá, có cơm chưa?

I finished my serving but I’m still hungry. Is there any more to eat?

Ăn xong suất của mình rồi mà tôi vẫn cảm thấy đói. Nhà hàng mình còn gì ăn không?

It’s almost done, coming.

Sắp xong món đó rồi, đến đây.

It’s time to tuck in!

Giờ ăn đến rồi!

Clean up after yourself.

Ăn xong nhớ dọn dẹp nhé.

The meal today is particularly very delicious.

Bữa ăn hôm nay đặc biệt ngon.

Give me more sugar, please.

Làm ơn cho tôi thêm một chút đường nữa.

Father is an awesome cook.

Bố là một đầu bếp tuyệt vời.

TV makes your digestive system distracted, so no TV during eating.

Xem tivi khiến hệ tiêu hóa hoạt động không hiệu quá, nên không vừa xem vừa ăn nhé.

3. Từ vựng thường gặp trong đoạn hội thoại tiếng Anh về ăn uống

Không chỉ có các mẫu câu, những từ vựng sau sẽ trở nên vô cùng hữu ích cho bạn bất cứ khi nào bạn cần giao tiếp về chủ đề ăn uống. Cùng tìm hiểu từ vựng của những đoạn hội thoại tiếng Anh về ăn uống dưới đây nhé. Bạn cũng có thể tham khảo các từ vựng chỉ mùi vị tiếng Anh hay tên các món ăn trong tiếng Anh để mở rộng thêm về chủ đề này.

FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

 

Từ vựng về chủ đề dụng cụ ăn uống

  • Bowl: tô
  • Cup: cái tách uống trà
  • Chopsticks: đũa
  • Fork : nĩa
  • Glass: cái ly
  • Goblet: ly uống rượu vang
  • Knife: dao
  • Ladle: cái vá múc canh
  • Mug: cái ly nhỏ có quai
  • Napkin: khăn ăn
  • Pepper shaker: lọ xóc tiêu
  • Pitcher: bình nước
  • Plate:  đĩa
  • Saucer: đĩa lót tách
  • Spoon: muỗng
  • Straw: ống hút
  • Tablecloth: khăn trải bàn
  • Teapot: ấm trà
  • Tongs: cái kẹp gắp

Từ vựng về chủ đề đồ ăn

  • Appetizers/ starter: món khai vị
  • Baked potato: khoai tây đút lò
  • Beans: đậu
  • Beef: thịt bò
  • Beefsteak: bít tết
  • Butter: bơ
  • Crab: cua
  • Crepe: bánh kếp
  • Curry: cà ri
  • Cheese: phô mai
  • Chicken breast:  ức gà
  • Chicken: thịt gà
  • Dairy product: sản phẩm làm từ sữa
  • Dessert: món tráng miệng
  • Fish: cá
  • French fries: khoai tây chiên kiểu Pháp
  • Fried food: đồ chiên
  • Fried rice: cơm chiên
  • Grilled food: đồ nướng
  • Gruel: chè
  • Hamburger: hăm-bơ-gơ
  • Hotpot: lẩu
  • Ice-cream: kem
  • Jam: mứt
  • Main course: món chính
  • Medium: món chín vừa
  • Noodles: món mì
  • Nut: đậu phộng
  • Octopus: bạch tuộc
  • Peas: đậu hạt tròn
  • Pie: bánh có nhân
  • Pizza: bánh pi-za
  • Pork: thịt lợn
  • Rare: món tái
  • Roasted food: đồ quay
  • Salad: món trộn, gỏi
  • Sandwich: món kẹp
  • Sauce: xốt
  • Sausage: xúc xích
  • Saute: đồ xào, áp chảo
  • Seafood: hải sản
  • Shellfish: hải sản có vỏ
  • Shrimps: tôm
  • Snails: ốc
  • Soup: súp
  • Spaghetti/ pasta: mì Ý, mì ống
  • Squid: mực
  • Steam food: đồ hấp
  • Stew: đồ hầm, ninh, canh
  • Tart: bánh trứng
  • Vegetable: rau
  • Waffle:  bánh tổ ong
  • Well done: món chín kỹ
  • Wheat: bột mì

Từ vựng về chủ đề đồ uống

  • Alcohol: đồ có cồn
  • Beer: bia
  • Cocktail: rượu cốc-tai
  • Coffee: cà phê
  • Coke: nước ngọt
  • Champagne: rượu sâm-panh
  • Iced tea: trà đá
  • Juice/ squash: nước ép
  • Lemonade: nước chanh
  • Milk: sữa
  • Mineral water: nước khoáng
  • Smoothie: sinh tố
  • Soda: nước sô-đa
  • Tea: trà
  • Wine: rượu

Các cụm từ thông dụng trong đoạn hội thoại tiếng Anh về ăn uống

  • A quick snack: bữa ăn vặt
  • Additives: chất phụ gia
  • Allergies: dị ứng
  • Appetite: sự thèm ăn
  • Eat a balanced diet: ăn theo chế độ dinh dưỡng cân bằng
  • Eat in moderation: ăn uống điều độ
  • Eat light meals: ăn nhẹ
  • Eat like a bird: ăn ít/ ăn như mèo hửi
  • Eat like a horse: ăn nhiều/ sức ăn mạnh
  • Eating habits: thói quen ăn uống
  • Fast Food: thức ăn nhanh
  • Food poisoning: ngộ độc thực phẩm
  • Fresh produce: sản phẩm tươi sạch
  • Go on a diet: ăn theo chế độ
  • Have a sweet tooth: hảo ngọt
  • Home – cooked meal: thức ăn nấu tại nhà
  • Junk food: các loại đồ ăn vặt
  • Meal: bữa ăn
  • Nourishing meals: bữa ăn đầy đủ dinh dưỡng
  • Organic foods: thực phẩm hữu cơ
  • Overweight/obese: mập, thừa cân
  • Processed foods: thực phẩm chế biến sẵn
  • Take away: đồ ăn/thức uống mang đi
  • Vegetarian: người ăn chay

 

Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường. 

Trên đây là bài viết tổng hợp chủ đề ẩm thực với các đoạn hội thoại tiếng Anh về ăn uống. Hy vọng sau bài viết này, bạn đã tích lũy thêm được nhiều từ vựng và mẫu câu để có thể dễ dàng giao tiếp trôi chảy. Bạn có thể tham khảo thêm những cách học tiếng Anh giao tiếp cực kỳ hiệu quả.

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

 

Để tiếng Anh giao tiếp nói về stress không còn là nỗi lo của bạn

Để tiếng Anh giao tiếp nói về stress không còn là nỗi lo của bạn

Bạn đã bao giờ cảm thấy stress chưa? Chắc hẳn chúng ta ai cũng trải qua cảm xúc này rồi, dù bạn ở bất kỳ độ tuổi, giới tính nào. Vậy làm thế nào để diễn tả cảm xúc của bạn? Làm thế nào để dùng tiếng Anh giao tiếp nói về stress? Step Up sẽ giới thiệu cho bạn những mẫu câu chủ đề tiếng Anh giao tiếp nói về stress phổ biến nhất, hãy cùng học hỏi nhé.

1. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp nói về stress theo từng chủ điểm

Khi nói về sự căng thẳng, áp lực, chúng ta thường nói về việc học hành hoặc công việc. Cùng điểm qua một số câu văn mẫu tiếng Anh giao tiếp nói về stress nhé.

Tiếng Anh giao tiếp nói về stress trong việc học hành

During study week, Lucy has still been stressing out. Even though she studies hard, there are still open questions of which she does not know.

Trong tuần học, Lucy vẫn căng thẳng. Mặc dù cô ấy học hành chăm chỉ, vẫn có những câu hỏi mở mà cô ấy không biết.

If my parents didn’t place too much pressure on her, my sister would find learning a lot more enjoyable.

Nếu bố mẹ tôi không đặt quá nhiều áp lực cho cô ấy, chị tôi sẽ thấy việc học thú vị hơn rất nhiều.

In her Chemistry class, Phuong is having a hard time. She is stressed out.

Trong lớp Hóa học của cô, Phương đang gặp vấn đề. Cô ấy đang căng thẳng.

Jennifer has been feeling anxious now for three weeks. Once the semester is over, she’ll feel a lot better.

Jennifer đã cảm thấy lo lắng suốt ba tuần liền. Khi học kỳ kết thúc, cô ấy sẽ cảm thấy tốt hơn rất nhiều.

This semester, Justin has taken too many language classes. He wasn’t supposed to have tried this hard. He worries like crazy now.

Justin đã đăng ký quá nhiều lớp ngôn ngữ học kỳ này. Anh ấy không cần phải cố gắng đến thế. Bây giờ, anh ấy thấy áp lực vô cùng.

Tiếng Anh giao tiếp nói về stress trong việc thi cử

My friend is feeling anxious. She is having a final exam on Thursday but hasn’t yet prepared.

Bạn tôi đang cảm thấy lo lắng. Cô ấy có một bài kiểm tra cuối kỳ vào thứ năm nhưng chưa chuẩn bị.

My mark made me feel so stressed.

Điểm của tôi làm tôi cảm thấy rất căng thẳng.

My sister is feeling stressed. Next week she’s taking the midterm exam, but she’s not optimistic.

Chị tôi đang cảm thấy căng thẳng. Tuần tới có lịch làm bài kiểm tra giữa kỳ, nhưng chị ấy không lạc quan cho lắm.

Tomorrow she ‘s got the deadline, but she didn’t even read the material. She ‘s worried so much.

Ngày mai cô ấy đã đến hạn chót, nhưng cô ấy thậm chí còn không đọc tài liệu. Cô ấy lo lắng rất nhiều.

The father of Tom gives him a beating when he adds an F to his record.

Cha của Tom đánh cậu ta vì bị điểm F trong bảng điểm của mình.

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

 

Tiếng Anh giao tiếp nói về stress trong công việc

My mother is tired of all the stress that she needs to cope with.

Mẹ tôi mệt mỏi với tất cả những căng thẳng mà bà cần phải đương đầu.

My boyfriend is having a lot of stress from his colleagues. All of them are just highly competitive.

Bạn trai tôi đang gặp nhiều căng thẳng từ đồng nghiệp. Tất cả bọn họ cạnh tranh nhau rất gắt gao.

My boss is working on the project, which causes him a lot of tension.

Sếp của tôi đang làm việc trong một dự án, điều này khiến anh ấy rất căng thẳng.

Her work gave her a lot of stress.

Công việc của cô khiến cô có rất nhiều áp lực.

Because of their manager, they have a lot of tension. He demands that they have their project finished in one day.

Bời vì người quản lý của họ, họ luôn ngập trong sự căng thẳng. Anh ta yêu cầu họ hoàn thành dự án của họ trong một ngày. 

2. Cụm từ hay cho tiếng Anh giao tiếp nói về stress

Khi bạn muốn diễn đạt và giao tiếp bằng tiếng Anh, việc học các cụm từ rất quan trọng và cần thiết. Dưới đây, Step Up sẽ cung cấp cho bạn một số cách diễn đạt phổ biến nhất về tiếng Anh giao tiếp nói về stress. Học thuộc mẫu câu, nhớ từ trong văn cảnh cũng là một trong những kỹ năng học từ vựng tiếng Anh hiệu quả.

1. HAVE A LOT ON YOUR MIND: có quá nhiều thứ phải bận tâm, suy nghĩ

Ví dụ: You’re quiet today. You seem to have a lot on your mind.

Bạn hôm nay có vẻ im lặng. Bạn trông có vẻ đang bận tâm nhiều thứ nhỉ.

2. HAVE A LOT ON YOUR PLATE: có quá nhiều việc cần hoàn thành

Ví dụ: Don’t make noise, I’m trying to work. I have a lot on my plate.

Đừng làm ồn, tôi đang cố làm việc. Tôi cần hoàn thành nhiều việc lắm đấy.

3. GET ON MY NERVES: ai đó khiến bạn khó chịu, bực mình

Ví dụ: That girl is way too loud, she’s getting on my nerves.

Cái cô kia ồn ào thật đấy, cô ấy khiến tôi bực mình.

4. I CAN’T STAND IT: tôi không thể chịu đựng được điều gì đó

Ví dụ: Can you do it right? I have had to fix this so many times before, I can’t stand it.

