4.9 (97.14%) 7 votes

Bạn chuẩn bị đi du lịch tại những khu thiên đường mua sắm ở Singapore, Paris, Dubai, …? Bạn là một tín đồ mua sắm và đã lên kế hoạch “hốt” thật nhiều đồ “xịn sò” nhưng lại chỉ biết mỗi money, buy, cheap, expensive… 

Vậy thì bài viết này chính là bí kíp cho bạn. Hãy cùng Step Up tìm hiểu bộ từ vựng tiếng Anh về mua sắm phổ biến nhất. Let’s go!

1. Một số từ vựng tiếng Anh về mua sắm

Shopping luôn là chủ đề yêu thích của các chị em phụ nữ chúng mình phải không? Nếu muốn chia sẻ, tám chuyện về chủ đề này bằng tiếng Anh mà vốn từ vựng hạn chế thì cũng bớt vui đúng không các bạn?

Hãy làm phong phú thêm kho từ vựng tiếng Anh về mua sắm của mình thông qua bài viết dưới đây nhé

Những vật dụng tại cửa hàng, siêu thị

  • Shop window: cửa kính trưng bày hàng
  • Trolley: xe đẩy hàng
  • Plastic bag: túi ni-lông
  • Stockroom: kho/khu vực chứa hàng
  • Shelf: kệ, giá
  • Fitting room: phòng thay đồ
  • Aisle: lối đi giữa các quầy hàng
  • Shopping bag: túi mua hàng
  • Shopping list: danh sách các đồ cần mua

Từ vựng tiếng Anh về mua sắm

Từ vựng tiếng Anh về mua sắm: thanh toán

  • Wallet: ví tiền
  • Purse: ví tiền phụ nữ
  • Bill: hóa đơn
  • Receipt: giấy biên nhận
  • Refund: hoàn lại tiền
  • Credit card: thẻ tín dụng
  • Cash: tiền mặt
  • Coin: tiền xu
  • Cashier: nhân viên thu ngân
  • Price: giá
  • Queue: hàng/ xếp hàng
  • Brand: thương hiệu
  • Shop assistant: nhân viên bán hàng
  • Manager: quản lý cửa hàng
  • Sample: mẫu, hàng dùng thử
  • Billboard: bảng, biển quảng cáo
  • Catchphrase: câu khẩu hiệu, câu slogan
  • Department: gian hàng, khu bày bán
  • Leaflet: tờ rơi
  • Cash register: máy đếm tiền mặt
  • Checkout: quầy thu tiền
  • Loyalty card: thẻ thành viên thân thiết
  • Member card: thẻ thành viên
  • Change: tiền trả lại
  • Return: trả lại hàng
  • Bid: sự trả giá
  • Bargain: việc mặc cả
  • Cheque: tấm séc
  • Coupon: phiếu giảm giá

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về quần áo

Từ vựng tiếng Anh về mua sắm

Từ vựng tiếng anh về mua sắm: các loại cửa hàng

  • Corner shop: cửa hàng nhỏ lẻ
  • Department store: cửa hàng tạp hóa
  • Discount store: cửa hàng giảm giá
  • Flea market: chợ trời
  • Franchise: cửa hàng miễn thuế
  • Mall/shopping center: trung tâm mua sắm
  • Shopping channel: kênh mua sắm
  • E-commerce: thương mại điện tử
  • Retailer: người bán lẻ
  • Wholesaler: người bán buôn
  • High-street name: cửa hàng nổi tiếng
  • Up-market: thị trường cao cấp
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

Xem thêm: Top 5 phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả

2. Hội thoại tiếng Anh chủ đề mua sắm thông dụng

Để việc học bộ từ tiếng Anh về mua sắm trở nên dễ dàng cũng như giúp bạn có thể ứng dụng được ngay vào trong cuộc trò chuyện hàng ngày, Step Up sẽ cung cấp tới bạn những mẫu câu chủ đề mua sắm, những đoạn hội thoại mua sắm thường gặp nhất. Hãy cùng tìm hiểu ngay nào!

Tại cửa hàng tạp hóa, siêu thị

Nhân viên cửa hàng

  • “Do you need any help finding anything?”

(Bạn có cần giúp đỡ tìm thứ gì không?)

  • “Would you like a sample?”

(Bạn có muốn thử không?)

  • “Do you have any coupons?”

(Bạn có phiếu giảm giá không?)

  • “Do you have your grocery card?”

(Bạn có thẻ thành viên không?)

  • “Would you like paper or plastic bags?”

(Bạn muốn gói bằng túi giấy hay túi nilon?)

  • “Would you like me to help bring things to the car?”

(Bạn có muốn tôi giúp mang đồ ra xe không?)

Khách hàng

  • “Where is the fruit section?”

(Cho hỏi khu vực trái cây ở đâu vậy?)

  • “Do you sell ice cream here?”

(Ở đây có bán kem không nhỉ?)

  • “Where can I find batteries?”

(Tôi có thể tìm pin ở đâu vậy?)

  • “I know where to find what I need.”

(Tôi biết tìm những thứ mình cần ở đâu rồi.)

  • “Can you tell me the difference between…?”

(Bạn có thể nói cho tôi sự khác biệt giữa….?)

  • “Can I please have 1 kilogram of the chicken?”

(Cho tôi 1 cân gà.)

  • “Do you have any more apples in the back room?”

(Các bạn còn nhiều táo trong kho không?)

  • “No I do not have any coupons.”

(Tôi không có phiếu giảm giá nào cả.)

  • “I do not have a grocery card. What is that?”

(Không, tôi không có thẻ thành viên. Đó là cái gì vậy?)

  • “I would like paper bags please.”

(Tôi muốn gói bằng túi giấy.)

  • “I brought my own bags to use. Here you go.”

(Tôi có mang túi của mình đi, đây.)

  • “Yes, please help me bring things to the car.”

(Vâng, làm ơn giúp tôi mang đồ ra xe với.)

Từ vựng tiếng Anh về mua sắm

Tại cửa hiệu quần áo

Nhân viên cửa hàng

  • “The dressing room is in the left back corner.”

(Phòng thử đồ ở góc bên trái.)

  • “All our jeans are located on the back wall.”

(Tất cả quần bò của chúng tôi được treo ở tường phía sau.)

  • “It costs twenty dollars.”

(Cái đó có giá 20 đô-la.)

  • “This dress is on 10% discount.”

(Chiếc váy này đang được giảm giá 10%.)

  • “We’ll have our winter line on display in September.”

(Chúng tôi sẽ bắt đầu trưng bày hàng mùa đông từ tháng 9.)

  • “Do you want to pay by credit card or in cash?”

(Bạn muốn thanh toán bằng thẻ hay tiền mặt?)

Khách hàng

  • “Where is the dressing room?”

(Phòng thử đồ ở đâu vậy?)

  • “I can’t find my size here. Can you check if you have this in a size S?”

(Tôi không thấy cỡ của mình ở đây. Bạn có thể kiểm tra cái này có cỡ S không?)

  • “Do you have this shirt in different colors?”

(Cái áo sơ mi này có màu khác không?)

  • “Where are your jeans located?”

(Quần bò ở đâu vậy?)

  • “Where is the blue sweater on display in the window?”

(Cái áo len màu xanh trưng bày ở cửa sổ ở đâu vậy?)

  • “How much is this skirt?”

(Cái chân váy này giá bao nhiêu?)

  • “Are you going to have a sale soon?”

(Cửa hàng các bạn sắp có khuyến mại phải không?)

  • “Where is the matching shirt for this skirt?”

(Cái áo đi kèm với chân váy này ở đâu vậy?)

  • “I’m looking for a belt.”

(Tôi đang muốn tìm một cái thắt lưng.)

  • “When do you start selling winter clothing?”

(Khi nào các bạn bàn đồ mùa đông?)

3. Cách học từ vựng tiếng Anh về mua sắm hiệu quả

Mục đích của việc học tiếng Anh chính là để giao tiếp, tạo nên những bài nói và kể lại câu chuyện của riêng mình. Một trong những phương pháp học từ vựng vô cùng hiệu quả của người Do Thái đó là phương pháp truyện chêm. Phương pháp này cũng đã được Step Up áp dụng thành công trong cuốn Hack não 1500 từ vựng tiếng Anh, hỗ trợ rất nhiều cho các bạn học sinh, sinh viên trong việc học tiếng Anh.

Từ vựng tiếng Anh về mua sắm

Phương pháp học từ vựng qua chuyện chêm

Nguyên lý: chêm những từ vựng tiếng Anh về mua sắm vào các câu chuyện được sáng tạo ra sao cho phù hợp về mặt ngữ nghĩa. Hãy xem ví dụ dưới đây:

Hôm qua, tôi đã tới a corner shop để mua sắm quần áo. Khi bước vào cửa hàng tôi đã thấy có rất nhiều sản phẩm mới được đặt trong shop window. Có rất nhiều hàng giảm giá được treo ở trên Shelf. Tôi chọn một chiếc váy và đi vào fitting room để thử đồ. Chiếc váy rất đẹp và tôi đã quyết định mua nó.

Casher đưa cho tôi chiếc bill và hỏi tôi trả bằng cash hay card. Tôi đã chọn thanh toán bằng cash, sau đó casher change tiền cho tôi. Khi tôi ra về, Manager đã hỏi tôi về trải nghiệm, và tặng tôi một coupon.”

Các cụm từ được chêm:

  • Corner shop: Cửa hàng nhỏ
  • Shop window: cửa kính trưng bày hàng
  • Fitting room: Phòng thử đồ
  • Cash: tiền mặt
  • Card: thẻ
  • Casher: nhân viên  thu ngân
  • Bill: hóa đơn
  • Manager: quản lý
  • Coupon: phiếu giảm giá

Phương pháp chỉ một phần là tiếng Anh, còn lại là tiếng mẹ đẻ dễ hiểu. Bạn có thể dễ dàng đoán nghĩa và ghi nhớ từ được nhanh hơn.

Xem thêm: Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thông dụng

Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO

Như vậy, Step Up đã tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về mua sắm, câu đàm thoại tiếng Anh cũng như phương pháp học hiệu quả. Hãy áp dụng phương pháp này ngay vào việc học từ vựng tiếng Anh chủ đề mua sắm nhé. Chúc bạn luôn học tập tốt!

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI