3 cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh đơn giản bạn cần biết

3 cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh đơn giản bạn cần biết

“Did he do it?”

“What did he do?”

“He did it, didn’t he?”

Trên đây là 3 cách đặt câu hỏi trong Tiếng Anh khác nhau. Nếu bạn là người mới bắt đầu, sẽ rất dễ nhầm lẫn bởi mỗi câu hỏi đều được dùng với 1 mục đích khác nhau. Đừng lo lắng gì cả bởi sau đặt Step Up sẽ mang đến cho bạn cái nhìn kĩ hơn về cách đặt câu hỏi trong học tiếng Anh giao tiếp.

1. Vì sao phải hiểu rõ cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh?

Chúng ta sử dụng câu hỏi trong giao tiếp hàng ngày. Biết cách đặt câu hỏi, bạn có thể dễ dàng hỏi xin thông tin từ người nước ngoài hay tra cứu trên Internet. Bạn cũng có thể dùng câu hỏi để đặt ra các vấn đề trong cuộc trò chuyện. Và đặc biệt, hiểu rõ cách đặt câu hỏi sẽ giúp bạn rất nhiều khi đi trả lời phỏng vấn xin việc bằng Tiếng Anh. Vậy có những dạng câu hỏi nào là thông dụng nhất?

 
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

2. Cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh dạng Yes/No 

2.1 Với câu hỏi có động từ to be

Xem xét các ví dụ sau:

  • I am Vietnamese – Are you Vietnamese?
  • They are doctors – Are they doctors?
  • She is happy – Is she happy?

Như bạn thấy, với những câu hỏi có động từ to be, khi đó các từ để hỏi trong tiếng Anh sẽ chính là các động từ to be đó. Bạn chỉ cần đảo tất cả các động từ này lên đầu câu. Câu trả lời cho các câu hỏi này thường sẽ là Yes hoặc No, dùng khi bạn muốn nhận được câu trả lời là Đúng hay Sai, hoặc Không.

Ví dụ: 

Q: Is she happy? (Cô ấy có hạnh phúc không?)

A1: Yes, she is. She just passed the test today. (Có chứ. Cô ấy vừa vượt qua bài kiểm tra hôm nay)

A2: No, she isn’t. She failed the test today. She is really sad right now. (Không hề. Cô ấy vừa mới trượt bài kiểm tra hôm nay. Bây giờ cô ấy đang rất buồn)

2.2 Với câu hỏi có động từ khuyết thiếu

Xem xét ví dụ sau:

  • I am Vietnamese – Are you Vietnamese?
  • We should do the homework – Should we do the homework?
  • You may sit here – May I sit here?

Trong câu “Are you Vietnamese?”“May I sit here?” đã được thay đổi các đại từ nhân xưng. Vì sao lại vậy? Vì đó là cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh giao tiếp thông thường. Tất nhiên bạn có thể đặt những câu hỏi như là “Am I Vietnamese?” hay “May you sit here?” vẫn đúng ngữ pháp, tuy nhiên chúng chẳng mang ý nghĩa gì trong giao tiếp cả.

Đặt câu hỏi dạng Yes/No

Đặt câu hỏi dạng Yes/No

Nếu như trong câu không có động từ to be hay các động từ khuyết thiếu, bạn cần phải sử dụng các trợ động từ “do”, “does” hoặc “did”. Tùy theo đại từ nhân xưng và thì. Ví dụ:

  • She plays the piano – Does she play the piano?
  • She played the piano – Did she play the piano?
  • They play the piano – Do they play the piano?
  • They played the piano – Did they play the piano?

Nhắc lại quy tắc của trợ động từ một chút, nếu đại từ nhân xưng là he, she, it thì bạn sẽ dùng với does; do sẽ đi với các đại từ nhân xưng còn lại. Trong thì quá khứ đơn, did sẽ đi với mọi đại từ nhân xưng.

3. Cách đặt câu hỏi tiếng Anh mô hình 5W1H

5W1H viết tắt từ các từ sau: 

  • What (Cái gì?)
  • Why (Vì sao?)
  • Who (Ai?)
  • When (Khi nào?)
  • Where (Ở đâu?)
  • How (Như thế nào?)

Dạng 5W1H được sử dụng khi bạn muốn nhận được một câu trả lời cụ thể chứ không chỉ là Yes hay No. Để đặt câu hỏi dạng WH-, bạn hãy thay thế phần cần hỏi với từ để hỏi tương ứng. Sau đó đảo trợ động từ/động từ to be/động từ khuyết thiếu lên trên, ngay sau từ để hỏi. Nói một cách đơn giản, công thức thường thấy sẽ là:

(Wh-) + (Cấu trúc câu hỏi Yes/No)

Để giúp bạn hiểu rõ hơn, cùng tìm hiểu ví dụ:

Susan ate chicken at home this morning.

(Susan ăn gà ở nhà sáng nay)

Tương ứng với câu trên, ta có thể đặt các câu hỏi dạng 5W1H như sau:

  • What: What did Susan eat at home this morning? (Susan ăn gì ở nhà sáng nay?)
  • Why: Why did Susan eat chicken at home this morning? (Tại sao Susan ăn gà sáng nay?)
  • Where: Where did Susan eat chicken this morning? (Sáng nay Susan ăn gà ở đâu?)
  • When: When did Susan eat chicken at home? (Susan ăn gà ở nhà bao giờ?)
  • Who: Who ate chicken at home this morning? (Ai ăn gà ở nhà sáng nay?)
  • How: How did Susan eat chicken? (Susan đã ăn gà như thế nào?)
  •  

Câu hỏi dạng 5W1H được dùng khi bạn muốn một câu trả lời cụ thể

VớiHow sẽ khó hơn một chút. Do từ này dùng để hỏi về tính chất, do đó ngoài How ra chúng ta còn có nhiều cách hỏi khác như “How many”, “How much”, “How often”,...

Ví dụ:

  • How are you? (Bạn khỏe không?)
  • How did it happen? (Chuyện đã xảy ra như thế nào vậy?)
  • How much does it cost? (Cái này giá bao nhiêu?)
  • How often do you visit your parents? (Bạn có thường thăm bố mẹ không?)

4. Các câu hỏi tiếng Anh dạng câu hỏi đuôi

Đây là dạng câu hỏi thường được dùng trong buổi phỏng vấn tiếng Anh. Câu hỏi đuôi là câu hỏi được gắn vào cuối câu trần thuật. Mục đích chính là để xác minh lại câu trần thuật hoặc là hỏi xem người kia có đồng ý với ý kiến của mình hay không. Dạng câu hỏi này thường được sử dụng trong văn nói.

Cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh giao tiếp dưới dạng câu hỏi đuôi rất đơn giản. Bạn chỉ cần đặt cụm động từ to be/trợ động từ/động từ khuyết thiếu + đại từ nhân xưng xuống cuối câu trần thuật. Lưu ý là câu hỏi đuôi cần phải có tính khẳng định/phủ định NGƯỢC VỚI CÂU TRẦN THUẬT.

Ví dụ:

  • He plays the piano very well, doesn’t he? (Anh ấy chơi piano rất tốt đúng không?)
  • They aren’t the best players in the world, are they? (Họ không phải những người chơi giỏi nhất thế giới đúng không?)

 

Câu hỏi đuôi thường được dùng trong văn nói rất nhiều

Lưu ý khi đặt câu hỏi đuôi

1. Nếu trong mệnh đề không có not nhưng lại có các từ mang tính phủ định như seldom, rarely, never, hardly, barely,… thì câu hỏi đuôi phải ở dạng khẳng định.

Ví dụ: He never goes to the church, does he? (Anh ta không bao giờ đến nhà thờ đúng không?)

2. Nếu chủ ngữ là anyone, someone, no one, everyone, everybody, anybody, nobody, somebodythì câu hỏi đuôi phải có they. 

Ví dụ: Everybody loves ice-cream, don’t they? (Ai cũng thích kem phải không?)

3. Nếu chủ ngữ là something, anything, nothing, everything, that, this thì câu hỏi đuôi phải có it.

Ví dụ: Nothing is impossible, isn’t it? (Không gì là không thể phải không?)

4.  Nếu mệnh đề có dạng I am…, thì câu hỏi đuôi phải là aren’t I?

Ví dụ: I am the best, aren’t I? (Tôi là người giỏi nhất phải không?)

5. Nếu câu có dạng rủ rê thì câu hỏi đuôi sẽ là shall we?, dạng ra lệnh thì câu hỏi đuôi sẽ là will you?, dạng xin phép thì câu hỏi đuôi sẽ là ...may I?

Ví dụ: Let’s go to the bar and have some beer, shall we? (Hãy đến bar và uống một chút bia nhé?)

       Close the window, will you? (Bạn đóng cửa sổ giùm tôi được không?)

       Let me help you, may I? (Để tôi giúp bạn được không?)

Dù có dạng đặc biệt như đây lại là những trường hợp được sử dụng nhiều nhất trong tiếng Anh giao tiếp. Bạn có thể dễ dàng bắt gặp những câu hỏi đuôi kiểu này trong các bộ phim nói tiếng Anh. Bởi vậy nên đừng ngại gì mà bỏ qua phần này nhé.

 
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

5. Bài tập với cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh với từ cho sẵn

Đặt câu hỏi với các từ gợi ý được gạch dưới đây:

1. Gatsby is the main character of the film.

2. The film ends at 11 pm.

3. I began to study English 6 years ago.

4. It takes four hours to get there

5. The students went to the library yesterday.

6. My mother went to New York.

7. My English teacher is very intelligent.

8. Music makes people different from all other animals

9. She studies piano at the university.

10. I’m supposed to be here, ………….?

Làm chủ từ vựng của bạn trong 25 chủ đề giao tiếp thường gặp để việc giao tiếp trở nên trôi trảy với bộ đôi sách Hack Não 1500App Hack Não PRO

Trên đây là những cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh được sử dụng nhiều nhất trong giao tiếp. Hy vong rằng các bạn có thể sự dụng thật tốt những cách trên. Step Up chúc các bạn luôn học tốt!

 

Xem thêm: 5 cách tự học tiếng Anh giao tiếp thành công

 

 
Câu nghi vấn (interrogative sentence) và những điều bạn cần biết

Câu nghi vấn (interrogative sentence) và những điều bạn cần biết

Ngoài câu khẳng định và câu phủ định, câu nghi vấn (hay câu hỏi/interrogative sentence) là một trong những thành phần ngữ pháp quan trọng khi bạn học các thì trong tiếng Anh. Việc đặt và trả lời câu hỏi bằng tiếng Anh sẽ trở nên dễ dàng hơn nếu bạn hiểu bản chất của câu nghi vấn. Hôm nay, hãy cùng Step Up khám phá những cấu trúc của câu nghi vấn trong tiếng Anh cùng các bài tập thực hành có đáp án nhé.

1. Câu nghi vấn trong tiếng Anh là gì?

Câu nghi vấn trong tiếng Anh là một câu hỏi trực tiếp và được kết thúc bằng dấu chấm hỏi. Các câu nghi vấn được sử dụng khi bạn muốn thu thập thông tin và tránh khỏi sự nhầm lẫn, cũng như góp phần giúp các cuộc trò chuyện thú vị hơn.

Ví dụ:

  • Do you know how to sing like Beyonce?

(Bạn có biết cách để hát hay như Beyonce không?)

  • She looks worn out. She has too many deadlines, doesn’t she?

(Cô ấy trông mệt mỏi quá. Hẳn là cô ấy có quá nhiều công việc đến hạn?)

  • Who do they think they are, some sorts of superstars?

(Họ nghĩ họ là ai, những ngôi sao nổi tiếng à?)

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Các loại câu nghi vấn trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, có rất nhiều loại câu nghi vấn/câu hỏi thú vị. Hãy cùng Step Up tìm hiểu những mẫu câu hỏi phổ biến nhất trong tiếng Anh qua những ví dụ cụ thể, dễ hiểu nhé.

Câu hỏi Yes/No

Những câu hỏi này được đặt ra để người nghe trả lời với một câu khẳng định hoặc phủ định. Chúng bắt đầu với một động từ hoặc một trợ động từ, theo sau là chủ ngữ.

Công thức chung:

Be/do/have + S + V?

Ví dụ:

  • Is this assignment due on 17th October? 

(Bài tập này nộp vào 17/10 đúng không?)

  • Does she work as an interpreter for your company?

(Có phải cô ấy làm phiên dịch viên cho công ty của bạn không?)

  • Have the students started working on their research yet?

(Các em học sinh đã bắt đầu làm nghiên cứu chưa nhỉ?)

Câu hỏi Yes/No còn có thể bắt đầu bằng động từ khiếm khuyết, với công thức chung như sau:

Can/could/may/might/would/should… + S + V?

Ví dụ:

  • Can she be a little bit more reliable?

(Cô ấy có thể đáng tin cậy hơn một chút được không?)

  • Would you mind helping me with this survey?

(Bạn có phiền không nếu mình nhờ bạn làm giúp khảo sát này?)

  • May we let our relatives tag long on this field trip?

(Chúng em có thể dẫn họ hàng đi cùng trong chuyến đi thực tế này không ạ?)

Câu hỏi có từ để hỏi

Câu nghi vấn dùng từ để hỏi (hay còn gọi là câu hỏi mở) bắt đầu bằng một từ để hỏi, sau đó là động từ và chủ ngữ. Các từ để hỏi thường gặp là: 

  • Why: tại sao
  • Whose: của ai
  • Whom: ai (hỏi tân ngữ)
  • Who: ai (hỏi chủ ngữ)
  • Which: cái nào
  • Where: ở đâu
  • When: khi nào
  • What: cái gì
  • How: như thế nào

Công thức chung:

Wh-word + (be/do) + S + V?

Ví dụ:

  • Why is this movie well-liked?

(Tại sao bộ phim này lại được ưa chuộng đến vậy?)

  • Whose costumes are those?

(Những bộ trang phục này là của ai?)

  • Whom did the teacher give the books to?

(Giáo viên đã đưa những quyển sách cho ai thế?)

  • Who delivers the books to our class?

(Ai mang những quyển sách tới lớp của chúng ta thế?)

  • Which one of those is your final choice?

(Cái nào trong những cái kia là lựa chọn cuối cùng của bạn?)

  • Where will you be this summer?

(Bạn dự định sẽ đi đâu vào mùa hè tới?)

  • When have they left the party?

(Họ đã rời khỏi buổi tiệc vào lúc nào vậy?)

  • What is next on today’s meeting’s agenda?

(Phần tiếp theo của buổi họp ngày hôm nay là gì?)

  • How did they manage to finish such a huge project?

(Họ làm thế nào để hoàn thành một dự án lớn như vậy?)

Câu hỏi lựa chọn

Đây là những câu hỏi “cái này hoặc cái kia” được đặt ra để đưa ra một hay nhiều lựa chọn trong ngữ cảnh của câu hỏi. Chúng cũng bắt đầu bằng một động từ hoặc một trợ động từ. Đặc điểm nhận dạng của câu hỏi lựa chọn là từ “or” với vai trò liên từ nối giữa hai lựa chọn được đưa ra.

Ví dụ:

  • Should I eat out or cook to save money?

(Tôi nên ăn ngoài hay tự nấu để tiết kiệm tiền nhỉ?)

  • Do you want me to pick you up or you go home by yourself?

(Bạn có muốn tôi đón bạn không hay bạn tự đi về?)

  • Tea or coffee, which do you prefer?

(Trà hay cà phê, bạn thích cái nào hơn?)

Câu hỏi đuôi

Câu hỏi đuôi (tag question) trong tiếng Anh là một chuyên đề ngữ pháp rất hay, nhưng bao gồm những kiến thức ngữ pháp nâng cao cùng với nhiều quy tắc. Nguyên tắc chung là nếu mệnh đề chính là khẳng định, câu hỏi đuôi sẽ ở dạng phủ định và ngược lại.

Ví dụ:

  • He is a popular singer of England, isn’t he?

(Anh ấy là một ca sĩ nổi tiếng ở Anh, có phải không?)

  • You didn’t bring the laptop charger, did you?

(Bạn đã không mang theo sạc máy tính xách tay, đúng không?)

Lưu ý rằng câu trả lời của câu hỏi đuôi sẽ trả lời theo thực tế. Ví dụ, với câu hỏi “He is a popular singer of England, isn’t he?”, chúng ta sẽ trả lời “yes, he is” nếu anh ấy là một ca sĩ nổi tiếng ở Anh và “no, he isn’t” nếu anh ấy không phải.

3. Bài tập câu nghi vấn trong tiếng Anh

Bài 1: Đặt câu hỏi dùng từ để hỏi cho bộ phận gạch chân

  1. My parents try to cheer me up when I am sad.
  2. You cannot understand why I’m upset.
  3. There’s a lawyer in the house.
  4. The teachers are returning early this year.
  5. Susie chose the most expensive items on the catalogue.

 

Đáp án:

  1. What do your parents do when you’re sad?
  2. Who cannot understand why you’re upset?
  3. Where is the lawyer?
  4. When are the teachers returning?
  5. Which on the catalogue did Susie choose?

Bài 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống

  1. _________ he drive his kids to piano practice?​
  2. _________ Susie know how to serve coffee and tea?​
  3. _________ Marshall’s teachers understand why she’s unhappy all the time?​
  4. _________ our mother tell us to add milk to the baby’s meal formula?​
  5. _________ the prices in our restaurant reasonable?​

 

Đáp án:

  1. Will
  2. Does
  3. Do
  4. Did
  5. Are
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là tổng hợp kiến thức phần câu nghi vấn trong tiếng Anh. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm vững được những cấu trúc của câu hỏi trong tiếng Anh phổ biến nhất và áp dụng thành công vào bài tập thực hành. Bạn hãy đón đọc những bài viết mới của Step Up để tích lũy thêm những cấu trúc ngữ pháp bổ ích nhé.

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI