Trong tiếng Anh, để thể hiện sự lịch sự khi muốn gợi ý một thứ gì đó hay mời ai đó, chúng ta thường sử dụng cấu trúc would you like. Vậy cấu trúc would you like trong tiếng Anh có công thức như thế nào, cách dùng ra sao? Hãy đểStep Upgiải đáp những thắc mắc của bạn trong bài viết này nhé.
1. Định nghĩa cấu trúc would you like tiếng Anh
Cấu trúc would you like là một cấu trúc ngữ pháp thông dụng trong văn nói tiếng Anh. Cấu trúc này thường được sử dụng để hỏi về mong muốn của người khác, hay đưa ra một lời mời, lời đề nghị một cách lịch sự.
Ví dụ:
Would you like some apple pies? (Bạn có muốn một vài chiếc bánh táo không?)
Would you like to dance with me? (Bạn có muốn cùng nhảy với mình không?)
What would you like to do on the weekends? (Bạn thường thích làm gì vào cuối tuần?)
Xem thêm Cấu trúc would you like các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ Pháp và App Hack Não PRO
Như đã nói ở phần trước, cấu trúc would you like được sử dụng với hai mục đích chính đó là đưa ra một lời mời, lời đề nghị hay hỏi nguyện vọng của ai đó một cách lịch sự. Hãy xem những ví dụ dưới đây để hiểu kỹ hơn bạn nhé.
Cấu trúc would you like dùng để mời hoặc đề nghị
Cấu trúc chung
Would you like + Noun?
Ví dụ: Would you like a glass of lemon juice? (Bạn có muốn một cốc nước chanh không?)
Would you like + to verb (infinitive)?
Ví dụ: Would you like to eat pasta? (Bạn có muốn ăn mỳ Ý không?)
Cách trả lời lại đề nghị
S + would like + N/to infinitive + O
Would like có thể được viết dưới dạng rút gọn: ’d like
Bảng dưới đây tổng hợp các cách trả lời đề nghị, lời mời của cấu trúc would you like:
Chấp nhận lời mời
Từ chối lời mời
Absolutely
Thank you!
Yes
Yes, I would
Yes, I’d love to
Yes, please
No, thank you so much
I would love to but I cannot…
I am sorry, I cannot…
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
_____ you like to go to the movies? (generally speaking)
_____ you like your job?
_____ you like dancing?
Đáp án:
Would
Do
Would
Do
Would
Would
Would
Do
Do
Do
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
Bài 2: Đặt câu với các tình huống sau, sử dụng cấu trúc would like
You want to invite your crush to go to the prom with you.
You are hungry and your mom asks you what to have for dinner.
You see a nice dress and tell the salesperson about that dress.
You want to ask whether your father wants to have lunch with you or not.
You want to offer your lover a cup of tea.
The waitress brings you the wrong order and you want to change it.
You feel tired and have to decline the invitation from your friends.
Đáp án: (tham khảo)
Would you like to go to the prom with me?
I’d like a hamburger, please.
I would like to purchase this dress.
Father, would you like to have lunch with me?
Honey, would you like a cup of tea?
Excuse me, I’d like a cup of coffee, this is the wrong order.
I’m sorry, but I’d like to rest for now.
Trên đây là bài tổng hợp về cấu trúc would you like tiếng Anh đầy đủ nhất. Để mau chóng thành thạo tiếng Anh, bạn nên kết hợp việc học ngữ pháp với rèn luyện kỹ năng nhưluyện nghe tiếng Anh.Chúc bạn luôn tìm được niềm vui trong việc học tập.
Ngữ pháp tiếng Anh có một chuyên đề gọi là “mệnh đề danh ngữ”, bạn đã nghe qua chưa? Nghe tên thì có vẻ lạ lẫm, nhưng thật ra mệnh đề danh ngữ lại được dùng rất nhiều trong tiếng Anh đấy. Không biết mệnh đề danh ngữ là gì, được sử dụng như thế nào nhỉ? Hãy để Step Upgiải đáp những thắc mắc của bạn trong bài viết này nhé.
1. Định nghĩa của mệnh đề danh ngữ
Trong tiếng Anh, mệnh đề danh ngữ là mệnh đề sở hữu chức năng như một danh từ, đứng ở vị trí danh từ trong câu. Mệnh đề danh từ có thể đóng vai trò là chủ ngữ, tân ngữ trực tiếp, tân ngữ gián tiếp,hay tân ngữ của giới từ. Câu chứa mệnh đề danh từ thường sẽ là một câu phức.
Ví dụ:
Her understanding of complicated Mathematics theories helps her a lot in being an engineer.
(Sự thông hiểu của cô ấy về những lý thuyết toán học giúp cô ấy rất nhiều trong việc làm kỹ sư.)
Ngoài mệnh đề danh ngữ, bạn có thể tham khảo thêm hai loại mệnh đề tiếng Anh khác là mệnh đề quan hệ và mệnh đề trạng ngữ. Đây là những mệnh đề hay gặp nhất trong tiếng Anh.
2. Cấu trúc thường gặp của mệnh đề danh ngữ
Một mệnh đề danh ngữ thường được bắt đầu cũng những từ sau:
Các từ để hỏi (wh-word) như: why, what, who, where
If/ whether: nghĩa là “có phải hay không”
That: mang nghĩa là “rằng”, “sự thật là”
Cấu trúc chung của mệnh đề danh ngữ chính là:
Wh/that/whether/if + S + V
Khi sử dụng “whether” trong mệnh đề danh ngữ, ta có thể thêm “or not”
Ví dụ:
What you are doing is illegal. (Những gì bạn đang làm là trái pháp luật.)
That I was a singer is not known by many people. (Không nhiều người biết sự thật là tôi từng là ca sĩ.)
Whether he loves me or not is unsure. (Không biết anh ấy có yêu tôi thật hay không.)
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
Mệnh đề danh ngữ có nhiệm vụ tương tự như một danh từ trong câu. Do đó, chức năng của mệnh đề danh ngữ gồm có làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ.
Mệnh đề danh ngữ với chức năng chủ ngữ
Cấu trúc chung:
That/Whether/WH-question + S + V1 + O + V2 + …
Ví dụ:
That I came home late has nothing to do with you. (Việc tôi về nhà muộn chả liên quan gì đến cậu.)
Where she has been all this time is still unknown. (Cô ấy đã ở đâu trong suốt thời gian vừa qua vẫn là một bí mật.)
Whether he goes to the university or not depends on his family finance. (Việc hay ấy đi học đại học hay không phụ thuộc vào tình hình tài chính của gia đình anh ấy.)
Mệnh đề danh ngữ với chức năng tân ngữ
Mệnh đề danh ngữ làm tân ngữ cho giới từ
Cấu trúc chung:
S + V/to-be + adj + giới từ + where/what/when/why/that….+ S + V
Ví dụ:
I am not responsible for what they have done.
(Tôi không chịu trách nhiệm cho những gì họ làm.)
Mệnh đề danh ngữ làm tân ngữ cho động từ
Cấu trúc chung:
S + V + what/where/when/why/that……+ S + V
Ví dụ:
We don’t know what we have to do to convince him.
(Chúng tôi không biết phải làm gì để thuyết phục anh ấy.)
Mệnh đề danh ngữ với chức năng bổ ngữ
Bổ ngữ cho chủ ngữ
Cấu trúc chung:
S + tobe + (where/why/what/when/that… + S + V).
Ví dụ:
What does not surprise him is that his dog ran away.
(Anh ấy lại không ngạc nhiên trước sự thật là con chó của anh ấy đã trốn mất.)
Bổ ngữ cho tính từ
Cấu trúc chung:
S1 + to be + Adj + That/ if … + S2 + V …
Ví dụ:
I am delighted that you have come all the way to pick me up.
(Tôi vô cùng vui mừng vì bạn đã đi xa như vậy để đón tôi.)
Mệnh đề danh ngữ thường được rút gọn trong khi nói hoặc viết để cho câu không bị lủng củng, rườm rà. Mệnh đề danh ngữ được rút gọn khi:
Vai trò của mệnh đề là tân ngữ
Chủ ngữ mệnh đề trùng với chủ ngữ chính của câu
Rút gọn mệnh đề bằng to V
Cấu trúc chung:
S + V1+ Nominal clause S + V2+… => Wh-words/That/If/Whether + to V
Ví dụ:
Susie told Lisa that Lisa should go to university.
=> Susie told Lisa to go to university.
(Susie bảo Lisa rằng Lisa nên đi học đại học.)
Rút gọn mệnh đề bằng V-ing
Cấu trúc chung:
S + V1+ Nominal clause S + V2+ … => S + V1 + V2-ing +….
Ví dụ:
Annie loves that she is able to travel on her own.
=> Annie loves traveling on her own.
(Annie thích đi du lịch một mình.)
5. Bài tập phần mệnh đề danh ngữ
Bài 1: Rút gọn mệnh đề danh ngữ
Do you agree that you will be in charge of this project?
I hope that I get this job so I can start making some money.
I’m tired today, so in class, I’m going to pretend that I am doing my assignment.
Jane asked me if I could help her with her homework.
Megan thought that she could attend the concert without buying a ticket in advance.
My boss suggests that I take some Spanish classes to prepare me for my business trip.
My doctor recommended that I stay in bed and drink lots of water.
My mom didn’t mention that she was mad at me for coming home late.
Ralph admits that I am a better driver than he is.
We don’t know what we think about your decision to move to France.
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
Trên đây là bài tổng hợp đầy đủ về mệnh đề danh ngữ. Bạn có thể tham khảo thêm các phương pháp học ngữ pháp hiệu quả để ngữ pháp không còn là nỗi lo của bạn. Chúc bạn tìm được niềm vui trong việc học tiếng Anh và tiến bộ nhanh chóng.
Cuộc sống hiện đại bận rộn khiến quỹ thời gian của chúng ta không còn đủ cho những việc nhà như giặt giũ, phơi phóng. Vì thế, các tiệm giặt là đã được mở ra, giúp quần áo của chúng mình sạch sẽ, phẳng phiu và thơm phức. Hãy bỏ túi ngay những mẫu câu Tiếng Anh giao tiếp tại hiệu giặt là mà Step Up đã chuẩn bị cho bạn trong bài viết này nhé.
1. Mẫu câu Tiếng Anh giao tiếp tại hiệu giặt là
Tại hiệu giặt là, bạn sẽ cần phải nói chuyện với chủ tiệm hay người làm thuê để họ biết cách xử lý đồ cần giặt. Nhiều tiệm giặt là hiện nay đã sử dụng phiếu ghi để khách hàng điền thông tin, nhưng những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại hiệu giặt là dưới đây vẫn sẽ cần thiết lắm đấy nhé.
Mẫu câu Tiếng Anh giao tiếp tại hiệu giặt là
Are you in a hurry for it?
Bạn có cần lấy đồ gấp không?
Can you get it out without harming the white shirt?
Bạn có thể lấy đồ khỏi lồng giặt mà không làm hỏng chiếc sơ mi trắng không?
Could you clean this shirt for me?
Bạn giặt hộ mình chiếc áo sơ mi này được chứ?
Is her laundry ready?
Đồ giặt của cô ấy đã khô chưa?
She has some laundry to be done.
Cô ấy cần giặt là một vài món đồ.
Here’s her slips.
Hóa đơn của cô đây.
How much should I pay you?
Tôi cần trả bạn bao nhiêu tiền dịch vụ giặt là?
I need this leather jacket dry cleaned.
Tôi cần giặt khô chiếc áo khoác da này.
I want to have these jackets washed.
Tôi cần làm sạch những chiếc áo khoác này.
I’d like these skirts to be washed in cold water.
Tôi muốn những chiếc váy này được giặt trong nước lạnh.
May I have your ticket first, gentleman?
Tôi có thể xem vé giặt là của anh không, thưa anh?
Please get it ready by 4.pm tomorrow.
Làm ơn hãy giặt xong cho tôi trước 4 giờ chiều mai nhé.
Please sign your name here.
Làm ơn hãy ký tên ở đây.
He prefers express service.
Anh ấy thích dịch vụ giao tận nơi.
The lining of my trousers has not been stitched.
Viền của cái quần dài của tôi chưa được khâu lại.
There’s a spot on my shirt. Can you remove it?
Áo sơ mi của tôi bị bẩn chỗ này, bạn có thể tẩy nó được không?
We’ll do our best.
Chúng tôi sẽ cố gắng hết sức.
What if there is any laundry damage?
Nếu đồ tôi bị hỏng sau khi giặt là thì phải làm sao?
When will it be ready?
Bao giờ đồ sẽ được giặt xong thế?
Where can he get her laundry back?
Anh ấy có thể lấy lại đồ đã được giặt xong ở đâu?
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Đoạn hội thoại có mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại hiệu giặt là #1
Annie: Have you washed my clothes yet?
(Bạn đã giặt xong đồ của tôi chưa?)
Betty: No, we’ve only washed your whites.
(Chưa, chúng tôi mới chỉ giặt xong đồ màu trắng của quý khách thôi.)
Annie: When you wash my dark clothes, can you use fabric softener?
(Khi bạn giặt đồ tối màu, bạn có thể cho nước làm mềm vải vào được không?)
Betty: Sure. Is there any extra care that I should take with your clothes?
(Dĩ nhiên rồi. Có lưu ý nào khi tôi giặt đồ của quý khách không?)
Annie: Just make sure you keep it on the gentle cycle.
(Chỉ cần bạn để ở chế độ giặt nhẹ là được.)
Betty: How many clothes of yours on your order again?
(Quý khách có thể nói lại cho tôi biết về khối lượng đồ giặt được không?)
Annie: There isn’t a lot, why, do you have a large load to wash?
(Cũng không nhiều lắm đâu, cửa hàng của bạn có nhiều đồ phải giặt lắm à?)
Betty: It’s really only a small load.
(Thực ra cũng không nhiều lắm, thưa quý khách.)
Annie: Are there any problems if I want to have my clothes dried by tomorrow?
(Liệu tôi có thể nhận đồ khô vào ngày mai được không?)
Betty: Not at all. It’s no problem.
(Có thể chứ, không có vấn đề gì thưa quý khách.)
Annie: Thank you so much.
(Cảm ơn bạn rất nhiều)
Betty: You’re welcome.
(Không có gì.)
Đoạn hội thoại có mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại hiệu giặt là
Đoạn hội thoại có mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại hiệu giặt là #2
Susie: Hi. Could I leave this jacket and these trousers here?
(Xin chào, tôi có thể giặt chiếc áo khoác và mấy cái quần dài này ở đây được không?)
Marshall: Yes ma’am. Could I have your name and room number, please?
(Được thưa cô. Tôi có thể xin tên và số phòng của cô được không?)
Susie: Alexandra, Susie Alexandra. Room 170.
(Tôi là Alexandra, Susie Alexandra. Phòng 170.)
Marshall: Thank you, ma’am. They should be ready by this evening.
(Cảm ơn quý khách. Tối nay là quý khách có thể lấy đồ được rồi.)
Susie: Good, good. Be careful with the jacket. I don’t think it’s colorfast.
(Tốt quá. Làm ơn cẩn thận với chiếc áo khoác nhé. Tôi không nghĩ nó giữ màu đâu.)
Marshall: I’ll make a note on the tag. It is a nice jacket. Hmm. That will come to … let me see … eight hundred dollars altogether.
(Tôi sẽ ghi điều đó lại trên tờ note. Chiếc áo khoác này đẹp thật. Hừm, để tôi xem nào, tổng cộng 800 đô thưa quý khách.)
Susie: Right. Put it on my bill.
(Được rồi, cộng vào hóa đơn tiền khách sạn cho tôi nhé.)
Marshall: Certainly. Have a nice day.
(Vâng, chúc quý khách có một ngày tốt lành.)
3. Từ vựng cho mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại hiệu giặt là
Dưới đây là tổng hợp từ vựng cho mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại hiệu giặt là đầy đủ nhất. Bạn có thể tham khảo bài viết tiếng Anh giao tiếp chủ đề quần áođể được cung cấp nhiều từ vựng về thời trang hơn nhé.
Từ vựng về giặt là
Blanket: Chế độ giặt chăn mền
Energy Saving: Giặt tiết kiệm điện
Fuzzy: Chế độ tự động
Jean: Vải dày
Power: Nút nguồn
Power Spin: Vắt mạnh
Rinse: Xả
Soak: Giặt ngâm
Speedy: Giặt nhanh
Spin: Vắt
Start/Pause: Bắt đầu/Tạm dừng
Tub clean: Làm sạch lồng giặt
Tub dry: Làm khô lồng giặt
Wash: Giặt
Water save: Tiết kiệm nước
Wool Dedicate: Giặt đồ len mỏng
Từ vựng cho mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại hiệu giặt là
Từ vựng về quần áo
Anorak: áo khoác có mũ
Baseball cap: mũ lưỡi trai
Bikini: bikini
Blazer: áo khoác nam dạng vét
Blouse: áo sơ mi nữ
Boots: bốt
Bow tie: nơ thắt cổ áo nam
Boxer shorts: quần đùi
Bra: quần lót nữ
Cardigan: áo len cài đằng trước
Dinner jacket: com lê đi dự tiệc
Dress: váy liền
Dressing gown: áo choàng tắm
Gloves: găng tay
Hat: mũ
High heels (high-heeled shoes): giày cao gót
Jacket: áo khoác ngắn
Jeans: quần bò
Jumper: áo len
Knickers: quần lót nữ
Leather jacket: áo khoác da
Miniskirt: váy ngắn
Nightie (nightdress): váy ngủ
Overcoat: áo măng tô
Pullover: áo len chui đầu
Pyjamas: bộ đồ ngủ
Raincoat: áo mưa
Sandals: dép xăng-đan
Scarf: khăn
Shirt: áo sơ mi
Shoelace: dây giày
Shorts: quần soóc
Skirt: chân váy
Slippers: dép đi trong nhà
Socks: tất
Stilettos: giày gót nhọn
Stockings: tất dài
Suit: bộ com lê nam hoặc bộ vét nữ
Sweater: áo len
Swimming costume: quần áo bơi
Tie: cà vạt
Tights: quần tất
Top: áo
T-shirt: áo phông
Thong: quần lót dây
Trainers: giày thể thao
Trousers (a pair of trousers): quần dài
Underpants: quần lót nam
Vest: áo lót ba lỗ
Wellingtons: ủng cao su
Từ vựng về quần áo cho mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại hiệu giặt là
Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường.
Say, tell, talk, speak đều mang nghĩa là “nói” và cùng là động từ trong tiếng Anh. Làm thế nào để phân biệt say tell talk speak một cách dễ dàng, dễ nhớ nhất? Hãy cùng Step Up khám phá các từ này cùng các bài tập áp dụng để bạn hiểu điểm khác biệt giữa say tell talk speak nhé.
1. Cách sử dụng, phân biệt say tell talk speak tiếng Anh
Để phân biệt say tell talk speak, trước tiên chúng ta phải tìm hiểu điểm khác nhau giữa các từ này cũng như cách sử dụng của chúng.
Say
Động từ “Say” /seɪ/ (có dạng quá khứ và quá khứ phân từ là said) có nghĩa phổ biến nhất là “nói ra”, “nói rằng”. Khi muốn đưa ra lời nói chính xác của ai đó hoặc nhấn mạnh nội dung được nói ra, người ta thường dùng “say”.
Không giống như “tell”, “say” không bao giờ đứng trước tân ngữ chỉ người. Bạn phải thêm giới từ “to” vào sau “say” khi muốn đề cập tới một tân ngữ sau đó.
[MIỄN PHÍ]1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.
(Annie kể với Susie chuyện gì đó bằng tiếng Tây Ban Nha.)
Susie didn’t understand what Annie wanted to say to her in Spanish.
(Susie đã không hiểu những gì Annie nói với cô ấy bằng tiếng Tây Ban Nha)
Bộ phận đi theo sau của “say” thường là mệnh đề trực tiếp hoặc mệnh đề gián tiếp, tường thuật lại những gì ai đó đã nói.
Ví dụ:
He said: “No, I will not come with you”.
(Anh ấy nói: “Không, tôi sẽ không đi với bạn”)
He said no and that he would not come with me.
(Anh ấy từ chối và nói sẽ không đi với mình.)
Cách sử dụng từ “say” – phân biệt say tell talk speak
Tell
“Tell” /tel/ (có có dạng quá khứ và quá khứ phân từ là told) là một động từ, mang nghĩa là “kể”,“trình bày” hay “nói”.
Đứng sau “tell” thường có 2 tân ngữ kèm theo.
Ví dụ:
He told me the truth.
(Anh ấy đã nói với tôi sự thật.)
Tell thường đi cùng với các từ bắt đầu bằng wh- (when, where, what…) để đưa ra thông tin, sự kiện…
Ví dụ:
Please tell me what happened.
(Làm ơn nói cho tôi những gì đã xảy ra.)
I forget to tell her when the festival starts.
(Tôi quên mất không nói cho cô ấy lễ hội bắt đầu khi nào)
Tell cũng được sử dụng khi khuyên bảo, hướng dẫn một ai đó.
Ví dụ:
The dentist told him to brush his teeth regularly.
(Bác sĩ nha khoa bảo anh ấy đánh răng thường xuyên.)
Không giống như “say”, “tell” thường đứng trước tân ngữ chỉ người. Nếu bạn không muốn nhắc đến tân ngữ chỉ người, hãy dùng “say”.
Ví dụ:
What you are telling me has nothing to do with me.
(Những thứ bạn đang nói với mình chả liên quan đến mình gì cả.)
What you are saying has nothing to do with me.
(Những thứ bạn đang nói chả liên quan đến mình gì cả.)
Tell cũng có thể được sử dụng với một từ nguyên thể mang nghĩa là để ra lệnh cho ai đó làm điều gì đó. Bạn không thể sử dụng “say” với nghĩa này.
Ví dụ:
My mother told us to do the homework.
(Mẹ tôi bảo chúng tôi đi làm bài tập.)
Cách sử dụng từ “tell” – phân biệt say tell talk speak tiếng Anh
Speak
“Speak” /spiːk/ (có dạng quá khứ là spoke, quá khứ phân từ là spoken) là một động từ, mang ý nghĩa “nói chuyện”, “phát biểu”.
Khi bạn muốn nhấn mạnh việc nói “phát ra tiếng, thành lời”, bạn có thể sử dụng “speak”.
Ví dụ:
I speak 3 languages. (Tôi nói được ba thứ tiếng)
My parents spoke with the principle. (Bố mẹ tôi đã có đôi lời với hiệu trưởng.)
I was so shocked, I couldn’t speak. (Tôi đã sốc đến mức không thể nói nên lời.)
Đằng sau từ “speak”, ngoại trừ một số trường hợp đặc biệt (the truth, truth, human…), thường không có tân ngữ ngay sau nó.
Ví dụ:
Can I speak to the manager please?
(Tôi có thể có đôi lời với quản lý được không?)
Speaking truth to power is such a difficult task.
(Trình bày với người cầm quyền thật là một nhiệm vụ khó khăn.)
Cách sử dụng từ “speak” – phân biệt say tell talk speak đơn giản dễ hiểu
Talk
“Talk” /tɔːk/ (có dạng quá khứ và quá khứ phân từ là talked) là một động từ, mang nghĩa “nói chuyện”, “trao đổi”. Bạn cũng có thể dùng từ “chat” để thay thế từ “talk” trong nhiều trường hợp.
Khác với “speak” và các từ đồng nghĩa, “talk” nhấn mạnh đến bản thân hành động “nói”.
Ví dụ:
Marshall talked to Susie yesterday. (Marshall đã trò chuyện với Susie ngày hôm qua.)
They talk about climate change. (Họ trao đổi về biến đổi khí hậu.)
We talk with the police about the robbery. (Chúng tôi nói với cảnh sát về vụ trộm cắp.)
Cách sử dụng từ “talk” – phân biệtsay tell talk speak trong tiếng Anh
2. Các cấu trúc dùng để phân biệt say tell talk speak
Dưới đây là các cấu trúc thường gặp với say tell talk speak. Bạn có thể note lại để phân biệt say tell talk speak nhanh chóng, chính xác nhé.
Cấu trúc với say
Say something: nói gì đó
Ví dụ:
Please say something to break the silence.
(Làm ơn hãy nói điều gì đó để phá vỡ sự im lặng.)
Say something to somebody: nói gì đó với ai
Ví dụ:
Susie said she was studying French to Annie.
(Susie nói với Annie rằng cô ấy đang học tiếng Pháp)
Say something about: nói gì đó về cái gì
Ví dụ:
The students expect the teacher to say something about the accident.
(Những học sinh mong đợi người giáo viên nói gì đó về vụ tai nạn)
Các cấu trúc với “say” để phân biệt say tell talk speak
Cấu trúc với tell
Tell somebody something: nói với ai đó điều gì
Ví dụ:
I swear I told you everything.
(Tôi thề tôi đã kể với bạn tất cả rồi.)
Tell somebody to do something: bảo ai đó làm gì
They told us to clean the room.
(Họ bảo chúng tôi dọn phòng.)
Tell somebody about something: nói cho ai đó biết về điều gì
Ví dụ:
Hey, did you tell Jack about the scholarship?
(Này, cậu đã bảo với Jack về vụ học bổng chưa?)
Các cấu trúc với “tell” để phân biệt say tell talk speak
Cấu trúc với talk
Talk to somebody: nói chuyện với ai
Ví dụ:
Talk to me, I’m bored. (Nói chuyện với tớ đi, chán quá.)
Talk about something: nói về điều gì
Ví dụ:
Talking about the pandemic is such a common thing these days.
(Ngày nay người ta thường nói chuyện về đại dịch.)
Talk with somebody: chuyện trò với ai
They are lovers, so they talk with each other almost everyday.
(Họ là người yêu, nên gần như ngày nào họ cũng chuyện trò với nhau.)
Các cấu trúc với “talk” để phân biệt say tell talk speak
Cấu trúc với speak
Speak to: nói chuyện với ai
Ví dụ:
I’m sorry, you can’t speak to the manager at the moment.
(Tôi xin lỗi, bạn không thể nói chuyện với quản lý vào lúc này được.)
Speak with: nói cùng với ai đó
Ví dụ:
Speaking with a lot of students at once is tiring.
(Nói cùng với nhiều học sinh một lúc mệt lắm.)
Speak about: nói về điều gì đó
Ví dụ:
Hello, I’m here today to talk about the pandemic.
(Xin chào, hôm nay tôi đến đây để nói chuyện về đại dịch.)
Các cấu trúc với “speak” để phân biệt say tell talk speak
Trên đây là cách phân biệt say tell talk speak dễ dàng, chuẩn xác nhất. Step Up hy vọng bạn đã học được nhiều cấu trúc ngữ pháp sau bài viết này. Tham khảo thêm các phương pháp học ngữ pháp nếu bạn gặp khó khăn với các cấu trúc trong tiếng Anh nhé.
Trong kỷ nguyên của những đồ điện tử tiện nghi và công nghệ hiện đại, chúng ta có thể thấy những chiếc điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các loại đồ da dụng tự động ở khắp mọi nơi. Đó là lý do thế hệ Z (những người sinh năm 2000 đến hiện tại) thường được gọi là iGeneration (thế hệ của công nghệ). Hôm nay, hãy cùng Step Up khám phá những đoạn hội tiếng Anh về công nghệ để có thể giao tiếp một cách tự tin bạn nhé.
1. Mẫu câu trong đoạn hội tiếng Anh về công nghệ
Những mẫu câu luôn là một công cụ đắc lực cho người học tiếng Anh giao tiếp. Nếu bạn cảm thấy stresskhi trò chuyện, các mẫu câu trong đoạn hội tiếng Anh về công nghệ dưới đây sẽ giúp bạn.
Phát hiện các vấn đề công nghệ
Have you had the Hack Nao app downloaded on your phone yet?
Bạn đã có phần mềm Hack Não trên điện thoại di động của mình chưa?
Has your account logged in with the correct password yet?
Tài khoản của bạn đã đăng nhập đúng mật khẩu chưa?
Have you upgraded your laptop yet?
Bạn đã nâng cấp máy tính xách tay của mình chưa?
The touchscreen on your phone is broken.
Màn hình cảm ứng điện thoại bạn bị hỏng mất rồi.
What operating system is your phone using: Android or iOS?
Điện thoại bạn dùng hệ điều hành Android hay iOS thế?
Xử lý các vấn đề công nghệ
I have updated to the latest version already.
Máy tính tôi cập nhật phiên bản gần đây nhất rồi.
I logged in the correct password, but you can double check just in case.
Tôi nhập đúng mật khẩu rồi, nhưng bạn có thể thử lại lần nữa cho chắc ăn.
Your computer has a virus, that’s why it can’t function correctly.
Máy tính bạn nhiễm một con virus, khiến cho nó không hoạt động như bình thường.
My phone uses the iOS system.
Máy tôi dùng hệ điều hành iOS.
Yes, I have the Hack Nao app downloaded on my phone and my tablet.
Có, tôi đã tải phần mềm Hack Não trên cả điện thoại và máy tính bảng rồi.
[FREE]Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Dưới đây là các đoạn hội tiếng Anh về công nghệ chọn lọc để bạn tham khảo. Bạn có thể cùng bạn bè của mình luyện phát âm, luyện nghe tiếng Anh với các đoạn hội thoại này, và nhặt các từ vựng hữu dụng để gia tăng vốn từ nữa. Việc giao tiếp bằng tiếng Anh với người nước ngoàisẽ trở nên dễ dàng nếu bạn vận dụng linh hoạt những gì học được từ 2 đoạn hội thoại này.
Đoạn hội tiếng Anh về công nghệ #1: Đi mua máy tính
Salegirl: Hi. May I help you?
(Xin chào, tôi có thể giúp gì được cho bạn?)
Susie: Yes. I’m looking for a computer.
(À vâng. Tôi đang tìm một chiếc máy tính.)
Salegirl: Well, we have many to choose from.
(Chúng tôi có rất nhiều loại để bạn chọn lựa.)
Susie: Is the monitor included with your computers?
(Máy tính cửa hàng bạn có đi kèm màn hình khi mua không?)
Salegirl: Yes, it is.
(Có, thưa quý khách.)
Susie: How about the printer?
(Máy in thì sao?)
Salegirl: Printers are sold separately.
(Máy in được bán riêng.)
Susie: What else comes with the computers?
(Khi mua máy tính còn được tặng kèm gì nữa không?)
Salegirl: The keyboard, mouse, and speakers.
(Có bàn phím, chuột và loa thưa quý khách.)
Susie: May I try one of your computers out?
(Tôi có thể thử dùng một chiếc máy tính nào đó không?)
Salegirl: Sure.
(Dĩ nhiên rồi.)
Susie: I think I’ll take this one.
(Tôi nghĩ là tôi sẽ mua chiếc này.)
Salegirl: Do you need a printer?
(Bạn có muốn mua máy in không?)
Susie: Yes, and I will also need to buy some blank floppy disks and CD-ROMs.
(Có, và tôi muốn mua vài chiếc đĩa mềm trắng và đĩa CD nữa.)
Đoạn hội tiếng Anh về công nghệ #2: Sửa máy tính
Dave: I’m having problems with my computer.
(Tôi đang gặp vài vấn đề với máy tính của mình.)
Jack: What’s wrong with it?
(Nó hỏng ở đâu à?)
Dave: For some reason, it won’t turn on.
(Vì lý do nào đó, nó không thể khởi động.)
Jack: Have you checked the connections on your computer?
(Cậu đã kiểm tra các kết nối của máy tính chưa?)
Dave: What connections?
(Kết nối nào cơ?)
Jack: There are cords that connect your computer to a power outlet.
(Mấy cái dây nối máy tính với nguồn điện ngoài ấy.)
Dave: Will the cords keep it from turning on?
(Mấy cái dây khiến cho máy tôi không khởi động được à?)
Jack: It won’t turn on if the cords aren’t connected.
(Máy không khởi động nếu mà mấy cái dây không được kết nối.)
Dave: I didn’t think of that.
(Thế mà tôi không nghĩ ra.)
Jack: Try it and see if it works.
(Thử đi xem nó có hoạt động không nhé.)
Dave: I think that I will, thanks.
(Tôi nghĩ là tôi sẽ thử, cảm ơn cậu.)
Jack: It should work, but let me know if it doesn’t.
(Chắc là nó sẽ hoạt động thôi, nhưng nếu không thì cứ bảo tôi nhé.)
3. Từ vựng trong đoạn hội tiếng Anh về công nghệ
Khi giao tiếp tiếng Anh chủ đề công nghệ, có khá nhiều thuật ngữ bạn cần để tâm đến. Step Up đã tổng hợp cho bạn những từ vựng trong đoạn hội tiếng Anh về công nghệ đầy đủ nhất, nhớ note lại bạn nhé. Ngoài ra, chủ đề giao thông cũng là một chủ đề phổ biến của tiếng Anh giao tiếp, bạn có thể xem để khám phá thêm.
Hardware: Phần cứng
Hyperlink: Siêu liên kết
Information Technology: Công nghệ thông tin
In-game virtual items: Các vật ảo trong trò chơi
Intelligent peripheral: Thiết bị ngoại vi thông minh
Interface: Giao diện
Internal network connection: Kết nối mạng cục bộ
Invalid date format: Định dạng ngày không hợp lệ
Log on/ log in: Đăng nhập
Log out/ log off: Đăng xuất
Mobile app: Ứng dụng dành cho điện thoại di động
Multitasking: Đa nhiệm
Network error: Lỗi mạng
Network: Mạng
Open source software: Phần mềm mã nguồn mở
Open source: Mã nguồn mở
Operating system: Hệ điều hành
Peripheral: Thiết bị ngoại vi
Program language: Ngôn ngữ lập trình
Program: Chương trình
Remote support: Hỗ trợ từ xa
Smartphone: Điện thoại thông minh
Software: Phần mềm
Support: Hỗ trợ
To add product feature: Thêm tính năng sản phẩm
To execute many programs at once: Chạy nhiều chương trình cùng một lúc
Update: Cập nhật
Upgrade: Nâng cấp
Virtual: Ảo
Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO
Trên đây là tổng hợp mẫu câu, từ vựng vàđoạn hội tiếng Anh về công nghệ. Để tiếng Anh giao tiếp không còn là nỗi lo của bạn, bạn có thể xem những phương pháp học tiếng Anh giao tiếp để tìm cách học phù hợp nhất. Chúc bạn luôn tìm được niềm vui trong việc học và giỏi tiếng Anh.
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI