Trong tiếng Anh có rất nhiều cặp từ có cùng ý nghĩa nhưng cách sử dụng lại không giống nhau. Gift và Present là một cặp từ như vậy, cả Gift và Present đều được sử dụng với ý nghĩa là “món quà”. Vậy chúng khác nhau như thế nào? Khi nào dùng Gift? Khi nào dùng Present. Step Up sẽ giúp bạn giải đáp những thắc mắc này trong bài viết dưới đây nhé.
1. Gift – /ɡɪft/
Để biết được sự khác nhau giữa Gift và Present thì trước tiên chúng ta cùng tìm hiểu về định nghĩa và cách dùng Gift trong tiếng Anh nhé.
1.1. Định nghĩa
“Gift” là một danh từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là “món quà, quà tặng”.
Ví dụ:
- The bag was a gift from my best friend.
(Chiếc túi là một món quà từ người bạn thân nhất của tôi.)
- Mike gave Jenny a storybook as a gift.
(Mike đã tặng Jenny một cuốn truyện như một món quà.)
1.2. Cách dùng Gift trong tiếng Anh
Cách dùng 1: Gift được sử dụng để nói về những món quà, quà tặng mang ý nghĩa quan trọng. Món quà này có thể do người có vị thế, cấp bậc cao ơn tặng cho người có vị thế, cấp bậc thấp hơn.
Ví dụ:
- The boss gave me the notebook as a gift.
(Sếp đã tặng tôi cuốn sổ như một món quà.)
- Mrs. Maria always sends expensive gifts to her granddaughter.
(Mrs. Maria always sends expensive gifts to her granddaughter.)
Cách dùng 2: Gift được sử dụng để nói về khả năng đặc biệt, thiên bẩm của một ai đó.
Ví dụ:
- Daniel has a gift for volleyball.
(Daniel có năng khiếu về bóng chuyền.)
- Mrs. Vanga can predict the future. This is a gift.
(Bà Vanga có thể dự đoán tương lai. Đây là một tài năng thiên bẩm.)
1.3. Cụm từ thông dụng với Gift
Dưới đây là một số cụm từ thông dụng với gift được dùng nhiều trong cả giao tiếp hàng ngày lẫn văn viết bạn có thể tham khảo:
Cụm từ |
Dịch nghĩa |
Annual gift |
Quà hàng năm |
Birthday gift |
Quà sinh nhật |
Charitable gift |
Món quà từ thiện |
Deed of gift |
Chứng thư quà tặng |
Expensive gifts |
Những món quà đắt tiền |
Generous gift |
Món quà hào phóng |
Special gift |
Món quà đặc biệt |
Gift of life |
Quà tặng cuộc sống |
Gift of time |
Món quà của thời gian |
Gift wrap |
Gói quà |
Birthday gift |
Quà sinh nhật |
Gift of gab |
Khả năng nói chuyện, hùng biện lưu loát |
Gift shop |
Cửa hàng quà tặng |
2. Present – /ˈprez.ənt/
Đến đây chắc bạn đã nắm được kiến thức về Gift rồi phải không? Cùng học ngay định nghĩa và cách dùng của Present để xem Gift và Present khác nhau như thế nào nhé.
2.1. Định nghĩa
“Present” cũng là một danh từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là “món quà, quà tặng, quà biếu”.
Ví dụ:
- Mike gave me a present last night.
(Mike đã tặng quà cho tôi tối qua.)
- My best friend gave me a special present for my birthday, which is a dog.
(Người bạn thân nhất của tôi đã tặng tôi một món quà đặc biệt trong ngày sinh nhật của tôi, đó là một con chó.)
2.2. Cách dùng Present trong tiếng Anh
Cách dùng 1: Present được sử dụng để nói về một món quà ít trạng trọng hơn, một cái gì đó mà bạn được cho, mà không yêu cầu, vào một dịp đặc biệt như lễ cưới, sinh nhật,… , đặc biệt là để thể hiện tình bạn hoặc để nói lời cảm ơn.
Ví dụ:
- My dad gave me a bicycle as a present.
(Sếp đã tặng tôi cuốn sổ như một món quà.)
- Linda has just been given a wedding present by her father. It’s a car.
(Linda vừa được bố tặng quà cưới. Nó là một chiếc xe ô tô.)
Cách dùng 2: Present còn được sử dụng với một ý nghĩa khác là chỉ sự có mặt, hiện diện (tính từ) hay “hiện tại” (danh từ). Tuy nhiên, ở trong bài viết này, chúng ta chỉ nhắc tới nghĩ “món quà”.
2.3. Cụm từ thông dụng với Present
Dưới đây là một số cụm từ thông dụng với Present:
Cụm từ |
Dịch nghĩa |
Birthday present |
Món quà sinh nhật |
Christmas present |
Quà giáng sinh |
Present day |
Hiện nay |
Present perfect |
Hiện tại hoàn thành |
At present |
Hiện tại |
Makes a present |
Làm một món quà |
Wedding present |
Quà cưới |
Present itself |
Tự trình bày |
3. Phân biệt Gift và Present trong tiếng Anh
Cả hai từ Gift và Present đều mang nghĩa là “món quà, quà tặng”. Tuy nhiên chúng khác nhau ở cách dùng như sau:
- Gift: Sử dụng nói về món quà trang trọng;
- Present: Sử dụng nói về món quà ít trang trọng hơn, đôi khi dùng để thể hiện tình bạn hay nói lời cảm ơn.
Ví dụ:
- The director gives us an annual gift of the handbook.
(The director gives us an annual gift of the handbook.)
- I will send Susie a birthday present as soon as possible.
(Tôi sẽ gửi quà sinh nhật cho Susie sớm nhất có thể.)
Trên đây là tất tần tật kiến thức về định nghĩa, cách dùng của Gift và Present cũng như cách phân biệt bộ đôi này trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết giúp bạn sử dụng hai từ này chuẩn xác hơn. Step Up chúc bạn học tập tốt!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI