Cấu trúc In addition to trong tiếng Anh chi tiết nhất

Cấu trúc In addition to trong tiếng Anh chi tiết nhất

Trong văn viết, việc sử dụng linh hoạt các liên từ và giới từ sẽ giúp bài văn mạch lạc và đạt điểm cao hơn rất nhiều. Một cấu trúc mà bạn không thể không biết chính là cấu trúc In addition to, dùng để bổ sung thêm ý cho đoạn văn. Cùng Step Up tìm hiểu ngay chi tiết về cấu trúc này trong bài viết dưới đây nhé! 

1. Định nghĩa In addition to

Nguồn gốc của cấu trúc In addition to là danh từ Addition. 

Addition mang nghĩa là “sự thêm vào”, “điều gì được thêm vào”, hay “phép cộng”. 

Ví dụ: 

  • Children are tested in basic mathematical skills such as addition.
    Trẻ nhỏ sẽ được kiểm tra những kỹ năng toán học cơ bản như phép cộng. 
  • An assistant would be a useful addition to our boss.
    Một trợ lý sẽ là sự bổ sung cần thiết đối với sếp. 

Cả cụm từ In addition to something sẽ mang nghĩa là “ngoài cái gì”, “bên cạnh cái gì”.

Ví dụ:

  • In addition to his penthouse in Dalat, he has a resort in Nha Trang. 
    Ngoài căn hộ tầng thượng ở Đà Lạt, anh ấy có một khu nghỉ dưỡng ở Nha Trang. 
  • In addition to basketball, I’m good at volleyball.
    Ngoài bóng rổ thì tôi còn giỏi chơi bóng chuyền nữa
  • To accomplish great things, in addition to dreaming, you must act.
    Để hoàn thành những điều lớn lao, ngoài việc mơ mộng, cậu cần phải hành động. 
cau truc in addition to

2. Cách sử dụng cấu trúc In addition to trong tiếng Anh

Cấu trúc In addition to rất đơn giản:

in addition to + N/Ving/Pronoun

Ý nghĩa: bên cạnh cái gì/ngoài cái gì

Ví dụ: 

  • In addition to offering many scholarships, this university has a big doom for students. 
    Ngoài việc đưa ra nhiều học bổng, trường đại học này có một ký túc xá lớn cho sinh viên. 
  • In addition to her intelligence, she is also famous for her beauty.
    Bên cạnh sự thông minh, cô ấy còn nổi tiếng vì vẻ đẹp của mình nữa.
  • In addition to myself, the team includes four other people.
    Ngoài tôi ra thì đội bao gồm 4 người khác nữa. 

Ngoài ra, In addition cũng có thể đứng độc lập ở đầu câu, đóng vai trò là liên từ, dùng để giới thiệu thêm một điều gì bên cạnh cái đã nói ở trước.

Ví dụ:

  • I bought you a sandwich. In addition, there is some milk in the freezer. 
    Tớ mua cho cậu cái bánh sandwich đó. Ngoài ra, còn một ít sữa trong tủ lạnh.
  • I agree with your statement. In addition, I have some ideas to say. 
    Tôi đồng ý với phát biểu của anh. Ngoài ra, tôi có vài ý tưởng. 

3. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc In addition to trong tiếng Anh

Hãy ghi nhớ In addition to + N/V-ing/Pronoun nhé. 

Còn khi In addition đứng đầu câu sẽ không có TO. 

Ví dụ:

  • In addition to the repair charge, there’s a packing fee.
    = You have to pay the repair charge. In addition, there’s a packing fee.
    Ngoài phí sửa chữa thì còn phí đóng gói nữa.
  • In addition to providing a new way to entertain, the Internet helps us to study easier. 
    = The Internet provides a new way to entertain. In addition, it helps us to study easier.
    Ngoài việc cung cấp một hình thức mới để giải trí, Internet còn giúp chúng ta học tập dễ dàng hơn. 
cau truc in addition to

Một lưu ý tiếp theo đó là đừng nhầm lẫn cấu trúc In addition to với AN ADDITION TO nha. 

Cấu trúc something is an addition to something else có nghĩa: cái gì là nhân tổ bổ sung cho cái gì khác (cái gì đó được thêm vào để cải thiện cái khác tốt hơn.)

Ví dụ:

  • We’re building an addition to our house.
    Chúng tôi đang xây thêm phần phụ cho căn hộ. 
  • This book collection will be a valuable addition to the library.
    Bộ sách này sẽ là nhân tố bổ sung đầy giá trị cho thư viện.

4. Bài tập về cấu trúc In addition to trong tiếng Anh

Để hiểu và ghi nhớ chắc chắn hơn thì các bạn hãy luyện tập một chút về cấu trúc In addition to cùng Step Up nhé!

Bài tập

Bài 1: Viết lại câu sau dùng cấu trúc In addition to

1. I ordered pizza and spaghetti.

2. I got not only my weekly wage but also a lot of tips.

3. There was a thick fog and a heavy swell. 

4. There is also one further point to make. 

5. Besides his teaching career, Louis is known as a hot blogger. 

Bài 2: Sửa lỗi sai trong các câu sau:

1. In addition to be a singer, he is an actor. 

2. You are smart. In addition to, you are a good person. 

3. Blueberry is a delicious in addition to your smoothies.

4. A new member would be a welcome addition to.

5. In addition your document, I also need your passport. 

Đáp án

Bài 1: 

1. In addition to pizza, I ordered spaghetti. 

2. In addition to my weekly wage, I got a lot of tips.

3. In addition to the thick fog, there was a heavy swell.

4. There is, in addition, one further point to make.

5. In addition to his teaching career, Louis is known as a hot blogger.

Bài 2:

1. In addition to being a singer, he is an actor. 

2. You are smart. In addition, you are a good person. 

3. Blueberry is a delicious addition to your smoothies.

4. A new member would be a welcome addition.

5. In addition to your document, I also need your passport. 

Trên đây là toàn bộ kiến thức bạn cần biết về cấu trúc In addition to trong tiếng Anh bao gồm định nghĩa, cách dùng, lưu ý và bài tập có giải. Hãy sử dụng cấu trúc này trong bài viết của mình để được thêm điểm nha.

Step Up chúc bạn học tốt!

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Cấu trúc According to trong tiếng Anh chi tiết nhất

Cấu trúc According to trong tiếng Anh chi tiết nhất

Để tăng điểm nói và viết trong tiếng Anh, chúng ta nên sử dụng thêm các giới từ, và nhớ là phải sử dụng chuẩn nha. Trong bài viết này, Step Up sẽ hướng dẫn bạn chi tiết cách dùng cấu trúc According to trong tiếng Anh. Đây là một cấu trúc rất thông dụng nên đừng bỏ qua nhé. 

1. Định nghĩa According to

According to là một giới từ trong tiếng Anh, có thể dịch là “theo như, theo (nguồn tin)”. 

Ví dụ:

  • According to Sarah, the teacher will give us a test tomorrow.
    Theo như Sarah thì cô giáo sẽ cho chúng ta một bài kiểm tra vào ngày mai đó. 
  • According to reports, the ceasefire is holding.
    Theo báo cáo, lệnh ngừng bắn đang được duy trì. 
  • According to these documents, you still owe us £1,000.
    Theo như những tài liệu này, bạn vẫn nợ chúng tôi 1000 bảng đó. 

cau truc according to

2. Cách sử dụng cấu trúc According to trong tiếng Anh

Cấu trúc According to thường được dùng khi nói về quan điểm của người nào đó, hoặc các điều người nào đó/cái gì đã từng đề cập.

Cấu trúc này được sử dụng phổ biến trong cả văn viết và văn nói. 

according to + N, S + V 

Ý nghĩa: theo như ai đó cho biết/theo như cái gì đó 

Ví dụ: 

  • You are a good kid, according to your mother.
    Cháu là một đứa trẻ ngoan, theo như mẹ cháu cho biết. 
  • According to the doctor, you have to eat three meals a day every day.
    Theo như bác sĩ, cậu cần phải ăn đủ 3 bữa ăn mỗi ngày. 
  • According to the latest news, 60 people have had negative test results with the virus.
    Theo tin tức mới nhất, 60 người đã có kết quả xét nghiệm âm tính với virus.

Ngoài ra, khi muốn nói căn cứ theo một điều gì đó, ta cũng dùng cấu trúc According to. 

Ví dụ: 

  • Students are all put in different groups according to their ability.
    Học sinh được xếp vào các nhóm khác nhau căn cứ theo năng lực.
  • The books in the bookstore are classified according to subject.
    Những cuốn sách trong hiệu sách được phân loại theo chủ đề. 
  • He grouped the children according to age.
    Anh ấy chia nhóm bọn trẻ con theo tuổi. 

cau truc according to

Ngoài ra, cụm từ “according to plan” mang nghĩa làm một việc gì đó theo kế hoạch, cũng được sử dụng phổ biến.

Ví dụ: 

  • Did it all go according to plan?
    Mọi việc đi theo kế hoạch chứ? 

3. Phân biệt cách dùng According to, by, in my opinion

Khi nói về quan điểm, ý kiến, các bạn có thể sẽ thấy cấu trúc According to gần giống với In my opinion/In my view.

Tuy nhiên, ta KHÔNG DÙNG According to đi với “opinion/view”.

Ví dụ:

  • According to her, there were some mistakes in the essay.
    = In her opinion/In her view, there were some mistakes in the essay.
    Theo cô ấy, có vài lỗi trong bài viết. 

Khi nói về ý kiến cá nhân, người bản xứ sẽ KHÔNG dùng “According to me” (nghe thiếu tự nhiên). Thay vào đó, họ sẽ dùng “In my opinion”, “From my point of view”,…

Tiếp theo, với cách sử dụng cấu trúc According to để diễn tả “căn cứ theo điều gì/được thấy theo điều gì”, ta có thể thay According to bằng By. 

Ví dụ:

  • The documents are graded according to their topics.
    = The documents are graded by their topics.
    Các tài liệu được phân loại theo chủ đề.
  • It’s 2.30 according to the station clock.
    = It’s 2.30 by the station clock.
    Đã 2:30 theo như đồng hồ ở nhà ga

cau truc according to

4. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc According to trong tiếng Anh

Step Up sẽ tổng kết giúp bạn một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc According to trong tiếng Anh: 

  • According to không đi cùng với “opinion” và “view”
  • Không sử dụng “According to me” khi nói về ý kiến cá nhân 
  • According to = By khi mang nghĩa “căn cứ theo điều gì “. 

5. Bài tập về cấu trúc According trong tiếng Anh

Sau đây, hãy cùng luyện tập một chút với cấu trúc According to nhé. 

Bài tập

Bài 1: Viết lại những câu sau: 

1. Jane told us to submit all the reports by Friday. 

=> ______ Jane, ___________________________________

2. Fruit prices fluctuate by season. 

=> Fruit __________________________________________

3. The laptops were organized on the shelves by size.

=> The laptops ___________________________________

4. The teacher sorted the exams from the highest grade to the lowest. 

=> The exams ____________________________________

5. I think you should say sorry to her. 

=> ________________________________________________

Bài 2: Dịch những câu sau sang tiếng Anh: 

1. Theo nhiều nhà khoa học, Trái Đất đang nóng lên. 

2. Theo quan điểm của tôi, the Internet có nhiều lợi ích. 

3. Những chiếc điện thoại được phân loại theo hãng. 

4. Chúng ta nên ăn nhiều rau hơn, theo như bố nói. 

5. Theo Minh thì đây là một chiếc xe tốt. 

Đáp án

Bài 1:

1. According to Jane, all the reports should be submitted by Friday.

2. Fruit prices fluctuate according to the season.

3. The laptops were organized on the shelves according to size.

4. The exams are sorted according to grade by the teacher.

5. In my opinion, you should say sorry to her. 

Bài 2: 

1. According to many scientists, the Earth is getting warmer. 

2. In my opinion, Internet has many advantages.

3. Phones are classified by their brands. 

4. We should eat more vegetables, according to our father.

5. According to Minh, this is a good car.

 

Trên đây là toàn bộ kiến thức các bạn cần biết về cấu trúc According to trong tiếng Anh bao gồm: định nghĩa, cách dùng, phân biệt các trường hợp dễ nhầm, lưu ý và bài tập có giải.

Step Up chúc bạn học tốt tiếng Anh nhé. 

 

 

Cấu trúc Afraid of trong tiếng Anh chi tiết nhất

Cấu trúc Afraid of trong tiếng Anh chi tiết nhất

Để nói về cảm giác sợ sệt, sợ hãi một điều gì đó, ta có thể dùng cấu trúc Afraid of trong tiếng Anh. Bài viết sau đây của Step Up sẽ giải thích chi tiết cho bạn về định nghĩa, cách sử dụng của cấu trúc này. Cùng xem nhé! 

1. Định nghĩa Afraid of

Afraid là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa lo lắng, sợ hãi về một điều gì đó. 

Giới từ Of thường đi cùng với Afraid để tạo thành cấu trúc Afraid of something. 

Ví dụ:

  • I’ve always been afraid of heights.
    Tớ luôn sợ độ cao. 
  • Are you afraid of spiders?
    Cậu có sợ nhện không? 
  • He’s not afraid of losing.
    Anh ấy không hề sợ thua cuộc. 

cau truc afraid of

2. Cách sử dụng cấu trúc Afraid of trong tiếng Anh

Cấu trúc Afraid of rất đơn giản:

S + be + afraid of + N/V-ing (thường đi với N là chủ yếu) 

Ý nghĩa: Ai đó sợ điều gì 

Ví dụ:

  • Phuong was afraid of the dark.
    Phương đã từng sợ bóng tối.
  • The president is afraid of being attacked suddenly.
    Ngài tổng thống sợ bị tấn công đột ngột.
  • Don’t try skydiving if you are afraid of flying.
    Đừng thử môn nhảy dù nếu như bạn sợ bay. 

3. Phân biệt cấu trúc Afraid of và Afraid to trong tiếng Anh

Ngoài cấu trúc Afraid of, ta còn có thể sử dụng Afraid to + V.

Afraid of + N/V-ing: sợ điều gì 
Afraid to + V: sợ làm gì

Nhìn cấu trúc trên, các bạn có tự hỏi: Afraid of V-ing khác gì Afraid to V?

Trong các trường hợp chỉ “sợ làm gì”, cả hai cấu trúc này đều mang nghĩa giống nhau.

Ví dụ:

  • I’m afraid of telling/to tell her the truth.
    Tôi sợ phải nói với cô ấy sự thật. 
  • Don’t be afraid of saying/to say what you think.
    Đừng sợ nói ra những gì bạn nghĩ.

cau truc afraid of

Tuy nhiên, khi muốn biểu hiện sự sợ hãi điều gì đó xảy ra bất chợt/không theo ý, người bản xứ thường dùng cấu trúc Afraid of + V-ing (không dùng Afraid to V) 

Ví dụ:

  • I was afraid to go near the dog because I was afraid of being bitten
    Tôi sợ phải đi gần chú chó vì tôi sợ bị cắn. 
  • The path was slippery. We were afraid of falling.
    Đường trơn quá. Chúng tôi sợ bị ngã. 

4. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Afraid of trong tiếng Anh

Qua những kiến thức trên, chúng ta hãy điểm lại một số điểm cần lưu ý khi dùng cấu trúc Afraid of nhé:

  • Afraid of đi với danh từ hoặc V-ing
  • Afraid có thể đi với các trường hợp động từ, đặc biệt là các trường hợp chỉ những hành động không lường trước/không theo ý muốn. 
  • Afraid to + V nguyên thể

Ngoài ra, bạn có thể dùng Afraid + that + S + V. 

Ví dụ:

  • I’m afraid that I cannot come home early.
    Tôi e rằng tôi không thể về nhà sớm được.

5. Bài tập về cấu trúc Afraid of trong tiếng Anh

Hãy cùng luyện tập để nắm chắc hơn về cấu trúc Afraid of nhé. 

Bài tập

Bài 1: Chọn đáp án đùng vào chỗ trống 

1. My little daughter is afraid of ______.

A. swim
B. swimming
C. swims

2. Students are often afraid of ______.

A. exams
B. do exam
C. examing

3. Don’t be afraid ______ what you want.

A. doing
B. done
C. to do

4. Being afraid ______ the dark, she always slept with the light on.

A. in
B. on
C. of

5. What ______ you afraid of? 

A. is
B. are
C. do

Bài 2: Tìm lỗi sai trong các câu sau: 

1. He didn’t afraid to stand up to bullies.

2. Don’t go up the tower if you’re afraid with heights.

3. Dad’s afraid of I’ll lose my job.

4. She was afraid to made a speech.

5. Thomas are afraid of dogs. 

Đáp án

Bài 1: 

1. B
2. A
3. C
4. C
5.B

Bài 2: 

1. He wasn’t afraid to stand up to bullies.

2. Don’t go up the tower if you’re afraid of heights.

3. Dad’s afraid I’ll lose my job.

4. She was afraid to make a speech.

5. Thomas is afraid of dogs.

Trên đây là toàn bộ kiến thức liên quan đến cấu trúc Afraid of mà bạn cần nắm vững, hãy chú ý để không bị mất điểm trong các bài kiểm tra nhé. Hy vọng bài viết có ích cho bạn. 

Step Up chúc bạn bạn giỏi tiếng Anh. 

 

 

Cấu trúc Interested in trong tiếng Anh đầy đủ nhất

Cấu trúc Interested in trong tiếng Anh đầy đủ nhất

Nếu bạn đã thấy nhàm chán khi toàn sử dụng “like” để diễn tả sở thích trong tiếng Anh thì cấu trúc interested in là một sự lựa chọn thay thế sáng giá đó. Cấu trúc này rất phổ biến, bài viết sau đây của Step Up sẽ hướng dẫn bạn chi tiết về cấu trúc này. Cùng xem nhé! 

1. Định nghĩa Interested in

Interested là một tính từ trong tiếng Anh mang nghĩa: thích thú, cảm thấy thích,… 

Khi nói về việc thích điều gì, tính từ này sẽ đi với giới từ “in”, tạo thành cấu trúc Interested in trong tiếng Anh. 

Ví dụ: 

  • I’m interested in singing.
    Tôi thích ca hát. 
  • She isn’t interested in the movie. 
    Cô ấy không thích bộ phim.
  • Are you interested in joining with us? 
    Bạn có thích tham gia với chúng tôi không?
  • Here’s some news you might be interested in.
    Đây là một số tin tức có thể bạn sẽ hứng thú nè. 

cau truc interested in

2. Cách sử dụng cấu trúc Interested in trong tiếng Anh

Cấu trúc Interested in được sử dụng như sau: 

S + be + interested in + N/V-ing

Ý nghĩa: Ai đó thích thú về điều gì/việc gì

Ví dụ: 

  • I’d be very interested in knowing more about you. 
    Tôi rất thích được biết thêm về bạn. 
  • My mom has always been interested inBolero music.
    Mẹ của tớ luôn thích nhạc Bolero. 
  • He was not very interested in what I was saying yesterday.
    Cậu ấy chẳng hứng thú với những gì tớ nói hôm qua. 
  • Is Linda interested in reading books? 
    Linda có thích đọc sách không? 
  • I’m a big fan of Marvel. I’m interested in watching its films.
    Tớ là fan cứng của Marvel. Tớ thích xem phim của họ. 

3. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Interested in trong tiếng Anh

Các bạn có thể thể cấu trúc này khá đơn giản phải không? Hãy ghi nhớ là interested in + N/V-ing nhé. 

[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

Ngoài ra, dưới đây là một số cấu trúc khác đối với Interested mà bạn nên nắm được: 

interested + N: những người hứng thú, liên quan tới

Ví dụ: 

  • All interested parties  are advised to contact our company.
    Tất cả những bên có liên quan được khuyên liên hệ tới công ty chúng tôi. 

interested + to V: hứng thú làm gì đó 

Ví dụ:

  • I’d be interested to learn why Minh likes Huong so much.
    Tớ hứng thú biết tại sao Minh lại thích Hương nhiều thế. 

cau truc interested in

Ngoài ra, có một tính từ khác đó là Interesting. Đây là tính từ dùng để miêu tả điều gì đó/ai đó thú vị, chứ KHÔNG phải chỉ cảm xúc ai đó thích thú điều gì nhứ Interested. 

Ví dụ:

  • My teacher is really interesting. She makes us laugh everyday.
    Cô giáo của tôi rất thú vị luôn. Cô ấy khiến chúng tôi cười mỗi ngày.
  • The film is quite interesting!
    Bộ phim khá hay đó! 

4. Bài tập về cấu trúc Interested in trong tiếng Anh

Cùng luyện tập một chút để ghi nhớ lâu hơn cấu trúc Interested in này nhé!

Bài tập

Bài 1: Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống:

1. She is ______ in playing guitar. 

A. interests
B. interested 
C. interesting

2. This book is so ______!

A. interests
B. interested 
C. interesting

3. Do you interested in ______ football?

A. play
B. played
C. playing

4. My boyfriend ______ interested in reading books.

A. is
B. are
C. will

5. I’m interested ______ learning English. It’s ______.

A. in/interested
B. in/interesting
C. on/interesting

Bài 2: Sửa lỗi sai trong các câu sau: 

1. She’s not especially interests in sports.

2. Applicants interested in apply for the position should submit their CVs early. 

3. He didn’t seem interesting in coming.

4. I was so interested to the novel.

5. Do you interested to hear more? 

Đáp án

Bài 1:

1. B
2. C
3. C
4. A
5. B

Bài 2:

1. She’s not especially interested in sports.

2. Applicants interested in applying for the position should submit their CVs early. 

3. He didn’t seem interested in coming.

4. I was so interested in the novel.

5. Are you interested to hear more?

Trên đây là toàn bộ kiến thức về cấu trúc Interested in mà các bạn chắc chắn phải nhớ! Trong văn viết và văn nói, sử dụng cấu trúc này sẽ giúp bạn đạt được điểm cao hơn so với “like” đó.

Hy vọng bài viết này có ích với bạn và chúc bạn học tốt nhé. 

 

 

Cấu trúc Encourage trong tiếng Anh chi tiết nhất

Cấu trúc Encourage trong tiếng Anh chi tiết nhất

Khi muốn kể về việc ai động viên, khuyến khích người khác làm gì trong tiếng Anh, ta có thể sử dụng cấu trúc Encourage. Đây là cấu trúc xuất hiện rất nhiều trong văn viết và cả văn nói nữa, nếu bạn chưa nắm chắc cấu trúc Encourage này thì hãy xem ngay bài viết dưới đây của Step Up nhé! 

1. Định nghĩa Encourage

Encourage là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là: động viên, khích lệ, khuyến khích. 

Ví dụ:

  • He always encourages me a lot.
    Anh lấy luôn động viên tôi rất nhiều.
  • My mom encourages me to study abroad.
    Mẹ tôi khích lệ tôi hãy đi du học. 
  • We were encouraged to learn Korean at school.
    Chúng tôi được khuyến khích học tiếng Hàn ở trường. 

cau truc encourage

2. Cách sử dụng cấu trúc Encourage trong tiếng Anh

Cấu trúc Encourage trong tiếng Anh cực dễ để sử dụng luôn. Hãy ghi nhớ là Encourage luôn đi với TO V nhé.

Câu chủ động: S + encourage + O + to + V

Ý nghĩa: Ai đó động viên ai đó làm gì

Ví dụ:

  • The new teaching methods encourage children to think logically. 
    Các phương pháp giảng dạy mới khuyến khích lũ trẻ suy luận lô-gic hơn. 
  • My friends encourage me to join Rap Viet. 
    Bạn bè tôi động viên tôi tham gia Rap Việt. 
  • John doesn’t encourage me to try cigarettes.
    John không khuyến khích tôi thử hút thuốc. 

Với cấu trúc câu bị động, ta dùng như sau:

Câu bị động: S + be encouraged + to + V 

Ý nghĩa: Ai đó được động viên làm gì 

Ví dụ: 

  • I was encouraged a lot by my colleagues to take over this position.
    Tôi đã được động viên rất nhiều bởi các đồng nghiệp để đảm nhận vị trí này. 
  • Students are encouraged to participate in summer courses at school.
    Các học sinh được động viên tham gia khóa học hè ở trường. 
  • Have you ever been encouraged to do something difficult? 
    Bạn đã bao giờ được động viên để làm gì đó khó khăn chưa?

cau truc encourage

3. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Encourage trong tiếng Anh

Cấu trúc Encourage là một cấu trúc không hề khó.

Bạn hãy ghi nhớ cấu trúc này đi với TO V (động viên làm gì) để không bị mất điểm ngữ pháp nhé. 

Ngoài việc động viên ai (encourage + O), ta cũng có thể dùng encourage để chỉ sự tán thành, đồng ý việc gì đó. Khi đó Encourage sẽ đi liền với một danh từ. 

Ví dụ:

  • The city needs to encourage job creation.
    Thành phố cần khuyến khích việc tạo ra việc làm. 

Kiến thức thêm dành cho các bạn liên quan đến Encourage: 

Danh từ: Encouragement: sự động viên, lời động viên

  • My parents give my a lot of encouragement
    Bố mẹ tôi dành cho tôi rất nhiều sự động viên.

Tính từ: Encouraging: có tính động viên, khiến ai cảm thấy hy vọng, tự tin

  • There was a lot of positive feedback, which was very encouraging.
    Có nhiều bình luận tích cực lắm, điều đó rất đáng để hy vọng
  • I heard some encouraging news.
    Tôi nghe được một vài tin tốt. 

cau truc encourage

4. Bài tập về cấu trúc Encourage trong tiếng Anh

Sau đây, hãy cùng Step Up luyện tập một chút về cấu trúc Encourage trong tiếng Anh để nắm chắc 100% nhé.

Bài tập

Bài 1: Chọn đáp án đúng vào chỗ trống:

1. Thank you. You always ______ a lot.

A. encourage
B. encourages
C. encouraged

2. The new regulations will encourage people ______.

A. invest
B. to invest
C. investing

3. We want to encourage students ______ more. 

A. to cry
B. to shout
C. to read

4. I ______ to accept the job by my father. I have worked there for 3 months.  

A. encourage
B. am encouraged
C. was encouraged

5. It’s ______ that Minh is in favour of the project.

A. encourage
B. encouraging
C. encouraged

Bài 2: Tìm lỗi sai trong các câu sau:

1. My parents encouraged me finish my college.

2. Maybe she could encourage he to go to the doctor. 

3. Their performance on Saturday was very encouraged.

4. Phuong was encouraging to continue her business. 

5. Children need lots of encourages from their parents.

Đáp án

Bài 1:

1. A
2. B
3. C
4. C
5. B

Bài 2:

1. My parents encouraged me to finish my college.

2. Maybe she could encourage him to go to the doctor. 

3. Their performance on Saturday was very encouraging.

4. Phuong was encouraged to continue her business. 

5. Children need lots of encouragement from their parents.

 

Trên đây là toàn bộ kiến thức về cấu trúc Encourage trong tiếng Anh mà bạn cần nhớ, bao gồm: định nghĩa, cấu trúc, một số lưu ý và bài tập luyện tập. Hy vọng bài viết có ích cho bạn. 

Step Up chúc bạn học tốt nha!