Liên từ kết hợp trong tiếng Anh và cách dùng chi tiết nhất

Liên từ kết hợp trong tiếng Anh và cách dùng chi tiết nhất

Trong cả văn nói lẫn văn viết, để khiến các câu, các đoạn liên kết với nhau hơn về mặt ý nghĩa, người ta thường sử dụng các liên từ kết hợp. Vậy liên từ kết hợp là gì? Có bao nhiêu loại liên từ kết hợp trong tiếng Anh? Cùng Step Up tìm hiểu tất tần tật về liên từ kết hợp ngay trong bài viết dưới đây nhé!

1. Liên từ kết hợp là gì?

Liên từ kết hợp (Tiếng Anh: Coordinating Conjunctions), là những từ được dùng để kết nối hai (hoặc nhiều hơn) đơn vị từ tương đương nhau là 2 từ trong câu, 2 cụm từ hay 2 mệnh đề.

Ví dụ:

  • She is good at singing and dancing.

(Cô ấy hát và nhảy giỏi.)

  • He loves his family but is paternalistic.

(Anh ấy yêu gia đình của mình nhưng có tính gia trưởng.)

Liên từ kết hợp phải nằm giữa hai sự vật/sự việc mà nó kết nối với nhau.

Ví dụ:

  • I couldn’t believe him, for he cheated on me. => Câu đúng
  • For he cheated on me, I couldn’t believe him. => Câu sai
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

2. Các liên từ kết hợp trong tiếng Anh

Có tất cả 7 liên từ kết hợp trong tiếng Anh.

Mẹo nhỏ giúp bạn dễ dàng ghi nhớ đó là 7 từ này viết tắt thành chữ FANBOYS

F

A

N

B

O

Y

S

For

And

Nor

But

Or

Yet

So

Liên từ kết hợp

Cùng tìm hiểu chi tiết hơn về ý nghĩa của các liên từ kết hợp này nhé:

Liên từ kết hợp For

Người ta sử dụng liên từ kết hợp “for” để giải thích một lý do hay mục đích nào đó.

Lưu ý: Khi sử dụng for như một liên từ thì the sau phải là một mệnh đề hoặc trước đó phải có dấu phẩy.

Ví dụ:

  • I have a stomach ache, for yesterday I ate too much.

(Tôi bị đau bụng, vì hôm qua tôi đã ăn quá nhiều.)

  • I hate him, for he is a cunning man.

(Tôi ghét anh ta, vì anh ta là một kẻ gian xảo.)

Liên từ kết hợp And

Dùng với nghĩa là thêm hay bổ sung thêm một thứ vào vào thứ khác.

Ví dụ:

  • Mike can play volleyball and basketball.

(Mike có thể chơi bóng chuyền và bóng rổ.)

  • I love listening to music and relaxing.

(Tôi thích nghe nhạc và thư giãn.)

Liên từ kết hợp Nor

Nor sử dụng để bổ sung một ý phủ định cho ý phủ định đã được nêu trước đó.

Ví dụ:

  • I will not eat rice nor fast food.

(Tôi sẽ không ăn cơm và thức ăn nhanh nữa.)

  • My mom said that she won’t go dancing nor playing mahjong anymore.

(Mẹ tôi nói rằng bà ấy sẽ không đi khiêu vũ và chơi mạt chược nữa.)

Liên từ kết hợp

Liên từ kết hợp But

Liên từ kết hợp “but” dùng để diễn tả sự đối lập, trái nghĩa.

Ví dụ:

  • Anna has been studying very hard but she still failed her exams.

(Anna đã học tập rất chăm chỉ nhưng cô ấy vẫn thi trượt.)

  • John helped me fix my computer, but he didn’t tell me.

(John đã giúp tôi sửa máy tính, nhưng anh ấy không nói với tôi.)

Liên từ kết hợp Or

Khi muốn trình bày thêm một lựa chọn khác, hãy sử dụng “or”.

Ví dụ:

  • Would you like tea or coffee?.

(Bạn muốn dùng trà hay cà phê?.)

  • This afternoon we study math or literature?

(Chiều nay chúng ta học toán hay văn?)

Liên từ kết hợp Yet

Diễn tả ý trái ngược với mệnh đề trước đó. Liên từ kết shop “yet” tương tự như “but”.

Ví dụ:

  • Tony is giddy yet he studies very well.

(Tony thì ham chơi nhưng học rất giỏi.)

  • Mike is thin yet he is very strong.

(Mike gầy nhưng anh ấy rất khỏe.)

Liên từ kết hợp So

“So” dùng để nói về kết quả hay sự ảnh hưởng của sự việc hoặc hành động trước đó.

Ví dụ:

  • He works hard, so he gets complimented by his boss.

(Tony thì ham chơi nhưng học rất giỏi.)

  • It’s raining so we don’t go out.

(Trời mưa nên chúng tôi không đi chơi..)

