“Oh my God! This ring is so beautiful! – Ôi chúa ơi! Chiếc nhẫn này đẹp quá!”. Nhắc đến thán từ có lẽ chúng ta sẽ nghĩ ngay đến “Oh my God” phải không? Loại từ này được sử dụng rất nhiều đặc biệt là trong tiếng Anh giao tiếp. Trong bài viết hôm nay, Step Up sẽ giúp bạn làm rõ định nghĩa thán từ và cách sử dụng của chúng trong tiếng Anh. Cùng theo dõi nhé!
Nội dung bài viết
1. Thán từ là gì?
Thán từ trong tiếng Anh là Interjection, là những từ ngữ được sử dụng với mục đích dùng để bộc lộ cảm xúc của người nói. Loại từ này không có giá trị về mặt ngữ pháp, tuy nhiên lại được sử dụng rất phổ biến, nhất là trong văn nói.
Trong câu tiếng Anh, thán từ thường đứng một mình và có dấu chấm than (!) ở phía sau.
Ví dụ:
- Oh my God! The cat is so cute!
(Ôi chúa ơi! Con mèo thật dễ thương!)
- Oh no! He ruined everything!
(Ôi không! Anh ấy đã phá hỏng mọi thứ!)
- Hey! Great idea!
(Hey! Ý tưởng tuyệt vời đấy!)
2. Thán từ phổ biến hay được sử dụng nhiều nhất
Trong tiếng Anh, có rất nhiều thán từ khác nhau. Mỗi thán từ tiếng lại biểu đạt cảm xúc vui, buồn, bất ngờ,… theo mức độ nhấn mạnh hay bình thường khác nhau. Dưới đây là những thán từ phổ biến hay được sử dụng nhiều nhất.
Tán từ thể hiện, bày tỏ sự bất ngờ
Ngoài “Oh my God” ra thì còn những thán từ nào bày tỏ sự bất ngờ nữa nhỉ? Hãy cùng Step Up tìm hiểu xem nhé!
Thán từ |
Ví dụ |
Ah |
Ah! This is real? (Ah! Điều này là thật sao.) |
Dear me |
Dear me! This is a surprise! (Trời ơi! Đây là một bất ngờ!) |
Eh |
Eh! Really? (Eh! Thật sao?) |
Hello |
Hello! She came back. (Ôi! Cô ấy đã trở lại)) |
Hey |
Hey! That’s a good idea. (Hey! Đây là một ý tưởng tuyệt vời) |
Oh |
Oh! He is here (Ồ! Anh ấy đây rồi.) |
Well |
Well! I don’t know anything about this. (Ồ! Tôi không biết gì về điều này.) |
Thán từ thể hiện, bày tỏ sự buồn bã, đau đớn
Không phải chỉ khi vui vẻ hay bất ngờ chúng ta mới sử dụng các thán từ. Những từ này cũng giúp chúng ta bày tỏ sự buồn bã, đau đớn hay tiếc nuối đấy nhé.
Thán từ |
Ví dụ |
Ah |
Ah! I couldn’t do anything more.? (Ah! Tôi không thể làm gì hơn.) |
Alas |
Alas! My dog died yesterday. (Than ôi! Con chó của tôi đã chết ngày hôm qua.) |
Oh dear |
Oh dear! Are your feet hurt? (Ôi không! Chân bạn có đau lắm không?) |
Oh |
Oh! I have a stomachache. (Oh! Tôi bị đau bao tử.) |
Ouch. |
Ouch! I’m hurt. (Úi! Tôi đau quá.) |
Thán từ thể hiện, bày tỏ sự do dự, đồng ý
Thán từ |
Ví dụ |
Ah |
Ah! I understand. (Ah! Tôi hiểu rồi.) |
… err… |
Ha Noi is the capital of… err… Viet Nam. (Hà Nội là thủ đô của… ừm… Việt Nam..) |
Hmm |
Hmm. I’m not sure. (Hừmmm! Tôi không chắc.) |
Uh |
Uh! I think its answer is correct. (Ừ! Tôi nghĩ câu trả lời của nó là đúng.) |
Uh-huh |
“Just the two of us? – Uh-huh.”. (“Chỉ có hai chúng ta? – Uh-huh. ”.) |
Um |
Um. I think so. (Ừm. tôi nghĩ vậy.) |
Thán từ thể hiện lời chào
“Hi” hay “hello” chắc ai cũng biết đây là từ dùng thể chào hỏi. Tùy theo mức độ, cảm xúc của bạn khi nói mà bộ đôi này cũng trở thành thán từ tiếng Anh đấy.
Thán từ |
Ví dụ |
Hi |
Hi! What’s new? (Chào! Có gì mới không?) |
Hello |
Hello Jenny! What are you doing? (Xin chào Jenny! Bạn đang làm gì đấy?) |
3. Cách sử dụng thán từ trong tiếng Anh
Do thán từ thường đứng một mình nên bạn không phải lo lắng về phần ngữ pháp nhé. Mặc dù loại từ này giúp tăng cảm xúc hơn cho câu nói, nhưng không phải lúc nào cũng có thể lạm dụng sử dụng nhé.
Thán từ tiếng Anh phù hợp để sử dụng trong văn nói, giao tiếp hàng ngày. Hay đôi khi trong các buổi thuyết trình, người nói có thể sử dụng thêm những thán từ để gi tăng cảm xúc, kết nối người nói và người nghe sẽ mang lại hiệu quả truyền đạt cao.
Tuy nhiên, KHÔNG NÊN sử dụng thán từ trong các văn bản học thuật hay có tính trang trọng. Bởi vì nếu sử dụng sẽ làm mất đi tính trang trọng, chuyên môn học thuật của nó.
4. Bài tập về thán từ có đáp án
Bài tập: Đặt câu với tính từ trong tiếng Anh.
Đáp án: (Tham khảo)
- Well! I don’t know! (Ồ! Tôi không biết!)
- 72 divided by 6 is…um…12. (72 chia cho 6 là…um…12.)
- “Just me and you?” “Uh-huh.” (“Chỉ có tôi và bạn?” “Uh-huh.”)
- Uh… I don’t know what happened.(Uh…Tôi không biết chuyện gì đã xảy ra.)
- Oh, please say “no”! (Oh, làm ơn nói không đi!)
- Hmm. I do not think that. (Hmm. Tôi không nghĩ như thế.)
- Hey! Look at that! (Hey! Nhìn kìa!)
- Alas, he’s dead. (Than ôi, anh ấy đã mất rồi.)
- Ah! I’ve won! (Ah! Tôi đã thắng!)
- Oh dear! Are you OK? (Oh không! Bạn ổn chứ?)
Trên đây là toàn bộ chia sẻ của Step Up về thán từ trong tiếng Anh. Hãy sử dụng những từ này thường xuyên, vừa giúp bạn ghi nhớ kiến thức lại vừa nói tiếng Anh chuyên nghiệp như người bản xứ đấy.
Nếu bạn chưa tự tin vào ngữ pháp tiếng Anh của mình, có thể cải thiện chúng với Hack Não Ngữ Pháp – cuốn sách tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao.
Step Up chúc bạn sớm chính phục được Anh ngữ.
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI