Cách phân biệt Gift và Present đơn giản trong tiếng Anh

Cách phân biệt Gift và Present đơn giản trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh có rất nhiều cặp từ có cùng ý nghĩa nhưng cách sử dụng lại không giống nhau. Gift và Present là một cặp từ như vậy, cả Gift và Present đều được sử dụng với ý nghĩa là “món quà”. Vậy chúng khác nhau như thế nào? Khi nào dùng Gift? Khi nào dùng Present. Step Up sẽ giúp bạn giải đáp những thắc mắc này trong bài viết dưới đây nhé.

1. Gift – /ɡɪft/

Để biết được sự khác nhau giữa Gift và Present thì trước tiên chúng ta cùng tìm hiểu về định nghĩa và cách dùng Gift trong tiếng Anh nhé.

1.1. Định nghĩa

“Gift” là một danh từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là “món quà, quà tặng”.

Ví dụ:

  • The bag was a gift from my best friend. 

(Chiếc túi là một món quà từ người bạn thân nhất của tôi.)

  • Mike gave Jenny a storybook as a gift.

(Mike đã tặng Jenny một cuốn truyện như một món quà.)

Gift và Present

1.2. Cách dùng Gift trong tiếng Anh

Cách dùng 1: Gift được sử dụng để nói về những món quà, quà tặng mang ý nghĩa quan trọng. Món quà này có thể do người có vị thế, cấp bậc cao ơn tặng cho người có vị thế, cấp bậc thấp hơn. 

Ví dụ:

  • The boss gave me the notebook as a gift.

(Sếp đã tặng tôi cuốn sổ như một món quà.)

  • Mrs. Maria always sends expensive gifts to her granddaughter.

(Mrs. Maria always sends expensive gifts to her granddaughter.)

Cách dùng 2: Gift được sử dụng để nói về khả năng đặc biệt, thiên bẩm của một ai đó. 

Ví dụ:

  • Daniel has a gift for volleyball.

(Daniel có năng khiếu về bóng chuyền.)

  • Mrs. Vanga can predict the future. This is a gift.

(Bà Vanga có thể dự đoán tương lai. Đây là một tài năng thiên bẩm.)

1.3. Cụm từ thông dụng với Gift

Dưới đây là một số cụm từ thông dụng với gift được dùng nhiều trong cả giao tiếp hàng ngày lẫn văn viết bạn có thể tham khảo:

Cụm từ

Dịch nghĩa

Annual gift

Quà hàng năm

Birthday gift

Quà sinh nhật

Charitable gift

Món quà từ thiện

Deed of gift

Chứng thư quà tặng

Expensive gifts

Những món quà đắt tiền

Generous gift

Món quà hào phóng

Special gift

Món quà đặc biệt

Gift of life

Quà tặng cuộc sống

Gift of time

Món quà của thời gian

Gift wrap

Gói quà

Birthday gift

Quà sinh nhật

Gift of gab

Khả năng nói chuyện, hùng biện lưu loát

Gift shop

Cửa hàng quà tặng

 

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

2. Present – /ˈprez.ənt/

Đến đây chắc bạn đã nắm được kiến thức về Gift rồi phải không? Cùng học ngay định nghĩa và cách dùng của Present để xem Gift và Present khác nhau như thế nào nhé.

2.1. Định nghĩa

“Present” cũng là một danh từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là “món quà, quà tặng, quà biếu”.

Ví dụ:

  • Mike gave me a present last night.

(Mike đã tặng quà cho tôi tối qua.)

  • My best friend gave me a special present for my birthday, which is a dog.

(Người bạn thân nhất của tôi đã tặng tôi một món quà đặc biệt trong ngày sinh nhật của tôi, đó là một con chó.)

Gift và Present

2.2. Cách dùng Present trong tiếng Anh

Cách dùng 1: Present được sử dụng để nói về một món quà ít trạng trọng hơn, một cái gì đó mà bạn được cho, mà không yêu cầu, vào một dịp đặc biệt như lễ cưới, sinh nhật,… , đặc biệt là để thể hiện tình bạn hoặc để nói lời cảm ơn.

Ví dụ:

  • My dad gave me a bicycle as a present.

(Sếp đã tặng tôi cuốn sổ như một món quà.)

  • Linda has just been given a wedding present by her father. It’s a car.

(Linda vừa được bố tặng quà cưới. Nó là một chiếc xe ô tô.)

Cách dùng 2: Present còn được sử dụng với một ý nghĩa khác là chỉ sự có mặt, hiện diện (tính từ) hay “hiện tại” (danh từ). Tuy nhiên, ở trong bài viết này, chúng ta chỉ nhắc tới nghĩ “món quà”.

2.3. Cụm từ thông dụng với Present

Dưới đây là một số cụm từ thông dụng với Present:

Cụm từ

Dịch nghĩa

Birthday present

Món quà sinh nhật

Christmas present

Quà giáng sinh

Present day

Hiện nay

Present perfect

Hiện tại hoàn thành

At present

Hiện tại

Makes a present

Làm một món quà

Wedding present

Quà cưới

Present itself

Tự trình bày

3. Phân biệt Gift và Present trong tiếng Anh

Cả hai từ Gift và Present đều mang nghĩa là “món quà, quà tặng”. Tuy nhiên chúng khác nhau ở cách dùng như sau:

  • Gift: Sử dụng nói về món quà trang trọng;
  • Present: Sử dụng nói về món quà ít trang trọng hơn, đôi khi dùng để thể hiện tình bạn hay nói lời cảm ơn.

Ví dụ:

  • The director gives us an annual gift of the handbook.

(The director gives us an annual gift of the handbook.)

  • I will send Susie a birthday present as soon as possible.

(Tôi sẽ gửi quà sinh nhật cho Susie sớm nhất có thể.)

Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là tất tần tật kiến thức về định nghĩa, cách dùng của Gift và Present cũng như cách phân biệt bộ đôi này trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết giúp bạn sử dụng hai từ này chuẩn xác hơn. Step Up chúc bạn học tập tốt!

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Hướng dẫn phân biệt Day và Date trong tiếng Anh

Hướng dẫn phân biệt Day và Date trong tiếng Anh

“Day” và “Date” là cặp từ thông dụng trong tiếng Anh đều mang nghĩa là ngày. Tuy nhiên, mỗi từ lại được sử dụng theo cách khác nhau. Trong bài viết hôm nay, Step Up sẽ hướng dẫn bạn về cách sử dụng cũng như cách phân biệt Day và Date trong tiếng Anh. Cùng theo dõi nhé

1. Day – /’dei/

Để phân biệt sự khác nhau giữa Day và Date, trước tiên hãy cùng tìm hiểu khái niệm và cách dùng của “day” nhé.

1.1. Định nghĩa

Day – /’dei/ là một danh từ tiếng Anh, có nghĩa là “ngày, ban ngày”.

Ví dụ:

  • Are you free this day next week?

(Bạn có rảnh vào ngày này tuần sau không?)

  • The day that Lisa returned to Korea was May 30.

(Ngày Lisa trở về Hàn Quốc là ngày 30/5.)

1.2. Cách dùng Day trong tiếng Anh

Danh từ “day” trong tiếng Anh được sử dụng trong những trường hợp sau:

Cách dùng 1: “Day” là từ được sử dụng để nói về các “ngày trong tuần” như Monday, Tuesday, Wednesday,.. và còn được sử dụng trong câu hỏi về hỏi ngày trong tuần.

Ví dụ:

  • What day is Mike free next month? – On Friday.

(Mike rảnh vào ngày nào trong tháng tới? – Vào thứ Sáu.)

  • Which day is this today?

(Hôm nay là ngày nào?)

Cách dùng 2: Dùng để chỉ thời điểm ban ngày từ 0:00 AM đến 12: 00 AM

Ví dụ:

  • People work during the day and sleep at night.

(Con người làm việc vào ban ngày và ngủ vào ban đêm.)

  • I always get work done during the day.

Tôi luôn hoàn thành công việc trong ngày.)

Day và date

Cách dùng 3: Dùng để nói về khoảng thời gian mà chúng ta dành ra để làm việc gì đó.

Ví dụ:

  • I completed this report in 7 days.

(Tôi hoàn thành báo cáo này trong 7 ngày.)

  • I have just been quarantined for 14 days in the hospital.

(Tôi vừa bị cách ly 14 ngày trong bệnh viện.)

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

1.3. Cụm từ thông dụng với Day

Dưới đây là một số cụm từ với “Day” được sử dụng trong nhiều cuộc sống hàng ngày:

Cụm từ

Dịch nghĩa

Any day now

Mấy ngày tới

By day

Vào ban ngày

Day after day

Ngày qua ngày

Day and night

Cả ngày

Day off

Ngày nghỉ

In those days

Trong quá khứ

The days

Một quãng thời gian trong quá khứ

The other day

Một vài ngày trước đó

These days

Những ngày này

2. Date – /deɪt/

Đến đây chắc các bạn cũng nắm được cách dùng của “day” rồi phải không? Tiếp tục tìm hiểu về “date” để xem “day” và “date” trong tiếng Anh khác nhau như thế nào nhé.

2.1. Định nghĩa

Date – /deɪt/ cũng là một danh từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là “ngày tháng”.

Ví dụ:

  • What is the date today?

(Hôm nay là ngày bao nhiêu?)

  • What is your date of birth?

(Ngày sinh của bạn là gì?)

2.2. Cách dùng Date trong tiếng Anh

Ví dụ:

Cách dùng 1: “Date” là từ dùng để chỉ một ngày trong tháng.

  • The 13th of every month is a practical date for my school.

(Ngày 13 hàng tháng là ngày học thiết thực của trường tôi.)

  • My son’s date of birth is June 24.

(Con trai tôi sinh ngày 24 tháng 6)

Cách dùng 2: Nói về một cuộc hẹn hò hay mối quan hệ lãng mạn.

Ví dụ:

  • Mike asked me out on a date.

(Mike hẹn tôi đi chơi.)

  • Mary had a hot date.

(Mary đã có một buổi hẹn hò nóng bỏng.)

Day và date

2.3. Cụm từ thông dụng với Date

Cụm từ

Dịch nghĩa

Out of date

lạc hậu, lỗi thời

Up to date

hiện đại

Date back to

có niên đại, có từ

A double date

Hẹn hò đôi

Date from

Từ ngày

Make a date

Hẹn hò

A blind date

Hẹn hò giấu mặt

At an early date

Vào một buổi sớm

 

3. Phân biệt Day và Date trong tiếng Anh

Day và Date là đều có nghĩa là “ngày” tuy nhiên chúng được sử dụng trng các trường hợp khác nhau.

Day và date


Day

Date

Chỉ ngày trong tuần

Chỉ một ngày trong tháng

Nói về ngày xa cũ

Dạng động từ chỉ một việc xảy về cái cũ. Ví dụ: Day back.

 

Nói về một lịch hẹn hò lãng mạn

Ví dụ:

  • In the old days, I only had 1 comic book.

(Ngày xưa mình chỉ có 1 cuốn truyện tranh.)

  • The story dates back to 5 days ago when Mike meets a poor girl.

(Câu chuyện bắt nguồn từ 5 ngày trước khi Mike gặp một cô gái nghèo.)

 
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO
Như vậy, Step Up đã hướng dẫn bạn cách sử dụng cũng như cách phân biệt Day và Date. Hy vọng bài viết giúp bạn sử dụng hai từ này đúng chuẩn hơn. Chúc các bạn học tập tốt!
 
 
 
 
 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Cách phân biệt End và Finish trong tiếng Anh

Cách phân biệt End và Finish trong tiếng Anh

Mỗi người học tiếng Anh chắc không còn xa lạ với bộ đôi End và Finish mang nghĩa là “kết thúc”. Tuy nhiên, chúng ta thường thắc mắc rằng khi nào dùng “end”, khi nào thì dùng “finish”. Trong bài viết hôm nay, Step Up sẽ chia sẻ với bạn cách sử dụng và phân biệt End và Finish trong tiếng Anh.

1. End – /end/

Để phân biệt End và Finish thì trước tiên, chúng ta cùng tìm hiểu định nghĩa của “end” và cách dùng trong tiếng Anh nhé. 

1.1. Định nghĩa

“End” vừa đóng vai trò là danh từ, vừa là động từ.

  • Danh  từ End có nghĩa là sự kết thúc;
  • Động từ End có nghĩa là quyết định ngừng, hay chấm dứt một cái gì đó mặc dù có thể chưa có kết quả.

Ví dụ:

  • Mike decided to end his marriage.

(Mike quyết định kết thúc cuộc hôn nhân của mình.)

  • The end of the movie makes me feel regretful.

(Cái kết của phim khiến mình cảm thấy tiếc nuối)

1.2. Cách dùng End trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, người ta sử dụng End trong các trường hợp sau:

Cách dùng 1: Sử dụng End diễn tả việc dừng hay kết thúc một việc gì đó.

Ví dụ:

  • What time is the meeting due to end?

(Mấy giờ thì cuộc họp kết thúc?)

  • My contract with the A company ended in August.

(Hợp đồng của tôi với công ty A kết thúc vào tháng 8.)

end và finish

Cách dùng 2: Sử dụng để thay thế cho cái chết một cách lịch sự.

Ví dụ:

  • Mike was all by his wife’s bedside when the end finally came?

(Mike đã ở bên cạnh vợ cạnh ấy trong những giây phút cuối cùng.)

  • He met his end because of suffering from lung cancer.

(Anh ta đã gặp kết cục của mình vì bị ung thư phổi.)

1.3. Cụm từ thông dụng với End

Trong tiếng Anh, End còn được kết hợp với các từ ngữ khác tạo thành những cụm từ được sử dụng phổ biến. Dưới đây là một số cụm từ thông dụng với “end”:

Cụm từ

Dịch nhĩa

Bring sth to an end

Hoàn thành một cái gì đó

In the end

Cuối cùng, sau một cái gì đó đã được suy nghĩ hoặc thảo luận rất nhiều

For hours, days, etc. On end

Hàng giờ, hàng ngày, v.v. Mà không dừng lại

Come to an end

Kết thúc

End game

Tàn cuộc

Back end

Phụ trợ

year end

Cuối năm

End up

Kết thúc

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

2. Finish – /ˈfɪn.ɪʃ/

Vậy end và finish khác nhau như thế nào? Tiếp tục tìm hiểu về định nghĩa và cách dùng của Finish để trả lời câu hỏi này nhé.

2.1. Định nghĩa

“Finish” cũng có nghĩa là kết thúc, nhưng ở đây là kết thúc một hành động hay sự việc.

Ví dụ:

  • Mike finished his homework at 8 pm.

(Mike hoàn thành bài tập về nhà lúc 8 giờ tối.)

  • I have completed the task my parents gave me.

(Tôi đã hoàn thành nhiệm vụ mà bố mẹ giao cho.)

Xem thêm: Phân biệt learn và study trong tiếng Anh

2.2. Cách dùng Finish trong tiếng Anh

Cách dùng 1: để nói về việc hoàn thành một điều gì hay một sự việc nào đó.

  • Lisa has finished the divorce proceedings..

(Lisa đã hoàn tất thủ tục ly hôn.)

  • Jenny finished second in the finals.

(Jenny về nhì trong trận chung kết.)

Cách dùng 2: Finish còn được dùng với nghĩa “kết thúc”.

  • The party should finish around three o’clock.

(Bữa tiệc sẽ kết thúc vào khoảng ba giờ.)

  • The story finishes with a happy ending.

(Câu chuyện kết thúc với một kết thúc có hậu.)

end và finish

2.3. Cụm từ thông dụng với Finish

Một số cụm từ thông dụng đi với Finish:

Cụm từ

Dịch nghĩa

Finish line

Vạch đích

Finish off

Kết liễu

From start to finish

Từ bắt đầu đến kết thúc

Finish out

Hoàn thành

Finish with

Kết thúc với ai

Finish (something) on a high note

Hoàn thành cái gì đó xuất sắc

A fight to the finish

Trận chiến để kết thúc (cuối)

3. Phân biệt End và Finish trong tiếng Anh

Cả hai từ End và Finish đều mang nghĩa là “kết thúc, hoàn thành”. Tuy nhiên, người ta sử dụng End và Finish trong một số trường hợp khác nhau.

Khi nói về việc hoàn thành một việc nào đó

Khi muốn diễn tả việc hoàn thành một công việc, nhiệm vụ nào đó, người ta thường sử dụng “finish.”Ví dụ:

  • Mike finished training.

(Mike đã hoàn thành khóa đào tạo.)

  • Can you finish the report by 2:00 pm?

(Can you finish the report by 2:00 pm?)

Khi dùng với nghĩa chấm dứt, kết thúc

Khi dùng với nghĩa kết thúc hay chấm dứt một việc gì đó tạo sự thay đổi lớn, người ta thường sử dụng “end”.

  • Please end the story here!

(Xin kết thúc câu chuyện tại đây!)

  • My boyfriend and I have ended a relationship.

(Tôi và bạn trai đã kết thúc mối quan hệ tình cảm.)

end và finish

Dạng V-ing

  • Finish có thể đi cùng với động từ thêm “ing”
  • End thì không.

Ví dụ:

  • My father finished working at 3.00.

(Bố tôi làm việc xong lúc 3 giờ.)

  • My father ended working at 3.00. – KHÔNG DÙNG
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây Step Up đã hướng dẫn bạn cách phân biệt End và Finish trong tiếng Anh. Nếu bạn còn gì thắc mắc hãy để bình luận ở lại bên dưới, chúng mình sẽ giúp bạn giải đáp. Chúc các bạn học tập tốt!

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Cách phân biệt Learn và Study trong tiếng Anh

Cách phân biệt Learn và Study trong tiếng Anh

Learn và Study hẳn là những từ đã quá quen thuộc với mỗi người học tiếng Anh. Cùng mang nghĩa là học nhưng bộ đôi này lại khiến người học tiếng Anh “hoang mang”, không biết nên sử dụng từ nào. Hôm nay, Step Up sẽ giúp bạn phân biệt learn và study trong tiếng Anh. Cùng xem dưới đây nhé.

1. Learn – /lɜːn/

Để tìm ra sự khác biệt giữa Learn và Study thì chúng mình hãy cùng tìm hiểu về Study trước tiên nhé.

1.1. Định nghĩa

“Learn” là một động từ trong tiếng Anh mang nghĩa là “học”. Việc học ở đây diễn ra tự nhiên, đạt được kiến ​​thức, kỹ năng bằng cách học tập, thực hành, được dạy hoặc trải nghiệm điều gì đó.

Ví dụ:

  • Children learn to hear and speak from people around them.

(Trẻ học cách nghe và nói từ những người xung quanh.)

  • I learned to pack Banh Chung by watching my grandfather make it.

(Tôi học gói Bánh Chưng bằng cách xem ông tôi làm.)

  • Lisa learned to ride a motorbike last month.

(Lisa học lái xe máy vào tháng trước.)

  • I have been learning how to write emails

(Tôi đã học cách viết email)

  • Mike learned how to plant trees from his father.

(Mike học cách trồng cây từ cha mình.)

learn và study

1.2. Cách dùng Learn trong tiếng Anh

Trong ngữ pháp tiếng Anh, động từ “learn” được sử dụng trong các trường hợp sau:

Cách dùng 1: sử dụng diễn tả cho việc học để thu được kiến thức và các kỹ năng về một vấn đề mới.

Ví dụ:

  • I learned some new words after communicating with foreigners.

(Trẻ học cách nghe và nói từ những người xung quanh.)

  • Daniel learns to play baseball with his friends.

(Daniel học chơi bóng chày với bạn bè của mình.)

Cách dùng 2: Diễn tả việc học thuộc/ghi nhớ một điều gì đó

Ví dụ:

  • I don’t know how Mike manages to learn all that knowledge.

(Tôi không biết Mike làm cách nào để học được tất cả những kiến ​​thức đó.)

  • I was told to memorize the poem in the textbook by the teacher.

(Tôi được cô giáo dặn học thuộc lòng bài thơ trong sách giáo khoa.)

Cách dùng 3: sử dụng diễn tả việc học hỏi, thấm nhuần và rút ra được kiến thức về các kỹ năng cho bản thân.

Ví dụ:

  • Mark will have to learn that he can’t have anything he wants.

(Mark will have to learn that he can’t have anything he wants.)

  • I soon learned to keep silent.

(Tôi sớm học cách giữ im lặng.)

Cách dùng 4: được cho biết sự thật hoặc thông tin mà bạn không biết.

Ví dụ:

  • I only learned about him later.

(Sau này tôi mới biết về anh ấy.)

  • Mike was very shocked to learn the truth.

(Mike đã rất sốc khi biết sự thật.)

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

1.3. Cụm từ thông dụng với Learn

Dưới đây là một số cụm từ với “learn” được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh.

Cụm từ với “learn”

Nghĩa

Learn the hard way

Nhận thức ra vấn đề, rút ra bài học

Learn of

Tìm hiểu về

Learn the ropes

Học việc

To learn by rote

Học vẹt

Live and learn

Sống và học hỏi

Learn by heart

Học thuộc lòng

Learn by rote

Học vẹt

How to learn lines

Cách học dòng

 

2. Study – /ˈstʌd.i/

Đến đây chắc bạn cũng nắm được định nghĩa và cách dùng của “learn” rồi phải không? Cùng tìm hiểu tiếp kiến thức về Study để biết learn và Study khác nhau như thế nào nhé.

2.1. Định nghĩa

“Study” cũng là một động từ phổ biến trong tiếng Anh, có nghĩa là đọc, ghi nhớ các kiến thức hoặc tham gia các trường lớp để hiểu về một vấn đề nào đó.

Ví dụ:

  • I will try to study for the test tomorrow.

(Tôi sẽ cố gắng học tập cho bài kiểm tra ngày mai.)

  • I study Math all day tomorrow.

(Tôi học Toán cả ngày mai.)

learn và study

2.2. Cách dùng Study trong tiếng Anh

Cách dùng 1: Study được dùng để diễn tả việc học một môn học, đặc biệt là trong một khóa học giáo dục hoặc bằng cách đọc sách.

Ví dụ:

  • Next term I will study animals.

(Kỳ tới tôi sẽ nghiên cứu về động vật.)

  • I learned about frog reproduction through biology

(Tôi đã học về sinh sản của ếch thông qua sinh học)

Cách dùng 2: Nói về việc để kiểm tra một cái gì đó rất cẩn thận.

Ví dụ:

  • I want to study the terms of the contract.

(Tôi muốn nghiên cứu các điều khoản của hợp đồng.)

  • The teacher told us to study the subject before doing it.

(Cô giáo dặn chúng tôi phải nghiên cứu kỹ đề trước khi làm.)

2.3. Cụm từ thông dụng với Study

Cụm từ với “study”

Nghĩa

Work study

Nghiên cứu công việc

Feasibility study

Nghiên cứu khả thi

Field of study

Chuyên ngành

Literary study

Nghiên cứu văn học

A quick study

Một nghiên cứu nhanh chóng

Blind study

Học mù

Nature study

Nghiên cứu thiên nhiên

Cross sectional study

Nghiên cứu cắt ngang

Self study

Tự học

Case study

Nghiên cứu tình huống

Course of study

Khoa học

Study hall

Hội trường học

Time study

Nghiên cứu thời gian

Descriptive study

Nghiên cứu mô tả

Double-blind study

Nghiên cứu mù đôi

Prospective study

Nghiên cứu tiềm năng

Motion study

Nghiên cứu chuyển động

Quick study

Học nhanh

Time and motion study

Nghiên cứu thời gian và chuyển động

Time-and-motion study

Nghiên cứu thời gian và chuyển động

Study group

Học nhóm

Cohort study

Học vẹt

Postgraduate study

Nghiên cứu sau đại học

Pilot study

Nghiên cứu thí điểm

3. Phân biệt Learn và Study trong tiếng Anh

Điều gây nhầm lẫn giữa hai từ này là Learn và Study đều mang nghĩa là “học”. Tuy nhiên, bộ đôi này khác nhau ở điểm sau:

  • Study là học bằng cách đọc, ghi nhớ
  • Learn “learn” còn có nghĩa là hiểu, là học và đúc rút kiến thức, kỹ năng qua viêc qua sự trải nghiệm.

Ví dụ:

  • I studied very hard to prepare for the final exam.

(Tôi đã học rất chăm chỉ để chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ.)

  • I learned a lot of knowledge and experience through the subjects in school.

(Tôi đã học rất chăm chỉ để chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ.)

  • Daniel has been studying English for over a year but he still cannot communicate.

(Daniel đã học tiếng Anh hơn một năm nhưng cậu ấy vẫn chưa thể giao tiếp được.)

  • I have learned English while living with native speakers.

(Tôi đã học tiếng Anh khi sống với người bản xứ.)

Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Như vậy, Step Up đã hướng dẫn bạn cách phân biệt learn và study trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết giúp bạn hiểu hơn và sử dụng dụng bộ đôi này đúng hơn nhé. Chúc các bạn học tốt!

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Bảng điểm tiếng Anh là gì? Mẫu bảng điểm tiếng Anh thông dụng

Bảng điểm tiếng Anh là gì? Mẫu bảng điểm tiếng Anh thông dụng

Có lẽ các bạn học sinh, sinh viên không còn xa lạ gì với các bảng điểm phải không? Chắc hẳn ai cũng từng trải qua cảm giác hồi hộp chờ đợi bảng điểm của mình. Thông thường, bảng điểm sẽ được viết dưới dạng tiếng Việt. Vậy bảng điểm tiếng Anh thì sao? Step Up sẽ giới thiệu với bạn về khái niệm và một số mẫu bảng điểm tiếng Anh trong bài viết dưới đây nhé.

1. Sơ lược về bảng điểm tiếng Anh

Trước tiên, chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu khái niệm về bảng điểm tiếng Anh.

1.1. Định nghĩa

Bảng điểm tiếng Anh là “Academic transcript”. 

Ngoài ra, người ta còn sử dụng từ đồng nghĩa “Transcript” cũng mang nghĩa là bảng điểm.

Ví dụ:

  • I just received my academic transcript this morning.

(Tôi vừa nhận được bảng điểm học tập của mình sáng nay.)

  • The teacher is showing the class transcript on the slide.

(Giáo viên đang hiển thị bảng điểm học tập của lớp trên slide.)

bảng điểm tiếng Anh

1.2. Lợi ích của bảng điểm tiếng Anh

Việc sử dụng bảng điểm tiếng Anh đem lại lợi ích gì cho chúng ta nhỉ? Dưới đây là câu trả lời về lợi ích mà chúng đem lại:

Cho thấy năng lực học tập: Tất cả các điểm số, thành tích môn học đều được thống kê đầy đủ trong bảng điểm tiếng Anh. Nhìn vào bảng điểm, có thể thấy và đánh giá được năng lực học tập của một học sinh. Từ đó cố gắng phấn đấu học tập hơn;

Học tiếng Anh: Trên bảng điểm, tất cả các môn học đều được viết bằng tiếng Anh, bởi vậy có thể coi bảng điểm giống như một tài liệu học từ vựng tiếng Anh về môn học. Khi xem lại nhiều lần, các bạn sẽ nạp thêm được một số lượng từ vựng đáng kể đấy.

Thể hiện sự chuyên nghiệp: Đa số bảng điểm điểm đều được viết bằng tiếng Việt. Tuy nhiên ở các trường cao đẳng và các trường quốc tế, bảng điểm sẽ được viết cả bằng tiếng Anh. Việc này thể hiện tính chuyên nghiệp và xu hướng chuẩn quốc tế.

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

2. Các mẫu bảng điểm tiếng Anh theo trình độ

Trong xu hướng hiện nay, tiếng Anh ngày càng phổ biến thì việc sử dụng thêm bảng điểm tiếng Anh là điều cần thiết. 

Dưới đây là một số bảng điểm tiếng Anh theo trình độ các cấp biên dịch từ tiếng Việt do Step Up sưu tầm. Tham khảo ngay dưới đây nhé.

2.1. Mẫu bảng điểm tiếng Anh cho học sinh trung học cơ s

SCHOOL TRANSCRIPT

Full name: ……………………………………… Gender: ………………………….

Date of birth:………………………..…………….. School year(s): ………………….

Permanent Address: ………………………………………………………….………

SUBJECTS (Môn học)

Grade 6

Grade 7

Grade 8

Grade 9

Mathematic (Toán)

       

Physics (Vật lí)

       

Chemistry (Hóa học)

       

Biology (Sinh học)

       

Computer Science (Tin học)

       

Vietnamese Literature (Ngữ văn)

       

History (Lịch sử)

       

Geography (Địa lí)

       

English (Tiếng Anh)

       

Technology (Công nghệ)

       

Physical Education (Thể dục)

       

Art (Mĩ thuật)

       

Music (Âm nhạc)

       

Civic Education (GDCD)

       

Average grade (Trung bình môn)

       

 

EVALUATION (Đánh giá xếp loại)

Grade 6

Grade 7

Grade 8

Grade 9

Academic Ability (Học lực)

       

Moral training (Hạnh kiểm)

       

Grading System:

8.0 – 10.0: Excellent

6.5 – 7.9: Good

5.0 – 6.4: Average

Below 5.0: Weak

 

Hanoi, ……………………….

 

Certified by

(Principal/Vice Principal)

2.2. Mẫu bảng điểm tiếng Anh cho học sinh trung học phổ thông

SCHOOL TRANSCRIPT

Full name: ……………………………………… Gender: ………………………….

Date of birth:………………………..…………….. School year(s): ………………….

Permanent Address: ………………………………………………………….………

SUBJECTS (Môn học)

Grade 10

Grade 11

Grade 12

Mathematic (Toán)

     

Physics (Vật lí)

     

Chemistry (Hóa học)

     

Biology (Sinh học)

     

Computer Science (Tin học)

     

Vietnamese Literature (Ngữ văn)

     

History (Lịch sử)

     

Geography (Địa lí)

     

English (Tiếng Anh)

     

Technology (Công nghệ)

     

Physical Education (Thể dục)

     

Art (Mĩ thuật)

     

Music (Âm nhạc)

     

Civic Education (GDCD)

     

Average grade (Trung bình môn)

     

 

EVALUATION (Đánh giá xếp loại)

Grade 10

Grade 11

Grade 12

Academic Ability (Học lực)

     

Moral training (Hạnh kiểm)

     

Grading System:

8.0 – 10.0: Excellent

6.5 – 7.9: Good

5.0 – 6.4: Average

Below 5.0: Weak

 

Hanoi, ……………………….

 

Certified by

(Principal/Vice Principal)

3. Những lưu ý khi viết bảng điểm tiếng Anh cần biết

Một số điều bạn cần lưu ý khi viết bảng điểm tiếng Anh:

Viết đúng chính tả, ngữ pháp: Nếu bạn viết nhầm tên môn học thì chắc chắn người đọc sẽ không hiểu được. Vì vậy, khi viết bảng điểm, hãy chú ý đến chính tả và ngữ pháp câu tiếng Anh.

Con số chính xác: Đây là điều rất quan trọng, chỉ khi điểm số chính xác mới đánh giá chính xác được lực học của các bạn học sinh.

Trình bày khoa học, sạch sẽ: Thông thường các bảng điểm hiện nay đều được đánh máy, mang tính chuyên nghiệp và khoa học. Tuy nhiên nếu bạn viết tay thì hãy viết nắn nót,cẩn thận nhé.

Kiểm tra lại: Hãy rà soát lại ít nhất là một lần bạn nhé. Việc này không những giúp tính chính xác của điểm số cao hơn mà bạn lại có thể kiểm tra chính tả, ngữ pháp tiếng Anh thêm một lần nữa.

Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường. 

Trên đây là những chia sẻ của Step Up về định nghĩa, lợi ích cũng như một số mẫu bảng điểm tiếng Anh. Bạn đã đọc hết bài viết này chưa? Nó có thể sẽ giúp bạn viết bảng điểm đúng chuẩn hơn đấy. Chúc các bạn học tập tốt!

 

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI