Trong cả văn nói lẫn văn viết, để khiến các câu, các đoạn liên kết với nhau hơn về mặt ý nghĩa, người ta thường sử dụng các liên từ kết hợp. Vậy liên từ kết hợp là gì? Có bao nhiêu loại liên từ kết hợp trong tiếng Anh? Cùng Step Up tìm hiểu tất tần tật về liên từ kết hợp ngay trong bài viết dưới đây nhé!
1. Liên từ kết hợp là gì?
Liên từ kết hợp (Tiếng Anh: Coordinating Conjunctions), là những từ được dùng để kết nối hai (hoặc nhiều hơn) đơn vị từ tương đương nhau là 2 từ trong câu, 2 cụm từ hay 2 mệnh đề.
Ví dụ:
She is good at singing and dancing.
(Cô ấy hát và nhảy giỏi.)
He loves his family but is paternalistic.
(Anh ấy yêu gia đình của mình nhưng có tính gia trưởng.)
Liên từ kết hợp phải nằm giữa hai sự vật/sự việc mà nó kết nối với nhau.
Ví dụ:
I couldn’t believe him, for he cheated on me. => Câu đúng
For he cheated on me, I couldn’t believe him. => Câu sai
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Trên đây là tất tần tật về liên từ kết hợp trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết giúp các bạn hiểu rõ hơn về loại liên từ này. Bạn cũng có thể tham khảo thêm nhiều chủ điểm ngữ pháp khác tại Hack Não Ngữ Pháp – cuốn sách tổng ngữ pháp cơ bản dành cho người bắt đầu học tiếng Anh.
Step Up chúc bạn học tập tốt!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Trong tiếng Anh, người ta sử dụng liên từ tương quan theo từng cặp để kết nối các sự vật với nhau. Vậy liên từ tương quan là gì? Có bao nhiêu cặp liên từ tương quan trong tiếng Anh? Học ngay bài viết về trọn bộ kiến thức liên từ tương quan ngay dưới đây của Step Up để giải đáp những thắc mắc này nhé!
1. Định nghĩa Liên từ tương quan
Liên từ tương quan ( tiếng Anh: Correlative conjunction) là những cặp từ nối có chức năng dùng để nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề.
Cặp liên từ tương quan luôn luôn phải đi với nhau và không thể tách rời được.
Ví dụ:
He is both intelligent and hardworking.
(Anh ấy vừa thông minh vừa chăm chỉ.)
No sooner did the kids finish their homework, than they went to play soccer.
(Ngay sau khi làm hoàn thành bài tập về nhà thì bọn trẻ đi chơi bóng đá.)
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Trên đây là tất tần tật kiến thức về liên từ tương quan trong tiếng Anh. Loại liên từ này được áp dụng rất nhiều trong giao tiếp hàng. Vì vậy bạn hãy cố gắng sử dụng thật nhiều trong thực tế để có thể nói tiếng Anh “xịn” hơn cũng như ghi nhớ lâu hơn. Step Up chúc bạn sớm thành công!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Liên từ trong tiếng Anh là một trong những chủ điểm ngữ pháp phổ biến, thường xuyên được sử dụng. Đúng như tên gọi, liên từ có vai trò nối các cụm từ, các câu và đoạn văn với nhau. Liên từ được chia làm 3 loại chính với những vai trò, ý nghĩa khác nhau. Trong bài viết hôm nay, Step Up sẽ chia sẻ với bạn tất tần tần về ý nghĩa, cách dùng của một trong ba loại liên từ, đó là liên từ phụ thuộc.
1. Định nghĩa về liên từ phụ thuộc
Liên từ phụ thuộc (Subordinating conjunction) là một loại liên từ được sử dụng để bắt đầu mệnh đề phụ thuộc, gắn kết mệnh đề này với mệnh đề chính trong câu. Trong một câu, mệnh đề phụ thuộc có thể đứng trước hoặc đứng sau mệnh đề chính nhưng phải luôn được bắt đầu bằng liên từ phụ thuộc.
Vai trò: Liên từ phụ thuộc giúp 2 mệnh đề trong câu có sự liên kết chặt chẽ hơn so với liên từ kết hợp (Coordinating conjunctions).
Ví dụ:
John plays games after he finishes his homework.
(John chơi game sau khi hoàn thành bài tập về nhà.)
Even though she is seriously ill, she still goes to work
(Dù ốm nặng nhưng cô ấy vẫn đi làm)
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Có rất nhiều liên từ phụ thuộc trong tiếng Anh. Dưới đây Step Up sẽ liệt kê với các bạn những liên từ phụ thuộc thông dụng, thường xuyên được sử dụng
After, Before (sau khi – trước khi)
After, before là cặp liên từ phụ thuộc có ý nghĩa nghĩa đối lập nhau là sau khi – trước khi, chúng diễn tả thời gian, một việc xảy ra sau hoặc trước một việc khác
Ví dụ:
I go out after doing the housework.
(Tôi đi ra ngoài sau khi làm việc nhà.)
Mike did not forget to greet everyone before leaving.
(Mike không quên chào mọi người trước khi ra về.)
Although, though, even though (mặc dù)
Bộ ba liên từ phụ thuộc này biểu thị hai hành động trái ngược nhau về mặt logic.
Lưu ý: Một số cấu trúc tương tự với Although / though / even though có thể dùng với mệnh đề:
Despite và in spite of + N/V-ing
Despite the fact that và in spite of the fact that + mệnh đề
Ví dụ:
Although she is not well, she still goes to school. (Dù không khỏe nhưng cô ấy vẫn đi học.)
=> In spite of the fact that she is not well, she still goes to school.
They continued to play soccer even though it rained. (Họ tiếp tục chơi bóng đá mặc dù trời mưa.)
=> Despite the rain, they continued to play soccer.
Once he was married, he was not allowed to speak with another girl.
(Khi đã kết hôn, anh ta không được phép nói chuyện với người con gái khác.)
You can’t stop once you have used drugs.
(Bạn không thể dừng một khi bạn đã sử dụng ma túy.)
3. Liên từ phụ thuộc và đại từ quan hệ
Trong tiếng Anh, một số từ cũng được sử dụng để mở đầu cho mệnh đề phụ thuộc, chúng được gọi là đại từ quan hệ. Mặc dù đại từ quan hệ có hình thức và chức năng tương đối giống với liên từ phụ thuộc nhưng hai loại từ này khác nhau.
Những đại từ quan hệ gốc gồm “who”, “that” và “which” có thể làm chủ ngữ của mệnh đề phụ thuộc trong khi liên từ phụ thuộc không thể đóng vai trò chủ ngữ trong mệnh đề.
Ví dụ:
John was the one who had an accident last night.
(John là người gặp tai nạn đêm qua.)
We are talking about laptops which we can take easily.
(Chúng ta đang nói về máy tính xách tay, chúng ta có thể dễ dàng mang theo.)
4. Bài tập liên từ phụ thuộc có đáp án
Như vậy chúng mình đã cùng nhau tìm hiểu một số liên từ phụ thuộc trong tiếng Anh. Cùng làm một số bài tập dưới đây để ôn lại kiến thức nhé:
Bài tập: Điền liên từ phụ thuộc phù hợp vào ô trống
She has decided to move to Ha Noi ___________ there are more opportunities for employment in that city.
___________ he can save a lot of money by taking the bus, Russ still drives his car into the city every day.
They’ll have a good rice harvest this year _____________ it rains a lot and prevents them from harvesting their crops.
You can borrow my car _____________ you agree to be very careful with it.
Our neighbor is going to buy a gun __________ she can protect herself from intruders who break into her apartment.
Đáp án:
Because
Although
Unless
As long as
So that
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ Pháp và App Hack Não PRO
Trên đây là toàn bộ kiến thức ngữ pháp về liên từ phụ thuộc trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết giúp bạn bổ sung thêm kiến thức ngữ pháp hữu ích cho bản thân. Step Up chúc bạn học tốt!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Các liên từ trong tiếng Anh là một trong những chủ điểm ngữ pháp thường gặp và được sử dụng rất nhiều. Đúng với tên gọi của chúng, liên từ tiếng Anh có chức năng dùng để liên kết những cụm từ, các câu cũng như những đoạn văn. Hôm nay, Step Up sẽ cung cấp cho bạn đầy đủ, chi tiết các loại liên từ trong tiếng Anh, cách sử dụng và mẹo dùng chúng nhé!
1. Tổng quan về các liên từ trong tiếng Anh
Trong ngữ pháp tiếng Anh, các liên từ thường sẽ được hiểu là từ vựng để sử dụng liên kết hai từ, cụm từ hay là các mệnh đề với nhau.
Các liên từ trong tiếng Anh
2. Các liên từ trong tiếng Anh đầy đủ nhất
Các liên từ trong tiếng Anh được chia làm 3 loại chính:
Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions)
Liên từ tương quan (Correlative Conjunctions)
Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions)
Xem thêm Liên từ và các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ Pháp và App Hack Não PRO
Đây là một liên từ thông dụng và thường gặp nhất trong tiếng Anh. Liên từ này được sử dụng để kết nối hai (hoặc nhiều hơn) đơn vị từ tương đương với nhau, ví dụ như kết nối 2 từ, 2 cụm từ hay có thể là 2 mệnh đề trong câu.
I like watching movies and eating popcorn: Tôi thích xem phim và ăn bỏng ngô.
I didn’t have enough money so i didn’t buy that book: Tôi không đủ tiền nên tôi không mua cuốn sách đó.
Các liên từ kết hợp:
For – And – Nor – But – Or – Yes – So (FANBOYS)
1. For: cách dùng giống với because, để giải thích một lý do hoặc mục đích nào đó.
Lưu ý: khi sử dụng như 1 liên từ for chỉ đứng giữa câu, sau for phải sử dụng 1 mệnh đề và trước for phải có dấu phẩy (,)
I do morning exercise every day, for i want to keep healthy: Tôi tập thể dục buổi sáng mỗi ngày, vì tôi muốn khỏe mạnh
2. And: thêm/bổ sung 1 thứ vào 1 thứ khác.
I do morning exercise every day to keep healthy and relax:Tôi tập thể dục buổi sáng mỗi ngày để duy trì khỏe mạnh và thư giãn.
3. Nor: dùng để bổ sung 1 ý phủ định vào ý phủ định đã được nêu trước đó.
I don’t like listening to music nor reading books. I just keep on walking: Tôi không thích nghe nhạc và đọc sách. Tôi chỉ thích đi bộ.
4. But: dùng để diễn tả sự đối lập, ngược nghĩa
He works quickly but accurately: Anh ấy làm việc nhanh nhưng chính xác.
5. Or: dùng để trình bày thêm 1 lựa chọn khác
You can play soccer or watch TV: Bạn có thể chơi bóng đá hoặc xem ti vi.
6. Yet: dùng để giới thiệu 1 ý ngược lại so với ý trước đó ( giống but)
I took a book with me on my holiday, yet i didn’t read a singel page:Tôi cầm theo 1 cuốn sách vào kì nghỉ của tôi, nhưng tôi không đọc 1 tràng nào.
7. So: dùng để nói về 1 kết quả hoặc 1 ảnh hưởng của hành động/sự việc được nhắc đến trước đó
I’ve started dating one soccer player, so now i can play the game each week:Tôi đã bắt đầu hẹn hò với 1 cầu thủ bóng đá, vì vậy giờ tôi có thể chơi bóng mỗi tuần.
Nếu liên từ kết hợp dùng để liên kết 2 mệnh đề độc lập (mệnh đề có thể đứng riêng như 1 câu) thì giữa 2 mệnh đề phải có dấu phẩy.=> Nguyên tắc dùng dấu phẩy (,) với liên từ kết hợp
I took a book with me on my holiday, yet I didn’t read a single page.
I took a book with me on my holiday và i didn’t read a single page là mệnh đề độc lập nên có dấu phẩy.
Nếu liên từ dùng để nối 2 cụm từ (câu không hoàn chỉnh) hoặc từ ( ví dụ trong danh sách liệt kê) thì không cần dùng dấu phẩy.
I do morning exercise every day to keep healthy and relax.
Keep healthy và relax không phải mệnh đề độc lập nên không phải có dấu phẩy.
Khi liệt kê từ 3 đơn vị trở lên ta dùng dấu phẩy giữa các đơn vị trước, với đơn vị cuối cùng ta có thể dùng hoặc không phải dùng dấu phẩy
Many fruits are good for your eyes, such as carrots, oranges, tomatoes and mango
Các liên từ trong tiếng Anh
2.2. Liên từ tương quan (Correlative conjunction)
Được sử dụng để kết nối 2 đơn vị từ với nhau và luôn đi thành cặp không thể tách rời. Hãy xem bảng dưới đây, bạn sẽ hiểu hơn về cách dùng liên từ trong tiếng Anh này như thế nào.
1. Either_Or: dùng để diễn tả sự lựa chọn: hoặc là cái này hoặc là cái kia
I want either the apple or the strawberry: Tôi muốn táo hoặc dâu tây.
2. Neither_Nor: dùng để diễn tả phủ định kép: không cái này cũng không cái kia.
I want neither the apple nor the strawberry. I’ll just need some biscuits:Tôi không muốn cả táo lẫn dâu tây. Tôi chỉ cần một ít bánh quy.
3. Both_And: dùng diễn tả lựa chọn kép: cả cái này lẫn cái kia
I want both the apple and the strawberry. I’m very hungry now: Tôi muốn cả táo lẫn dâu tây. Giờ tôi đang rất đói.
4. Not only_But also: dùng để diễn tả lựa chọn kép, không những cái này mà cả cái kia
I’ll eat them both: not only the apple but also the strawberry: Tôi sẽ ăn cả 2: không chỉ táo mà còn cả dâu tây.
5. Whether_Or: dùng để diễn tả nghi vấn giữa 2 đối tượng, liệu cái này hay cái kia
I didn’t know whether you’d want the pizza or the sandwich, so i got you both:Tôi không biết liệu bạn có muốn bánh pizza hay bánh sandwich, vì vậy tôi chọn cả 2 cho bạn.
6. As_As: dùng để so sánh ngang bằng
Table tennis isn’t as fun as volleyball: Bóng bàn không thú vị bằng bóng chuyền.
7. Such_that/So_that: dùng để diễn tả quan hệ nhân-quả; quá đến nỗi mà
The boy has such a good look that he can easily capture everyone’s attention:Cậu bé có ngoại hình ưa nhìn mà cậu ấy có thể dễ dàng thu hút sự chú ý của mọi người.
Dad’s voice is so good that he can easily capture everyone’s attention: Giọng của bố tôi rất hay đến nỗi ông ấy thu hút sự chú ý của mọi người.
8. Rather_than: dùng để diễn tả lựa chọn: hơn là, thay vì
She’d rather play the drums than sing: Cô ấy thích chơi trống hơn là hát.
Lưu ý: trong cấu trúc either _ or và neither _ nor động từ chia theo chủ ngữ gần nhất. Còn trong cấu trúc both _ and và not only _ but also động từ chia theo chủ ngữ kép (là cả 2 danh từ trước đó).
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
2.3. Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions)
Liên từ này thường được dùng để đứng trước các mệnh đề phụ thuộc, gắn kết mệnh đề này vào mệnh đề chính trong câu.
Để giúp bạn dễ hình dung, Step Up phân tích rõ trong bảng dưới đây những trường hợp sử dụng liên từ phụ thuộc trong các bài ngữ pháp tiếng Anh.
Các liên từ trong tiếng Anh
1. After/Before: dùng diễn tả thời gian 1 sự việc xảy ra sau/trước một sự việc khác trong câu
Nam play games after he finishes his work.
Nam chơi trò chơi sau khi hoàn thành công việc của mình.
2. Although/Though/Even though: thể hiện 2 hành động trái ngược nhau về mặt nghĩa, mặc dù
Lưu ý: ngoài ra còn có thể dùng despite và in spite of tương đương như Although/though/even though.
Although they were tired, they worked overtime: Mặc dù họ đã mệt nhưng họ vẫn làm thêm.
Despite his age, he still enjoys skiing: Mặc dù đã lớn tuổi, nhưng ông ấy vẫn thích trượt băng.
3. As: diễn tả 2 hành động cùng xảy ra-khi, hoặc diễn tả nguyên nhân-bởi vì
As Nam is late for school, his mother has to apologize to his teacher: Vì Nam đi học muộn nên mẹ cậu phải xin lỗi thầy giáo.
4. As long as: dùng diễn tả điều kiện: chừng nào mà, miễn là
As long as you’ve offered, i’ll accept: Miễn là bạn còn đề nghị, tôi sẽ nhận lời.
5. As soon as: dùng diễn tả quan hệ thời gian-ngay khi mà
As soon as he comes back, i’ll give it to you: Ngay khi anh ấy về, tôi sẽ đưa nó cho bạn.
6. Because/Since: dùng diễn tả nguyên nhân, lý do-bởi vì
Lưu ý: Because/since dùng với mệnh đề, ngoài ra có thể dùng because of/due to để diễn đạt ý tương tự.
You can’t do that because you are mature:Bạn không được làm thế vì bạn đã lớn rồi
Quarantined because of rabies: Bị cách ly vì bệnh dại.
7. Even if: dùng diễn tả điều kiện giả định-kể cả khi
I love you even if i die:Anh yêu em ngay cả khi anh chết
8. If/Unless: dùng diễn tả điều kiện-nếu/nếu không
You’ll never know unless you try: Bạn không bao giờ biết nếu không thử.
9. Once: dùng diễn tả ràng buộc về thời gian-một khi
Once you’ve tried it, you cannot stop: Một khi bạn đã thử nó, bạn không thể dừng lại.
10. Now that: dùng diễn tả quan hệ nhân quả phụ thuộc thời gian: vì giờ đây
I pray now that soon you’re released: Tôi đã cầu nguyện rồi nên giờ đây bạn sẽ sớm được giải thoát.
11. So that/In order that: dùng để diễn tả mục đích: để cho
Keep quiet so that she may sleep:Hãy giữ yên lặng để cho cô ấy có thể ngủ được.
12. Until: dùng diễn tả quan hệ thời gian, thường dùng với câu phủ định – cho đến khi
I’ll wait until you agree: Tôi sẽ đợi cho đến khi bạn đồng ý.
13. When: dùng diễn tả quan hệ thời gian – khi
When she cries, I just can’t think!: Khi cô ấy khóc, Tôi không biết nghĩ gì nữa!
14. Where: dùng diễn tả quan hệ về địa điểm – nơi
Where is the love where is friendship: Đâu là tình yêu, đâu là tình bạn.
15. While: dùng diễn tả quan hệ thời gian: trong khi; hoặc sự ngược nghĩa giữa 2 mệnh đề: nhưng (= WHEREAS)
Reading while being alone: Đọc truyện khi ở một mình
16. In case/In the event that: dùng diễn tả giả định về một hành động có thể xảy ra trong tương lai – trong trường hợp, phòng khi.
In case of genuine emergency, call 911: Trong trường hợp thực sự khẩn cấp, hãy gọi 911.
3. Phân biệt cách dùng liên từ với giới từ trong tiếng Anh
Chắc hẳn các bạn cũng đang phân vân, băn khoăn không biết liên từ và giới từ trong tiếng Anh khác nhau ở điểm nào. Hãy cùng Tiếng Anh Free tìm hiểu chi tiết về sự khác biệt giữa cách dùng liên từ và giới từ trong tiếng Anh nhé.
– Sau giới từ không được có một mệnh đề
– Sau liên từ có thể có một mệnh đề
Chức năng của liên từ là liên kết hai câu đơn thành một câu ghép. Vậy nên, sau liên từ phải là một mệnh đề hoàn chỉnh.
I can not go out because of the rain: Tôi không thể ra ngoài bởi vì trời mưa.
I can not go out because it’s raining: Tôi không thể ra ngoài bởi vì trời đang mưa.
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
4. Bài tập về liên từ trong tiếng Anh
Chọn liên từ phù hợp để điền vào chỗ trống
The sky is gray and cloudy. ________, we go to the beach.
A. Consequently B. Nevertheless C. Even though D. In spite of
I turned on the fan __________ the room was hot.
A. due to B. despite C. even though D. because
John and Wick will meet you at the restaurant tonight ________ we can find a baby-sitter.
A. although B. unless C. otherwise D. only if
Makay showed up for the meeting ________ I asked her not to be there.
A. because B. despite C. provided that D. even though
You must lend him the money for the trip. ________, He won’t be able to go.
A. Consequently B. Nevertheless C. Otherwise D. Although
The road will remain safe ________ the flood washes out the bridge.
A. unless B. as long as C. providing that D. since
The roles of men and women were not the same in ancient Greece. For example, men were both participants and spectators in the ancient Olympics. Women, ________ were forbidden to attend or participate.
A. nevertheless B. on the other hand
C. therefore D. otherwise
The windows were all left open. _____, the room was a real mess after the windstorm.
A. Nevertheless B. However C. Consequently D. Otherwise
It looks like they’re going to succeed ________ their present difficulties.
A. despite B. because of C. even though D. yet
________ Ching is an honest person, you still wonder whether she’s telling the truth about the incident.
A. In spite of B. Since C. Though D. In the event that
Trên đây là bài viết về các liên từ trong tiếng Anh mà Step Up hi vọng đã cung cấp cho bạn đọc những kiến thức bổ ích giúp bạn hoàn thành tốt các phần bài tập ngữ pháp tiếng Anh cũng như sử dụng tốt trong tiếng Anh giao tiếp.
Để tìm hiểu được nhiều hơn ngữ pháp tiếng Anh cũng như mở rộng thêm vốn từ vựng của mình, các bạn có thể tham khảo thêm cùng tham khảo các phương pháp học từ vựng tiếng Anh sáng tạo, hiệu quả, tiết kiệm thời gian với sách Hack Não 1500 – 1 sản phẩm tâm huyết của Step Up giành cho các học viên cũng như trọn bộ giải pháp giành cho người mất gốc học lại từ đầu tiếng Anh. Chúc bạn học tốt!