Cách phân biệt End và Finish trong tiếng Anh

Cách phân biệt End và Finish trong tiếng Anh

Mỗi người học tiếng Anh chắc không còn xa lạ với bộ đôi End và Finish mang nghĩa là “kết thúc”. Tuy nhiên, chúng ta thường thắc mắc rằng khi nào dùng “end”, khi nào thì dùng “finish”. Trong bài viết hôm nay, Step Up sẽ chia sẻ với bạn cách sử dụng và phân biệt End và Finish trong tiếng Anh.

1. End – /end/

Để phân biệt End và Finish thì trước tiên, chúng ta cùng tìm hiểu định nghĩa của “end” và cách dùng trong tiếng Anh nhé. 

1.1. Định nghĩa

“End” vừa đóng vai trò là danh từ, vừa là động từ.

  • Danh  từ End có nghĩa là sự kết thúc;
  • Động từ End có nghĩa là quyết định ngừng, hay chấm dứt một cái gì đó mặc dù có thể chưa có kết quả.

Ví dụ:

  • Mike decided to end his marriage.

(Mike quyết định kết thúc cuộc hôn nhân của mình.)

  • The end of the movie makes me feel regretful.

(Cái kết của phim khiến mình cảm thấy tiếc nuối)

1.2. Cách dùng End trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, người ta sử dụng End trong các trường hợp sau:

Cách dùng 1: Sử dụng End diễn tả việc dừng hay kết thúc một việc gì đó.

Ví dụ:

  • What time is the meeting due to end?

(Mấy giờ thì cuộc họp kết thúc?)

  • My contract with the A company ended in August.

(Hợp đồng của tôi với công ty A kết thúc vào tháng 8.)

end và finish

Cách dùng 2: Sử dụng để thay thế cho cái chết một cách lịch sự.

Ví dụ:

  • Mike was all by his wife’s bedside when the end finally came?

(Mike đã ở bên cạnh vợ cạnh ấy trong những giây phút cuối cùng.)

  • He met his end because of suffering from lung cancer.

(Anh ta đã gặp kết cục của mình vì bị ung thư phổi.)

1.3. Cụm từ thông dụng với End

Trong tiếng Anh, End còn được kết hợp với các từ ngữ khác tạo thành những cụm từ được sử dụng phổ biến. Dưới đây là một số cụm từ thông dụng với “end”:

Cụm từ

Dịch nhĩa

Bring sth to an end

Hoàn thành một cái gì đó

In the end

Cuối cùng, sau một cái gì đó đã được suy nghĩ hoặc thảo luận rất nhiều

For hours, days, etc. On end

Hàng giờ, hàng ngày, v.v. Mà không dừng lại

Come to an end

Kết thúc

End game

Tàn cuộc

Back end

Phụ trợ

year end

Cuối năm

End up

Kết thúc

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

2. Finish – /ˈfɪn.ɪʃ/

Vậy end và finish khác nhau như thế nào? Tiếp tục tìm hiểu về định nghĩa và cách dùng của Finish để trả lời câu hỏi này nhé.

2.1. Định nghĩa

“Finish” cũng có nghĩa là kết thúc, nhưng ở đây là kết thúc một hành động hay sự việc.

Ví dụ:

  • Mike finished his homework at 8 pm.

(Mike hoàn thành bài tập về nhà lúc 8 giờ tối.)

  • I have completed the task my parents gave me.

(Tôi đã hoàn thành nhiệm vụ mà bố mẹ giao cho.)

Xem thêm: Phân biệt learn và study trong tiếng Anh

2.2. Cách dùng Finish trong tiếng Anh

Cách dùng 1: để nói về việc hoàn thành một điều gì hay một sự việc nào đó.

  • Lisa has finished the divorce proceedings..

(Lisa đã hoàn tất thủ tục ly hôn.)

  • Jenny finished second in the finals.

(Jenny về nhì trong trận chung kết.)

Cách dùng 2: Finish còn được dùng với nghĩa “kết thúc”.

  • The party should finish around three o’clock.

(Bữa tiệc sẽ kết thúc vào khoảng ba giờ.)

  • The story finishes with a happy ending.

(Câu chuyện kết thúc với một kết thúc có hậu.)

end và finish

2.3. Cụm từ thông dụng với Finish

Một số cụm từ thông dụng đi với Finish:

Cụm từ

Dịch nghĩa

Finish line

Vạch đích

Finish off

Kết liễu

From start to finish

Từ bắt đầu đến kết thúc

Finish out

Hoàn thành

Finish with

Kết thúc với ai

Finish (something) on a high note

Hoàn thành cái gì đó xuất sắc

A fight to the finish

Trận chiến để kết thúc (cuối)

3. Phân biệt End và Finish trong tiếng Anh

Cả hai từ End và Finish đều mang nghĩa là “kết thúc, hoàn thành”. Tuy nhiên, người ta sử dụng End và Finish trong một số trường hợp khác nhau.

Khi nói về việc hoàn thành một việc nào đó

Khi muốn diễn tả việc hoàn thành một công việc, nhiệm vụ nào đó, người ta thường sử dụng “finish.”Ví dụ:

  • Mike finished training.

(Mike đã hoàn thành khóa đào tạo.)

  • Can you finish the report by 2:00 pm?

(Can you finish the report by 2:00 pm?)

Khi dùng với nghĩa chấm dứt, kết thúc

Khi dùng với nghĩa kết thúc hay chấm dứt một việc gì đó tạo sự thay đổi lớn, người ta thường sử dụng “end”.

  • Please end the story here!

(Xin kết thúc câu chuyện tại đây!)

  • My boyfriend and I have ended a relationship.

(Tôi và bạn trai đã kết thúc mối quan hệ tình cảm.)

end và finish

Dạng V-ing

  • Finish có thể đi cùng với động từ thêm “ing”
  • End thì không.

Ví dụ:

  • My father finished working at 3.00.

(Bố tôi làm việc xong lúc 3 giờ.)

  • My father ended working at 3.00. – KHÔNG DÙNG
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây Step Up đã hướng dẫn bạn cách phân biệt End và Finish trong tiếng Anh. Nếu bạn còn gì thắc mắc hãy để bình luận ở lại bên dưới, chúng mình sẽ giúp bạn giải đáp. Chúc các bạn học tập tốt!

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Nắm vững cách dùng Therefore trong tiếng Anh với 5 phút

Nắm vững cách dùng Therefore trong tiếng Anh với 5 phút

Khi viết đoạn văn tiếng Anh, để các câu liên kết với nhau chặt chẽ hơn bạn cần phải sử dụng các liên từ. Một trong những liên từ được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh đó là “therefore”. Step Up sẽ hướng dẫn bạn cách dùng therefore trong bài viết dưới đây. Cùng xem nhé. 

1. Định nghĩa

“Therefore” là một liên từ tiếng Anh mang nghĩa là “vì thế mà, vậy nên, bởi vậy”.

Ví dụ:

  • Mike practices playing badminton every day, therefore he won the badminton championship this year.

(Mike tập chơi cầu lông mỗi ngày, do đó anh ấy đã giành chức vô địch cầu lông năm nay.)

  • I’m sick, therefore I can’t attend Daniel’s party.

(Tôi bị ốm, vì vậy tôi không thể tham dự bữa tiệc của Daniel.)

Cách dùng Therefore

2. Cách dùng Therefore trong câu tiếng Anh

Có nhiều cách dùng therefore trong tiếng Anh. Dưới đây, Step Up đã tổng hợp các cách dùng therefore phổ biến nhất.

Sử dụng Therefore để thể hiện quan hệ nguyên nhân kết quả

Đây là cách dùng therefore phổ biến nhất. 

Không phải bất cứ câu nào cũng có thể sử dụng therefore để nối. Therefore mang ý nghĩa cụ thể và chỉ phù hợp với câu có mối quan hệ nguyên nhân hệ quả. Khi mệnh đề này là nguyên nhân dẫn đến mệnh đề kia thì chúng ta sử dụng “therefore” để nối chúng.

Ví dụ:

  • I drove in the rain all afternoon, and therefore I got sick.

(Tôi đã lái xe trong mưa cả buổi chiều, và do đó tôi bị ốm.)

  • Mike broke his father’s old flower vase, therefore he got scolded by his dad.

(Mike đã làm vỡ bình hoa cũ của cha mình, do đó anh ấy bị bố mắng.)

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

Sử dụng Therefore để thay thế các từ đồng nghĩa

Một cách dùng therefore khác là sử dụng để thay thế cho một số từ và cụm từ đồng nghĩa.  

Một số từ đồng nghĩa với Therefore:

  • So
  • Then
  • Hence
  • Thus
  • Wherefor
  • That’s why
  • Consequently
  • Accordingly
  • That being so
  • That being the case

Cách dùng Therefore

Ví dụ:

  • I cooked rice while watching a movie, therefore the rice was burned.
  • I cooked rice while watching a movie, so the rice was burned.

(Tôi vừa nấu cơm vừa xem phim nên cơm bị cháy.)

  • Daniel drove after drinking, therefore he had an accident

= Daniel drove after drinking, then he had an accident.

(Daniel lái xe sau khi uống rượu, vì thế anh ấy gặp tai nạn.)

Sử dụng Therefore để nối câu

Cách dùng therefore để nối câu được sử dụng rất phổ biến trong tiếng Anh. Đây cũng là một giải pháp tuyệt vời để gia tăng sự trôi chảy của một văn bản. 

Ví dụ:

  • It is raining heavily. I do not need to add water to the plants. 

(Trời đang mưa to. Tôi không cần bổ sung nước cho cây.)

  • It is raining heavily. Therefore I do not need to add water to the plants.

(Trời đang mưa to. Do đó tôi không cần bổ sung nước cho cây.)

Một từ nối “therefore” để chuyển tiếp nghe sẽ “mượt mà” hơn rất nhiều phải không.

3. Các lỗi thường mắc phải khi dùng Therefore 

Đến đây có lẽ bạn đã nắm được cách dùng therefore rồi phải không? Tuy nhiên khi sử dụng liên từ này, mọi người thường hay mắc phải một số lỗi, cùng xem để tránh gặp phải chúng nhé:

  • Lạm dụng việc sử dụng therefore để nối câu: liên từ tương quan Therefore không phải là từ nên sử dụng thường xuyên trong văn bản, vì vậy bạn không nên quá lạm dụng mà có thể thay thế bằng một số từ đồng nghĩa;
  • Sử dụng trong văn nói: Không phải không thể sử dụng Therefore trong văn nói, nhưng từ này mang tính trang trọng vì thế chỉ nên sử dụng trong các văn bản.
  • Quên dấu phẩy: Therefore luôn phải đứng trước dấu phẩy khi nối 2 câu hoặc sau dấu phẩy và chấm phẩy khi nối 2 mệnh đề trong một câu.

4. Bài tập với Therefore trong tiếng Anh

Dưới đây là bài tập giúp bạn ôn tập cách dùng Therefore trong tiếng Anh:

Cách dùng Therefore

Bài tập: Ứng dụng cách dùng therefore để viết câu tiếng Việt dưới đây sang tiếng Anh:

  1. Tối qua tôi về nhà muộn, vì vậy mà tôi đã bị bố mẹ mắng.
  2. Mike để quên vở bài tập về nhà, vì thế anh ấy đã bị cô giáo cho điểm kém.
  3. Anna hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ được giao, vì vậy cô ấy được thưởng hậu hĩnh.
  4. Con chó của Maria ăn phải thuốc chuột vậy nên nó đã chết vào đêm qua.
  5. Trời mưa rất to. Vậy nên trận bóng tối nay đã bị hoãn lại.

Đáp án:

  1. I came home late last night, therefore I got scolded by my parents.
  2. Mike forgot his homework, therefore he got a bad grade from his teacher.
  3. Anna excelled in completing the assigned task, therefore she was well rewarded.
  4. Maria’s dog ingested rat poison, therefore it died last night.
  5. Heavy rain. Therefore, tonight’s match has been postponed.
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Như vậy, Step Up đã hướng dẫn bạn cách dùng therefore trong tiếng Anh. Nếu như bạn còn thắc mắc thì hãy để lại bình luận bên dưới để được giải đáp nhé.

Hoặc nếu bạn cảm thấy ngữ pháp tiếng Anh của mình còn yếu thì có thể học sách Hack Não Ngữ Pháp nhé. Đây là cuốn sách tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh cơ bản đầy đủ cho người mới bắt đầu.

Step Up chúc bạn học tập tốt!

 

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Phân biệt As a result và As a result of trong tiếng Anh

Phân biệt As a result và As a result of trong tiếng Anh

Học tiếng Anh với cụm từ là phương pháp học hay giúp bạn ghi nhớ kiến thức sâu hơn và hiểu biết rộng hơn. Việc sử dụng kết hợp các cụm từ khi nói cũng giúp bạn gây tượng ấn tượng với người đối diện. Trong bài học hôm nay, Step Up sẽ chia sẻ với bạn hai cụm từ là As a result và As a result of. Trông có vẻ giống nhau nhưng hiệu chung co tương đồng với nhau hay không? Cùng theo dõi nhé!

1. Cấu trúc và cách dùng as a result

Để tìm hiểu xem As a result và As a result of. khác nhau như thế nào, trước tiên, chúng ta hãy cùng tìm hiểu về cấu trúc và cách dùng As result trong tiếng Anh trước nhé.

Chắc hẳn chúng ta ai cũng biết tới cấu trúc Therefore, S+ V… mang nghĩa là “vì vậy, do đó, cho nên”.

Ví dụ:

  • John escaped from his parents to play with his friends. Therefore, he was beaten by his parents.

(John trốn bố mẹ đi chơi cùng bạn bè. Do đó cậu ta bị bố mẹ đánh.)

  • I ruined Anna’s book. Therefore, I had to pay for a new one for her.

(Tôi đã làm hỏng cuốn sách của Anna. Vì vậy, tôi đã phải trả tiền cho một cái mới cho cô ấy.)

Tương tự như vậy, ngoài sử dụng liên từ “before”, chúng ta sử dụng cấu trúc As result để nói về mối quan hệ nguyên nhân kết quả.

Công thức: As a result, S + V …: Kết quả là, vì vậy, do đó

As a result và As a result  of

Ví dụ:

  • Mike studied very hard. As a result, he got the maximum test score in the last exam.

(JMike đã học rất chăm chỉ. Kết quả là anh đạt điểm tối đa trong kỳ thi vừa qua.)

  • Daniel is a man who reads a lot of books. As a result, he knows a lot of knowledge about different fields.

(Daniel là một người đàn ông đọc rất nhiều sách. Vì vậy, anh ấy biết rất nhiều kiến ​​thức về các lĩnh vực khác nhau.)

  • Tommy didn’t do his homework. As a result, he was scolded by his teacher.

(Tommy không làm bài tập về nhà. Kết quả là cậu ta đã bị thầy giáo mắng mỏ.)

  • I finished my work very well. As a result, I was rewarded by my boss.

(Tôi đã hoàn thành công việc của mình rất tốt. Kết quả là tôi đã được sếp khen thưởng.)

  • This morning I got up late. As a result, I was late for school.

(Sáng nay tôi dậy muộn. Kết quả là tôi đã đi học muộn.)

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

 

2. Cấu trúc và cách dùng as a result of

Cấu trúc because of có lẽ đã không còn xa lạ với các bạn học tiếng Anh rồi đúng không?

Because of + Noun (danh từ)/ Noun Phrase (cụm danh từ), (S + V …): Bởi vì… nên…

Ví dụ:

  • Because of my leg pain, I stopped playing football this afternoon.

(Do bị đau chân nên chiều nay tôi nghỉ đá bóng.)

  • Because of bad weather, the flight was delayed.

(Vì thời tiết xấu, chuyến bay đã bị hoãn.)

Tương tự như vậy, thay vì sử dụng “because of”, chúng ta có thể dùng cấu trúc As a result of.

Công thức: As a result of + Noun (danh từ)/ Noun Phrase/V-ing (cụm danh từ), (S + V …): Bởi vì… nên…

As a result và As a result  of

Ví dụ:

  • As a result of studying hard, Mike got the maximum score in the last exam.

(Do học tập chăm chỉ nên Mike đã đạt điểm tối đa trong kỳ thi vừa qua)

  • As a result of me, she cried a lot.

(Vì tôi, cô ấy đã khóc rất nhiều.)

  • As a result of his bad mood, Mike was ready to get angry with everyone.

(Vì tâm trạng không tốt nên Mike sẵn sàng nổi nóng với mọi người.)

  • As a result of low test scores, Lisa cried a lot.

(Vì điểm thi thấp, Lisa đã khóc rất nhiều.)

  • I was fined as a result of being late to work

(Tôi bị phạt vì đi làm muộn.)

3. Phân biệt As a result và As a result of

Đến đây, chắc các bạn cũng có thể nhận ra được sự khác nhau giữa as a result và as a result of rồi phải không?

Về mặt ý nghĩa:

  • As a result = Therefore mang nghĩa là “vì vậy”;
  • As a result of = Because of mang nghĩa là bởi vì.

Về mặt ngữ pháp:

  • Phía sau As a result là một mệnh đề;
  • Phía sau As a result of là một danh từ, cụm danh từ hoặc động từ thêm “ing” (V-ing).

Ví dụ:

  • The teacher is busy. As a result, today we are out of school.

(Cô giáo đang bận. Vì vậy, hôm nay chúng tôi được nghỉ học.)

  • As a result of the busy of teacher,  today we are out of school

(Vì sự bận rộn của cô giáo nên hôm nay chúng tôi được nghỉ học.)

4. Bài tập về as a result và as a result of

Trên đây là các kiến thức về As a result và As a result of. Dưới đây là một số bài tập giúp bạn phân biệt bộ đôi này nhé.

As a result và As a result  of

Bài tập: Sử dụng As a result và As a result of để dịch những câu sau từ tiếng Việt sang tiếng Anh:

  1. Tháng này tôi được nhiều tiền thưởng. Vì vậy tôi đã mua tặng mẹ một chiếc váy mới.
  2. Vì trời mưa nên trận bóng chày chiều nay bị hoãn.
  3. Tôi đã nghỉ chơi bóng 3 năm rồi vì bị chấn thương nặng.
  4. Tommy nói chuyện riêng trong giờ học. Vì vậy, cậu ta đã bị cô giáo mắng.
  5. Vì chăm chỉ học tập nên John đã đứng vị trí thứ nhất của lớp.
  6. Ông Smith rất giỏi. Vì vậy ông ta đã được thăng chức lên làm trưởng phòng marketing.
  7. Vì hành động thô lỗ nên Simon bị các bạn cùng lớp ghét bỏ.
  8. Anh ta coi thường người đàn ông bên đường chỉ vì anh ấy nghèo.

Đáp án:

  1. This month I got a lot of bonuses. As a result, I bought her a new dress for her.
  2. As a result of the rain, the baseball game this afternoon was delayed.
  3. I stopped playing football for 3 years as a result of a serious injury.
  4. Tommy talked privately during class. As a result, he was scolded by the teacher.
  5. As a result of his hard work, John took first place in the class.
  6. Mr. Smith is very good. As a result, he was promoted to marketing manager.
  7. As a result of his rude behavior, Simon is hated by his classmates.
  8. John looked down on the man on the road just as a result of  his poor.
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Như vậy, Step up đã chia sẻ đến bạn hai cụm từ là As a result và As a result  of trong tiếng Anhcũng như sự khác nhau của chúng. Hy vọng bài viết giúp bạn mở rộng thêm kiến thức ngữ pháp cho bản thân. Step Up chúc các bạn học tập tốt.


 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Collocation là gì? Các dạng collocation thông dụng

Collocation là gì? Các dạng collocation thông dụng

Trong quá trình học ngữ pháp tiếng Anh, chắc hẳn bạn đã từng nghe qua từ “collocation”. Ngoài từ vựng, phát âm thì collocation là một yếu tố giúp bạn nói “sang” như người bản xứ. Vậy collocation là gì? Trong bài viết hôm nay, Step Up sẽ chia sẻ với bạn kiến thức về collocation và những dạng collocation phổ biến trong tiếng Anh. Cùng tìm hiểu nhé!

1. Collocation là gì?

Collocation là gì? Collocation là một nhóm từ được kết nối, ghép lại với nhau theo đúng thứ tự và thường xuyên luôn xuất hiện cùng nhau khi nói về một thông tin nào đó. Cách kết hợp này tạo nên sự tự nhiên giống như cách nói của người bản xứ.

Ví dụ:

  • Một ví dụ về Collocation trong tiếng Việt, đó là khi nói, người Việt sử dụng cụm từ “con chó mực”, “con mèo mun” chứ không bao giờ dùng “con mèo mực” hay “con cho mun”.
  • Hay trong tiếng Anh, người bản xứ sử dụng “heavy rain” thay vì “strong rain”, “blonde hair” chứ không nói là “yellow hair”.

Nói tóm lại, collocation là những nhóm từ bắt buộc phải đi cùng với nhau thì mới có nghĩa. Những nhóm này được kết hợp theo thói quen của người bản xứ. Chính vì vậy mà việc sử dụng collocation giúp kỹ năng nói và viết của bạn được tự nhiên và “sang – xịn – mịn” như người bản xứ.

Collocation là gì?

2. Các dạng collocation phổ biến 

Như vậy chúng ta đã tìm hiểu được sơ lược về collocation. Chắc hẳn các bạn không còn thắc mắc collocation là gì nữa đúng không? Do collocation được kết hợp theo thói quen theo người bản xứ nên chúng không có một quy luật chính xác rằng từ này phải ghép với từ kia. Tuy nhiên, có 6 dạng collocation phổ biến mà người bản xứ thường sử dụng trong giao tiếp hàng ngày:

  • Adjective + noun

Ví dụ: fast food, nice wedding,…

  • Noun + noun

Ví dụ: information age, police station,…

  • Verb + noun

Ví dụ: catch the bus, take medicine,…

  • Noun + verb

Ví dụ: economy collapses, teams win,…

  • Adverb + adjective

Ví dụ: extremely similar, totally different,…

  • Verbs + adverb/prepositional phrase (còn được gọi là phrasal verbs)

Ví dụ: search for, translate into, listen carefully, learn quickly,…

Như bạn có thể thấy, tất cả các dạng collocation đều có cấu trúc ít nhất 2 phần bao gồm một phần chính:

  • Trong trường hợp có danh từ từ danh từ là phần chính. Dạng “noun + noun” thì phần chính là danh từ đứng sau.
  • Collocation dạng “adverb + adjective” thì tính từ là phần chính.
  • Collocation dạng “verb + prepositional phrase” hay “verb + adverb” thì động từ sẽ là phần chính”.
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

3. Phân biệt collocation và idioms

Cả Collocation và Idioms đều là những cụm từ gây khó dễ cho người học tiếng Anh trong việc ghi nhớ cũng như phân biệt sự khác nhau giữa chúng. Step Up sẽ giúp bạn giúp bạn phân biệt bộ đôi “khó nhằn” này nhé.

Collocation

Collocation là những cụm từ được kết hợp với nhau, chúng luôn đi chung với nhau theo cách nói (thói quen) tự nhiên của người bản xứ. Không có lý do để giải thích cho việc tại sao những từ này đi với nhau.

Ví dụ:

  • Go out of business: Phá sản;
  • Make time: Tranh thủ thời gian;
  • Pay respects: Tỏ lòng kính trọng, thăm viếng;
  • Wide awake: Tỉnh queo.

Collocation là gì?

Idioms

Idioms hay còn được gọi là thành ngữ, được cấu tạo từ nhiều từ khác nhau tạo thành một câu nhưng không mang nghĩa đen của nó. 

Cách kết hợp của Idioms có thể theo logic cụ thể hoặc là không, và nghĩa của một Idiom thường khó đoán, rất ít khi đoán được nghĩa dựa vào một thành phần của chúng. Nếu như quá dễ hiểu dựa vào nghĩa từng từ cấu thành thì có thể đó là một collocation, chứ không phải idiom.

Ví dụ:

  • Quit cold turkey: Bỏ thứ gì đó ngay và luôn;
  • Ring a bell: Nghe quen quen;
  • Cut to the chase: Vào thẳng vấn đề;
  • Blow off steam: Xả stress.

4. Một số collocation thông dụng trong tiếng Anh

Dưới đây là một số collocation thông dụng trong tiếng Anh được người bản xứ thường xuyên sử dụng. Hãy cùng tham khảo nhé:

Collocation với từ “big”

Các cụm từ kết hợp với từ “big” thường sử dụng với các sự kiện.

Collocation

Dịch nghĩa

A big accomplishment

Một thành tựu lớn

A big decision

Một quyết định lớn

A big disappointment

Một sự thất vọng lớn

A big failure

Một thất bại lớn

A big improvement

Một cải tiến lớn

A big mistake

Một sai lầm lớn

A big surprise

Một bất ngờ lớn

Collocation với từ “great”

Tính từ Great thường được sử dụng với các collocation diễn tả cảm xúc hoặc phẩm chất, tính chất.

Great + feelings (cảm xúc)

Collocation

Dịch nghĩa

Great admiration

Ngưỡng mộ

Great anger

Giận dữ

Great enjoyment

Sự thích thú tuyệt vời

Great excitement

Sự phấn khích lớn

Great fun

Niềm vui lớn

Great happiness

Hạnh phúc tuyệt vời

Great joy

Niềm vui lớn

Collocation là gì?

Great + qualities (phẩm chất)

Collocation

Dịch nghĩa

In great detail

Rất chi tiết

Great power

Năng lượng lớn

Great pride

Niềm tự hào lớn

Great sensitivity

Sự nhạy cảm tuyệt vời

Great skill

Kỹ năng tuyệt vời

Great strength

Sức mạnh lớn

Great understanding

Hiểu biết tuyệt vời

Great wisdom

Khôn ngoan tuyệt vời

Great wealth

Của cải lớn

Collocation với từ “large”

Collocation với từ “large” thường  liên quan tới số và các phép đo lường.

Collocation

Dịch nghĩa

A large amount

Một số lượng lớn

A large collection

Một bộ sưu tập lớn

A large number (of)

Một số lượng lớn (của)

A large population

Một dân số lớn

A large proportion

Một tỷ lệ lớn

A large quantity

Một số lượng lớn

A large scale

Quy mô lớn

 

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

 

Collocation với từ “strong”

Các cụm từ với “strong”thường diễn tả về thực tế hay một ý kiến.

Collocation

Dịch nghĩa

Strong argument

Luận điểm mạnh mẽ

Strong emphasis

Sự nhấn mạnh

A strong contrast

Sự tương phản mạnh mẽ

Strong evidence

Bằng chứng mạnh mẽ

A strong commitment

Một cam kết mạnh mẽ

Strong criticism

Sự chỉ trích mạnh mẽ

Strong denial

Sự phủ nhận mạnh mẽ

A strong feeling

Một cảm giác mạnh mẽ

A strong opinion 

Một ý kiến mạnh mẽ

Strong resistance

Sự kháng cự mạnh

A strong smell

Nặng mùi

A strong taste

Một hương vị mạnh mẽ

Collocation là gì?

Collocation với từ “deep”

Các cụm từ đi với “deep” thường dùng để diễn tả những cảm xúc sâu sắc.

Collocation

Dịch nghĩa

Deep depression

Trầm cảm sâu sắc

In deep thought

Trong suy nghĩ sâu sắc

Deep devotion

Lòng sùng kính sâu sắc

In deep trouble

Dấn sâu vào rắc rối

In a deep sleep

Trong một giấc ngủ sâu

5. Học collocation hiệu quả cùng sách Hack Não Plus

Không có một cách học collocation nào cụ thể nào đúng chuẩn cả. Bạn có thể áp dụng cách học từ vựng mà bạn thấy hiệu quả để học các collocation. Một cách tốt nhất đó là học cụ thể từng cụm từ một. Tuy nhiên, bạn đừng học quá máy móc, mà có thể học cùng với sách Hack Não Plus.

Bước 1: Chuẩn bị cho mình một cuốn Hack Não Plus

Đầu tiên, bạn hãy chuẩn bị cho mình cuốn sách Hack Não Plus để bắt đầu “công cuộc” học collocation.

Đấy là cuốn sách bao gồm 1500 từ vựng tiếng Anh cùng các cụm từ, thành ngữ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các bài thi. Những cụm từ này sẽ được giải nghĩa một cách dễ hiểu đi kèm với những ví dụ vận dụng cụ thể, giúp người học hiểu sâu hơn về những collocation này. Cuốn sách này cũng giúp các bạn học tốt từ vựng và các Idiom chứ không collocation đâu nhé.

Bên cạnh đó, bạn có thể học các collocation ngay trên điện thoại thông qua App Hack Não Pro. Đây là app đi kèm với sách Hack Não Plus. Bạn sẽ vừa được học cụm từ qua sách giấy, vừa được rèn luyện kỹ năng thông qua app.

Collocation là gì?

Bước 2: Ghi chép lại những collocation đã học

Nếu bạn không phải là một “siêu nhân” thì sẽ chẳng thể học một lần mà ghi nhớ ngay được. Chính vì vậy, mỗi khi học xong mọt collocation nào đó, bạn hãy ghi chép chung lại vào Flashcard hay một quyển sổ nhỏ xinh. Nhớ sử dụng bút highlight để làm nổi bật đúng hơn nhé. 

Một gợi ý giúp bạn ghi các cụm từ khoa học, hiệu quả:

  • Sử dụng bút dạ quang highlight những collocation học được;
  • Gi chép đầy đủ các thông tin bao gồm collocation, nghĩa, ví dụ;
  • Chia các collocation thành các chủ đề cụ thể.

Bước 3: Thường xuyên áp dụng collocation đã học vào giao tiếp hàng ngày

Việc bạn chưa học thuộc được một từ hay cụm từ là do bạn nhắc lại chúng chưa đủ số lần mà thôi. Vì vậy, với mỗi collocation đã học, bạn hãy thường xuyên áp dụng chúng vào các bài viết, trong giao tiếp hàng ngày. Càng nhắc tới chúng nhiều, não bộ bạn sẽ càng ghi nhớ được lâu hơn. 

Hãy thực hiện bước này song song cùng lúc với bước thứ 2 để đem lại hiệu quả tối đa bạn nhé. Hãy nhớ rằng, ghi chép và ôn tập thường xuyên chính là cách học collocation hay bất cứ chủ điểm nào khác một cách tốt nhất.

Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là toàn bộ chia sẻ của Step Up với các bạn về collocation trong tiếng Anh, bao gồm collocation là gì, các dạng phổ biến và cách học hiệu quả. Nếu bạn còn gì thắc mắc hãy đề lại bình luận bên dưới để được chúng mình giải đáp nhé. Step Up chúc bạn chinh phục Anh ngữ thành công!

 

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Tất tần tật về thán từ trong tiếng Anh

Tất tần tật về thán từ trong tiếng Anh

“Oh my God! This ring is so beautiful! – Ôi chúa ơi! Chiếc nhẫn này đẹp quá!”. Nhắc đến thán từ có lẽ chúng ta sẽ nghĩ ngay đến “Oh my God” phải không? Loại từ này được sử dụng rất nhiều đặc biệt là trong tiếng Anh giao tiếp. Trong bài viết hôm nay, Step Up sẽ giúp bạn làm rõ định nghĩa thán từ và cách sử dụng của chúng trong tiếng Anh. Cùng theo dõi nhé!

1. Thán từ là gì?

Thán từ trong tiếng Anh là Interjection, là những từ ngữ được sử dụng với mục đích dùng để bộc lộ cảm xúc của người nói. Loại từ này không có giá trị về mặt ngữ pháp, tuy nhiên lại được sử dụng rất phổ biến, nhất là trong văn nói. 

Trong câu tiếng Anh, thán từ thường đứng một mình và có dấu chấm than (!) ở phía sau.

Thán từ

Ví dụ:

  • Oh my God! The cat is so cute!

(Ôi chúa ơi! Con mèo thật dễ thương!)

  • Oh no! He ruined everything!

(Ôi không! Anh ấy đã phá hỏng mọi thứ!)

  • Hey! Great idea!

(Hey! Ý tưởng tuyệt vời đấy!)

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

2. Thán từ phổ biến hay được sử dụng nhiều nhất

Trong tiếng Anh, có rất nhiều thán từ khác nhau. Mỗi thán từ tiếng lại biểu đạt cảm xúc vui, buồn, bất ngờ,… theo mức độ nhấn mạnh hay bình thường khác nhau. Dưới đây là những thán từ phổ biến hay được sử dụng nhiều nhất.

Tán từ thể hiện, bày tỏ sự bất ngờ

Ngoài “Oh my God” ra thì còn những thán từ nào bày tỏ sự bất ngờ nữa nhỉ? Hãy cùng Step Up tìm hiểu xem nhé!

Thán từ

Ví dụ

Ah

Ah! This is real? (Ah! Điều này là thật sao.)

Dear me

Dear me! This is a surprise! (Trời ơi! Đây là một bất ngờ!)

Eh

Eh! Really? (Eh! Thật sao?)

Hello

Hello! She came back. (Ôi! Cô ấy đã trở lại))

Hey

Hey! That’s a good idea. (Hey! Đây là một ý tưởng tuyệt vời)

Oh

Oh! He is here (Ồ! Anh ấy đây rồi.)

Well

Well! I don’t know anything about this. (Ồ! Tôi không biết gì về điều này.)

Thán từ thể hiện, bày tỏ sự buồn bã, đau đớn

Không phải chỉ khi vui vẻ hay bất ngờ chúng ta mới sử dụng các thán từ. Những từ này cũng giúp chúng ta bày tỏ sự buồn bã, đau đớn hay tiếc nuối đấy nhé.

Thán từ

Ví dụ

Ah

Ah! I couldn’t do anything more.? (Ah! Tôi không thể làm gì hơn.)

Alas

Alas! My dog ​​died yesterday. (Than ôi! Con chó của tôi đã chết ngày hôm qua.)

Oh dear

Oh dear! Are your feet hurt? (Ôi không! Chân bạn có đau lắm không?)

Oh

Oh! I have a stomachache. (Oh! Tôi bị đau bao tử.)

Ouch.

Ouch! I’m hurt. (Úi! Tôi đau quá.)

Thán từ

Thán từ thể hiện, bày tỏ sự do dự, đồng ý

Thán từ

Ví dụ

Ah

Ah! I understand. (Ah! Tôi hiểu rồi.)

… err…

Ha Noi is the capital of… err… Viet Nam. (Hà Nội là thủ đô của… ừm… Việt Nam..)

Hmm

Hmm. I’m not sure. (Hừmmm! Tôi không chắc.)

Uh

Uh! I think its answer is correct. (Ừ! Tôi nghĩ câu trả lời của nó là đúng.)

Uh-huh

“Just the two of us? – Uh-huh.”. (“Chỉ có hai chúng ta? – Uh-huh. ”.)

Um

Um. I think so. (Ừm. tôi nghĩ vậy.)

Thán từ thể hiện lời chào

“Hi” hay “hello” chắc ai cũng biết đây là từ dùng thể chào hỏi. Tùy theo mức độ, cảm xúc của bạn khi nói mà bộ đôi này cũng trở thành thán từ tiếng Anh đấy.

Thán từ

Ví dụ

Hi

Hi! What’s new? (Chào! Có gì mới không?)

Hello

Hello Jenny! What are you doing? (Xin chào Jenny! Bạn đang làm gì đấy?)

3. Cách sử dụng thán từ trong tiếng Anh

Do thán từ thường đứng một mình nên bạn không phải lo lắng về phần ngữ pháp nhé. Mặc dù loại từ này giúp tăng cảm xúc hơn cho câu nói, nhưng không phải lúc nào cũng có thể lạm dụng sử dụng nhé.

Thán từ

Thán từ tiếng Anh phù hợp để sử dụng trong văn nói, giao tiếp hàng ngày. Hay đôi khi trong các buổi thuyết trình, người nói có thể sử dụng thêm những thán từ để gi tăng cảm xúc, kết nối người nói và người nghe sẽ mang lại hiệu quả truyền đạt cao.

Tuy nhiên, KHÔNG NÊN sử dụng thán từ trong các văn bản học thuật hay có tính trang trọng. Bởi vì nếu sử dụng sẽ làm mất đi tính trang trọng, chuyên môn học thuật của nó. 

4. Bài tập về thán từ có đáp án

Bài tập: Đặt câu với tính từ trong tiếng Anh.

Đáp án: (Tham khảo)

  1. Well! I don’t know! (Ồ! Tôi không biết!)
  2. 72 divided by 6 is…um…12. (72 chia cho 6 là…um…12.)
  3. “Just me and you?” “Uh-huh.” (“Chỉ có tôi và bạn?” “Uh-huh.”)
  4. Uh… I don’t know what happened.(Uh…Tôi không biết chuyện gì đã xảy ra.)
  5. Oh, please say “no”! (Oh, làm ơn nói không đi!)
  6. Hmm. I do not think that. (Hmm. Tôi không nghĩ như thế.)
  7. Hey! Look at that! (Hey! Nhìn kìa!)
  8. Alas, he’s dead. (Than ôi, anh ấy đã mất rồi.)
  9. Ah! I’ve won! (Ah! Tôi đã thắng!)
  10. Oh dear! Are you OK? (Oh không! Bạn ổn chứ?)
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là toàn bộ chia sẻ của Step Up về thán từ trong tiếng Anh. Hãy sử dụng những từ này thường xuyên, vừa giúp bạn ghi nhớ kiến thức lại vừa nói tiếng Anh chuyên nghiệp như người bản xứ đấy.

Nếu bạn chưa tự tin vào ngữ pháp tiếng Anh của mình, có thể cải thiện chúng với Hack Não Ngữ Pháp – cuốn sách tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao.

Step Up chúc bạn sớm chính phục được Anh ngữ.

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI