“Several và Several of” là những từ khá phổ biến trong tiếng Anh mang nghĩa là “một vài, một số”. Tuy giống nhau về mặt ý nghĩa nhưng mỗi từ lại có cách dùng khác nhau, vì vậy chúng gây nhầm lẫn cho người học khi bắt gặp. Trong bài viết hôm nay, Step Up sẽ tổng hợp cách dùng several và several of trong tiếng Anh cũng như cách phân biệt cặp đôi này với một số từ cùng nghĩa khác.
1. Cách dùng Several và Several Of trong tiếng Anh
Về mặt ngữ pháp tiếng Anh, Several là dạng rút ngắn của Several Of, tuy nhiên cách dùng của chúng lại có những điểm khác nhau. Dưới đây là cách dùng several và several of chính xác trong tiếng Anh:
Cách dùng several
Nếu sử dụng “several” thì theo sau chỉ cần thêm một danh từ số nhiều.
Ví dụ:
Several books are arranged on shelves by theme.
(Một số cuốn sách được sắp xếp trên kệ theo chủ đề.)
Several people rushed to buy things in the supermarket because there are promotions today.
(Nhiều người đổ xô đi mua đồ trong siêu thị vì hôm nay có khuyến mãi.)
Cách dùng Several Of
Nếu sử dụng “several of” thì theo sau phải là một đại từ chỉ định số nhiều (như these, those) hoặc một mạo từ “the” đi với danh từ số nhiều.
Ví dụ:
I watered for several of those trees on the roadside.
(Tôi đã tưới nước cho một số cây bên đường.)
Mike told me that he liked several of these books.
(Mike nói với tôi rằng anh ấy thích một số cuốn sách này.)
FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
2. Phân biệt cách dùng Several với Few, A few, Many, Some
Several, Few, A few, Many và Some về mặt ý nghĩa thì đều mang nghĩa là một vài, một số nhưng chúng lại có cách dùng khác nhau. Nếu bạn chưa biết cách phân biệt cách dùng Several với Few, A few, Many, Some thì đừng bỏ qua những chia sẻ của Step Up dưới đây nhé:
Several
Cách dùng Several: đây là từ chỉ số lượng nhiều hơn “some” nhưng lại ít hơn “many”. Trong một số trường hợp, ta có thể dùng “some” và “several” thay thế cho nhau.
Ví dụ:
I have some pencils = I have several pencils..
(Tôi có một số bút chì.)
Mom bought me some new dresses. = Mom bought me several new dresses.
(Mẹ mua cho tôi vài bộ váy mới.)
A few và Few
Few sử dụng trong những câu mang ý nghĩa không được tích cực. Few chỉ “một lượng nhỏ”, hay “một lượng chưa đủ như mong muốn”
A few mang ý nghĩa tích cực hơn, ý chỉ “một lượng gần như đã đủ rồi”.
Ví dụ:
Few people came to my wedding party (1)
A few people came to my brother birthday party (2)
Câu (1) mang sắc thái buồn của chủ ngữ, vì gần như không có ai, hay có rất ít người đến dự đám cưới..
Câu (2) thể hiện số lượng khách mời đến dự đám cưới khá là đủ.
Trên đây là tất tần tật kiến thức về cách dùng Several và several of trong tiếng Anh. Bạn nhớ thường ôn luyện và làm bài tập để ghi nhớ kiến thức lâu hơn. Ngoài ra bạn có thể tham khảo nhiều chủ điểm ngữ pháp khác trong Hack Não Ngữ Pháp – cuốn sách tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh cơ bản dành cho người mới bắt đầu.
Step Up chúc bạn học tập tốt!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Khi muốn nhắc nhở ai đó làm việc gì hoặc nhắc lại chuyện xảy ra trong quá khứ người ta thường sử dụng động từ “remind”. Tuy nhiên, người học tiếng hay lại hay bị nhầm lẫn remind với remember. Vậy cấu trúc Remind sử dụng như thế nào? Làm thế nào để phân biệt remind và remember? Tất cả sẽ có trong bài viết của Step Up dưới đây, đừng bỏ qua nhé!
1. Cấu trúc remind và cách dùng
Động từ Remind (/rɪˈmaɪnd/) trong tiếng Anh mang nghĩa là nhắc lại.
Chức năng Remind trong câu:
Nhắc nhở, khiến ai đó khơi gợi, hay nhớ lại vấn đề nào đó.
Giúp người nói hồi tưởng lại vấn đề trong quá khứ.
Dưới đây là những cấu trúc Remind và cách sử dụng của chúng:
Dạng 1: Remind kết hợp với động từ nguyên thể có “To”
S + Remind + O + to V
Cấu trúc Remind trong câu sử dụng để nhắc nhở ai đó làm việc gì mà họ lãng quên.
Ví dụ:
Please remind him to close the window.
(Làm ơn nhắc anh ấy đóng cửa sổ.)
Please remind children to do their homework.
(Làm ơn nhắc nhở lũ trẻ làm bài tập về nhà).
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Cấu trúc Remind kết hợp với giới từ of sử dụng để nói về việc khiến người nói hay người nghe hồi tưởng lại chuyện đã xảy ra trong quá khứ hoặc nhớ lại về những điều vô tình lãng quên trong thời điểm hiện tại.
S + Remind + of + N/Ving
Ví dụ:
Anna reminds me of the bad news last night.
(Anna nhắc tôi về tin xấu đêm qua.)
Please remind me of the schedule for tomorrow.
(Hãy nhắc tôi về lịch trình cho ngày mai.)
Dạng 5: Cấu trúc Remind sử dụng để nhắc nhở
Remind sử dụng để nhắc nhở ai đó đó.
May I Remind
Áp dụng cấu trúc Remind này với người lạ lần đầu gặp mặt, hay một nhóm người hoặc các dịch vụ chăm sóc khách hàng.
Ví dụ:
May I remind all passengers that the train is about to depart.
(Nhắc tất cả hành khách con tàu sắp khởi hành)
May I remind her not to forget her luggage.
(Nhắc cô ấy đừng để quên hành lý.)
*Lưu ý: Động từ “remind” trong câu được chia tùy theo chủ ngữ và thì của câu.
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
2. Phân biệt cấu trúc remind và cấu trúc remember
Hẳn đã có nhiều người nhầm lẫn giữa cấu trúc remind và cấu trúc remember. Trong bài viết này Step Up sẽ giúp các bạn giải quyết vấn đề này.
Remember (v) /rɪˈmembə(r)/: nhớ
Remind (v): /rɪˈmaɪnd /: nhắc
Động từ remember mang nghĩa là: nhớ, nhớ lại, hồi tưởng. Nếu ta “remember” một người hoặc một sự kiện nào ở quá khứ nghĩa là trí óc ta vẫn còn ấn tượng về người đó, sự kiện đó và ta có thể tưởng tượng ra được.
Ví dụ:
I can’t remember the name of the girl that I met last night.
(Tôi không thể nhớ tên cô gái mà tôi đã gặp đêm qua.)
Mike said that he couldn’t remember what the play was about.
(Mike said that he couldn’t remember what the play was about.)
Động từ remember thường không sử dụng với những thì tiếp diễn. Có thể sử dụng “-ing” hoặc động từ nguyên thể có “to” theo sau remember nhưng với ý nghĩa khác nhau.
Cấu trúc “Remember doing st“: nhớ đã làm việc gì, tức trí nhớ của ta có ấn tượng về việc đã làm trong quá khứ.
Ví dụ:
I remember turning off the lights before leaving..
(Tôi không thể nhớ tên cô gái mà tôi đã gặp đêm qua.)
I remember doing homework.
(Tôi nhớ làm bài tập về nhà.)
Khi muốn lưu ý hay nhắc nhở ai đó làm việc gì, không sử dụng động từ remember để diễn tả mà sử dụng remind.
Cấu trúc: remind someone of someone/st
Ví dụ:
This film reminds me of my grandmother.
(Bộ phim này làm tôi nhớ đến bà của tôi..)
Dad reminds me of leaving early.
(Bố nhắc tôi về sớm.)
Lưu ý: Không dùng cấu trúc “ remind someone of doing something “ .
Một cấu trúc remind khác được sử dụng là “remind someone that something” .
Ví dụ:
My mother reminded me that I must cook dinner.
(Mẹ tôi nhắc tôi rằng tôi phải nấu bữa tối.)
The director reminds us that we have a meeting next Monday.
(Giám đốc nhắc rằng chúng ta có một cuộc họp vào thứ Hai tới.)
3. Bài tập cấu trúc remind trong tiếng Anh
Bài tập: Phân biệt cấu trúc remind và remember bằng cách chọn đáp án đúng:
Please (remind/reminds/remember/remembers) her to lock the window.
She (remind/reminded/remember/remembered)remembered meeting that guy before.
She (remind/reminds/remember/remembers) me of her father.
Mike (remind/reminded/remember/remembered) me of my boyfriend.
Jenny (remind/reminds/remember/remembers) to practice the guitar.
Đáp án:
Remind
Remembered
Reminds
Reminded
Remembers
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ Pháp và App Hack Não PRO
Trên đây là tổng hợp kiến thức về cấu trúc remind trong tiếng Anh. Nhớ áp dụng vào thực tế để nhắc nhở ai đó về vấn đề gì nhé. Luyện tập nhiều sẽ giúp bạn ghi nhớ chủ điểm ngữ pháp này lâu hơn. Step Up chúc bạn học tập tốt!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Đại từ là chủ điểm ngữ pháp quen thuộc, xuất hiện nhiều trong các bài kiểm tra, bài thi. Tuy nhiên, có nhiều loại đại từ khác nhau và không phải ai cũng biết hết được những loại đó. Bạn đã bao giờ nghe hay bắt “đại từ tương hỗ” trong tiếng Anh chưa? Có lẽ khái niệm này còn là khái niệm khá xa lạ với một số bạn. Trong bài viết hôm nay, Step Up sẽ tổng hợp hợp toàn bộ kiến thức về đại từ tương hỗ giúp bạn hiểu hơn về loại đại từ này nhé!
1. Đại từ tương hỗ là gì?
Đại từ tương hỗ hay đại từ hỗ tương (tiếng Anh: Reciprocal Pronouns) là đại từ chỉ mối quan hệ qua lại giữa hai hoặc nhiều người hay vật với nhau. Đại từ tương hỗ bao gồm each other và one another cùng mang ý nghĩa là “nhau, lẫn nhau”.
Ví dụ:
Mike and Anna support each other to overcome this difficulty.
(Mike và Anna hỗ trợ nhau vượt qua khó khăn này.)
My friends are suspicious of one another.
(Bạn bè của tôi đang nghi ngờ nhau.)
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Như vậy, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu những kiến thức tổng quan nhất về đại từ tương hỗ trong tiếng Anh. Dưới đây là một số bài tập giúp bạn ôn luyện lại kiến thức đã học. Cùng làm bạn nhé:
Bài tập: Điền đại từ thích hợp bằng cách chọn đáp án đúng:
1. Lan and Suzy helped ….. with the household work.
A. herself B. each other
2. Those students were very friendly and helpful for……
A. one another B. myself
3. Adam hurt ……. when riding the bicycle.
A. each other B. himself
4. All the cars on the street are hitting ……
A. each other B. one another
5. Mike and Bill know ….. quite well.
A. each other B. one another
6. My both friends practiced hard for the competition against
A. each other B. one another
7. Hellen and Juan made those nice bags……
A. each other B. themselves
8. Joana and her son are still angry. They’re not talking to……..
A. each other B. themselves
9. Some of my selfish friends only think of……
A. themselves B. one another
10. Joana and her son haven’t seen …….. for years.
A. themselves B. each other
Đáp án:
A
B
B
B
A
A
B
A
A
B
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ Pháp và App Hack Não PRO
Hy vọng qua bài bài vừa rồi, các bạn đã nắm vững được kiến thức về đại từ tương hỗ trong tiếng Anh. Để ghi nhớ kiến thức lâu hơn, các bạn hãy thường xuyên ôn luyện và làm các bài tập áp dụng nhé. Ngoài ra bạn có thể tìm hiểu thêm nhiều kiến thức ngữ pháp khác qua Hack Não Ngữ Pháp – cuốn sách bao gồm những chủ điểm ngữ pháp căn bản cho người bắt đầu học tiếng Anh.
Step Up chúc bạn học tập tốt!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Trong tiếng Anh, những khái niệm như từ phức, câu phức… có lẽ đã quá quen thuộc. Nhưng bạn đã từng hay bắt gặp động từ phức hay chưa? Cái tên này nghe khá xa lạ phải không nhỉ? Vậy động từ phức là gì? Chức năng của chúng là gì trong câu? Cùng Step Up giải đáp tất cả thắc mắc trên qua bài viết dưới đây nhé!
1. Động từ phức trong tiếng Anh
Động từ phức (tiếng Anh: Complex Verbs) là những động từ diễn tả hành động của chủ ngữ “gán” cho tân ngữ một tính chất hoặc một danh tính nào đó.
Phân tích ví dụ sau để hiểu rõ định nghĩa về động từ ghép nhé:
Ví dụ:
I find this song really bad. (Tôi thấy bài hát này rất tệ)
=> Động từ “find” đã gán cho tân ngữ “this song” một tính chất “bad” (this song = bad)
I named the dog Meow. (Tôi đặt tên con chó là Meow.)
=> Động từ “named” đã gán cho tân ngữ “the dog” một tính chất “Meow” (the dog = meow)
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Dưới đây là những động từ phức thường gặp trong tiếng Anh được xếp nhóm theo ý nghĩa:
STT
Ý nghĩa
Động từ phức
1
Ý kiến, cảm nhận
Believe = tin là
Consider = xem như
Think of = xem như
Find = nhận thấy
2
Phát biểu
Declare = tuyên bố
Label = gán cho, liệt vào
Name = đặt tên
Pronounce = tuyên bố, công bố
3
Làm cho, khiến cho
Drive = làm cho, khiến cho
Make = làm cho, khiến cho
Render = làm cho, khiến cho
Send = làm cho, khiến cho
Hold = giữ cho
Keep = giữ cho
4
Để cho
Let = để cho
Leave = để cho
Set = để cho
Turn = để cho
5
Lựa chọn
Appoint = bổ nhiệm
Choose = lựa chọn
Elect = bầu chọn
Ví dụ cụ thể với mỗi loại động từ phức:
I believe Michael is a good man.
(Tôi tin rằng Michael là một người đàn ông tốt.)
The court declared Jack sentenced to 2 years in prison.
(Tòa tuyên Jack 2 năm tù.)
The children make me angry.
(Những đứa trẻ làm tôi tức giận.)
The teacher let us do our homework.
(Giáo viên để cho chúng tôi làm bài tập.)
I chose Mike as the class leader.
(I chose Mike as the class leader.)
4. Một số lưu ý khi sử dụng động từ phức
Trong tiếng Anh, có nhiều từ vừa đóng vai trò là một động từ phức, vừa là động từ thường. Tùy theo cấu trúc ngữ khác nhau mà chúng ở vai trò khác nhau.
Với động từ “drive”
He drives me really crazy. (Anh ấy khiến tôi thực sự phát điên.)
Trên đây là những tổng hợp của Step Up về động từ phức trong tiếng Anh. Đừng quên học tập bổ sung ngữ pháp tiếng Anh mỗi ngày để nhanh chóng chinh phục được Anh ngữ. Chúc các bạn học tập tốt.
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Trong cả văn nói lẫn văn viết, để khiến các câu, các đoạn liên kết với nhau hơn về mặt ý nghĩa, người ta thường sử dụng các liên từ kết hợp. Vậy liên từ kết hợp là gì? Có bao nhiêu loại liên từ kết hợp trong tiếng Anh? Cùng Step Up tìm hiểu tất tần tật về liên từ kết hợp ngay trong bài viết dưới đây nhé!
1. Liên từ kết hợp là gì?
Liên từ kết hợp (Tiếng Anh: Coordinating Conjunctions), là những từ được dùng để kết nối hai (hoặc nhiều hơn) đơn vị từ tương đương nhau là 2 từ trong câu, 2 cụm từ hay 2 mệnh đề.
Ví dụ:
She is good at singing and dancing.
(Cô ấy hát và nhảy giỏi.)
He loves his family but is paternalistic.
(Anh ấy yêu gia đình của mình nhưng có tính gia trưởng.)
Liên từ kết hợp phải nằm giữa hai sự vật/sự việc mà nó kết nối với nhau.
Ví dụ:
I couldn’t believe him, for he cheated on me. => Câu đúng
For he cheated on me, I couldn’t believe him. => Câu sai
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Trên đây là tất tần tật về liên từ kết hợp trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết giúp các bạn hiểu rõ hơn về loại liên từ này. Bạn cũng có thể tham khảo thêm nhiều chủ điểm ngữ pháp khác tại Hack Não Ngữ Pháp – cuốn sách tổng ngữ pháp cơ bản dành cho người bắt đầu học tiếng Anh.
Step Up chúc bạn học tập tốt!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI