4 cách dùng cấu trúc about nhanh chóng và dễ dàng

4 cách dùng cấu trúc about nhanh chóng và dễ dàng

Với sự đa dạng về ngữ nghĩa, khả năng kết hợp với các từ khác mà các từ tiếng Anh có rất nhiều cách dùng khác nhau. About là một từ điển hình trong số đó. Khi có thể đóng vai trò là giới từ, khi cũng có thể là trạng từ, hay cũng có thể kết hợp với một số từ để hỏi như “How”, “What” mang ý nghĩa hoàn toàn riêng biệt. Hãy cùng Step Up tìm hiểu chi tiết về cách sử dụng cấu trúc about và luyện tập qua một số bài tập ngay sau đây nhé.

1. Cấu trúc about và cách dùng

Trong khi nghe tiếng Anh, chắc hẳn bạn bắt gặp rất thường xuyên những câu nói có sử dụng about. Nhưng ở mỗi vị trí khác nhau, cấu trúc about lại diễn đạt một ý nghĩa khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết qua các trường hợp sau nhé. 

Khi about là giới từ

About được dùng phổ biến nhất với vị trí là một giới từ tiếng Anh, mang ý nghĩa là về cái gì, về điều gì.

Ví dụ:

  • Do you know anything about the newest version of the K.B laptop? (Bạn có biết chút gì về mẫu mới nhất của hãng laptop K.B không?)
  • Linda’s very worried about her young son whenever she is far from home. (Linda rất lo lắng về đứa con trai nhỏ của cô ấy mỗi khi cô ấy xa nhà.)
  • She is writing a blog about nature. (Cô ấy đang viết 1 bài blog về tự nhiên.)

cách dùng about

Lưu ý: Trong tiếng Anh có một số từ không thể đi kèm với cấu trúc about, điển hình như: “discuss (thảo luận), consider (cân nhắc), description (sự mô tả), mention (đề cập đến), …”

Ví dụ: 

  • He didn’t mention where we can find the keys. (Anh ta không đề cập đến nơi chúng ta có thể tìm chìa khóa.)
  • Let’s discuss our trip to Cat Ba! (Hãy cùng thảo luận chuyến đi tới Cát Bà của chúng ta.)
  • Have you considered applying for this job? (Bạn đã từng cân nhắc tới việc ứng tuyển cho công việc này chưa.)
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

Khi about là trạng từ

Bên cạnh cách dùng phổ biến như một giới từ, cấu trúc about còn được sử dụng trong câu với vị trí của một trạng từ khi chúng ta muốn nói về thời gian, số lượng hay con số mang tính gần đúng. 

Ví dụ:

  • Our lesson will start at about 7pm everyday. (Tiết học của chúng ta sẽ bắt đầu vào khoảng 7 giờ tối mỗi ngày.)
  • We met each other about two years ago. (Chúng tôi gặp nhau khoảng 2 năm trước.)
  • Linda moved here about 4 years ago. (Linda chuyển tới đây khoảng 4 năm trước.)

cách dùng cấu trúc about

Cấu trúc be about to

Một dạng cấu trúc about nâng cao khác thường được sử dụng ở những bài tập khó tiếng Anh là “be about to”. Chúng ta sử dụng cấu trúc này như một cụm tính từ nói về một điều gì đó sẽ sớm xảy ra trong tương lai. 

Cấu trúc

S + to be + about + to + V-inf

Ví dụ: 

  • They are about to finish these projects. (Họ sắp hoàn thành những dự án này.)
  • Linda is about to learn a new language. (Linda sắp học môn ngôn ngữ mới.)
  • Min is about to apply for this job. (Min sắp ứng tuyển công việc này.)

Cấu trúc how about

Khác với những cách dùng của cấu trúc about ở trên, cấu trúc how about hoặc what about được dùng để đưa ra gợi ý, đề nghị về một việc gì đó. 

Cấu trúc:

How about / What about + V-ing/Noun?

Ví dụ:

  • How about going to B.M park next Sunday? (Chúng ta sẽ đi tới công viên B.M vào chủ nhật tới nhé?
  • What about going to the cinema? (Chúng ta đi tới rạp chiếu phim được không?)
  • How about visiting Hoa’s house next Saturday? (Chúng ta sẽ tới thăm nhà Hoa vào thứ 7 tuần tới nhé.)
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

2. Bài tập cấu trúc about

 

Hãy cùng luyện tập qua một số bài tập về cấu trúc about ngay sau đây để củng cố lại kiến thức vừa học ở trên nhé.

bài tập cấu trúc about

Bài tập: Điền giới từ thích hợp vào các chỗ trống sau:

  1. His elder brother is always complaining __________ his new job.
  2. Mrs. Linda is often worried ___________ her young son.
  3. John was delighted _____________ the present I gave him.
  4. Are your children excited______________ going on holiday tomorrow?
  5. Thank you very much____________ inviting me to your party.
  6. She was very upset ________ the result of this project.
  7. How ________ going to M.B park tomorrow?
  8. What ________ buying these dresses?
  9. He’s a very reticent man; nobody knows anything _____ him.
  10. My small cat is very fond _____ fish.
  11. Linda and John are really excited _____ their spring vacation.
  12. Min waited _____ 11 o’clock and then went home.

Đáp án:

  1. about
  2. about
  3. with 
  4. about
  5. for 
  6. about
  7. about 
  8. about 
  9. about 
  10. of
  11. about 
  12. until
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là bài viết tổng hợp kiến thức quan trọng nhất của cấu trúc about. Hy vọng qua bài viết bạn đã có thể phân biệt được cách sử dụng about với các giới từ khác cũng như áp dụng các cấu trúc khác nhau của nó một cách linh hoạt trong thực tiễn. Đừng quên theo dõi những bài viết hữu ích tiếp theo của Step Up nhé. Chúc bạn thành công!

 

Cách dùng cấu trúc it’s time giúp ghi trọn điểm số

Cách dùng cấu trúc it’s time giúp ghi trọn điểm số

Trong cuộc sống hối hả thường ngày, chắc hẳn ai trong chúng ta cũng đã từng thúc giục, nhắc nhở gấp gáp ai thực hiện một điều gì đó. Và trong ngữ pháp tiếng Anh cũng có riêng một cấu trúc câu để diễn tả sự thúc giục đó. Đó chính là cấu trúc it’s time. Hãy cùng Step Up tìm hiểu chi tiết cách dùng cấu trúc này và luyện tập ngay qua một số bài tập dưới đây nhé.

1. Cấu trúc it’s time và cách dùng

Cấu trúc it’s time mang ý nghĩa diễn tả thời gian mà một việc, hành động được nhắc tới cần được làm ngay lúc đó. Cấu trúc này thường được sử dụng khi người nói muốn nhắc nhở, hoặc khuyên ai đó một cách gấp gáp, khẩn thiết.

Ví dụ:

  • It’s time you finished your homework. (Đã tới lúc bạn hoàn thành bài tập của mình.)
  • It’s time he got up. (Đã đến lúc anh ta phải dậy.) 

cách dùng it's time

Trong tiếng Anh, cấu trúc it’s time được sử dụng như sau:

Cấu trúc it’s time đi với mệnh đề

Cấu trúc:

It’s time + S + V-ed/P2: đã đến lúc … phải làm gì

Mặc dù động từ ở mệnh đề chính được chia ở thì quá khứ tuy nhiên trong cấu trúc it’s time thì động từ này mang nghĩa ở thì hiện tại hoặc tương lai, mà không mang tính chất của thì quá khứ.

Ví dụ:

  • It’s time Linda went home. (Đã đến lúc Linda đi về nhà.)
  • It’s time I bought a new hat. (Đã đến lúc tôi mua chiếc mũ mới.)

Cấu trúc it’s time đi với động từ nguyên thể (To Verb)

Một dạng khác của cấu trúc it’s time là kết hợp với động từ nguyên thể có to. Chúng ta sử dụng dạng này khi muốn nói rằng thời điểm thích hợp để thực hiện việc gì đó đã đến và chúng ta vẫn còn thời gian để làm nó.

Cấu trúc:

It’s time + (for sb) + to + V-inf ….: đã đến lúc … phải làm gì

Ví dụ:

  • It’s time for us to have breakfast. (Đã đến lúc chúng ta ăn sáng.)
  • It’s time for us to go to school. (Đã đến lúc chúng ta đi học.)
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

2. Một số cấu trúc khác với it’s time

Bên cạnh cấu trúc it’s time nguyên gốc, trong tiếng Anh người ta còn có thể thêm “high” hoặc “about” để nhấn mạnh hơn về tính cấp thiết, khẩn cấp của sự việc, hành động cần được thực hiện tức thì.

Cấu trúc

It’s about time + S + V-ed/P2/ It’s about time + for + sb + to + V-inf

It’s high time + S + V-ed/P2/ It’s high time + for + sb + to + V-inf

cấu trúc it's high time

Ví dụ: 

  • It’s about time Min and Landy left. (Đã đến lúc Min và Landy phải rời đi rồi.)
  • It’s about time for us to hand in our assignments. (Đã đến lúc chúng ta phải nộp bài tập.)
  • June is 24 years old now. It’s high time he found a job. (June đã 24 tuổi. Đã đến lúc anh ấy phải đi tìm một công việc rồi.)
  • It’s high time for them to join the meeting. (Đã đến lúc họ phải tham gia cuộc họp.)

Vì tính chất hối hả, thúc giúc nên khi sử dụng cấu trúc này người nói cũng sẽ biểu đạt một sắc thái rất riêng biệt. Vì vậy, khi nghe tiếng Anh, đặc biệt là khi xem phim hay các video nước ngoài, bạn hãy chú ý quan sát biểu cảm, ngữ điệu của người nói để có thể sử dụng cấu trúc này một cách thuần thục và hữu ích nhất nhé.

3. Bài tập cấu trúc it’s time

Hãy cùng kiểm tra kiến thức vừa học được qua một số bài tập về cấu trúc it’s time ngay sau đây nhé.

bài tập cấu trúc it's time

Bài 1. Chia dạng động từ thích hợp vào chỗ trống

  1. It’s really late. It’s time we (go) _____ home.
  2. It’s 12 o’clock and he is still in bed. It’s time he (get up)  _____ .
  3. It’s late. It’s time for me (go) _____ home
  4. It’s time for you (buy) _______ a new laptop. It is too old to use.
  5. It’s time you (buy) ______ a new laptop.
  6. It’s time for you (have) _______ lunch. You must be hungry.
  7. It’s time I (have) ________ my hair cut. It’s too long.
  8. It’s time for us (start) ______ learning a new subject. 
  9. It’s time we (start) ________ learning English.
  10. It’s time you (read)  ________ this document. You must finish your project before next Monday.

Đáp án:

  1. went
  2. got up 
  3. to go
  4. to buy
  5. bought 
  6. to have
  7. had
  8. to start
  9. started 
  10. read

Bài 2: Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi sử dụng cấu trúc it’s time

  1. It’s time for him to stop smoking.

=> 

  1. It’s high time for him to finish this project.

=>

  1. It’s 2 a.m now. It’s high time for the kids to be in bed.

=> 

  1. The table is very dirty. I think it’s time we cleaned it.

=> 

  1. It’s time for us to go home.

=>

[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

Đáp án: 

  1. It’s time he stopped smoking
  2. It’s high time he finished this project
  3. It’s 2 a.m now. It’s high time the kids were in bed.
  4. The table is very dirty. I think it’s time for us to clean it.
  5. It’s time we went home.
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là toàn bộ kiến thức chi tiết nhất về cấu trúc it’s time. Hy vọng qua bài viết bạn đọc đã nắm rõ được cách dùng cũng như vận dụng chúng linh hoạt trong cuộc sống. Chúc bạn thành công!

Xem thêm: Cấu trúc looking forward chi tiết nhất.

 

 

Cấu trúc the more và cách sử dụng ấn tượng trong tiếng Anh

Cấu trúc the more và cách sử dụng ấn tượng trong tiếng Anh

“The more you learn – The more you earn” – Warren Buffet

(Bạn càng học nhiều, bạn càng kiếm được nhiều tiền hơn.)

Khi đã có thể sử dụng các dạng câu so sánh thành thạo, thì yêu cầu cao hơn bạn cần đặt ra là mở rộng thành phần câu hoặc sử dụng các cấu trúc thu hút hơn. Trong số đó, cấu trúc the more the more là cách hiệu quả nhất giúp câu nói của bạn có tính so sánh hấp dẫn, thuyết phục hơn so với bình thường. Vậy cấu trúc the more là gì, chúng được sử dụng như thế nào? Hãy cùng Step Up tìm hiểu chi tiết chủ điểm ngữ pháp này ngay sau đây nhé.

1. Cấu trúc the more the more

Cấu trúc “the more – the more” là một dạng so sánh kép (Double Comparative), được dùng để thể hiện sự thay đổi về tính chất của một chủ thể A sẽ dẫn đến sự thay đổi song song của một tính chất khác thuộc chủ thể A hoặc một chủ thể B khác.

Ví dụ:

  • The more kind we are, the more loved we are. (Chúng ta càng tử tế thì chúng ta càng được yêu mến.)
  • The more you give, the more you receive. (Bạn càng cho đi nhiều, bạn càng nhận lại nhiều.)
  • The more beautiful the hat is, the more expensive you have to pay for it. (Chiếc mũ càng đẹp, bạn càng phải trả đắt hơn cho nó.)

sử dụng cấu trúc the more

Trong tiếng Anh, người ta phân ra 3 loại cấu trúc the more như sau:

The more – the more với tính từ

Với tính từ dài:

Cấu trúc:

The more + adj + S1 + V1, the more + adj + S2 + V2: càng …. càng …

Trong cấu trúc này, the more kết hợp với tính từ dài để tạo thành dạng so sánh kép.

Ví dụ:

  • The more careful you are, the more perfect your project is. (Bạn càng cẩn thận thì dự án của bạn càng hoàn hảo.)
  • The more convenient the situation is, the more successful you are. (Tình huống càng thuận lợi thì bạn càng thành công.)
  • The more difficult the situation is, the more resilient Linda is. (Tình huống càng khó khăn thì Linda càng kiên cường.)  

Với tính từ ngắn:

Cấu trúc:

The + adj-er + S1 + V1, the + adj-er + S2 + V2

Ví dụ: 

  • The harder we work, the better our results are. (Chúng ta càng làm việc chăm chỉ, thì kết quả của chúng ta càng tốt.)
  • The faster we walk, the sooner we arrive. (Chúng ta càng đi nhanh thì chúng ta càng đến sớm.) 

Đây là dạng cấu trúc the more được sử dụng nhiều nhất trong giao tiếp và đề thi. Vì vậy, bạn đừng ôn tập lại cách phân biệt tính từ ngắn và tính từ dài để bổ trợ cho chủ điểm ngữ pháp này nhé.

[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

The more – the more với danh từ

Cấu trúc:

The more + noun + S1 + V1, the more + noun + S2 + V2: càng …. càng …

Ví dụ:

  • The more books you read, the more knowledge you know. (Bạn càng đọc nhiều sách thì bạn càng biết nhiều kiến thức.
  • The more knowledge you know, the more choices you have. (Bạn càng biết nhiều kiến thức thì bạn càng có nhiều lựa chọn.)
  • The more skills you have, the more jobs you can apply for. (Bạn càng có nhiều kỹ năng thì bạn càng có thể ứng tuyển cho nhiều vị trí.)

The more – the more với động từ

Cấu trúc: 

The more + S1 + V1, the more + S2 + V2: càng … càng …

  • The more you work, the more you earn. (Bạn càng làm nhiều thì bạn càng kiếm được nhiều tiền.)
  • The more you read, the more you know. (Bạn càng đọc nhiều thì bạn càng hiểu biết nhiều.)
  • The more we go, the more we know. (Chúng ta càng đi nhiều thì chúng ta càng biết nhiều.)

2. Cấu trúc the more the more với câu so sánh

Ngoài những cấu trúc the more nguyên bản, trong ngữ pháp tiếng Anh còn có một số cách tạo thành cấu trúc này với câu so sánh như sau:

The less + S1 + V1, the more + S2 + V2: càng … ít thì càng … nhiều

Ví dụ: 

  • The less you revise your lessons, the more you forget. (Bạn càng ít ôn tập bài, bạn càng nhanh quên.)
  • The less you waste time, the more you can do. (Bạn lãng phí càng ít thời gian, thì bạn càng có thể làm nhiều thứ hơn.)

The more + S1 + V1, the + adj-er + S2 + V2: càng … càng …

Ví dụ:

  • The more Min studies, the easier she feels when having tests. (Min càng học nhiều thì cô ấy càng thấy dễ dàng hơn khi có bài kiểm tra.)
  • The more you practice, the better the result is. (Bạn càng luyện tập nhiều thì kết quả càng tốt.)

cách dùng the more

The adj-er + S1 + V1 + the more + adj + S2 + V2: càng … càng …

Ví dụ: 

  • The shorter the game is, the more difficult it is. (Trò chơi càng ngắn thì nó càng khó.)
  • The harder you work, the more successful your project is. (Bạn càng làm việc chăm chỉ thì dự án của bạn càng thành công.)

Cấu trúc the more sẽ là một dạng ngữ pháp giúp bạn ghi điểm trong bài viết của mình khi bạn hiểu rõ cách dùng và vận dụng nó đúng cách. Vì vậy đừng quên ghi chép lại những kiến thức quan trọng ở trên cùng luyện tập sử dụng chúng thường xuyên nhất nhé.

[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

3. Bài tập cấu trúc the more the more

Để tổng hợp lại kiến thức về cấu trúc the more ở trên, chúng ta cùng luyện tập qua một số bài tập sau nhé.

bài tập cấu trúc the more

Bài 1: Chọn đáp án đúng cho những câu sau

1. The ____ you study, the ____ you will do.

A. hardbetter

B. harder – more successfully

C. much – better

D. more – good

2. Mary doesn’t really like orange juice, so the ____ a bottle you find, the ____ it will be for us!

A. small – cheaper

B. smaller – cheap

C. smaller – good

D. smaller – cheaper

3. My next-door neighbor is driving me mad! It seems that the ____ it is, the ____ he turns on his music!

A. later – more loud

B. late – louder

C. later – louder

D. more late – loud

4. The ____ the food is, the ____ Jane likes it.

A. hotter – more

B. hot – much

C. hotter – much

D. hot – more

5. Of course you can come with your friends to the party! The ____ the ____

A. more – merrier

B. more – good

C. many – better

D. much – better

Đáp án:

1.B        

2.D          

3.C          

4.A         

5.A

Bài 2: Viết lại những câu sau sử dụng cấu trúc the more

  1. The house is small. The rent is cheap.

➔ __________________________________________________________.

  1. Linda spends much time helping the handicapped, she becomes happy.

➔ __________________________________________________________.

  1. We are young, we learn easily.

➔ __________________________________________________________.

  1. She goes to bed soon. She feels well.

➔ __________________________________________________________.

  1. As my father gets older, he doesn’t want to travel much.

➔ __________________________________________________________.

Đáp án:

  1. The smaller the house is, the cheaper the rent is.
  2. The more time Linda spends helping the handicapped, the happier she becomes.
  3. The younger we are, the more easily we learn.
  4. The sooner she goes to bed, the more well she feels.
  5. The older my father gets, the less he wants to travel.
    Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là bài viết tổng hợp kiến thức chi tiết nhất về cấu trúc the more trong tiếng Anh. Hãy cố gắng luyện tập thật nhiều để nắm vững kiến thức này nhuần nhuyễn nhé. Đừng quên chờ đợi những chia sẻ hữu ích tiếp theo của Step Up. Chúc bạn thành công!

Xem thêm: Bí quyết luyện nghe tiếng Anh từ A-Z 

 
Cấu trúc looking forward và những lưu ý quan trọng

Cấu trúc looking forward và những lưu ý quan trọng

Cấu trúc looking forward là một chủ điểm ngữ pháp được ứng dụng nhiều trong giao tiếng cũng như thư thăm hỏi trong tiếng Anh. Vậy cách sử dụng đúng nhất cho cấu trúc này là gì? Cách viết câu văn sử dụng cấu trúc này như thế nào để tạo thiện cảm cho bức thư? Hãy cùng Step Up tổng hợp lại cách sử dụng cấu trúc looking forward trong bài viết dưới đây nhé.

1. Cách dùng cấu trúc looking forward 

Ngay từ những ngày cấp 2, chúng ta đã bắt gặp cấu trúc looking forward trong những lá thư mẫu đơn giản ở sách giáo khoa. Hãy cùng ôn tập lại cách sử dụng cùng tìm hiểu thêm một số kiến thức nâng cao về cấu trúc này nhé.

Cấu trúc looking forward là gì?

Cấu trúc looking forward trong tiếng Anh mang nghĩa là mong chờ vào một điều gì đó cùng với cảm xúc háo hức, hân hoan. Vì vậy, chúng ta thường sử dụng cấu trúc looking forward để diễn tả cảm xúc, sự chờ đợi của bản thân trước một sự việc, hành động nào đó.

Ví dụ:

  • I am looking forward to having a great trip to Sapa this spring. (Tôi rất mong chờ có một chuyến du lịch tuyệt vời tới Sapa vào mùa xuân này.)
  • Linda is looking forward to seeing her new friend this weekend. (Linda rất mong chờ gặp người bạn mới của cô ấy vào cuối tuần này.)
Xem thêm Cấu trúc looking forward và các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Cách sử dụng cấu trúc looking forward

Cấu trúc: 

Looking forward to + V-ing/Noun: mong chờ, háo hức về điều gì, việc gì

Cách sử dụng:

Dùng để thể hiện niềm phấn khởi, sự háo hức mong chờ về chuyện gì đó sắp xảy ra.

Ví dụ:

  • I am looking forward to seeing my old friend again after 5 years. (Tôi rất mong chờ được gặp lại người bạn cũ của mình sau 5 năm.)
  • Min is looking forward to going to Cat Ba on her vacation. (Min rất mong chờ tới Cát Bà vào kỳ nghỉ của cô ấy.)

Cấu trúc looking forward sử dụng cuối thư với hy vọng sẽ sớm nhận được lời hồi âm hoặc bạn có thể sẽ sớm gặp lại người đó trong tương lai gần.

Ví dụ:

  • I am looking forward to hearing from you. (Tôi rất mong nhận được sự hồi âm từ bạn.)
  • I’m looking forward to seeing you next Monday. (Tôi rất mong gặp bạn vào thứ 2 tới.)

Cách dùng cấu trúc looking forward

Lưu ý: Khi sử dụng cấu trúc looking forward trong câu bạn cần chú ý đến mức độ trang trọng mà nó có thể biểu thị để phù hợp với đối tượng hướng đến nhé!

Trang trọng: I look forward to + V-ing

Ví dụ: 

  • I look forward to joining this meeting. (Tôi rất mong chờ tham gia cuộc họp này.)
  • I look forward to attending her workshop. (Tôi rất mong chờ tham dự buổi hội thảo của cô ấy.)

Ít tính trang trọng hơn: Look forward to + V-ing

Ví dụ: 

  • Look forward to seeing you again next week. (Rất mong gặp lại bạn vào tuần tới.)
  • Look forward to visiting your house next Wednesday. (Rất mong tới thăm nhà bạn thứ 4 tuần tới.)

Thân mật hơn: I’m looking forward to + V-ing

Ví dụ: 

  • I’m looking forward to hearing from you soon. (Tôi rất mong nhận được hồi âm sớm từ bạn.)
  • I’m looking forward to seeing you at my birthday party. (Tôi rất mong được gặp bạn tại buổi tiệc sinh nhật của mình.)
 
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

2. Phân biệt cấu trúc looking forward và expect

Cũng như cấu trúc looking forward to, expect mang nghĩa là mong đợi, hy vọng, mong chờ về một điều sẽ tới. Nhưng liệu cách sử dụng của 2 từ này có giống nhau không? 

Phân biệt looking forward và expect

Trong ngữ pháp tiếng Anh, expect được dùng để diễn tả về khả năng một sự việc hay hành động nào đó có thể xảy ra. Còn cấu trúc looking forward to diễn tả sự chắc chắn hành động, sự việc ấy sẽ sớm xảy ra ở thực tế. Như vậy sự khác nhau giữa 2 expect và cấu trúc looking forward to là mức độ về khả năng xảy ra của sự việc.

Ví dụ:

  • June expects to win the lottery. (June mong anh ta sẽ trúng xổ số.) 

Hành động trúng xổ số này không chắc chắn, có thể xảy ra hoặc không, nên chúng ta sử dụng expect.

  • I am looking forward to my 18th birthday. (Tôi đang rất mong đợi sinh nhật tuổi 18 của mình.)

Sinh nhật tuổi 18 là một điều chắc chắn có thể xảy ra vì vậy để diễn tả sự mong đợi chúng ta dùng cấu trúc looking forward.

3. Bài tập cấu trúc looking forward

Hãy cùng luyện tập qua dạng bài sử dụng cấu trúc looking forward ngay sau nhé.

Bài tập cấu trúc looking forward

Bài tập: Chia dạng đúng của các động từ trong ngoặc dưới đây

  1. My best friends and I are looking forward to (go) _______ to Sam Son next Sunday.
  2. I am looking forward to (get) ______ information from you soon.
  3. Thao is looking forward to (hear) ______ from you.
  4. Look forward to (see)_____ you next Wednesday.
  5. They’re really looking forward to (eat) ____ out tomorrow.
  6. I’m looking forward to (see) _____ her tomorrow.
  7. I’m looking forward to (attend) ____ the festival.
  8. I always look forward to (see) ____ my best friends.
  9. I am looking forward to (join) ____ this group.
  10. I look forward to (hear) ____ from you.
  11. We are (look) ____ forward to this trip
  12. I look forward to (see) ____ my old friend again.
 
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

Đáp án: 

  1. Going
  2. Getting
  3. Hearing
  4. Seeing
  5. Eating 
  6. Seeing
  7. Attending 
  8. Seeing
  9. Joining 
  10. Hearing
  11. Looking
  12. Seeing 
 

Trên đây là tổng hợp kiến thức về cấu trúc looking forward và so sánh giữa cấu trúc này với expect đơn giản nhất. Bên cạnh việc củng cố ngữ pháp của mình, bạn hãy trau dồi thêm cả kỹ năng luyện nghe, giao tiếp trong tiếng Anh để có thể sử dụng nó thuần thục như người bản ngữ nhé. Đừng quên cập nhật thêm những chủ đề ngữ pháp quan trọng trong Hack Não Ngữ Pháp để củng cố kiến thức của mình nhé. Chúc bạn thành công!

 

 

Cấu trúc it was not until và cách dùng chi tiết nhất

Cấu trúc it was not until và cách dùng chi tiết nhất

Một trong những đơn vị ngữ pháp thường xuyên xuất hiện trong các bài thi học thuật trong tiếng Anh là cấu trúc it was not until. Vậy ý nghĩa biểu đạt của cấu trúc này là gì? Có những cách dùng nào cho cấu trúc ngữ pháp này? Hãy cùng Step Up tìm hiểu cấu trúc it was not until một cách chi tiết nhất ở ngay sau bài viết này nhé.

1. Cấu trúc it was not until 

Trong tiếng Anh, cấu trúc it was not until xuất hiện rất nhiều ở các bài viết và bài đọc hiểu. Hãy cùng tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng của nó ngay sau đây để nắm trọn điểm số về bài tập liên quan nhé.

Ý nghĩa cấu trúc it was not until

Until là một giới từ chỉ thời gian, có ý nghĩa là trước khi; cho đến khi.

Cấu trúc It is/was not until … that … mang ý nghĩa “mãi cho đến khi … thì …. mới…”.

Cấu trúc này được dùng trong câu để nhấn mạnh về khoảng thời gian hay một thời điểm mà sự việc, hành động xảy ra.

Ví dụ:

  • It was not until midnight that we finished the project. (Mãi đến nửa đêm chúng tôi mới hoàn thành dự án).
  • It was not until she was 40 that she became a singer. (Mãi cho tới khi 40 tuổi cô ấy mới trở thành ca sĩ.)

Cách dùng cấu trúc it was not until

Trong ngữ pháp tiếng Anh, cấu trúc it was not until thường được sử dụng ở các dạng sau:

cách dùng cấu trúc it was not until

Cấu trúc it was not until đi với cụm từ chỉ thời gian

Cấu trúc

It + is/was + not until + time word/phrase (từ/cụm từ chỉ thời gian) + that + S + V

Ở cấu trúc it was not until này, người sử dụng muốn nhấn mạnh vào thời điểm sự việc xảy ra.

Ví dụ:

  • It was not until 11 p.m that Linda finished her homework. (Mãi cho tới 11 giờ tối thì Linda mới hoàn thành bài tập của cô ấy.)
  • It was not until last Monday that they came back home. (Mãi cho tới thứ 2 tuần trước thì họ mới trở về nhà.)
Xem thêm Cấu trúc it was not until và các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Cấu trúc it was not until đi với mệnh đề chỉ thời gian

Cấu trúc:

It + is/was + not until + S + V + … + that + S + V+ ..

Ở dạng này, cấu trúc it was not until được sử dụng để nhấn mạnh khoảng thời gian mà ai đó thực hiện một hành động cụ thể.

Ví dụ:

  • It was not until all the seats were full that the movie began. (Mãi cho đến khi các ghế được lấp đầy thì bộ phim mới bắt đầu.)
  • It was not until he was 70 that he became famous for his pictures. (Mãi cho tới khi ông ấy 70 tuổi thì ông ấy mới trở nên nổi tiếng vì những bức tranh của mình.)

Cấu trúc not until dạng đảo ngữ

Câu đảo ngữ là dạng bài tập mà bạn không thể bỏ qua nếu muốn giành điểm số cao trong kì thi. Vậy cấu trúc it was not until ở dạng đảo ngữ được hình thành thế nào? Hãy cùng phân tích ngay sau đây nhé.

Cấu trúc:

Not until + time word/phrase/clause (từ/cụm từ/mệnh đề chỉ thời gian) + trợ động từ + S + V ….

Ví dụ:

  • Not until I came back home did I realize I lost my key. (Mãi cho tới khi tôi về tới nhà thì tôi mới nhận ra mình mất chìa khóa.)
  • Not until yesterday did I know the truth. (Mãi cho tới hôm qua tôi mới biết sự thật.)

2. Bài tập cấu trúc it was not until

Hãy cùng ôn tập lại kiến thức ở trên qua một số bài tập về it was not until nhé.

Bài tập cấu trúc it was not until

Bài 1: Chia dạng thích hợp cho các động từ trong ngoặc 

  1. It (be) _____ not until midnight that she went to bed.
  2. It was not until his father was angry that he (tell) _____ the truth.
  3. It was not until he (feel) ______ too tired that he went to bed.
  4. It was not until we (begin) _____ secondary school that we studied English.
  5. It was not until he was 18 that he (start) ______ using a cell phone.

Đáp án:

  1. was 
  2. told 
  3. felt
  4. began
  5. started
 
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

Bài 2: Viết lại những câu sau sử dụng cấu trúc it was not until

  1. Linda didn’t become a famous singer until 2019.

=> _______________________________________________________

  1. His son didn’t start talking until he was 6.

=> _______________________________________________________

  1. Lindy didn’t go abroad until she was 40.

=> _______________________________________________________

  1. I didn’t go to bed until midnight.

=> _______________________________________________________

  1. The boys didn’t stop talking until the teacher came.

=> _______________________________________________________

Đáp án:

  1. It was not until 2019 that Linda became a famous singer.
  2. It was not until his son was 6 that he started talking.
  3. It was not until Lindy was 40 that she went abroad.
  4. It was not until midnight did I go to bed.
  5. It was not until the teacher came that the boys stopped talking.

Trên đây là bài viết tổng hợp kiến thức về cấu trúc it was not until và một số bài tập vận dụng. Hy vọng qua những chia sẻ ở trên, bạn đọc đã nắm rõ chủ đề ngữ pháp này cũng như áp dụng chúng thành thạo trong cuộc sống. Đừng quên tham khảo thêm các chủ đề ngữ pháp quan trọng và phương pháp học hiệu quả từ Hack Não Ngữ Pháp nhé. Chúc bạn thành công!

Xem thêm: Bí quyết luyện nghe tiếng Anh từ A-Z