Bạn có biết, áo dài trong tiếng Anh cũng được gọi là… Ao Dai không? Chính là vậy đó, “Ao Dai” đã được thế giới công nhận là một từ xác định, giống như “Pho” và “Banh mi” vậy. Viết về áo dài Việt Nam bằng tiếng Anh cũng không quá khó khăn đâu, Step Up sẽ hướng dẫn bạn hoàn thiện bài viết của mình nhé!
Nội dung bài viết
1. Bố cục bài viết về áo dài Việt Nam bằng tiếng Anh
Để bài viết rõ ràng, dễ hiểu, bạn nên lập bố cục (dàn ý) trước khi viết. Bạn có thể tham khảo dàn ý cơ bản dưới đây cho một bài viết về áo dài Việt Nam bằng tiếng Anh.
Phần 1: Mở đầu: Giới thiệu chung, ngắn gọn về áo dài Việt Nam
- Đây là trang phục truyền thống của Việt Nam.
- Ai là người mặc trang phục này, lúc nào
- Cảm nhận chung về áo dài
- …
Phần 2: Nội dung chính: Miêu tả về chiếc áo dài
Bạn có thể viết về một số ý như:
- Cấu tạo của chiếc áo dài
- Nguồn gốc của áo dài
- Sự thay đổi của áo dài từ quá khứ đến hiện tại
- Kỉ niệm của bạn với chiếc áo dài
- …
Phần 3: Kết bài: Tóm tắt lại ý chính và nêu suy nghĩ/ý kiến/cảm xúc của bản thân.
2. Từ vựng thường dùng để viết về áo dài Việt Nam bằng tiếng Anh
Tà áo, ống tay trong tiếng Anh là gì nhỉ? Nếu không biết những từ vựng này thì sẽ rất khó để viết về áo dài Việt Nam bằng tiếng Anh đó nha. Cùng Step Up học trước những từ vựng này ngay thôi.
Loại từ | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
n | Ao Dai | /ˈaʊˈdaɪ/ | áo dài |
n | flat | /flæt/ | tà áo |
n | button | /ˈbʌtən/ | khuy |
n | pant | /pænt/ | quần |
n | tunic | /ˈtunɪk/ | phần áo dài |
n | traditional costume | /trəˈdɪʃənəl/ /kɑˈstum/ | trang phục truyền thống |
n | waist | /weɪst/ | đai thắt eo |
n | collar | /ˈkɑlər/ | cổ |
n | sleeves | /slivz/ | tay áo |
n | pattern | /ˈpætərn/ | họa tiết |
n | style | /staɪl/ | kiểu cách |
n | symbol | /ˈsɪmbəl/ | biểu tượng |
adj | loose | /lus/ | thụng |
adj | traditional | /trəˈdɪʃənəl/ | truyền thống |
adj | innovative | /ˈɪnəˌveɪtɪv/ | cách tân |
adj | fashionable | /ˈfæʃənəbəl/ | thời trang |
adj | discreet | /dɪˈskrit/ | kín đáo |
adj | light | /laɪt/ | nhẹ nhàng |
adj | airy | /ˈɛri/ | thông thoáng |
adj | feminine | /ˈfɛmənən/ | nữ tính |
v | cover | /ˈkʌvər/ | che phủ |
v | descend | /dɪˈsɛnd/ | thả xuống |
v | reflect | /rəˈflɛkt/ | phản ánh |
v | consist of | /kənˈsɪst/ /ʌv/ | bao gồm |
v | sew | /soʊ/ | may |
3. Mẫu bài viết về áo dài Việt Nam bằng tiếng Anh
Sau đây là 3 đoạn văn mẫu viết về áo dài Việt Nam bằng tiếng Anh dành cho các bạn tham khảo.
3.1. Đoạn văn mẫu miêu tả áo dài Việt Nam bằng tiếng Anh
Bạn có thể miêu tả kỹ về chiếc áo trong đoạn văn viết về áo dài Việt Nam bằng tiếng Anh.
Đoạn văn mẫu:
Every country in the world has a traditional costume, and Vietnam people are proud to own the Ao Dai. The Ao Dai has two main parts: the pants and the tunic. The loose pants with a high waist, are held by an elastic belt sewn at the top. The tunic covers the whole body, except the head, hands, and feet. It is made up of a Mao collar, two flaps that descend to above the ankles and long sleeves. The closure is done discreetly on the side by small buttons. The slit of the tunic generally rises a few two or three centimeters higher than the pants. Although the outfit is very discreet, it brings curves to the body. The most common color of Ao Dai for women is white. In other cases, it has many patterns and is made of different kinds of fabric, and all are flexible, light, and airy.
Dịch nghĩa:
Mỗi quốc gia trên thế giới đều có trang phục truyền thống và người Việt Nam tự hào khi sở hữu tà áo dài. Áo dài có hai phần chính là quần và áo. Chiếc quần thụng với phần cạp cao, được giữ bằng một chiếc thắt lưng thun được may ở phía trên. Phần áo dài che kín toàn bộ cơ thể, trừ đầu, tay và chân. Phần áo được tạo thành từ một cổ áo Mao (cổ đứng cao), hai tà dài xuống trên mắt cá chân và ống tay áo dài. Áo được cài một cách kín đáo ở bên cạnh bằng các khuy nhỏ. Khe của áo dài thường nhô lên cao hơn vài hai hoặc ba cm so với quần. Bộ trang phục dù rất kín đáo nhưng lại tôn lên những đường cong trên cơ thể. Màu sắc phổ biến nhất của áo dài dành cho nữ là màu trắng. Ngoài ra, áo dài có nhiều hoa văn và được làm bằng các loại vải khác nhau, và tất cả đều mềm mại, nhẹ và thoáng mát.
3.2. Đoạn văn mẫu giới thiệu áo dài Việt Nam bằng tiếng Anh
Bạn cũng có thể giới thiệu chung các thông tin về áo dài Việt Nam khi viết về áo dài Việt Nam bằng tiếng Anh.
Đoạn văn mẫu:
The Ao Dai is a Vietnamese national garment worn by both sexes but most commonly by women. It is a long, split tunic dress worn over loose trousers. The tunic with long sleeves covers the whole body, except the head, hands, and feet. On some formal occasions like a wedding or a graduation ceremony, men and women also wear Ao Dai. The word “ao dai” was originally applied to the outfit worn at the court of the Nguyễn Lords at Huế in the 18th century. Ao Dai has overcome all challenges and innovations to become the national dress of Vietnam as well as a symbol of Vietnamese women. It has exposed both the bold cultures of humanity and the melting pot of Oriental (Vietnamese – Chinese) and the West (French). Nowadays, there are many innovative styles of Ao Dai, especially for women, making it more comfortable to wear. However, Ao Dai will always be beautiful and fashionable, reflecting on the elegance and grace of Vietnamese people.
Dịch nghĩa:
Áo dài là quốc phục của Việt Nam dành cho cả hai giới nhưng phổ biến nhất với phụ nữ. Đó là một chiếc áo dài xẻ tà mặc bên ngoài quần ống rộng. Áo dài có tay che toàn thân, trừ đầu, tay và chân. Trong một số dịp trang trọng như đám cưới hay lễ tốt nghiệp, nam và nữ đều mặc áo dài. Từ “áo dài” ban đầu được áp dụng cho trang phục mặc trong triều đình của các chúa Nguyễn ở Huế vào thế kỷ 18. Áo dài đã vượt qua nhiều thử thách, sự cách tân để trở thành quốc phục của Việt Nam cũng như biểu tượng của người phụ nữ Việt Nam. Áo dài thể hiện đậm nét và cũng hòa quyện hai nền văn hóa phương Đông (Việt – Hoa) và phương Tây (Pháp). Ngày nay, áo dài cách tân có rất nhiều kiểu dáng đặc biệt dành cho phái đẹp, tạo cảm giác thoải mái hơn khi mặc. Tuy nhiên, áo dài sẽ luôn đẹp và thời trang, tôn lên nét thanh lịch, duyên dáng của con người Việt Nam.
3.3. Đoạn văn mẫu viết về sở thích mặc áo dài bằng tiếng Anh
Ngoài ra, bạn có thể nhắc tới sở thích mặc áo dài của bản thân trong đoạn văn viết về áo dài Việt Nam bằng tiếng Anh.
Đoạn văn mẫu:
In Vietnamese, “ao dai “ means “long dress.” For years, the dress has become a symbol of the beauty of Vietnamese women. As a Vietnamese girl, I’m proud to wear Ao Dai on many occasions such as high school’s opening day, Teacher’s day, and other events. The Ao Dai consists of two main parts: the pants and the tunic. Although the outfit is very discreet, it brings curves to the body. Everytime I wear Ao Dai, my mother always compliments me that I look more beautiful and feminine. I have a traditional white ao dai, and two others in pink and blue with floral patterns. They are all sewed for me. In the future, if I have a chance to go abroad, I will definitely bring an Ao Dai with me and take photos with this traditional Vietnamese dress.
Dịch nghĩa:
Trong tiếng Việt, “Ao Dai” có nghĩa là “áo dài”. Từ bao đời nay, tà áo dài đã trở thành biểu tượng cho vẻ đẹp của người phụ nữ Việt Nam. Là một người con gái Việt Nam, tôi tự hào được mặc áo dài trong nhiều dịp như ngày khai trường, ngày nhà giáo và các sự kiện khác. Áo dài gồm hai phần chính là quần và áo. Bộ trang phục dù rất kín đáo nhưng lại tôn lên những đường cong trên cơ thể. Mỗi lần tôi mặc áo dài, mẹ tôi luôn khen tôi trông xinh đẹp và nữ tính hơn. Tôi có một chiếc áo dài trắng truyền thống, và hai chiếc áo dài khác màu hồng và xanh có họa tiết hoa. Tất cả chúng đều được may riêng cho tôi. Trong tương lai, nếu có dịp ra nước ngoài, tôi nhất định sẽ mang theo áo dài và chụp ảnh với trang phục truyền thống của Việt Nam này.
Trên đây, Step Up đã hướng dẫn bạn cách viết về áo dài Việt Nam bằng tiếng Anh, bao gồm bố cục bài viết, từ vựng và ba đoạn văn mẫu. Hy vọng bạn sẽ hoàn thành tốt bài viết của mình nha!