3. Bài tập về liên từ kết hợp

Dưới đây là bài tập về liên từ kết hợp có đáp án:

Liên từ kết hợp

Bài tập: Chọn đáp án đúng:

1. Deserts are very dry and harsh, ________ many plants grow in there.

A. For

B. So

C. Yet

2. Mike might go to the museum ________ he might stay home.

A. But

B. So

Nor

3. Pat looked at the antique rocker, ________ she couldn’t afford to buy it.

A. And

B. But

C. Or

4. Henry jogs every day, _______ he wants to stay in shape.

A. But

B. Yet

C For

5. The man is a contractor, _______ he is good at the construction business.

A. So

B. And

C. But

6. His shoes are worn, _______ he has no socks.

A. For

B. So

C. Or

7. Jenny went to school, _______ she didn’t punch in.

A. Or

B. But

C. So

8. Annette couldn’t go, ________ she was tired.

A. Nor

B. Yet

C. For

9. My brother is in the play, _______ I want to attend the first performance.

A. Or

B. So

C. For

10. My friend and I went out to dinner, ________ we both ordered steak.

A. And

B. Or

C. Yet

Đáp án:

  1. C
  2. A
  3. B
  4. C
  5. A
  6. A
  7. B
  8. C
  9. B
  10. A
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là tất tần tật về liên từ kết hợp trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết giúp các bạn hiểu rõ hơn về loại liên từ này. Bạn cũng có thể tham khảo thêm nhiều chủ điểm ngữ pháp khác tại Hack Não Ngữ Pháp – cuốn sách tổng ngữ pháp cơ bản dành cho người bắt đầu học tiếng Anh.

Step Up chúc bạn học tập tốt!

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Liên từ tương quan (Correlative conjunction): Định nghĩa, cấu trúc

Liên từ tương quan (Correlative conjunction): Định nghĩa, cấu trúc

Trong tiếng Anh, người ta sử dụng liên từ tương quan theo từng cặp để kết nối các sự vật với nhau. Vậy liên từ tương quan là gì? Có bao nhiêu cặp liên từ tương quan trong tiếng Anh? Học ngay bài viết về trọn bộ kiến thức liên từ tương quan ngay dưới đây của Step Up để giải đáp những thắc mắc này nhé!

1. Định nghĩa Liên từ tương quan 

Liên từ tương quan ( tiếng Anh: Correlative conjunction) là những cặp từ nối có chức năng dùng để nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề. 

Cặp liên từ tương quan luôn luôn phải đi với nhaukhông thể tách rời được.

Liên từ tương quan

Ví dụ:

  • He is both intelligent and hardworking.

(Anh ấy vừa thông minh vừa chăm chỉ.)

  • No sooner did the kids finish their homework, than they went to play soccer.

(Ngay sau khi làm hoàn thành bài tập về nhà thì bọn trẻ đi chơi bóng đá.)

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

2. Các liên từ tương quan trong tiếng Anh

Có 8 cặp liên từ tương quan thường dùng trong tiếng Anh, đó là:

  • Either… or…
  • Neither… nor…
  • Both… and…
  • Not only… but also…
  • Would rather… than…
  • No sooner… than…
  • Whether… or…
  • Hardly… when…

Cùng Step Up tìm hiểu chi tiết ý nghĩa cũng như cách dùng các cặp liên từ tương quan này nhé!

Either… or… (hoặc… hoặc…)

Ví dụ:

  • We will either go on a picnic or go to the movie.

(Chúng tôi sẽ đi dã ngoại hoặc đi xem phim.)

  • I can either eat sandwiches or hamburgers.

(Tôi có thể ăn sandwich hoặc hamburger.)

Neither… nor… (không… cũng không…)

Ví dụ:

  • I don’t neither eat mixed noodles nor eat steak

(Tôi không ăn mì trộn cũng không ăn bít tết)

  • I neither sleep nor do anything.

(Tôi không ngủ cũng không làm bất cứ điều gì)

Liên từ tương quan

Both… and… (vừa… vừa..)

Ví dụ:

  • She is both beautiful and brilliant.

(Cô ấy vừa xinh đẹp vừa tài giỏi.)

  • I both like math and like literature.

(Tôi vừa thích toán vừa thích văn học.)

Not only… but also… (Không những… mà còn…)

Ví dụ:

  • Mike is not only poor at studying but also lazy to learn.

(Cô ấy vừa xinh đẹp vừa tài giỏi.)

  • My mother not only cooks well but is also skillful.

(Mẹ tôi không chỉ nấu ăn ngon mà còn rất khéo léo.)

Would rather… than… (Thà… còn hơn…)

Ví dụ:

  • I would rather go to bed than go out to play in the rain.

(Tôi thà đi ngủ còn hơn đi chơi dưới mưa.)

  • He would rather buy a pair of shoes than go to a restaurant.

(Anh ấy thà mua một đôi giày còn hơn đi ăn nhà hàng.)

No sooner … than … (Ngay khi … thì …)

Ví dụ:

  • No sooner his divorce than he had a new wife.

(Ngay sau khi ly hôn thì anh ta đã có vợ mới.)

  • No sooner I knew the test scores than I showed off to my dad.

(Ngay sau khi tôi biết điểm thi thì tôi đã khoe bố.)

Whether… or… (Liệu… hay…)

Ví dụ:

  • Whether she is going to study abroad or study domestically

(Liệu rằng cô ấy sẽ đi du học hay học trong nước?)

  • Whether he has changed or remains the same.

(Liệu rằng anh ta có thay đổi hay vẫn như trước kia?)

Hardly … when … (Khó lòng … khi …)

Ví dụ:

  • She cans hardly walk when she had the accident

(Cô ấy khó lòng đi lại được khi vừa gặp tai nạn.)

  • I can hardly forgive him when lying to me.

(Tôi khó có thể tha thứ cho anh ấy khi nói dối tôi)

3. Bài tập về liên từ tương quan

Để củng cố kiến thức về liên từ tương quan vừa học, các bạn hãy làm bài tập dưới đây:

Liên từ tương quan

Bài tập: Chọn đáp án đúng:

1. She is neither polite _______ funny.

A. or

B. nor

C. not

D. yet

2. Has she made a decision about _______ to go on the picnic _______ not?

A. If/ then

B. Either/ or

C. Whether/ or

D. What with/ and

3. _______ that is the case, _______ I’m not surprised about what’s happening.

A. If/ then

B. Scarcely/ when

C. Whether/ or

4. _______ had I put my rain pond away, _______ it started raining.

A. No sooner/ than

B. If/ then

C. What with/ and

D. Neither/ nor

5. _________husband ____________ wife loved going to the cinema

A. both/ and

B. either/ or

C. neither/ nor

D.whether/ or

6. This salad is _______ delicious _______ healthy.

A. Whether/ or

B. Both/ and

C. Scarcely/ when

D. Rather/ than

7. What is her name? It’s _____________ Ann _______ Annalisa.

A. both/ and

B. either/ or

C. neither/ nor

D. whether/ or

8. Andrew wasn’t sure __________ to go on holiday ____________ stay at home

A. both/ and

B. either/ or

C. neither/ nor

D. whether/ or

9. I’m vegan, I eat ___________ dairy __________ eggs

A. both/ and

B. either/ or

C. neither/ nor

D. whether/ or

10. It snowed ___________ in L.A, ____________ in neighboring cities

A. both/ and

B. either/ or

C. neither/ nor

D. not only/ but also

Đáp án:

1b

3c

2a

4a

6a

5b

7b

9d

8c

10d

Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là tất tần tật kiến thức về liên từ tương quan trong tiếng Anh. Loại liên từ này được áp dụng rất nhiều trong giao tiếp hàng. Vì vậy bạn hãy cố gắng sử dụng thật nhiều trong thực tế để có thể nói tiếng Anh “xịn” hơn cũng như ghi nhớ lâu hơn. Step Up chúc bạn sớm thành công!

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions) trong tiếng Anh

Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions) trong tiếng Anh

Liên từ trong tiếng Anh là một trong những chủ điểm ngữ pháp phổ biến, thường xuyên được sử dụng. Đúng như tên gọi, liên từ có vai trò nối các cụm từ, các câu và đoạn văn với nhau. Liên từ được chia làm  3 loại chính với những vai trò, ý nghĩa khác nhau. Trong bài viết hôm nay, Step Up sẽ chia sẻ với bạn tất tần tần về ý nghĩa, cách dùng của một trong ba loại liên từ, đó là liên từ phụ thuộc.

1. Định nghĩa về liên từ phụ thuộc

Liên từ phụ thuộc (Subordinating conjunction) là một loại liên từ được sử dụng để bắt đầu mệnh đề phụ thuộc, gắn kết mệnh đề này với mệnh đề chính trong câu. Trong một câu, mệnh đề phụ thuộc có thể đứng trước hoặc đứng sau mệnh đề chính nhưng phải luôn được bắt đầu bằng liên từ phụ thuộc.

Liên từ phụ thuộc

Vai trò: Liên từ phụ thuộc giúp 2 mệnh đề trong câu có sự liên kết chặt chẽ hơn so với liên từ kết hợp (Coordinating conjunctions).

Ví dụ:

  • John plays games after he finishes his homework.

(John chơi game sau khi hoàn thành bài tập về nhà.)

  • Even though she is seriously ill, she still goes to work

(Dù ốm nặng nhưng cô ấy vẫn đi làm)

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Các liên từ phụ thuộc thường gặp 

Có rất nhiều liên từ phụ thuộc trong tiếng Anh. Dưới đây Step Up sẽ liệt kê với các bạn những liên từ phụ thuộc thông dụng, thường xuyên được sử dụng

After, Before (sau khi – trước khi)

After, before là cặp liên từ phụ thuộc có ý nghĩa nghĩa đối lập nhau là sau khi – trước khi, chúng diễn tả thời gian, một việc xảy ra sau hoặc trước một việc khác

Ví dụ:

  • I go out after doing the housework.

(Tôi đi ra ngoài sau khi làm việc nhà.)

  • Mike did not forget to greet everyone before leaving.

(Mike không quên chào mọi người trước khi ra về.)

Although, though, even though (mặc dù)

Bộ ba liên từ phụ thuộc này biểu thị hai hành động trái ngược nhau về mặt logic.

Lưu ý: Một số cấu trúc tương tự với Although / though / even though có thể dùng với mệnh đề:

  • Despite và in spite of + N/V-ing
  • Despite the fact that và in spite of the fact that + mệnh đề

Liên từ phụ thuộc

Ví dụ:

  • Although she is not well, she still goes to school. (Dù không khỏe nhưng cô ấy vẫn đi học.)

=>  In spite of the fact that she is not well, she still goes to school.

  • They continued to play soccer even though it rained. (Họ tiếp tục chơi bóng đá mặc dù trời mưa.)

=> Despite the rain, they continued to play soccer.

Tìm hiểu thêm: Phân biệt cấu trúc Despite , In spite of, Although, Though, Even though

As (bởi vì/khi)

Miêu tả hai hành động đồng thời xảy ra; hoặc diễn tả một nguyên nhân.

Ví dụ:

  • Mike went out as I came here.

(Mike đã ra ngoài khi tôi đến đây)

  • As he was lazy, he failed the exam

(Vì lười biếng nên anh ấy đã trượt kỳ thi.)

As soon as (ngay khi mà)

Diễn tả mối quan hệ thời gian.

Ví dụ:

  • The class became quiet as soon as the teacher arrived.

(Cả lớp trở nên im lặng ngay khi giáo viên đến.)

  • As soon as the teacher gave the homework, I did it.

(Ngay sau khi cô giáo đưa bài tập về nhà, tôi đã làm.)

Tìm hiểu thêm: Cấu trúc as soon as trong tiếng Anh đầy đủ nhất

Because, since (bởi vì)

Liên từ phụ thuộc because, since diễn tả một nguyên nhân, lý do.

Ví dụ:

  • Because I felt sick, I took a day off.

(Bởi vì tôi thấy không khỏe, nên tôi xin nghỉ một ngày.)

  • Since Huong left for Ha Noi, I haven’t seen her. 

(Bởi vì nhà Hương đã rời Ha Noi nên tôi không gặp cô ấy.)

Liên từ phụ thuộc

Lưu ý: Phân biệt cách dùng của since:

  • Since là liên từ phụ thuộc khi mang nghĩa “bởi vì”
  • Since dùng trong thì hiện tại hoàn thành nếu mang ý nghĩa là mốc thời gian

Ví dụ:

  • Since Huong left for Ha Noi, I haven’t seen her. – Since là liên từ

(Bởi vì nhà Hương đã rời Ha Noi nên tôi không gặp cô ấy.)

  •  I haven’t seen Huong since he left for Ha Noi.  – Since là từ chỉ mốc thời gian

(Tôi đã không gặp Hương kể từ khi cô ấy rời Hà Nội.)

Tìm hiểu thêm: Cách dùng since trong tiếng Anh

Even if (kể cả khi)

Diễn tả điều kiện giả định mạnh.

Ví dụ:

  • Even if I explained everything to her, she still wouldn’t forgive me.

(Ngay cả khi tôi giải thích mọi chuyện với cô ấy, cô ấy vẫn không tha thứ cho tôi.)

  • He was still driving on purpose even if he drank a lot of alcohol.

(Anh ta vẫn cố ý lái xe ngay cả khi đã uống rất nhiều rượu.)

If, unless (nếu/ nếu không)

Diễn tả điều kiện

Ví dụ:

  • If you study hard, you will pass the exam.

(Nếu bạn học hành chăm chỉ, bạn sẽ qua môn.)

  • You will be seriously ill unless you stop smoking.

(Bạn sẽ bị ốm nặng trừ phi bạn bỏ thuốc lá)

Liên từ phụ thuộc

Tìm hiểu thêm: Cấu trúc Unless trong tiếng Anh

Now that (vì giờ đây)

Diễn tả mối quan hệ nhân quả theo thời gian.

Ví dụ: 

  • Now that I have done the homework, I can play all day.

(Vì giờ đây tôi đã làm bài tập về nhà xong rồi nên tôi có thể chơi cả ngày)

  • I already have a driver’s license, and now that I can practice driving.

(Tôi đã có bằng lái xe và bây giờ tôi có thể hành nghề lái xe.)

So that, in order that (để)

Diễn tả mục đích.

Ví dụ:

  • I go to work early in order that avoid traffic jams.

(Tôi đi làm sớm để tránh tắc đường.)

  • So that I decorate my bedroom, I need to buy some things.

(Để trang trí phòng ngủ của mình, tôi cần mua một số thứ.)

Until (cho đến khi)

Liên từ phụ thuộc Until diễn tả mối quan hệ thời gian, thường được sử dụng với câu phủ định.

Ví dụ: 

  • Mike didn’t go to sleep until his mom came home.

(Mike không đi ngủ cho đến khi mẹ cậu ta nhà)

  • He doesn’t try to study until he has poor grades.

(Nó không cố gắng học cho đến khi bị điểm kém.)

When (khi)

Miêu tả quan hệ thời gian

Ví dụ: 

  • When I got home, my sister was crying.

(Khi tôi về tới nhà, em gái tôi đang khóc.)

  • It rained when I went to school.

(Trời mưa khi tôi đi học.)

While (trong khi) 

Diễn tả mối quan hệ thời gian – trong khi; hoặc miêu tả sự ngược nghĩa giữa 2 mệnh đề.

Ví dụ: 

  • Jenny was playing games while her sister was doing her homework.

(Jenny đang chơi game trong khi em gái của cô ta đang làm bài tập về nhà.)

  • While it was snowing, we played soccer.

(Trong khi trời có tuyết, chúng tôi đá bóng.)

Liên từ phụ thuộc

Tìm hiểu thêm: Hướng dẫn phân biệt cấu trúc when và while trong tiếng Anh

In case, in the event that (trong trường hợp, phòng khi)

Liên từ phụ thuộc này diễn tả tình huống giả định về một hành động có thể xảy ra trong tương lai.

Ví dụ: 

  • Remember to charge the phone in case of a power outage.

(Nhớ sạc điện thoại phòng khi mất điện.)

  • I will not attend the event in the event that I get sick.

(Tôi sẽ không tham dự sự kiện trong trường hợp tôi bị ốm.)

Tìm hiểu thêm: Cấu trúc in case và cách dùng chi tiết

Once (một khi)

Diễn tả sự ràng buộc

Ví dụ: 

  • Once he was married, he was not allowed to speak with another girl.

(Khi đã kết hôn, anh ta không được phép nói chuyện với người con gái khác.)

  • You can’t stop once you have used drugs.

(Bạn không thể dừng một khi bạn đã sử dụng ma túy.)

3. Liên từ phụ thuộc và đại từ quan hệ

Trong tiếng Anh, một số từ cũng được sử dụng để mở đầu cho mệnh đề phụ thuộc, chúng được gọi là đại từ quan hệ. Mặc dù đại từ quan hệ có hình thức và chức năng tương đối giống với liên từ phụ thuộc nhưng hai loại từ này khác nhau.

Liên từ phụ thuộc

Những đại từ quan hệ gốc gồm “who”, “that” và “which” có thể làm chủ ngữ của mệnh đề phụ thuộc trong khi liên từ phụ thuộc không thể đóng vai trò chủ ngữ trong mệnh đề. 

Ví dụ:

  • John was the one who had an accident last night.

(John là người gặp tai nạn đêm qua.)

  • We are talking about laptops which we can take easily.

(Chúng ta đang nói về máy tính xách tay, chúng ta có thể dễ dàng mang theo.)

4. Bài tập liên từ phụ thuộc có đáp án

Như vậy chúng mình đã cùng nhau tìm hiểu một số liên từ phụ thuộc trong tiếng Anh. Cùng làm một số bài tập dưới đây để ôn lại kiến thức nhé:

Bài tập: Điền liên từ phụ thuộc phù hợp vào ô trống

  1. She has decided to move to Ha Noi ___________ there are more opportunities for employment in that city.
  2. ___________ he can save a lot of money by taking the bus, Russ still drives his car into the city every day.
  3. They’ll have a good rice harvest this year _____________ it rains a lot and prevents them from harvesting their crops.
  4. You can borrow my car _____________ you agree to be very careful with it.
  5. Our neighbor is going to buy a gun __________ she can protect herself from intruders who break into her apartment.

Liên từ phụ thuộc

Đáp án:

  1. Because
  2. Although
  3. Unless
  4. As long as
  5. So that
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là toàn bộ kiến thức ngữ pháp về liên từ phụ thuộc trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết giúp bạn bổ sung thêm kiến thức ngữ pháp hữu ích cho bản thân. Step Up chúc bạn học tốt!

 

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

 

Học ngay các liên từ trong tiếng Anh chi tiết nhất

Học ngay các liên từ trong tiếng Anh chi tiết nhất

Các liên từ trong tiếng Anh là một trong những chủ điểm ngữ pháp thường gặp và được sử dụng rất nhiều. Đúng với tên gọi của chúng, liên từ tiếng Anh có chức năng dùng để liên kết những cụm từ, các câu cũng như những đoạn văn. Hôm nay, Step Up sẽ cung cấp cho bạn đầy đủ, chi tiết các loại liên từ trong tiếng Anh, cách sử dụng và mẹo dùng chúng nhé!

1. Tổng quan về các liên từ trong tiếng Anh

Trong ngữ pháp tiếng Anh, các liên từ thường sẽ được hiểu là từ vựng để sử dụng liên kết hai từ, cụm từ hay là các mệnh đề với nhau.

Liên từ tiếng Anh

Các liên từ trong tiếng Anh

2. Các liên từ trong tiếng Anh đầy đủ nhất

Các liên từ trong tiếng Anh được chia làm 3 loại chính:

  • Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions)
  • Liên từ tương quan (Correlative Conjunctions)
  • Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions)
Xem thêm Liên từ và các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

2.1. Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions)

Đây là một liên từ thông dụng và thường gặp nhất trong tiếng Anh. Liên từ này được sử dụng để kết nối hai (hoặc nhiều hơn) đơn vị từ tương đương với nhau, ví dụ như kết nối 2 từ, 2 cụm từ hay có thể là 2 mệnh đề trong câu.

  • I like watching movies and eating popcorn: Tôi thích xem phim và ăn bỏng ngô.
  • I didn’t have enough money so i didn’t buy that book: Tôi không đủ tiền nên tôi không mua cuốn sách đó.

Các liên từ kết hợp:

For – And – Nor – But – Or – Yes – So (FANBOYS)

1. For: cách dùng giống với because, để giải thích một lý do hoặc mục đích nào đó.

Lưu ý: khi sử dụng như 1 liên từ for chỉ đứng giữa câu, sau for phải sử dụng 1 mệnh đề và trước for phải có dấu phẩy (,)

  • I do morning exercise every day, for i want to keep healthy: Tôi tập thể dục buổi sáng mỗi ngày, vì tôi muốn khỏe mạnh

2. And: thêm/bổ sung 1 thứ vào 1 thứ khác.

  • I do morning exercise every day to keep healthy and relax: Tôi tập thể dục buổi sáng mỗi ngày để duy trì khỏe mạnh và thư giãn.

3. Nor: dùng để bổ sung 1 ý phủ định vào ý phủ định đã được nêu trước đó.

  • I don’t like listening to music nor reading books. I just keep on walking: Tôi không thích nghe nhạc và đọc sách. Tôi chỉ thích đi bộ.

4. But: dùng để diễn tả sự đối lập, ngược nghĩa

  • He works quickly but accurately: Anh ấy làm việc nhanh nhưng chính xác.

5. Or: dùng để trình bày thêm 1 lựa chọn khác

  • You can play soccer or watch TV: Bạn có thể chơi bóng đá hoặc xem ti vi.

6. Yet: dùng để giới thiệu 1 ý ngược lại so với ý trước đó ( giống but)

  • I took a book with me on my holiday, yet i didn’t read a singel page: Tôi cầm theo 1 cuốn sách vào kì nghỉ của tôi, nhưng tôi không đọc 1 tràng nào.

7. So: dùng để nói về 1 kết quả hoặc 1 ảnh hưởng của hành động/sự việc được nhắc đến trước đó

  • I’ve started dating one soccer player, so now i can play the game each week: Tôi đã bắt đầu hẹn hò với 1 cầu thủ bóng đá, vì vậy giờ tôi có thể chơi bóng mỗi tuần.

Nếu liên từ kết hợp dùng để liên kết 2 mệnh đề độc lập (mệnh đề có thể đứng riêng như 1 câu) thì giữa 2 mệnh đề phải có dấu phẩy.=> Nguyên tắc dùng dấu phẩy (,) với liên từ kết hợp

  • I took a book with me on my holiday, yet I didn’t read a single page.

 I took a book with me on my holiday và i didn’t read a single page là mệnh đề độc lập nên có dấu phẩy.

  • Nếu liên từ dùng để nối 2 cụm từ (câu không hoàn chỉnh) hoặc từ ( ví dụ trong danh sách liệt kê) thì không cần dùng dấu phẩy.
  • I do morning exercise every day to keep healthy and relax.

Keep healthy và relax không phải mệnh đề độc lập nên không phải có dấu phẩy.

  • Khi liệt kê từ 3 đơn vị trở lên ta dùng dấu phẩy giữa các đơn vị trước, với đơn vị cuối cùng ta có thể dùng hoặc không phải dùng dấu phẩy
  • Many fruits are good for your eyes, such as carrots, oranges, tomatoes and mango

Liên từ trong tiếng Anh

Các liên từ trong tiếng Anh

2.2. Liên từ tương quan (Correlative conjunction)

Được sử dụng để kết nối 2 đơn vị từ với nhau và luôn đi thành cặp không thể tách rời. Hãy xem bảng dưới đây, bạn sẽ hiểu hơn về cách dùng liên từ trong tiếng Anh này như thế nào.

1. Either_Or: dùng để diễn tả sự lựa chọn: hoặc là cái này hoặc là cái kia

  • I want either the apple or the strawberry: Tôi muốn táo hoặc dâu tây.

2. Neither_Nor: dùng để diễn tả phủ định kép: không cái này cũng không cái kia.

  • I want neither the apple nor the strawberry. I’ll just need some biscuits: Tôi không muốn cả táo lẫn dâu tây. Tôi chỉ cần một ít bánh quy.

3. Both_And: dùng diễn tả lựa chọn kép: cả cái này lẫn cái kia

  • I want both the apple and the strawberry. I’m very hungry now: Tôi muốn cả táo lẫn dâu tây. Giờ tôi đang rất đói.

4. Not only_But also: dùng để diễn tả lựa chọn kép, không những cái này mà cả cái kia

  • I’ll eat them both: not only the apple but also the strawberry: Tôi sẽ ăn cả 2: không chỉ táo mà còn cả dâu tây

5. Whether_Or: dùng để diễn tả nghi vấn giữa 2 đối tượng, liệu cái này hay cái kia

I didn’t know whether you’d want the pizza or the sandwich, so i got you both: Tôi không biết liệu bạn có muốn bánh pizza hay bánh sandwich, vì vậy tôi chọn cả 2 cho bạn.

6. As_As: dùng để so sánh ngang bằng

  • Table tennis isn’t as fun as volleyball: Bóng bàn không thú vị bằng bóng chuyền.

7. Such_that/So_that: dùng để diễn tả quan hệ nhân-quả; quá đến nỗi mà

The boy has such a good look that he can easily capture everyone’s attention: Cậu bé có ngoại hình ưa nhìn mà cậu ấy có thể dễ dàng thu hút sự chú ý của mọi người.

Dad’s voice is so good that he can easily capture everyone’s attention: Giọng của bố tôi rất hay đến nỗi ông ấy thu hút sự chú ý của mọi người.

8. Rather_than: dùng để diễn tả lựa chọn: hơn là, thay vì

  • She’d rather play the drums than sing: Cô ấy thích chơi trống hơn là hát.

Lưu ý: trong cấu trúc either _ or và neither _ nor  động từ chia theo chủ ngữ gần nhất. Còn trong cấu trúc both _ and và not only _ but also động từ chia theo chủ ngữ kép (là cả 2 danh từ trước đó).

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

 

2.3. Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions)

Liên từ này thường được dùng để đứng trước các mệnh đề phụ thuộc, gắn kết mệnh đề này vào mệnh đề chính trong câu.

Để giúp bạn dễ hình dung, Step Up phân tích rõ trong bảng dưới đây những trường hợp sử dụng liên từ phụ thuộc trong các bài ngữ pháp tiếng Anh.

Những liên từ trong tiếng Anh

Các liên từ trong tiếng Anh

1. After/Before: dùng diễn tả thời gian 1 sự việc xảy ra sau/trước một sự việc khác trong câu

Nam play games after he finishes his work.

Nam chơi trò chơi sau khi hoàn thành công việc của mình.

2. Although/Though/Even though: thể hiện 2 hành động trái ngược nhau về mặt nghĩa, mặc dù

Lưu ý: ngoài ra còn có thể dùng despite và in spite of tương đương như Although/though/even though.

  • Although they were tired, they worked overtime: Mặc dù họ đã mệt nhưng họ vẫn làm thêm.
  • Despite his age, he still enjoys skiing: Mặc dù đã lớn tuổi, nhưng ông ấy vẫn thích trượt băng.

3. As: diễn tả 2 hành động cùng xảy ra-khi, hoặc diễn tả nguyên nhân-bởi vì

  • As Nam is late for school, his mother has to apologize to his teacher: Vì Nam đi học muộn nên mẹ cậu phải xin lỗi thầy giáo.

4. As long as: dùng diễn tả điều kiện: chừng nào mà, miễn là

  • As long as you’ve offered, i’ll accept: Miễn là bạn còn đề nghị, tôi sẽ nhận lời.

5. As soon as: dùng diễn tả quan hệ thời gian-ngay khi mà

  • As soon as he comes back, i’ll give it to you: Ngay khi anh ấy về, tôi sẽ đưa nó cho bạn.

6. Because/Since: dùng diễn tả nguyên nhân, lý do-bởi vì

Lưu ý: Because/since dùng với mệnh đề, ngoài ra có thể dùng because of/due to để diễn đạt ý tương tự.

  • You can’t do that because you are mature: Bạn không được làm thế vì bạn đã lớn rồi
  • Quarantined because of rabies: Bị cách ly vì bệnh dại.

7. Even if: dùng diễn tả điều kiện giả định-kể cả khi

  • I love you even if i die: Anh yêu em ngay cả khi anh chết

8. If/Unless: dùng diễn tả điều kiện-nếu/nếu không

  • You’ll never know unless you try: Bạn không bao giờ biết nếu không thử.

9. Once: dùng diễn tả ràng buộc về thời gian-một khi

  • Once you’ve tried it, you cannot stop: Một khi bạn đã thử nó, bạn không thể dừng lại.

10. Now that: dùng diễn tả quan hệ nhân quả phụ thuộc thời gian: vì giờ đây

  • I pray now that soon you’re released: Tôi đã cầu nguyện rồi nên giờ đây bạn sẽ sớm được giải thoát.

11. So that/In order that: dùng để diễn tả mục đích: để cho

  • Keep quiet so that she may sleep: Hãy giữ yên lặng để cho cô ấy có thể ngủ được.

12. Until: dùng diễn tả quan hệ thời gian, thường dùng với câu phủ định – cho đến khi

  • I’ll wait until you agree: Tôi sẽ đợi cho đến khi bạn đồng ý.

13. When: dùng diễn tả quan hệ thời gian – khi

  • When she cries, I just can’t think!: Khi cô ấy khóc, Tôi không biết nghĩ gì nữa!

14. Where: dùng diễn tả quan hệ về địa điểm – nơi

  • Where is the love where is friendship: Đâu là tình yêu, đâu là tình bạn.

15. While: dùng diễn tả quan hệ thời gian: trong khi; hoặc sự ngược nghĩa giữa 2 mệnh đề: nhưng (= WHEREAS)

  • Reading while being alone: Đọc truyện khi ở một mình

16. In case/In the event that: dùng diễn tả giả định về một hành động có thể xảy ra trong tương lai – trong trường hợp, phòng khi.

  • In case of genuine emergency, call 911: Trong trường hợp thực sự khẩn cấp, hãy gọi 911.

Xem thêm:

3. Phân biệt cách dùng liên từ với giới từ trong tiếng Anh

Chắc hẳn các bạn cũng đang phân vân, băn khoăn không biết liên từ và giới từ trong tiếng Anh khác nhau ở điểm nào. Hãy cùng Tiếng Anh Free tìm hiểu chi tiết về sự khác biệt giữa cách dùng liên từ và giới từ trong tiếng Anh nhé.

– Sau giới từ không được có một mệnh đề

– Sau liên từ có thể có một mệnh đề

Chức năng của liên từ là liên kết hai câu đơn thành một câu ghép. Vậy nên, sau liên từ phải là một mệnh đề hoàn chỉnh.

  • I can not go out because of the rain: Tôi không thể ra ngoài bởi vì trời mưa.
  • I can not go out because it’s raining: Tôi không thể ra ngoài bởi vì trời đang mưa.
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

 

4. Bài tập về liên từ trong tiếng Anh

Chọn liên từ phù hợp để điền vào chỗ trống

The sky is gray and cloudy. ________, we go to the beach.

A. Consequently           B. Nevertheless        C. Even though        D. In spite of

I turned on the fan __________ the room was hot.

A. due to                       B. despite                 C. even though         D. because

John and Wick will meet you at the restaurant tonight ________ we can find a baby-sitter.

A. although                   B. unless                   C. otherwise             D. only if

Makay showed up for the meeting ________ I asked her not to be there.

A. because             B. despite                 C. provided that         D. even though

You must lend him the money for the trip. ________, He won’t be able to go.

A. Consequently           B. Nevertheless        C. Otherwise            D. Although

The road will remain safe ________ the flood washes out the bridge.

A. unless                  B. as long as                  C. providing that      D. since

The roles of men and women were not the same in ancient Greece. For example, men were both participants and spectators in the ancient Olympics. Women, ________ were forbidden to attend or participate.

A. nevertheless                                                  B. on the other hand

C. therefore                                                       D. otherwise

The windows were all left open. _____, the room was a real mess after the windstorm.

A. Nevertheless             B. However              C. Consequently       D. Otherwise

It looks like they’re going to succeed ________ their present difficulties.

A. despite                      B. because of            C. even though         D. yet

________ Ching is an honest person, you still wonder whether she’s telling the truth about the incident.

A. In spite of                 B. Since                    C. Though                D. In the event that

Trên đây là bài viết về các liên từ trong tiếng Anh mà Step Up hi vọng đã cung cấp cho bạn đọc những kiến thức bổ ích giúp bạn hoàn thành tốt các phần bài tập ngữ pháp tiếng Anh cũng như sử dụng tốt trong tiếng Anh giao tiếp.

Để tìm hiểu được nhiều hơn ngữ pháp tiếng Anh cũng như mở rộng thêm vốn từ vựng của mình, các bạn có thể tham khảo thêm cùng tham khảo các phương pháp học từ vựng tiếng Anh sáng tạo, hiệu quả, tiết kiệm thời gian với sách Hack Não 1500 – 1 sản phẩm tâm huyết của Step Up giành cho các học viên cũng như trọn bộ giải pháp giành cho người mất gốc học lại từ đầu tiếng Anh. Chúc bạn học tốt!

Xem thêm:

 

 

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI