Để một bài văn trở nên trôi chảy, thú vị và không còn cảm giác nhàm chán, người viết cần kết hợp một cách hợp lý các loại câu khác nhau như: câu đơn, câu ghép, câu phức. Đặc biệt, việc sử dụng linh hoạt câu ghép và câu phức trong tiếng Anh còn là điểm cộng cực lớn cho kĩ năng IELTS Writing & Speaking, giúp bạn tăng bật band điểm của mình. Hãy cùng Step Up tìm hiểu rõ hơn về câu ghép và câu phức nhé.
1. Câu ghép trong tiếng Anh
Định nghĩa
Câu ghép (Compound sentence) là câu được cấu tạo bởi 2 hay nhiều mệnh đề độc lập. Khác với câu phức trong tiếng Anh, tất cả mệnh đề trong câu ghép đều là mệnh đề chính và có thể đứng riêng lẻ. Mỗi mệnh đề mang một thông tin độc lập.
Các mệnh đề này thường được nối với nhau bởi dấu phẩy, chấm phẩy, liên từ (conjunction) hoặc trạng từ nối (conjunctive adverb).
Cách ghép câu
Dùng liên từ (conjunction – FANBOYS)
Các mệnh đề trong tiếng Anh có thể được liên kết với nhau tạo thành câu ghép thông qua 7 liên từ chính: for, and, nor, but, or, yet, so. Cách gọi tắt dễ nhớ 7 liên từ này là FANBOYS.
Lưu ý: đứng trước liên từ là dấu phẩy hoặc chấm phẩy, khi hai mệnh đề ngắn và đơn giản có thể lược bỏ dấu.
Liên từ trong tiếng Anh tạo câu ghép
For (vì): chỉ nguyên nhân
He drinks much water, for he is thirsty.
(Anh ấy uống nhiều nước, vì anh ấy khát)
And (và):
She went to the supermarket and she bought some potatoes.
(Cô ấy đi siêu thị và cô ấy mua vài củ khoai tây)
Nor (không…cũng không):
Ann doesn’t play football, nor does she play basketball.
(Ann không chơi bóng đá, cũng không chơi bóng rổ)
But (nhưng): chỉ sự mâu thuẫn
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
Trong tiếng Anh, có rất nhiều các trạng từ nối dùng để liên kết hai mệnh đề độc lập. Các trạng từ nối này dùng để chỉ nguyên nhân/kết quả, thời gian, thứ tự, tóm tắt, minh họa,…
Lưu ý: Các trạng từ này đứng sau dấu chấm phẩy và đứng trước dấu phẩy.
Ví dụ:
She is beautiful; however, she isn’t kind.
(Cô ấy đẹp, tuy nhiên, cô ấy không tốt)
I went out for a bike ride; although, I didn’t really enjoy it.
(Tôi ra ngoài để đạp xe mặc dù tôi không quá thích điều đó)
John had prepared carefully for the interview; consequently, he got the job.
(John đã chuẩn bị kỹ càng cho buổi phỏng vấn, kết quả là anh ấy có được công việc)
Dùng dấu chấm phẩy
Khi hai mệnh đề có mối quan hệ gần gũi, các mệnh đề độc lập có thể liên kết với nhau chỉ bằng dấu chấm phẩy (;).
Ví dụ:
My mom is cooking; my father is watching TV.
(Mẹ tôi đang nấu ăn, bố tôi đang xem tivi.)
The teacher is explaining exercises, the students are listening.
(Giáo viên đang giải thích bài tập, học sinh đang lắng nghe.)
Lưu ý: tuyệt đối không dùng dấu phẩy để nối hai mệnh đề khi không có từ nối.
2. Câu phức trong tiếng Anh
Định nghĩa
Câu phức trong tiếng Anh (complex sentence) cũng được tạo từ 2 hoặc nhiều mệnh đề nhưng trong câu phức PHẢI CÓ một mệnh đề độc lập (mệnh đề chính) và ít nhất một mệnh đề phụ thuộc.
Mệnh đề phụ thuộc thường đi kèm bởi các liên từ phụ thuộc (because, although, while,…) hoặc đại từ quan hệ (which, who, whom,…).
Một số liên từ phụ thuộc và ví dụ
Ta dùng các liên từ phụ thuộc để tạo nên câu phức trong tiếng Anh. Mệnh đề đi cùng với liên từ phụ thuộc sẽ là mệnh đề phụ thuộc, có tác dụng làm rõ nghĩa, bổ sung thêm thông tin cho mệnh đề chính.
Một số liên từ phụ thuộc cho câu phức trong tiếng Anh
Ví dụ:
When I arrived, my family was eating dinner. (mệnh đề phụ thuộc là ‘When I arrived)
(Khi tôi tới nơi, nhà tôi đang ăn cơm tối.)
We’ll go out if the rain stops. (mệnh đề phụ thuộc là if the rain stops)
(Chúng ta sẽ ra ngoài nếu trời ngừng mưa.)
Although she asked me to go, I stayed. (mệnh đề phụ thuộc là “Although she asked me to go”)
(Mặc dù cô ấy bảo tôi đi, tôi ở lại.)
The boy who is standing over there is my cousin. (mệnh đề phụ thuộc – mệnh đề quan hệ là “who is standing over there”).
(Chàng trai mà đang đứng đằng kia là em họ tôi.)
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
3. Bài tập nhận biết câu đơn, câu ghép, câu phức trong tiếng Anh
Để xem mình đã hiểu và phân biệt rõ câu đơn, câu ghép và câu phức trong tiếng Anh hay chưa, các bạn hãy thử làm bài tập nhận biết dưới đây rồi kiểm tra đáp án ngay dưới nhé!
Những câu dưới đây là câu ghép hay câu phức:
I can swim but my brother can’t do it.
Jane brings an umbrella, for it is going to rain.
The number of cars which were sold last year was 5,000.
When he handed in his exercises, he forgot to give his teacher the last page.
We will go to the cinema after we finish our homework.
My students play tennis every morning.
I can walk home or I will take a taxi.
If I try to learn English now, I will have better opportunities in the future.
She is good at Math; besides, she can speak 5 languages fluently.
Đáp án:
I can swim but my brother can’t do it. (Câu ghép)
Tôi có thể bơi nhưng anh trai tôi thì không thể.
Jane brings an umbrella, for it is going to rain. (Câu ghép)
Jane mang theo một cái ô, bởi vì trời sắp mưa.
The number of cars which were sold last year was 5,000. (Câu phức)
Số lượng xe ô tô được bán năm ngoài là 5000.
When he handed in his exercises, he forgot to give his teacher the last page. (Câu phức)
Khi anh ấy nộp bài tập, anh ấy quên đưa cho thầy giáo trang cuối cùng.
We will go to the cinema after we finish our homework. (Câu phức)
Chúng ta sẽ đi xem phim sau khi chúng ta hoàn thành bài tập.
My students play tennis every morning. (Câu đơn)
Học sinh của tôi chơi tennis vào tất cả các buổi sáng.
I can walk home or I will take a taxi. (Câu ghép)
Tôi có thể đi bộ về nhà hoặc tôi sẽ bắt một chiếc taxi.
If I try to learn English now, I will have better opportunities in the future. (Câu phức)
Nếu tôi cố gắng học tiếng Anh bây giờ, tôi sẽ có những cơ hội tốt hơn trong tương lai.
She is good at Math; besides, she can speak 5 languages fluently. (Câu ghép)
Cô ấy giỏi Toán, bên cạnh đó, cô ấy còn có thể nói 5 thứ tiếng trôi chảy.
Giờ đây chắc hẳn các bạn đã hiểu hơn về câu ghép và câu phức trong tiếng Anh rồi phải không? Hãy cố gắng luyện tập thêm thật nhiều đề có thể ứng dụng chúng nhuần nhuyễn, giúp tăng điểm thần tốc trong kỹ năng viết và nói nhé.
Mỗi lần ngồi xem phim ma hay nghe kể một câu chuyện “sởn tóc gáy” nào đó, bạn đã biết chia sẻ cảm xúc bằng tiếng Anh với bạn bè xung quanh như thế nào chưa? Ngay bây giờ, Step Up sẽ bật mí cho bạn những mẫu câu, từ vựng tiếng Anh giao tiếp nói về sự sợ hãi một cách thú vị và “biểu cảm” hơn nhiều nhé!
1. Một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp nói về sự sợ hãi
Để diễn đạt nỗi sợ của mình hoặc hỏi về nỗi sợ người khác, chúng ta sẽ nói như thế nào nhỉ? Dưới đây là những ví dụ cụ thể về tiếng Anh giao tiếp nói về sự sợ hãi bạn có thể ứng dụng ngay lập tức.
Do you easily get scared? (Bạn có dễ dàng bị sợ hãi không?)
Yes. I get scared when I’m alone at home. (Có, Tôi thấy sợ khi tôi ở một mình ở nhà.)
What makes you scared?
I don’t like spiders. I also feel scared whenever I see my boss.
Do you feel scared watching horror movies? ( Bạn có sợ xem phim kinh dị không?)
Absolutely. I can’t watch any horror movies. (Đúng, tôi không thích phim kinh dị)
What do you often do when you feel scared? (Bạn thường làm gì khi bạn cảm thấy sợ hãi?)
I try to breathe deeply and think about positive things like my friends. (Tôi cố gắng hít thở sâu và nghĩ đến điều tích cực như bạn bè.)
Do you get scared when you are somewhere by yourself? (Bạn có thấy sợ khi bạn đang ở đâu đó một mình không?)
Yes, it get worse when I heard the noise in the room (Có. Tệ hơn là khi tôi nghe thấy tiếng động ở trong phòng)
Don’t be scared. I got you. (Đừng sợ, có tôi đây rồi)
There is nothing to be scared of. (Không có gì phải sợ cả)
Calm down! (Bình tĩnh nào)
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Dùng “I am very scared – Tôi sợ quá” đã nhàm chán quá rồi phải không? Hãy cùng tìm hiểu một số từ vựng tiếng Anh giao tiếp nói về sự sợ hãi khác nữa dưới đây để câu nói hay ho và “đáng sợ” hơn nhiều.
Afraid (sợ hãi, lo sợ)
Ví dụ: John is afraid of being in the dark. (John sợ ở trong bóng tối.)
Scared (bị hoảng sợ, e sợ)
Ví dụ: She’s scared of swimming. (Cô ấy e sợ bơi.)
Frightened (khiếp sợ, hoảng sợ)
Ví dụ: My mom is always frightened of snakes. (Mẹ tôi luôn cảm thấy khiếp sợ loài rắn.)
Feel uneasy (Cảm thấy không yên, không thoải mái, lo lắng, sợ sệt)
Ví dụ: During the interview, I felt a bit uneasy. (Trong buổi phỏng vấn, tôi cảm thấy một chút sợ sệt.)
Spooked (sợ hãi)
Ví dụ: My cats are easily get spooked before a thunderstorm. (Những chú mèo của tôi rất dễ trở nên sợ hãi trước khi cơn bão đến.)
Terrified (cảm thấy khiếp sợ, kinh sợ)
Ví dụ: She was absolutely terrified while telling us about the accident. (Cô ấy đã cảm thấy hoàn toàn kinh sợ khi kể về vụ tai nạn.)
Petrified (cực kỳ khiếp sợ, sợ đến nỗi đơ người ra)
Ví dụ: My students tried to explore the haunted house but they were petrified when they arrived. (Học sinh của tôi cố gắng khám phá căn nhà bị ám nhưng các em ấy sợ đến nỗi đơ người khi tới nơi.)
3. Những cụm từ đặc biệt mô tả sự sợ hãi trong tiếng Anh
“Nổi da gà da vịt” trong tiếng Anh là gì nhỉ? Hoặc “Giật bắn cả mình” liệu có tồn tại trong tiếng Anh không? Câu trả lời là có! Đây là những từ thông dụng trong tiếng Anh giao tiếp nói về sụ sợ hãi. Dùng những từ này, bạn bè sẽ phải thán phục bạn đó.
Give me goosebumps/ Get goosebumps (Nổi hết cả da gà)
Ví dụ: When I heard that ghost story, I got goosebumps (khi nghe câu truyện ma ấy, tôi đã nổi da gà.)
A terrifying ordeal (Một thử thách thật đáng sợ)
Ví dụ: Scuba diving is a terrifying ordeal to me. (Lặn biển là một thử thách đáng sợ với tôi.)
Send shivers down my spine (làm lạnh xương sống)
Ví dụ: Hearing about the criminal sent shivers down my spine (Nghe tin về vụ áni làm tôi lạnh cả xương sống.)
Make the hairs on the back of my neck stand up (Dựng tóc gáy)
Ví dụ: The song with sad melody makes the hairs on the back of his neck stand up. (Anh ấy đã dựng tóc gáy khi nghe thấy tiếng nhạc u ám.)
Be scared shitless/ shit scared (Rất sợ hãi)
Ví dụ: I feel scared shitless because you appear suddenly (Tôi thấy rất sợ hãi khi bạn đột nhiên xuất hiện.)
Frighten the life out of me = scared the hell out of me (Làm tôi hoảng hồn)
Ví dụ: Your Halloween mask scared the hell out of me? (Chiếc mặt nạ Halloween của bạn làm tôi hoảng hồn.)
Jump out of my skin (Giật bắn cả mình)
Ví dụ: She jumped out of my skin when she saw a spider in the kitchen. (Cô ấy giật bắn mình khi nhìn thấy con nhện trong phòng bếp.)
4. Luyện tập nhớ từ cho tiếng Anh giao tiếp nói về sự sợ hãi
Làm chút bài tập sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng tiếng Anh giao tiếp nói về sự sợ hãi vừa học được tốt hơn đấy. Hoàn thành nhanh bài tập dưới đây và check ngay đáp án để xem mình đúng chưa nhé!
Chọn từ thích hợp điền vào những chỗ trống dưới đây:
Yesterday, a thing really…… My grandmother told me a…. and it gave me……. during all the time listening. After that, I felt….…. all night. I tried to think about …….but I was still……. When I was lying on the bed, the wind outside….. Suddenly, someone came and touched my shoulder! I totally..…. I quickly turned around and….. it was my mom!!! I shouted to her: “Mom, you……. !”. I think from now, hearing a ghost story is a….… to me.
Dịch: Ngày hôm qua, một điều đã thực sự làm tôi sợ hãi. Bà ngoài tôi kể cho tôi nghe một câu chuyện ma và nó đã khiến tôi nổi da gà cả buổi tối. Sau đó, tôi cảm thấy không thoải mái khi đêm đến. Tôi đã cố nghĩ đến những điều tích cực nhưng tôi vẫn hoảng sợ. Khi tôi nằm trên giường, những cơn gió bên ngoài khiến tôi cảm thấy dựng tóc gáy. Đột nhiên, ai đó đến và chạm vào vai tôi! Tôi hoàn toàn giật bắn cả mình. Tôi ngay lập tức quay ra và hóa ra đó là mẹ tôi! Tôi hét lên với bà ấy: “Mẹ, mẹ làm con hoảng hồn đấy!”. Tôi nghĩ từ bây giờ, nghe kể một câu chuyện ma sẽ là một thử thách khó khăn đối với tôi.
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Giờ đây, bạn đã có thể diễn tả nỗi sợ của mình theo nhiều cách rồi đó. Hằng ngày, chúng ta nên tự tưởng tượng ra các tình huống giao tiếp để có thể luyện tập và ứng dụng các mẫu câu, từ vựng tiếng Anh giao tiếp về nỗi sợ hãi cũng như các chủ đề khác nhé. Nhanh thôi bạn sẽ giao tiếp tiếng Anh một cách tự nhiên và thuần phục nhất!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Đảo ngữ trong tiếng Anh (Inversion) được sử dụng với mục đích nhấn mạnh ý nghĩa của hành động và tăng tính biểu cảm của câu. Cấu trúc đảo ngữ rất hay xuất hiện nhưng không phải người học nào cũng nắm chắc được cách sử dụng chuẩn xác và ghi điểm phần này trong bài thi. Hãy cùng Step Up tổng ôn và tìm hiểu rõ về đảo ngữ nhé!
1. Đảo ngữ là gì?
Đảo ngữ trong tiếng Anh là hiện tượng phó từ (hay còn gọi là trạng từ) và trợ động từ trong câu được đưa lên đứng đầu câu, trước chủ ngữ nhằm nhấn mạnh vào hành động, tính chất của chủ ngữ. Cấu trúc ngữ pháp của câu cũng sẽ thay đổi thành:
Có nhiều các cấu trúc đảo ngữ khác nhau. Sau đây là những cấu trúc đảo ngữ trong tiếng Anh thông dụng nhất trong văn nói và văn viết mà các bạn cần nắm rõ:
Đảo ngữ với các trạng từ chỉ tần suất (thường là trạng từ phủ định)
Never/ Rarely/ Hardly/ Seldom/ Little/ ever + trợ động từ + S + V
(không bao giờ/hiếm khi ai đó làm gì)
Ví dụ:
She hardly does her homework = HARDLY does she do her homework.
(Hầu như cô ấy không bao giờ làm bài tập.)
I have never listened to such a good song = NEVER have I listened to such a good song.
(Chưa bao giờ tôi nghe một bài hát hay như thế.)
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
No expensive shoes shall I buy for you = Not any expensive shoes shall I buy for you.
(Tôi sẽ không mua cho bạn đôi giày đắt tiền nào nữa.)
Not any chances will we meet in the future.
(Chúng ta sẽ không có cơ hội nào gặp nhau trong tương lai nữa.)
Đảo ngữ với các cụm từ phủ định có “NO”
Cụm từ phủ định + trợ động từ + S + V
At no time: chưa từng bao giờ.
In no way: không còn cách nào.
On no condition: tuyệt đối không.
On no account = For no reasons: không vì bất cứ lý do gì.
Under/ In no circumstances: trong bất cứ hoàn cảnh nào cũng không.
No longer: không còn nữa
No where: không một nơi nào
Ví dụ:
We can’t fix this problem = In no way can we fix this problem.
(Không có cách nào ta có thể sửa chữa vấn đề này)
You didn’t have to cry that much = On no account did you cry that much.
(Không vì bất cứ lý do gì mà bạn phải khóc nhiều như vậy)
Leaving home is always a stupic idea = Under no circumstances should you leave home.
(Trong bất cứ hoàn cảnh nào bạn cũng không nên rời nhà)
My mom never lets me go out at night = At no time does my mom let me go out at night.
(Không bao giờ mẹ tôi cho tôi ra ngoài buổi tối)
This shop sells the best apples = No where can you buy apples as good as in this shop.
(Không một nơi nào bạn có thể mua táo ngon như ở cửa hàng này)
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
3. Bài tập ôn luyện cấu trúc đảo ngữ trong tiếng Anh
Đọc đến đây là các bạn đã có khá đầy đủ kiến thức về câu đảo ngữ trong tiếng Anh rồi đó. Hãy cùng luyện tập tổng ôn kiến thức và sau đó check ngay với đáp án ở cuối bài nhé!
Viết lại câu sau sử dụng cấu trúc đảo ngữ:
1, I’ve never watched such a horrifying film. => Never…
2, She rarely travels far from her village. => Rarely…
3, Lily is my good friend as well as yours. => Not only…
4, My students are good at physics and they can play sports really well. => Not only…
5, The boss had just left the office when the telephone rang. => No sooner …
6, All employees didn’t get back to work until they had finished eating. => Only…
7, The door could not be opened without using force. => Only…
8, If you have further errors with your laptop, contact your seller for advice. => Should…
9, If we hear any further news, we will contact you immediately. => Should…
10, If I were you, I would tell him the truth. => Were…
11, If the government raised taxes, they would make people angry. => Were…
12, If we hadn’t been late, we wouldn’t have missed the last train. => Had…
13, He is strong enough to lift the rock. => So…
14,The milk is really hot. I can’t drink it now. => Such…
15, The day was foggy. We couldn’t see the road. => Such…
ĐÁP ÁN:
Never have I watched such a horrifying film. (Chưa bao giờ tôi xem một bộ phim đáng sợ như thế.)
Rarely does she travel far from her village. (Hiếm khi cô ấy đi xa khỏi làng của cô ấy.)
Not only is Lily my good friend, but also yours. (Không chỉ Lily là bạn tốt của tôi, còn là của bạn nữa.)
Not only are my students good at physics, but they also can play sports really well. (Học sinh của tôi không chỉ giỏi Vật lý, các em ấy còn chơi thể thao rất tốt.)
No sooner had the boss left the office than the telephone rang. (Ngay sau khi người sếp rời khỏi văn phòng thì chuông điện thoại kêu.)
Only when all employees had finished eating did they get back to work. (Chỉ khi tất cả nhân viên ăn xong thì họ mời quay lại làm việc.)
Only by using force could the door be open. (Chỉ với sức đẩy thì cánh cửa mới mở ra được.)
Should you have further errors with your laptop, contact your seller for advice. (Nếu bạn có những vấn đề trong tương lai với laptop của bạn, hãy liên hệ người bán tìm lời khuyên.)
Should we hear any further news, we will contact you immediately. (Nếu chúng tôi nghe được tin nào khác, chúng tôi sẽ liên lạc bạn ngay.)
Were I you, I would tell him the truth. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ nói cho anh ấy sự thật.)
Were the government to raise taxes, they would make people angry. (Nếu chính phủ tăng thuế, họ sẽ khiến người dân tức giận.)
Had we NOT been late, we wouldn’t have missed the last train. (Nếu chúng ta không bị muộn, chúng ta đã không lỡ chuyến tàu.)
So strong is he that he can lift the rock. (Anh ấy khỏe đến nỗi có thể nâng được tảng đá.)
Such hot milk that I can’t drink it now. (Sữa nóng đến nỗi tôi không thể uống được ngay bây giờ.)
Such a foggy day that we couldn’t see the road. (Ngày nhiều sương mù đến nỗi tôi không thể thấy đường.)
Trên đây là toàn bộ kiến thức về cấu trúc Đảo ngữ trong tiếng Anh và bài tập nhỏ để bạn luyện tập. Đảo ngữ sẽ không còn là trở ngại lớn nếu chúng ta hiểu rõ cách dùng và luyện tập hằng ngày. Tham khảo thêm cách học ngữ pháp tiếng Anh hiệu quả để tiến bộ về mọi mặt, đánh tan nỗi lo ngữ pháp nhé.
“S + V + O” – bạn nắm chắc cấu trúc câu và biết O (Object) gọi là tân ngữ nhưng lại không hiểu tân ngữ trong tiếng Anh thực chất là gì? Hay làm như thế nào để viết tân ngữ chuẩn xác, đặc biệt là trong câu bị động? Hãy cùng Step Up ôn lại kiến thức về tân ngữ một cách ngắn gọn nhưng vô cùng đầy đủ nhé!
1. Tân ngữ là gì và cách nhận biết
Trong Tiếng Anh, thuật ngữ Tân ngữ (Object) đơn giản dùng để chỉ đối tượng bị tác động bởi chủ ngữ, thường là một từ hoặc cụm từ đứng sau một động từ chỉ hành động (action verb). Lưu ý là trong một câu, có thể có nhiều tân ngữ khác nhau.
Ví dụ:
– I play football.(Tôi chơi bóng đá.)
– My mother gives mesome flowers. (Mẹ tôi đưa tôi một vài bông hoa.)
Lưu ý: cả me và some flowers đều là tân ngữ.
Khi cần xác định tân ngữ, ngoài việc đứng sau động từ, các bạn có thể đặt câu hỏi: “Ai/ Cái gì nhận hành động?” như “Ai được mẹ tôi tặng hoa?”, “Mẹ tôi đưa tôi cái gì?” hay “Cái gì tôi đang chơi?”.
2. Phân biệt dễ dàng 3 loại tân ngữ
Nhìn lại ví dụ phần định nghĩa: “My mother gives me some flowers”, trong đó “me” cùng “some flowers” đều là tân ngữ. Bạn có tự hỏi 2 tân ngữ này khác gì nhau không? Câu trả lời là có.
Trong tiếng Anh, dựa vào vị trí cũng như ý nghĩa của tân ngữ trong câu, ta chia ra 3 loại tân ngữ.
Tân ngữ trực tiếp (direct object):người/vật nhận tác động đầu tiên của hành động
Ví dụ:
– I caught a fish.(Tôi đã bắt được một con cá.)
– I read a book. (Tôi đọc một quyển sách.)
– I lovehim.(Tôi yêu anh ấy.)
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
Trong một câu đúng ngữ pháp, tân ngữ có thể ở dạng Danh từ, Đại từ nhân xưng, Động từ nguyên thể hoặc Động từ dạng V_ing.
Danh từ (Noun):Danh từ có thể sử dụng làm cả tân ngữ trực tiếp và gián tiếp trong 1 câu.
Ví dụ:
– My friends went to the cinema last night. (Bạn tôi đi xem phim vào tối qua.)
– I help my mom do the housework. (Tôi giúp mẹ tôi làm việc nhà.)
Đại từ nhân xưng (Personal Pronoun): Đại từ nhân xưng bao gồm Đại từ chủ ngữ (subject pronouns) dùng làm chủ ngữ và Đại từ tân ngữ (object pronouns) dùng làm tân ngữ.
Ví dụ:
– I love you.
– They like us.
I và They là đại từ chủ ngữ đứng vị trí chủ ngữ trong câu.
You và Us là đại từ vị ngữ đứng vị trí tân ngữ trong câu.
Động từ nguyên thể (to Verb)
Nhiều người nghĩ tân ngữ là danh từ hoặc đại từ thôi, nhưng không phải vậy. Một số động từ trong Tiếng Anh đòi hỏi theo sau là một động từ khác ở dạng “to verb”, khi đó, động từ nguyên thể đi theo được coi là một tân ngữ.
Ví dụ:
– I agree to go out with you. (Tôi đồng ý đi ra ngoài với bạn.)
– I want to watch TV. (Tôi muốn xem TV.)
Động từ dạng V_ing (Gerund)
Tương tự, một số động từ trong Tiếng Anh đòi hỏi theo sau là một động từ khác ở dạng V_ing, khi đó, động từ V_ing đi theo được coi là một tân ngữ.
Ví dụ:
– I consider studying English with Step Up English.
(Tôi cân nhắc việc học tiếng Anh cùng Step Up English.)
– I imagine traveling to France.
(Tôi tưởng tượng đi du lịch tới Pháp.)
Mệnh đề (Clause): “Nhiều chữ” hơn một chút, tân ngữ còn có thể ở dạng cả một mệnh đề.
Ví dụ:
– She knows how he can pass the exam.
(Cô ấy biết cách anh ấy có thể vượt qua kì kiểm tra.)
– I can sympathize with what you are feeling now.
(Tôi có thể đồng với những gì bạn đang cảm nhận bây giờ.)
4. Dùng tân ngữ trong câu bị động (Passive voice)
Câu bị động là chủ điểm ngữ pháp khiến nhiều người học nhầm lẫn. Nhưng chỉ cần nắm chắc về kiến thức tân ngữ, bạn có thể tự tin hơn nhiều và ăn điểm phần này đó.
Để tạo nên một câu bị động, ta cần:
Xác định tân ngữ muốn chuyển
Chuyển tân ngữ đó lên đầu thành chủ ngữ
Động từ chuyển từ thể chủ động sang bị động
Chuyển chủ ngữ ở câu chủ động xuống cuối, thêm by đăng trước.
Ví dụ: People protect the enviroment. (Mọi người bảo vệ môi trường.)
– Xác định tân ngữ: the environment (dạng danh từ, đứng sau động từ)
– Chuyển tân ngữ lên đầu thành chủ ngữ: The environment… .
– Động từ chuyển từ bị động sang bị động: The environment is protected…
– Chuyển chủ ngữ ở câu chủ động xuống cuối, thêm by: The environment is protected by people.
Vậy là ta đã có 1 câu bị động hoàn chỉnh rồi đó.
Hi vọng qua bài viết trên, các bạn đã nắm rõ các kiến thức vềtân ngữ trong Tiếng Anhvà có thể áp dụng chúng vào trong các bài tập và cả việc giao tiếp Tiếng Anh hằng ngày một cách thành thạo nhất có thể.