“When we were studying Math at 8.30p.m yesterday, there was a terrible explosion”
“She was playing sport when I was studying”
Cấu trúc when và while trong tiếng Anh đều được dùng nhằm để mô tả, diễn đạt những tình huống đang diễn ra trong cùng 1 thời điểm. 2 mẫu câu trên đều có sử dụng cấu trúc when và while, thế nhưng để có thể nhận biết một cách rõ ràng nhất về cấu trúc cũng như cách sử dụng của 2 loại cấu trúc này thì không phải ai cũng biết.
Hãy cùng Step Up phân biệt chi tiết hai dạng cấu trúc này qua bài viết dưới đây nhé!
Nội dung bài viết
1. Khái niệm chung về cấu trúc when và while trong tiếng Anh
When và While đều là hai cấu trúc được sử dụng để nói về sự việc, hành động, tình huống đang diễn ra trong cùng tại 1 thời điểm. Sau đây, chúng ta cùng tìm hiểu ý nghĩa, cấu trúc cũng như cách sử dụng cấu trúc When – While trong tất cả các thì tiếng Anh
Cấu trúc when
2. Dạng cấu trúc và cách dùng when trong tiếng Anh
Vị trí: Thông thường, những mệnh đề chứa cấu trúc When có vị trí linh hoạt trong câu, tùy thuộc nghĩa nhấn mạnh, hoặc diễn giải của người dùng chúng. Mệnh đề có chứa cấu trúc when là mệnh đề được bổ sung ngữ nghĩa cho mệnh đề chính. Khi được đặt ở đầu câu, mệnh đề chứa cấu trúc when ngăn cách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy.
2.1. Cấu trúc when trong tiếng Anh
When + present simple + simple future/ simple present
– Diễn tả mối quan hệ giữa hành động và kết quả, hoặc sự việc trong tương lai
- When you go to School, you’ll know who your friend
When + simple past/past perfect
– Diễn tả một hành động xảy ra và được hoàn tất trước hành động ở mệnh đề when.
- When you came to her home, he had gone to work
When + simple past/simple past
– Diễn tả 2 hành động xảy ra gần nhau hay cũng có thể là 1 hành động vừa dứt thì hành động khác xảy ra
- When the concert Fire Phoenix given by Thu Minh ended, we went home
When + past continuous (clear point of time – thời gian cụ thể) simple past
– Khi một hành động đang diễn ra thì một hành động khác xảy đến
- When we were studying Math at 8.30p.m yesterday, there was a terrible explosion
When + simple past, past continuous
– Diễn tả 1 hành động đang diễn ra, 1 hành động ngắn xen vào
- When we called, she was taking a bath
When + past perfect, simple past
– Hành động ở mệnh đề when xảy ra trước (kết quả ở quá khứ)
- When the opportunity passed, I realized that I had missed it
When simple past, simple present
– Hành động đang diễn ra trong tương lai song song với hành động ở mệnh đề when
- When She receive my souvenir, i will be flying to Japan
2.2. Cách sử dụng cấu trúc When trong tiếng Anh
When thường sẽ sử dụng để nói về hai hành động đồng thời đang diễn ra trong một thời gian ngắn.
- He was shocked when I told him the truth: Anh ấy đã choáng váng khi tôi kể cho anh nghe về sự thật.
When thường được dùng với các hành động xảy ra trong một khoảng thời gian ngắn hoặc rất ngắn.
- She should cover her mouth when yawning: Cô ấy nên che miệng khi ngáp.
When còn được sử dụng để đề cập tới các giai đoạn, chu kỳ của cuộc sống.
- I went there when I was eight years old: Tôi đã tới đây khi tôi được 8 tuổi
3. Cấu trúc và cách dùng while trong tiếng Anh
Vị trí: Giống như cấu trúc When, mệnh đề While cũng có thể đứng ở đầu hoặc cuối câu
- She was having dinner while the telephone rang.
- While they were going out, somebody broke into their house.
Cấu trúc while
3.1. Cấu trúc while trong tiếng Anh
While + subject + verb
3.2. Cách dùng cấu trúc while trong tiếng Anh
While thường được dùng để nói về 2 hành động đang diễn ra và kéo dài tại cùng 1 thời điểm.
- She was playing sport when I was studying: Cô ta đã/đang chơi thể thao khi tôi đã/ đang học.
While thường được dùng với các hành động hay sự việc xảy ra trong một thời gian dài.
- I didn’t eat fast food at all while I was pregnant: Tôi gần như đã không ăn đồ ăn nhanh trong thời gian có bầu
Chú ý: cách phân biệt cấu trúc when và while trong tiếng Anh.
Hai cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh trên đây rất hay bị nhầm lẫn. Vì vậy các bạn hãy đọc các ví dụ bên dưới để biết cách phân biệt chúng.
He went out when I arrived. (Anh ta đã đi ra ngoài ngay sau khi tôi đến nơi) (1)
– He went out while I arrived. (Anh ta đã đi ra ngoài ngay khi tôi đang đến) (2)
(1) Sử dụng cấu trúc when khiến người đọc hiểu rằng hành động “đi ra ngoài” xảy ra gần như ngay sau hành động đến. Hành động đi ra ngoài chỉ xảy ra trong khoảng thời gian ngắn.
(2) Sử dụng cấu trúc while khiến người đọc hiểu rằng hành đi ra ngoài xảy đồng thời với hành động đến. Hành động đi ra ngoài xảy ra trong một khoảng thời gian nhất định.
4. Bài tập áp dụng cấu trúc when và while có đáp án
1. When I (study)_________hard for the exam, my crowd (pass) _______ by to visit me.(was studying/passed)
2. When Huong (do)________a language course in English, she (visit)________ the USA.(was doing/visited)
3. Happily, when we (get up) _________ yesterday, the rain (not, fall) _________.
(got up/wasn’t falling)
4. While Jenny (play) ________ the piano, her brother (walk) ________ the dog. (was playing/was walking)
5. While we (jog)_______ in the park, we (see) ________ the first signs of spring. (were jogging/saw)
6. While my mother is cooking, my grandfather (read)…. newspaper. ( is reading)
Với toàn bộ kiến thức về cấu trúc When, cấu trúc While và bài tập thực hành trên đây, Tiếng Anh Free tin rằng các bạn đã nắm rõ và có thể vận dụng thành thạo khi sử dụng ngữ pháp tiếng Anh, kết hợp với vốn từ vựng của bản thân thì bạn hoàn toàn có thể giao tiếp tự tin với người bản ngữ.
Xem thêm: Những quyển sách tiếng Anh nên mua
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI