Cách dùng Several và Several Of trong tiếng Anh

Cách dùng Several và Several Of trong tiếng Anh

“Several và Several of” là những từ khá phổ biến trong tiếng Anh mang nghĩa là “một vài, một số”. Tuy giống nhau về mặt ý nghĩa nhưng mỗi từ lại có cách dùng khác nhau, vì vậy chúng gây nhầm lẫn cho người học khi bắt gặp. Trong bài viết hôm nay, Step Up sẽ tổng hợp cách dùng several và several of trong tiếng Anh cũng như cách phân biệt cặp đôi này với một số từ cùng nghĩa khác.

1. Cách dùng Several và Several Of trong tiếng Anh

Về mặt ngữ pháp tiếng Anh, Several là dạng rút ngắn của Several Of, tuy nhiên cách dùng của chúng lại có những điểm khác nhau. Dưới đây là cách dùng several và several of chính xác trong tiếng Anh:

Cách dùng several

Nếu sử dụng “several” thì theo sau chỉ cần thêm một danh từ số nhiều. 

Ví dụ: 

  • Several books are arranged on shelves by theme.

(Một số cuốn sách được sắp xếp trên kệ theo chủ đề.)

  • Several people rushed to buy things in the supermarket because there are promotions today.

(Nhiều người đổ xô đi mua đồ trong siêu thị vì hôm nay có khuyến mãi.)

Cách dùng several

Cách dùng Several Of

Nếu sử dụng “several of” thì theo sau phải là một đại từ chỉ định số nhiều (như these, those) hoặc một mạo từ “the” đi với danh từ số nhiều. 

Ví dụ:

  • I watered for several of those trees on the roadside.

(Tôi đã tưới nước cho một số cây bên đường.)

  • Mike told me that he liked several of these books.

(Mike nói với tôi rằng anh ấy thích một số cuốn sách này.)

FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

2. Phân biệt cách dùng Several với Few, A few, Many, Some

Several, Few, A few, Many và Some về mặt ý nghĩa thì đều mang nghĩa là một vài, một số nhưng chúng lại có cách dùng khác nhau. Nếu bạn chưa biết cách phân biệt cách dùng  Several với Few, A few, Many, Some thì đừng bỏ qua những chia sẻ của Step Up dưới đây nhé:

Several

Cách dùng Several: đây là từ chỉ số lượng nhiều hơn “some” nhưng lại ít hơn “many”. Trong một số trường hợp, ta có thể dùng “some” và “several” thay thế cho nhau.

Ví dụ: 

  • I have some pencils = I have several pencils..

(Tôi có một số bút chì.)

  • Mom bought me some new dresses. = Mom bought me several new dresses.

(Mẹ mua cho tôi vài bộ váy mới.)

Cách dùng several

A few và Few

Few sử dụng trong những câu mang ý nghĩa không được tích cực. Few chỉ “một lượng nhỏ”, hay “một lượng chưa đủ như mong muốn”

A few mang ý nghĩa tích cực hơn, ý chỉ “một lượng gần như đã đủ rồi”.

Ví dụ:

  • Few people came to my wedding party (1)
  • A few people came to my brother birthday party (2)

Câu (1) mang sắc thái buồn của chủ ngữ, vì gần như không có ai, hay có rất ít người đến dự đám cưới..

Câu (2) thể hiện số lượng khách mời đến dự đám cưới khá là đủ.

Many

Chúng ta thường ít gặp khó khăn với Many do  nghĩa của nó khá là rõ ràng.

Sử dụng “many” khi muốn nói số lượng quá nhiều.

Ví dụ:

  • Jenny is a flirt. She has many boyfriends at the same time.

(Jenny là một kẻ tán tỉnh. Cô ấy có nhiều bạn trai cùng một lúc)

  • Mike’s mom bought him many pencils.

(Mẹ của Mike đã mua cho anh ấy rất nhiều bút chì.)

Cách dùng several

Some

Some ít hơn Several và nhiều hơn A few .

Ta sử dụng “some” khi không muốn nói một con số định lượng thật cụ thể, và khi ta đã chắc chắn rằng nó không “nhiều”.

Ví dụ:

  • I have some skirts.

(Tôi có một vài chiếc váy)

  • I have some notebooks

(Tôi có một vài cuốn sổ ghi chép.)

3. Bài tập ứng dụng cách dùng several trong tiếng Anh

Cùng làm các bài tập dưới đây để phân biệt cách dùng Several với Few, A few, Many, Some trong tiếng Anh nhé:

Cách dùng several

Bài tập: Điền Several, Several of, Few, A few, Many, Some vào chỗ trống sao cho phù hợp:

  1. This evening I’m going out with ………….friends of mine.
  2. ………… books are arranged on shelves by theme
  3. I didn’t have any money, so I had to borrow………..
  4. He isn’t very popular. He has ………..friends.
  5. Can I have ………sugar in my coffee, please?
  6. Do you mind if I ask you……….questions?
  7. Mike liked …………… these books.

Đáp án:

  1. Some
  2. Several
  3. Some
  4. Few
  5. Some
  6. A few
  7. Several of
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là tất tần tật kiến thức về cách dùng Several và several of trong tiếng Anh. Bạn nhớ thường ôn luyện và làm bài tập để ghi nhớ kiến thức lâu hơn. Ngoài ra bạn có thể tham khảo nhiều chủ điểm ngữ pháp khác trong Hack Não Ngữ Pháp – cuốn sách tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh cơ bản dành cho người mới bắt đầu. 

Step Up chúc bạn học tập tốt!

 

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI





“Nằm lòng” cấu trúc Remind trong tiếng Anh trong 5 phút

“Nằm lòng” cấu trúc Remind trong tiếng Anh trong 5 phút

Khi muốn nhắc nhở ai đó làm việc gì hoặc nhắc lại chuyện xảy ra trong quá khứ người ta thường sử dụng động từ “remind”. Tuy nhiên, người học tiếng hay lại hay bị nhầm lẫn remind với remember. Vậy cấu trúc Remind sử dụng như thế nào? Làm thế nào để phân biệt remind và remember? Tất cả sẽ có trong bài viết của Step Up dưới đây, đừng bỏ qua nhé!

1. Cấu trúc remind và cách dùng

Động từ Remind (/rɪˈmaɪnd/) trong tiếng Anh mang nghĩa là nhắc lại.

Chức năng Remind trong câu:

  • Nhắc nhở, khiến ai đó khơi gợi, hay nhớ lại vấn đề nào đó.
  • Giúp người nói hồi tưởng lại vấn đề trong quá khứ.

Dưới đây là những cấu trúc Remind và cách sử dụng của chúng:

Dạng 1: Remind kết hợp với động từ nguyên thể có “To”

S + Remind + O + to V

Cấu trúc Remind trong câu sử dụng để nhắc nhở ai đó làm việc gì mà họ lãng quên.

Cấu trúc remind

Ví dụ: 

  • Please remind him to close the window.

(Làm ơn nhắc anh ấy đóng cửa sổ.)

  • Please  remind children to do their homework. 

(Làm ơn nhắc nhở lũ trẻ làm bài tập về nhà).

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

Dạng 2: Remind kết hợp với mệnh đề

S + Remind + that + S + V

Cấu trúc Remind kết hợp với mệnh đề dùng để nói về một sự thật.

Ví dụ: 

  • The teacher reminded us that we have an exam tomorrow.

(Giáo viên nhắc chúng tôi rằng chúng tôi có một kỳ thi vào ngày mai.)

  • My dad reminded me that I should  take the raincoat outside because it was going to rain. 

(Bố tôi nhắc rằng tôi nên mang áo mưa ra ngoài vì trời sắp mưa.)

Cấu trúc remind

Dạng 3: Remind kết hợp với giới từ “About”

Cấu trúc Remind dùng để miêu tả một việc làm chưa xảy ra, một nhiệm vụ hoặc hoạt động cần phải làm.

S + Remind + (for sbd) + about + Ving

Ví dụ: 

  • My teacher reminds us about doing our homework.

(Giáo viên của tôi nhắc nhở chúng tôi về việc làm bài tập ở nhà.)

  • Mike did not remind me about the foods in the car.

(Mike không nhắc tôi về đồ ăn trong xe.)

Dạng 4: Remind kết hợp với giới từ “Of”

Cấu trúc Remind kết hợp với giới từ of sử dụng để nói về việc khiến người nói hay người nghe hồi tưởng lại chuyện đã xảy ra trong quá khứ hoặc nhớ lại về những điều vô tình lãng quên trong thời điểm hiện tại.

S + Remind + of + N/Ving

Ví dụ: 

  • Anna reminds me of the bad news last night.

(Anna nhắc tôi về tin xấu đêm qua.)

  • Please remind me of the schedule for tomorrow.

(Hãy nhắc tôi về lịch trình cho ngày mai.)

Dạng 5: Cấu trúc Remind sử dụng để nhắc nhở

Remind sử dụng để nhắc nhở ai đó đó.

May I Remind

Áp dụng cấu trúc Remind này với người lạ lần đầu gặp mặt, hay một nhóm người hoặc các dịch vụ chăm sóc khách hàng.

Ví dụ: 

  • May I remind all passengers that the train is about to depart.

(Nhắc tất cả hành khách con tàu sắp khởi hành)

  • May I remind her not to forget her luggage.

(Nhắc cô ấy đừng để quên hành lý.)

*Lưu ý: Động từ “remind” trong câu được chia tùy theo chủ ngữ và thì của câu.

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

 

2. Phân biệt cấu trúc remind  và cấu trúc remember

Hẳn đã có nhiều người nhầm lẫn giữa cấu trúc remind và cấu trúc remember. Trong bài viết này Step Up sẽ giúp các bạn giải quyết vấn đề này.

  • Remember (v) /rɪˈmembə(r)/: nhớ
  • Remind (v): /rɪˈmaɪnd /: nhắc

Động từ remember mang nghĩa là: nhớ, nhớ lại, hồi tưởng. Nếu ta “remember” một người hoặc một sự kiện nào ở quá khứ nghĩa là trí óc ta vẫn còn ấn tượng về người đó, sự kiện đó và ta có thể tưởng tượng ra được.

Ví dụ:

  • I can’t remember the name of the girl that I met last night. 

(Tôi không thể nhớ tên cô gái mà tôi đã gặp đêm qua.)

  • Mike said that he couldn’t remember what the play was about. 

(Mike said that he couldn’t remember what the play was about.)

Cấu trúc remind

Động từ remember thường không sử dụng với những thì tiếp diễn. Có thể sử dụng “-ing” hoặc động từ nguyên thể có “to” theo sau remember nhưng với ý nghĩa khác nhau.

Cấu trúc “Remember doing st“: nhớ đã làm việc gì, tức trí nhớ của ta có ấn tượng về việc đã làm trong quá khứ.

Ví dụ:

  • I remember turning off the lights before leaving.. 

(Tôi không thể nhớ tên cô gái mà tôi đã gặp đêm qua.)

  • I remember doing homework. 

(Tôi nhớ làm bài tập về nhà.)

Khi muốn lưu ý hay nhắc nhở ai đó làm việc gì,  không sử dụng động từ remember để diễn tả mà sử dụng remind

Cấu trúc: remind someone of someone/st

Ví dụ:

  • This film reminds me of my grandmother.

(Bộ phim này làm tôi nhớ đến bà của tôi..)

  • Dad reminds me of leaving early. 

(Bố nhắc tôi về sớm.)

Lưu ý: Không dùng cấu trúc “ remind someone of doing something “ .

Một cấu trúc remind khác được sử dụng là “remind someone that something” .

Ví dụ:

  • My mother reminded me that I must cook dinner.

(Mẹ tôi nhắc tôi rằng tôi phải nấu bữa tối.)

  • The director reminds us that we have a meeting next Monday. 

(Giám đốc nhắc rằng chúng ta có một cuộc họp vào thứ Hai tới.)

3. Bài tập cấu trúc remind trong tiếng Anh

Bài tập: Phân biệt cấu trúc remind và remember bằng cách chọn đáp án đúng:

Cấu trúc remind

  1. Please (remind/reminds/remember/remembers) her to lock the window.
  2. She (remind/reminded/remember/remembered)remembered meeting that guy before.
  3. She (remind/reminds/remember/remembers) me of her father.
  4. Mike (remind/reminded/remember/remembered) me of my boyfriend.
  5. Jenny (remind/reminds/remember/remembers) to practice the guitar.

Đáp án:

  1. Remind
  2. Remembered
  3. Reminds
  4. Reminded
  5. Remembers
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là tổng hợp kiến thức về cấu trúc remind trong tiếng Anh. Nhớ áp dụng vào thực tế để nhắc nhở ai đó về vấn đề gì nhé. Luyện tập nhiều sẽ giúp bạn ghi nhớ chủ điểm ngữ pháp này lâu hơn. Step Up chúc bạn học tập tốt!

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

 

Đại từ tương hỗ trong tiếng Anh (Reciprocal pronoun)

Đại từ tương hỗ trong tiếng Anh (Reciprocal pronoun)

Đại từ là chủ điểm ngữ pháp quen thuộc, xuất hiện nhiều trong các bài kiểm tra, bài thi. Tuy nhiên, có nhiều loại đại từ khác nhau và không phải ai cũng biết hết được những loại đó. Bạn đã bao giờ nghe hay bắt “đại từ tương hỗ” trong tiếng Anh chưa? Có lẽ khái niệm này còn là khái niệm khá xa lạ với một số bạn. Trong bài viết hôm nay, Step Up sẽ tổng hợp hợp toàn bộ kiến thức về đại từ tương hỗ giúp bạn hiểu hơn về loại đại từ này nhé!

1. Đại từ tương hỗ là gì?

Đại từ tương hỗ hay đại từ hỗ tương  (tiếng Anh: Reciprocal Pronouns) là đại từ chỉ mối quan hệ qua lại giữa hai hoặc nhiều người hay vật với nhau. Đại từ tương hỗ bao gồm each otherone another cùng mang ý nghĩa là “nhau, lẫn nhau”.

Đại từ tương hỗ

Ví dụ:

  • Mike and Anna support each other to overcome this difficulty.

(Mike và Anna hỗ trợ nhau vượt qua khó khăn này.)

  • My friends are suspicious of one another.

(Bạn bè của tôi đang nghi ngờ nhau.)

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

2. Cách dùng đại từ tương hỗ trong tiếng Anh

Tương tự như những loại đại từ khác, đại từ tương hỗ có nhiều cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những cách dùng địa từ tương hỗ trong tiếng Anh:

Đại từ tương hỗ Each other: dùng với hai người

Ví dụ:

  • My dad and my grandmother don’t get along well with each other.

(Bố tôi và bà ngoại tôi không hòa thuận với nhau.)

  • Hoa and I are best friends. We really value and trust each other.

(Hoa là bạn thân nhất của tôi. Chúng tôi thực sự coi trọng và tin tưởng lẫn nhau.)

Đại từ tương hỗ One another: dùng với ba người trở lên

Ví dụ:

  • The men standing down the street were doubting one another.

(Những người đàn ông đứng dưới đường đang nghi ngờ nhau.)

  • Jason’s children are all good and loving one another.

(Các con của Jason đều ngoan và yêu thương nhau.)

Đại từ tương hỗ

Những đại từ tương hỗ thường được dùng làm tân ngữ bổ nghĩa cho động từ hoặc giới từ

Ví dụ:

  • Mike and I send each other New year cards every year.

(Những người đàn ông đứng dưới đường đang nghi ngờ nhau.)

  • They often exchange work with one another through the Zoom application.

(Họ thường xuyên trao đổi công việc với nhau thông qua ứng dụng Zoom.)

Đại từ hỗ tương có thể sử dụng với sở hữu cách

Ví dụ:

  • My sister and I often wear each other’s dress.

(Tôi và chị gái thường mặc váy của nhau.)

  • They often shared one another’s ideal.

(Họ thường chia sẻ lý tưởng của nhau.)

3. Bài tập về đại từ tương hỗ

Như vậy, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu những kiến thức tổng quan nhất về đại từ tương hỗ trong tiếng Anh. Dưới đây là một số bài tập giúp bạn ôn luyện lại kiến thức đã học. Cùng làm bạn nhé:

Đại từ tương hỗ

 

Bài tập: Điền đại từ thích hợp bằng cách chọn đáp án đúng:

1. Lan and Suzy helped …..  with the household work.

A. herself          B. each other

2. Those students were very friendly and helpful for……

A. one another         B. myself

3. Adam hurt …….  when riding the bicycle.

A. each other           B. himself

4. All the cars on the street are hitting ……

A. each other           B. one another

5. Mike and Bill know ….. quite well.

A. each other            B. one another

6. My both friends practiced hard for the competition against

A. each other           B. one another

7. Hellen and Juan made those nice bags……

A. each other           B. themselves

8. Joana and her son are still angry. They’re not talking to……..

A. each other           B. themselves

9. Some of my selfish friends only think of……

A. themselves          B. one another

10. Joana and her son haven’t seen …….. for years.

A. themselves          B. each other

Đáp án:

  1. A   
  2. B   
  3. B   
  4. B    
  5. A    
  6. A
  7. B       
  8. A
  9. A  
  10. B
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Hy vọng qua bài bài vừa rồi, các bạn đã nắm vững được kiến thức về đại từ tương hỗ trong tiếng Anh. Để ghi nhớ kiến thức lâu hơn, các bạn hãy thường xuyên ôn luyện và làm các bài tập áp dụng nhé. Ngoài ra bạn có thể tìm hiểu thêm nhiều kiến thức ngữ pháp khác qua Hack Não Ngữ Pháp – cuốn sách bao gồm những chủ điểm ngữ pháp căn bản cho người bắt đầu học tiếng Anh. 

Step Up chúc bạn học tập tốt!

 

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Động từ phức trong tiếng Anh và các cấu trúc thường gặp

Động từ phức trong tiếng Anh và các cấu trúc thường gặp

Trong tiếng Anh, những khái niệm như từ phức, câu phức… có lẽ đã quá quen thuộc. Nhưng bạn đã từng hay bắt gặp động từ phức hay chưa? Cái tên này nghe khá xa lạ phải không nhỉ? Vậy động từ phức là gì? Chức năng của chúng là gì trong câu? Cùng Step Up giải đáp tất cả thắc mắc trên qua bài viết dưới đây nhé!

1. Động từ phức trong tiếng Anh

Động từ phức (tiếng Anh: Complex Verbs) là những động từ diễn tả hành động của chủ ngữ “gán” cho tân ngữ một tính chất hoặc một danh tính nào đó.

Động từ phức

Phân tích ví dụ sau để hiểu rõ định nghĩa về động từ ghép nhé:

Ví dụ:

  • I find this song really bad. (Tôi thấy bài hát này rất tệ)

=>  Động từ “find” đã gán cho tân ngữ “this song” một tính chất “bad” (this song = bad)

  • I named the dog Meow. (Tôi đặt tên con chó là Meow.)

=> Động từ “named” đã gán cho tân ngữ “the dog” một tính chất “Meow” (the dog = meow)

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

2. Cấu trúc thường gặp của động từ phức

Trước tiên, chúng ta hãy tìm hiểu cấu trúc thường gặp của động từ phức trước nhé.

Cấu trúc 1: Động Từ Phức + Tân Ngữ  + Tính Từ

Trong cấu trúc này, động từ phức gán cho tân ngữ một tính chất.

Ví dụ:

  • He makes me sad. 

(Anh ấy làm tôi buồn.)

  • I feel this story is really emotional

(Tôi cảm thấy câu chuyện này thực sự xúc động.)

Cấu trúc 2: Động Từ Phức + Tân Ngữ + (as) + Cụm Danh Từ 

Cấu trúc động từ phức hán cho tân ngữ một danh tính.

Ví dụ:

  • Shareholders decided to elect Mr. Santa as chairman of the board of directors.

(Cổ đông quyết định bầu ông Santa làm chủ tịch hội đồng quản trị.)

  • Subeo is my best friend. I consider him as a member of my family.

(Subeo là bạn thân nhất của tôi. Tôi coi anh ấy như một thành viên trong gia đình mình.)

Lưu ý: Tùy vào nghĩa của câu mà động từ phức được sử dụng theo cấu trúc 1 hoặc 2.

Động từ phức

3. Những động từ phức thường gặp

Dưới đây là những động từ phức thường gặp trong tiếng Anh được xếp nhóm theo ý nghĩa:

STT

Ý nghĩa

Động từ phức

1

Ý kiến, cảm nhận

  • Believe = tin là
  • Consider = xem như
  • Think of = xem như
  • Find = nhận thấy

2

Phát biểu

  • Declare = tuyên bố
  • Label = gán cho, liệt vào
  • Name = đặt tên
  • Pronounce = tuyên bố, công bố

3

Làm cho, khiến cho




  • Drive = làm cho, khiến cho
  • Make = làm cho, khiến cho
  • Render = làm cho, khiến cho
  • Send = làm cho, khiến cho
  • Hold = giữ cho
  • Keep = giữ cho

4

Để cho

  • Let = để cho
  • Leave = để cho
  • Set = để cho
  • Turn = để cho

5

Lựa chọn

  • Appoint = bổ nhiệm
  • Choose = lựa chọn
  • Elect = bầu chọn


Ví dụ cụ thể với mỗi loại động từ phức:

  • I believe Michael is a good man.

(Tôi tin rằng Michael là một người đàn ông tốt.)

  • The court declared Jack sentenced to 2 years in prison.

(Tòa tuyên Jack 2 năm tù.)

  • The children make me angry.

(Những đứa trẻ làm tôi tức giận.)

  • The teacher let us do our homework.

(Giáo viên để cho chúng tôi làm bài tập.)

  • I chose Mike as the class leader.

(I chose Mike as the class leader.)

4. Một số lưu ý khi sử dụng động từ phức

Trong tiếng Anh, có nhiều từ vừa đóng vai trò là một động từ phức, vừa là động từ thường. Tùy theo cấu trúc ngữ khác nhau mà chúng ở vai trò khác nhau.

Động từ phức

Với động từ “drive”

  • He drives me really crazy. (Anh ấy khiến tôi thực sự phát điên.) 

=> “Drive” ở đây là động từ phức.

  • He drives very fast. (Anh ấy lái xe rất nhanh.)

 => “Drive” ở đây là nội động từ.

Với động từ “ find”

  • He finds the book is really interesting. (Anh ấy thấy cuốn sách thực sự thú vị.) 

=> “Find” ở đây là động từ phức.

  • He finds the book. (Anh ta tìm thấy cuốn sách.)

 => “Find” ở đây là ngoại động từ.

Với động từ “ Make”

  • He makes me happy. (Anh ấy làm tôi hạnh phúc.) 

=> “Make” ở đây là động từ phức.

  • He makes me clean the office (Anh ta tìm thấy cuốn sách.)

 => “Make” ở đây là động từ khởi phát.

Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là những tổng hợp của Step Up về động từ phức trong tiếng Anh. Đừng quên học tập bổ sung ngữ pháp tiếng Anh mỗi ngày để nhanh chóng chinh phục được Anh ngữ. Chúc các bạn học tập tốt.

 

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Liên từ kết hợp trong tiếng Anh và cách dùng chi tiết nhất

Liên từ kết hợp trong tiếng Anh và cách dùng chi tiết nhất

Trong cả văn nói lẫn văn viết, để khiến các câu, các đoạn liên kết với nhau hơn về mặt ý nghĩa, người ta thường sử dụng các liên từ kết hợp. Vậy liên từ kết hợp là gì? Có bao nhiêu loại liên từ kết hợp trong tiếng Anh? Cùng Step Up tìm hiểu tất tần tật về liên từ kết hợp ngay trong bài viết dưới đây nhé!

1. Liên từ kết hợp là gì?

Liên từ kết hợp (Tiếng Anh: Coordinating Conjunctions), là những từ được dùng để kết nối hai (hoặc nhiều hơn) đơn vị từ tương đương nhau là 2 từ trong câu, 2 cụm từ hay 2 mệnh đề.

Ví dụ:

  • She is good at singing and dancing.

(Cô ấy hát và nhảy giỏi.)

  • He loves his family but is paternalistic.

(Anh ấy yêu gia đình của mình nhưng có tính gia trưởng.)

Liên từ kết hợp phải nằm giữa hai sự vật/sự việc mà nó kết nối với nhau.

Ví dụ:

  • I couldn’t believe him, for he cheated on me. => Câu đúng
  • For he cheated on me, I couldn’t believe him. => Câu sai
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

2. Các liên từ kết hợp trong tiếng Anh

Có tất cả 7 liên từ kết hợp trong tiếng Anh.

Mẹo nhỏ giúp bạn dễ dàng ghi nhớ đó là 7 từ này viết tắt thành chữ FANBOYS

F

A

N

B

O

Y

S

For

And

Nor

But

Or

Yet

So

Liên từ kết hợp

Cùng tìm hiểu chi tiết hơn về ý nghĩa của các liên từ kết hợp này nhé:

Liên từ kết hợp For

Người ta sử dụng liên từ kết hợp “for” để giải thích một lý do hay mục đích nào đó.

Lưu ý: Khi sử dụng for như một liên từ thì the sau phải là một mệnh đề hoặc trước đó phải có dấu phẩy.

Ví dụ:

  • I have a stomach ache, for yesterday I ate too much.

(Tôi bị đau bụng, vì hôm qua tôi đã ăn quá nhiều.)

  • I hate him, for he is a cunning man.

(Tôi ghét anh ta, vì anh ta là một kẻ gian xảo.)

Liên từ kết hợp And

Dùng với nghĩa là thêm hay bổ sung thêm một thứ vào vào thứ khác.

Ví dụ:

  • Mike can play volleyball and basketball.

(Mike có thể chơi bóng chuyền và bóng rổ.)

  • I love listening to music and relaxing.

(Tôi thích nghe nhạc và thư giãn.)

Liên từ kết hợp Nor

Nor sử dụng để bổ sung một ý phủ định cho ý phủ định đã được nêu trước đó.

Ví dụ:

  • I will not eat rice nor fast food.

(Tôi sẽ không ăn cơm và thức ăn nhanh nữa.)

  • My mom said that she won’t go dancing nor playing mahjong anymore.

(Mẹ tôi nói rằng bà ấy sẽ không đi khiêu vũ và chơi mạt chược nữa.)

Liên từ kết hợp

Liên từ kết hợp But

Liên từ kết hợp “but” dùng để diễn tả sự đối lập, trái nghĩa.

Ví dụ:

  • Anna has been studying very hard but she still failed her exams.

(Anna đã học tập rất chăm chỉ nhưng cô ấy vẫn thi trượt.)

  • John helped me fix my computer, but he didn’t tell me.

(John đã giúp tôi sửa máy tính, nhưng anh ấy không nói với tôi.)

Liên từ kết hợp Or

Khi muốn trình bày thêm một lựa chọn khác, hãy sử dụng “or”.

Ví dụ:

  • Would you like tea or coffee?.

(Bạn muốn dùng trà hay cà phê?.)

  • This afternoon we study math or literature?

(Chiều nay chúng ta học toán hay văn?)

Liên từ kết hợp Yet

Diễn tả ý trái ngược với mệnh đề trước đó. Liên từ kết shop “yet” tương tự như “but”.

Ví dụ:

  • Tony is giddy yet he studies very well.

(Tony thì ham chơi nhưng học rất giỏi.)

  • Mike is thin yet he is very strong.

(Mike gầy nhưng anh ấy rất khỏe.)

Liên từ kết hợp So

“So” dùng để nói về kết quả hay sự ảnh hưởng của sự việc hoặc hành động trước đó.

Ví dụ:

  • He works hard, so he gets complimented by his boss.

(Tony thì ham chơi nhưng học rất giỏi.)

  • It’s raining so we don’t go out.

(Trời mưa nên chúng tôi không đi chơi..)

3. Bài tập về liên từ kết hợp

Dưới đây là bài tập về liên từ kết hợp có đáp án:

Liên từ kết hợp

Bài tập: Chọn đáp án đúng:

1. Deserts are very dry and harsh, ________ many plants grow in there.

A. For

B. So

C. Yet

2. Mike might go to the museum ________ he might stay home.

A. But

B. So

Nor

3. Pat looked at the antique rocker, ________ she couldn’t afford to buy it.

A. And

B. But

C. Or

4. Henry jogs every day, _______ he wants to stay in shape.

A. But

B. Yet

C For

5. The man is a contractor, _______ he is good at the construction business.

A. So

B. And

C. But

6. His shoes are worn, _______ he has no socks.

A. For

B. So

C. Or

7. Jenny went to school, _______ she didn’t punch in.

A. Or

B. But

C. So

8. Annette couldn’t go, ________ she was tired.

A. Nor

B. Yet

C. For

9. My brother is in the play, _______ I want to attend the first performance.

A. Or

B. So

C. For

10. My friend and I went out to dinner, ________ we both ordered steak.

A. And

B. Or

C. Yet

Đáp án:

  1. C
  2. A
  3. B
  4. C
  5. A
  6. A
  7. B
  8. C
  9. B
  10. A
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là tất tần tật về liên từ kết hợp trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết giúp các bạn hiểu rõ hơn về loại liên từ này. Bạn cũng có thể tham khảo thêm nhiều chủ điểm ngữ pháp khác tại Hack Não Ngữ Pháp – cuốn sách tổng ngữ pháp cơ bản dành cho người bắt đầu học tiếng Anh.

Step Up chúc bạn học tập tốt!

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI