Có bao giờ bạn tự hỏi một vấn đề hoặc một sự việc, ý kiến nào đó là đúng hay sai chưa? Trong tiếng Anh, cấu trúc ngữ pháp chuyên dùng để bày tỏ ý nghĩa này chính là cấu trúc if (whether). Hôm nay, hãy cùng Step Up tìm hiểu cấu trúc if (whether) trong tiếng Anh qua các công thức, ví dụ và bài tập thực hành có đáp án nhé.
1. Cách dùng cấu trúc if (whether) trong tiếng Anh
Đầu tiên, Step Up sẽ giới thiệu những thông tin cơ bản, từ khái niệm đến công thức cấu trúc if (whether) tiếng Anh để bạn có cái nhìn tổng quát về chủ điểm ngữ pháp này.
Cấu trúc if (whether) tiếng Anh là gì?
Cấu trúc if (hoặc whether) thường xuất hiện trong câu hỏi yes-no và câu hỏi gián tiếp với “or”. “If” được sử dụng phổ biến hơn “whether”.
Ví dụ:
I don’t know if Susie is coming or not, she says nothing about the party.
(Tôi không biết Susie có tới không nữa, cô ấy không đề cập đến buổi tiệc.)
Whether or not Marshall resigned from his job is none of my business.
(Việc liệu Marshall đã xin từ chức hay chưa không liên quan đến tôi.)
My mother is still wondering if she should wear the black dress or the white dress.
(Mẹ tôi vẫn đang băn khoăn không biết nên mặc chiếc váy màu đen hay màu trắng.)
Cách dùng cấu trúc if và whether
Mặc dù chúng ta thường nhìn thấy từ “if” trong câu điều kiện, cấu trúc if (whether) chúng ta đang tìm hiểu lại được dùng phổ biến trong câu gián tiếp. Step Up sẽ hướng dẫn bạn lần lượt các cấu trúc if – whether trong câu gián tiếp và cấu trúc whether or not.
1. Cấu trúc if (whether) trong câu gián tiếp
Cấu trúc ngữ pháp này được sử dụng trong các câu hỏi được chuyển thành dạng câu trần thuật (câu gián tiếp).
Công thức chung:
S + V + whether (if) + S + V
Ví dụ:
Susie asked if her grandmother could pick her up after school.
(Susie đã hỏi bà của mình liệu bà có thể đón cô bé sau giờ học không.)
My sister and I wanted to know whether our parents were going to eat out.
(Em gái và tôi muốn biết liệu bố mẹ chúng tôi có định đi ăn ở ngoài không.)
2. Cấu trúc whether or not
Cấu trúc này mang nghĩa “liệu một điều gì đó có đúng hay không” hoặc “cho dù điều gì đó có đúng hay không”.
Công thức chung:
S + V + whether (if) + S + V + or not
hoặc
S + V + whether or not + S + V
Ví dụ:
I called Susie to ask whether she got married or not.
(Tôi đã gọi Susie để hỏi xem cô ấy đã lấy chồng hay chưa.)
We have to process the meeting whether or not the host is here.
(Chúng ta phải tiếp tục buổi họp, cho dù chủ trì có ở đây hay không.)
Ngoài ra, cấu trúc whether còn được dùng trong mệnh đề danh ngữ, bạn có thể đọc để tham khảo thêm.
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
2. Một số lưu ý về cách sử dụng cấu trúc if (whether)
Có một số lưu ý khi dùng cấu trúc if (whether) bạn nên ghi chú lại để có thể dùng cấu trúc này đúng ngữ pháp và tự nhiên nhất.
“Whether” được sử dụng nhiều hơn trong văn viết, các văn bản mang tính trang trọng.
Ví dụ:
The boss read a draft of the contract that she’d written and the board of the company discussed whether it needed modifications.
(Giám đốc đọc bản thảo hợp đồng mà cô ấy đã viết và hội đồng quản trị của công ty thảo luận xem nó có cần sửa đổi hay không.)
Chúng ta thường dùng “whether” hay “if” với “or” khi có nhiều hơn một sự lựa chọn trong câu hỏi gián tiếp.
Ví dụ:
I’m still considering whether we should look for a new car, a like-new car or a used one.
(Tôi vẫn đang cân nhắc xem chúng ta nên tìm một chiếc xe mới cóng, hay gần như mới hoặc xe đã được sử dụng.)
Chúng ta có thể dùng “whether” nhưng không thể dùng if với to V để nói về dự định trong tương lai.
Ví dụ:
Susie was wondering whether to go for a walk.
(Susie đang tự hỏi có nên đi bộ hay không.)
Chúng ta sử dụng “whether” thay vì “if” phía sau giới từ.
Ví dụ:
The detective seemed mostly interested in whether the suspect lied.
(Vị thám tử có vẻ chỉ hứng thú với việc người bị tình nghi có nói dối hay không.)
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Trên đây là cẩm nang giúp bạn nắm chắc cấu trúc if (whether) trong tiếng Anh. Ngoại việc học các cấu trúc ngữ pháp, bạn nên chú trọng rèn luyện các kỹ năng như luyện nói hoặcluyện nghe tiếng Anh. Step Up chúc bạn sớm thông thạo tiếng Anh!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Cấu trúc provide có rất nhiều ý nghĩa khác nhau, vì thế người học tiếng Anh chúng mình rất dễ nhầm lẫn hoặc hiểu nhầm ý nghĩa của câu chưa cấu trúc ngữ pháp này. Đừng lo lắng vì Step Up đã chuẩn bị cẩm nang bao gồm những bí quyết để bạn có thể nắm chắc các cấu trúc provide một cách nhanh chóng.
1. Tổng quan về cấu trúc provide
Đầu tiên, hãy cùng khám phá xem từ “provide” có ý nghĩa gì qua các ví dụ cụ thể. Bạn có thể thử nhớ luôn những ý nghĩa ấy qua các ví dụ có sẵn, hoặc tự đặt các câu chứa cấu trúc provide để nhớ lâu hơn bạn nhé.
Provide nghĩa là gì?
“Provide” là mộtngoại động từ có nghĩa cung cấp hay cho ai đó thứ họ muốn hoặc cần.
Ví dụ:
Our school can provide information on the best students suited for the international contest.
(Trường chúng tôi có thể cung cấp những thông tin về những học sinh phù hợp nhất cho cuộc thi quốc tế.)
A bus service from the stadium will be provided.
(Dịch vụ đưa đón bằng xe buýt từ sân vận động sẽ được cung cấp.)
Động từ provide còn có nghĩa là khiến cho thứ gì đó xảy ra hoặc tồn tại.
Ví dụ:
The project provides a chance for different students to work together.
(Dự án này tạo ra cơ hội cho những học sinh khác nhau được làm việc cùng với nhau.)
The novel provides new ideas for people working in the art industry.
(Tiểu thuyết này đưa ra những ý tưởng mới cho những người hoạt động trong ngành nghệ thuật.)
Ngoài ra, “provide” còn được dùng trong các văn bản pháp luật, hành chính với nghĩa là chứa các tuyên bố hoặc kế hoạch, đặt ra các điều kiện để giải quyết một vấn đề cụ thể.
Ví dụ:
The announcement provides for the immediate actions on environmental problems.
(Thông báo đưa ra các hành động tức thời đối với các vấn đề môi trường.)
Their contract provides that the employees will be paid on the 15th day of the month.
(Hợp đồng của họ quy định rằng nhân viên sẽ được trả lương vào ngày 15 của tháng.)
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
Cấu trúc provide thường đi với các giới từwith, for, that để tạo thành các cụm động từ mang ý nghĩa khác nhau. Cùng tìm hiểu từng cấu trúc bao gồm công thức và cách sử dụng của chúng nhé.
Provide + with
Khi “provide” có nghĩa là “cung cấp cho ai đó thứ họ cần”, chúng ta sử dụng công thức provide someone with something (không phải “provide someone something”).
Công thức chung:
S + provide + O1 + with O2
Trong đó tân ngữ O1 thường chỉ người, còn tân ngữ O2 chỉ thứ được cung cấp.
Ví dụ:
The teachers were provided with the handouts.
(Những giáo viên đã được phát các tờ tài liệu.)
The little boys will cause no trouble if you provide them with their favourite toys.
(Những bé trai sẽ không nghịch ngợm nếu bạn cho chúng đồ chơi yêu thích của chúng.)
Provide + for
Cấu trúc này mang nghĩa là chu cấp, hay chăm sóc ai đó bằng cách kiếm tiền để mua những thứ họ cần.
Công thức chung:
S + provide for + someone
Ví dụ:
Although she is not our biological mother, she works hard to provide for us.
(Mặc dù cô ấy không phải mẹ đẻ của chúng mình, cô ấy làm việc chăm chỉ để chu cấp cho chúng mình.)
He’s 30 and still doesn’t have to work, since his parents still provide for him.
(Anh ấy 30 tuổi rồi mà vẫn không phải đi làm, vì bố mẹ vẫn chu cấp cho anh ấy.)
Provide + that
Cấu trúc này không có ý nghĩa cung cấp hay chu cấp, mà hay đi cùng với một mệnh đề để biểu đạt ý nghĩa “miễn là, chỉ cần” hoặc nếu điều kiện gì đó có thật thì điều nào đó sẽ xảy ra.
Công thức chung:
S + V, provided/providing that S + V
Ví dụ:
I will make sure to tell her your message, provided that I meet her soon.
(Tôi chắc chắn sẽ gửi lời của bạn tới cô ấy, miễn là tôi gặp được cô ấy sớm.)
Providing that she is abroad, I’m afraid I cannot deliver your message soon.
(Nếu cô ấy ở nước ngoài, tôi e là tôi không thể chuyển lời của bạn tới cô ấy sớm được.)
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
Trên đây là tổng hợp đầy đủ các cấu trúc provide trong tiếng Anh. Hy vọng sau bài viết này bạn đã tích lũy thêm nhiều công thức ngữ pháp cũng như nắm chắc chúng để vận dụng khi luyện nói hoặcluyện nghe tiếng Anh. Chúc các bạn sớm thành thạo tiếng Anh!
“The only thing that prevents us from being happy is thinking.”
(Thứ duy nhất ngăn cản chúng ta cảm thấy hạnh phúc là suy nghĩ quá nhiều.)
― Kamand Kojouri
Cấu trúc prevent là một cấu trúc tiếng Anh có tần suất xuất hiện cao trong những bài kiểm tra hoặc kỳ thi đánh giá năng lực, trình độ ngôn ngữ. Hãy cùng Step Upkhám phá cấu trúc prevent qua những ví dụ dễ hiểu cùng các bài tập thực hành có đáp án chọn lọc nhé.
1. Cấu trúc prevent và cách dùng
Đầu tiên, chúng ta sẽ tìm hiểu những thông tin cơ bản nhất về cấu trúc prevent. Hãy note lại những phần kiến thức bạn cảm thấy thú vị, nhất là phần công thức nhé.
Prevent là gì?
Prevent (/prɪˈvent/) là một ngoại động từ tiếng Anh mang nghĩa ngăn cản ai đó hoặc điều gì đó xảy ra. Các từ đồng nghĩa với prevent bao gồm stop, avoid, prohibit…
Ví dụ:
The pandemic prevents people from going out.
(Đại dịch ngăn cản việc mọi người đi ra ngoài.)
The guardian prevented us from going inside the museum.
(Người bảo vệ đã ngăn không cho chúng tôi vào bảo tàng.)
Do you think you can prevent it from happening?
(Bạn nghĩ bạn có thể ngăn cản việc đó xảy ra không?)
Khi nào sử dụng cấu trúc prevent
Cấu trúc prevent được dùng khi bạn muốn trình bày một nguyên nhânnào đó khiến cho một người hoặc một việc không thể xảy ra.
Công thức chung:
S + prevent + O + from + V-ing
hoặc
S + prevent + O
Ví dụ:
Our mother prevents us from eating too much before meal time.
(Mẹ của chúng tôi ngăn chúng tôi không ăn quá no trước giờ cơm.)
I think the weather will prevent us from going on a picnic this afternoon.
(Tôi nghĩ thời tiết sẽ không cho phép chúng ta đi dã ngoại vào chiều nay đâu.)
The teacher’s job is to supervise us and prevent cheating during the exam.
(Việc của giáo viên là trông coi chúng tôi và ngăn cản việc gian lận trong suốt giờ kiểm tra.)
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
Thoạt nhìn, cấu trúc prevent và cấu trúc avoid có thể hoán đổi cho nhau. Cả hai đều ám chỉ một điều gì đó không xảy ra. Thế nhưng, sự khác biệt giữa chúng nằm ở việc sự việc hoặc tình huống được nhắc tới đã tồn tại hay chưa.
Cấu trúc prevent something/someone from doing something có nghĩa là phải lường trước vấn đề và thực hiện các bước để ngăn chặn nó xảy ra.
Cấu trúc avoid doing something có nghĩa là thực hiện các bước để giải quyết hoặc loại bỏ vấn đề. Vấn đề đã tồn tại; bạn chỉ muốn tránh xa nó.
Ví dụ:
You should go to bed early to prevent exhaustion the next morning.
(Bạn nên đi ngủ sớm để không bị mệt mỏi vào buổi sáng hôm sau.)
Đây là một câu đúng ngữ pháp và ổn về mặt ý nghĩa. Bạn không thể dùng “avoid” trong câu này vì việc mệt mỏi vào buổi sáng hôm sau sẽ không xảy ra nếu bạn đi ngủ sớm. Vấn đề này chưa tồn tại, nên chúng ta sử dụng “prevent”.
They should go home to avoid the commotion.
(Họ nên về nhà để tránh vụ bạo động.)
Trong ví dụ này, ta thấy vụ bạo động đã xảy ra, là một vấn đề đã tồn tại. Bạn không thể ngăn cản việc này xảy ra nữa, vì vậy chúng ta không thể dùng cấu trúc prevent. Tuy nhiên, bạn vẫn có thể tránh nó bằng cách đi về nhà.
Trong một số trường hợp, chúng ta chỉ chỉ có thể sử dụng cấu trúc avoid khi muốn diễn đạt việc tránh làm điều gì đó, cho dù đó là hành động tránh xa hay chỉ từ chối tham gia. Chúng ta không dùng “prevent” trong những trường hợp này.
Ví dụ:
Susie avoids meeting Marshall, now that they broke up.
(Susie tránh việc gặp mặt Marshall, vì giờ họ đã chia tay.)
The doctor advised Hana to avoid eating dairy because she is allergic.
(Bác sĩ đã khuyên Hana tránh ăn đồ làm từ sữa do cô bị dị ứng.)
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
Trên đây là bài tổng hợp về cấu trúc prevent và cách phân biệt cấu trúc prevent với cấu trúc avoid. Việc nắm chắc các cấu trúc ngữ pháp sẽ giúp bạn có lợi thế rất lớn khiluyện nghe tiếng Anh hoặc làm các bài đọc tiếng Anh. Bạn hãy đón đọc những bài viết mới về các chuyên đề ngữ pháp khác của Step Up nhé.
Trong tiếng Anh, có rất nhiều cấu trúc để nói về quan hệ nguyên nhân – kết quả như cấu trúc result in, bring about hay give rise to. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu một cấu trúc ngữ pháp nổi bật trong nhóm này – cấu trúc lead to. Hãy cùng Step Up khám phá xem cấu trúc lead to được sử dụng như thế nào và có gì khác so với cấu trúc contribute to nhé.
1. Cấu trúc lead to và cách dùng
Đầu tiên, Step Up sẽ giới thiệu tổng quát về cấu trúc lead to bao gồm công thức, cách sử dụng và các ví dụ cụ thể.
Cấu trúc lead to là gì?
“Lead to” được định nghĩa là bắt đầu một quá trình dẫn tới điều gì đó hoặc khiến cho điều gì đó xảy ra. “Lead into” hoặc “lead on to” cũng mang ý nghĩa tương tự.
Ví dụ:
This road leads to my best friend Susie’s house.
(Con đường này dẫn đến nhà bạn thân nhất của mình, Susie.)
My stress may lead to physical illnesses, according to the doctor.
(Sự áp lực tôi chịu có thể dẫn tới những bệnh về thể chất, theo như lời bác sĩ.)
That I decided to go to university led to a whole new page of my life.
(Việc tôi quyết định đi học đại học đã mở ra một trang mới trong cuộc đời của tôi.)
Cách dùng cấu trúc lead to
Cấu trúc lead to có hai cách sử dụng chính.
Khi muốn nói rằng điều gì đó gây ra, dẫn đến, là nguyên nhân cho điều gì được nhắc đến phía sau, ta dùng cấu trúc something lead to something.
Công thức chung:
S + lead to + N
Trong công thức này, từ “lead” có thể thay đổi dạng để phù hợp với thì (ví dụ như thành “led” ở thì quá khứ đơn, hay “will lead” ở thìtương lai đơn…). Sau “lead to”, nếu bạn muốn sử dụng động từ, hãy biến nó thành dạng V-ing (danh động từ).
Ví dụ:
The pandemic will lead to staying at home more often.
(Đại dịch sẽ khiến việc ở nhà trở nên thường xuyên hơn.)
I think your decision led to a series of problems.
(Tôi nghĩ quyết định của bạn đã dẫn đến hàng loạt vấn đề.)
Cấu trúc lead to ở còn có nghĩa khiến cho ai đó tin tưởng, suy nghĩ theo hướng nào đó.
Công thức chung:
S + lead + O + to + N
Ví dụ:
This evidence leads the detective to a different suspect.
(Bằng chứng này khiến vị thám tử hướng đến một người bị tình nghi khác.)
He led me to believe his words but they were all lies.
(Anh ấy khiến tôi tin tưởng lời anh ấy nói nhưng chỉ toàn là nói dối mà thôi.)
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
2. Phân biệt cấu trúc lead to và contribute to
Cấu trúc contribute to và cấu trúc lead to có một số nét nghĩa giống nhau nhưng không hoàn toàn đồng nghĩa. Xét ví dụ sau:
A good wife contributes to a happy marriage, but a good wife alone doesn’t lead to a happy marriage.
(Một người vợ tốt là yếu tố cho một cuộc hôn nhân hạnh phúc, nhưng chỉ một người vợ tốt thì không dẫn đến một cuộc hôn nhân hạnh phúc.)
Trong ví dụ trên, chúng ta có thể hiểu là có nhiều yếu tố khác ngoài yếu tố “một người vợ tốt” để có được kết quả là “một cuộc hôn nhân hạnh phúc”. Bản thân cấu trúc contribute to ngụ ý rằng có nhiều thành phần, yếu tố để đóng góp vào một cái gì đó. Trong khi đó, cấu trúc lead to thường được dùng với những nguyên nhân trực tiếp, thiết yếu, có thể chỉ một mình nguyên nhân đó cũng tạo ra được kết quả.
Do đó trong nhiều trường hợp, nếu thay thế “lead to” vào chỗ của “contribute to” trong câu, ý nghĩa của câu ít nhiều sẽ thay đổi.
Ví dụ:
Your irresponsible action contributed to this issue.
(Hành động thiếu trách nhiệm của bạn đã góp phần tạo nên vấn đề này.)
Your irresponsible action led to this issue.
(Hành động thiếu trách nhiệm của bạn đã tạo nên vấn đề này.)
Bạn có thể thấy rằng câu thứ hai thì lỗi của người đang được nhắc đến nặng hơn. Tuy nhiên, cả hai câu đều mang nghĩa buộc tội người đang được nhắc đến.
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Trên đây là bài viết tổng hợp cấu trúc lead to, và điểm khác biệt giữa cấu trúc lead to và cấu trúc contribute to. Hy vọng sau bài viết này, bạn đã nắm chắc được chủ đề ngữ pháp này cũng như tự tin sử dụng các cấu trúc trên. Chúc bạn luôn tìm được niềm vui trong việc học tiếng Anh.
Cấu trúc but for là một cấu trúc đắt giá trong tiếng Anh, thường được gặp trong các chủ điểm ngữ pháp nâng cao về câu điều kiện. Điều này có nghĩa là khi bạn sử dụng cấu trúc này, bạn sẽ được đánh giá là có một trình độ tiếng Anh nhất định. Hôm nay,Step Upsẽ đem tới cho bạn cẩm nang để bạn có thể tự tin dùng cấu trúc but for nhé.
1. Định nghĩa cấu trúc but for
“But for” là một cụm từ, được định nghĩa là nếu điều gì đó hoặc ai đó đã không ngăn cản (thì điều gì đó đã xảy ra).
Ví dụ:
But for my teacher’s help, I couldn’t have done the homework on science.
(Nếu không có sự giúp đỡ từ giáo viên của tôi, tôi khó có thể hoàn thành bài tập về nhà môn Khoa học.)
I would have asked my crush to go on a date with me, but for the fact that she is in a relationship.
(Tôi sẽ rủ người tôi thầm thích đi hẹn hò, nếu cô ấy không có người yêu mất rồi.)
“But for” còn có nghĩa là ngoại trừ một cái gì đó; trong trường hợp này, “but for” đồng nghĩa với “except for.”
But for her work, the project is generally finished.
(Ngoại trừ phần việc của cô ấy (chưa làm xong), thì dự án nhìn chung là hoàn thành rồi.)
But for me, everyone knows they are dating.
(Trừ tôi ra thì ai cũng biết họ đang hẹn hò.)
Xem thêm Cấu trúc but for và các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ Pháp và App Hack Não PRO
Cấu trúc but for được sử dụng trong câu điều kiệnloại 2 hoặc loại 3. Cấu trúc but for thường dùng ở vế có chứa “if”, hay còn gọi là vế điều kiện. Ý nghĩa của cấu trúc này là điều gì đó có thể đã xảy ra, nhưng có một điều kiện ngăn nó lại và nó không xảy ra trên thực tế.
Công thức chung:
Câu điều kiện loại 2: But for + N/V-ing, S + would/could/might/… + V
Câu điều kiện loại 3: But for + N/V-ing, S + would/could/might/… + have VPP
Ví dụ:
Susie might take part in the contest but for her sickness.
(Susie có thể đã tham gia cuộc thi nếu cô ấy không bị ốm.)
But for being busy, our parents could have taken us to the park.
(Nếu mà không bận thì cha mẹ chúng tôi đã đưa chúng tôi đi công viên rồi.)
Bạn có thể dùng cụm “the fact that” phía sau “but for” nếu muốn dùng một mệnh đề ở vế điều kiện.
Công thức chung:
Câu điều kiện loại 2: But for the fact that + N/V-ing, S + would/could/might/… + V
Câu điều kiện loại 3: But for the fact that + N/V-ing, S + would/could/might/… + have VPP
Ví dụ:
Susie might take part in the contest but for the fact that she was sick.
(Susie có thể đã tham gia cuộc thi nếu cô ấy không bị ốm.)
But for the fact that they were busy, our parents could have taken us to the park.
(Nếu mà không bận thì cha mẹ chúng tôi đã đưa chúng tôi đi công viên rồi.)
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
3. Cách viết lại câu với but for trong câu điều kiện
Tương tự như cấu trúc without, cấu trúc but for có thể được thay thế bởi cấu trúc “if it weren’t for” hoặc cấu trúc “if it hadn’t been for” trong câu điều kiện. Nghĩa của câu được bảo toàn khi sử dụng các cấu trúc này thay thế cho nhau.
Công thức chung:
Câu điều kiện loại 2: But for + N/V-ing, S + would/could/might/… + V
=> If it weren’t for + N/V-ing, S + would/could/might/… + V
=> If it weren’t for the fact that + S + V-ed, S + would/could/might/… + V
Ví dụ:
But for my tardiness, I could be offered the position I dreamt of.
(Nếu không vì sự chậm trễ của tôi, tôi đã có thể nhận được đề cử vào vị trí tôi hằng ao ước.)
=> If it weren’t for my tardiness, I could be offered the position I dreamt of.
=> If it weren’t for being tardy, I could be offered the position I dreamt of.
=> If it weren’t for the fact that I was tardy, I could be offered the position I dreamt of.
Câu điều kiện loại 3: But for + N/V-ing, S + would/could/might/… + have VPP
=> If it hadn’t been for + N/V-ing, S + would/could/might/… + have VPP
=> If it hadn’t been for the fact that + S + had VPP, S + would/could/might/… + have VPP
Ví dụ:
But for her mother’s advice, Susie could have married the wrong person.
(Nếu không có lời khuyên của mẹ cô ấy, Susie đã có thể cưới nhầm người.)
=> If it hadn’t been for her mother’s advice, Susie could have married the wrong person.
=> If it hadn’t been for being advised by her mother, Susie could have married the wrong person.
=> If it hadn’t been for the fact that she was advised by her mother, Susie could have married the wrong person.
4. Bài tập với cấu trúc but for
Bài 1: Viết lại câu với cấu trúc but for
If it weren’t for the fact that you called me, I’d have missed the deadline.
=> But for ______________________________
Marshall might have gone to the supermarket to pick you up, if it hadn’t been for his broken car.
=> But for ______________________________
I want to visit my relatives but the pandemic isn’t over yet.
=> But for ______________________________
If I were to know where she was, I should contact you right away.
=> But for ______________________________
If it hadn’t been for the fact that I had so many deadlines, I could have spent more time with you.
=> But for ________________________________
Đáp án:
1. But for the fact that you called me, I’d have missed the deadline.
2. Marshall might have gone to the supermarket to pick you up, but for his broken car.
3. I would visit my relatives but for the pandemic.
4. But for not knowing where she was, I couldn’t contact you right away.
5. But for the fact that I had so many deadlines, I could have spent more time with you.
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
Bài 2: Điền từ hoặc cụm từ thích hợp vào chỗ trống
If it __________ the person who rescued Susie, she’d have drowned.
If it __________ for the fact that she’s my sister, I’d scold her in public.
But for her sick mother, she _______ gone to university.
________ your selfishness, everyone could have received their shares.
But for the disapproval from my teachers, my class _______ an extraordinary performance.
Đáp án:
hadn’t been for
weren’t
could have
But for/If it hadn’t been for
could have
Trên đây là tổng hợp bí kíp sử dụng và viết lại câu với cấu trúc but for. Để có thể nhanh chóng thành thạo ngữ pháp tiếng Anh, bạn hãy chăm chỉ luyện tập nhé. Bạn có thể tham khảo thêm các bài viết khác của Step Up để khám phá những chủ đề ngữ pháp cực kỳ thú vị. Chúc bạn sớm giỏi tiếng Anh!