Bạn có thể làm việc hẳn hoi được không? Tôi phải sửa cái này quá nhiều rồi, tôi không thể chịu được điều đó.

5. I CAN’T TAKE IT ANYMORE: tôi không thể chịu được điều này thêm nữa

Ví dụ: They’re so mean to you, I can’t take it anymore!

Họ quá bất lịch sự với bạn, tôi không thể chịu điều này thêm nữa!

6. I’VE HAD IT UP TO THERE: tôi chịu đựng thế là đủ quá rồi, tôi sẽ không làm thế nữa

Ví dụ: I’m going to resign. I worked overtime too much, I’ve had it up to there.

Tôi xin nghỉ việc đây. Tôi làm thêm giờ quá nhiều, tôi nghĩ thế là quá đủ rồi.

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

 

7. MY HEAD’S ABOUT TO EXPLODE: căng thẳng đến mức đầu tôi muốn nổ tung

Ví dụ: This Math problem is so hard that it’s unsolvable. My head’s about to explode.

Bài toán này khó quá, không thể nào giải được. Đầu tôi sắp nổ tung mất thôi.

8. NOT FEELING YOURSLEF: tôi bình thường không như thế này đâu, tôi bị cảm xúc chi phối 

Ví dụ: I’m sorry I raised my voice with you. I’m under the weather so I’m not feeling myself.

Tôi xin lỗi vì đã to tiếng với bạn. Tôi cảm thấy không khỏe nên bị cảm xúc chi phối.

9. SNAP SOMEONE’S HEAD OFF: nổi cáu hoặc to tiếng với ai đó

Ví dụ: That new employee keeps interrupting our boss mid-sentence. I think the boss will snap her head off.

Nhân viên mới cứ nhảy vào miệng sếp lúc đang nói dở câu. Tôi nghĩ sếp sắp mắng cô ta một trận đến nơi rồi.

10. DRIVE YOU CRAZY/DRIVE YOU NUTS: Ai đó hay điều gì đó khiến bạn nổi khùng.

Ví dụ: Can you close your mouth while eating? It drives me crazy.

Bạn đừng mở miệng nhai chóp chép lúc ăn được không? Nó khiến tôi phát điên.

3. Đoạn hội thoại mẫu tiếng Anh giao tiếp về stress

Dưới đây là một đoạn hội thoại mẫu, giúp bạn hình dung được chủ đề tiếng Anh giao tiếp nói về stress, cùng với các mẫu câu và tình huống để vận dụng dễ dàng khi bạn muốn dùng trong cuộc sống hàng ngày. Nếu bạn muốn giao tiếp tốt, bạn cũng cần học phát âm tiếng Anh thường xuyên mỗi ngày. Bạn có thể cải thiện chúng bằng cách nghe nhạc và xem phim nước ngoài, hay tìm học ở các trang web luyện nói tiếng Anh miễn phí.

Jane: “Fiona, the manager is asking for the report. He insists on having it finished by now.”

(Fiona, sếp bảo cần nộp báo cáo. Ông ấy khăng khăng rằng phải nộp gấp ngay bây giờ.)

Fiona: “He expects me to be some kind of superhero? I already left the office so late yesterday, dealing with leftover work.”

(Ông ấy nghĩ tôi là siêu anh hùng sao? Hôm qua tôi đã phải về nhà rất muộn vì bận giải quyết mấy việc còn lại rồi.)

Jane: “I also think he’s really demanding. I’ve had enough.”

(Tôi cũng nghĩ ông ấy đòi hỏi nhiều quá. Tôi chịu hết nổi rồi.)

Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO

4. Tổng kết

Trên đây là một số câu phổ biến và toàn diện nhất trong tiếng Anh giao tiếp nói về stress. Bạn có thể ứng dụng linh hoạt các mẫu câu, cụm từ trong tiếng Anh giao tiếp nói về stress trong cả hội thoại thường ngày và bài thi nói. Chúc bạn cải thiện kỹ năng nghe-nói và thông thạo tiếng Anh giao tiếp. Hãy chăm chỉ học tập nhé.

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI