Giúp bạn giỏi ngay cấu trúc Warn với các ví dụ chi tiết

Giúp bạn giỏi ngay cấu trúc Warn với các ví dụ chi tiết

“Step Up warns you against being lazy in studying English. – Step Up cảnh báo bạn không nên lười học tiếng Anh”. Nghe hơi căng thẳng phải không, nhưng có những lúc chúng ta thực sự cần đến những lời khuyên mạnh mẽ như vậy đó. Cấu trúc Warn trong tiếng Anh được dùng để cảnh báo, nhắc nhở ai đề phòng việc gì nhằm giúp họ nhận ra tác hại hay hậu quả của hành động đó. Cùng tìm hiểu thật kỹ về cấu trúc này ngay dưới đây nhé! 

1. Warn là gì?

Động từ warn trong tiếng Anh mang nghĩa cảnh báo, dặn dò ai đề phòng việc gì, hay còn được giải thích kĩ hơn là khiến ai đó nhận ra sự nguy hiểm hoặc một vấn đề không hay có khả năng xảy ra.

Ví dụ:

  • The government warned us of the upcoming storm. 

Chính phủ đã cảnh báo chúng ta về cơn bão sắp tới. 

  • My mother usually warns me not to go outside when it’s dark. 

Mẹ tôi thường dặn dò tôi không được ra ngoài khi trời tối. 

  • We are warned against pilferers. 

Chúng tôi được dặn đề phòng những kẻ trộm vặt.  

  • Don’t do that! I warned you.

Đừng làm vậy! Tôi cảnh cáo bạn rồi đó. 

[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

2. Cấu trúc Warn và cách dùng trong tiếng Anh

Cấu trúc Warn được sử dụng khá linh hoạt với 6 cấu trúc khác nhau. Nhưng đừng vội hoang mang nhé, Step Up sẽ giúp bạn hiểu rõ mà “làm chủ” từng cấu trúc một ngay dưới đây. 

cau truc warn

Cấu trúc Warn số 1: 

S + warn + somebody + to V/ not to V 

Cảnh báo, căn dặn, khuyên ai nên làm gì/ không nên làm gì

Đây là cấu trúc Warn duy nhất đi với động từ, hãy nhớ theo ngay sau Tân ngữ (ở đây là somebody) phải là To verb. 

Ví dụ: 

  • Lisa warned me to drive carefully. 

Lisa dặn tôi hãy lái xe cẩn thận. 

  • My father warned me to come home early. 

Bố tôi dặn tôi về nhà sớm. 

  • The kids are warned not to come close to the lake. 

Lũ trẻ được cảnh báo không đến gần chiếc hồ. 

Cấu trúc Warn số 2: 

S + warn somebody of + something (Noun/ V-ing) 

Báo trước, cảnh báo ai về điều gì

= advise someone that something bad is likely to happen

Khuyên ai đó về một điều tồi tệ có thể xảy ra

Ví dụ:

  • The police need to warn everyone of the danger of driving in this weather. 

Cảnh sát cần cảnh báo mọi người về sự nguy hiểm của việc lái xe trong thời tiết này. 

  • The teacher warns us of riding a bike too fast. 

Thầy giáo cảnh báo chúng tôi về việc đi xe đạp quá nhanh. 

  • Please warn Jack of the heavy traffic he may run into.

Hãy cảnh báo Jack về sự tắc đường anh ấy có thể gặp phải. 

Cấu trúc Warn số 3: 

S + warn somebody about + something (Noun/ Ving)

Dặn dò ai đề phòng cái gì

= advise someone about the dangers associated with someone or something

Khuyên ai về một việc nguy hiểm liên quan đến họ

Ví dụ:

  • The father repeatedly warned the children about playing too near the river. 

Người bố liên tục dặn dò lũ trẻ đề phòng việc vui chơi quá gần dòng nước. 

  • They warned him about the dangers of sailing alone.

Họ dặn anh ấy đề phòng sự nguy hiểm của chèo thuyền một mình. 

  • I always warn my young brother about thieves breaking into our house. 

Tôi luôn dặn em trai tôi đề phòng những kẻ trộm đột nhập vào nhà. 

Thực tế thì cấu trúc warn số 2 và 3 khá gần nghĩa nhau và được sử dụng tương đương. Tuy nhiên khi dùng Warn about thì sẽ mang tính chất dặn dò nhiều hơn, còn Warn of gần hơn với việc thông báo về việc sẽ xảy ra.  

cau truc warn

Cấu trúc Warn số 4: 

S + warn somebody against + something (Noun/ V-ing) 

Cảnh báo, dặn ai không nên làm gì/ đề phòng cái gì

Ví dụ: 

  • The manager warns his employees against going late more than twice a week. 

Người quản lý cảnh báo nhân viên không nên đi muộn quá 2 lần một tuần.

  • Mommy warned us against swimming in the deep area. 

Mẹ tôi cảnh báo chúng tôi không bơi ở chỗ sâu. 

  • Do we need to warn John against shoplifters? 

Chúng ta có cần cảnh báo John đề phòng bọn trộm đồ không?  

Cấu trúc Warn số 5: 

S + warn somebody that + Clause 

Cảnh báo ai rằng

Cấu trúc này thì siêu đơn giản, warn là động từ đứng độc lập và đằng sau That bạn có thể để bất cứ mệnh đề nào.

Ví dụ:

  • Jane was warned that she could be fired.

Jane bị cảnh báo là cô ấy có thể bị đuổi việc. 

  • The leader always warns that we need to be careful all the time. 

Trưởng nhóm dặn dò rằng chúng ta cần phải cẩn thận mọi lúc. 

  • I want to warn you that it could be very difficult to get the job.

Tôi muốn báo với bạn rằng nó có thể rất khó khăn để có được công việc.  

Cấu trúc Warn số 6 – Warn off: 

Khi bạn “warn someone off”, có nghĩa là bạn bảo họ tránh ra hoặc dừng ngay việc đang làm lại vì điều đó có thể nguy hiểm hoặc sẽ bị phạt. 

Ví dụ:

  • The police warned the intruder off.

Cảnh sát bắt kẻ đột nhập dừng lại. 

  • Leo spends his time visiting schools to warn young students off drugs.

Leo dành thời gian đến các trường học để khuyên các học sinh tránh xa chất gây nghiện. 

  • I was warned off driving because I drove more than 100km/h.

Tôi đã bị yêu cầu dừng lái xe vì tôi lái hơn 100km/h.

Xem thêm:

    1. Cấu trúc Avoid trong tiếng Anh và cách dùng 
    2. Cấu trúc Insist trong tiếng Anh và cách dùng

3. Các cấu trúc tương đồng với Warn

Với các nghĩa như cảnh báo, dặn dò, báo trước về điều gì đó của cấu trúc Warm, ta có một cố động từ khác có thể thay thế được. 

cau truc warn

Cấu trúc Alert

alert somebody to something: báo, cảnh báo cho ai biết điều gì 

Ví dụ:

  • The board of directors needs to alert staff to the crisis in the company.

Ban giám đốc cần cảnh báo nhân viên của họ về khủng hoảng của công ty. 

  • Why weren’t the police alerted about the robbery?

Tại sao cảnh sát lại không được báo động về vụ cướp? 

  • People needed to be alerted to the fire right now. 

Mọi người cần được báo động về vụ cháy ngay bây giờ. 

Lưu ý: Alert còn là danh từ (sự báo động) và tính từ (cảnh giác). 

[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

Cấu trúc Advise

advise somebody to do something

khuyên ai nên làm gì

advise somebody against something

khuyên ai không nên làm gì

advise somebody on something

khuyến cáo ai về điều gì (đưa ra thông tin và giải pháp) 

Ví dụ:

  • The doctor advised me to take medicine regularly. 

Bác sĩ khuyên tôi nên uống thuốc đều đặn. 

  • His girlfriend advised him against smoking.

Bạn gái anh ấy khuyên anh ấy không hút thuốc. 

  • Jane advised the director on the newest policy. 

Jane khuyến cáo giám đốc về chính sách mới nhất.

Một số cấu trúc khác 

Cấu trúc inform/ notify: thông báo cho ai về việc gì

Ví dụ:

  • Why didn’t you inform me about this earlier?

Sao bạn không báo cho tôi biết sớm hơn. 

  • Please keep me informed about any news.

Xin hãy báo cho tôi về bất kì tin gì mới. 

  • I was not informed of the reasons why I was invited. 

Tôi không được thông báo về lí do tại sao tôi được mời. 

Cấu trúc give notice: thông báo, báo trước về điều gì (có thể dùng trực tiếp là báo về việc kết thúc một hợp đồng gì đó) 

Ví dụ:

  • If you want to leave the position, you must give them two weeks notice.

Nếu bạn muốn rời vị trí, bạn phải báo trước hai tuần. 

  • Anya was given notice by her landlord.

Anya đã được thông báo hết hạn hợp đồng thuê nhà bởi chủ nhà. 

  • Daniel gave notice at the restaurant where he was working

Daniel đã thông báo nghỉ việc tại nhà hàng anh ấy đang làm. 

4. Bài tập cấu trúc Warn

Bây giờ hãy luyện tập một chút để quen và hiểu hơn với các cấu trúc Warn vừa học được ở trên nhé! 

cau truc warn

Bài 1: Chọn đáp án đúng nhất

1) Buoys are left over there to ______ swimmers.

  1. warn
  2. warned
  3. warn off
  4. warned off

2) We were ______ not to eat apples because they are spoiled. 

  1. asked
  2. warned
  3. noticed
  4. gived 

3) I’m ______ you, don’t mess with me! 

  1. warning
  2. giving you
  3. letting
  4. asking

4) The radio warned all day ______ the bad weather coming. 

  1. in
  2. on
  3. of
  4. about

5) We’d been warned ______ we should lock our cars in the parking lot.

  1. about
  2. of
  3. at
  4. that

Đáp án:

C B A C D

Bài 2: Đặt câu với cấu trúc Warn 

1) Tivi đã cảnh báo cả ngày về trận sóng thần. 

2) Bà ngoại tôi cảnh báo tôi không được tin bất kỳ ai, đặc biệt là trong thời gian ngắn. 

3) Quảng cáo nên khuyên trẻ em về sự nguy hiểm của ăn quá nhiều đồ ăn vặt. 

4) Bỏ viên gạch xuống đi Paul, mẹ đang cảnh cáo con đấy. (Mẹ sẽ phạt nếu không làm) 

5) May mắn thay, có biển cảnh báo về vụ sạt lở đất nên chúng tôi đã chọn con đường khác. 

Đáp án tham khảo:  

1) The TV warned all day of the tsunami. 

2) My grandma warned me not to trust everyone, especially in a short time.

3) The advertisement should warn children about the dangers of eating too much junk food.

4) Put that brick down now, Paul – I’m warning you! (= I will punish you if you do not)

5) Luckily, there were signs warning of a landslide so we chose another road. 

Xem thêm về cấu trúc Warn cùng các chủ điểm ngữ pháp thường gặp khác trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là toàn bộ kiến thức bạn cần biết về cấu trúc Warn trong tiếng Anh cùng các ví dụ chi tiết nhất. Các bạn có thể lưu lại và xem khi cần, dần dần chúng ta sẽ nhớ kĩ thôi. Step Up chúc bạn mau chóng tiến bộ với bộ môn tiếng Anh nhé! 

 

 

Tất tần tật về cấu trúc Insist trong tiếng Anh – Ví dụ chi tiết

Tất tần tật về cấu trúc Insist trong tiếng Anh – Ví dụ chi tiết

Hãy tưởng tượng trường hợp bạn nhất quyết phải thực hiện điều gì đó bất kể ai ngăn cản, thì bạn sẽ dùng cấu trúc nào trong tiếng Anh nhỉ? Sự nhấn mạnh, quả quyết và có phần “cứng đầu” này sẽ được truyền tải bằng cấu trúc insist đó. Nghĩa cụ thể và cách dùng cấu trúc Insist như thế nào, hãy khám phá trong bài viết sau đây. 

1. Insist nghĩa là gì?

Trong tiếng Anh, động từ insist mang nghĩa nhấn mạnh, nhất quyết, đòi hỏi (làm việc gì đó), thể hiện một nhu cầu mạnh mẽ hoặc ý kiến vững chắc, đặc biệt là khi có người khác không đồng ý với ý kiến của người nói.

cau truc insist

Ví dụ:

  • He insisted on waiting for her until she came. 

Anh ấy khăng khăng đợi cô ấy cho đến khi cô ấy đến. 

  • My father insists that he do all the housework today.

Bố tôi nhấn mạnh rằng ông ấy sẽ làm toàn bộ việc nhà ngày hôm nay. 

  • They insisted that all swear words be deleted from the book.

Họ nhất quyết muốn rằng tất cả từ chửi thề phải được xóa khỏi sách. 

  • The manager insisted on John’s ability to learn.

Người quản lý nhấn mạnh (tin rằng) khả năng học hỏi của John. 

  • Why do you insist on this possibility? 

Tại sao bạn quả quyết về khả năng này?

[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

2. Cấu trúc insist và cách dùng

Cấu trúc insist có hai cách dùng trong tiếng Anh, đó là insist on và insist that. Khi câu có hai chủ ngữ khác nhau, ta nhất định phải dùng insist that thì mới biểu thị được rõ nghĩa. 

Tùy vào ngữ cảnh của câu, ta sẽ dịch và hiểu câu văn với cấu trúc insist sao cho hợp lý nhất. Điều này có thể được luyện tập nhanh nhất bằng cách tiếp xúc nhiều với tiếng Anh, như xem phim tiếng Anh, nghe nhạc,… 

cau truc insist

Cấu trúc insist on

Cấu trúc: 

Insist on something (Noun/ Noun Phrase/ V-ing) 

Nhấn mạnh, khăng khăng về điều gì đó

Ví dụ:

  • John insisted on the necessity of learning English.

John nhấn mạnh tầm quan trọng của việc học tiếng Anh.

  • They insist on their innocence, but the police don’t believe them. 

Họ khăng khăng là họ vô tội, nhưng cảnh sát không tin họ. 

  • Lisa insisted on going to the mall to buy new clothes.

Lisa khăng khăng đến trung tâm thương mại để mua quần áo mới.

  • My brother insisted on driving me to that party.

Anh trai tôi khăng khăng đòi đưa tôi đến bữa tiệc đó. 

  • Did you insist on the fact that you bought this cake? 

Bạn có quả quyết rằng bạn mua chiếc bánh này không? 

Cấu trúc insist that

Cấu trúc: 

Insist that someone do something 

(Insist + S + V-inf)

Quả quyết, nhấn mạnh ai làm gì

Ví dụ:

  • Do you insist that Jack do nothing wrong? 

Bạn có quả quyết rằng Jack không làm gì sai không? 

  • I insist that we need to hire more employees. 

Tôi khẳng định rằng chúng ta cần thuê thêm nhân viên. 

  • The kid insisted that his mom stay at home. 

Cậu bé khăng khăng đòi mẹ cậu ấy ở nhà. 

  • Anya insists that his young brother not break the fence. 

Anya khăng khăng rằng em trai cô ấy không làm hỏng hàng rào. 

  • Please come with us. – OK, if you insist.

Hãy đến với chúng tôi. – Được thôi, nếu bạn nhất quyết vậy. 

Hãy ghi nhớ rằng mệnh đề sau That trong cấu trúc insist ta để động từ dạng nguyên thể (không chia) dù câu nói ở hiện tại hay quá khứ. 

Như ở trên ta thấy động từ “do”, “need”, “stay” đều ở dạng V-inf. 

Tuy nhiên trong văn nói, đặc biệt với thì quá khứ và động từ to be, mệnh đề that cũng thường được chia theo quá khứ.

Ví dụ:

  • He insisted (that) he was innocent.

Anh ấy quả quyết là anh ấy vô tội. 

  • Paul still insists (that) he did nothing wrong.

Paul vẫn cho rằng anh ấy đã không làm gì sai. 

Xem thêm:

    1. Cấu trúc Avoid trong tiếng Anh và cách dùng 
    2. Cấu trúc Offer trong tiếng Anh và cách dùng

 

[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

3. Bài tập cấu trúc insist

Bạn đã hiểu rõ hơn về cấu trúc insist rồi đó. Hãy làm bài tập nhỏ dưới đây để ghi nhớ kiến thức này lâu hơn nhé. 

cau truc insist

Bài 1: Chọn đáp án đúng 

1. They insisted she _____ the party

A. attended B. attends C. to attend D. attend

2. He insists on _____ buying this new Iphone. 

A. goes B. going C. to go D. went

3. Why do you insist that Jennie _____ this cake?

A. make B. makes C. making D. made

4. He insists _____ going to the zoo.

A. at B. in C. to D. on 

5. We insist _____ we love this movie.

A. there B. this C. that D. there 

Đáp án:

  1. D
  2. B
  3. A
  4. D
  5. C

Bài 2: Đặt câu với cấu trúc insist

  1. Bạn có nhất quyết rằng tất cả vấn đề đều là của bạn không? 
  2. Người trưởng nhóm quả quyết rằng đã có điều gì xấu xảy ra. 
  3. Chúng tôi khăng khăng đòi đi biển tháng tới. 
  4. Họ nhất quyết tham gia cuộc thi này mặc dù họ chưa luyện tập nhiều. 
  5. Tôi muốn sống ở thành phố, nhưng bố mẹ tôi khăng khăng sẽ tới một thị trấn nhỏ ở miền quê. 

Đáp án

  1. Do you insist that the problems are/be all yours?
  2. The leader insisted that something bad happened/ happen. 
  3. We insisted on going to the beach this month. 
  4. They insist on joining this competition though they don’t practice much.
  5. I want to live in the city, but my parents insist on coming to a small town in the countryside. 
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Bài viết trên đây đã tổng hợp kiến thức về cấu trúc insist và cách dùng của insist. Cấu trúc này được sử dụng một cách đa dạng và linh hoạt trong tiếng Anh, các bạn nên để ý để sử dụng sao cho thật chính xác nhé. Step Up chúc các bạn có thể nhanh chóng nâng cao trình độ tiếng Anh của mình.  

Hiểu ngay cấu trúc Offer trong tiếng Anh cùng ví dụ chi tiết

Hiểu ngay cấu trúc Offer trong tiếng Anh cùng ví dụ chi tiết

“Can I offer you a drink? – Tôi có thể mời bạn một ly đồ uống không?”. Nếu ai là “fan” của những bộ phim Anh, Mỹ thì chắc chắn sẽ không còn xa lạ với câu nói này. Các chàng trai nước ngoài thường sẽ bắt chuyện với cô gái mình để ý ở trong một nhà hàng, một quán cafe bằng lời “mời chào” này đó. Cấu trúc được sử dụng ở đây là cấu trúc Offer chứ không phải Invite đâu. Bài viết sau đây của Step Up sẽ làm rõ cách dùng chuẩn xác của cấu trúc Offer này nhé. 

1. Offer nghĩa là gì?

Offer trong tiếng Anh vừa là một động từ, vừa là một danh từ

Offer (v): mời, trả giá, đề nghị, tặng cái gì đó

Offer (n): lời mời, sự trả giá, lời đề nghị, lời đề nghị giúp đỡ, mời chào hàng, khuyến mãi 

Ví dụ:

  • My uncle offered me a position in his company. 

Bác tôi đề nghị cho tôi một vị trí trong công ty ông ấy.

  • John offered me $900 for my old car.

John trả giá 900 đô cho chiếc xe cũ của tôi. 

  • The offer of two weeks in Da Nang is very nice.

Lời mời cho chuyến đi 2 tuần ở Đà Nẵng thật tuyệt vời. 

  • Step Up is offering a special offer for the Hack Não 1500 book. 

Step Up đang đưa ra khuyến mãi đặc biệt cho sách Hack Não 1500.

cau truc offer

 

[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

2. Cấu trúc Offer và cách dùng

Cấu trúc Offer không quá phức tạp để hiểu tuy nhiên bạn vẫn cần lưu ý sử dụng cho thật chuẩn nhé. Đối với Offer dạng động từ, từ này còn có thêm một nghĩa nữa đó là “trả giá” cho một món đồ gì đó. Hãy tìm hiểu kĩ hơn ngay sau đây. 

Cấu trúc Offer dạng động từ

Cấu trúc Offer mang nghĩa mời chào ai đó

Khi trong câu xuất hiện người, đối tượng mà ta muốn “mời chào”, ta dùng hai cấu trúc sau: 

Offer + somebody + something

Offer + something TO somebody

Đề nghị/ mời ai điều gì

Ví dụ: 

  • The company offered a vacation in Paris to her. 

Công ty dành tặng cô ấy một kỳ nghỉ ở Paris.  

  • Can I offer you a drink?

Tôi có thể mời bạn một ly đồ uống không? 

  • John will offer Lily a ride to the supermarket. 

John đề nghị đưa Lily đến siêu thị. 

Cấu trúc Offer đi với động từ nguyên thể (To verb)

Offer + to V 

Khi ở dạng chủ động, cấu trúc Offer này mang nghĩa tình nguyện làm gì. 

Còn khi ở dạng bị động, cấu trúc Offer vẫn mang nghĩa đề nghị. 

Ví dụ:

  • My father offered to take me to the concert of Son Tung.

Bố tôi tình nguyện  đưa tôi đến buổi hòa nhạc của Sơn Tùng. 

  • Lisa offers to buy cakes for the birthday party. 

Lisa tình nguyện mua bánh cho bữa tiệc sinh nhật. 

  • I was offered to join the meeting tomorrow. 

Tôi được đề nghị tham dự buổi họp ngày mai. 

Cấu trúc Offer mang nghĩa trả giá

Offer + someone + Money + for something 

Trả giá bao nhiêu cho cái gì

Ví dụ:

  • We offer 500$ for this computer. 

Chúng tôi trả giá 500 đô cho chiếc máy tính này. 

  • Manchester City offered $400 million for Messi. 

Đội bóng Manchester City trả giá 400 triệu đô cho Messi.  

  • How much do you offer for the house you want to buy?

Bạn trả giá bao nhiêu cho căn nhà bạn muốn mua.

cau truc offer

Cấu trúc Offer dạng danh từ

Danh từ Offer mang nghĩa một lời mời, lời đề nghị, đứng trong câu với vị trí và chức năng giống các danh từ khác. Trong một số trường hợp, Offer còn mang nghĩa như một lời chào hàng, một ưu đãi đặc biệt nào đó để mời khách hàng. 

Ví dụ:

  • I have a job offer for you. 

Tôi có một đề nghị công việc dành cho bạn. 

  • I’ll give you $1000 per month, and that’s my final offer.

Tôi sẽ đưa bạn 1000 đô mỗi tháng, và đó là lời đề nghị cuối cùng. 

  • I’m waiting for the most special offer on Black Friday.  

Tôi đang đợi những khuyến mãi đặc biệt nhất vào Black Friday (ngày giảm giá siêu lớn ở Mỹ).  

Một số cấu trúc Offer dạng danh từ thông dụng: 

  • Make an offer for something: trả giá một món đồ hay tài sản
  • To accept/ take up an offer: nhận lời ai cho việc gì
  • To turn down an offer = To reject/ refuse/ decline an offer: từ chối lời đề nghị đưa ra
  • To consider an offer: xem xét một lời đề nghị 
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

Xem thêm:

    1. Cấu trúc Avoid trong tiếng Anh và cách dùng 
    2. Cấu trúc Deny trong tiếng Anh và cách dùng

3. Bài tập cấu trúc Offer

Step Up tin rằng cấu trúc Offer sẽ không làm khó cho bạn đúng không nào? Để nhớ lâu hơn các bạn có thể luyện tập thêm bài tập dưới đây nhé. 

cau truc offer

Bài 1: Viết lại câu sau dùng cấu trúc Offer

  1. John asked me if I wanted to work in his company. 
  2. Can I buy you some food? 
  3. I will pay 50$ for this dress. 
  4. You are invited to join the trip to Nha Trang by the director. 
  5. My brother said that he would bring wine for everyone. 
  6. Accept it! It’s a big chance for you. 
  7. Do you want me to drive you home? 
  8. I was invited to the opening of Chanel. 

Đáp án: 

  1. John offered me a position in his company. 
  2. Can I offer you some food? 
  3. I offer 50$ for this dress. 
  4. You are offered a vacation in Nha Trang by the director. = You are offered to join the trip to Nha Trang by the director. 
  5. My brother offered to bring wine for everyone.
  6. Accept it! It’s a nice offer. 
  7. I will offer you a drive to home. 
  8. I was offered to go to the opening of Chanel. 

Bài 2: Dịch các câu sau sang tiếng Anh dùng cấu trúc Offer

  1. Anh ta trả giá 20 ngàn đôla cho chiếc xe hơi hạng sang. 
  2. Tôi sẽ đưa ra một đề nghị anh khó có thể từ chối.
  3. Khuyến mại chào hàng này sẽ hết hạn vào ngày 26 tháng 10. 
  4. Bạn đang có (mời chào) những dịch vụ nào? 
  5. Cô ấy tình nguyện đi mua đồ ăn cho tôi. 
  6. Tivi đang có chương trình chào hàng đặc biệt . 
  7. Công ty tôi muốn dành cho bạn một sự thỏa thuận.
  8. Bạn đồng ý với lời đề nghị của tôi chứ? 

Đáp án:

  1. He made a $20,000 offer for the luxury car. = He offered $20,000 for the luxury car.
  2. I am going to make an offer he can’t refuse.
  3. The offer ends on the day of October 26. 
  4. What services do you offer?
  5. She offers to go to buy food for me. 
  6. The TV was on a special offer.
  7. My company wants to offer you a deal. 
  8. Do you accept my offer?
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Bài viết trên đã làm rõ về cấu trúc Offer trong tiếng Anh cùng ví dụ chi tiết và bài tập luyện tập. Hãy cố gắng luyện tập, tự học tiếng Anh tại nhà đề những cấu chúc này chỉ là chuyện nhỏ bạn nhé!  

 
 
 
 
 

 

Hiểu ngay cấu trúc Avoid và cách dùng – Phân biệt với Prevent

Hiểu ngay cấu trúc Avoid và cách dùng – Phân biệt với Prevent

Nếu bạn đang phân vân cấu trúc Avoid đi với V-ing hay To V thì bài viết sau đây của Step Up sẽ giải quyết câu hỏi đó chỉ trong vòng một nốt nhạc! Ngoài ra, để hiểu sâu hơn nữa về cấu trúc Avoid, cách dùng cấu trúc Avoid cũng như phân biệt cấu trúc này với cấu trúc Prevent thì hãy ngồi xuống và đọc đến cuối nhé! 

1. Cấu trúc Avoid và cách dùng

Avoid là động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa “tránh, né” một điều gì đó mà bạn không muốn làm, hoặc không tốt cho bản thân. 

Hãy nhớ rằng Avoid đi với Danh từ, Đại từ hoặc Danh động từ (động từ dạng V-ing), KHÔNG đi với to V. 

cau truc avoid

Cấu trúc Avoid

Avoid + Noun/ Pronoun/ V-ing

Tránh khỏi điều gì

Ví dụ: 

  • People still avoid crowded places due to the Covid 19.

Mọi người vẫn tránh những nơi đông người bởi vì Covid 19. 

  •  John is avoiding me. I don’t know what happened. 

John đang tránh mặt tôi. Tôi không biết điều gì đã xảy ra. 

  • My mom often avoids going to the supermarket on Sunday.

Mẹ tôi thường tránh đi tới siêu thị vào ngày Chủ Nhật. 

[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

Cách dùng cấu trúc Avoid

Với nghĩa chung như đã đề cập ở trên thì không có quá nhiều sự khác biệt giữa hai cách dùng chính của Avoid đâu. Tuy nhiên bạn có thể đọc để hiểu sâu hơn về cấu trung Avoid nhé. 

Nghĩa 1: Tránh xa, né tránh cái gì hoặc người nào đó

Ví dụ:

  • John doesn’t like kids, He always avoids going to the entertainment park.

John không thích trẻ con. Anh ấy luôn tránh đi tới các công viên giải trí. 

  • Do you think Sarah is avoiding me? 

Bạn có nghĩ Sarah đang tránh mặt tôi không? 

  • Manager needs to avoid being too friendly with employees.

Quản lý cần tránh việc quá thân thiện với nhân viên. 

Nghĩa 2: Khi cố ngăn một điều xấu xảy ra

Ví dụ:

  • To avoid car accidents, we should not drive too fast.

Để tránh tai nạn ô tô, chúng ta không nên lái xe quá nhanh. 

  • Understanding different viewpoints is a good start toward avoiding conflict.

Hiểu được những quan điểm khác nhau sẽ là khởi đầu tốt để tránh mâu thuẫn. 

  • I told John to leave the bar early to avoid fighting with some guys.

Tôi bảo John rời khỏi quán bar sớm để tránh đánh nhau với một số chàng trai. 

Xem thêm: Cấu trúc Deny – Phân biệt Deny và Refuse

2. Phân biệt cấu trúc Avoid và cấu trúc Prevent

Các bạn đã từng sử dụng cấu trúc Prevent trong tiếng Anh chưa? Cấu trúc này cũng mang nghĩa “không làm một điều gì đó” và thường bị lẫn với cấu trúc Avoid. Nhưng đừng lo vì sau bài viết này bạn sẽ không bị nhầm nữa đâu. 

Xem ví dụ sau:

  • My mother tries to avoid going out during rush hour.

Mẹ tôi cố tránh ra ngoài vài giờ cao điểm. 

  • My mother tries to prevent me from going out during rush hour. 

Mẹ tôi cố ngăn tôi ra ngoài vào giờ cao điểm. 

cau truc avoid

Về mặt nghĩa

Có thể thấy, hai động từ trên khác nghĩa nhau:

to avoid = tránh (to stay away)

to prevent = ngăn cản điều gì/ ngăn cản ai làm gì (to stop from doing)

Về cấu trúc

Về cấu trúc Avoid và cấu trúc Prevent cũng có điểm khác biệt:

Avoid + something 

Prevent + someone + FROM something (cần có FROM)

hoặc Prevent something

Ví dụ về cấu trúc Prevent:

  • The fog prevented us from driving home. 

Lớp sương mù ngăn chúng tôi lái xe về nhà. 

  • The police prevented us from parking our car here.

Người cảnh sát ngăn cản chúng tôi đỗ xe ở đây.

  • I have a lot of homework, which PREVENTED him FROM having any free time. 

Tôi có rất nhiều bài tập về nhà, điều đó ngăn tôi khỏi việc có thời gian rảnh. 

Về cách sử dụng

Lưu ý rằng cấu trúc Prevent something chỉ dùng khi người nói lường trước một việc CHƯA XẢY RA (thì mới ngăn chặn được đó), còn Avoid something thì thường dùng cho việc đã đang xảy ra rồi. 

Ví dụ:

You should do exercise regularly to prevent health problems. 

Bạn nên tập thể dục thường xuyên để ngăn chặn các vấn đề về sức khỏe. 

Đây là một câu “đúng chuẩn” do các vấn đề sức khỏe chưa xảy ra. Vấn đề chưa tồn tại, nên chúng ta sử dụng “prevent” là chuẩn nhất. 

They should go home to avoid the demonstration.

Họ nên về nhà để tránh cuộc biểu tình. 

Trong ví dụ này, ta thấy cuộc biểu tình đã và đang xảy ra, ta không thể ngăn cản điều gì nữa  Vì vậy chúng ta không dùng cấu trúc Prevent. 

[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

3. Bài tập cấu trúc Avoid

Cấu trúc Avoid thật ra cũng dễ hiểu đúng không nào. Luyện tập một chút sẽ giúp bạn nhớ lâu và hiểu sâu hơn. Cùng làm hai bài tập dưới đây của Step Up nhé! 

cau truc avoid

Bài 1: Viết lại câu sử dụng cấu trúc Avoid

  1. Fishermen should not go to the sea today because of the coming storm.
  2. Study harder if you don’t want to get a low score. 
  3. I chose another road to go because there was a traffic jam. 
  4. Why don’t you talk to your brother at school?
  5. We need these rules or there will be conflict between employees. 

Đáp án: 

  1. Fishermen should avoid going to the sea today because of the coming storm .
  2. Study harder if you want to avoid a low score/ getting a low score.
  3. To avoid the traffic jam, I chose another road to do. 
  4. Why do you avoid seeing your brother at school? 
  5. These rules are made to avoid conflict between employees. 

Bài 2: Chọn cấu trúc Avoid hoặc Prevent vào chỗ trống

  1. This lesson was aimed to __________ misunderstanding.
  2. This organisation is trying to ________ people from using plastic.  
  3. Jane wants to __________ me from playing extreme games. 
  4. Group members can’t __________ conflicts all the time.
  5. ________ smoking in the public, please. 

Đáp án: 

  1. This course is aimed to avoid/ prevent minor errors in the next test.
  2. This organisation is trying to prevent people from using plastic.
  3. Jane wants to prevent me from playing extreme games. 
  4. Group members can’t avoid conflicts all the time.
  5. Avoid smoking in the public, please. 
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO
Trên đây là kiến thức các bạn cần nhớ và lưu ý về cấu trúc Avoid trong tiếng Anh. Hãy lưu lại để lúc cần là mở ngay “bí kíp” ra xem nhé. Step Up chúc bạn có thể ghi trọn điểm với cấu trúc này trong mọi bài kiểm tra! 
 
 
 
 
Tổng hợp 145 tính từ đi với giới từ thông dụng nhất

Tổng hợp 145 tính từ đi với giới từ thông dụng nhất

Đa phần trong câu tiếng Anh, tính từ sẽ đi kèm với một giới từ để hoàn thiện ý của câu. Thử thách ở đây là tính từ đi với giới từ nào, và nếu tính từ đi với giới từ này thì mang nghĩa là gì. Ví dụ như từ Responsible for: chịu trách nhiệm cho việc gì sẽ khác với Responsible to: chịu trách nhiệm về ai. Đừng vội hoảng hốt mà “vò đầu bứt tai” nhé! Trong quá trình học dần dần bạn sẽ nhớ được thôi. Bài viết dưới đây của Step Up đã tổng hợp các tính từ đi với giới từ để bạn tiện tra cứu, tránh nhầm lẫn khi viết hay nói. Cùng xem nhé!

Xem thêm: Các loại tính từ trong tiếng Anh

1. Tính từ đi với giới từ Of

Dưới đây là các tính từ đi với giới từ Of thông dụng nhất. 

tinh tu di voi gioi tu

STT

Tính từ

Nghĩa

1

afraid of

sợ, e ngại về

2

ahead of

trước

3

ashamed of

xấu hổ về

4

aware of

nhận thức về

5

capable of

có khả năng

6

certain of

chắc chắn về

7

confident of

tự tin

8

conscious of

có ý thức về

9

doubtful of

nghi ngờ

10

envious of

ghen tị về

11

full of

đầy

12

guilty of

phạm tội

13

hopeful of

hi vọng

14

independent of

độc lập

15

jealous of

ghen tị

16

joyful of

vui mừng

17

kind of

kiểu như là

18

nervous

lo lắng về

19

nice of

tốt, tốt bụng

20

proud of

tự hào về

21

quick of

nhanh chóng

22

scared of

sợ

23

sick of

chán nản

24

silly of

ngốc nghếch

25

suspicious of

nghi ngờ

26

sweet of

ngọt ngào

27

terrified

khiếp sợ về

28

tired of

mệt mỏi

29

typical of

điển hình

Ví dụ:

  • I’m afraid of heights.

Tôi sợ độ cao. 

  • Children are not capable of looking after themselves.

Trẻ con chưa có khả năng tự chăm sóc cho mình. 

  • Was it silly of me to try joining this competition?

Tôi có ngốc nghếch không khi thử tham gia cuộc thi này? 

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Tính từ đi với giới từ To

Có rất nhiều tính từ đi với giới từ To trong tiếng Anh đó! 

STT

Tính từ

Nghĩa

1

able to

có thể

2

acceptable to

có thể chấp nhận

3

accustomed to

quen với

4

addicted to

đam mê

5

agreeable to

có thể đồng ý

6

allergic to

dị ứng

7

clear to

rõ ràng

8

committed to

cam kết

9

contrary to

trái với

10

dedicated to

cống hiến

11

equal to

tương đương với

12

exposed to

phơi bày, để lộ

13

familiar to sb

quen thuộc đối với ai

14

favourable to

tán thành, ủng hộ

15

grateful

biết ơn ai

16

harmful

có hại

17

identical to

giống hệt

18

important to

quan trọng

19

kind to

tử tế

20

liable

có khả năng bị

21

likely to

có thể

22

lucky to

may mắn

23

married to

kết hôn

24

necessary

cần thiết

25

next to

bên cạnh

26

open to

cởi mở với ai

27

opposed to

đối lập

28

pleasant

hài lòng

29

preferable to

ưa thích hơn

30

profitable to

có lợi cho ai

31

related to

liên quan

32

responsible to

có trách nhiệm với ai

33

rude to

thô lỗ

34

similar to

giống ai/cái gì

35

superior to

cao hơn ai/cái gì về mặt địa vị

36

useful to

có ích cho ai

37

willing to

sẵn lòng làm gì

Ví dụ: 

  • John was addicted to video games.

John đã từng bị nghiện chơi điện tử. 

  • I’m not allergic to anything, so lucky.

Tôi không bị dị ứng với bất kỳ thứ gì, thật may mắn. 

  • What you say is not related to my point of view. 

Điều bạn nói không liên quan đến luận điểm của tôi. 

Xem thêm:

    1. Tính từ ghép trong tiếng Anh 
    2. Tính từ ngắn và tính từ dài trong Tiếng Anh

3. Tính từ đi với giới từ For

Tiếp theo là các tính từ đi với giới từ For. 

STT

Tính từ

Nghĩa

1

anxious for

lo lắng

2

available for

có sẵn cái gì

3

bad for

xấu cho

4

convenient for

thuận lợi cho

5

dangerous for

nguy hiểm

6

difficult for

khó

7

eager for

ham, háo hức làm gì

8

eligible for

đủ tư cách

9

famous for

nổi tiếng vì điều gì

10

fit for

thích hợp với

11

good for

tốt cho

12

grateful for

biết ơn về việc

13

greedy for

tham lam

14

helpful for

có ích

15

late for

trễ

16

liable for

có trách nhiệm về

17

necessary for

cẩn thiết

18

notorious for

nổi tiếng (xấu) về

19

perfect for

hoàn hảo

20

prepared for

chuẩn bị cho

21

qualified for

đạt chất lượng

22

ready for

sẵn sàng cho

23

respected for

được kính trọng

24

responsible for

có trách nhiệm cho việc gì

25

sorry for

xin lỗi về

26

suitable for

thích hợp cho ai

27

thankful for

biết ơn vì

28

useful for

có lợi

29

well-known for

nổi tiếng với

Ví dụ:

  • Congrats! You are eligible for membership. 

Chúc mừng! Bạn đủ tư cách để làm hội viên. 

  • Our masks are qualified for exportation. 

Khẩu trang của chúng tôi đạt tiêu chuẩn cho xuất khẩu. 

  • This restaurant is famous for French dishes.

Nhà hàng này nổi tiếng với các món Pháp. 

tinh tu di voi gioi tu

4. Tính từ đi với giới từ In

Các tính từ nào thì sẽ đi với giới từ In nhỉ, không chỉ mỗi “interested in” đâu. 

STT

Tính từ

Nghĩa

1

disappointed in

thất vọng về

2

experienced in

có kinh nghiệm trong việc

3

interested in

thích thú trong việc

4

involved in

liên quan tới

5

skilled in

có kĩ năng trong việc

6

slow in

chậm chạp

7

successful in

thành công trong cái gì

8

talented in

có tài trong cái gì

9

engaged in

tham dự, liên quan

10

deficient in

thiếu hụt cái gì

11

fortunate in

may mắn trong cái gì

12

honest in

trung thực với cái gì

13

enter in

tham dự vào

14

weak in

yếu trong cái gì

Ví dụ:

  • I am disappointed in my bestfriend.

Tôi thất vọng về người bạn thân nhất của tôi. 

  • This team isn’t experienced in marketing.

Đội ngũ này không có kinh nghiệm về marketing. 

  • Was he successful in business?

Anh ấy có thành công trong kinh doanh không? 

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương PhápHướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

 

5. Tính từ đi với giới từ About

About thương mang nghĩa là “về vấn đề gì đó”. Cùng tham khảo các tính từ đi với giới từ About dưới đây. 

STT

Tính từ

Nghĩa

1

angry about

tức giận về

2

anxious about

lo lắng về

3

enthusiastic about

hào hứng về

4

excited about

phấn khích về

5

furious about

tức giận về

6

happy about

vui vì

7

mad about

tức vì

8

nervous about

lo lắng về

9

pessimistic about

tiêu cực về

10

sad about

buồn vì

11

serious about

nghiêm túc với

12

upset about

tức giận về

13

worried about

lo lắng về

14

sorry about

hối tiếc, tiếc về

15

curious about

tò mò về

16

doubtful about

hoài nghi về

17

reluctant about

ngần ngại với

18

uneasy about

không thoải mái

Ví dụ: 

  • My mother was angry about my performance at school. 

Mẹ tôi tức giận về kết quả của tôi ở trường.

  • Jane’s not happy about her new boss.

Jane không vui về người sếp mới của cô ấy. 

  • You seem so nervous about the exam?

Bạn có vẻ rất lo lắng về bài kiểm tra. 

tinh tu di voi gioi tu

6. Tính từ đi với giới từ With

Cuối cùng là các tính từ đi với giới từ With, thường mang nghĩa “với điều gì”. 

STT

Tính từ

Nghĩa

1

impressed with

ấn tượng với

2

patient with

kiên nhẫn với

3

consistent with

kiên trì với

4

busy with

bận với cái gì

5

angry with

tức giận với

6

associated with

liên kết với

7

bored with

chán với

8

blessed with

may mắn

9

content with

hài lòng với

10

crowded with

đông đúc

11

disappointed with

thất vọng với

12

fed up with

chán ngấy

13

familiar with

quen thuộc với

14

furious with

tức giận với

15

ok with

ổn với

16

pleased with

hài lòng với

17

popular with

phổ biến với

18

satisfied with

hài lòng với

Ví dụ:

  • I am blessed with strong health.

Tôi may mắn vì có sức khỏe tốt. 

  • This city is always crowded with tourists.

Thành phố này lúc nào cũng đông đúc khách du lịch. 

  • Are you familiar with this system?

Bạn đã quen với thiết bị này chưa? 

Xem thêm về tính từ đi với giới từ cùng các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp khác được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là 145 tính từ đi với giới từ hay gặp nhất trong tiếng Anh, các bạn có thể lưu lại để tìm kiếm khi cần nhé. Hãy cố gắng tự học tiếng Anh tại nhà hàng ngày, đọc và xem nhiều phim, truyện liên quan, các bạn sẽ thấy quen với những cấu trúc tính từ đi với giới từ này nhanh thôi!