Trong tiếng Anh, để thể hiện sự lịch sự khi muốn gợi ý một thứ gì đó hay mời ai đó, chúng ta thường sử dụng cấu trúc would you like. Vậy cấu trúc would you like trong tiếng Anh có công thức như thế nào, cách dùng ra sao? Hãy đểStep Upgiải đáp những thắc mắc của bạn trong bài viết này nhé.
1. Định nghĩa cấu trúc would you like tiếng Anh
Cấu trúc would you like là một cấu trúc ngữ pháp thông dụng trong văn nói tiếng Anh. Cấu trúc này thường được sử dụng để hỏi về mong muốn của người khác, hay đưa ra một lời mời, lời đề nghị một cách lịch sự.
Ví dụ:
Would you like some apple pies? (Bạn có muốn một vài chiếc bánh táo không?)
Would you like to dance with me? (Bạn có muốn cùng nhảy với mình không?)
What would you like to do on the weekends? (Bạn thường thích làm gì vào cuối tuần?)
Xem thêm Cấu trúc would you like các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ Pháp và App Hack Não PRO
Như đã nói ở phần trước, cấu trúc would you like được sử dụng với hai mục đích chính đó là đưa ra một lời mời, lời đề nghị hay hỏi nguyện vọng của ai đó một cách lịch sự. Hãy xem những ví dụ dưới đây để hiểu kỹ hơn bạn nhé.
Cấu trúc would you like dùng để mời hoặc đề nghị
Cấu trúc chung
Would you like + Noun?
Ví dụ: Would you like a glass of lemon juice? (Bạn có muốn một cốc nước chanh không?)
Would you like + to verb (infinitive)?
Ví dụ: Would you like to eat pasta? (Bạn có muốn ăn mỳ Ý không?)
Cách trả lời lại đề nghị
S + would like + N/to infinitive + O
Would like có thể được viết dưới dạng rút gọn: ’d like
Bảng dưới đây tổng hợp các cách trả lời đề nghị, lời mời của cấu trúc would you like:
Chấp nhận lời mời
Từ chối lời mời
Absolutely
Thank you!
Yes
Yes, I would
Yes, I’d love to
Yes, please
No, thank you so much
I would love to but I cannot…
I am sorry, I cannot…
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
_____ you like to go to the movies? (generally speaking)
_____ you like your job?
_____ you like dancing?
Đáp án:
Would
Do
Would
Do
Would
Would
Would
Do
Do
Do
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
Bài 2: Đặt câu với các tình huống sau, sử dụng cấu trúc would like
You want to invite your crush to go to the prom with you.
You are hungry and your mom asks you what to have for dinner.
You see a nice dress and tell the salesperson about that dress.
You want to ask whether your father wants to have lunch with you or not.
You want to offer your lover a cup of tea.
The waitress brings you the wrong order and you want to change it.
You feel tired and have to decline the invitation from your friends.
Đáp án: (tham khảo)
Would you like to go to the prom with me?
I’d like a hamburger, please.
I would like to purchase this dress.
Father, would you like to have lunch with me?
Honey, would you like a cup of tea?
Excuse me, I’d like a cup of coffee, this is the wrong order.
I’m sorry, but I’d like to rest for now.
Trên đây là bài tổng hợp về cấu trúc would you like tiếng Anh đầy đủ nhất. Để mau chóng thành thạo tiếng Anh, bạn nên kết hợp việc học ngữ pháp với rèn luyện kỹ năng nhưluyện nghe tiếng Anh.Chúc bạn luôn tìm được niềm vui trong việc học tập.
Ngữ pháp tiếng Anh có một chuyên đề gọi là “mệnh đề danh ngữ”, bạn đã nghe qua chưa? Nghe tên thì có vẻ lạ lẫm, nhưng thật ra mệnh đề danh ngữ lại được dùng rất nhiều trong tiếng Anh đấy. Không biết mệnh đề danh ngữ là gì, được sử dụng như thế nào nhỉ? Hãy để Step Upgiải đáp những thắc mắc của bạn trong bài viết này nhé.
1. Định nghĩa của mệnh đề danh ngữ
Trong tiếng Anh, mệnh đề danh ngữ là mệnh đề sở hữu chức năng như một danh từ, đứng ở vị trí danh từ trong câu. Mệnh đề danh từ có thể đóng vai trò là chủ ngữ, tân ngữ trực tiếp, tân ngữ gián tiếp,hay tân ngữ của giới từ. Câu chứa mệnh đề danh từ thường sẽ là một câu phức.
Ví dụ:
Her understanding of complicated Mathematics theories helps her a lot in being an engineer.
(Sự thông hiểu của cô ấy về những lý thuyết toán học giúp cô ấy rất nhiều trong việc làm kỹ sư.)
Ngoài mệnh đề danh ngữ, bạn có thể tham khảo thêm hai loại mệnh đề tiếng Anh khác là mệnh đề quan hệ và mệnh đề trạng ngữ. Đây là những mệnh đề hay gặp nhất trong tiếng Anh.
2. Cấu trúc thường gặp của mệnh đề danh ngữ
Một mệnh đề danh ngữ thường được bắt đầu cũng những từ sau:
Các từ để hỏi (wh-word) như: why, what, who, where
If/ whether: nghĩa là “có phải hay không”
That: mang nghĩa là “rằng”, “sự thật là”
Cấu trúc chung của mệnh đề danh ngữ chính là:
Wh/that/whether/if + S + V
Khi sử dụng “whether” trong mệnh đề danh ngữ, ta có thể thêm “or not”
Ví dụ:
What you are doing is illegal. (Những gì bạn đang làm là trái pháp luật.)
That I was a singer is not known by many people. (Không nhiều người biết sự thật là tôi từng là ca sĩ.)
Whether he loves me or not is unsure. (Không biết anh ấy có yêu tôi thật hay không.)
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
Mệnh đề danh ngữ có nhiệm vụ tương tự như một danh từ trong câu. Do đó, chức năng của mệnh đề danh ngữ gồm có làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ.
Mệnh đề danh ngữ với chức năng chủ ngữ
Cấu trúc chung:
That/Whether/WH-question + S + V1 + O + V2 + …
Ví dụ:
That I came home late has nothing to do with you. (Việc tôi về nhà muộn chả liên quan gì đến cậu.)
Where she has been all this time is still unknown. (Cô ấy đã ở đâu trong suốt thời gian vừa qua vẫn là một bí mật.)
Whether he goes to the university or not depends on his family finance. (Việc hay ấy đi học đại học hay không phụ thuộc vào tình hình tài chính của gia đình anh ấy.)
Mệnh đề danh ngữ với chức năng tân ngữ
Mệnh đề danh ngữ làm tân ngữ cho giới từ
Cấu trúc chung:
S + V/to-be + adj + giới từ + where/what/when/why/that….+ S + V
Ví dụ:
I am not responsible for what they have done.
(Tôi không chịu trách nhiệm cho những gì họ làm.)
Mệnh đề danh ngữ làm tân ngữ cho động từ
Cấu trúc chung:
S + V + what/where/when/why/that……+ S + V
Ví dụ:
We don’t know what we have to do to convince him.
(Chúng tôi không biết phải làm gì để thuyết phục anh ấy.)
Mệnh đề danh ngữ với chức năng bổ ngữ
Bổ ngữ cho chủ ngữ
Cấu trúc chung:
S + tobe + (where/why/what/when/that… + S + V).
Ví dụ:
What does not surprise him is that his dog ran away.
(Anh ấy lại không ngạc nhiên trước sự thật là con chó của anh ấy đã trốn mất.)
Bổ ngữ cho tính từ
Cấu trúc chung:
S1 + to be + Adj + That/ if … + S2 + V …
Ví dụ:
I am delighted that you have come all the way to pick me up.
(Tôi vô cùng vui mừng vì bạn đã đi xa như vậy để đón tôi.)
Mệnh đề danh ngữ thường được rút gọn trong khi nói hoặc viết để cho câu không bị lủng củng, rườm rà. Mệnh đề danh ngữ được rút gọn khi:
Vai trò của mệnh đề là tân ngữ
Chủ ngữ mệnh đề trùng với chủ ngữ chính của câu
Rút gọn mệnh đề bằng to V
Cấu trúc chung:
S + V1+ Nominal clause S + V2+… => Wh-words/That/If/Whether + to V
Ví dụ:
Susie told Lisa that Lisa should go to university.
=> Susie told Lisa to go to university.
(Susie bảo Lisa rằng Lisa nên đi học đại học.)
Rút gọn mệnh đề bằng V-ing
Cấu trúc chung:
S + V1+ Nominal clause S + V2+ … => S + V1 + V2-ing +….
Ví dụ:
Annie loves that she is able to travel on her own.
=> Annie loves traveling on her own.
(Annie thích đi du lịch một mình.)
5. Bài tập phần mệnh đề danh ngữ
Bài 1: Rút gọn mệnh đề danh ngữ
Do you agree that you will be in charge of this project?
I hope that I get this job so I can start making some money.
I’m tired today, so in class, I’m going to pretend that I am doing my assignment.
Jane asked me if I could help her with her homework.
Megan thought that she could attend the concert without buying a ticket in advance.
My boss suggests that I take some Spanish classes to prepare me for my business trip.
My doctor recommended that I stay in bed and drink lots of water.
My mom didn’t mention that she was mad at me for coming home late.
Ralph admits that I am a better driver than he is.
We don’t know what we think about your decision to move to France.
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
Trên đây là bài tổng hợp đầy đủ về mệnh đề danh ngữ. Bạn có thể tham khảo thêm các phương pháp học ngữ pháp hiệu quả để ngữ pháp không còn là nỗi lo của bạn. Chúc bạn tìm được niềm vui trong việc học tiếng Anh và tiến bộ nhanh chóng.
Say, tell, talk, speak đều mang nghĩa là “nói” và cùng là động từ trong tiếng Anh. Làm thế nào để phân biệt say tell talk speak một cách dễ dàng, dễ nhớ nhất? Hãy cùng Step Up khám phá các từ này cùng các bài tập áp dụng để bạn hiểu điểm khác biệt giữa say tell talk speak nhé.
1. Cách sử dụng, phân biệt say tell talk speak tiếng Anh
Để phân biệt say tell talk speak, trước tiên chúng ta phải tìm hiểu điểm khác nhau giữa các từ này cũng như cách sử dụng của chúng.
Say
Động từ “Say” /seɪ/ (có dạng quá khứ và quá khứ phân từ là said) có nghĩa phổ biến nhất là “nói ra”, “nói rằng”. Khi muốn đưa ra lời nói chính xác của ai đó hoặc nhấn mạnh nội dung được nói ra, người ta thường dùng “say”.
Không giống như “tell”, “say” không bao giờ đứng trước tân ngữ chỉ người. Bạn phải thêm giới từ “to” vào sau “say” khi muốn đề cập tới một tân ngữ sau đó.
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
(Annie kể với Susie chuyện gì đó bằng tiếng Tây Ban Nha.)
Susie didn’t understand what Annie wanted to say to her in Spanish.
(Susie đã không hiểu những gì Annie nói với cô ấy bằng tiếng Tây Ban Nha)
Bộ phận đi theo sau của “say” thường là mệnh đề trực tiếp hoặc mệnh đề gián tiếp, tường thuật lại những gì ai đó đã nói.
Ví dụ:
He said: “No, I will not come with you”.
(Anh ấy nói: “Không, tôi sẽ không đi với bạn”)
He said no and that he would not come with me.
(Anh ấy từ chối và nói sẽ không đi với mình.)
Cách sử dụng từ “say” – phân biệt say tell talk speak
Tell
“Tell” /tel/ (có có dạng quá khứ và quá khứ phân từ là told) là một động từ, mang nghĩa là “kể”,“trình bày” hay “nói”.
Đứng sau “tell” thường có 2 tân ngữ kèm theo.
Ví dụ:
He told me the truth.
(Anh ấy đã nói với tôi sự thật.)
Tell thường đi cùng với các từ bắt đầu bằng wh- (when, where, what…) để đưa ra thông tin, sự kiện…
Ví dụ:
Please tell me what happened.
(Làm ơn nói cho tôi những gì đã xảy ra.)
I forget to tell her when the festival starts.
(Tôi quên mất không nói cho cô ấy lễ hội bắt đầu khi nào)
Tell cũng được sử dụng khi khuyên bảo, hướng dẫn một ai đó.
Ví dụ:
The dentist told him to brush his teeth regularly.
(Bác sĩ nha khoa bảo anh ấy đánh răng thường xuyên.)
Không giống như “say”, “tell” thường đứng trước tân ngữ chỉ người. Nếu bạn không muốn nhắc đến tân ngữ chỉ người, hãy dùng “say”.
Ví dụ:
What you are telling me has nothing to do with me.
(Những thứ bạn đang nói với mình chả liên quan đến mình gì cả.)
What you are saying has nothing to do with me.
(Những thứ bạn đang nói chả liên quan đến mình gì cả.)
Tell cũng có thể được sử dụng với một từ nguyên thể mang nghĩa là để ra lệnh cho ai đó làm điều gì đó. Bạn không thể sử dụng “say” với nghĩa này.
Ví dụ:
My mother told us to do the homework.
(Mẹ tôi bảo chúng tôi đi làm bài tập.)
Cách sử dụng từ “tell” – phân biệt say tell talk speak tiếng Anh
Speak
“Speak” /spiːk/ (có dạng quá khứ là spoke, quá khứ phân từ là spoken) là một động từ, mang ý nghĩa “nói chuyện”, “phát biểu”.
Khi bạn muốn nhấn mạnh việc nói “phát ra tiếng, thành lời”, bạn có thể sử dụng “speak”.
Ví dụ:
I speak 3 languages. (Tôi nói được ba thứ tiếng)
My parents spoke with the principle. (Bố mẹ tôi đã có đôi lời với hiệu trưởng.)
I was so shocked, I couldn’t speak. (Tôi đã sốc đến mức không thể nói nên lời.)
Đằng sau từ “speak”, ngoại trừ một số trường hợp đặc biệt (the truth, truth, human…), thường không có tân ngữ ngay sau nó.
Ví dụ:
Can I speak to the manager please?
(Tôi có thể có đôi lời với quản lý được không?)
Speaking truth to power is such a difficult task.
(Trình bày với người cầm quyền thật là một nhiệm vụ khó khăn.)
Cách sử dụng từ “speak” – phân biệt say tell talk speak đơn giản dễ hiểu
Talk
“Talk” /tɔːk/ (có dạng quá khứ và quá khứ phân từ là talked) là một động từ, mang nghĩa “nói chuyện”, “trao đổi”. Bạn cũng có thể dùng từ “chat” để thay thế từ “talk” trong nhiều trường hợp.
Khác với “speak” và các từ đồng nghĩa, “talk” nhấn mạnh đến bản thân hành động “nói”.
Ví dụ:
Marshall talked to Susie yesterday. (Marshall đã trò chuyện với Susie ngày hôm qua.)
They talk about climate change. (Họ trao đổi về biến đổi khí hậu.)
We talk with the police about the robbery. (Chúng tôi nói với cảnh sát về vụ trộm cắp.)
Cách sử dụng từ “talk” – phân biệtsay tell talk speak trong tiếng Anh
2. Các cấu trúc dùng để phân biệt say tell talk speak
Dưới đây là các cấu trúc thường gặp với say tell talk speak. Bạn có thể note lại để phân biệt say tell talk speak nhanh chóng, chính xác nhé.
Cấu trúc với say
Say something: nói gì đó
Ví dụ:
Please say something to break the silence.
(Làm ơn hãy nói điều gì đó để phá vỡ sự im lặng.)
Say something to somebody: nói gì đó với ai
Ví dụ:
Susie said she was studying French to Annie.
(Susie nói với Annie rằng cô ấy đang học tiếng Pháp)
Say something about: nói gì đó về cái gì
Ví dụ:
The students expect the teacher to say something about the accident.
(Những học sinh mong đợi người giáo viên nói gì đó về vụ tai nạn)
Các cấu trúc với “say” để phân biệt say tell talk speak
Cấu trúc với tell
Tell somebody something: nói với ai đó điều gì
Ví dụ:
I swear I told you everything.
(Tôi thề tôi đã kể với bạn tất cả rồi.)
Tell somebody to do something: bảo ai đó làm gì
They told us to clean the room.
(Họ bảo chúng tôi dọn phòng.)
Tell somebody about something: nói cho ai đó biết về điều gì
Ví dụ:
Hey, did you tell Jack about the scholarship?
(Này, cậu đã bảo với Jack về vụ học bổng chưa?)
Các cấu trúc với “tell” để phân biệt say tell talk speak
Cấu trúc với talk
Talk to somebody: nói chuyện với ai
Ví dụ:
Talk to me, I’m bored. (Nói chuyện với tớ đi, chán quá.)
Talk about something: nói về điều gì
Ví dụ:
Talking about the pandemic is such a common thing these days.
(Ngày nay người ta thường nói chuyện về đại dịch.)
Talk with somebody: chuyện trò với ai
They are lovers, so they talk with each other almost everyday.
(Họ là người yêu, nên gần như ngày nào họ cũng chuyện trò với nhau.)
Các cấu trúc với “talk” để phân biệt say tell talk speak
Cấu trúc với speak
Speak to: nói chuyện với ai
Ví dụ:
I’m sorry, you can’t speak to the manager at the moment.
(Tôi xin lỗi, bạn không thể nói chuyện với quản lý vào lúc này được.)
Speak with: nói cùng với ai đó
Ví dụ:
Speaking with a lot of students at once is tiring.
(Nói cùng với nhiều học sinh một lúc mệt lắm.)
Speak about: nói về điều gì đó
Ví dụ:
Hello, I’m here today to talk about the pandemic.
(Xin chào, hôm nay tôi đến đây để nói chuyện về đại dịch.)
Các cấu trúc với “speak” để phân biệt say tell talk speak
Trên đây là cách phân biệt say tell talk speak dễ dàng, chuẩn xác nhất. Step Up hy vọng bạn đã học được nhiều cấu trúc ngữ pháp sau bài viết này. Tham khảo thêm các phương pháp học ngữ pháp nếu bạn gặp khó khăn với các cấu trúc trong tiếng Anh nhé.
Trạng từ chỉ tần suất là gì? Cách dùng trạng từ tần suất trong câu như thế nào? Các trạng từ tần suất là những từ nào, và được đặt ở đâu trong câu? Để giải đáp những thắc mắc này, Step Up sẽ giới thiệu cho bạn tất tần tật về trạng từ chỉ tần suất, cũng như vị trí của các trạng từ chỉ tần suất và bài tập áp dụng.
1. Định nghĩa trạng từ chỉ tần suất (Adverb of frequency)
Trạng từ chỉ tần suất là một loạitrạng từ trong tiếng Anh. Loại trạng từ này được sử dụng khi bạn muốn nói về mức độ thường xuyên của một hành động nào đó. Bạn có thể bắt gặp nhiều trạng từ chỉ tần suất trongthì hiện tại đơnđể diễn tả các hành động mang tính lặp đi lặp lại.
2. Cách dùng trạng từ chỉ tần suất tiếng Anh
Chúng ta đã biết trạng từ chỉ tần suất là gì, vậy cách dùng trạng từ chỉ tần suất trong câu như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu hai cách sử dụng thông dụng nhất của trạng từ chỉ tần suất nào.
Trạng từ chỉ tần suất dùng để chỉ mức độ thường xuyên của hành động được nói đến trong câu.
Ví dụ: My mother often goes to the supermarket in the evening.
(Mẹ tôi thường đi siêu thị vào buổi tối.)
My father rarely goes to bed late.
(Bố tôi hiếm khi đi ngủ muộn.)
Trạng từ chỉ tần suất sử dụng trong câu trả lời của câu hỏi “How often”
Ví dụ:
How often do you go to the movie theater?
I think I go to the movie theater quite frequently, about three times a week.
(Bạn có hay đến rạp phim không?
Tớ nghĩ là khá thường xuyên đấy, khoảng tầm 3 lần một tuần.)
How often does he visit you?
I’m not sure, he barely does.
(Anh ấy có thường xuyên thăm cậu không?
Tớ không chắc nữa, anh ấy hiếm khi thăm tớ lắm.)
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Dưới đây là bảng các trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh, sắp xếp theo độ thường xuyên giảm dần.
Trạng từ chỉ tần suất
Ý nghĩa
Always
Luôn luôn
Usually, normally
Thường xuyên
Generally, often
Khá thường xuyên, thường lệ
Frequently
Thường thường
Sometimes
Đôi khi, đôi lúc
Occasionally/rarely/seldom
Thỉnh thoảng
Hardly ever/barely/scarcely
Hiếm khi, hầu như không bao giờ
Never
Không bao giờ
4. Vị trí của trạng từ chỉ tần suất trong câu
Trong một câu hoàn chỉnh, trạng từ chỉ tần suất thường đứng ở 4 vị trí: trước động từ thường, sau động từ to-be, sautrợ động từ, và ở đầu hay cuối câu.
Trạng từ chỉ tần suất đứng ở trước động từ thường
Ví dụ:
I never smoke.
(Tôi không bao giờ hút thuốc.)
They often eat out.
(Họ thường đi ăn ngoài.)
Trạng từ chỉ tần suất đứng sau động từ to be
Ví dụ:
Susie is often on time, but today she seems to be running a bit late.
(Susie thường khá đúng giờ, nhưng có vẻ hôm nay cô ấy đi muộn thì phải.)
Dave is always looking down on other people, it’s so rude.
(Dave luôn coi thường người khác, thật bất lịch sự.)
Trạng từ chỉ tần suất đứng sau trợ động từ
Ví dụ:
They have never been to England.
(Họ chưa bao giờ đến Anh.)
I don’t often do this, but I’ll make an exception this time.
(Tôi không thường làm việc này đâu, nhưng lần này là ngoại lệ nhé.)
Trạng từ chỉ tần suất đứng ở đầu hoặc cuối câu
Khi sử dụng với mục đích nhấn mạnh, trạng từ chỉ tần suất (trừ always, hardly, ever và never) có thể được đảo lên đầu câu, trước trợ động từ. Khi nó đứng ở cuối câu, sắc thái nghĩa không thay đổi so với khi đứng ở trong câu.
Ví dụ:
Usually my father doesn’t let me hang out too late.
(Thường thì bố tớ không cho tớ đi chơi muộn quá đâu.)
He never can understand how I feel.
(Anh ấy sẽ chẳng bao giờ hiểu được tớ cảm thấy như thế nào đâu.)
Trên đây là tổng hợp những gì bạn cần biết về trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh. Bạn có thể tham khảo thêmcách học ngữ pháp tiếng Anh để tìm ra phương pháp phù hợp với mình nhất. Chúc bạn luôn tìm được niềm vui trong việc học tiếng Anh.
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Mỗi người chúng ta đều có những trải nghiệm đầu tiên trong đời. Khi đến một đất nước mới lạ, thử một món ăn độc đáo của một nhà hàng, hay gặp một người bạn mới đều là những kỷ niệm quý giá về những “lần đầu” chúng mình muốn lưu giữ.Step Up sẽ giới thiệu cho bạn cấu trúc this is the first time dùng để nói về hoặc hoài niệm những “lần đầu” ấy, cùng công thức, ví dụ cụ thể và các bài tập vận dụng.
1. Ý nghĩa cấu trúc this is the first time
Đầu tiên, chúng ta hãy cùng tìm hiểu ngữ nghĩa của cấu trúc this is the first time từ các từ tạo thành nó nhé.
Ý nghĩa của từ first
“First” trong số thứ tự có nghĩa là đầu tiên, là thứ nhất.
Ví dụ:
Today, our first period is Maths.
(Tiết đầu hôm nay chúng tôi học toán.)
“First” khi mang vai trò là danh từ sẽ được hiểu là “người đầu tiên”.
Ví dụ:
The first to set foot on the Moon is Neil Armstrong.
(Người đầu tiên bước chân lên mặt trăng là Neil Armstrong.)
“First” ở dạng trạng từ cũng có nghĩa là đầu tiên.
Ví dụ:
Our team should have come first if they didn’t cheat.
(Đội mình có lẽ đã đạt giải nhất rồi nếu họ không chơi bẩn.)
Xem thêm Cấu trúc The first time và các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ Pháp và App Hack Não PRO
“Time” là một từ vựng quen thuộc, mang nhiều nghĩa liên quan đến thời gian.
“Time” là danh từ ngoài nghĩa “thời gian” (không đếm được) còn có nghĩa là “lần” (đếm được).
Ví dụ:
I told you a thousand times already, I’m allergic to seafood.
(Đã bảo cậu hàng ngàn lần rồi, tôi dị ứng với hải sản)
“Time” ở dạng động từ có nghĩa là để sắp xếp một cái gì đó để nó xảy ra tại một thời điểm cụ thể; hoặc đo lường thời gian một điều gì đó diễn ra.
Ví dụ:
The boss timed the meeting so well, it ended exactly at the check-out hour.
(Xếp căn giờ buổi họp chuẩn ghê, vừa họp xong là đúng giờ tan làm.)
He’s getting better at running, I timed him and the figure keeps getting smaller.
(Anh ấy càng ngày càng chạy giỏi, tôi đo thời gian và con số cứ giảm dần đều.)
Ý nghĩa cụm từ This is the first time/It is the first time
Cụm từ trong cấu trúc This is the first time/It is the first time có nghĩa là “đây là lần đầu tiên” chủ ngữ làm một việc gì đó.
Ví dụ:
This is the first time I have heard such a cool name.
(Đây là lần đầu tiên tôi thấy một cái tên ngầu như vậy.)
It is the first time she encounters him.
(Đây là lần đầu tiên cô gặp mặt anh)
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
Trong cấu trúc này, mệnh đề trước và sau từ that là hai mệnh đề riêng biệt, đầy đủ, được nối với nhau để làm rõ nghĩa cho nhau.
Ví dụ:
This is the first time that I’ve been so far from home.
It was the first time that I’ve been so far from home.
(Đó là/đã là lần đầu tiên tôi xa nhà đến vậy)
4. Các lưu ý khi sử dụng cấu trúc this is the first time
Cấu trúc this is the first time, cũng như bao cấu trúc ngữ pháp khác, có một số lưu ý khi sử dụng nó và các cấu trúc tương đương.
Cấu trúc the first time
Cấu trúc này cũng có nét nghĩa giống cấu trúc this the first time, nhưng nó không phải một mệnh đề đầy đủ. Công thức:
The first time + (that) + S + Verb
Ví dụ:
The first time they kissed, he had his eyes open.
(Lần đầu họ hôn nhau, anh ấy đã mở mắt.)
Từ ever trong cấu trúc this is the first time
Khi dùng thì hiện tại hoàn thành, chúng ta hay dùng từ “ever” để biểu thị nghĩa “từ trước đến nay”. Từ “ever” có thể đặt trước động từ hoặc đặt ở cuối câu (đứng riêng hoặc trước từ “before”).
Ví dụ:
I have never ever told anyone a lie.
I have never told anyone a lie, ever.
I haven’t told anyone a lie ever before.
(Từ trước đến nay tôi có nói dối ai bao giờ.)
5. Bài tập thực hành phần cấu trúc this is the first time
Bài 1: Viết lại các câu sau
I have never seen this type of fish before.
Susie hasn’t gone to the cinema ever before.
This is the first time we’ve looked at the ocean.
It was the first time he called her name.
I think I have never done such a thing, ever.
Đáp án:
This is/it is the first time I have seen this type of fish.
This is/it is the first time Susie has gone to the cinema.
We have never (ever) looked at the ocean before.
He has never called her name before.
I think I haven’t done such a thing (ever before).
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
The first time Dave goes swimming, he almost drowned.
Have you not taste ice cream before?
This was the first times I have had so much fun.
Đáp án:
Have been -> has been
Watch -> watched
Goes -> went
Taste -> tasted
Times -> time
Trên đây là bài tổng hợp cấu trúc this is the first time trong tiếng Anh đầy đủ nhất. Ngữ pháp tiếng Anh sẽ trở nên không hề “khó nhằn” nếu bạn biết cách tự học ngữ pháp tiếng Anh. Hãy chăm chỉ học và luyện tập bạn nhé, kiên trì ắt sẽ thành công. Chúc bạn sớm thành thạo ngữ pháp tiếng Anh.