Tết nguyên đán là tết của đoàn viên, sum vầy. Chính vì ý nghĩa đặc biệt của nó mà truyền thống ăn Tết nguyên đán vẫn được giữ đến bây giờ, dù có nhiều ý kiến cho rằng Tết nguyên đán nên được gộp với Tết tây. Hôm nay, bộ từ vựng tiếng Anh về Tết nguyên đán mà Step Up đã chuẩn bị cho bạn sẽ giúp bạn có thể nói về nét văn hóa này của nước ta một cách đầy tự hào và tự tin.
1. Từ vựng tiếng Anh về Tết nguyên đán – các món ăn
Nhắc đến Tết là nhắc đến những mâm cỗ tràn ngập những món ăn ngon được các thành viên trong gia đình cùng nhau chuẩn bị những ngày giáp tết. Không biết các món ăn ấy sử dụng từ vựng tiếng Anh về Tết nguyên đán nào để diễn tả nhỉ?
Từ vựng tiếng Anh về Tết nguyên đán – các món ăn ngày Tết
2. Từ vựng tiếng Anh về Tết nguyên đán – biểu tượng ngày Tết
Ngày đầu năm mới nói chung và Tết âm lịch nói riêng là dịp lễ mà hầu hết các nước đều tổ chức rất linh đình. Tuy vậy, Tết nguyên đán ở Việt Nam có những sự vật, biểu tượng rất riêng với ý nghĩa mong muốn sự an lành, may mắn trong năm mới. Hãy cùng khám phá danh sách từ vựng tiếng Anh về Tết nguyên đán dưới đây để tìm hiểu thêm nhé.
Từ vựng tiếng Anh về Tết nguyên đán – các biểu tượng ngày Tết
Altar: Bàn thờ
Apricot blossom: Hoa mai
Calligraphy pictures: Thư pháp
Chrysanthemum: Cúc đại đóa
Firecrackers: Pháo
Fireworks: Pháo hoa
First caller: Người xông đất
Flowers: Các loại hoa/ cây
Incense: Hương trầm
Kumquat tree: Cây quất
Lucky Money: Tiền lì xì
Marigold: Cúc vạn thọ
Orchid: Hoa lan
Paperwhite: Hoa thủy tiên
Parallel: Câu đối
Peach blossom: Hoa đào
Red Envelope: Bao lì xì
Ritual: Lễ nghi
Taboo: điều cấm kỵ
The kitchen god: táo quân
The New Year tree: Cây nêu
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
3. Từ vựng tiếng Anh về Tết nguyên đán – hoạt động ngày tết
Khi khi tết đến xuân về, người người nhà nhà lại nô nức trang trí, đi lễ chùa, đi dự hội, du xuân. Để nói về hoạt động ngày Tết, chúng ta thường dùng những từ vựng tiếng Anh về Tết nguyên đán sau đây:
Từ vựng tiếng Anh về Tết nguyên đán – các hoạt động ngày Tết
4. Bài văn ngắn sử dụng từ vựng tiếng Anh về Tết nguyên đán
Khi nắm chắc các cụm từ vựng tiếng Anh về Tết nguyên đán, bạn có thể dùng chúng để viết một đoạn văn ngắn chủ đề lễ hội. Dưới đây là một đoạn văn mẫu để bạn tham khảo:
Tet is a significant holiday in Vietnam. The Tet season often lasts from the beginning of January to the end of February. Tet’s meaning is the finish of the old year and a welcome for a new year. Tet Holiday is one of the occasions for Vietnamese families to reunite. The branch of the Mai flower or the Kumquat tree can not be absent, adding a new feeling to the building. On the Tet holiday, people have plenty of traditional events. Young and old people take part in traditional games such as tug of war, rice cooking, watching lion dancing. A lot of people pay a visit to their relatives to wish a happy new year. Adults usually give lucky money to babies. People also go to pagodas to pray for their families. Tet holiday will stay in the heart of Vietnamese for generations.
Bài văn mẫu dùng từ vựng tiếng Anh về Tết nguyên đán
Bản dịch:
Tết là một ngày lễ quan trọng ở Việt Nam. Mùa Tết thường kéo dài từ đầu tháng một tới cuối tháng hai. Ý nghĩa của Tết là kết thúc năm cũ và chào đón một năm mới. Tết Nguyên đán là một trong những dịp để các gia đình Việt Nam đoàn tụ. Dịp Tết thường không thể vắng mặt cành hoa mai hay cây quất, tạo thêm cảm giác mới cho cả nhà. Vào dịp tết, mọi người tham gia vào rất nhiều sự kiện truyền thống. Người trẻ và người già chơi các trò chơi truyền thống như kéo co, nấu cơm, xem múa lân. Rất nhiều người ghé thăm người thân của họ để chúc một năm mới hạnh phúc. Người lớn thường tặng lì xì cho em bé. Mọi người cũng đến chùa để cầu nguyện cho gia đình. Tết sẽ ở trong tâm trí của người Việt Nam qua nhiều thế hệ.
Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường.
Step Up vừa giới thiệu đến bạn những từ vựng tiếng Anh về Tết nguyên đán. Các bạn có thể tham khảo các phương pháp học từ vựng hiệu quả để có thể học được nhiều từ nhất trong thời gian ngắn nhất. Chúc các bạn học giỏi tiếng Anh.
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
“Âm nhạc thể hiện những điều không thể nói nhưng cũng không thể lặng câm”. Những bài hát, bài nhạc kết nối tâm hồn mọi người bất kể họ thuộc giới tính, quốc tịch, chủng tộc gì. Với người học ngoại ngữ, việc học tiếng Anh qua các bài hát là một cách học khơi gợi hứng thú hiệu quả. Hôm nay, hãy cùng Step Up học những từ vựng tiếng Anh về âm nhạc nhé.
1. Các thuật ngữ trong từ vựng tiếng Anh về âm nhạc
Dù không phải các nhạc sĩ hay ca sĩ chuyên nghiệp, có hiểu biết từ vựng tiếng Anh về âm nhạc sẽ giúp bạn dễ dàng xử lý bài đọc, bài nghe trong các bài kiểm tra. Bạn cũng có thể dùng các từ dưới đây để bàn luận hay tán gẫu về âm nhạc.
Harmony: hòa âm
Solo: đơn ca
Scale: Gam
Rhythm: nhịp điệu
Beat: nhịp trống
Adagio: chậm, thong thả
Note: nốt nhạc
Accord: hợp âm
Lyrics: lời bài hát
Duet: biểu diễn đôi, song ca
Melody hoặc tune: giai điệu
In tune: đúng tông
Out of tune: lệch tông
2. Các dòng nhạc trong từ vựng tiếng Anh về âm nhạc
Mỗi người đều có một hoặc một vài dòng nhạc yêu thích và không thích. Cùng tìm hiểu xem dòng nhạc bạn hay nghe có tên tiếng Anh là gì nhé. Nếu bạn muốn diễn tả cảm xúc của mình khi nghe nhạc, tổng hợp cáctừ vựng về cảm xúc sẽ giúp bạn không bị “bí từ” và giao tiếp trôi chảy.
Classical: nhạc cổ điển
Electronic: nhạc điện tử
Easy listening: nhạc dễ nghe
Folk: nhạc dân ca
Rap: nhạc Rap
Dance: nhạc nhảy
Jazz: nhạc jazz
Blue: nhạc buồn
Opera: nhạc thính phòng
Techno: nhạc khiêu vũ
Latin: nhạc latin
Hip hop: nhạc hip hop
R&B: nhạc R&B
Heavy metal: nhạc rock mạnh
Country: nhạc đồng quê
Rock: nhạc rock
Pop: nhạc Pop
Reggae: nhạc reggaeton
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
3. Từ vựng tiếng Anh về âm nhạc – các loại thiết bị âm thanh
Để có thể sản xuất và nghe các bài hát, chúng ta cần rất nhiều loại thiết bị khác nhau. Có những thiết bị vô cùng quen thuộc, cũng có những loại bạn mới nghe thấy lần đầu. Cùng khám phá và note lại từ vựng bạn thấy thú vị nhé.
Stereo/Stereo system: dàn âm thanh nổi
Music stand: giá để bản nhạc
MP3 player: máy phát nhạc mp3
Headphones: tai nghe
Record player: máy thu âm
Microphone: micro
Hi-fi hoặc hi- fi system: Hi-fi
Speakers: Loa
CD player: máy chạy CD
Instrument: nhạc cụ
Compact Disk: đĩa CD
Amp: bộ khuếch đại âm thanh
4. Từ vựng tiếng Anh về âm nhạc – ban nhạc và nhạc công
Một bài hát hay có thể được sáng tác và sản xuất bởi một nhóm nhạc sĩ hoặc ca sĩ. Cũng có khi, một ca sĩ có thể kiêm luôn vị trí soạn nhạc, viết lời và biểu diễn. Nếu bạn là fan hâm mộ các nhóm nhạc K-pop, chắc hẳn bạn đã quen với hình ảnh những thành viên trong một nhóm có tình bạngắn bó, khăng khít. Tìm hiểu xem trong một ban nhạc có những vị trí gì trong danh sách dưới đây bạn nhé.
Trumpeter: người thổi kèm trumpet
Singer: ca sĩ
Orchestra: dàn nhạc giao hưởng
Pop Group: nhóm nhạc Pop
Bass: giọng nam trầm
Bassist hoặc bass player: người chơi guitar bass
Guitarist: người chơi guitar
Band: ban nhạc
Jazz band: ban nhạc jazz
Organist: người chơi đàn organ
DJ: người phối nhạc
Choir: dàn hợp xướng
Tenor: giọng nam cao
Brass band: ban nhạc kèn đồng
Musician: nhạc công
Rock Band: ban nhạc rock
Keyboard player: người chơi keyboard
Concert band: ban nhạc biểu diễn trong buổi hòa nhạc
Conductor: người chỉ huy dàn nhạc
Drummer: người chơi trống
Pianist: người chơi piano
Flautist: người thổi sáo
Composer: nhà soạn nhạc
Saxophonist: người thổi kèn saxophone
Soprano: giọng nữ trầm
String quartet: nhóm nhạc tứ tấu đàn dây
Performer: nghệ sĩ biểu diễn
Alto: giọng nữ cao
Pop star: ngôi sao nhạc Pop
Cellist: người chơi vi-o-long-xen
Baritone: giọng nam trung
5. Từ vựng tiếng Anh về âm nhạc khác
Các từ vựng được tổng hợp dưới đây sẽ hữu ích cho các cuộc hội thoại về âm nhạc. Bạn có thể nói về bài hát bạn thích, rủ tình yêu của đời mình đi xem ca nhạc hoặc nói về loại nhạc cụ mình chơi với những từ vựng tiếng Anh về âm nhạc này.
To record: thu âm
Recording: bản thu âm
To play an instrument: chơi nhạc cụ
Audience: khán giá
Hymn: thánh ca
National anthem: quốc ca
Symphony: nhạc giao hưởng
To listen to music: nghe nhạc
Concert: buổi hòa nhạc
6. Cụm từ vựng tiếng Anh về âm nhạc (idioms)
Sau đây, Step Up sẽ giới thiệu đến bạn 9 cụm từ vựng tiếng Anh về âm nhạc thông dụng. Các cụm từ vựng này thường có nhiều ý nghĩa hơn với các từ riêng lẻ tạo thành nó, nên bạn hãy học theo ngữ cảnh và ví dụ bạn nhé.
1. Make a song and dance about something: khiến cho điều gì đó quan trọng hơn bình thường để thu hút sự chú ý
Ví dụ:
Hana often makes a song and dances about how expensive her stuff is, what a show-off.
Hana cứ làm quá lên về việc đồ cô ấy mua đắt như thế nào, đúng là thích thể hiện.
2. For a song: mua hoặc bán một món đồ nào đó với giá rất rẻ hoặc rất hời
Ví dụ:
Can you believe that I got this dress for a song? Only $3!
Cậu có tin mình mua được cái váy này hời thế nào không? Chỉ 3 đô thôi!
3. Ring a bell: “Ring a bell” là khi có điều gì đó tưởng như đã từng xuất hiện trong tiềm thức, mang lại cảm giác rất thân thuộc.
Ví dụ:
I don’t think I knew him before, but the way he acts rings a bell.
Mình không nghĩ mình có quen anh ấy, nhưng cách anh ấy hành xử có chút quen thuộc.
4. Hit the right/wrong note: làm, nói hoặc viết một cái gì đó phù hợp/không phù hợp cho một hoàn cảnh cụ thể
Ví dụ:
If you are going to meet his parents today, I don’t think this dress hits the right note – it’s too revealing.
Nếu cậu định gặp phụ bố mẹ của anh ấy hôm nay, mình không nghĩ cái váy này phù hợp đâu, nó hở hang quá.
5. Music to somebody’s ears: nói về một cái gì đó mà ai đó rất vui khi nghe.
Ví dụ:
Whenever he comes home after work, his little children’s welcoming voices are music to his ears.
Mỗi khi anh ấy về nhà sau giờ làm, giọng nói của những đứa trẻ nhà anh khiến anh vui mừng khôn tả.
6. Toot your own horn: nói một cách khoe khoang về thành tích của bản thân hoặc của một người.
Ví dụ:
He would be more well-liked if he didn’t toot his own horn so much.
Anh ấy sẽ được yêu quý hơn nếu anh ấy ít khoe mẽ về bản thân lại.
7. Face the music: chấp nhận những lời chỉ trích hoặc trừng phạt cho những gì bạn đã làm
Ví dụ:
Being willing to face the music doesn’t justify your wrong doings.
Việc sẵn sàng nhận chỉ trích không thể biện hộ cho những việc làm sai trái của bạn.
8. Change one’s tune: bày tỏ ý kiến khác hoặc hành xử theo cách khác.
Ví dụ:
My parents had been against our relationship but changed their tune once they found out how well-off my boyfriend was.
Bố mẹ tôi từng phản đối mối quan hệ của chúng tôi, nhưng lại đổi ý khi họ biết bạn trai tôi giàu như thế nào.
9. It takes two to tango: nhấn mạnh rằng cả hai người liên quan đến một tình huống khó khăn đều phải chịu trách nhiệm, hoặc nói về một hoạt động cần hai người sẵn sàng tham gia để nó xảy ra
Ví dụ:
The contract is not as beneficial for our company as their, so we wouldn’t sign it until they compromise – it takes two to tango after all.
Hợp đồng có lợi với họ hơn với công ty chúng ta, nên chúng ta sẽ không ký kết cho đến khi họ thỏa hiệp – dù sao thì hợp đồng cũng phải được sự chấp thuận từ cả hai bên mà.
Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường.
Nếu bạn là một tín đồ thời trang, hẳn bạn từng nghe đến những nhãn hiệu như Versace, Burberry, Chanel, Hermes, Gucci… Nếu bạn muốn tìm hiểu về lĩnh vực thời trang trên toàn thế giới, việc bỏ túi những mẫu câu và từ vựng tiếng Anh giao tiếp chủ đề quần áo là cực kỳ cần thiết. Step Up sẽ giới thiệu đến bạn cẩm nang tổng hợp tiếng Anh giao tiếp chủ đề thời trang với các đoạn hội thoại về quần áo thú vị nhất.
1. Đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp chủ đề quần áo
Dưới đây là các đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp chủ đề quần áo. Bạn có thể tham khảo thêm tiếng Anh giao tiếp chủ đề mua sắm để hội thoại khi đi mua sắm quần áo. Việc học tiếng Anh giao tiếp đúng cách qua các đoạn hội thoại có thể giúp trình độ tiếng Anh của bạn tiến bộ vượt bậc, vậy nên bạn không nên bỏ qua những đoạn hội thoại này nhé.
Đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp chủ đề quần áo #1
Susie: Come over here Annie and have a look at this dress.
(Annie, mau lại đây xem cái váy này này.)
Annie: Oh, yes! It looks lovely. Why don’t you try it on in the fitting room?
(Ôi, cái váy xinh quá đi mất. Hay là bạn vào phòng thử đồ mặc thử xem thế nào đi?)
Marshall: It looks like it will fit you.
(Trông cái váy có vẻ là sẽ vừa với cậu đấy.)
Susie: I better try it on. Last time I bought a dress it was baggy and did not fit properly.
(Tớ vẫn nên thử nó trước. Lần trước tớ mua một cái váy, nó quá rộng và mặc cứ thùng thình không vừa chút nào.)
Marshall: Let me hold the hanger while you try it on.
Jack: Yes I know. I will probably take a jumper as well. It is quite cold.
(Tớ biết mà. Tớ nghĩ là tớ sẽ mang cả áo len nữa. Trời khá là lạnh.)
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Có vô vàn các loại trang phục khác nhau, từ các loại áo, đến các loại quần, váy, đồ bộ… Cùng điểm qua tên các loại trang phục ấy theo từng danh mục từ vựng tiếng Anh giao tiếp chủ đề quần áo nhé. Bạn cũng có thể đọc thêm vềtiếng Anh giao tiếp trong siêu thị để có thể giao tiếp khi đi mua quần áo trong siêu thị.
Các loại áo trong tiếng Anh giao tiếp chủ đề quần áo
Blazer: áo khoác nam dạng vét
Shirt: áo sơ mi
T-shirt: áo phông
Top: áo
Jumper: áo len
Cardigan: áo len cài đằng trước
Leather jacket: áo khoác da
Overcoat: áo măng tô
Raincoat: áo mưa
Pullover: áo len chui đầu
Bra: áo lót nữ
Bathrobe: áo choàng tắm
Jacket: áo khoác ngắn
Sweater: áo len
Anorak: áo khoác có mũ
Blouse: áo sơ mi nữ
Dressing gown: áo choàng tắm
Tank top: áo ba lỗ
Hoodie: áo có mũ
Các loại quần và váy trong tiếng Anh giao tiếp chủ đề quần áo
Pants: quần âu
Shorts: quần soóc
Trousers (a pair of trousers): quần dài
Boxer shorts: quần đùi
Thong: quần lót dây
Overalls: quần yếm
Jeans: quần bò
Underpants: quần lót nam
Panties: quần lót nữ
Dress: váy liền
Skirt: chân váy
Mini-skirt: váy ngắn
Các loại đồ bộ trong tiếng Anh giao tiếp chủ đề quần áo
Swimming costume: quần áo bơi
Dinner jacket: com lê đi dự tiệc
Pyjamas: bộ đồ ngủ
Dressing gown: áo choàng tắm
Nightie (nightdress): váy ngủ
Suit: bộ com lê nam hoặc bộ vét nữ
Tracksuit: bộ đồ thể thao
Stockings: vớ/tất chân
Các loại phụ kiện khác trong tiếng Anh giao tiếp chủ đề quần áo
3. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp chủ đề quần áo theo mùa
Thời trang giữa mùa hè và mùa đông, hay giữa các nước ôn đới và nhiệt đới rất khác biệt. Các từ ngữ trong tiếng Anh giao tiếp chủ đề quần áo cũng được phân loại theo mùa, hãy cùng Step Up tìm hiểu nhé.
Tiếng Anh giao tiếp chủ đề quần áo mùa hè
Bikini: đồ bơi/áo tắm hai mảnh
Cap: mũ lưỡi trai
Dress: váy liền thân
Flip flops: dép tông
Hawaiian shirt: áo sơ mi Ha-oai
One-piece bathing suit: đồ bơi/áo tắm một mảnh
Overalls: yếm
Polo shirt: áo phông polo
Shorts: quần đùi
Singlet: áo nịt
Straw hat: mũ rơm/mũ cói
Sunglasses: kính râm
Swim trunks: quần bơi
Tank top: áo ba lỗ
T-shirt: áo phông
Tiếng Anh giao tiếp chủ đề quần áo mùa đông
Beanie: mũ beanie
Boots: bốt
Cardigan: áo choàng len
Earmuffs: đồ bịt tai
Fleece jacket: áo khoác lông cừu
Gloves: găng tay
Jacket: áo khoác
Jeans: quần bò
Long coat: áo khoác dài
Long-sleeve top: áo dài tay
Mittens: găng tay
Scarf: khăn quàng cổ
Socks: tất
Sweater: áo len
Trench coat: áo măng tô
4. Các cụm từ dùng trong tiếng Anh giao tiếp chủ đề quần áo
Tiếng Anh giao tiếp chủ đề quần áo không chỉ gói gọn trong các phụ kiện thời trang hay bộ áo, quần. Dưới đây là các cụm từ thông dụng để biến cuộc hội thoại về thời trang của bạn trở nên thú vị và hay ho như người bản xứ.
1. Well-dressed: Ăn mặc đẹp đẽ; ăn vận thanh lịch
Ví dụ:
She is a well-dressed girl with good manners, so everyone likes her.
Cô ấy là một cô gái biết ăn mặc và lễ phép, nên ai cũng quý cô ấy.
2. Keep up with fashion: bắt kịp xu hướng thời trang
Ví dụ :
Keeping up with the latest fashion is so tiring, it feels like my newly-bought dress would be out of fashion one-day after I got it.
Bắt kịp xu hướng thời trang mới nhất mệt mỏi quá, cứ như kiểu cái váy mới mua của tớ chỉ được một hôm là lại lỗi mốt rồi ấy.
3. Have a sense of fashion: Có gu thẩm mỹ về thời trang
Ví dụ:
Is this designer position requires having a sense of fashion?
Vị trí thiết kế viên này có yêu cầu gu thẩm mỹ về thời trang không?
4. Mix and Match: Chọn và kết hợp quần áo, phụ kiện không theo bộ.
Ví dụ:
She doesn’t have much money to buy new clothes, so she tries to mix and match what she already has.
Cô ấy không có nhiều tiền để mua quần áo mới, nên cô thử kết hợp những đồ mình có sẵn.
5. Must-have items: Một món đồ thời trang mà bạn nhất định phải có.
Ví dụ:
A basic t-shirt is a must-have item for both men and women.
6. Hand-me-downs: Quần áo được anh/chị/người thân để lại cho em/con cháu…
Ví dụ:
Almost all of what I wore when I was a child were hand-me-downs, I have a lot of siblings.
Hầu hết quần áo tôi mặc hồi nhỏ là đồ được cho lại đấy, tôi có nhiều anh chị ruột lắm.
7. Fashion icon: biểu tượng thời trang, một người hoặc một thứ gì đó rất nổi tiếng
Ví dụ:
Paris Hilton was a fashion icon, and every girl would buy what she wore to look like her.
Paris Hilton từng là một biểu tượng thời trang, và mọi cô gái đều muốn mua thứ cô ấy mặc để trông giống Paris.
8. Dressed to kill: Mặc quần áo cực kỳ cuốn hút, quyến rũ nhằm tạo ấn tượng nổi bật
Ví dụ:
Wow, you dressed to kill, didn’t you? You totally rock this dress!
Ái chà, cậu mặc đỏm ghê cơ, cái váy này hợp cậu quá đi mất!
9. Classic style: phong cách đơn giản, khó lỗi thời
Ví dụ:
I love her classic style, so simple yet so cool.
Tôi thích phong cách đơn giản của cô ấy, không cầu kỳ mà vẫn rất ngầu.
10. A slave to fashion: người quá chú trọng vào thời trang, ám ảnh đến mức không lành mạnh.
Ví dụ:
You said you are not a slave to fashion, but here you go again, spending your whole life saving on a new skirt.
Cậu bảo cậu không phải nô lệ thời trang, nhưng cậu lại thế nữa rồi, dành tiền tiết kiệm cả đời để mua một cái váy dài mới.
Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường.
Trạng từ chỉ tần suất là gì? Cách dùng trạng từ tần suất trong câu như thế nào? Các trạng từ tần suất là những từ nào, và được đặt ở đâu trong câu? Để giải đáp những thắc mắc này, Step Up sẽ giới thiệu cho bạn tất tần tật về trạng từ chỉ tần suất, cũng như vị trí của các trạng từ chỉ tần suất và bài tập áp dụng.
1. Định nghĩa trạng từ chỉ tần suất (Adverb of frequency)
Trạng từ chỉ tần suất là một loạitrạng từ trong tiếng Anh. Loại trạng từ này được sử dụng khi bạn muốn nói về mức độ thường xuyên của một hành động nào đó. Bạn có thể bắt gặp nhiều trạng từ chỉ tần suất trongthì hiện tại đơnđể diễn tả các hành động mang tính lặp đi lặp lại.
2. Cách dùng trạng từ chỉ tần suất tiếng Anh
Chúng ta đã biết trạng từ chỉ tần suất là gì, vậy cách dùng trạng từ chỉ tần suất trong câu như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu hai cách sử dụng thông dụng nhất của trạng từ chỉ tần suất nào.
Trạng từ chỉ tần suất dùng để chỉ mức độ thường xuyên của hành động được nói đến trong câu.
Ví dụ: My mother often goes to the supermarket in the evening.
(Mẹ tôi thường đi siêu thị vào buổi tối.)
My father rarely goes to bed late.
(Bố tôi hiếm khi đi ngủ muộn.)
Trạng từ chỉ tần suất sử dụng trong câu trả lời của câu hỏi “How often”
Ví dụ:
How often do you go to the movie theater?
I think I go to the movie theater quite frequently, about three times a week.
(Bạn có hay đến rạp phim không?
Tớ nghĩ là khá thường xuyên đấy, khoảng tầm 3 lần một tuần.)
How often does he visit you?
I’m not sure, he barely does.
(Anh ấy có thường xuyên thăm cậu không?
Tớ không chắc nữa, anh ấy hiếm khi thăm tớ lắm.)
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Dưới đây là bảng các trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh, sắp xếp theo độ thường xuyên giảm dần.
Trạng từ chỉ tần suất
Ý nghĩa
Always
Luôn luôn
Usually, normally
Thường xuyên
Generally, often
Khá thường xuyên, thường lệ
Frequently
Thường thường
Sometimes
Đôi khi, đôi lúc
Occasionally/rarely/seldom
Thỉnh thoảng
Hardly ever/barely/scarcely
Hiếm khi, hầu như không bao giờ
Never
Không bao giờ
4. Vị trí của trạng từ chỉ tần suất trong câu
Trong một câu hoàn chỉnh, trạng từ chỉ tần suất thường đứng ở 4 vị trí: trước động từ thường, sau động từ to-be, sautrợ động từ, và ở đầu hay cuối câu.
Trạng từ chỉ tần suất đứng ở trước động từ thường
Ví dụ:
I never smoke.
(Tôi không bao giờ hút thuốc.)
They often eat out.
(Họ thường đi ăn ngoài.)
Trạng từ chỉ tần suất đứng sau động từ to be
Ví dụ:
Susie is often on time, but today she seems to be running a bit late.
(Susie thường khá đúng giờ, nhưng có vẻ hôm nay cô ấy đi muộn thì phải.)
Dave is always looking down on other people, it’s so rude.
(Dave luôn coi thường người khác, thật bất lịch sự.)
Trạng từ chỉ tần suất đứng sau trợ động từ
Ví dụ:
They have never been to England.
(Họ chưa bao giờ đến Anh.)
I don’t often do this, but I’ll make an exception this time.
(Tôi không thường làm việc này đâu, nhưng lần này là ngoại lệ nhé.)
Trạng từ chỉ tần suất đứng ở đầu hoặc cuối câu
Khi sử dụng với mục đích nhấn mạnh, trạng từ chỉ tần suất (trừ always, hardly, ever và never) có thể được đảo lên đầu câu, trước trợ động từ. Khi nó đứng ở cuối câu, sắc thái nghĩa không thay đổi so với khi đứng ở trong câu.
Ví dụ:
Usually my father doesn’t let me hang out too late.
(Thường thì bố tớ không cho tớ đi chơi muộn quá đâu.)
He never can understand how I feel.
(Anh ấy sẽ chẳng bao giờ hiểu được tớ cảm thấy như thế nào đâu.)
Trên đây là tổng hợp những gì bạn cần biết về trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh. Bạn có thể tham khảo thêmcách học ngữ pháp tiếng Anh để tìm ra phương pháp phù hợp với mình nhất. Chúc bạn luôn tìm được niềm vui trong việc học tiếng Anh.
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Làm đẹp từ lâu đã không còn là đặc quyền của “phái đẹp”. Nhu cầu sử dụng mỹ phẩm đã trở nên phổ biến hơn ở mọi giới tính, độ tuổi. Hôm nay, hãy cùng Step Up tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và trang điểm nhé.
1. Từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và trang điểm – các loại da
Việc xác định da của bạn có những đặc tính nào là việc đầu tiên và quan trọng nhất khi bạn sử dụng các sản phẩm làm đẹp. Da của bạn thuộc loại nào nhỉ? Hãy cùng xem danh sách từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và trang điểm phần các loại da dưới đây nhé.
Colored skin: da màu
Dark skin: da tối màu
Deep wrinkles: nếp nhăn sâu
Dry skin: da khô
Face skin: da mặt
Facial wrinkles: nếp nhăn trên khuôn mặt
Fair skin: da trắng, nước da đẹp
Freckle: tàn nhang
Light skin: da sáng màu
Mixed skin: da hỗn hợp
Oily skin: da nhờn
Olive skin: da xanh xao
Pale skin: da vàng nhợt nhạt
Pimple: mụn
Rough skin: da xù xì
Ruddy skin: da hồng hào
Sallow skin: da vàng vọt
Skin: da
Smooth skin: da mịn
Soft skin: làn da mềm mại
Swarthy skin: da ngăm đen
Tanned skin: da rám nắng
White skin: da trắng (chủng tộc da trắng)
Wrinkled skin: da nhăn nheo
Wrinkles: nếp nhăn
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
2. Từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và trang điểm – chăm sóc da
Khi sử dụng các loại sản phẩm làm đẹp, chúng mình cần đặc biệt để ý đến các bước chăm sóc da để giữ làn da mịn mướt, khỏe mạnh. Để nâng niu làn da của mình, bạn có thể tham khảo những từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và trang điểm phần chăm sóc da sau đây nhé.
Toner: nước hoa hồng
Sunscreen/UV protective cream: Kem chống nắng
Spot corrector: kem trị thâm
Serum: tinh chất chăm sóc da
Scrub: tẩy da chết
Lotion: sữa dưỡng
Hydrating: Dưỡng ẩm
Facial mist/mineral water spray: xịt khoáng
Face mask: Mặt nạ
Eye-cream: kem mắt
Essence: tinh chất chăm sóc da (lỏng hơn serum)
Cleansing milk: Sữa rửa mặt chứa thành phần tẩy trang
Cleanser: sữa rửa mặt
Body mask: mặt nạ toàn thân
3. Từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và trang điểm – thuộc tính sản phẩm
Khi xác định được da của bạn thuộc loại nào, bạn cần tìm sản phẩm phù hợp với nhu cầu của làn da bạn. Đừng để việc đọc nhãn sản phẩm cản trở giữa bạn và sự xinh đẹp, hãy note lại những từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và trang điểm phần thuộc tính sản phẩm.
Oil free: sản phẩm không có dầu hoặc chất lanolin
For mature skin: dành cho da lão hóa (30 tuổi trở lên)
Sheer: chất phấn trong, không nặng
Lasting finish: kem nền có độ bám (lì) lâu
Silicone-based: kem nền có silicon là thành phần chính
Humidity proof: ngăn cản bóng/ẩm/ướt
For demanding skin: dành cho da lão hóa sớm (từ 20 đến 30 tuổi)
For combination skin: dành cho da hỗn hợp
For Sensitive skin: dành cho da nhạy cảm
Natural finish: phấn phủ tạo một vẻ ngoài tự nhiên
For oily skin: dành cho da dầu
Non-alcohol-containing: không chứa cồn
Water-based: kem nền có nước là thành phần chính
For Dry skin: dành cho da khô
Lightweight: chất kem nhẹ và mỏng, không nặng, không gây bí da
4. Từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và trang điểm mặt
Cùng lần lượt khám phá những từ vựng tiếng Anh về các sản phẩm làm đẹp từ trang điểm da đến mắt và môi nhé. Bạn có thể ghi chú lại những từ vựng bạn thấy thú vị về chủ đề này vì chắc chắn bạn sẽ cần dùng đến chúng đấy.
Từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và trang điểm da mặt
Khi bắt đầu trang điểm, việc đầu tiên chúng ta thường làm là có một lớp nền thật xịn, được đánh khối và bắt sáng cẩn thận, cùng che khuyết điểm khiến da căng bóng hồng hào. Từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và trang điểm da mặt sau đây sẽ bật mí cho bạn tất tần tật về mỹ phẩm dành cho mặt.
Primer: kem lót
Bronzer: phấn tạo màu da bánh mật
Foundation: kem nền
Blush: phấn má
Cushion: phấn nước
Setting powder: phấn phủ
Concealer: kem che khuyết điểm
Highlighter: phấn bắt sáng
Contour: phấn tạo khối
Tanning lotion: kem rám nắng
Từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và trang điểm mắt
Dù tiêu chuẩn cái đẹp trên thế giới rất khác nhau, nhưng hầu hết các phong cách trang điểm đều rất chú trọng vào việc tạo điểm nhấn cho “cửa sổ tâm hồn”. Đừng lo lắng, Step Up đã chuẩn bị danh sách từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và trang điểm mắt để bạn tham khảo đây. Một cách khác để thu hút sự chú ý của crush chính là dùng những câu thả thính trong tiếng Anh để bày tỏ cảm xúc, hãy lưu lại để ghi điểm trong mắt người ấy bạn nhé.
Mascara: kem chải mi
Eyebrow brush: chổi chải lông mày
Eyebrow pencil: bút kẻ lông mày
Eyeshadow: phấn mắt
False eyelashes: mi giả
Eye cream: kem mắt
Eyelash curler: dụng cụ bấm mi
Eyeliner: bút kẻ mắt
Palette: bảng màu mắt
Từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và trang điểm môi
Một đôi môi căng mọng kèm màu son ngọt ngào hợp màu da là một điểm vô cùng hấp dẫn, có thể hút mắt của bất cứ ai bạn gặp. Ngoài son ra, có rất nhiều từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và trang điểm môi khác, bạn có thể xem thêm dưới đây nhé.
Lipstick: son môi
Lip concealer: che khuyết điểm môi
Lip liner: chì kẻ viền môi
Lip cushion: son có kết hợp dưỡng môi và che khuyết điểm
Lip balm: son dưỡng
Lip gloss: son bóng
Từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và trang điểm khác
Cuối cùng, chúng ta hãy cùng tìm hiểu những từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và trang điểm tóc, móng tay và các dụng cụ trang điểm. Bạn đã sở hữu bao nhiêu trong số những dụng cụ làm đẹp này rồi nhỉ?
Perfume: nước hoa
Hair spray: gôm xịt tóc
Nail polish: sơn móng tay
Hair dryer: máy sấy tóc
Curling iron: máy làm xoăn
Hair straightener: máy là tóc
Hair clips: Cặp tóc
Hair dye: thuốc nhuộm tóc
Nail file: dũa móng tay
Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường.
Bài viết trên đây là tổng hợp đầy đủ nhất các từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và trang điểm. Bạn có thể đọc thêmnhững phương pháp học từ vựng tốt nhất để tìm một cách học phù hợp cho mình. Một gương mặt xinh đẹp, tươi tắn sẽ càng trở nên tuyệt vời với một trí óc tỏa sáng, thông thái. Vì vậy, hãy chăm chỉ học hành và tìm hiểu các lĩnh vực bạn thích nhé. Chúc bạn luôn đẹp lộng lẫy và giỏi giang.